Việc đảm bảo an toàn thực phẩm cho sầu riêng, đặc biệt là kiểm soát tồn dư hóa chất và kim loại nặng, đang trở thành yếu tố then chốt quyết định khả năng cạnh tranh của nông sản Việt trên thị trường quốc tế. Quản lý đất đai, tưới nước và sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật không hợp lý đều có thể dẫn đến sự tích tụ các chất gây hại trong quả sầu riêng. Để xây dựng một chuỗi giá trị bền vững và cung cấp sản phẩm an toàn đến tay người tiêu dùng, việc thực hiện nghiêm túc các giải pháp canh tác khoa học là vô cùng cần thiết.
Kim loại nặng thường có sẵn trong đất, phụ thuộc vào đá mẹ tạo thành đất và thay đổi theo quá trình phong hóa, đặc biệt bị ảnh hưởng bởi hoạt động canh tác như bón phân, tưới nước và sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật (BVTV). Khi hàm lượng kim loại nặng, đặc biệt là Cadimi (Cd) và Chì (Pb), tồn lưu trong đất ở mức cao, cây trồng sẽ hấp thu nhiều, dẫn đến nguy cơ sản phẩm vượt ngưỡng cho phép và gây hại sức khỏe người tiêu dùng.
Về mặt sinh lý, sầu riêng là loại cây có khả năng hấp thu Cd mạnh hơn so với nhiều cây trồng khác, khiến nguy cơ tích lũy chất này trong quả rất cao. Do đó, kiểm soát hàm lượng Cd trong đất trồng sầu riêng là vấn đề cốt lõi để đảm bảo đất không trở thành nguồn nguy cơ làm tăng khả năng tích lũy Cd trong sản phẩm. Ngoài ra, đất quá chua (pHKCl từ 3 – 4) làm tăng tính hòa tan của kim loại nặng, khiến cây sầu riêng dễ dàng hấp thu Cd hơn, dẫn đến tích lũy hàm lượng chất này cao trong quả.
Để quản lý hiệu quả, nhà vườn, hợp tác xã và doanh nghiệp cần chủ động lấy mẫu đất để xét nghiệm các nguyên tố kim loại nặng (đặc biệt là Cd và Pb) cùng với độ chua của đất ngay từ ban đầu. Về lâu dài, Nhà nước nên lập bản đồ phân bố hàm lượng kim loại nặng (Cd, Pb, Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Asen (As), pH…) cho các vùng trồng sầu riêng trên cả nước. Đây sẽ là cơ sở dữ liệu căn cơ để quản lý dư lượng kim loại nặng, đặc biệt là Cd, hỗ trợ hiệu quả cho ngành sản xuất sầu riêng.
Đối với các loại đất trồng sầu riêng có hàm lượng Cd tổng số ở tầng canh tác (0 – 30cm) vượt quá 1,5 mg/kg đất hoặc lượng Pb tổng số trong lớp đất mặt vượt quá 70 mg/kg đất, cần cân nhắc không nên trồng sầu riêng ngay lập tức mà phải tiến hành luân canh và cải tạo đất trong một thời gian.
Đối với đất chua (pH thấp), giải pháp là bón vôi hoặc các loại phân bón cải tạo độ chua của đất hàng năm với lượng từ 800 – 1.000 kg/ha, hoặc sử dụng zeolite. Biện pháp này sẽ giảm hiệu quả sự giải phóng Cd và các kim loại nặng khác trong đất, từ đó hạn chế mức hấp thu của cây sầu riêng. Ngoài ra, việc bổ sung các vật liệu khoáng như bột đá bazan hoặc khoáng sét có tính kiềm cũng giúp tăng khả năng hấp thu của đất và cải thiện pH, góp phần cố định Cd trong đất.
Việc cung cấp dồi dào một lượng hữu cơ sạch cho đất là rất quan trọng. Có thể thực hiện bằng cách bón trả lại tàn dư thực vật (canh tác tuần hoàn), ưu tiên sử dụng phân chuồng truyền thống, và vùi rơm rạ. Những hành động này làm tăng khả năng cố định kim loại nặng và hóa chất độc hại trong đất, qua đó hạn chế sự hấp thu các chất này của cây sầu riêng.
Bón phân đầy đủ và cân đối giữa các yếu tố đa, trung, vi lượng là yếu tố đặc biệt quan trọng trong canh tác sầu riêng. Tuy nhiên, việc sử dụng lượng lớn phân bón vô cơ như hiện nay cũng là nguyên nhân tiềm tàng làm tăng hấp thu Cd của cây sầu riêng, có thể dẫn đến tồn lưu trong sản phẩm. Cadimi thường hiện diện trong các quặng phốt pho, do đó, các loại phân lân như lân nung chảy, supe lân, DAP có thể chứa nguyên tố này.
Sử dụng quá nhiều phân lân cho sầu riêng (thường từ 6 – 10 kg/cây vào giai đoạn mang quả) sẽ làm tăng nhanh hàm lượng Cd trong đất, đồng thời tăng khả năng hấp thu nguyên tố này của cây, dẫn đến nguy cơ tồn lưu trong sản phẩm. Tương tự, trong các loại phân bón NPK cũng có thể chứa một lượng Cd do sử dụng nguồn nguyên liệu phân lân. Do đó, cần cân nhắc sử dụng lượng hợp lý để đảm bảo sinh trưởng, năng suất và chất lượng sầu riêng mà không gây tồn dư độc hại.
Đối với phân hữu cơ công nghiệp như phân gà, phân lợn được chế biến từ nguyên liệu thu gom từ các trang trại chăn nuôi quy mô lớn, cần lưu ý. Phân gà công nghiệp thường chứa các kim loại nặng khác nhau, đặc biệt là hàm lượng Cd cao nhất so với các loại phân khác. Vì vậy, nhà vườn cần cẩn trọng khi sử dụng các loại phân hữu cơ chế biến công nghiệp như phân nở, phân viên nén (đặc biệt là loại phân gà nhập khẩu) một cách hợp lý, tránh lạm dụng để ngăn ngừa tích lũy hàm lượng Cd cao trong đất. Tốt nhất nên ưu tiên sử dụng các loại phân hữu cơ truyền thống kết hợp với phân hữu cơ chế biến công nghiệp.
Các loại phân rác, phân bùn thải từ ao hồ, đặc biệt là ở các khu công nghiệp, thường chứa lượng Pb và Cd tương đối cao. Do đó, khuyến nghị hạn chế hoặc không sử dụng các loại phân này để bón cho sầu riêng.
Để hỗ trợ nhà vườn trong việc sử dụng phân bón và hạn chế nguy cơ tồn lưu kim loại nặng, đặc biệt là Cd, Nhà nước nên có quy định về việc công bố và giám sát hàm lượng kim loại nặng (như Cd, Pb) trong các loại phân bón được cung ứng trên thị trường.
Về sử dụng thuốc BVTV: Việc sử dụng thuốc BVTV không kiểm soát hiện nay trên cây sầu riêng có thể dẫn đến tồn dư Cd và hóa chất độc hại trong sản phẩm. Thực tế cho thấy, do thu nhập cao từ sầu riêng, nông dân thường không ngần ngại đầu tư vào khâu BVTV bằng cách phun định kỳ hàng tuần với các loại thuốc độc hại, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng. Việc này tiềm ẩn nguy cơ cao về tồn lưu hóa chất độc hại và kim loại nặng trong đất và sản phẩm, gây mất an toàn thực phẩm và làm suy thoái môi trường đất.
Giải pháp khoa học để quản lý tồn lưu hóa chất gây hại trong sản phẩm sầu riêng là sử dụng thuốc BVTV theo nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách) dựa trên quan điểm quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
Về nước tưới cho sầu riêng: Đa số các nguồn nước tưới cho sầu riêng đều đảm bảo tiêu chuẩn theo quy định. Tuy nhiên, ở các vùng trồng sầu riêng gần khu công nghiệp hoặc nguồn nước thải, nhà vườn cần chủ động lấy mẫu nước đi kiểm định các nguyên tố kim loại nặng (Cd, Pb) để có thông tin chính xác, phục vụ cho việc canh tác sầu riêng đạt tiêu chí an toàn thực phẩm. Tuyệt đối không sử dụng nước ô nhiễm để tưới cho cây sầu riêng.
Vấn đề chất vàng O (Diarylmethane) – một chất tạo màu công nghiệp bị cấm sử dụng trong nông sản – cũng cần được kiểm soát chặt chẽ. Các cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường truyền thông để nông dân hiểu rõ và tuyệt đối không sử dụng hóa chất này để nhuộm màu cho vỏ và cơm sầu riêng. Chất lượng sản phẩm sầu riêng có thể được giải quyết triệt để bằng việc tuân thủ đúng chế độ canh tác (quản lý đất đai, sử dụng phân bón và hóa chất BVTV đúng cách).
Việc tuân thủ quy trình kỹ thuật khi canh tác sẽ giúp giảm thiểu tồn dư kim loại nặng và thuốc bảo vệ thực vật trên sản phẩm sầu riêng. Nếu nhà vườn không kiểm soát tốt việc bón phân hay sử dụng thuốc BVTV, Cadimi và các kim loại nặng khác có thể tồn tại trong sản phẩm cuối cùng.
Ngoài ra, nhà vườn cần lưu ý rằng an toàn chất lượng sản phẩm bao gồm toàn bộ chuỗi sản xuất, từ canh tác, sơ chế, chế biến, lưu thông cho đến tiêu dùng. Tại bất kỳ khâu nào trong chuỗi cũng có thể gây ra nguy cơ ô nhiễm sản phẩm nếu từng quy trình không được thực thi một cách nghiêm túc. Do đó, việc áp dụng các giải pháp canh tác khoa học và kiểm soát chất lượng toàn diện là chìa khóa để sầu riêng Việt Nam giữ vững vị thế trên thị trường, đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và các đối tác nhập khẩu.
Nguồn: vista.gov.vn