Số hiệu | Tên tiêu chuẩn | |
---|---|---|
TCVN 6170-10:2019 | Giàn cốc định trên biển - Phần 10: Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms - Part 10: Concrete gravity based structures | |
Số hiệu | Tên tiêu chuẩn | |
TCVN 6170-10:2019 | Giàn cốc định trên biển - Phần 10: Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms - Part 10: Concrete gravity based structures | |
TCVN 12046-1:2019 | Khí thiên nhiên − Xác định các hợp chất lưu huỳnh – Phần 1: Giới thiệu chung Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 1: General introduction | |
TCVN 12232-2:2019 | An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần 2: Yêu cầu thử nghiệm Photovoltaic (PV) modules safety qualification – Part 2: Requirements for testing | |
TCVN 12416:2019 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HH, HL, HM, HV và HG Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for categories HH, HL, HM, HV and HG | |
TCVN 12660:2019 | Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements | |
TCVN 8939-4:2019 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Phân loại − Phần 4: Họ H (hệ thống thuỷ lực) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 4: Family H (hydraulic systems) | |
TCVN 12046-5:2019 | Khí thiên nhiên – Xác định các hợp chất lưu huỳnh Phần 5: Phương pháp đốt Lingener Natural gas — Determination of sulfur compounds — Part 5: Lingener combustion method | |
TCVN 12544-1:2019 | Khí thiên nhiên – Xác định thủy ngân – Phần 1: Lấy mẫu thủy ngân bằng phương pháp hấp phụ hóa học i-ốt Natural gas – Determination of mercury – Part 1: Sampling of mercury by chemisorption on iodine | |
TCVN 12231-2:2019 | An toàn của bộ chuyển đổi dùng trong hệ thống quang điện – Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 2: Particular requirements for inverters | |
TCVN 12417:2019 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR và HFDU Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR and HFDU | |
TCVN 12605:2019 | Mật ong | |
TCVN 12606:2016 | Sữa ong chúa - Các yêu cầu Royal jelly - Specifications | |
TCVN 12575:2019 | Cảng hàng không dân dụng - Yêu cầu quy hoạch | |
TCVN 12616:2019 | Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr | |
TCVN 12411:2019 | Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho nồi hơi thương phẩm − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Commercial boiler fuels with used lubricating oils – Requirements and test methods | |
TCVN 12412:2019 | Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho lò đốt công nghiệp − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Industrial burner fuels from used lubricating oils – Specifications and test methodsi | |
TCVN 12606:2019 | Sữa ong chúa - Các yêu cầu Royal jelly - Specifications | |
TCVN 12630-1:2019 | Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 1: Bản đồ lập địa cấp I | |
TCVN 12636-1:2019 | Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations | |
TCVN 12641:2019 | Đất, đá quặng đồng - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp chuẩn độ iot | |
TCVN 12643-1:2019 | Đất, đá quặng thạch cao - Phần 1: Phương pháp xác định hàm lượng sắt tổng bằng phương pháp đo quang | |
TCVN 12644-2:2019 | Đất, đá quặng - Phần 2: Xác định hàm lượng antimon bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa | |
TCVN 12644-3:2019 | Đất, đá quặng - Phần 3: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa | |
TCVN 12644-4:2019 | Đất, đá quặng - Phần 4: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bay hơi lạnh | |
TCVN 12645-1:2019 | Đất, đá quặng Barit - Phần 1: Xác định hàm lượng bari bằng phương pháp khối lượng | |
TCVN 12645-3:2019 | Đất, đá quặng Barit - Phần 3: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng | |
TCVN 12684:2019 | Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình đo mẫu đất, mẫu nước, mẫu thực vật trên máy phổ gamma phân giải cao | |
TCVN 12685:2019 | Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Xác định hoạt độ phóng xạ của 137 Cs, 7 Be, 210Pb trên máy phổ gamma phân giải cao | |
TCVN 12686:2019 | Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình hiệu chuẩn cho hệ phổ gamma phân giải cao | |
TCVN 12694:2019 | Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng các chất clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Phương pháp sắc ký lỏng - khối phổ hai lần | |
TCVN 8400-44:2019 | Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 44: Bệnh roi trùng Trichomonosis | |
TCVN 8400-45:2019 | Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 45: Bệnh gạo lợn, bệnh gạo bỏ | |
TCVN 8400-46:2019 | Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại | |
TCVN 8710-7:2019 | Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép | |
TCVN 8710-12:2019 | Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm | |
TCVN 12619-1:2019 | Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization | |
TCVN 12619-2:2019 | Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties | |
TCVN 12624-1:2019 | Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Furniture – Part 1: Terminology and definition | |
TCVN 12624-2:2019 | Đồ gỗ - Phần 2: Phương pháp quy đổi Furniture - Part 2: Conversion methods | |
TCVN 12624-3:2019 | Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage | |
TCVN 12610:2019 | Ngũ cốc có bổ sung đường - Xác định hàm lượng glucose, fructose, sucrose và maltose bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao | |
TCVN 12581-2:2019 | Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Toa xe hàng Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Freight wagons | |
TCVN 12579:2019 | Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending | |
TCVN 12580:2019 | Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn Railway applications - Communication, signalling and processing systems. Safety related electronic systems for signalling | |
TCVN 12622:2019 | Phân bón - Xác định lưu huỳnh (dạng sulfat) hòa tan trong nước bằng phương pháp khối lượng Fertilizers ‒ Determination of water-soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method | |
TCVN 12661:2019 | Các sản phẩm đốt than - Thuật ngữ và định nghĩa Standard Terminology for Coal Combustion Products | |
TCVN 12662:2019 | Chất lượng đất - Xác định hệ số thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa sử dụng thiết bị đo độ thấm màng đàn hồi Soil quality - Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter | |
TCVN 7571-15:2019 | Thép hình cán nóng - Phần 15: Thép chữ I Hot-rolled steel sections - Part 15: I sections | |
TCVN 9115:2019 | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance | |
TCVN 12623:2019 | Khu cách ly đối với vật liệu làm giống cây trồng sau nhập khẩu Isolation area for imported plands propagation material | |
TCVN 12586:2019 | Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Tấm chống chói - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Antiglare system for road - Technical requirement and test methods | |
TCVN 12587:2019 | Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Trụ tiêu dẻo phân làn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Cylinders - Technical requirement and test methods | |
TCVN 6170-6:2019 | Giàn cốc định trên biển - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông Fixed offshore platforms - Part 6: Design of concrete structures | |
TCVN 6170-7:2019 | Giàn cốc định trên biển - Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms - Part 7: Founding design | |
TCVN 12366-5:2019 | Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình - Phần 5: Mũ bảo vệ PPE for firefighters - Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures - Part 5: Helmets | |
TCVN 12617:2019 | Cổng từ phát hiện kim loại theo vùng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Walk-through metal detector - Technical requirements and test methods | |
TCVN 12478-3:2019 | Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo Iso - Phần 3: Kiểm soát truy nhập, xác thực và kiểm tra tính toàn vẹn Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 3: Access control, authentication and integrity validation | |
TCVN 12479-2:2019 | Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 2: Đặc tính vật lý và phương pháp thử đối với các thẻ cùng thiết bị Identification cards — ICC-managed devices — Part 2: Physical characteristics and test methods for cards with devices | |
TCVN 12658:2019 | Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system | |
TCVN 12659:2019 | Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate | |
TCVN 8685-29:2019 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 29: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà Vaccine testing procedure - Part 29: Infectious bronchitis vaccine, inactivated | |
TCVN 8685-31:2019 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 31: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh dại trên chó Vaccine testing procedure - Part 31: Rabies vaccine | |
TCVN 12545-2:2019 | Khí thiên nhiên − Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp Karl Fischer – Phần 2: Quy trình chuẩn độ Natural gas − Determination of water by the Karl Fischer method – Part 2: Titration procedure | |
TCVN 12545-3:2019 | Khí thiên nhiên − Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp Karl Fischer – Phần 3: Quy trình đo điện lượng Natural gas − Determination of water by the Karl Fischer method – Part 3: Coulometric procedure | |
TCVN 12546:2019 | Khí thiên nhiên − Hướng dẫn lấy mẫu Natural gas − Sampling guidelines | |
TCVN 12547:2019 | Khí thiên nhiên – Xác định hàm lượng nước tại áp suất cao Natural gas – Determination of water content at high pressure | |
TCVN 12548:2019 | Khí thiên nhiên – Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn Natural gas – Standard reference conditions | |
TCVN 12551:2019 | Khí thiên nhiên – Sự tương quan giữa hàm lượng nước và điểm sương theo nước Natural gas – Correlation between water content and water dew point | |
TCVN 7866:2019 | Dầu bôi trơn – Xác định các nguyên tố phụ gia bằng phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng Standard test method for determination additive elements in lubricating oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry | |
TCVN 12414:2019 | Dầu động cơ – Xác định độ nhớt ở nhiệt độ cao và tốc độ trượt cắt cao bằng máy đo độ nhớt dạng nút côn Standard test method for measuring viscosity at high temperature and high shear rate by tapered-plug viscometer | |
TCVN 12415:2019 | Dầu bôi trơn đã qua sử dụng, dầu bôi trơn chưa sử dụng và dầu gốc – Xác định đa nguyên tố bằng phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Standard test method for multielement determination of used and unused lubricating oils and base oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) | |
TCVN 3166:2019 | Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography | |
TCVN 3172:2019 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-X Standard test method for sulfur in petroleum and petroleum products by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
TCVN 6239:2019 | Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fuel oils (FO) – Requirements and test methods | |
TCVN 7990:2019 | Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu lỏng − Phương pháp xác định điểm vẩn đục Standard test method for cloud point of petroleum products and liquid fuels | |
TCVN 12635-3:2019 | Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm hải văn Hydro-meteorological observing works - Part 3: Site and works for marine observing sations | |
TCVN 12636-3:2019 | Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: Quan trắc hải vân Hydro-meteorological observations - Part 3: Marine observations | |
TCVN 10333-4:2019 | Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes | |
TCVN 12613:2019 | Thực phẩm - Phương pháp phân tích để hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phương pháp dựa trên định lượng axit nucleic Foodstuffs — Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products — Quantitative nucleic acid based methods | |
TCVN ISO/IEC 27037:2019 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn xác định, tập hợp, thu nhận và bảo quản các bằng chứng số Information technology — Security techniques — Guidelines for identification, collection, acquisition and preservation of digital evidence | |
TCVN ISO 19118:2019 | Thông tin địa lý - Mã hóa Geographic information — Encoding | |
TCVN ISO 19115-2:2019 | Thông tin địa lý - Siêu dữ liệu - Phần 2: Mở rộng đối với dữ liệu ảnh và lưới - Thông tin địa lý - Mã hóa Geographic information — Metadata — Part 2: Extensions for imagery and gridded data | |
TCVN 12688:2019 | Hệ thống không ảnh - Thành lập bình đồ ảnh hàng không | |
TCVN 6939:2019 | Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification | |
TCVN 7626:2019 | Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols | |
TCVN 8020:2019 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance | |
TCVN 12343:2019 | Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels | |
TCVN 12345:2019 | Tiêu chuẩn về dịch vụ thông tin EPC EPC information Services (EPCIS) Standard | |
TCVN 7825:2019 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification | |
TCVN 4617-2:2018 | Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thẩm thấu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 2: Testing of penetrant materials | |
TCVN 12350-1:2018 | Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 1: Quy định kỹ thuật, yêu cầu và hệ thống phân loại dựa trên hiệu suất hạt lơ lửng (ePM) Air filters for general ventilation – Part 1: Technical specifications, requirements and classification system based upon particulate matter efficiency (ePM) | |
TCVN 11041-6:2018 | Nông nghiệp hữu cơ – Phần 6: Chè hữu cơ Organic agriculture – Part 6: Organic tea | |
TCVN 12425-2:2018 | Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 2: Hàn hồ quang dưới lớp trợ dung cho thép Welding and allied processes – Joint preparation – Part 2: Submerged arc welding of steels | |
TCVN 11281-7:2018 | Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods | |
TCVN 12350-2:2018 | Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 2: Phép đo hiệu suất từng phần và sức cản dòng không khí Air filters for general ventilation – Part 2: Measurement of fractional efficiency and air flow resistance | |
TCVN 11935-2:2018 | Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification | |
TCVN 12532:2018 | Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm điện tử ở năng lượng từ 300 keV đến 25 MeV Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
TCVN 12533:2018 | Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ Guide for absorbed-dose mapping in radiation processing facilities | |
TCVN 10685-6:2018 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 6: Xác định các tính chất cơ lý Monolithic (unshaped) refractory products - Part 6: Measurement of physical properties | |
TCVN 12212:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Phương pháp kiểm thử giảm thiểu các lớp tấn công không xâm lấn chống lại các mô đun mật mã Information technology -- Security techniques -- Testing methods for the mitigation of non-invasive attack classes against cryptographic modules | |
TCVN 1597-2:2018 | Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces | |
TCVN 12527-3:2018 | Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 3: Thử nghiệm định kỳ Electroacoustics – Sound level meters – Part 3: Periodic tests | |
TCVN 12211:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu kiểm thử cho mô-đun mật mã Information technology -- Security techniques -- Test requirements for cryptographic modules | |
TCVN 8234:2018 | Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for radiation processing | |
TCVN 11281-5:2018 | Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 5: Thiết bị tập luyện có động cơ quay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 5: Stationary exercise bicycles and upper body crank training equipment, additional specific safety requirements andtest methods | |
TCVN 12341:2018 | Vật liệu dệt – Chuẩn bị, đánh dấu và đo mẫu thử vải và sản phẩm may mặc trong phép thử xác định sự thay đổi kích thước Textiles – Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change | |
TCVN 6524:2018 | Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality | |
TCVN 11916-4:2018 | Vật liệu chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength | |
TCVN 7535-3:2018 | Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather | |
TCVN 11281-6:2018 | Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 6: Thiết bị chạy bộ, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 6: Treadmills, additional specific safety requirements andtest methods | |
TCVN ISO/IEC 17021-3:2018 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 3: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 3: Competence requirements for auditing and certification of quality management systems | |
TCVN 12275-1:2018 | Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method | |
TCVN 7078-1:2018 | Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung Measurement of radioactivity — Measurement and evaluation of surface contamination — Part 1: General principles | |
TCVN 11244-14:2018 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14: Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 14: Laser-arc hybrid welding of steels, nickel and nickel alloys | |
TCVN 8233:2018 | Thực hành sử dụng hệ đo liều xenlulose triaxetat Standard practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system | |
TCVN 7364-2:2018 | Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass | |
TCVN 6956:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 12277-1:2018 | Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 1: Phương pháp trực tiếp Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 1: Direct method | |
TCVN 12109-2:2018 | Thép không gỉ thông dụng - Phần 2: Bán thành phẩm, thép thanh, thép thanh que và thép hình chịu ăn mòn Stainless steels for general purposes - Part 2: Corrosion-resistant semi-finished products, bars, rods and sections | |
TCVN 7364-3:2018 | Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass | |
TCVN 6824:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking device of motorcycles and mopeds – Requirements and test methords in type approval | |
TCVN 11244-12:2018 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 12: Hàn điểm, hàn đường và hàn gờ nổi Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12: Spot, seam and projection welding | |
TCVN 12515:2018 | Thép dây - Kích thước và dung sai Steel wire rod - Dimensions and tolerances | |
TCVN 12389:2018 | Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung để lựa chọn, huấn luyện, giám sát người đánh giá được lựa chọn và chuyên gia đánh giá cảm quan Sensory analysis – General guidelines for the selection, training and monitoring of selected and expert sensory assessors | |
TCVN 12436:2018 | Cần trục – Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu Crane – Training of slinger and signaller | |
TCVN 12366-3:2018 | Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Quần áo chống nóng và chống cháy tại các công trình – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 3: Clothing | |
TCVN 12256:2018 | Bao bì và môi trường – Tái sử dụng Packaging and the environment – Reuse | |
TCVN 12215:2018 | Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện Preferred number series for resistors and capacitors | |
TCVN 11935-3:2018 | Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 3: Phép thử thời tiết tự nhiên Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Natural weathering test | |
TCVN 12225-2:2018 | Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 2: Test methods | |
TCVN 12257:2018 | Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu Packaging and the environment – Material recycling | |
TCVN 6786:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ô tô và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Steering equipment of motor vehicles, and trailers - Requirements and test methords in type approval | |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018 | Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing | |
TCVN 12278:2018 | Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) đồng nhất – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Homogeneous poly(vinyl chloride) floor covering – Specifications | |
TCVN 12361:2018 | Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals – Determination of oil content – Rapid extraction method | |
TCVN ISO 9004:2018 | Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success | |
TCVN 11344-37:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 37: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch nằm ngang sử dụng gia tốc kế Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 37: Board level drop test method using an accelerometer | |
TCVN 6434-1:2018 | Khí cụ điện - Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation | |
TCVN 12279:2018 | Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) floor covering – Specifications | |
TCVN 7227:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 10355:2018 | Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 12339:2018 | Giầy dép – Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép – Xác định phenol có trong vật liệu làm giầy dép Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components – Determination of phenol in footwear materials | |
TCVN 12450:2018 | Hướng dẫn kiểm soát Salmonella spp. không gây bệnh thương hàn trong thịt trâu bò và thịt lợn Guidelines for the control of nontyphoidal Salmonella spp. in beef and pork meat | |
TCVN 12274:2018 | Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques | |
TCVN 12428:2018 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên thử nghiệm hàn trước khi sản xuất Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test | |
TCVN 37120:2018 | Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life | |
TCVN 12441:2018 | Hướng dẫn đối với thức ăn công thức bổ sung dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi Guidelines for formulated supplementary foods for older infants and young children | |
TCVN 4617-3:2018 | Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 3: Khối thử tham chiếu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 3: Reference test blocks | |
TCVN 11914-3:2018 | Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 3: Sản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư từ 7% đến 50% Classification of dense shaped refractory products - Part 3: Basic products containing from 7 % to 50 % residual carbon | |
TCVN 6923:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị cảnh báo âm thanh (Còi) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Audible Warning Devices (Horns) – Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 12424:2018 | Nhân sự hàn – Kiểm tra chấp nhận thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn đối với hàn cơ khí hóa và hàn tự động vật liệu kim loại Welding personnel – Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials | |
TCVN 12292-1:2018 | Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 1: Yêu cầu đối với khách hàng Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 1: Requirements for the client | |
TCVN 8230:2018 | Hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị nhạy bức xạ Standard guide for use of radiation-sensitive indicators | |
TCVN 10524:2018 | Ống mềm và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification | |
TCVN 11914-2:2018 | Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 2: SSản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư nhỏ hơn 7% Classification of dense shaped refractory products - Part 2: Basic products containing less than 7 % residual carbon | |
TCVN 6117:2018 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng quy ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong không khí) Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) | |
TCVN 7492-1:2018 | Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission | |
TCVN 6522:2018 | Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
TCVN 12374:2018 | Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ thực vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA plants | |
TCVN 11344-25:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 25: Thay đổi nhiệt đ theo chu kỳ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 25: Temperature cycling | |
TCVN 6523:2018 | Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality | |
TCVN 12255:2018 | Packaging and the environment – Optimization of the packaging system Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì | |
TCVN 12542:2018 | Chất thải rắn - Phương pháp thử để xác định độ thu hồi sản phẩm trong thiết bị phân tách vật liệu Standard test method for determination of the recovery of a product in a materials separation device | |
TCVN 12026:2018 | Chất lượng nước - Xác định oxy hoà tan - Phương pháp cảm biến quang học Water quality -- Determination of dissolved oxygen -- Optical sensor method | |
TCVN 12259:2018 | Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ Packaging and the environment – Organic recycling | |
TCVN ISO 14052:2018 | Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain | |
TCVN 7413:2018 | Hướng dẫn chiếu xạ thịt gia súc và gia cầm tươi, đông lạnh hoặc chế biến để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác Standard guide for irradiation of fresh, frozen or processed meat and poultry to control pathogens and other microorganisms | |
TCVN 7001:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirments and test methods in type approval | |
TCVN 12502:2018 | Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính Sequential sampling plans for inspection by attributes | |
TCVN 1651-1:2018 | Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars | |
TCVN 12288:2018 | Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng Human resource management – Vocabulary | |
TCVN 6438:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas | |
TCVN 12249:2018 | Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements | |
TCVN 1078:2018 | Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers | |
TCVN 12483-1:2018 | Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 1: Phương pháp xé mẫu dạng quần Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 1: Trouser tear method | |
TCVN 8758:2018 | Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng Forest tree cultivars - Seed production areas | |
TCVN 11968:2018 | Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 12314-1:2018 | Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treo Fire fighting - Automatic diffusion fire extinguishers - Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers | |
TCVN 9486:2018 | Phân bón - Lấy mẫu Fertilizers - Sampling | |
TCVN 12250:2018 | Cảng thủy nội địa - Công trình bến - Yêu cầu thiết kế Inland port - Berth contruction - Design standard | |
TCVN 12265:2018 | Thông tin địa lý - Biểu diễn vị trí điểm địa lý bằng tọa độ Standard representation of geographic point location by coordinates | |
TCVN 12163:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với khung đo lường quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for process measurement frameworks | |
TCVN 12167:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Mô hình đánh giá quá trình đối với kiểm thử phần mềm Information technology - Process assessment - Process assessment model for software testing | |
TCVN 12286:2018 | Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Đập ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu | |
TCVN 12287:2018 | Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Hào thu nước - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu | |
TCVN 12317:2018 | Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông | |
TCVN 12489:2018 | Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films | |
TCVN 12781:2018 | Công trình thủy lợi - Thành phần nội dung công tác khảo sát tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế | |
TCVN 8368:2018 | Gạo nếp trắng Milled glutinous rice | |
TCVN 12380:2018 | Hạt điều thô - Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 6396-40:2018 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 40: Thang máy leo cầu thang và sàn nâng vận chuyển theo phương nghiêng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 40: Stairlifts and inclined lifting platforms intended for persons with impaired mobility | |
TCVN 6396-41:2018 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 41: Sàn nâng vận chuyển theo phương thẳng đứng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility | |
TCVN 12316:2018 | Lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing - Thiết kế hỗn hợp, thi công và nghiệp thu | |
TCVN 12466-3:2018 | Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M | |
TCVN 12467-1:2018 | Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000 | |
TCVN 12467-4:2018 | Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell | |
TCVN 12467-5:2018 | Vịt giống hướng trứng - Phần 5: Vịt cỏ | |
TCVN 12468-4:2018 | Vịt giống kiêm dụng - Phần 4: Vịt đốm | |
TCVN 12468-5:2018 | Vịt giống kiêm dụng - Phần 5: Vịt Bầu bến | |
TCVN 12469-1:2018 | Gà giống nội - Phần 1: Gà Ác | |
TCVN 12469-2:2018 | Gà giống nội - Phần 2: Gà Mía | |
TCVN 12469-3:2018 | Gà giống nội - Phần 3: Gà Hồ | |
TCVN 12469-4:2018 | Gà giống nội - Phần 4: Gà Ri | |
TCVN 12469-6:2018 | Gà giống nội - Phần 6: Gà Đông tả | |
TCVN 12572:2018 | Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) | |
TCVN 4918:2018 | Than - Xác định hàm lượng chất khoáng Coal - Determination of mineral matter | |
TCVN 6592-3:2018 | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 3: Thiết bị đóng cắt, dao cách ly, thiết bị đóng cắt-dao cách ly và khối kết hợp cầu chảy Low-voltage switchingear and controlgear – Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units | |
TCVN 6388:2018 | Cá ngừ đóng hộp Canned tuna and bonito | |
TCVN 6391:2018 | Cá đóng hộp Canned finfish | |
TCVN 12536:2018 | Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management | |
TCVN 7186:2018 | Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
TCVN 7492-2:2018 | Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 2: Miễn nhiễm – Tiêu chuẩn họ sản phẩm Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 2: Immunity – Product family standard | |
TCVN 12352:2018 | Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services | |
TCVN 8242-3:2018 | Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane | |
TCVN ISO 22000:2018 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain | |
TCVN 12351:2018 | Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities | |
TCVN 12201:2018 | Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization | |
TCVN 12199-1:2018 | Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record | |
TCVN 11861:2018 | Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method | |
TCVN 7572-22:2018 | Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate | |
TCVN 12181:2018 | Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn Technical procedure for self-pollination seed production | |
TCVN 12105:2018 | Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu Microbial ertilizers - Sampling | |
TCVN 6067:2018 | Xi măng poóc lăng bền sulfat Sulfate resistant portland cement | |
TCVN 6416:2018 | Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt Refractory product - Fireclay mortar | |
TCVN 7218:2018 | Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification | |
TCVN 7219:2018 | Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects | |
TCVN 7364-1:2018 | Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
TCVN 7364-4:2018 | Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability | |
TCVN 11915:2018 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable | |
TCVN 11916-1:2018 | Vật liệu chịu lửa - Phần 1: Xác định độ lưu động bằng phương pháp xuyên côn Refractory mortars - Part 1: Determination of consistency using the penetrating cone method | |
TCVN 11935-5:2018 | Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 5: Đánh giá độ thấm nước dạng lỏng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Assessment of the liquid water permeability | |
TCVN 11943:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp - Yêu cầu kỹ thuật Laminate floor coverings - Specification | |
TCVN 11944:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định đặc trưng hình học Laminate floor coverings - Determination of geometrical characteristics | |
TCVN 11945-1:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp và loại đàn hồi - Xác định độ ấn lõm và vết lõm lưu lại - Phần 1: Vết lõm lưu lại Resilient and laminate floor coverings - Determination of indentation and residual indentation - Part 1: Residual indentation | |
TCVN 11946:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Phân loại Resilient, textile and laminate floor coverings - Classification | |
TCVN 11950:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ trương nở dày sau khi ngâm một phần trong nước Laminate floor coverings - Determination of thickness swelling after partial immersion in water | |
TCVN 11951:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp và loại dệt - Xác định sự thay đổi kích thước sau khi phơi nhiễm trong điều kiện khí hậu ẩm và khô Laminate and textile floor coverings - Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions | |
TCVN 11952:2018 | Ván sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mối ghép nối cơ học Laminate floor coverings - Determination of locking strength for mechanically assembled panels | |
TCVN 12196:2018 | Công trình thủy lợi - Thí nghiệm mô hình vật lý sông Hydraulic structures - Physical model test of rivers | |
TCVN 11322:2018 | Công trình thủy lợi - Màng chống thấm HDPE - Thiết kế, thi công, nghiệm thu Hydraulic structures - HDPE geomembrane - Design, Constructinon, acceptance | |
TCVN 12565:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất epoxiconazole Pesticides - Determination of epoxiconazole content | |
TCVN 12213:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chế độ hoạt động của mã khối n-Bit Information technology -- Security techniques -- Modes of operation for an n-bit block cipher | |
TCVN 12214-2:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 2: Các cơ chế dựa trên phân tích số nguyên Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 2: Integer factorization based mechanisms | |
TCVN 37101:2018 | Phát triển bền vững cho cộng đồng – Hệ thống quản lý về phát triển bền vững – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Sustainable development in communities – Management system for sustainable development – Requirements with guidance for use | |
TCVN 37150:2018 | Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics | |
TCVN 37151:2018 | Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics | |
TCVN 12119:2018 | Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
TCVN 12188:2018 | Máy nông nghiệp - Máy liên hợp thu hoạch lúa - Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machines - Rice combine harvester - Technical requirements | |
TCVN 10684-5:2018 | Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 5: Cây dừa Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 5: Coconut free | |
TCVN 10684-4:2018 | Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 4: Hồ tiêu Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 4: Pepper | |
TCVN 12027:2018 | Chất lượng nước - Xác định xianua tự do có sẵn (pH 6) bằng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA), khuếch tán khí và đo dòng điện Water quality -- Determination of available free cyanide (pH 6) using flow injection analysis (FIA), gas-diffusion and amperometric detection | |
TCVN 12028:2018 | Chất lượng nước - Đồng vị urani - Phương pháp thử sử dụng quang phổ anpha Water quality -- Uranium isotopes -- Test method using alpha-spectrometry | |
TCVN 8685-21:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live | |
TCVN 12429-1:2018 | Thịt mát - Phần 1: Thịt lợn Chilled meat - Part 1: Porcine (pork) meat | |
TCVN 12202-2:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 2: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp chuẩn độ Apatite and phosphorite ores - Part 2: Determination of phosphorus content - Titrimetric method | |
TCVN 12272:2018 | Đũa ăn Chopsticks | |
TCVN 12202-3:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 3: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) Apatite and phosphorite ores - Part 3: Determination of phosphorus content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | |
TCVN 12202-4:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 4: Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ và phương pháp đo màu Apatite and phosphorite ores - Determination of fluorine content - Titrimetric and colorimetric method | |
TCVN 12202-9:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method | |
TCVN 12296:2018 | Điều tra, đánh giá địa chất môi trường- Phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao Investigation, assessment of enviromental geology - Determination of the activity concentration (226 Ra, 232Th, 40K) by high resolution gamma-ray spectrometry | |
TCVN 12297:2018 | Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Quy trình thành lập bộ bản đồ môi trường phóng xạ tự nhiên Investigation, assessment of enviromental geology - Procedure for established the environmental radioactive maps | |
TCVN 12298-1:2018 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method | |
TCVN 12298-2:2018 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 2: Phương pháp xử lý, phân tích các băng địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method | |
TCVN 12245:2018 | Chất lượng không khí – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ không chứa metan – Phương pháp làm giàu sơ bộ bằng đông lạnh và detector ion hoá ngọn lửa trực tiếp Air quality − Determination of total non¬ methane organic compounds – Cryogenic reconcentration and direct flame ionization detection method | |
TCVN 12247-1:2018 | Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 1: Lấy mẫu bằng bơm Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
TCVN 12246:2018 | Không khí xung quanh – Xác định các hydrocarbon thơm đa vòng pha hạt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ambient air – Determination of particle¬ phase polycyclic aromatic hydrocarbons by high performance liquid chromatography | |
TCVN 12248-4:2018 | Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu - Phần 4: Chiết các chất mùn từ mẫu thể rắn Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 4: Extraction of humic substrances from solid samples | |
TCVN 12574:2018 | Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Top coats for concrete structures - Specifications and test methods | |
TCVN 12195-2-2:2018 | Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Cryphonectria parasitica (Murill) | |
TCVN 12195-2-1:2018 | Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz | |
TCVN 12194-2-2:2018 | Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Aphelenchoides ritzemabosi (Schwarts) Steiner & Buhrer | |
TCVN 12194-2-1:2018 | Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen | |
TCVN 9284:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9285:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9287:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9291:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry. | |
TCVN 12208:2018 | Cốt liệu cho bê tông cản xạ Aggregates for radiation-shielding concrete | |
TCVN ISO 19108:2018 | Thông tin địa lý - Lược đồ thời gian Geographic information - Temporal schema | |
TCVN ISO 19109:2018 | Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng Geographic information - Rules for application schema | |
TCVN ISO 19126:2018 | Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers | |
TCVN 11999:2018 | Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus | |
TCVN 12000:2018 | Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry | |
TCVN 12001:2018 | Chất dẻo có khả năng phân hủy - Polyetylen và polypropylene - Xác định điểm phân hủy cuối cùng sử dụng phép thử kéo Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test | |
TCVN 12264:2018 | Thông tin địa lý - Dịch vụ vùng dữ liệu trên nền web Geographic information - Web coverage service | |
TCVN 8685-24:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated | |
TCVN ISO 37001:2018 | Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use | |
TCVN 12284:2018 | Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) | |
TCVN 12285:2018 | Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) | |
TCVN 12594:2018 | Du lịch mạo hiểm – Thông tin cho người tham gia Adventure tourism – Information for participants | |
TCVN 12474:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl Pesticides - Determination of chlorpyrifos ethyl content | |
TCVN 12475:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Determination ofchlorfenapyr content by high performance liquid chromatography | |
TCVN 12476:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chloantraniliprole bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Determination of chlorantraniliprole content by high performance liquid chromatography | |
TCVN 12477:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalothrin bằng phương pháp sắc ký khí Pesticides - Determination of lambda cyhalothrin content by gas chromatography | |
TCVN 12561:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Khảo nghiệm hiệu lực học của thuốc trên đồng ruộng Pesticides - Bio-efficacy field trials | |
TCVN 12369:2018 | Mía giống - Yêu cầu kỹ thuật Sugarcane seed – Technical requirements | |
TCVN 12318:2018 | Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu cống lắp ghép Hydraulic Structures Design construction and acceptance technical requirements of Assembled sluice | |
TCVN 12194-2-3:2018 | Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyền trùng Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev Procedure for identification of plant nematode - Part 2-3: Particular requirement for Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev | |
TCVN 12194-2-5:2018 | Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley Procedure for identification of plant nematode - Part 2-5: Particular requirement for Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley fungi | |
TCVN 12371-2-1:2018 | Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với virus Plum pox virus Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-1: Particular requirement for Plum pox virus | |
TCVN 12355:2018 | Mít quả tươi Jackfruit | |
TCVN 12358:2018 | Me ngọt quả tươi Sweet tamarind | |
TCVN 12359:2018 | Cà quả tươi Eggplant | |
TCVN 12360:2018 | Bí quả tươi Pumpkin | |
TCVN 12346:2018 | Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS | |
TCVN 12347:2018 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method | |
TCVN 12348:2018 | Thực phẩm đã axit hóa – Xác định pH Acidified foods – Determination of pH | |
TCVN 12302:2018 | Tấm tường nhẹ ba lớp xen kẹp Lightweight sandwich wall panel | |
TCVN 12262:2018 | Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method | |
TCVN 12184:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment | |
TCVN 12267:2018 | Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS) Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method | |
TCVN 10525-1:2018 | Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems | |
TCVN 12421:2018 | Ống mềm và cụm ống cao su hoặc chất dẻo - Thử nghiệm xung áp -thủy lực không uốn Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing | |
TCVN 12422:2018 | Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance | |
TCVN 4440:2018 | Phân supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizers | |
TCVN 12419:2018 | Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification | |
TCVN 5815:2018 | Phân hỗn hợp NPK – Phương pháp thử NPK mixed fertilizer – Test method | |
TCVN 8856:2018 | Phân diamoni phosphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer (DAP) | |
TCVN 12485:2018 | Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction | |
TCVN 12487:2018 | Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature | |
TCVN 12486:2018 | Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension | |
TCVN 12488:2018 | Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating | |
TCVN 8216:2018 | Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam | |
TCVN 8477:2018 | Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages | |
TCVN 8478:2018 | Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages | |
TCVN 12566:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất mancozeb Pesticides - Determination of mancozeb content | |
TCVN 12568:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin Pesticides - Determination of clothianidin content | |
TCVN 12569:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất dimethomorph Pesticides - Determination of dimethomorph content | |
TCVN 12509-1:2018 | Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species | |
TCVN 12510-2:2018 | Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention | |
TCVN 12367:2018 | Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Ủng chữa cháy - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử PPE for Firefighters - Firefighting Footwear - Technical requirements and testing methods | |
TCVN 8371:2018 | Gạo lật Brown rice | |
TCVN 12494:2018 | Vòi nước vệ sinh - Van đóng tự động PN10 Sanitary tapware - Automatic shut-off valves PN 10 | |
TCVN 12495:2018 | Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10 Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10 | |
TCVN 12496:2018 | Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware | |
TCVN 12497:2018 | Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow | |
TCVN 12500:2018 | Vòi nước vệ sinh – Hiệu quả sử dụng nước Sanitary tapware – Water efficiency | |
TCVN 12328:2018 | Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử xếp chồng bằng tải trọng tĩnh Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load | |
TCVN 12329:2018 | Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử va đập theo phƣơng ngang Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Horizontal impact tests | |
TCVN 12330:2018 | Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử rung ở tần số thấp cố định Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Vibration tests at fixed low frequency | |
TCVN 12520:2018 | Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index | |
TCVN 12521:2018 | Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load | |
TCVN 12524:2018 | Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 12464:2018 | Xi luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Steel slag - Basic technical characteristics and test methods | |
TCVN 12465:2018 | Xi luyện gang lò cao - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Iron slag (blast furnance slag) - Basic technical characteristics and test methods | |
TCVN 9944-2:2018 | Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models | |
TCVN 9944-4:2018 | Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 4: Process capability estimates and performance measures | |
TCVN 12290:2018 | Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn quản trị nhân sự Human resource management – Guidelines on human governance | |
TCVN 12291:2018 | Quản lý nguồn nhân lực – Hoạch định lực lượng lao động Human resource management – Workforce planning | |
TCVN 12336:2018 | Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền hai bên khóa Footwear – Test method for slide fasteners – Lateral strength | |
TCVN 12338:2018 | Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền hƣ hỏng dƣới tác động của một lực ở phía bên khi khóa đóng Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to damage during closure under a lateral force | |
TCVN 12282:2018 | Thảm trải sàn dệt máy – Chọn và cắt mẫu thử đối với phép thử vật lý Machine-made textile floor coverings – Selection and cutting of specimens for physical tests | |
TCVN 12283:2018 | Thảm trải sàn dệt máy – Xác định độ dày Machine-made textile floor coverings – Determination of thickness | |
TCVN 12271-2:2018 | Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 12: Cá hồi vân Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout | |
TCVN 12582:2018 | Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements | |
TCVN 12281:2018 | Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) giãn nở (có đệm giảm chấn) – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Expanded (cushioned) poly(vinyl chloride) floor covering – Specification | |
TCVN 12319-2:2018 | Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 2: Phương pháp đốt cháy Dumas Beer – Determination of total nitrogen content – Part 2: Dumas combustion method | |
TCVN 12385:2018 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method | |
TCVN 12432-3:2018 | Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes | |
TCVN 12435:2018 | Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục Crane – Competency requirements for crane inspectors | |
TCVN 1442:2018 | Trứng vịt Duck egg | |
TCVN 7925:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu thân thịt để phân tích vi sinh vật Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis | |
TCVN 12453:2018 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N-nitrosopyrrolidin – Phương pháp sắc ký khí kết hợp phân tích năng lượng nhiệt Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidine content – Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) | |
TCVN 12529:2018 | Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets | |
TCVN 12228:2018 | Sợi dây thép bọc nhôm kỹ thuật điện Aluminium-clad steel wires for electrical purposes | |
TCVN 12226:2018 | Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30 kV (Um = 36 kV) đến và bằng 150 kV (Um = 170 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 30 kV (Um = 36 kV) up to 150 kV (Um = 170 kV) – Test methods and requirements | |
TCVN ISO/TS 22002-6:2018 | Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production | |
TCVN 12448:2018 | Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain | |
TCVN 7898:2018 | Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng – Hiệu suất năng lượng Storage water heaters – Energy efficiency | |
TCVN 12527-1:2018 | Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications | |
TCVN ISO 22301:2018 | An ninh xã hội – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu Societal security – Business continuity management systems – Requirements | |
TCVN 7984:2018 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal | |
TCVN 7986:2018 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method | |
TCVN 7987:2018 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash | |
TCVN 12273-1:2018 | Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn điều kiện và phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm Materials and articles in contact with foodstuffs - Plastics – Part 1: Guide to the selection of conditions and test methods for overall migration | |
TCVN 12273-3:2018 | Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 3: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 3: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by total immersion | |
TCVN 12273-4:2018 | Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 4: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng sử dụng khoang Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 4: Test methods for overall migration into olive oil by cell | |
TCVN 12273-5:2018 | Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 5: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng sử dụng khoang Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 5: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by cell | |
TCVN 5283:2018 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tryptophan Animal feeding stuffs – Determination of tryptophan content | |
TCVN 12534:2018 | Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng phương pháp toán học để tính liều hấp thụ trong các ứng dụng xử lý bằng bức xạ Standard guide for selection and use of mathematical methods for calculating absorbed dose in radiation processing applications | |
TCVN 12526:2018 | Tái sử dụng ở các khu vực đô thị – Hướng dẫn đánh giá an toàn tái sử dụng nước – Thông số và phương pháp đánh giá Water reuse in urban areas – Guidelines for water reuse safety evaluation – Assessment parameters and methods | |
TCVN 12373:2018 | Nguyên tắc phân tích nguy cơ đối với thực phẩm sản xuất bằng công nghệ sinh học hiện đại Principles for the risk analysis of foods derived from modern biotechnology | |
TCVN 12376:2018 | Nguyên tắc và hướng dẫn thực hiện quy trình quản lý nguy cơ vi sinh vật Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management | |
TCVN 12378:2018 | Hướng dẫn phân tích nguy cơ của kháng kháng sinh từ thực phẩm Guidelines for risk analysis of foodborne antimicrobial resistance | |
TCVN 12535:2018 | Ecgônômi – Yêu cầu chung cho việc thiết lập cơ sở dữ liệu nhân trắc General requirements for establishing anthropometric databases | |
TCVN 12517:2018 | Panen và cuộn lưới cáp thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật Steel wire rope net panels and rolls - Definitions and specifications | |
TCVN 12513-6:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 6: Ống tròn, vuông, hình chữ nhật và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 6: Round, square, rectangular and hexagonal tubes - Tolerances on shape and dimensions | |
TCVN 9053:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng Electrically propelled road vehicles – Vocabulary | |
TCVN 12504-4:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Phần 4: An toàn điện khi đâm xe vào cột Electrically propelled road vehicles – Safety specifications – Part 4: Post crash electrical safety | |
TCVN 12503-1:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại Lithi-ion – Phần 1: Ứng dụng/thiết bị công suất lớn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 1: High-power applications | |
TCVN 12503-2:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 2: Ứng dụng/thiết bị năng lượng cao Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 2: High energy applications | |
TCVN 12503-3:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 3: Yêu cầu đặc tính an toàn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 3: Safety performance requirements | |
TCVN 12505:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles | |
TCVN 12507:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật cho thử nghiệm các hệ thống ắc quy lithi-ion tổ hợp với ắc quy chì axit hoặc tụ điện Electrically propelled vehicles – Test specifications for lithium-ion battery systems combined with lead acid battery or capacitor | |
TCVN 12508:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hyđro nén Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen | |
TCVN 6434-2:2018 | Khí cụ điện- Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 2: Áptômát dùng cho điện xoay chiều và điện một chiều Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 2: Circuit-breakers for a.c. and d.c. operation | |
TCVN 12425-1:2018 | Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 1: Hàn hồ quang tay điện cực nóng chảy, hàn hồ quang điện cực nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ, hàn khí, hàn TIG và hàn chùm tia cho thép Welding and allied processes – Types of joint preparation – Part 1: Manual metal arc welding, gas-shielded metal arc welding, gas welding, TIG welding and beam weld of steels | |
TCVN 12426:2018 | Thử phá hủy mối hàn ở vật liệu kim loại – Kiểm tra tổ chức thô đại và tổ chức tế vi của mối hàn Destructive tests on welds in metallic materials – Macroscopic and microscopic examination of welds | |
TCVN 12381:2018 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng sucralose – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of sucralose – High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 12382:2018 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng tinh bột và sản phẩm phân hủy bằng enzym của tinh bột – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Enzymatic determination of starch and its degradation products – Method using high performance liquid chromatography | |
TCVN 12384:2018 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng xơ không tan, xơ hòa tan và xơ tổng số – Phương pháp enzym-khối lượng-sắc ký lỏng Foodstuffs – Determination of insoluble, soluble, and total dietary fiber – Enzymatic-gravimetric-liquid chromatographic method | |
TCVN 11953-12:2018 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 12: Xác định công thở trung bình theo thể tích và áp suất hô hấp đỉnh Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 12: Determination of volume-averaged work of breathing and peak respiratory pressures | |
TCVN 11953-13:2018 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 13: Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp sử dụng khí thở tái tạo và phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp chuyên dụng để thoát hiểm trong hầm mỏ: Phép thử gộp chung nồng độ khí, nhiệt độ, độ ẩm, công thở, sức cản thở, độ đàn hồi và khoảng thời gian thở Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 13: RPD using regenerated breathable gas and special application mining escape RPD: Consolidated test for gas concentration, temperature, humidity, work of breathing, breathing resistance, elastance and duration | |
TCVN 7835-Z09:2018 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z09: Xác định độ hòa tan trong nƣớc lạnh của thuốc nhuộm tan trong nước Textiles – Tests for colour fastness – Part Z09: Determination of cold water solubility of water-soluble dyes | |
TCVN 12342-2:2018 | Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 2: Vải dệt thoi và dệt kim Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 2: Woven and knitted fabrics | |
TCVN 12342-3:2018 | Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 3: Quần áo dệt thoi và dệt kim Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 3: Woven and knitted garments | |
TCVN 9982-1:2018 | Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary | |
TCVN 9982-2:2018 | Tủ lạnh bày hàng – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Refrigerated display cabinets – Part 2: Classification, requirements and test conditions | |
TCVN 7139:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng Brochothrix spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of the food chain – Enumeration of Brochothrix spp. – Colony-count technique | |
TCVN 7850:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp. | |
TCVN 8127:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh Microbiology of food chain – Horizontal method for the detection of pathogenic Yersinia enterocolitica | |
TCVN 12364:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng độc tố gây nôn mửa (cereulide) sử dụng sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Microbiology of the food chain – Quantitative determination of emetic toxin (cereulide) using LC-MS/MS | |
TCVN 12456:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains | |
TCVN 12457:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains | |
TCVN 12392-1:2018 | Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber | |
TCVN 4617-4:2018 | Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 4: Thiết bị Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 4: Equipment | |
TCVN 4617-5:2018 | Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 oC | |
TCVN 4617-6:2018 | Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 6: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ thấp hơn 10 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 oC | |
TCVN 4396-1:2018 | Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 1: Nguyên lý chung Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 1: General principles | |
TCVN 6735:2018 | Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Kỹ thuật, mức thử nghiệm và đánh giá Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment | |
TCVN 12537:2018 | Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu chất rắn cố kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard practice for sampling consolidated solids in drums or similar containers | |
TCVN 12220:2018 | Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance | |
TCVN 12221:2018 | Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use | |
TCVN 12223:2018 | Chảo rán ngập dầu dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Deep-fat fryers for household use – Methods for measuring the perfomance | |
TCVN 12224:2018 | Bàn là điện dùng cho mục đích gia dụng hoặc tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric iron for household or similar use – Methods for measuring performance | |
TCVN 12217:2018 | Thông tin hướng dẫn về áp dụng các tụ điện, điện trở, cuộn cảm và các bộ lọc hoàn chỉnh cho hử nhiễu điện từ Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for electromagnetic interference suppression | |
TCVN 12396:2018 | Mật ong – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp đo chỉ số khúc xạ Honey – Determination of moisture by refractometric method | |
TCVN 12394:2018 | Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing | |
TCVN 12398:2018 | Mật ong – Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép chuẩn độ đến pH 8,3 Honey – Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8.3 | |
TCVN 12306:2018 | Ống nhựa nhiệt dẻo có thành kết cấu – Phép thử bằng tủ sấy Structured-wall thermoplastics pipes – Oven test | |
TCVN 12304:2018 | Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE) | |
TCVN 12307:2018 | Hệ thống ống bằng chất dẻo – Phương pháp thử độ bền kéo của tổ hợp ống/ống hoặc ống/phụ tùng bằng chất dẻo Plastics piping systems – Test method for the resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading | |
TCVN 12308:2018 | Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử tách kết dính nội của tổ hợp polyetylen (PE) nung chảy bằng điện Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies | |
TCVN 11268-11:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 11: Thỏi mài tinh cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 11: Hand finishing sticks | |
TCVN 11268-13:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 13: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài trục thẳng đứng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 13: Grinding wheels for deburring and fettling on a vertical grinder | |
TCVN 11268-14:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 14: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm/ mấu lắp trên máy mài có trục nghiêng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 14: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging on an angle grinder | |
TCVN 12492:2018 | Dao phay (rãnh) ba lưỡi cắt ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions | |
TCVN 12493:2018 | Mũi khoan ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Chuôi hình trụ có một mặt vát phẳng song song Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat | |
TCVN 11899-3:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp phân tích khí Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 3: Gas analysis method | |
TCVN 11899-5:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 5: Phương pháp chiết (phương pháp perforator) Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 5: Extraction method (called the perforator method) | |
TCVN 12444:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền uốn sau khi ngâm trong nước ở nhiệt độ 70 oC hoặc 100 oC (nhiệt độ sôi) Wood-based panels – Determination of wet bending strength after immersion in water at 70 oC or 100 oC (boiling temperature) | |
TCVN 12446:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định môđun đàn hồi khi uốn và độ bền uốn Wood-based panels – Determination of modulus of eslasticity in bending and of bending strength | |
TCVN 12590:2018 | Nước lau kính − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Glass cleaner liquid − Specifications and test methods | |
TCVN 12591:2018 | Chất xử lý cáu cặn cho thiết bị trao đổi nhiệt − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specifications and test methods | |
TCVN 12437:2018 | Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt có hàm lượng natri thấp (bao gồm cả các chất thay thế muối) Special dietary foods with low-sodium content (including salt substitutes) | |
TCVN 12438:2018 | Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người không dung nạp gluten Special dietary use for persons intolerant to gluten | |
TCVN 12439:2018 | Thức ăn công thức để kiểm soát cân nặng Formula foods for use in weight control diets | |
TCVN 12440:2018 | Thức ăn công thức năng lượng thấp để giảm cân Formula foods for use in very low energy diets for weight reduction | |
TCVN 11344-5:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 5: Thử nghiệm tuổi thọ thiên áp độ ẩm nhiệt độ ổn định Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 5: Steady-state temperature humidity bias life test | |
TCVN 11344-28:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 28: Thử nghiệm độ nhạy cảm với phóng điện tĩnh điện – Mô hình linh kiện tích điện – Mức linh kiện Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 28: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Charged device model (CDM) –device level | |
TCVN 11344-31:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 31: Khả năng cháy của linh kiện bọc nhựa (bắt nguồn từ bên trong) Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 31: Flammability of plastic-encapsulated devices (internally induced) | |
TCVN 11344-33:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 33: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Nồi hấp không thiên áp Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 33: Accelerated moisture resistance – Unbiased autoclave | |
TCVN 12310-3:2018 | Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology | |
TCVN 12312:2018 | Giấy và các tông – Xác định độ quăn khi treo một mẫu thử theo phương thẳng đứng Paper and board – Determination of curl using a single vertically suspended test piece | |
TCVN 11880:2017 | Cá tra khô phồng Dried pangasius fillets | |
TCVN 8021-2:2017 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures | |
TCVN 12005-1:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 1: Giới thiệu chung và hệ thống ký hiệu Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance -- Part 1: General introduction and designation system | |
TCVN 12013:2017 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS) Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry | |
TCVN 12134:2017 | Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận Organic agriculture - Requirements for certification bodies | |
TCVN 12021:2017 | Bảo vệ bức xạ - Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo đo trong đo liều xử lý bức xạ Guide for estimation on measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing | |
TCVN 12005-3:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 3: Đánh giá độ gỉ Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting | |
TCVN 12015:2017 | Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định các loại hydrocacbon, các hợp chất oxygenat và benzen bằng phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography | |
TCVN 5699-2-40:2017 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
TCVN 11994-3:2017 | Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 3: Đèn huỳnh quang UV Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps | |
TCVN 12142-4:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels | |
TCVN 12047-2:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Tính độ không đảm bảo Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 2: Uncertainty calculations | |
TCVN 11821-1:2017 | Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system | |
TCVN 11041-2:2017 | Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ Organic agriculture - Part 2: Organic crops | |
TCVN ISO/IEC 27015:2017 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho dịch vụ tài chính Information technology - Security techniques - Information security management guidelines for financial services | |
TCVN 6238-5A:2017 | An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 5: Xác định tổng hàm lượng một số nguyên tố trong đồ chơi Safety of toys – Part 5: Determination of total concentration of certain elements in toys | |
TCVN 12005-4:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 4: Đánh giá độ rạn nứt Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking | |
TCVN 6396-20:2017 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts | |
TCVN 6749-8:2017 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 1 Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8: Sectional specification – Fixed capacitor of ceramic dielectric, Class 1 | |
TCVN 12142-15:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines | |
TCVN 9876:2017 | Đồ trang sức – Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999‰ dùng làm đồ trang sức – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES. Jewellery - Determination of precious metals in 999 ‰ gold, platinum and palladium jewellery alloys – Difference method ICP-OES | |
TCVN 12005-2:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 2: Đánh giá độ phồng rộp Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering | |
TCVN 11959:2017 | Vật liệu dệt – Xác định độ chống thấm nước – Phép thử tác động thấm Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test | |
TCVN 12142-18:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 18: Sản phẩm thép sáng bóng Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Bright steel products | |
TCVN 11994-4:2017 | Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 4: Open-flame carbon-arc lamps | |
TCVN 11902:2017 | Gỗ dán - Yêu cầu kỹ thuật Plywood - Specifications | |
TCVN 12005-10:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 10: Đánh giá độ ăn mòn dạng sợi Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of degree of filiform corrosion | |
TCVN 8021-1:2017 | Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units | |
TCVN 12016:2017 | Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation | |
TCVN 12019:2017 | Bảo vệ bức xạ − Thực hành hiệu chuẩn hệ đo liều thường quy cho xử lý bức xạ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing | |
TCVN 12142-14:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs | |
TCVN 11965-1:2017 | Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 1: Phương tiện làm sạch không khí pha khí Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media | |
TCVN 11993:2017 | Chất dẻo. Xác định tính chất nén Plastics. Determination of compressive properties | |
TCVN 11966:2017 | Phương pháp thử tại chỗ cho hệ thống phin lọc hiệu suất cao trong các cơ sở công nghiệp In situ test methods for high efficiency filter systems in industrial facilities | |
TCVN 12156:2017 | Cần trục – Quy trình thử và kiểm tra Cranes - Test code and procedures | |
TCVN 8854-2:2017 | Cần trục – Sơ đồ và đặc tính điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Control layout and characteristics - Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes | |
TCVN 11833:2017 | Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng Phosphogypsum for cement production | |
TCVN ISO/IEC 27031:2017 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn đảm bảo sự sẵn sàng về công nghệ thông tin và truyền thông cho tính liên tục của hoạt động Information technology - Security techniques - Guidelines for information and communicationtechnology readiness for business continuity | |
TCVN 12162-2:2017 | Cần trục – Xác định thực nghiệm khả năng làm việc của cần trục tự hành – Phần 2: Khả năng làm việc của kết cấu khi chịu tải trọng tĩnh. Mobile cranes - Experimental determination of crane performance - Part 2: Structural competence under static loading | |
TCVN 10736-33:2017 | Không khí trong nhà - Phần 33: Xác định các phtalat bằng sắc ký khí/khối phổ (GC/MS) Indoor air - Part 33: Determination of phthalates with gas chromatography/mass spectrometry (GC/MS) | |
TCVN 8755:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây trội Forest tree cultivars - Plus tree | |
TCVN 7962:2017 | Mẫu chuẩn - Nội dung của giấy chứng nhận, nhãn và tài liệu kèm theo Reference materials – Contents of certificates, labels and accompanying documentation | |
TCVN 12172:2017 | An toàn máy gia công gỗ - Máy ép gắn kết mép dẫn tiếp bằng xích Safety of woodworking machines -- Edge-banding machines fed by chain(s) | |
TCVN 11985-2:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools | |
TCVN 11985-3:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy khoan và máy cắt ren cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers | |
TCVN 11985-7:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 7: Máy mài cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders | |
TCVN 11989:2017 | Máy công cụ - Dẫn động cưỡng bức côn Morse Machine tool – Positive drive of Morse tapers | |
TCVN 8158:2017 | Thịt xay thô đã xử lý nhiệt Cooked cured chopped meat | |
TCVN 8159:2017 | Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt Cooked cured ham | |
TCVN 11936:2017 | Sản phẩm nhân sâm | |
TCVN 11937:2017 | Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định các aconitum alkaloid – Phương pháp sắc ký lỏng với detector UV (LC-UV) | |
TCVN 11939:2017 | Thực phẩm – Xác định hoạt độ chống oxy hóa bằng phản ứng với 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH) | |
TCVN 11940:2017 | Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định axit aristolochic-1 – Phương pháp sắc ký lỏng với detector UV (LC-UV) và khẳng định bằng sắc ký lỏng phổ khối lượng | |
TCVN 11792:2017 | Xe điện bốn bánh - Yêu cầu kỹ thuật chung Four-wheel electric vehicles - General technical requirements | |
TCVN 11794:2017 | Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các phương tiện tương tự - Yêu cầu chung Motor vehicles and the similarities service workshops - General requirements | |
TCVN 11884:2017 | Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.) Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.) | |
TCVN 11891:2017 | Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe] | |
TCVN 12094:2017 | Su su quả tươi Chayotes | |
TCVN 12095:2017 | Chanh không hạt quả tươi Limes | |
TCVN 11854:2017 | Ứng dụng đường sắt - Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm phương tiện giao thông đường sắt có kết cấu hoàn chỉnh và trước khi đưa vào sử dụng Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service | |
TCVN 7578-5:2017 | Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu. | |
TCVN 12131:2017 | Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong hàng hải | |
TCVN 12010:2017 | Cao su - Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo lưu hoá Rubber - Guide to the use of curemeters | |
TCVN 11783-2:2017 | Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc- Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 11783-3:2017 | Đất, đá, quặng vàng - Phần 3: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 11784-1:2017 | Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang | |
TCVN 11784-2:2017 | Đất, đá, quặng silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng nước kết tinh - Phương pháp khối lượng | |
TCVN I-2:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược | |
TCVN I-4:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu | |
TCVN VI:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines | |
TCVN 11832:2017 | Gia cố nền đất yếu - Phương pháp gia cố toàn khối Stabilization of soft soil – Mass stabilization method | |
TCVN 10902-1:2017 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo điện thế tự nhiên trong lỗ khoan | |
TCVN 10902-2:2017 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 2: Phương pháp đo điện trở suất trong lỗ khoan | |
TCVN 10902-3:2017 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 3:Phương pháp đo điện trở dung dịch trong lỗ khoan | |
TCVN 10902-4:2017 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 4: Phương pháp đo cường độ dòng điện trong lỗ khoan | |
TCVN 10902-6:2017 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 6: Phương pháp đo độ lệch và phương vị lỗ khoan | |
TCVN 11756-1:2017 | Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang | |
TCVN 11756-3:2017 | Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ | |
TCVN 11757-1:2017 | Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11757-2:2017 | Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit | |
TCVN 11757-3:2017 | Đất, đá, quặng sắt - Phần 3: Xác định hàm lượng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn complexon | |
TCVN 11757-4:2017 | Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11824-7:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang | |
TCVN 11829:2017 | Mẫu chuẩn quặng vonfram - Phương pháp chế tạo | |
TCVN 11784-3:2017 | Đất, đá, quặng silicat - Phần 3: Xác định độ ẩm của mẫu - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11785-1:2017 | Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 1: Xác định hàm lượng uran oxit - Phương pháp đo quang | |
TCVN 11785-3:2017 | Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 3: Xác định hàm tổng oxit của các đất hiếm - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11786-3:2017 | Muối khoáng - Phần 3: Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp chuẩn độ | |
TCVN 11786-5:2017 | Muối khoáng - Phần 5: Xác định nước kết tinh (H2O+) - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11787-1:2017 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa | |
TCVN 11787-2:2017 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 10176-8-13-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Information technology – UPnP device architecture – Part 8-13: Internet gateway device control protocol – Radius client service | |
TCVN 10176-8-10-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ quản lý cấu hình host mạng cục bộ Information technology – UPnP device architecture –Part 8-10: Internet gateway device control protocol – Local area network host configuration management service | |
TCVN 10176-8-5-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị điểm truy cập mạng cục bộ không dây Information technology – UPnP device architecture –Part 8-5: Internet gateway device control protocol – Wireless local area network access point device | |
TCVN 10176-8-1-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị internet gateway Information technology – UPnP device architecture – Part 8-1: Internet gateway device control protocol – Internet gateway device | |
TCVN 6749-2-1:2017 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại – Mức đánh giá E và EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2-1: Blank detail specification: Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dielectric d.c. capacitors – Assessment levels E and EZ | |
TCVN 6749-3:2017 | Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn mangan dioxit Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3: Sectional specification – Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte | |
TCVN 6749-2:2017 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene terephthalate film dielectric d.c. capacitors | |
TCVN 11953-7:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods | |
TCVN 11953-2:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 2: Xác định trở lực hô hấp Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 2: Determination of breathing resistance | |
TCVN ISO 14021:2017 | Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) | |
TCVN 12118:2017 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Phương pháp thử kiểm chứng thiết kế kết cấu của phụ tùng Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Test method to prove the structural design of fittings | |
TCVN 12117:2017 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định độ bền hoá học của phần bên trong ống chịu lệch dạng Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Determination of the resistance to chemical attack for the inside of a section in a deflected condition | |
TCVN 12018:2017 | Bảo vệ bức xạ − Thực hành sử dụng hệ đo liều Fricke Practice for using the Fricke dosimetry system | |
TCVN 7910:2017 | Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
TCVN 9562:2017 | Hệ thống ống bằng chất dẻo cấp nước chịu áp và không chịu áp - Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) trên cơ sở nhựa polyeste không no (UP) Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin | |
TCVN 12180-2:2017 | Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project | |
TCVN 10736-23:2017 | Không khí trong nhà - Phần 23: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ formaldehyt do vật liệu xây dựng hấp thu Part 23: Performance test for evaluating the reduction of formaldehyde concentrations by sorptive building materials | |
TCVN 10736-20:2017 | Không khí trong nhà - Phần 20: Phát hiện và đếm nấm mốc - Xác định số đếm bào tử tổng số Indoor air - Part 20: Detection and enumeration of moulds - Determination of total spore count | |
TCVN 10736-17:2017 | Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method | |
TCVN 10736-16:2017 | Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration | |
TCVN 11967:2017 | Thiết bị UVC - Thông tin an toàn - Giới hạn phơi nhiễm cho phép đối với con người UV-C Devices - Safety information - Permissible human exposure | |
TCVN 12108-6:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 6: Các yêu cầu về môi trường đối với trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres | |
TCVN 12108-4:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 4: Kích thước và bố cục của trạm làm việc Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations | |
TCVN 12108-3:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 3: Bố cục phòng điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout | |
TCVN 12108-2:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 2: Nguyên tắc bố trí các tổ hợp điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites | |
TCVN 12108-1:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế các trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres | |
TCVN 12179-1:2017 | Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cường độ âm – Phần 1: Đo tại các điểm rời rạc Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 1: Measurement at discrete points | |
TCVN 12178-1:2017 | Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 1: Kỹ thuật sử dụng microphone trong tai thực (kỹ thuật MIRE) Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 1: Technique using a microphone in a real ear (MIRE technique) | |
TCVN 11909:2017 | Quy trình giám định, bình tuyển bò giống Evaluating, selection procedure for breeding cattle | |
TCVN 11837:2017 | Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng amitraz bằng sắc ký khối phổ Honey - Determination of amitraz residues by gas chromatography mass spectrometry | |
TCVN 11835:2017 | Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbendazim bằng sắc lỏng khối phổ hai lần Honey - Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry | |
TCVN 11736:2017 | Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Thiết kế, thi công và nghiệm thu Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design, constructinon and acceptance | |
TCVN 8760-1:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 1: Nhóm các loài keo và bạch đàn Forest treecultivars - Hedge orchard - Part 1: Acacia and eucalyptus species | |
TCVN 8754:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Giống mới được công nhận Forest tree cultivars - New recognized cultivar | |
TCVN 8761-1:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species | |
TCVN 11571-2:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống bạch đàn - Phần 2: Bạch đàn urophylla và bạch đàn camaldulensis Forest tree cultivar - Eucalyptus sapling - Part 2: Eucalyptus urophylla S.T.Blake, Eucalyptus camaldulensis Dehnh | |
TCVN 11795-8:2017 | Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 8: Truyền tải nội dụng mã hóa theo chuẩn ISO/IEC 14496 trên mạng IP Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 8: Carriage of ISO/IEC 14496 contents over IP networks | |
TCVN ISO IEC 17011:2017 | Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với tổ chức công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp Conformity assessment – General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies | |
TCVN ISO IEC 17025:2017 | Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
TCVN ISO IEC 17034:2017 | Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn General requirements for the competence of reference material producers | |
TCVN ISO 13485:2017 | Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
TCVN 12169:2017 | Máy công cụ - Hệ thống bôi trơn | |
TCVN 12171:2017 | Máy công cụ - An toàn - Máy mài tĩnh tại | |
TCVN 12173-2:2017 | Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 2: Tải trọng động danh định, tải trọng tĩnh danh định và tuổi thọ danh định | |
TCVN 12174:2017 | Máy công cụ - Đánh giá khả năng ngắn hạn của các quá trình gia công trên mắt cắt kim loại | |
TCVN 12175:2017 | Thiết bị sản xuất cho các hệ thống vi mô - Giao diện giữa bộ tác động cuối và hệ thống xử lý | |
TCVN 7675-0-1:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-1: Yêu cầu chung - Sợi dây đồng tròn tráng men Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire | |
TCVN 7675-21:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires - Part 21: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 155 | |
TCVN 7675-52:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220 Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220 | |
TCVN 7675-55:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 | |
TCVN 7675-59:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240 Specifications for particular types of winding wires - Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240 | |
TCVN 11978:2017 | Máy lọc nước dùng trong gia đình Household water purifier | |
TCVN 11979:2017 | Phương pháp thử cho máy lọc nước dùng trong gia đình Testing methods for household water purifiers | |
TCVN 11849-1:2017 | Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests | |
TCVN 11849-2:2017 | Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 2: Kích thước của ngăn, đầu nối và ghi nhãn cực tính trên các ngăn Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells | |
TCVN 11850-21:2017 | Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test | |
TCVN 11985-6:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners | |
TCVN 11985-8:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers | |
TCVN 11985-9:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders | |
TCVN 11985-12:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws | |
TCVN 11918:2017 | Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices | |
TCVN 11919-2:2017 | Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners | |
TCVN 8438-2:2017 | Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 2: Đồng hồ cho ứng dụng công nghiệp Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 2: Meters for industrial applications | |
TCVN 10955-4:2017 | Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters | |
TCVN 10956-3:2017 | Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 3: Phép đo suy luận khối lượng Guidelines for petroleum measurement - Flow measurement using electronic metering systems - Part 3: Inferred mass | |
TCVN 12039-2:2017 | Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 2: Hệ thống đo nhiên liệu hàng không Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 2: Metering systems for aviation fueling facilities | |
TCVN 11986-3:2017 | Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 3: Đặc tính kích thước của chuôi dao có ren Cylindrical shanks for milling cutters – Part 3: Dimensional characteristics of threaded shanks | |
TCVN 11987:2017 | Ống nối thu dẫn động bằng vấu có độ côn ngoài và trong 7/24 – Kích thước Reduction sleeves with tenon drive with external and internal 7/24 taper – Dimensions | |
TCVN 11988-1:2017 | Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 1: Kích thước côn Morse Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper | |
TCVN 11988-2:2017 | Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 2: Kích thước côn 7/24 Cutter arbors with tenon drive – Part 2: Dimensions of 7/24 taper | |
TCVN 11988-3:2017 | Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 3: Kích thước mặt phân cách của côn rỗng có mặt bích tiếp xúc Cutter arbors with tenon drive – Part 3: Dimensions of hollow taper interface with flange contact surface | |
TCVN 11991:2017 | Ống nối thu có côn ngoài 7/24 và côn Morse trong với vít gắn liền Reduction sleeves with 7/24 external and Morse internal taper and incorporanted screw | |
TCVN 11992-1:2017 | Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF | |
TCVN 12032:2017 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Phân tích cỡ hạt trong dải từ 45 μm đến 150 μm – Phương pháp sử dụng sàng đột lỗ bằng điện Aluminium oxide used for the production of aluminium – Particle size analysis for the range 45 μm to 150 μm – Method using electroformed sieves | |
TCVN 12033:2017 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Xác định chỉ số mài mòn Aluminium oxide used for the production of primary aluminium − Determination of attrition index | |
TCVN 12034:2017 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định khối lượng riêng khi đổ đống và khi lèn chặt Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of tapped and untapped density | |
TCVN 12036:2017 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định nguyên tố lượng vết – Phương pháp quang phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method | |
TCVN 11996-3:2017 | Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 3: Yêu cầu chung | |
TCVN 6396-50:2017 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components | |
TCVN 5856:2017 | Đá quý – Phương pháp cân thủy tĩnh xác định tỷ trọng. Gemstones - Hydrostatic weighing method for testing specific gravity | |
TCVN 12177:2017 | Đồ trang sức – Lòng tin của người tiêu dùng vào ngành công nghiệp kim cương. Jewellery – Consumer confidence in the diamond industry | |
TCVN 11917-2:2017 | Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 2: Yêu cầu về tính năng Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 2: Performance requirements | |
TCVN 6781-1:2017 | Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1: Yêu cầu thử nghiệm | |
TCVN 6781-1-1:2017 | Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1-1: Yêu cầu cụ thể đối với thử nghiệm môđun quang điện (PV) tinh thể silic | |
TCVN 6781-2:2017 | Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 2: Quy trình thử nghiệm | |
TCVN 11844:2017 | Đèn LED – Hiệu suất năng lượng LED Lamps – Energy efficiency | |
TCVN 11922:2017 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn kỹ thuật để xây dựng hoặc soát xét phương pháp chuẩn đã được chuẩn hóa Microbiology of the food chain - Technical requirements and guidance on establishment or revision of a standardized reference method | |
TCVN 8769:2017 | Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV | |
TCVN 12076:2017 | Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food | |
TCVN 12077:2017 | Thực phẩm – Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng kỹ thuật sàng lọc vi sinh vật sử dụng các quy trình xác định nồng độ nội độc tố/ định lượng tổng vi khuẩn gram âm (LAL/GNB) Foodstuffs - Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures | |
TCVN 12078:2017 | Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated | |
TCVN 12079:2017 | Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms | |
TCVN 11926:2017 | Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products | |
TCVN 11927:2017 | Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle | |
TCVN 11928:2017 | Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae | |
TCVN 9669:2017 | Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt Cooked cured pork shoulder | |
TCVN 12082:2017 | Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method | |
TCVN 12083:2017 | Rượu vang – Xác định hàm lượng tro Wine - Determination of ash content | |
TCVN 12086:2017 | Rượu vang – Xác định độ axit tổng số Wine - Determination of total acidity | |
TCVN 12087:2017 | Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi Wine - Determination of volatile acidity | |
TCVN 12099:2017 | Phụ gia thực phẩm – Gelatin Food additives- Gelatin | |
TCVN 12101-1:2017 | Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid | |
TCVN 12101-2:2017 | Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 2: Natri alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate | |
TCVN 11921-2:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose | |
TCVN 12101-4:2017 | Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate | |
TCVN 11921-3:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 3: Methyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 3: Methyl cellulose | |
TCVN 12101-5:2017 | Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 5: Canxi alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate | |
TCVN 11921-5:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose | |
TCVN 11921-7:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose | |
TCVN 11921-8:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose | |
TCVN 5716-2:2017 | Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods | |
TCVN 6761:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh) Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography | |
TCVN 12081-1:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol | |
TCVN 12187-1:2017 | Thiết bị bể bơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Swimming pool equipment – Part 1: General safety requirements and test methods | |
TCVN 12102:2017 | Thông tin và tư liệu — Giao dịch mượn liên thư viện Information and Documentation — Interlibrary Loan Transactions | |
TCVN 11973:2017 | Thông tin và tư liệu – Quá trình chuyển đổi và di trú các hồ sơ số Information and documentation – Digital records conversion and migration process | |
TCVN 12103:2017 | Thông tin và tư liệu – Phương pháp và thủ tục đánh giá tác động của thư viện Information and documentation – Methods and procedures for assessing the impact of libraries | |
TCVN 11954:2017 | Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải bởi hơi nước tự do Textiles – Determination of dimensional change of fabrics induced by free-steam | |
TCVN 11957-2:2017 | Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 2: Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi tiếp xúc với nhiệt khô Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 2: Determination of dimensional change in fabrics exposed to dry heat | |
TCVN 11958:2017 | Vật liệu dệt – Qui trình giặt thông thường dùng cho vải dệt trước khi thử tính cháy Textiles – Commercial laundering procedure for textile fabrics prior to flammability testing | |
TCVN 11960:2017 | Vật liệu dệt – Xác định độ cản hấp thu nước – Phép thử hấp thu nước thùng quay Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test | |
TCVN 11961:2017 | Vật liệu dệt – Ký hiệu hướng xoắn của sợi và các sản phẩm liên quan Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products | |
TCVN 6238-1:2017 | An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Các yêu cầu an toàn liên quan đến tính chất cơ lý | |
TCVN 6238-4A:2017 | An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình | |
TCVN 11194:2017 | Bitum - Phương pháp xác định độ đàn hồi Bitumen - Test method for elastic recovery | |
TCVN 11820-1:2017 | Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 1: Nguyễn tắc chung Marine port facilities - Design requirements - Part 1: General principles | |
TCVN 11793:2017 | Đường sắt đô thị khổ đường 1000 mm - Yêu cầu thiết kế tuyến 1000 mm gauge railway - Design requirements for track work | |
TCVN 10568:2017 | Bộ neo cáp cường độ cao - Neo tròn t13, t15 và neo dẹt d13, d15 Prestressed concrete anchors, round anchor t13, t15 and flat anchor d13, d15 | |
TCVN 11808:2017 | Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR) | |
TCVN 11839:2017 | Hệ bảo vệ bề mặt bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Surface protection systems for concrete - Specifications and test methods | |
TCVN 11710:2017 | Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test) | |
TCVN 11711:2017 | Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test) | |
TCVN 11806:2017 | Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation | |
TCVN 11815:2017 | Thiết kế công trình phụ trợ trong thi công cầu Design of temporary works and auxiliary equipments for bridge construction | |
TCVN 6475:2017 | Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision | |
TCVN 11888:2017 | Gạo trắng Molled rice | |
TCVN 1211:2018 | Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi - Yêu cầu thì công và nghiệm thu Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance | |
TCVN 11890:2017 | Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo Code of practices for rice mill | |
TCVN 11875:2017 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method | |
TCVN 11878:2017 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods | |
TCVN 11885:2017 | Tinh dầu chanh {citrus aurantifolia (christm.) swingle} ép nguội Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means | |
TCVN 11886:2017 | Tinh dầu hương bài [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash] Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash] | |
TCVN 12107:2017 | Dầu gạo Rice bran oils | |
TCVN 12053:2017 | Quy phạm thực hành kiểm soát cỏ dại để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm alkaloid pyrrolizidine trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Code of Practice for weed control to prevent and reduce pyrrolizidine alkaloid contamination in food and feed | |
TCVN 12017:2017 | Thuốc bảo vệ thực vật - Lấy mẫu Pesticides - Sampling | |
TCVN 12089:2017 | Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
TCVN 12090-2:2017 | Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
TCVN 12090-3-1:2017 | Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle | |
TCVN 12090-3-2:2017 | Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Apparatus | |
TCVN 12090-5:2017 | Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và thiết bị Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
TCVN 11823-3:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 3: Tải trọng và hệ số tải trọng Highway bridge design specification - Part 3: Loads and load factors | |
TCVN 11823-5:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 5: Kết cấu bê tông Highway bridge design specification - Part 5: Concrete structures | |
TCVN 11823-6:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 6: Kết cấu thép Highway bridge design specification - Part 6: Steel structures | |
TCVN 11823-9:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 9: Mặt cầu và hệ mặt cầu Highway bridge design specification - Part 9: Deck and deck systems | |
TCVN 11823-12:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 12: Kết cấu vùi và áo hầm Highway bridge design specification - Part 12: Buried structures and tunnel liners | |
TCVN 11823-13:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 13: Lan can Highway bridge design specification - Part 13: Railings | |
TCVN 11864:2017 | Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình – Six sigma – Năng lực của nhân sự chủ chốt và tổ chức khi triển khai six sigma và lean Quantitative methods in process improvement - Six Sigma - Competencies for key personnel and their organizations in relation to Six Sigma and Lean implementation | |
TCVN 11865-1:2017 | Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles | |
TCVN 11865-2:2017 | Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 2: Lấy mẫu vật liệu dạng hạt Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 2: Sampling of particulate materials | |
TCVN 6306-13:2017 | Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers | |
TCVN 8096-202:2017 | Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation | |
TCVN 12144:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích (mật độ bề mặt) của lớp phủ anốt hóa – Phương pháp trọng lực - Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of mass per unit area (sunface density) of anodic oxidation coatings – Gravimetric method | |
TCVN 12147:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định điện áp đánh thủng - Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of electric breakdown potential | |
TCVN 12148:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng phép đo độ dẫn nạp - Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of admittance | |
TCVN 12106:2017 | Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI) Financial services - Legal Entity Identifier (LEI) | |
TCVN 8021-3:2017 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules | |
TCVN 6886:2017 | Giấy in Printing paper | |
TCVN 12113-1:2017 | Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection | |
TCVN 12115:2017 | Giấy và các tông – Xác định độ bền bong tróc bề mặt – Phương pháp tốc độ tăng dần sử dụng thiết bị đo IGT (model điện) Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model) | |
TCVN 11041-1:2017 | Nông nghiệp hữu cơ- Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Organic agriculture - Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture | |
TCVN 6223:2017 | Cửa hàng khí dầu hóa lỏng (LPG) - Yêu cầu chung về an toàn Liquefied petroleum gas (LPG) store - Safety general requirements | |
TCVN 8606-1:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa. | |
TCVN 8606-5:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 5: Van tay của xy lanh. | |
TCVN 8606-8:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 8: Áp kế. | |
TCVN 8606-9:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 9: Bộ điều áp. | |
TCVN 8606-10:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 10: Bộ điều chỉnh lưu lượng khí. | |
TCVN 8606-12:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 12: Van an toàn. | |
TCVN 8606-14:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 14: Van quá dòng. | |
TCVN 8606-15:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 15: Hộp gom khí và phần mềm thông hơi. Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system components - Part 15: Gas-tight housing and ventilation hose | |
TCVN 6170-4:2017 | Giàn cố định trên biển - Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms - Part 4: Design of steel structures | |
TCVN 7605-3:2017 | Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 3: Phương pháp real-time PCR đặc hiệu cấu trúc để phát hiện trình tự P35S-PAT trong sàng lọc sinh vật biến Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Construct-specific real-time PCR method for detection of P35S-pat-sequence for screening geneti | |
TCVN 11934:2017 | Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Định nghĩa và các yêu cầu chung đối với việc phát hiện các trình tự axit nucleic đặc hiệu bằng microarray Molecular biomarker analysis - General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences | |
TCVN 11912:2017 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định myo-inositol bằng sắc ký lỏng và đo ampe xung Infant formula and adult nutritionals - Determination of myo-inositol by liquid chromatography and pulsed amperometry | |
TCVN 11913:2017 | Thực phẩm - Xác định immunoglobulin G trong sữa non của bò, sữa bột và thực phẩm bổ sung có nguồn gốc từ sữa bò - Phương pháp sắc kí lỏng ái lực sử dụng protein G Foodstuffs - Determination of immunoglobulin G in bovine colostrum, milk powders, and in dietary supplements - Protein G affinity liquid chromatographic method | |
TCVN 9520:2017 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn – Xác định crom, selen và molybden – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of chromium, selenium and molybdenum – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) | |
TCVN 6387:2017 | Tôm đóng hộp Canned shrimps or prawns | |
TCVN 2752:2017 | Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định sự tác động của chất lỏng Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of the effect of liquids | |
TCVN 6090-3:2017 | Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, chứa dầu, không có bột màu Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR | |
TCVN 12008:2017 | Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability | |
TCVN 12007:2017 | Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định. Quy định kỹ thuật Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification | |
TCVN 12009:2017 | Ống mềm và ống cứng cao su và chất dẻo. Xác định độ thấm chất lỏng qua thành ống Rubber and plastics hoses and tubing -- Determination of transmission of liquids through hose and tubing walls | |
TCVN 7752:2017 | Gỗ dán - Từ vựng Plywood - Vocabulary | |
TCVN 11899-4:2017 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán - Phần 4: Phương pháp bình hút ẩm Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method | |
TCVN 11900:2017 | Gỗ dán - Dung sai kích thước Plywood - Tolerances on dimensions | |
TCVN 12014:2017 | Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định hàm lượng olefin tổng bằng phương pháp sắc ký khí đa chiều Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography | |
TCVN 11901-3:2017 | Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 3: Gỗ mềm Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood | |
TCVN 11903:2017 | Ván gỗ nhân tạo - Lấy mẫu và cắt mẫu thử Wood-based panels - Sampling and cutting of test pieces | |
TCVN 11906:2017 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền bề mặt Wood-based panels - Determination of surface soundness | |
TCVN 12047-1:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Hướng dẫn chung và tính toán thành phần Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 1: General guidelines and calculation of composition | |
TCVN 12048:2017 | Khí thiên nhiên. Điểm sương theo hydrocacbon và hàm lượng hydrocacbon Natural gas - Hydrocarbon dew point and hydrocarbon content | |
TCVN 12049:2017 | Khí thiên nhiên. Yêu cầu chung về chất lượng Natural gas -- Quality designation | |
TCVN 12051-2:2017 | Khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ - Phần 2: Quy định kỹ thuật Natural gas - Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles - Part 2: Specification of the quality | |
TCVN 12005-6:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 6: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp băng dính Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method | |
TCVN 12120:2017 | Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất tan trong benzen - Phương pháp chiết bán tự động Brown coals and lignites - Determination of yield of benzene-soluble extract - Semi-automatic method | |
TCVN 12122:2017 | Than nâu và than non - Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến Brown coals and lignites - Determination of true relative density and apparent relative density | |
TCVN 12123:2017 | Than nâu và than non - Xác định hàm lượng axit humic Brown coals and lignites - Determination of humic acids | |
TCVN 12125:2017 | Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of hygroscopic moisture content of the analysis sample - Gravimetric method | |
TCVN 7571-16:2017 | Thép hình cán nóng - Phần 16: Thép chữ H Hot-rolled steel sections - Part 16: H sections | |
TCVN 11995:2017 | Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo Plastics - Determination of tensile-impact strength | |
TCVN 11822:2017 | Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications | |
TCVN 11765:2017 | Cột đèn composite polyme cốt sợi thủy tinh Fiber-glass reinforced polymers composite (FRPC) lightning column | |
TCVN 11862:2017 | Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials | |
TCVN 11870-1:2017 | Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
TCVN 7959:2017 | Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification | |
TCVN 9030:2017 | Bê tông nhẹ - Phương pháp thử Lightweight concrete - Test methods | |
TCVN 9029:2017 | Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification | |
TCVN 11896:2017 | Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings | |
TCVN 11895:2017 | Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu Wallcoverings - Vocabulary and symbols | |
TCVN 11897:2017 | Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability | |
TCVN 11911:2017 | Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements | |
TCVN 12040:2017 | Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall fiber reinforced concrete channels | |
TCVN 11769:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống hồi Forest tree cultivars - Illicium verum Hook.f | |
TCVN 11770:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu | |
TCVN 11767:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance | |
TCVN 11766:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mắc ca Forest tree cultivars - Macadamia | |
TCVN 8685-14:2017 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated | |
TCVN 8685-15:2017 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 15: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do pasteurella multocida type D gây ra ở lợn Vaccine testing procedure - Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated | |
TCVN 8685-16:2017 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated | |
TCVN 8685-17:2017 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 17: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm màng phổi ở lợn Vaccine testing procedure - Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated | |
TCVN 11755-4:2017 | Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method | |
TCVN 11824-1:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 1: Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ complex | |
TCVN 11824-2:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 2: Xác định hàm lượng niken, coban - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 11824-4:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon | |
TCVN 11824-5:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr | |
TCVN 11824-6:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 6: Xác định hàm lượng silic dioxit- Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11824-8:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) | |
TCVN 11825-2:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 2: Xác định hàm lượng bismuth, đồng, chì, kẽm, coban, asen - Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa axetylen | |
TCVN 11825-3:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 3: Xác định hàm lượng molipden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
TCVN 11825-4:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11826-1:2017 | Đất, đá quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng platin - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) | |
TCVN 11826-2:2017 | Đất, đá quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng vàng - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) | |
TCVN 11846:2017 | Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Quy định về an toàn Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps -Safety specifications | |
TCVN 11847:2017 | Máy tính để bàn và máy tính xách tay – Đo điện năng tiêu thụ Desktop and notebook computers – Measurement of energy consumption | |
TCVN 11856:2017 | Chợ kinh doanh thực phẩm Food business market | |
TCVN 12059:2017 | Thảm - Xác định lực rút nhung Carpets - Determination of tuft withdrawal force | |
TCVN 12060:2017 | Thảm trải sàn dệt - Đánh giá sự thay đổi ngoại quan Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance | |
TCVN 11570-3:2017 | Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 3: Keo lá liềm và keo lá tràm Forest tree cultivar – Acacia sapling – Part 3: Acacia crassicarpa A.cunn.ex Benth, Acacia auriculiformis A.cunn.ex Benth | |
TCVN 12061:2017 | Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su có lót Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings with backing | |
TCVN 12062:2017 | Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su không có lót Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings without backing | |
TCVN 12068:2017 | Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng Resilient floor coverings - Determination of density | |
TCVN 11790:2017 | Công nghệ thông tin - Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in ảnh điện đơn sắc và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that contain printer components | |
TCVN ISO/IEC 9003:2016 | Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software | |
TCVN 11341-1:2016 | Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements | |
TCVN 11487-3:2016 | Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media | |
TCVN 11240:2016 | Hố ga hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete manholes for ditches | |
TCVN 11487-5:2016 | Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements | |
TCVN 11750-1:2016 | Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints | |
TCVN 11417-3:2016 | Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes | |
TCVN 11417-5:2016 | Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes | |
TCVN 7613-1:2016 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General | |
TCVN 6188-2-3:2016 | Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations | |
TCVN 7613-4:2016 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 4: Van. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 4: Valves | |
TCVN 11417-4:2016 | Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes | |
TCVN 11762:2016 | Thử không phá huỷ mối hàn – Thử hạt từ – Mức chấp nhận. Non– destructive testing of welds – Manegtic particle testing – Acceptance levels | |
TCVN 11611:2016 | Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens | |
TCVN 11689-3:2016 | Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision | |
TCVN 11393-1:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General | |
TCVN 11367-1:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 1: Tổng quan. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General | |
TCVN 11387-2:2016 | Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods | |
TCVN 11417-2:2016 | Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes | |
TCVN 11642-2:2016 | Thông tin và tài liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 2: Hình thức trình bày tuân thủ trong triển khai giao thức Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 2: Protocol implementation conformance statement (PICS) proforma | |
TCVN ISO 50004:2016 | Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems − Guidance for the implementation, maintenance and improvement of an energy management system | |
TCVN ISO/IEC TR 17026:2016 | Đánh giá sự phù hợp – Ví dụ về chương trình chứng nhận sản phẩm hữu hình Conformity assessment – Example of a certification scheme for tangible products | |
TCVN 11332:2016 | Đồ chơi sử dụng điện – An toàn Electric toys – Safety | |
TCVN 11507:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Phát hiện rò rỉ của hệ thống xả – Phương pháp thử heli và đặc tính kỹ thuật của thiết bị phát hiện Road vehicles – Detection of exhaust system leaks – Helium test method and detection device specification | |
TCVN 11653-2:2016 | Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 2: Báo cáo dữ liệu mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 2: Cartridge characterization data reporting | |
TCVN 10736-13:2016 | Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters | |
TCVN 6748-8-1:2016 | Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G | |
TCVN 11607-3:2016 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 3: Phương pháp lọc Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 3: Filtration method | |
TCVN 5319:2016 | Giàn di động trên biển – Trang bị an toàn.6 Mobile offshore units – Safety equipment | |
TCVN ISO/IEC TS 17021-6:2016 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 6: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý kinh doanh liên tục Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 6: Competence requirements for auditing and certification of business continuity management systems | |
TCVN 11689-1:2016 | Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 1: Đặc tính vật lý Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 1: Physical characteristics | |
TCVN 11622:2016 | Giấy, các tông và bột giấy – Xác định pH dịch chiết bằng nước muối Paper, board and pulps – Determination of pH of salted water extracts | |
TCVN 6099-2:2016 | Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2: Hệ thống đo High– voltage test techniques – Part 2: Measuring systems | |
TCVN 8160-1:2016 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations | |
TCVN 11461:2016 | Hướng dẫn việc chuẩn bị nội bộ vật liệu kiểm soát chất lượng (QCM) Guidance for the in– house preparation of quality control materials (QCMs) | |
TCVN 5313:2016 | Giàn di động trên biển – Phân khoang. Mobile offshore units – Subdivision | |
TCVN 11760:2016 | Thử không phá huỷ mối hàn – Thử siêu âm – Mức chấp nhận Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Acceptance levels | |
TCVN 11728-3:2016 | Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24. End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks | |
TCVN 11628-2:2016 | Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film | |
TCVN ISO/IEC 28003:2016 | Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng Security management systems for the supply chain – Requirements for bodies providing audit and certification of supply chain security management systems | |
TCVN 11653-3:2016 | Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 3: Môi trường Information technology – Print cartridge characterization – Part 3: Environment | |
TCVN 11523-3:2016 | Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 3: Khuôn mẫu trình bày Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 3: Presentation template | |
TCVN 11418-4:2016 | Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes | |
TCVN 11705:2016 | Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng. Pipework – Fittings for corrugated metal hoses | |
TCVN 7835-X05:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X05: Độ bền màu với dung môi hữu cơ Textiles – Tests for colour fastness – Part X05: Colour fastness to organic solvents | |
TCVN 5309:2016 | Giàn di động trên biển – Phân cấp. Mobile offshore units – Classification | |
TCVN 8986-6:2016 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding | |
TCVN 7568-17:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators | |
TCVN 7568-22:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống. Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts | |
TCVN 11344-1:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 1: General | |
TCVN 8986-2:2016 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí. Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding | |
TCVN 8273-2:2016 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear | |
TCVN 6404:2016 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations | |
TCVN 11342-1:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ –Phần 1: Điều kiện chung và định nghĩa Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 1: General conditions and definitions | |
TCVN 5926-5:2016 | Cầu chảy hạ áp – Phần 5: Hướng dẫn áp dụng cầu chảy hạ áp Low– voltage fuses – Part 5: Guidance for the application of low– voltage fuses | |
TCVN 11346-2:2016 | Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 2: Hướng dẫn lấy mẫu để xác định độ sâu và lượng thuốc thấm Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood | |
TCVN 11759:2016 | Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing | |
TCVN 8273-3:2016 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms | |
TCVN 11367-4:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 4: Mã dòng. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers | |
TCVN 11619-2:2016 | Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 2: Phương pháp ánh sáng không phân cực. Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 2: Unpolarized light method | |
TCVN 11067:2016 | Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method | |
TCVN 6663-3:2016 | Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 3: Bảo quản và xử lý mẫu nước Water quality – Sampling – Part 3: Preservation and handling of water samples | |
TCVN 11697-2:2016 | Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 2: Màn hình hiển thị Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays | |
TCVN 8986-4:2016 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding | |
TCVN 11347-1:2016 | Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ – Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học – Phần 1: Chỉ dẫn chi tiết theo môi trường sử dụng. Durability of wood and wood– based products – Efficacy of preventive wood preservatives as determined by biological tests – Part 1: Specification according to use class | |
TCVN 11367-3:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 3: Mã khối. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 3: Block ciphers | |
TCVN 11453-2:2016 | Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods | |
TCVN 11608-1:2016 | Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes | |
TCVN 11482-1:2016 | Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) | |
TCVN 11434:2016 | Bảo vệ bức xạ – Tiêu chí hoạt động cho các phòng thí nghiệm thực hiện phân loại di truyền học tế bào để đánh giá nạn nhân với số lượng lớn trong các trường hợp khẩn cấp bức xạ hoặc hạt nhân – Nguyên lý chung và ap dụng với xét nghiệm hai tâm động Radiation protection – Performance criteria for laboratories performing cytogenetic triage for assessment of mass casualties in radiological or nuclear emergencies – General principles and application to dicentric assay | |
TCVN 6188-2-2:2016 | Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances | |
TCVN 11608-4:2016 | Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps | |
TCVN 11324-2:2016 | Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 2: Phích cắm và ổ cắm 15 A 125 V xoay chiều và 20 A 125 V xoay chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2: Plugs and socket– outlets 15 A 125 V a.c – and 20 A 125 V a.c. | |
TCVN 11330:2016 | Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance | |
TCVN 7325:2016 | Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp đầu đo điện hóa. Water quality – Determination of dissolved oxygen – Electrochemical probe method | |
TCVN 11505:2016 | Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary | |
TCVN 5320-2:2016 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures | |
TCVN 11417-1:2016 | Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General | |
TCVN 11387-1:2016 | Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements | |
TCVN 11344-21:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 21: Tính dễ hàn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 21: Solderability | |
TCVN 11506:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Xác định vị trí rò rỉ của hệ thống xả và đặc tính kỹ thuật của thiết bị Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications | |
TCVN 11490:2016 | Thực phẩm – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc kí lỏng – phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) – Các thông số đo phổ khối lượng hai lần Food analysis – Determination of pesticide residues by LC– MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters | |
TCVN 6188-2-4:2016 | Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 4: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm và ổ cắm dùng cho mạch SELV Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 4: Particular requirements for plugs and socket– outlets for SELV | |
TCVN 11758-2:2016 | Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với bộ phát hiện số Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 2: X– and gamma– ray techniques with digital detectors | |
TCVN 10758-1:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions | |
TCVN 11315:2016 | Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong dầu thải. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waste oils | |
TCVN 11199:2016 | Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn. Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity | |
TCVN 11153:2016 | Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu chung. Storm shelters for fishing boats – General requirements | |
TCVN 10910:2016 | Hạt giống cây trồng – Hướng dẫn xác định khả năng sống bằng phép thử tetrazolium. Sesame seeds – Technical requirements | |
TCVN 11628-1:2016 | Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks | |
TCVN 11416:2016 | Sơn nhựa fluor cho kết cấu thép. Fluoro resin paint for steel structures | |
TCVN 11582:2016 | Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa Essential oils – Nomenclature | |
TCVN 11580:2016 | Tinh dầu – Nguyên tắc về tên gọi Essential oils – Principles of nomenclature | |
TCVN 11572-1:2016 | Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè. Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb | |
TCVN 11571-1:2016 | Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid | |
TCVN 11570-1:2016 | Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng. Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium | |
TCVN 11564:2016 | Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Phễu lọc Plastics laboratory ware – Filter funnels | |
TCVN 11511:2016 | Rau đông lạnh nhanh Quick frozen vegetables | |
TCVN 11508:2016 | Ngô ngọt tươi Sweet corn | |
TCVN 5439:2016 | Xi măng - Phân loại Cements - Classification | |
TCVN 2231:2016 | Vôi canxi cho xây dựng Lime for construction | |
TCVN 3595:2016 | Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions | |
TCVN 11772:2016 | Thiết bị thể dục – Xà đơn Gymnastic equipment – Horizontal bar | |
TCVN 11771:2016 | Thiế bị thể dục – Xà kép. Gymnastic equipment – Parallel bars | |
TCVN 11749:2016 | Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions | |
TCVN 11746:2016 | Máy gia công gỗ – Máy cưa vòng kiểu bàn – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Table bandsawing machines – Nomenclature and acceptance conditions | |
TCVN 11745:2016 | Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối. Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws | |
TCVN 11742:2016 | Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy | |
TCVN 11738-5:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones | |
TCVN 11357-6:2016 | Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ | |
TCVN 10796:2016 | Cát mịn cho bê tông và vữa Fine sand for concrete and mortar | |
TCVN 10686:2016 | Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử | |
TCVN 6530-1:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc | |
TCVN 6530-10:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures | |
TCVN 6530-12:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu chịu lửa dạng hạt | |
TCVN 6530-4:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) | |
TCVN 6530-6:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load | |
TCVN 6530-8:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance | |
TCVN 11359:2016 | Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn | |
TCVN 11360:2016 | Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn | |
TCVN 11361-4:2016 | Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông | |
TCVN 10333-3:2016 | Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắc rác Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings | |
TCVN 11321:2016 | Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn. Piles – High– strain dynamic testing | |
TCVN 11319:2016 | Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phân tích lượng cacbon dioxit phát sinh. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by analysis of evolved carbon dioxide | |
TCVN 11316:2016 | Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils | |
TCVN 11317:2016 | Xác định khả năng phân hủy của vật liệu nhựa phơi nhiễm và thử nghiệm trong môi trường thông qua sự kết hợp của quá trình oxy hóa và phân hủy sinh học. Standard Guide for Exposing and Testing Plastics that Degrade in the Environment by a Combination of Oxidation and Biodegradation | |
TCVN 11314:2016 | Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ. Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses | |
TCVN 11307:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit. Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources | |
TCVN 11306:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit. Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources | |
TCVN 11305:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói. Determination of moisture content in stack gases | |
TCVN 11301:2016 | Mạng truy cập quang thụ động gpon – Lớp tiện ích truyền tải vật lý. Passive optical network gpon – Physical media dependent layer | |
TCVN 11297:2016 | Cầu đường sắt – Quy trình kiểm định. Railway bridges – Inspection procedure | |
TCVN 11295:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Yêu cầu an toàn cho mô – đun mật mã. Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules | |
TCVN 11293:2016 | Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng. Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method | |
TCVN 11290:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethopabate – Phương pháp đo màu. Animal feeding stuffs – Determination of ethopabate content – Colorimetric method | |
TCVN 11288:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử. Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method | |
TCVN 11287:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbadox – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of carbadox content – Spectrophotometric method | |
TCVN 11285:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit p – aminobenzoic – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of p– aminobenzoic acid content – Spectrophotometric method | |
TCVN 11284:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng aklomide – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method | |
TCVN 11282:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Flurometric method | |
TCVN 11268-9:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 9: Bánh mài dùng để mài áp lực cao. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 9: Grinding wheels for high– pressure grinding | |
TCVN 11268-4:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 4: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài theo chu vi. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 4: Grinding wheels for surface grinding/peripheral grinding | |
TCVN 11268-3:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 3: Bánh mài dùng để mài tròn trong. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 3: Grinding wheels for internal cylindrical grinding | |
TCVN 11268-10:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 10: Đá mài khôn và mài siêu tinh. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 10: Stones for honing and superfinishings | |
TCVN 11243:2016 | Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ. Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system | |
TCVN 11201:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột. Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization | |
TCVN 11200:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer. Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method | |
TCVN 10988:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fipronil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing fipronil – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10987:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất profenofos – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing profenofos – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10984:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất etofenprox – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing etofenprox – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10981:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất quinclorac – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing quinclorac – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10956-2:2016 | Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử – Phần 2: Đồng hồ thể tích Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters | |
TCVN 10955-3:2016 | Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo hydrocacbon lỏng – Phần 3: Xem xét chung đối với phép đo bằng đồng hồ Guidance for petroleum measurement – Liquid hydrocarbon measurement – Part 3: General considerations for measurement by meters | |
TCVN 10759-5:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 5: Continuous measurement method of the activity concentration | |
TCVN 10759-1:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 1: Nguồn gốc, các sản phẩm phân rã sống ngắn và các phương pháp đo. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 1: Origins of radon and its short– lived decay products and associated measurement methods | |
TCVN 10759-3:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products | |
TCVN 10758-6:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 6: Measurement of gross alpha and gross beta activities | |
TCVN 10759-2:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 2: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng trung bình của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 2: Integrated measurement method for determining average potential alpha energy concentration of its short– lived decay products | |
TCVN 10736-8:2016 | Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions | |
TCVN 10736-12:2016 | Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) | |
TCVN 10041-16:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure) | |
TCVN 10041-15:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability | |
TCVN 11707:2016 | Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm. Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation | |
TCVN 11631:2016 | Bao bì – Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm – Sự phát triển vết xé trên mép nếp gấp Packaging – Sacks made form thermoplastic flexible film – Tear propagation on edge folds | |
TCVN 11383:2016 | Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao. Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel | |
TCVN 11488:2016 | Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí Test dusts for evaluating air cleaning equipment | |
TCVN 11485:2016 | Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method | |
TCVN 11483-3:2016 | Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method | |
TCVN 11483-2:2016 | Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method | |
TCVN 11483-1:2016 | Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method) | |
TCVN 11482-2:2016 | Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method | |
TCVN 11480:2016 | Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector | |
TCVN 11478:2016 | Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method | |
TCVN 11472:2016 | Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phép đo phóng điện cục bộ High– voltage test techniques – Partial discharge measurements | |
TCVN 11471:2016 | Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính Food additive – Modified starches | |
TCVN 11470:2016 | Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure | |
TCVN 11469:2016 | Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method | |
TCVN 11468:2016 | Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents | |
TCVN 11467:2016 | Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses | |
TCVN 11466:2016 | Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn. Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines | |
TCVN 11462:2016 | Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties | |
TCVN 11458:2016 | Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn Guidelines for addressing sustainability in standards | |
TCVN 11456:2016 | Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black. Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method | |
TCVN 11454:2016 | Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification | |
TCVN 11453-1:2016 | Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification | |
TCVN 11451:2016 | Bột cà ri – Các yêu cầu Curry Powder – Specification | |
TCVN 11448:2016 | Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat Food additives – Calcium di– L– glutamate | |
TCVN 11447:2016 | Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat Food additives – Monopotassium L– glutamate | |
TCVN 11444:2016 | Phụ gia thực phẩm – Erythritol Food additives – Erythritol | |
TCVN 11432:2016 | Quy phạm thực hành giảm thiểu 3 – monochloropropan – 1,2 – diol (3 – MCPD) trong quá trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit (HVP axit) và các sản phẩm chứa các HVP axit Code of practice for the reduction of 3– monochloropropane– 1,2– diol (3– MCPD) during the production of acid– hydrolyzed vegetable protein (acid– hvps) and products that contain acid– hvps | |
TCVN 11428:2016 | Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ sung vào thực phẩm Guidelines for vitamin and mineral food supplements | |
TCVN 11427:2016 | Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods | |
TCVN 11426:2016 | Tinh dầu sả Java Essential oil of citronella, Java type | |
TCVN 11425:2016 | Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus) Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus) | |
TCVN 11424:2016 | Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel | |
TCVN 11420:2016 | Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus globulus Labill.) thô hoặc tinh chế Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill.) | |
TCVN 11415:2016 | Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro. Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss | |
TCVN 11414-6:2016 | Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 6: Determining of water absorption | |
TCVN 11414-5:2016 | Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content | |
TCVN 11414-3:2016 | Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water | |
TCVN 11414-2:2016 | Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của vật liệu. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 2: Determining of extrusion | |
TCVN 11414-1:2016 | Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression | |
TCVN 11413:2016 | Quả đóng hộp Canned fruits | |
TCVN 11411:2016 | Chanh leo quả tươi Passion fruit | |
TCVN 11410:2016 | Măng tây tuơi Asparagus | |
TCVN 11409:2016 | Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng. Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method | |
TCVN 11402:2016 | Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 11401:2016 | Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 11400:2016 | Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 11399:2016 | Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp. Soil quality – Method of determining particle density and porosity | |
TCVN 11398:2016 | Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân. Soil quality – Method for phosphate retention determination | |
TCVN 11397:2016 | Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method | |
TCVN 11395:2016 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia | |
TCVN 11393-3:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques | |
TCVN 11393-2:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques | |
TCVN 11390:2016 | Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu. Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications | |
TCVN 11389:2016 | Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm. Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods | |
TCVN 11385:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Đánh giá an toàn sinh trắc học. Information technology – Evaluation methodology for environmental influence in biometric system performance | |
TCVN 11382:2016 | Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại. Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality | |
TCVN 11381:2016 | Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao. Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel | |
TCVN 11380:2016 | Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại. Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality | |
TCVN 11376:2016 | Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo. Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 11372:2016 | Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép. Through – thickness characteristics for steel products | |
TCVN 11362:2016 | Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn – Thi công, nghiệm thu. Hydraulic structures – Technical requirements in construction and acceptance of prefabricate concrete canal | |
TCVN 11356:2016 | Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống nấm gây biến màu gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in wood in service - Laboratory method | |
TCVN 11352:2016 | Ván sàn composite gỗ nhựa Wood plastic composite flooring | |
TCVN 11351:2016 | Gỗ dán chậm cháy Difficult flammability plywood | |
TCVN 11349:2016 | Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions | |
TCVN 11345-21:2016 | Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment | |
TCVN 11344-7:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 7: Đo hàm lượng ẩm bên trong và phân tích các khí còn lại khác Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 7: Internal moisture content measurement and the analysis of other residual gases | |
TCVN 11344-6:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung – Phần 6: Lưu kho ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 6: Storage at high temperature | |
TCVN 11344-42:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 42: Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 42: Temperature and humidity storage | |
TCVN 11344-40:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 40: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch sử dụng băng đo biến dạng Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 40: Board level drop test method using a strain gauge | |
TCVN 11344-30:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 30: Ổn định sơ bộ các linh kiện gắn kết bề mặt không kín khí trước thử nghiệm độ tin cậy Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 30: Preconditioning of non– hermetic surface mount devices prior to reliability testing | |
TCVN 11342-9:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 9: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp quét bề mặt Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 9: Measurement of radiated immunity – Surface scan method | |
TCVN 11342-5:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 5: Phương pháp lồng Faraday trên bàn thử Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 5: Workbench Faraday cage method | |
TCVN 11342-4:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 4: Phương pháp bơm trực tiếp công suất RF Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 4: Direct RF p ower injection method | |
TCVN 11342-2:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 2: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp buồng TEM và buồng TEM băng tần rộng Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 2: Measurement of radiated immunity – TEM cell and wideband TEM cell method | |
TCVN 11339:2016 | Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors | |
TCVN 11336:2016 | Đường dây tải điện trên không – Yêu cầu đối với mỡ bảo vệ dùng cho dây trần làm bằng nhôm, hợp kim nhôm và thép Overhead lines – Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors | |
TCVN 11335:2016 | Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors | |
TCVN 11329:2016 | Thiết bị điện gia dụng – Tính năng – Nước để thử nghiệm Household electrical appliance – Performance – Water for testing | |
TCVN 11326:2016 | Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes | |
TCVN 11325:2016 | Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp –Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm High– voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment | |
TCVN 11683:2016 | Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties | |
TCVN 11680:2016 | Sữa – Xác định hoạt độ lactoperoxidase – Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method) | |
TCVN 11678:2016 | Phomat – Xác định hàm lượng canxi, magie và phospho – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và phương pháp đo màu Cheese – Determination of calcium, mangnesium and phosphorus contents – Atomic absorption spectrophotometric and colorimetric methods | |
TCVN 11676:2016 | Công trình xây dựng – Phân cấp đá trong thi công. Structures construction work – Rock classification for construction | |
TCVN 11675:2016 | Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method | |
TCVN 11672:2016 | Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin C (axit ascorbic dạng khử) – Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 – dichloroindophenol Milk– based infant formula – Determination of vitamin C (reduced ascorbic acid) – 2,6– Dichloroindophenol titrimetric method | |
TCVN 11669:2016 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định axit pantothenic bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng – phổ khối lượng hai lần (UHPLC – MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid by ultra high performance liquid chromatography and tandem mass spectrometry method (UHPLC– MS/MS) | |
TCVN 11667:2016 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for thermal– shock resistance of porous ceramics | |
TCVN 11665:2016 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ dày lớp phủ bằng phương pháp nghiền lõm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings | |
TCVN 11663:2016 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp ở nhiệt độ phòng Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of porous ceramics at room temperature | |
TCVN 11658:2016 | Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Lấy mẫu Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Sampling | |
TCVN 11656:2016 | Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 300 °C và 1000 °C Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of loss of mass at 300 degrees C and 1 000 degrees C | |
TCVN 11652:2016 | Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc. Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope | |
TCVN 11649:2016 | Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis | |
TCVN 11646:2016 | Thông tin và tư liệu – Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư Documentation – Presentation of title information of series | |
TCVN 11645:2016 | Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL) | |
TCVN 11641-2:2016 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement | |
TCVN 11641-1:2016 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests | |
TCVN 11640:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp. Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings | |
TCVN 11639-2:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng dầu lò xo xoắn có chiều dày nhỏ làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Coil– spring– loaded oil control rings of narrow width made of cast iron | |
TCVN 11638:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu. Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings | |
TCVN 11635-1:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron | |
TCVN 11626:2016 | Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering | |
TCVN 11625:2016 | Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử bóc tách kết dính nội của tổ hợp nung chảy bằng điện polyetylen (PE) có đường kính ngoài danh nghĩa lớn hơn hoặc bằng 90 mm Plastics pipes and fittings – Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm | |
TCVN 11624:2016 | Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion | |
TCVN 11620-1:2016 | Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua. Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test | |
TCVN 11618:2016 | Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ. Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine | |
TCVN 11612-2:2016 | Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates | |
TCVN 11612-1:2016 | Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens | |
TCVN 11609:2016 | Chất dẻo – Mẫu thử đa mục đích Plastics – Multipurpose test specimens | |
TCVN 11606:2016 | Sơn và vecni – Phép thử uốn–T Paints and varnishes – T– bend test | |
TCVN 11604:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content | |
TCVN 11603:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method | |
TCVN 11602:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA) | |
TCVN 11600:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method | |
TCVN 11599:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection | |
TCVN 11592:2016 | Phụ gia thực phẩm – Natri cyclamat Food additives – Sodium cyclamate | |
TCVN 11589:2016 | Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) | |
TCVN 11576:2016 | Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs | |
TCVN 11574:2016 | Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay Hydrometry – Rotating– element current– meters | |
TCVN 11567-1:2016 | Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis) | |
TCVN 11566:2016 | Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung Forestry planning map – Rules for the structure and content | |
TCVN 11563:2016 | Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ Plastics laboratory ware – Beakers | |
TCVN 11556:2016 | Tỉ trọng kế thủy tinh – Hệ số giãn nở nhiệt khối qui ước (để xây dựng các bảng đo chất lỏng) Glass hydrometers – Conventional value for the thermal cubic expansion coefficient (for use in the preparation of measurement tables for liquids) | |
TCVN 11555:2016 | Nhiệt kế thang đo kín để đo nhiệt lượng Enclosed– scale calorimeter thermometers | |
TCVN 11553:2016 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo – Nguyên tắc thiết kế và kết cấu dụng cụ đo thể tích Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments | |
TCVN 11552:2016 | Bao bì thủy tinh – Phần cổ chai 26 H 180 để dập nắp – Các kích thước Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions | |
TCVN 11551:2016 | Bao bì thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai, lọ Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage | |
TCVN 11550:2016 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh miệng rộng – Độ lệch phẳng của bề mặt trên cùng để làm kín – Phương pháp thử Wide– mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods | |
TCVN 11547:2016 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods | |
TCVN 11546-2:2016 | Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size | |
TCVN 11546-1:2016 | Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects | |
TCVN 11543:2016 | Da đà điểu nguyên liệu – Mô tả các khuyết tật, hướng dẫn phân vùng da và phân loại theo khuyết tật Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects | |
TCVN 11542:2016 | Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin | |
TCVN 11541-3:2016 | Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects | |
TCVN 11541-2:2016 | Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size | |
TCVN 11541-1:2016 | Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects | |
TCVN 11539:2016 | Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô. Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration | |
TCVN 11538-4:2016 | Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 4: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 4: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (spray test) | |
TCVN 11538-1:2016 | Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 1: Xác định khả năng chống rò rỉ khí ra bên ngoài (phép thử áp suất bên trong) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 1: Determination of resistance to outward leakage of gases (internal pressure test) | |
TCVN 11537-1:2016 | Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử –Phần 1: Yêu cầu an toàn Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements | |
TCVN 11536:2016 | Đồ nội thất – Bàn – Xác định độ ổn định Furniture – Tables – Determination of stability | |
TCVN 11534-2:2016 | Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids | |
TCVN 11530:2016 | Dây xơ polyamit – Cấu tạo dây bện hai lớp. Polyamide fibre ropes – Double braid construction | |
TCVN 11529:2016 | Dây xơ polyeste – Cấu tạo dây bện hai lớp Polyester fibre ropes – Double braid construction | |
TCVN 11526:2016 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định modul trượt và độ bám dính với tấm cứng – Phương pháp trượt chập bốn Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of shear modulus and adhesion to rigid plates – Quadruple– shear methods | |
TCVN 11523-4:2016 | Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 4: Mô tả đích Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 4: Target description | |
TCVN 11523-2:2016 | Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 2: Mô tả socket giao diện người sử dụng Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 2: User interface socket description | |
TCVN 11521:2016 | Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu chạy – Yêu cầu và phương pháp đo – 13 Noise alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement | |
TCVN 11518:2016 | Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method | |
TCVN 11517:2016 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method | |
TCVN 11516:2016 | Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup | |
TCVN 11515:2016 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method | |
TCVN 11512:2016 | Quy phạm thực hành giảm axit hydroxyanic (HCN) trong sắn và sản phẩm sắn Code of practice for the reduction of hydrocyanic acid (hcn) in cassava and cassava products | |
TCVN 11509:2016 | Đậu đỗ – Xác định axit hydroxyanic glycosidic Pulses – Determination of glycosidic hydrocyanic acid | |
TCVN 11503:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 120 degrees C max.) | |
TCVN 11502:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) | |
TCVN 11499:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 150 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 150 degrees C max.) | |
TCVN 11498:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) | |
TCVN 11495-3:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 3: Cơ chế sử dụng hàm băm phổ biến Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash– function | |
TCVN 11495-2:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 2: Cơ chế sử hàm băm chuyên dụng Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash– function | |
TCVN 11062:2016 | Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng coenzym Q10 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of coenzyme Q10 content by high performance liquid chromatographic method | |
TCVN 11063:2016 | Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method | |
TCVN 4732:2016 | Đá ốp, lát tự nhiên Natural stone facing slabs | |
TCVN 11491:2016 | Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định dư lượng nhóm pyrethroid tổng hợp – Phương pháp sắc ký khí Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method | |
TCVN ISO 14065:2016 | Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition | |
TCVN 9944-8:2016 | Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 8: Hiệu năng máy của quá trình sản xuất đa trạng thái Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 8: Machine performance of a multi– state production process | |
TCVN 9650:2016 | Tinh dầu – Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage | |
TCVN 9902:2016 | Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông. Hydraulic structures – Requirements for river dike design | |
TCVN 9632:2016 | Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food | |
TCVN 8400-39:2016 | Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey | |
TCVN 7967:2016 | Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột – Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit – Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method | |
TCVN 7909-1-2:2016 | Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1 – 2: Quy định chung – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ.3 Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1– 2: General – Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena | |
TCVN 7835-Z08:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z08: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm hoạt tính khi có mặt chất điện phân Textiles – Tests for colour fastness – Part Z08: Determination of solubility and solution stability of reactive dyes in the presence of electrolytes | |
TCVN 7835-Z04:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z04: Độ phân tán của thuốc nhuộm phân tán Textiles – Tests for colour fastness – Part Z04: Dispersibility of disperse dyes | |
TCVN 7835-Z03:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres | |
TCVN 7829:2016 | Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency | |
TCVN 7828:2016 | Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh – Hiệu suất năng lượng. Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency | |
TCVN 7568-23:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices | |
TCVN 7568-20:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors | |
TCVN 7568-18:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra. Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices | |
TCVN 6767-2:2016 | Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy. Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction | |
TCVN 6748-2-1:2016 | Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi không quấn dây công suất thấp – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2– 1: Blank detail specification: Fixed low– power non– wirewound resistors – Assessment level E | |
TCVN 6477:2016 | Gạch Bê tông Concrete bricks | |
TCVN 6700-1:2016 | Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép. Qualification testing of welders – Fusion welding – Part 1: Steels | |
TCVN 6415-6:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | |
TCVN 6415-4:2016 | Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength | |
TCVN 6415-17:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hệ số ma sát. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 17: Determination of coefficient of friction | |
TCVN 6415-16:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences | |
TCVN 6415-13:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance | |
TCVN 6415-12:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance | |
TCVN 6415-10:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion | |
TCVN 6415-1:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance | |
TCVN 6320:2016 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content | |
TCVN 6188-2-7:2016 | Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ dây nguồn kéo dài Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 7: Particular requirements for cord extension sets | |
TCVN 6188-2-5:2016 | Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors | |
TCVN 6188-2-6:2016 | Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 6: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 6: Particular requirements for switched socket– outlets with interlock for fixed electrical installations | |
TCVN 6099-1:2016 | Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High– voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements | |
TCVN 5847:2016 | Cột điện bê tông cốt thép ly tâm Spun precast reinforced concrete poles | |
TCVN 5465-22:2016 | Vật liệu dệt – Phân tích định lượng hoá học –Phần 22: Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ lanh (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua). Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 22: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres (method using formic acid and zinc chloride) | |
TCVN 5926-1:2016 | Cầu chảy hạ áp – Phần 1: Yêu cầu chung Low– voltage fuses – Part 1: General requirements | |
TCVN 5699-2-60:2016 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas | |
TCVN 4503:2016 | Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels | |
TCVN 2101:2016 | Sơn và vecni – Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85° Paints and varnishes — Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° | |
TCVN 1596:2016 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định độ bám dính với sợi dệt Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to textile fabrics | |
TCVN 11748:2016 | Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions | |
TCVN 11738-9:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output | |
TCVN 11738-8:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions | |
TCVN 11738-14:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device | |
TCVN 11733:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole. Pesticides – Determination of propiconazole content | |
TCVN 11731:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine. Pesticides – Determination of cyromazine content | |
TCVN 11730:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid. Pesticides – Determination of imidacloprid content | |
TCVN 11729:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet. Pesticides – Determination of mefenacet content | |
TCVN 11727:2016 | Ổ trượt – Thử kim loại ổ trượt – Độ bền chống ăn mòn bởi các chất bôi trơn trong điều kiện tĩnh. Plain bearings – Testing of bearing metals – Resistance to corrosion by lubricants under static conditions | |
TCVN 11726-3:2016 | Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 3: Thử các dải phẳng từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material | |
TCVN 11726-1:2016 | Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trên thiết bị thử và các ứng dụng trong điều kiện bôi trơn thủy động. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication | |
TCVN 11725-1:2016 | Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 1: Thử kim loại ổ trượt. Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 1 Testing of bearing metals | |
TCVN 11724-2:2016 | Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại thủy động – Phần 2: Sự xói mòn tạo thành lỗ hổng và biện pháp phòng chống. Plain bearings – Appearance and of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures | |
TCVN 11724-1:2016 | Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại bôi trơn thủy động – Phần 1: Quy định chung. Plain bearings – Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 1: General | |
TCVN 11722-5:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 5: Máy khoan và máy khoan va đập. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 5: Drills and impact drills | |
TCVN 11722-11:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers | |
TCVN 11722-4:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 4: Máy mài thẳng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 4: Straight grinders | |
TCVN 11722-3:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 3: Máy đánh bóng và máy mài nhẵn quay có quỹ đạo và quỹ đạo ngẫu nhiên. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 3: Polishers and rotary, orbital and random orbital sanders | |
TCVN 11706:2016 | Đường ống – Cụm ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng dùng để bảo vệ cáp điện trong môi trường dễ nổ. Pipework – Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres | |
TCVN 11701:2016 | Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng. Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary | |
TCVN 11716:2016 | Vòi nước vệ sinh – Van trộn ổn định nhiệt (PN10) – Yêu cầu kỹ thuật chung Sanitary tapware – Thermostatic mixing valves (PN 10) – General technical specification | |
TCVN 11700-1:2016 | Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng. Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems | |
TCVN 11699:2016 | Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập. Hydraulic structures – Dam safety evaluation | |
TCVN 11698-1:2016 | Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 1: Yêu cầu thiết kế đối với tình huống sử dụng và đặc tính người sử dụng Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics | |
TCVN 11693:2016 | Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method | |
TCVN 11696-1:2016 | Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework | |
TCVN ISO 50015:2016 | Hệ thống quản lý năng lượng – Đo và kiểm tra xác nhận hiệu quả năng lượng của tổ chức – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems − Measurement and verification of energy performance of organizations − General principles and guidance | |
TCVN 11242:2016 | Mộ bê tông thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall concrete tombs | |
TCVN 11324-3:2016 | Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 3: Phích cắm và ổ cắm SELV 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V xoay chiều và một chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 3: SELV plugs and socket– outlets, 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V, a.c – and d.c. | |
TCVN 6530-11:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature | |
TCVN 6530-13:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractiories - Test methods - Part 13: Determination of oxidation resistance of refractories containing carbon | |
TCVN 10779:2015 | Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34 Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education | |
TCVN 10721:2015 | Đo dòng chất lỏng bằng thiết bị chênh áp. Hướng dẫn về ảnh hưởng của sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện vận hành được trình bày trong TCVN 8113 (ISO 5167). 45 Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices -- Guidelines on the effect of departure from the specifications and operating conditions given in ISO 5167 | |
TCVN ISO/TR 14049:2015 | Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời sản phẩm. Các ví dụ minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 để xác định phạm vi, mục tiêu và phân tích kiểm kê vòng đời sản phẩm. 60 Environmental management -- Life cycle assessment -- Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to goal and scope definition and inventory analysis | |
TCVN 6011:2015 | Môtô. Phương pháp đo xác định vận tốc lớn nhất. 23 TCVN 6011:2008 | |
TCVN 1-1:2015 | Xây dựng tiêu chuẩn. Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia Development of standards. Part 1: Procedures for developing national standards | |
TCVN 11233-1:2015 | Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 1: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels | |
TCVN 10505-1:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng. 15 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations | |
TCVN 10838-3:2015 | Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes | |
TCVN 10838-1:2015 | Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General | |
TCVN 11111-7:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán. 14 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions | |
TCVN 10888-1:2015 | Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ \"d\". 98 Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” | |
TCVN 11198-5:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 5: Quy trình xử lý tập lệnh bên phát hành đến thẻ. 47 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 5: Issuer-to-card script processing | |
TCVN 10868:2015 | Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15 Hexagon head bolts -- Product grade C | |
TCVN 11198-2:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 2: Giới thiệu về quy trình xử lý. 23 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 2: Introduction to Processing | |
TCVN 10505-3:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes | |
TCVN 11198-4:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 4: Phân tích hành động thẻ. 238 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 4: Card action analysis | |
TCVN 7790-2:2015 | Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 2: Phương án lấy mẫu xác định theo mức giới hạn chất lượng (LQ) để kiểm tra lô riêng lẻ. 28 Sampling procedures for inspection by attributes -- Part 2: Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
TCVN 6396-82:2015 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26 Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability | |
TCVN 10505-7:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance | |
TCVN 11198-8:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 8: Thư mục phần tử dữ liệu. 72 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 8: Date elements dictionary | |
TCVN 11244-4:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 4: Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc. 19 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 4: Finishing welding of aluminium castings | |
TCVN ISO/IEC TS 17021-3:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 3: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 5: Competence requirements for auditing and certification of asset management systems | |
TCVN 11187-2:2015 | Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines | |
TCVN 11111-4:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise | |
TCVN 6507-6:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 6: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu được lấy từ giai đoạn sản xuất ban đầu. 16 Microbiology of food and animal feed - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 6: Specific rules for the preparation of samples taken at the primary production stage | |
TCVN 11227-1:2015 | Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions | |
TCVN 6104-2:2015 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
TCVN 11198-3:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 3: Quy trình xử lý chức năng. 81 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 3: Function processing | |
TCVN 10897:2015 | Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation | |
TCVN 11228-1:2015 | Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 31 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
TCVN 11198-7:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 7: Mô tả về chức năng. 82 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 7: Describes about functionality | |
TCVN 6104-1:2015 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria | |
TCVN 8-1:2015 | Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 1: Phần mở đầu và bảng tra. 15 Technical drawings -- General principles of presentation -- Part 1: Introduction and index | |
TCVN 10885-2-1:2015 | Tính năng đèn điện. Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với đèn điện LED. 21 Luminaire performance - Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires | |
TCVN 11229-3:2015 | Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 3: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái xử lý nhiệt (tôi + ram). 8 High yield strength flat steel products -- Part 3: Products supplied in the heat-treated (quenched + tempered) condition | |
TCVN 11266:2015 | Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10 Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions | |
TCVN 11256-8:2015 | Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13 Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration | |
TCVN 11022-1:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 1: Lấy mẫu. 11 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 1: Sampling | |
TCVN 10972-7:2015 | Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 7: Đúc chuyển nhựa Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 7: Resin transfer moulding | |
TCVN 8094-5:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 5: Bộ cấp dây hàn. 24 Arc welding equipment - Part 5: Wire feeders | |
TCVN 11011:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods | |
TCVN 10884-4:2015 | Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 4: Xem xét ứng suất điện áp tần số cao. 69 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Consideration of high-frequency voltage stress | |
TCVN 10862:2015 | Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường. Phép đo lặp lại và thực nghiệm lồng. 51 Measurement uncertainty for metrological applications -- Repeated measurements and nested experiments | |
TCVN 8781:2015 | Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn. 23 LED modules for general lighting - Safety specifications | |
TCVN 11244-5:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 5: Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng. 30 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 5: Arc welding of titanium, zirconium and their alloys | |
TCVN 11232:2015 | Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13 Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability | |
TCVN 11167-6:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 6: Phần tử dữ liệu liên ngành trong trao đổi. 27 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 6: Interindustry data elements for interchange | |
TCVN 11227-2:2015 | Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties | |
TCVN 10807-1:2015 | Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test | |
TCVN 10838-5:2015 | Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes | |
TCVN 10763-2:2015 | Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 2: Kiểm tra tờ mẫu sản xuất trong nhà máy bằng ánh sáng truyền qua. 15 Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 2: Inspection of mill sheeted pulp by transmitted light | |
TCVN 11166-8:2015 | Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 8: Sọc từ - kháng từ 51,7 kA/m (650 Oe). 16 Identification cards -- Recording technique -- Part 8: Magnetic stripe -- Coercivity of 51,7 kA/m (650 Oe) | |
TCVN 11082-2:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng. 19 Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 2: Test methods and use | |
TCVN ISO/IEC TS 17021-5:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 5: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý tài sản Conformity assessment -- Requirements for bodies providing audit and certification of management systems -- Part 5: Competence requirements for auditing and certification of asset management systems | |
TCVN 11074-1:2015 | Cần trục. Kiểm tra. Phần 1: Quy định chung. 26 Cranes -- Inspections -- Part 1: General | |
TCVN 11167-12:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 12:Thẻ tiếp xúc. Thủ tục vận hành và giao diện usb. 56 Identification cards - Integrated circuit cards -- Part 12: Cards with contacts -- USB electrical interface and operating procedures | |
TCVN 11111-2:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
TCVN 10864:2015 | Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11 Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths | |
TCVN 10865-3:2015 | Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress | |
TCVN 11074-3:2015 | Cần trục. Kiểm tra. Phần 3: Cần trục tháp. 27 Cranes -- Inspections -- Part 3: Tower cranes | |
TCVN 11221:2015 | Ống thép cho đường nước và đường nước thải. Steel tubes for water and sewage | |
TCVN 11039-6:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 6: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc. 15 Food aditive. Microbiological analyses. Part 6:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by colony count technique | |
TCVN 11075-4:2015 | Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 6 Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 4: Jib cranes | |
TCVN 11159:2015 | Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9 Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method) | |
TCVN 11146:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- EDTA titrimetric method | |
TCVN 10835:2015 | Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability | |
TCVN 6567:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 10967:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength | |
TCVN 10865-2:2015 | Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts | |
TCVN 11147:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9 Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method | |
TCVN 11151:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method | |
TCVN 11111-6:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 6: Ngưỡng nghe chuẩn đối với tín hiệu thử khoảng thời gian ngắn. 14 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 6: Reference threshold of hearing for test signals of short duration | |
TCVN 11167-1:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 1: Thẻ tiếp xúc. Đặc tính vật lý. 7 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 1: Cards with contacts -- Physical characteristic | |
TCVN 11265:2015 | Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm. 12 Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials | |
TCVN 10041-14:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 14: Độ thấm ngược của lớp phủ. 16 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 14: Coverstock wetback | |
TCVN 11145:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method | |
TCVN 10884-2-1:2015 | Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-1: Xác định kích thước và thử nghiệm điện môi. Huớng dẫn áp dụng. 76 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-1: Application guide - Explanation of the application of the IEC 60664 series, dimensioning examples and dielectric testing | |
TCVN 10705:2015 | Cà phê nhân. Quy trình hiệu chuẩn máy đo độ ẩm. Phương pháp thông dụng. 23 Green coffee - Procedure for calibration of moisture meters - Routine method | |
TCVN 6115-1:2015 | Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59 Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding | |
TCVN 2090:2015 | Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19 Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling | |
TCVN 8623:2015 | Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết. 15 Selection of methods for the determination of trace elements in coal | |
TCVN 11189:2015 | Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14 Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy | |
TCVN 11222:2015 | Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery | |
TCVN 7447-4-42:2015 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt. 27 Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects | |
TCVN 11218:2015 | Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17 Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets | |
TCVN 11256-2:2015 | Không khí nén. Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu. 31 Compressed air -- Part 2: Test methods for oil aerosol content | |
TCVN 11022-6:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 6: Xác định các tạp chất tan trong nước bằng phép đo độ dẫn nhiệt. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides | |
TCVN 11224:2015 | Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery | |
TCVN 7568-8:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60 Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor | |
TCVN 11022-7:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 7: Xác định clorua tan trong nước. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides | |
TCVN 11156-3:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method | |
TCVN 10563:2015 | Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22 Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 11138:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp đo phổ dimetylglyoxim và phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 15 Manganese ores and concentrates -- Determination of nickel content -- Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 11150:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method | |
TCVN 11137:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method | |
TCVN 8783:2015 | Bóng đèn led có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 v. Yêu cầu về tính năng. 45 Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V - Performance requirements | |
TCVN 11253:2015 | Máy lâm nghiệp. Vật liệu panen và kính sử dụng trong buồng lái để bảo vệ người vận hành không bị răng cưa văng vào. Tính năng và phương pháp thử. 13 Machinery for forestry -- Glazing and panel materials used in operator enclosures for protection against thrown sawteeth -- Test method and performance criteria | |
TCVN 11141:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp đo quang và phương pháp khối lượng. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium content -- Photometric and gravimetric methods | |
TCVN 10901-1:2015 | Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29 LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid | |
TCVN 10972-10:2015 | Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 10: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates –Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – General principles and moulding of multipurpose test specimens | |
TCVN 10972-1:2015 | Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 1: Điều kiện chung. 9 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 1: General conditions | |
TCVN 11244-11:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 11: Hàn chùm tia điện tử và hàn chùm tia laze. 30 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 11: Electron and laser beam welding | |
TCVN 11082-1:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu. 19 Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 1: Specification | |
TCVN 7568-7:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa. 62 Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
TCVN ISO/IEC TS 17023:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn xác định thời lượng đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý. 14 Conformity assessment -- Guidelines for determining the duration of management system certification audits | |
TCVN 7568-14:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 14: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong nhà và xung quanh tòa nhà. 52 Fire detection and alarm systems -- Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings | |
TCVN 8243-5:2015 | Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) | |
TCVN 11235-1:2015 | Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 1: Yêu cầu chung. 24 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 1: General requirements | |
TCVN 10763-4:2015 | Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 4: Kiểm tra bằng thiết bị dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 17 Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 4: Instrumental inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method | |
TCVN 11166-1:2015 | Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 1: Rập nổi. 29 Identification cards -- Recording technique -- Part 1: Embossing | |
TCVN 11106:2015 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Xác định độ bền rạn nứt của gốm silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp rạn ấn lõm (IF). 12 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for fracture resistance of silicon nitride materials for rolling bearing balls at room temperature by indentation fracture (IF) method | |
TCVN 11166-6:2015 | Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31 Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity | |
TCVN 10672-2:2015 | Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 2:Chuẩn bị mẫu thử và xác định tính chất. 15 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
TCVN 4884-1:2015 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15 Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique | |
TCVN 11057:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19 Surface active agents -- Determination of interfacial tension by drawing up liquid films | |
TCVN 11272:2015 | Thông tin và tư liệu. Chỉ số bản nhạc tiêu chuẩn quốc tế(ISMN). 18 Information and documentation -- International standard music number (ISMN) | |
TCVN 11185:2015 | Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25 Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test | |
TCVN 5699-2-109:2015 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ uv. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-109: Particular requirements for UV radiation water treatment appliances | |
TCVN 6306-1:2015 | Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung Power transformers - Part 1: General | |
TCVN 4884-2:2015 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật cấy bề mặt. 19 Microbiology of the food chain -- Horizontal method for the enumeration of microorganisms -- Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique | |
TCVN 11167-15:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 15: Ứng dụng thông tin mã hóa. 126 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 15: Cryptographic information application | |
TCVN 5699-2-99:2015 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods | |
TCVN 11281-1:2015 | Thiết bị luyện tập tại chỗ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử. 22 Stationary training equipment -- Part 1: General safety requirements and test methods | |
TCVN 10305:2015 | Cảng thủy nội địa - Phân cấp kỹ thuật. 5 Inland waterway ports - Technical classification | |
TCVN 10557:2015 | Chất béo sữa dạng phết. 14 Dairy fat spreads | |
TCVN 10559:2015 | Cream và cream chế biến. 14 Cream and prepared creams | |
TCVN 10561:2015 | Casein thực phẩm. 12 Edible casein products | |
TCVN 10684:2015 | Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao. Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling | |
TCVN 10706:2015 | Cà phê rang. Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không. 8 Roasted coffee - Determination of moisture content by vacuum oven | |
TCVN 10738:2015 | Dừa quả tươi. 11 Young coconut | |
TCVN 10742:2015 | Gừng củ tươi. 10 Ginger | |
TCVN 10746:2015 | Bưởi quả tươi. 10 Pummelos | |
TCVN 10747:2015 | Ổi quả tươi. 10 Guavas | |
TCVN 10748:2015 | Chanh quả tươi Mexican limes | |
TCVN 10788:2015 | Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method | |
TCVN 10815:2015 | Xà phòng - Xác định hàm lượng chất không tan trong etanol Soaps - Determination of content of ethanol-insoluble matter | |
TCVN 10830:2015 | Van bướm kim loại công dụng chung. 23 Metallic butterfly valves for general purposes | |
TCVN 10873:2015 | Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8 Portable chain-saws -- Chain brake performance | |
TCVN 10918:2015 | Nấm khô. 8 Dried edible fungi | |
TCVN 11016:2015 | Các sản phẩm protein đậu tương. 9 Standard for soy protein products | |
TCVN 11113:2015 | Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12 Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method | |
TCVN 11114:2015 | Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 10 Phosphoric acid for industrial use -- Determination of sulphate content -- Method by reduction and titrimetry | |
TCVN 11115:2015 | Axit flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu và phương pháp thử. 12 Aqueous hydrofluoric acid for industrial use -- Sampling and methods of test | |
TCVN 11119:2015 | Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định các ion clorua. Phương pháp đo điện thế. 17 Chemical products for industrial use -- General method for determination of chloride ions -- Potentiometric method | |
TCVN 11121:2015 | Phương pháp chung để xác định hàm lượng silicon. Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat. 13 General method for determination of silicon content -- Reduced molybdosilicate spectrophotometric method | |
TCVN 11122:2015 | Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthrolin. 12 Chemical products for industrial use -- General method for determination of iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrophotometric method | |
TCVN 11124:2015 | Sản phẩm hoá học dạng lỏng. Xác định màu theo đơn vị hazen (thanh đo platin-coban). 8 Liquid chemical products -- Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) | |
TCVN 11160:2015 | Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9 Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method) | |
TCVN 11163:2015 | Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12 Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method) | |
TCVN 11216:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21 Milk and milk products. Vocabulary | |
TCVN 11254:2015 | Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary | |
TCVN 5185:2015 | Máy công cụ. An toàn. Máy tiện. 95 Machine tools -- Safety -- Turning machines | |
TCVN 5778:2015 | Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14 Food aditive. Carbon dioxide | |
TCVN 7447-5-55:2015 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác. 43 Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
TCVN 8400-29:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken | |
TCVN 8400-32:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 32: Bệnh gumboro ở gia cầm. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 32: Infectious bursal disease | |
TCVN 8400-38:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 38: Bệnh tiêu chảy ở lợn do coronavirus. 16 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 38: Porcine epidemic diarrhea | |
TCVN 7417-22:2015 | Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 22: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống uốn được. 17 Conduit Systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems | |
TCVN 7417-25:2015 | Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 25: Yêu cầu cụ thể. Cơ cấu cố định ống. 20 Conduit systems for cable management - Part 25: Particular requirements - Conduit fixing devices | |
TCVN 10669:2014 | Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms | |
TCVN 10668:2015 | Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters | |
TCVN 10041-11:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 11: Lượng tháo chạy. 17 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 11: Run-off | |
TCVN 10041-12:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 12: Độ thấm hút yêu cầu. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 12: Demand absorbency | |
TCVN 10041-13:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 13: Thời gian chất lỏng thấm qua lặp lại. 14 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 13: Repeated liquid strike-through time | |
TCVN 10041-6:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 6: Độ hấp thụ. 14 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 6: Absorption | |
TCVN 10041-7:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length | |
TCVN 10041-8:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 8: Xác định thời gian chất lỏng thấm qua (nước tiểu mô phỏng). 9 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine) | |
TCVN 10041-9:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient | |
TCVN 10311:2015 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity | |
TCVN 10314:2015 | Ván sàn tre Bamboo flooring | |
TCVN 10341:2015 | Súp lơ. 11 Caulifowers | |
TCVN 10343:2015 | Cải bắp. 10 Headed cabbages | |
TCVN 10398:2015 | Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Yêu cầu thiết kế. 45 Hydraulic structures. Floating dam. Technical requirements for design | |
TCVN 10399:2015 | Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51 Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance | |
TCVN 10401:2015 | Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34 Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance | |
TCVN 10402:2015 | Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60 Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance | |
TCVN 10407:2015 | Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23 Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements | |
TCVN 10506:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12 Laboratory glassware - Desiccators | |
TCVN 10565-1:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors | |
TCVN 10565-3:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring | |
TCVN 10596:2015 | Thiết bị khai thác thủy sản - Vàng câu - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Longliners - Basic dimensional parameters | |
TCVN 10605-2:2015 | Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors | |
TCVN 10605-4:2015 | Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment | |
TCVN 10626:2015 | Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12 Food additives. Benzoic acid | |
TCVN 10627:2015 | Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12 Food additives. Sodium benzoate | |
TCVN 10630:2015 | Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9 Food additives. Sorbic acid | |
TCVN 10631:2015 | Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8 Food additives. Potassium nitrite | |
TCVN 10655:2015 | Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7 Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam | |
TCVN 10671:2015 | Sơn và vecni - Phép thử độ sâu ấn lõm Paints and varnishes -- Cupping test | |
TCVN 10675:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9 Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 10677:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Fertilizers - Method for determination of water-soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 10678:2015 | Phân bón rắn. Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước. Phương pháp quang phổ. 12 Solid fertilizers - Determination of water-soluble phosphate content - Spectrophotometric method | |
TCVN 10680:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước. Phương pháp quang phổ. 10 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method | |
TCVN 10681:2015 | Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method | |
TCVN 10682:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp Kjeldahl. 12 Fertilizers - Determination of nitrate content by Kjeldahl method | |
TCVN 10683:2015 | Phân bón rắn. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý. 13 Solid fertilizers - Preparation of samples for chemical and physical analysis | |
TCVN 10689:2015 | Hệ thống quản lý cáp. Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện. 32 Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings | |
TCVN 10694:2015 | Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content | |
TCVN 10695:2015 | Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17 Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method | |
TCVN 10697:2015 | Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method | |
TCVN 10704:2015 | Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành luồng hàng hải. 28 National standards for the quality of operation of maritime channels | |
TCVN 10707:2015 | Dầu cọ. Xác định sự suy giảm chỉ số tẩy trắng (dobi) và hàm lượng caroten. 13 Palm oil - Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content | |
TCVN 10709:2015 | Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitate. 19 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content | |
TCVN 10713-1:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 1: Phương pháp sắc kí khí cột mao quản (phương pháp chuẩn). 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of stigmastadienes in vegetable oils. Part 1: Method using capillary-column gas chromatography (Reference method) | |
TCVN 10718:2015 | Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91 Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes | |
TCVN 10722:2015 | Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở. Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ. 17 Measurement of liquid velocity in open channels -- Design, selection and use of electromagnetic current meters | |
TCVN 10719:2015 | Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc. Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc. 18 Hydrometric determinations -- Flow measurements in open channels using structures -- Guidelines for selection of structure | |
TCVN 10726:2015 | Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake | |
TCVN 10727:2015 | Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16 Chocolate and chocolate products | |
TCVN 10728:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định pH. Phương pháp đo điện thế Cacao products. Determination of pH. Potentiometric method | |
TCVN 10729:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định độ ẩm. Phương pháp karl fischer Cacao products. Determination of moisture. Karl fischer method | |
TCVN 10730:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp chiết soxhlet Cacao products. Determination of fat content. Soxhlet extraction method | |
TCVN 10732:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng tro Cacao products. Determination of ash content | |
TCVN 10733:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10 Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method | |
TCVN 10734:2015 | Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12 Dried fishery products. Technical requirements | |
TCVN 10735:2015 | Cá cơm luộc trong nước muối và làm khô. 11 Boiled dried salted anchovies | |
TCVN 10750:2015 | Thuốc bảo quản gỗ. Quy trình thuần thục nhanh gỗ đã xử lý thuốc bảo quản trước khi thử nghiệm sinh học. Phương pháp bay hơi. 8 Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Evaporative egeing procedure | |
TCVN 10764:2015 | Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng cađimi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 12 Paper, board and pulps -- Determination of cadmium content -- Atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 10774-2:2015 | Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 2: Nguồn cháy: Dụng cụ đánh lửa Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 2: Ignition source: match-flame equivalent | |
TCVN 10776:2015 | Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37 Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance | |
TCVN 10782:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Giai đoạn sản xuất ban đầu. Kỹ thuật lấy mẫu. 25 Microbiology of food and animal feed - Primary production stage - Sampling techniques | |
TCVN 10780-2:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique | |
TCVN 10781:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực - phát hiện escherichia coli sinh độc tố shiga (Stec) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103 và O145. 33 Microbiology of food and animal feed - Real-time polymerase chain reaction (PCR)-based method for the detection of food-borne pathogens - Horizontal method for the detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157, | |
TCVN 10783-1:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan A và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 1: Phương pháp định lượng. 42 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 1: Method for quantification | |
TCVN 10783-2:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection | |
TCVN 10785:2015 | Vi sinh vật. Xác định khả năng hòa tan kali. 12 Microorganisms. Determination of potassium solubilization capability | |
TCVN 10791:2015 | Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11 Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method | |
TCVN 10793:2015 | Hoa hublông. Xác định độ ẩm. 12 Hops. Determination of moiture content | |
TCVN 10795:2015 | Hoa hublông. Xác định hàm lượng tinh dầu. Phương pháp chưng cất hơi nước. 9 Hops. Determination of essential oil content. Steam distillation method | |
TCVN 10800:2015 | Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18 Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water | |
TCVN 10803:2015 | Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11 Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation | |
TCVN 10804-1:2015 | Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33 Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production | |
TCVN 10805:2015 | Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41 Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics | |
TCVN 10806-3:2015 | Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method | |
TCVN 10809:2015 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 10811:2015 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng olaquindox. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 11 Animal feeding stuffs. Determination of olaquindox content. High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 10813:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19 Surface active agents -- Determination of surface tension by drawing up liquid films | |
TCVN 10817-2:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 2: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500). 11 Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 2: Cationic-active matter of low molecular mass (between 200 and 500) | |
TCVN 10820:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10 urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter | |
TCVN 10822:2015 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials | |
TCVN 10824:2015 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử đối với lớp phủ gốm. Xác định ứng suất phá hủy. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Methods of test for ceramic coatings -- Determination of fracture strain | |
TCVN 10826:2015 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến. 13 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of density and apparent porosity | |
TCVN 10829:2015 | Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14 Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments | |
TCVN 10831:2015 | Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung. 22 Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications | |
TCVN 10833:2015 | Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18 Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods | |
TCVN 10834:2015 | Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification | |
TCVN 10840:2015 | Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13 Cranes. Safety code on mobile cranes | |
TCVN 10839:2015 | Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94 Cranes. Safety requirements for loader cranes | |
TCVN 10850:2015 | Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc. 27 Traffic Management Systems for Expressways | |
TCVN 10852:2015 | Biển báo giao thông điện tử trên đường cao tốc. Yêu cầu kỹ thuật và phương thử. 29 Electronic traffic signs on expressways. Technical requirement and test methods | |
TCVN 10854:2015 | Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26 Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million | |
TCVN 10856:2015 | Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm. 52 Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance | |
TCVN 10859:2015 | Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11 Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations | |
TCVN 10860:2015 | Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14 Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval | |
TCVN 10865-4:2015 | Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws | |
TCVN 10874:2015 | Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption | |
TCVN 10881:2015 | Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11 Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems | |
TCVN 10886:2015 | Phép đo điện và quang cho các sản phẩm chiếu sáng rắn. 33 Electrical and photometric measurements of solid lighting products | |
TCVN 10893-3:2015 | Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25 Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables | |
TCVN 10895-2:2015 | Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử. 19 Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages | |
TCVN 10894-1:2015 | Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31 Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) | |
TCVN 10894-3:2015 | Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 3: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật linh kiện để dùng trong hàn nóng chảy lại lỗ xuyên. 25 Surface mounting technology - Part 3: Standard method for the specification of components for through hole reflow (THR) soldering | |
TCVN 10899-2-2:2015 | Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 2-2: Bộ nối liên kết dùng cho thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự. 40 Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-2: Interconnection couplers for household and similar equipment | |
TCVN 10916:2015 | Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13 Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method | |
TCVN 10919:2015 | Rau quả dầm. 13 Pickled fruits and vegetable | |
TCVN 10924:2015 | Rau ăn củ. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Root vegetables -- Cold storage and refrigerated transport | |
TCVN 10933:2015 | Thông tin duyên hải. Dịch vụ thông tin nhận dạng và truy theo tầm xa tàu thuyền (LRIT). 11 Maritime distress and safety communication. Long range Identification and tracking of ships service | |
TCVN 10937:2015 | Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền khóa của con trượt Footwear - Test method for slide fasteners - Slider locking strength | |
TCVN 10940:2015 | Giầy dép. Độ bền với sự xuất hiện và phát triển vết nứt. Phương pháp uốn đai. 12 Footwear -- Resistance to crack initiation and growth -- Belt flex method | |
TCVN 10941:2015 | Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định hợp chất hữu cơ thiếc có trong vật liệu làm giầy dép. 17 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of organotin compounds in footwear materials | |
TCVN 10942:2015 | Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định phtalat có trong vật liệu làm giầy dép. 12 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of phthalates in footwear materials | |
TCVN 10947:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước. 13 Footwear -- Test methods for uppers and lining -- Water vapour permeability and absorption | |
TCVN 10948:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Độ bền màu với chà xát. 19 Footwear -- Test methods for uppers, linings and insocks -- Colour fastness to rubbing | |
TCVN 10949:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Sự di trú màu. 8 Footwear -- Test methods for uppers, lining and insocks -- Colour migration | |
TCVN 10950:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8 Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content | |
TCVN 10953-1:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General | |
TCVN 10953-2:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers | |
TCVN 10953-3:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers | |
TCVN 10954-1:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements | |
TCVN 10955-1:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters | |
TCVN 10957-1:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14 Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids | |
TCVN 10960:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Phương pháp đo thủ công. 39 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Manual gauging | |
TCVN 10966:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối bích bắt bulông. 16 Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of bolted flange joints | |
TCVN 10969:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GPR). Phương pháp thử để kiểm chứng độ bền với lệch dạng vòng ban đầu. 11 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test method to prove the resistance to initial ring deflection | |
TCVN 10970:2015 | Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định độ cứng rão vòng riêng dài hạn ở điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt. 15 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term specific ring creep stiffness under wet conditions and calculation of the wet creep factor | |
TCVN 10972-8:2015 | Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 8: Đúc nén SMC và BMC Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 8: Compression moulding of SMC and BMC | |
TCVN 10973:2015 | Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28 Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
TCVN 10974-2:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method | |
TCVN 10975-1:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method | |
TCVN 10975-2:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method | |
TCVN 10989:2015 | Sản phẩm nông sản thực phẩm. Thiết kế tiêu chuẩn lẫy mẫu từ lô hàng. 33 Agricultural food products -- Layout for a standard method of sampling from a lot | |
TCVN 10990:2015 | Thực phẩm. Nguyên tắc lựa chọn và tiêu chí đánh giá xác nhận các phương pháp nhận biết giống sử dụng axit nucleic đặc thù. 20 Foodstuffs -- Principles of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid | |
TCVN 11013:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22 Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods | |
TCVN 11018:2015 | Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry | |
TCVN 11020:2015 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17 Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance | |
TCVN 11021:2015 | Hỗn hợp cao su thử nghiệm. Chuẩn bị, cán luyện và lưu hóa. Thiết bị và quy trình. 34 Rubber test mixes -- Preparation, mixing and vulcanization -- Equipment and procedures | |
TCVN 11026-3:2015 | Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 3: Tấm nhỏ. 13 Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 3: Small plates | |
TCVN 11027:2015 | Chất dẻo. Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt rắn. 18 Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
TCVN 11031:2015 | Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng. 25 Non-alcoholic beverages. Determination of pesticide residues. Gas chromatography with mass spectrometry method | |
TCVN 11034:2015 | Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng protein sữa. Phương pháp KJELDAHL. 12 Milk chocolate. Determination of the milk protein content. Kjeldahl method | |
TCVN 11036:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng axit pectic. 14 Cacao products. Determination of pectic acid content | |
TCVN 11039-2:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique | |
TCVN 11039-3:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 3: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp chuẩn). 17 Food aditive. Microbiological analyses. Part 3:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Reference method) | |
TCVN 11039-7:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique | |
TCVN 11039-8:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11 Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds | |
TCVN 11041:2015 | Hướng dẫn sản xuất, chế biến, ghi nhãn và tiếp thị thực phẩm được sản xuất theo phương pháp hữu cơ Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods | |
TCVN 11042:2015 | Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20 Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish | |
TCVN 11043:2015 | Bào ngư sống, bào ngư nguyên liệu tươi được làm lạnh hoặc đông lạnh để tiêu thụ trực tiếp hoặc để chế biến tiếp theo. 14 Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing | |
TCVN 11048:2015 | Sản phẩm hóa học dạng lỏng và dạng rắn. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ thể tích karl fischer. 27 Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration | |
TCVN 11049:2015 | Etanol và butanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ bằng phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp. 22 Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol and Butanol by Direct Injection Suppressed Ion Chromatography | |
TCVN 11050:2015 | Etanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ tổng bằng phương pháp sắc ký ion sử dụng bơm mẫu nước. 20 Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and Total Inorganic Chloride in Fuel Ethanol by Ion Chromatography Using Aqueous Sample Injection | |
TCVN 11056:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng sulfat khoáng. Phương pháp chuẩn độ. 9 Surface active agents -- Determination of mineral sulfate content -- Titrimetric method | |
TCVN 11058:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method | |
TCVN 11059:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định hàm lượng silica tổng bằng phương pháp khối lượng. 9 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of total silica content -- Gravimetric method | |
TCVN 11061-2:2015 | Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method | |
TCVN 11069-1:2015 | Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 1: Phương pháp thủ công. 20 Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 1: Manual method | |
TCVN 11071:2015 | Chất lượng đất. Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD). 37 Soil quality -- Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with electron-capture detection (GC-ECD) | |
TCVN 11073:2015 | Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43 Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS) | |
TCVN 11078:2015 | Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26 Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves | |
TCVN 11080:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9 Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution | |
TCVN 11081:2015 | Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp chiết lỏng siêu tới hạn (SFE). 14 Oilseed. Determination of oil content. Supercritical fluid extraction (SFE) method | |
TCVN 11087:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11 Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes | |
TCVN 11105:2015 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Nguồn sáng để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang sử dụng trong môi trường ánh sáng trong phòng. 13 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Light source for testing semiconducting photocatalytic materials used under indoor lighting environment | |
TCVN 11107:2015 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Xác định độ mỏi tiếp xúc lăn của gốm silic nitrua tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp lăn bi trên mặt phẳng. 16 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for rolling contact fatigue of silicon nitride ceramics at room temperature by balls-on-flat method | |
TCVN 11108:2015 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang trong môi trường ánh sáng trong phòng. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials under indoor lighting environment | |
TCVN 11111-3:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương. 20 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 3: Reference equivalent threshold vibratory force levels for pure tones and bone vibrators | |
TCVN 11116:2015 | Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12 Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method | |
TCVN 11117:2015 | Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11 Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method | |
TCVN 11126:2015 | Chất lượng nước. Phép thử độc tính để đánh giá sự ức chế quá trình nitrat hóa của vi sinh vật trong bùn hoạt hóa. 17 Water quality -- Toxicity test for assessing the inhibition of nitrification of activated sludge microorganisms | |
TCVN 11135:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm. Phát hiện độc tố thần kinh botulinum typ a, b, e và f. 11 Microbiology of food. Detection of botulinal neurotoxins A, B, E and F | |
TCVN 11148:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 11152:2015 | Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9 Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen | |
TCVN 11154:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể chứa bằng phép đo chất lỏng. Phương pháp tăng dần sử dụng đồng hồ đo thể tích. 32 Petroleum and liquid petroleum products -- Tank calibration by liquid measurement -- Incremental method using volumetric meters | |
TCVN 11155-2:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method | |
TCVN 11162:2015 | Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11 Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method | |
TCVN 11164:2015 | Casein và caseinat. Xác định hàm lượng các hạt cháy sém và chất ngoại lai. 18 Caseins and caseinates -- Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter | |
TCVN 11167-13:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 13: Lệnh đối với quản lý ứng dụng trong môi trường đa ứng dụng. 29 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 13: Commands for application management in a multi-application environment | |
TCVN 11167-4:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 4: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi. 185 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
TCVN 11169:2015 | Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9 Food additives. Ascorbyl palmitate | |
TCVN 11171:2015 | Phụ gia thực phẩm. Natri ascorbat. 9 Food additives. Sodium ascorbate | |
TCVN 11175:2015 | Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14 Food additives. Lecithin | |
TCVN 11176:2015 | Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9 Food additives. Potassium metabisulfite | |
TCVN 11177:2015 | Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10 Food additives. Potassium sulfit | |
TCVN 11179:2015 | Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9 Food additives. Sodium metabisulfite | |
TCVN 11180:2015 | Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit Food additives - Sodium sulfite | |
TCVN 11181:2015 | Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9 Food additives. Sodium thiosulfate | |
TCVN 11188-2:2015 | Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type) | |
TCVN 11192:2015 | Tiếng ồn trong không khí phát ra do máy công cụ. Điều kiện vận hành của máy cắt kim loại. 30 Airborne noise emitted by machine tools -- Operating conditions for metal-cutting machines | |
TCVN 11204:2015 | Gỗ dán. Gỗ dán trang trí bằng ván mỏng. 23 Plywood -- Decorative veneered plywood | |
TCVN 11205:2015 | Ván gỗ nhân tạo. Gỗ dán. Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình. 12 Wood-based panels -- Plywood -- Blockboards and battenboards | |
TCVN 11206-2:2015 | Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 2: Gỗ xẻ. 15 Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 2: Sawn timber | |
TCVN 11208:2015 | Lúa mì, lúa mì đen và bột của chúng, lúa mì cứng, tấm lõi lúa mì cứng.Xác định chỉ số rơi theo hagberg-perten. 20 Wheat, rye and their flours, durum wheat and durum wheat semolina -- Determination of the falling number according to Hagberg-Perten | |
TCVN 11212:2015 | Môtô. Phanh và hệ thống phanh. Thử và phương pháp đo. 37 Motorcycles -- Brakes and brake systems -- Tests and measurement methods | |
TCVN 11219:2015 | Sữa bò tươi nguyên liệu. Xác định dư lượng nhóm sulfonamide. Phương pháp sắc kí lỏng. 14 Raw bovine milk -- Determination of multiple sulfonamide residues. Liquid chromatographic method | |
TCVN 11226:2015 | Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11 Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification | |
TCVN 11231:2015 | Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21 Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 11234-1:2015 | Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14 High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements | |
TCVN 11234-3:2015 | Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels | |
TCVN 11235-4:2015 | Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications | |
TCVN 11237-1:2015 | Giao thức cấu hình động internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 1: Đặc tả giao thức. 62 Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 1: Protocol specification | |
TCVN 11239:2015 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102 Information technology -- Security techniques -- Information security incident management | |
TCVN 11248:2015 | Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Từ vựng. Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan. 82 Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation | |
TCVN 11244-6:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 6: Hàn hồ quang và hàn khí đồng và các hợp kim đồng. 31 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 6: Arc and gas welding of copper and its alloys | |
TCVN 11250:2015 | Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13 Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary | |
TCVN 11256-3:2015 | Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity | |
TCVN 11260:2015 | Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại với các lưỡi cắt xác định. Ký hiệu các nhóm chính và các nhóm ứng dụng. 8 Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges -- Designation of the main groups and groups of application | |
TCVN 11261-1:2015 | Dao tiện trong có thân dao hình trụ lắp mảnh cắt thay thế được. Phần 1: Ký hiệu, dạng dao, kích thước và tính toán hiệu chỉnh. 25 Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts -- Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation for corrections | |
TCVN 11262-2:2015 | Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6 End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank | |
TCVN 11263:2015 | Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7 Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions | |
TCVN 11267:2015 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Yêu cầu chung. 20 Bonded abrasive products -- General requirements | |
TCVN 11268-1:2015 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Kích thước. Phần 1: Bánh mài dùng cho mài tròn ngoài giữa các mũi tâm. 19 Bonded abrasive products -- Dimensions -- Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres | |
TCVN 11270:2015 | Thông tin và tư liệu. Tờ mục lục của xuất bản phẩm định kỳ. 7 Documentation -- Contents list of periodicals | |
TCVN 11271:2015 | Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tư liệu ghi âm (ISRC). 14 Information and documentation -- International Standard Recording Code (ISRC) | |
TCVN 11273:2015 | Thông tin và tư liệu. Giấy dành cho tài liệu. Yêu cầu về độ bền. 12 Information and documentation -- Paper for documents -- Requirements for permanence | |
TCVN 11274:2015 | Thông tin và tư liệu. Yêu cầu lưu trữ tài liệu đối với tài liệu lưu trữ và tài liệu thư viện. 18 Information and documentation -- Document storage requirements for archive and library materials | |
TCVN 11276:2015 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15 Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification | |
TCVN 11280:2015 | Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31 Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents | |
TCVN 2:2015 | Quy phạm thực hành tốt về tiêu chuẩn hóa. Code of good practice for standardization | |
TCVN 2091:2015 | Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind | |
TCVN 2096-2:2015 | Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability | |
TCVN 318:2015 | Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12 Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases | |
TCVN 3974:2015 | Muối thực phẩm. 13 Food grade salt | |
TCVN 4391:2015 | Khách sạn. Xếp hạng. Hotel. Classification | |
TCVN 4860:2015 | Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH | |
TCVN 5251:2015 | Cà phê bột. 9 Ground coffee | |
TCVN 6017:2015 | Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness | |
TCVN 6090-1:2015 | Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt mooney. 23 Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 1: Determination of Mooney viscosity | |
TCVN 6095:2015 | Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20 Wheat (Triticum aestivum L.). Specification | |
TCVN 6104-3:2015 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 3: Địa điểm lắp đặt. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 3: Installation site | |
TCVN 6104-4:2015 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 4: Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
TCVN 6126:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value | |
TCVN 6181-3:2015 | Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride | |
TCVN 6185:2015 | Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19 Water quality - Examination and determination of colour | |
TCVN 6238-8:2015 | An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 8: Hướng dẫn tuổi xác định sử dụng. 37 Safety of toys -- Part 8: Age determination guidelines | |
TCVN 6315:2015 | Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13 Latex, rubber -- Determination of total solids content | |
TCVN 6323:2015 | Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11 Rubber and latices. Nomenclature | |
TCVN 6506-1:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20 Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks | |
TCVN 6663-19:2015 | Chất lượng nước. Lẫy mẫu. Phần 19: Hướng dẫn lấy mẫu trầm tích biển. 20 Water quality -- Sampling -- Part 19: Guidance on sampling of marine sediments | |
TCVN 6739:2015 | Môi chất lạnh - Ký hiệu và phân loại an toàn Refrigerants - Designation and safety classification | |
TCVN 6748-9:2015 | Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors | |
TCVN 7265:2015 | Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản Code of practice for fish and fishery products | |
TCVN 7447-5-54:2015 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất và dây bảo vệ. 42 Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors | |
TCVN 7568-10:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. 38 Fire detection and alarm systems -Part 10: Point-type flame detectors | |
TCVN 7583-4:2015 | Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Ghi kích thước và dung sai. Phần 4: Xác định kích thước của bản vẽ ngành đóng tàu. 13 Technical product documentation (TPD) - Indication of dimensions and tolerances - Part 4: Dimensioning of shipbuilding drawings | |
TCVN 7568-3:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. 45 Fire detection and alarm systems - Part 3: Audible alarm devices | |
TCVN 7675-23:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 | |
TCVN 7675-26:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10 Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 | |
TCVN 7826:2015 | Quạt điện. Hiệu suất năng lượng. 8 Electric fans. Energy Efficiency Ratio | |
TCVN 7827:2015 | Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14 Electric fans. Method for determination of energy efficiency | |
TCVN 7830:2015 | Máy điều hoà không khí không ống gió. Hiệu suất năng lượng. 6 Non-ducted air conditioners. Energy Efficiency | |
TCVN 7848-2:2015 | Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph. 21 Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph | |
TCVN 7909-4-6:2015 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến. 61 Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
TCVN 7980:2015 | Thông tin và tư liệu. Bộ yếu tố dữ liệu Dublin Core. 11 Information and documentation. The Dublin Core metadata element set | |
TCVN 8094-11:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders | |
TCVN 8094-12:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 12: Thiết bị ghép nối cáp hàn. 16 Arc welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables | |
TCVN 8094-13:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 13: Kìm hàn. 14 Arc welding equipment - Part 13: Welding clamp | |
TCVN 8094-2:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng Arc welding equipment - Part 2: Liquid cooling systems | |
TCVN 8094-8:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20 Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems | |
TCVN 8099-1:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27 Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation | |
TCVN 8123:2015 | Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt. 14 Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains | |
TCVN 8125:2015 | Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 20 Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method | |
TCVN 8164:2015 | Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26 Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties | |
TCVN 8128:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước. Chuẩn bị, sản xuất, bảo quản và thử hiệu năng của môi trường nuôi cấy. 110 Microbiology of food, animal feed and water -- Preparation, production, storage and performance testing of culture media | |
TCVN 8400-35:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 35: Bệnh theileria ở trâu bò. 25 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 35: Bovine theileriosis | |
TCVN 8400-36:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Hội chứng suy mòn ở lợn sau cai sữa do circovirus typ 2. 17 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Wasting syndrome piglet weaning by circo type 2 virus | |
TCVN 8621:2015 | Than. Phân tích các nguyên tố chính. 9 Coal -- Ultimate analysis | |
TCVN 8710-10:2015 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 10: Bệnh do perkinsus marinus ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 10: Perkinsus marinus disease in bivalve molluscs | |
TCVN 8710-12:2015 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 12: Bệnh vi bào tử do enterocytozoon hepatopenaei ở tôm. 21 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp | |
TCVN 8710-14:2015 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 14: Hội chứng lở loét (eus) ở cá. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 14: Epizootic ulcerative syndrome-EUS in fish | |
TCVN 8710-15:2015 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 15: Bệnh nhiễm trùng do aeromonas hydrophila ở cá. 26 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 15: Aeromonas hydrophila infection in fish | |
TCVN 8910:2015 | Than thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật. 18 Comercial coal. Specifications | |
TCVN 9801-2:2015 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 2: Hướng dẫn thiết kế và triển khai an toàn mạng. 37 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 2: IPv6 addressing architecture | |
TCVN 9802-3:2015 | Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 3:Giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 83 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 3:Neighbor discovery protocol | |
TCVN 9802-4:2015 | Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 4: Giao thức phát hiện MTU của tuyến. 17 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 4: Path MTU discovery protocol | |
TCVN ISO 10002:2015 | Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34 Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations | |
TCVN ISO 14005:2015 | Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn hệ thống quản lý môi trường, bao gồm đánh giá kết quả hoạt động môi trường. 87 Environmental management systems -- Guidelines for the phased implementation of an environmental management system, including the use of environmental performance evaluation | |
TCVN ISO 20121:2015 | Hệ thống quản lý sự kiện bền vững - Các yêu cầu Event sustainability management systems - Requirements with guidance for use | |
TCVN ISO 9001:2015 | Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu Quality management system - Requirements | |
TCVN IV:2015 | Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc. Set of national standards for medicines | |
TCVN 10767:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn. Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method | |
TCVN 10768:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions | |
TCVN 10771:2015 | Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi. Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints | |
TCVN 7428:2015 | Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers | |
TCVN 11092:2015 | Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting | |
TCVN 11109:2015 | Cốt COMPOSÍT POLYME Fiber-reinforced polymer bar | |
TCVN 10843:2015 | Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air | |
TCVN 10841:2015 | Chất lượng nước – Nồng độ tối đa dioxin trong nước thải công nghiệp Water quality – Maximum concentration of dioxin in the industrial waste water | |
TCVN 9748:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Yêu cầu kỹ thuật High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Specifications | |
TCVN 10351:2014 | Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape | |
TCVN 10522-4:2014 | Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides | |
TCVN 10599-2:2014 | Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD) Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation | |
TCVN 10566-35:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 35: Truy vấn đối với dữ liệu đặc trưng Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 35: Query for characteristic data | |
TCVN 10623:2014 | Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn Jewellery - Determination of platinium in platinium jewelelry alloys - Inductively coupled plasma (ICP) solution-spectrometric method using yttrium as internal standard element | |
TCVN 10541:2014 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn triển khai hệ thống quản lý an toàn thông tin lnformation technology - Security techniques - lnformation security management system implementation guidance | |
TCVN 10607-1:2014 | Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 1: Khái niệm và từ vựng Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 1: Concepts and vocabulary | |
TCVN 7699-2-83:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-83: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Tf: Thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn của linh kiện điện tử dùng cho các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) theo phương pháp cân bằng làm ướt có sử dụng kem hàn Environmental testing - Part 2-83: Tests - Test Tf: Solderability testing of electronic components for surface mounting devices (SMD) by the wetting balance method using solder paste | |
TCVN 10484:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond® colour -- Automatic method | |
TCVN 10170-5:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 5: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các palét kẹp phôi Test conditions for machining centres - Part 5: Accuracy and repeatability of positioning of work-holding pallets | |
TCVN 10431-5:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 5: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến Capability of detection - Part 5: Methodology in the linear and non-linear calibration cases | |
TCVN 10538:2014 | Ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật đối với kích cơ khí Passenger cars - Specifications for mechanical jacks | |
TCVN 10566-13:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái -Phần 13: Định danh khái niệm và thuật ngữ Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 13: Identification of concepts and terminology | |
TCVN 6610-5:2014 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Cáp mềm (dây mềm) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords) | |
TCVN 6627-16-1:2014 | Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Định nghĩa Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions | |
TCVN 10480:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chất không xà phòng hóa – Phương pháp chiết bằng hexan Animal and vegetable fats and oils -- Determination of unsaponifiable matter -- Method using hexane extraction | |
TCVN 10522-5:2014 | Chất dẻo – Xác định tro – Phần 5: Poly(vinyl clorua) Plastics – Determination of ash – Part 5: Poly(vinyl chloride) | |
TCVN 10619:2014 | Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng với Dimethylglyoxim Jewellery - Determination of palladium in palladium jewellery alloys - Gravimetric determination with dimethylglyoxime | |
TCVN 10170-7:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện Test conditions for machining centres - Part 7: Accuracy of finished test pieces | |
TCVN 10432-2:2014 | Hướng dẫn thực hiện kiểm soát thống kê quá trình (SPC) - Phần 2: Danh mục các công cụ và kỹ thuật Guidelines for implementation of statistical process control (SPC) - Part 2: Catalogue of tools and techniques | |
TCVN 10469-1:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 1: Hybrid điện không nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 1: Non-externally chargeable vehicles | |
TCVN 10471:2014 | Ô tô con - Phân bố khối lượng Passenger cars - Mass distribution | |
TCVN 10621:2014 | Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng bằng cách khử với thủy ngân (I) clorua Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination by reduction with mercury (I) chloride. | |
TCVN 10519:2014 | Sơn, vecni và chất dẻo - Xác định hàm lượng chất không bay hơi Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
TCVN 10438:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử đế ngoài - Độ bền uốn Footwear – Test methods for outsoles – Flex resistance | |
TCVN 10170-10:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 10: Đánh giá các biến dạng nhiệt Test conditions for machining centres - Part 10: Evaluation of thermal distortions | |
TCVN 10509:2014 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal combustion engine oils) – Specifications for two-stroke-cycle gasoline engine oils (categories EGB, EGC and EGD) | |
TCVN 7996-2-4:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type | |
TCVN 7996-2-23:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools | |
TCVN 10370-2:2014 | Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method | |
TCVN 10532:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Tổ hợp ô tô con và rơ mooc - Thử độ ổn định ngang Road vehicles - Passenger-car and trailer combinations - Lateral stability test | |
TCVN 10606-3:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 3: Hướng dẫn đánh giá Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 3: Assessment guide | |
TCVN 10524:2014 | Ống và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification | |
TCVN 10665-2:2014 | Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table | |
TCVN 10431-4:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 4: Phương pháp luận so sánh giá trị tối thiểu phát hiện được với giá trị đã cho Capability of detection - Part 4: Methodology for comparing the minimum detectable value with a given value | |
TCVN 6088-1:2014 | Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method | |
TCVN 9084-2:2014 | Kết cấu gỗ - Ứng dụng uốn của dầm chữ I - Phần 2: Tính năng thành phần và yêu cầu sản xuất Timber structures – Bending applications of I-beams – Part 2: Component performance and manufacturing requirements | |
TCVN 7699-2-20:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-20: Các thử nghiệm - Thử nghiệm T: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn và khả năng chịu nhiệt hàn của linh kiện có chân Environmental testing - Part 2-20: Tests - Test T: Test methods for solderability and resistance to soldering heat of devices with leads | |
TCVN 5175:2014 | Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Qui định về an toàn Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
TCVN 10586:2014 | Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh dệt - Prepreg, hợp chất đúc và tấm nhiều lớp (laminate) - Xác định hàm lượng sợi thủy tinh dệt và chất độn - Phương pháp nung Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods | |
TCVN 6575:2014 | Máy giặt gia dụng - Phương pháp đo tính năng Clothes washing machines for household use - Methods for measuring the performance | |
TCVN 10566-10:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 10: Thể hiện từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 10: Dictionary representation | |
TCVN 7921-3-7:2014 | Phân loại điều kiện môi trường -Phần 3-7: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions – Part 3-7: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Portable and non-stationary use | |
TCVN 10540:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Yêu cầu và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm - Yêu cầu chất lượng và hướng dẫn kiểm tra sản phẩm phần mềm sẵn sàng phổ biến và thương mại hóa (COTS) Software engineering - Software Product Quality Requirements and Evaluation - Requirements for qulity of Commercial Of-The-Shelf (COTS) software product and intructions for testing | |
TCVN 10508:2014 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ T (tuốc bin) - Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu bôi trơn cho tuốc bin Lubricants, industrial oils and related products (Class L) - Family T (Turbines) - Specification for lubricating oils for turbines | |
TCVN 10463:2014 | Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements | |
TCVN 10526:2014 | Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification | |
TCVN 10465:2014 | Giống Ba Ba - Yêu cầu kỹ thuật Stock of Trionyx - Technical requirements | |
TCVN 10522-3:2014 | Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate | |
TCVN 10520-3-5:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material | |
TCVN 10520-4-2:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools | |
TCVN 10520-2-3:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 2-3: ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires – Part 2-3: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material | |
TCVN 10517-1:2014 | Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng -Phần 1: Ngâm trong chất lỏng không phải nước Paints and varnishes- Determination of resistance to liquids -Part 1: Immersion in liquids other than water | |
TCVN 10507:2014 | Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng - Phân loại độ nhớt ISO Industrial liquid lubricants - ISO viscosity classification | |
TCVN 10503:2014 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với các chất lỏng Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids | |
TCVN 10504:2014 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định đặc tính tạo mù của vật liệu trang trí nội thất ô tô Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of fogging characteristics of trim materials in the interior of automobiles | |
TCVN 10501-2:2014 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc rơi Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method | |
TCVN 10502:2014 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định tính mềm dẻo - Phương pháp tạo vòng phẳng Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method | |
TCVN 10500:2014 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions | |
TCVN 10469-2:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 2: Hybrid điện nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 2: Externally chargeable vehicles | |
TCVN 10472:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ống nạp và cửa nạp của thùng nhiên liệu ô tô - Hệ thống thu hồi hơi Road vehicles - Filler pipes and openings of motor vehicle fuel tanks - Vapour recovery system | |
TCVN 10464:2014 | Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements | |
TCVN 10468:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đầu vòi nạp xăng không chì Road vehicles - Nozzle spouts for unleaded gasoline | |
TCVN 10457:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather | |
TCVN 10458:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền nhiệt của da láng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather | |
TCVN 10456:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp lực để nước thấm qua Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water penetration pressure | |
TCVN 10452:2014 | Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da cho đồ nội thất Leather - Upholstery leather characteristics - Selection of leather for furniture | |
TCVN 10448:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng dính velcro - Độ bền bóc tách trước và sau khi dính lặp đi lặp lại Footwear – Test methods for accessories: Touch and close fasteners – Peel strength before and after repeated closing | |
TCVN 10443:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử lót mũ giầy và lót mặt - Ma sát tĩnh Footwear - Test methods for lining and insocks - Static friction | |
TCVN 10319:2014 | Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe Railway vehicles - Fire-resistance behaviour testing methods of Rolling stock materials | |
TCVN 10446:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Phụ liệu bằng kim loại - Độ bền ăn mòn Footwear - Test methods for accessories: Metallic accessories - Corrosion resistance | |
TCVN 10441:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử đế trong - Độ ổn định kích thước Footwear – Test methods for insoles – Dimensional stability | |
TCVN 10298:2014 | Tín hiệu truyền hình internet - Yêu cầu kỹ thuật Internet Television Signal - Technical Requirement | |
TCVN 10439:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử giầy nguyên chiếc - Độ kết dính giữa mũ giầy và đế Footwear – Test methods for whole shoe – Upper sole adhesion | |
TCVN 10434:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Tác động của nhiệt độ cao Footwear - Test methods for uppers - High temperature behaviour | |
TCVN 10437:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền kéo và độ giãn dài Footwear – Test methods for uppers – Tensile strength and elongation | |
TCVN 10432-1:2014 | Hướng dẫn thực hiện kiểm soát thống kê quá trình (SPC) - Phần 1: Các thành phần của SPC Guidelines for implementation of statistical process control (SPC) – Part 1: Elements of SPC | |
TCVN 10431-1:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Capability of detection - Part 1: Terms and definitions | |
TCVN 10427:2014 | Bao gói - Khuyến nghị đối với việc đề cập đến nhu cầu của người tiêu dùng Packaging - Recommendations for addressing consumer needs | |
TCVN 10426:2014 | Thông tin mua hàng về hàng hóa và dịch vụ dành cho người tiêu dùng Purchase information on goods and services intended for consumers | |
TCVN 10420:2014 | Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng tro ở 850 oC đến 900 oC và cặn ở 200 oC Sulphur for industrial use – Determination of ash at 850 oC - 900 oC and of residue at 200 oC | |
TCVN 10422:2014 | Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method | |
TCVN 2619:2014 | Phân urê. Yêu cầu kỹ thuật Urea fertilizer - Specifications | |
TCVN 7798:2014 | Căn hộ du lịch - Xếp hạng Tourist apartment - Classification | |
TCVN 9586:2014 | Cá nước ngọt - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fish - technical requirements | |
TCVN 10382:2014 | Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions | |
TCVN 10379:2014 | Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control | |
TCVN 10367:2014 | Chai chứa khí - Ghi nhãn Gas cylinders − Stamp marking | |
TCVN 10363:2014 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép không hàn - Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing | |
TCVN 10357-2:2014 | Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Thép dải rộng và thép tấm/lá Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate | |
TCVN 10359:2014 | Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa. Gas cylinders - Procedures for change of gas service | |
TCVN 10349:2014 | Thép kết cấu – Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng – Yêu cầu khi cung cấp. Structural steels - Surface condition of hot-rolled sections - Delivery requirements | |
TCVN 10350:2014 | Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities | |
TCVN 10308:2014 | Gối cầu cao su cốt bản thép không có tấm trượt trong cầu đường bộ. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Elastormeric bridge with steel plates without slinding plate in the highway bridge - Specifications and test methods | |
TCVN 10310:2014 | Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods | |
TCVN 10301:2014 | Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược Compound feed for cobia and seabass | |
TCVN 10302:2014 | Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement | |
TCVN 10306:2014 | Bê tông cường độ cao. Thiết kế thành phần mẫu hình trụ. High strength concrete. Proportional Design with cylinder sample | |
TCVN 10304:2014 | Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế Pile Foundation - Design Standard | |
TCVN 10299-1:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 1: Quy định chung Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 1: General provisions | |
TCVN 10299-3:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 3: giám sát và đánh giá tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 3: Monitoring and Evaluation demining operation oganizations | |
TCVN 10299-4:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey | |
TCVN 10299-5:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations | |
TCVN 10299-8:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care | |
TCVN 10300:2014 | Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feed for shutchi catfish and tilapia | |
TCVN 10296:2014 | Cáp đồng trục dùng trong mạng phân phối tín hiệu truyền hình cáp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Coaxial communication cables for use in cabled television distribution networks - Technical requirements and methods of measurement | |
TCVN 10293:2014 | Thiết bị bảo vệ cây trồng - Bơm píp tông và bơm ly tâm - Phương pháp thử Crop protection Equipment -- Reciprocating positive displacement pumps and centrifugal pumps - Test methods | |
TCVN 10269:2014 | Gối cầu kiểu chậu. Phương pháp thử Pot bearing. Test methods. | |
TCVN 10291:2014 | Thiết bị thu hoạch. Dao cắt của máy cắt kiểu dao quay dùng trong nông nghiệp. Yêu cầu Harvesting equipment. Blades for agricultural rotary mowers. Requirements | |
TCVN 10262:2014 | Bồn thép chứa chất lỏng cháy được và chất lỏng dễ cháy Stell tanks for flammable and combustible liquids | |
TCVN 10257:2014 | Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements | |
TCVN 10390:2014 | Ngô bao tử Baby corn | |
TCVN 10391:2014 | Quả hạch đóng hộp Canned stone fruits | |
TCVN 10392:2014 | Quả có múi đóng hộp Canned citrus fruits | |
TCVN 10395:2014 | Táo tây quả tươi Apples | |
TCVN 10410:2014 | Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tổng số Oilseed residues -- Determination of total residual hexane | |
TCVN 10670:2014 | Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing | |
TCVN 1873:2014 | Cam quả tươi Oranges | |
TCVN 7398:2014 | Tương cà chua Tomato sauce | |
TCVN 7523:2014 | Thanh long quả tươi Pitahayas | |
TCVN 8400-18:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 18: Bệnh phù đầu gà (Coryza) Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 18: Infectious Coryza | |
TCVN 8400-21:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 21: Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 21: Porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS) | |
TCVN 8685-11:2014 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA) Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated | |
TCVN 8685-13:2014 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) 2014-10-30, 2985/QĐ-BKHCN | |
TCVN 8685-9:2014 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1 Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine | |
TCVN 9907:2014 | Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định độ bền vi sinh bằng ghép thử chôn trong đất Geotextile. Method for determining the microbiological resistance by a soil burial test | |
TCVN ISO/TS 22002-2:2014 | Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 2: Cung cấp thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 2: Catering | |
TCVN 10527:2014 | Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) -Evaluation procedure | |
TCVN 10543:2014 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications | |
TCVN 10548-2:2014 | Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample | |
TCVN 10549:2014 | Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế Manganese ores and concentrates - Determination of manganese content - Potentiometric method | |
TCVN 10550:2014 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion | |
TCVN 10554:2014 | Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Manganese ores and concentrates - Determination of iron content – Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 10556:2014 | Quặng mangan - Xác định thành phần cỡ hạt bằng sàng Manganese ores – Determination of size distribution by sieving | |
TCVN 10572-1:2014 | Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods | |
TCVN 10566-14:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 14: Giao diện truy vấn từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 14: Dictionary query interface | |
TCVN 10573:2014 | Yêu cầu phân hạng gỗ phi kết cấu Non-structural timber grading requyrements | |
TCVN 10574:2014 | Ván mỏng - Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai Veneers - Terms and definitions, determination of physical characteristics and tol erances | |
TCVN 10583-1:2014 | Công nghệ thông tin - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký định danh đối tượng - Phần 1: Thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities- Part 1: General procedures and top arcs of the international object identifier tree | |
TCVN 10583-3:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 3: Đăng ký các cung định danh đối tượng bên dưới cung mức trên cùng do ISO và Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 3: Registration of object identifier arcs beneath the top-level arc jointly administratered by ISO and ITU-T | |
TCVN 10583-4:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 4: Sổ đăng ký của hồ sơ VTE Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 4: Register of VTE profiles | |
TCVN 10583-5:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 5: Sổ đăng ký xác định đối tượng điều khiển VT Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 5: Register of VT control Object definitions | |
TCVN 10587:2014 | Vật liệu gia cường - Xác định hàm lượng ẩm Reinforcement products - Determination of moisture content | |
TCVN 10588:2014 | Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area | |
TCVN 10590:2014 | Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life | |
TCVN 10592:2014 | Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất uốn Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties | |
TCVN 10593:2014 | Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction | |
TCVN 10594:2014 | Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents | |
TCVN 10595:2014 | Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định quan hệ ứng suất trượt/biến dạng trượt trong mặt phẳng gồm độ bền và modul trượt trong mặt phẳng theo phương pháp thử kéo ±45° Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by the ± 45o tension test method | |
TCVN 10598:2014 | Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines | |
TCVN 10602:2014 | Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test | |
TCVN 10607-3:2014 | Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 3: Mức toàn vẹn hệ thống Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels | |
TCVN 10615-1:2014 | Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space | |
TCVN 10615-2:2014 | Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 2: Thời gian âm vang trong phòng bình thường Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms | |
TCVN 10615-3:2014 | Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 3: Văn phòng có không gian mở Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 3: Open plan offices | |
TCVN 10616:2014 | Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý Jewellery - Fineness of precious metal alloys | |
TCVN 10618:2014 | Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods | |
TCVN 10645:2014 | Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng Fluid power systems and components - Vocabulary | |
TCVN 10650:2014 | Truyền động thủy lực - Xy lanh - Rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông lắp vào vòng ổ trục - Kích thước và dung sai Hydraulic fluid power - Cylinders - Piston seal housings Incorporating bearing rings - Dimensions and tolerances | |
TCVN 10648:2014 | Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances | |
TCVN 2620:2014 | Phân urê. Phương pháp thử Urea fertilizer - Test methods | |
TCVN 5195:2014 | Vàng và hợp kim vàng - Mác Gold and gold alloys - Marks | |
TCVN 5465-25:2014 | Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom) Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 25: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using trichloroacetic acid and chloroform) | |
TCVN 5694:2014 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng Wood-based panels – Determination of density | |
TCVN 6627-18-31:2014 | Máy điện quay - Phần 18-31: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá về nhiệt và phân loại các hệ thống cách điện sử dụng trong máy điện quay Rotating electrical machines - Part 18-31: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Thermal evaluation and classification of insulation systems used in rotating machines | |
TCVN 6627-18-34:2014 | Máy điện quay - Phần 18-34: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá độ bền cơ nhiệt của hệ thống cách điện Rotating electrical machines - Part 18-34: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation of thermomechanical endurance of insulation systems | |
TCVN 7239:2014 | Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Portland cement. Based skim coat | |
TCVN 7427-1:2014 | Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo - Phần 1: Phương pháp nén thẳng lặp đi lặp lại (máy đo độ thẩm thấu) Leather - Determination of water resistance of flexible leather - Part 1: Repeated linear compression (penetrometer) | |
TCVN 7674:2014 | Bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống – Yêu cầu về tính năng AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
TCVN 7672:2014 | Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn Self-ballasted for general lighting services - Safety requirements | |
TCVN 7699-2-42:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-42: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kc: Thử nghiệm bằng lưu huỳnh đioxit đối với các tiếp điểm và mối nối Environmental testing - Part 2-42: Tests - Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
TCVN 7699-2-43:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-43: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kd: Thử nghiệm bằng hyđro sulfua đối với các tiếp điểm và mối nối Environmental testing - Part 2-43: Tests - Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections | |
TCVN 7699-2-21:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
TCVN 7699-2-54:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-54: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng bám thiếc của linh kiện điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt Environmental testing - Part 2-54: Tests - Test Ta: Solderability testing of electronic components by the wetting balance method | |
TCVN 7699-2-58:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-58: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn, khả năng chống chịu hòa tan của lớp phun phủ kim loại và khả năng chịu nhiệt hàn của các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
TCVN 7699-2-82:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với linh kiện và điện tử Environmental testing - Part 2-82: Tests - Test XW1: Whisker test methods for electronic and electric components | |
TCVN 7835-C07:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với quá trình chà xát ướt của vật liệu dệt được in pigment Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles | |
TCVN 7699-3-8:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung Environmental testing - Part 3-8: Supporting documentation and guidance - Selecting amongst vibration tests | |
TCVN 7835-E14:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild | |
TCVN 7835-X02:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid | |
TCVN 7835-X06:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling | |
TCVN 7835-X08:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming | |
TCVN 7835-X14:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate | |
TCVN 7835-Z01:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts | |
TCVN 7921-2-6:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Rung và xóc địa chấn Classification of environmental conditions – Part 2: Environmental conditions appearing in nature – Earthquake vibration and shock | |
TCVN 7921-2-8:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2-8: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Tiếp xúc với lửa Classification of environmental conditions - Part 2: Environmental conditions appearing in nature - Section 8: Fire exposure | |
TCVN 7921-3-4:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-4: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
TCVN 7996-2-8:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers | |
TCVN 7996-2-16:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers | |
TCVN 8750:2014 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất deltamethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing deltamethrin. Technical requirements and test methods | |
TCVN 8751:2014 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất thiophanate methyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing thiophanate methyl. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9300:2014 | Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant | |
TCVN 9409-3:2014 | Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC | |
TCVN 9647-1:2013 | Máy tự hành dùng trong lâm nghiệp - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật đối với kết cấu bảo vệ phòng chống lật - Phần 1: Máy thông dụng Self-propelled machinery for forestry - Laboratory tests and performance requirements for roll-over protective structures -- Part 1: General machines | |
TCVN 9903:2014 | Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu hạ mực nước ngầm Hydraulic structures - Requirements for design, construction and acceptance of decreasing groundwater level | |
TCVN 10354:2014 | Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness | |
TCVN 10265:2014 | Sơn lót vô cơ giàu kẽm Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Inorganic zinc rich primer. Technical requirement and test methods | |
TCVN 10266:2014 | Màng chống thấm cho mặt cầu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Waterproofing membrane materials for concrete bridge deck -Standard specifications and test methods | |
TCVN 10267:2014 | Màng phủ trên nền kim loại Xác định độ bám dính bằng phương pháp kéo nhỏ Coating on metal substrates. Test method for pull-off using portable adhesion testers | |
TCVN 10271:2014 | Mặt đường ô tô Xác định sức kháng trượt của bề mặt đường bằng phương pháp con lắc Anh Standard Test Method for measuring surface frctional properties using the british pendulum tester | |
TCVN 10272:2014 | Xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp vật liệu rời làm móng đường Phương pháp chùy xuyên động Standard Test Method for use of the Dynamic cone penetrometer (DCP) | |
TCVN 10290:2014 | Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Method for determination of energy efficiency | |
TCVN 10321:2014 | Đá xây dựng Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing | |
TCVN 10322:2014 | Đá xây dựng Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight | |
TCVN 10328:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng lactose Animal feeding stuffs. Determination of lactose content | |
TCVN 10329:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng cacbonat Animal feeding stuffs. Determination of carbonates content | |
TCVN 10330:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 10372:2014 | Carrageenan - Yêu cầu kỹ thuật Carrageenan - Technical requirements | |
TCVN 10373:2014 | Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method | |
TCVN 10374:2014 | Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Glucose syrups -- Determination of dry matter -- Vacuum oven method | |
TCVN 10375:2014 | Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp đo chỉ số khúc xạ Glucose syrup -- Determination of dry matter content -- Refractive index method | |
TCVN 10383:2014 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế Fruit and vegetable juices. Determination of chloride content. Potentiometric titration method | |
TCVN 10384:2014 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng thịt quả bằng phương pháp ly tâm Fruit and vegetable juices. Determination of centrifugable pulp content | |
TCVN 10385:2014 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng nitơ – Phương pháp Kjeldahl Fruit and vegetable juices. Determination of nitrogen content. Kjeldahl method | |
TCVN 10386:2014 | Nước rau, quả - Xác định tổng hàm lượng carotenoid và từng phân đoạn carotenoid Fruit and vegetable juices - Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions | |
TCVN 10387:2014 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices - Determination of tartaric acid in grape juices - Method by high performance liquid chromatography | |
TCVN 10388:2014 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit D-malic bằng enzyme – Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-malic acid content. NAD spectrometric method | |
TCVN 10389:2014 | Nước rau, quả - Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography | |
TCVN 10393:2014 | Mứt nhuyễn, mứt đông và mứt từ quả có múi Jams, jellies and marmalades | |
TCVN 10394:2014 | Rau đóng hộp Canned vegetables | |
TCVN 10405:2014 | Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design | |
TCVN 10408:2014 | Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Oilseed residues -- Determination of ash insoluble in hydrochloric acid | |
TCVN 10474:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ hấp thụ tử ngoại theo hệ số tắt UV riêng Animal and vegetable fats and oils -- Determination of ultraviolet absorbance expressed as specific UV extinction | |
TCVN 10482:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc kí phức chất cho – nhận trực tiếp và sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có detector huỳnh quang Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons by on-line donor-acceptor complex chromatography and HPLC with fluorescence detection | |
TCVN 10486:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng amprolium bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content by spectrophotometric method | |
TCVN 10487:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng axit arsanilic bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of arsanilic acid content by spectrophotometric method | |
TCVN 10489:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng lasalocid bằng phương pháp huỳnh quang Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid content by spectrophotometric method | |
TCVN 10490:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng roxarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of roxarsone content by spectrophotometric method | |
TCVN 10494:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nitơ amoniac Animal feeding stuffs. Determination of ammonia nitrogen content | |
TCVN 10580:2014 | Thức ăn theo công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Milk-based infant formula - Determination of chloride content - Potentiometric method | |
TCVN 10581:2014 | Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực chọn lọc ion Milk-based infant formula - Determination of iodide content - lon - selective electrode method | |
TCVN 10608:2014 | Chất thải rắn – Thủy tinh thải làm nguyên liệu để sản xuất bình thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for waste glass as a raw material for the manufacture of glass containers | |
TCVN 10638:2014 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1, G2 trong lạc, quả hồ trăn, quả vả và bột ớt – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao có tạo dẫn xuất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1 and the sum of aflatoxin B1, B2, G1 and G2 in peanuts, pistachios, figs, and paprika powder. High performance liquid chromatographic method with postcolumn derivatization and immunoaffinity column clean-up | |
TCVN 10639:2014 | Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định asen vô cơ trong rong biển bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi chiết bằng axit Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of inorganic arsenic in seaweed by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after acid extraction | |
TCVN 10641:2014 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri và kẽm trong thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp đo phổ phát xạ plasma cảm ứng cao tần Foodstuffs. Determination of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, phosphorus, potassium, sodium and zinc in infant formula. Inductively coupled plasma emission spectroscopic method | |
TCVN 10642:2014 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng glycoalkaloid (α-solanin và α-chaconin) trong củ khoai tây – Phương pháp sắc ký lỏng Foodstuffs. Determination of glycoalkaloids (α-solanine and α- chaconine) in potato tubers - Liquid chromatographic method | |
TCVN 10643:2014 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì, cadimi, đồng, sắt và kẽm – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tro hóa khô Foodstuffs. Determination of lead, calcium, copper, iron, and zinc. Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing. | |
TCVN 10644:2014 | Thủy sản – Xác định độc tố gây liệt cơ (PSP) trong động vật có vỏ - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng chiết pha rắn và sử dụng detector huỳnh quang Aquatic products. Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins in shellfish - HPLC method with solid phase extraction clean-up and fluorescence detection. | |
TCVN 10657:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng brom và iot tổng số (tính theo brom) - Phương pháp chuẩn độ natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total bromine and iodine content (expressed as bromine) - Titrimetric method with sodium thiosulphate | |
TCVN 10658:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium content - Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 10660:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 10661:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng chì tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total lead content - Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 5699-2-31:2014 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors | |
TCVN 5699-2-4:2014 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors | |
TCVN 5699-2-5:2014 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers | |
TCVN 7108:2014 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants | |
TCVN 7403:2014 | Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age - Technical requirements | |
TCVN 8685-12:2014 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living | |
TCVN 9801-3:2014 | Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu - Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát Information technology -- Security techniques -- Network security -- Part 3: Reference networking scenarios -- Threats, design techniques and control issues | |
TCVN 9906:2014 | Công trình thủy lợi - Cọc xi măng đất thi công theo phương pháp Jet-grouting - Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu cho xử lý nền đất yếu Hydraulic structure - Cement soil columns created by Jet-grouting method - Technical requirements for design, construction and acceptance in the soft ground reinforcement. | |
TCVN 9985-3:2014 | Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized | |
TCVN 9985-4:2014 | Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties | |
TCVN 9985-5:2014 | Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled | |
TCVN 9986-4:2014 | Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties | |
TCVN ISO 15189:2014 | Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence | |
TCVN ISO 39001:2014 | Hệ thống quản lý an toàn giao thông đường bộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Road traffic safety management systems - Requirements with guidance for use | |
TCVN 10545:2014 | Sửa chữa mặt đường bằng vật liệu bê tông nhựa siêu mịn. Thi công và nghiệm thu Microasphalt materials. Constructions and acceptance | |
TCVN 10544:2014 | Ô ngăn hình mạng trong xây dựng hạ tầng công trình. Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Neoweb cellular confinement in infrastructure constructions. Requirement of design, construction and acceptance | |
TCVN 10334:2014 | Bể tự hoại bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn dùng cho nhà vệ sinh Precast thin wall reinforced concrete septic tanks apply to the toilet | |
TCVN 9749:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ dày của màng loại sần High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining the thickness core of textured geomembranes | |
TCVN 9753:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định hàm lượng muội High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining carbon black content | |
TCVN 9758 :2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ phân tán muội High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for microscopic evaluation of the dispersion of carbon black | |
TCVN 10245:2013 | Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167) | |
TCVN 9841:2013 | Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) | |
TCVN 9838:2013 | Hệ thống đường ống. Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Pipework. Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) | |
TCVN ISO 22006:2013 | Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong ngành trồng trọt Quality management systems. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production | |
TCVN 7011-9:2013 | Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản Test code for machine tools. Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine tool tests according to series TCVN 7011(ISO 230), basic equations | |
TCVN 7921-4-5:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-5: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Lắp đặt phương tiện mặt đất Classification of environmental conditions. Part 4-4: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at non-weatherprotected locations | |
TCVN 7921-4-0:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-0: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Giới thiệu Classification of environmental conditions. Part 4-0: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Introduction | |
TCVN 7921-4-7:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions. Part 4-7: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Portable and non-stationary use | |
TCVN 7921-4-3:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-3: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ chống thời tiết Classification of environmental conditions. Part 4-3: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at weatherprotected locations | |
TCVN 7921-4-4:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-4: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ chống thời tiết Classification of environmental conditions. Part 4-4: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at non-weatherprotected locations | |
TCVN 7921-4-2:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-2: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Vận chuyển. Classification of environmental conditions. Part 4-2: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Transportation | |
TCVN 7921-4-1:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-1: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Bảo quản Classification of environmental conditions. Part 4-1: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Storage | |
TCVN 9966:2013 | Sữa và sản phẩm sữa. Yêu cầu đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier Milk and milk products. Specification of Mojonnier-type fat extraction flasks | |
TCVN 7163:2013 | Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing | |
TCVN 10098-7:2013 | Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
TCVN 5205-3:2013 | Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes | |
TCVN 9622-2-2:2013 | Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp kiểu không bắt ren. Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-2: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units | |
TCVN 9622-1:2013 | Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 1: General requirements | |
TCVN 10188-4:2013 | Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm thanh. 34 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 4: Sound intensity method | |
TCVN 10273-3:2013 | Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor | |
TCVN 10273-2:2013 | Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 2: Hệ số hiệu quả mùa sưởi. 52 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 2: Heating seasonal performance factor | |
TCVN 10097-3:2013 | Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 3: Fittings | |
TCVN 7217-3:2013 | Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 3: Mã tên các nước được sử dụng trước đây Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 1: Country codes | |
TCVN 10097-7:2013 | Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
TCVN 7761-3:2013 | Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes | |
TCVN 9618-3:2013 | Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV được thử nghiệm trong hộp kim loại Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 3: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV tested in a metal enclosure | |
TCVN 9854:2013 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô con - Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định Road vehicles. Passenger cars. Limit of fuel consumption and method for determination | |
TCVN 7973-8:2013 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 8: Tài liệu và báo cáo Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 8: Documentation and reports | |
TCVN 10156-2:2013 | Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method | |
TCVN 10098-2:2013 | Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 2: Ống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 2: Pipes | |
TCVN 10252-3:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 3: Hướng dẫn thực hiện đánh giá Information technology. Process assessment. Part 3: Guidance on performing an assessment | |
TCVN 6396-28:2013 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và chở hàng. Phần 28: Báo động từ xa trên tháng máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts | |
TCVN 7687-2:2013 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 2: Máy có trụ máy di động và bàn máy cố định Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table | |
TCVN 10119-1:2013 | Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6 MPa. 43 Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 1: Test pressure 6 MPa and below | |
TCVN 10156-5:2013 | Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method | |
TCVN 7388-3:2013 | Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá Gas cylinders -- Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel cylinders | |
TCVN 5699-2-75:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines | |
TCVN 10148:2013 | Dầu thô. Xác định nước và cặn bằng phương pháp lý tâm (quy trình phòng thử nghiệm) Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure) | |
TCVN 9900-2-12:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials | |
TCVN 10252-1:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 1: Khái niệm và từ vựng Information technology. Process assessment. Part 1: Concepts and vocabulary | |
TCVN 9630-2:2013 | Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage | |
TCVN 10171:2013 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác. 20 Machine tools -- Test conditions for external cylindrical centreless grinding machines -- Testing of the accuracy | |
TCVN 10252-10:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 10: Mở rộng an toàn Information technology. Process assessment. Part 10: Safety extension | |
TCVN 5699-2-67:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-67: Particular requirements for floor treatment machines for commercial use | |
TCVN ISO/IEC TS 17022:2013 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu và khuyến nghị đối với nội dung báo cáo đánh giá bên thứ ba về hệ thống quản lý. Conformity assessment. Requirements and recommendations for content of a third-party audit report on management systems | |
TCVN 10098-5:2013 | Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 5: Fitness for purpose of the system | |
TCVN 9849-3:2013 | Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 3 : Sự phong hóa tăng cường bằng bức xạ mặt trời tập trung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation | |
TCVN 10097-2:2013 | Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 2: Ống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 2: Pipes | |
TCVN ISO/TS 22002-3:2013 | Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 3: Nuôi trồng Prerequisite programmes on food safety -- Part 3: Farming | |
TCVN 10156-6:2013 | Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method | |
TCVN 7681-2:2013 | Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi thẳng đứng. 42 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 2: Geometric tests for machines with a vertical workholding spindle | |
TCVN 10252-6:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model | |
TCVN 7919-3:2013 | Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 3: Hướng dẫn tính toán đặc trưng độ bền nhiệt Electrical insulating materials. Properties of Thermal endurance. Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
TCVN 9573-3:2013 | Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 3: Đánh tơi ướt bột giấy cơ học tại nhiệt độ ≥ 85độ C Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 3: Disintegration of mechanical pulps at ≥ 85 degrees C | |
TCVN 7388-2:2013 | Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1 100 MPa | |
TCVN 9622-2-4:2013 | Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối xoắn Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-4: Particular requirements for twist-on connecting devices | |
TCVN 9890-1:2013 | Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General | |
TCVN 9704:2013 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy | |
TCVN 9637-11:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural | |
TCVN 10188-3:2013 | Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 3: Phương pháp bề mặt bao. 28 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 3: Enveloping surface methods | |
TCVN 7540-1:2013 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 1: Hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency | |
TCVN 9816:2013 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method | |
TCVN 9580-2:2013 | Đồ nội thất - Ghế cao d nh cho trẻ - Phần 2: Phương pháp thử Furniture - Children's high chairs - Part 2: Test methods | |
TCVN 7937-2:2013 | Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric | |
TCVN 9594:2013 | Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật cung cấp sữa Code of Practice for the Reduction of Aflatoxin B1 in Raw Materials and Supplemental Feedingstuffs for Milk-Producing Animals | |
TCVN 10202:2013 | Cần trục tháp. Yêu cầu ổn định Tower cranes. Stability requirements | |
TCVN 4809:2013 | Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee | |
TCVN 9316-1:2013 | Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 1: Specifications | |
TCVN 5669:2013 | Sơn và vecni. Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes. Examination and preparation of test samples | |
TCVN 9625:2013 | Bộ đấu nối. Bộ đấu nối dùng để đấu nối các ruột dẫn nhôm trong khối kẹp bằng vật liệu bất kỳ và ruột dẫn đồng trong khối kẹp có thân bằng nhôm Connecting devices. Devices for the connection of aluminium conductors in clamping units of any material and copper conductors in aluminium bodied clamping units | |
TCVN 5699-2-35:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater | |
TCVN 8273-9:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems | |
TCVN 9615-8:2013 | Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 8: Dây mềm dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ mềm dẻo cao Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 8: Cords for applications requiring high flexibility | |
TCVN IEC/ISO 31010:2013 | Quản lý rủi ro. Kỹ thuật đánh giá rủi ro Risk management. Risk assessment techniques | |
TCVN 8021-8:2013 | Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units | |
TCVN 9315:2013 | Chai chứa khí. Van chai chứa khí với bộ điều áp bên trong. Yêu cầu kỹ thuật và thử kiểu. Gas cylinders. Cylinder valves with integrated pressure regulators. Specification and type testing | |
TCVN 9637-8:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method | |
TCVN 7681-6:2013 | Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 6: Độ chính xác của mẫu kiểm được gia công lần cuối. 19 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 6: Accuracy of a finished test piece | |
TCVN 8273-5:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems | |
TCVN 1595-2:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 2: Phương pháp sử dụng dụng cụ bỏ túi IRHD Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 2: IRHD pocket meter method | |
TCVN 9637-7:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method | |
TCVN 7681-5:2013 | Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 5: Độ chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy. 14 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 5: Accuracy of feeds, speeds and interpolations2013-12-26, 4096/QĐ-BKHCN | |
TCVN 5208-2:2013 | Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Requirements for mechanisms. Part 2: Mobile cranes | |
TCVN 9637-1:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General | |
TCVN 9900-11-4:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21 Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method | |
TCVN 5699-2-21:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters | |
TCVN 9637-9:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ sau khi xà phòng hóa Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 9: Determination of esters content. Titrimetric method after saponification | |
TCVN 9655-1:2013 | Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1: Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards | |
TCVN 5699-2-108:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-108: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện ly Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-108: Particular requirements for electrolysers | |
TCVN 6577:2013 | Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng. 104 Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance | |
TCVN 9985-1:2013 | Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements | |
TCVN 9771:2013 | Quy phạm thực hành đối với chế biến và xử lý thực phẩm đông lạnh nhanh Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods | |
TCVN 9637-2:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein | |
TCVN 10045-2:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 2: Máy mài Martindale Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale abrader | |
TCVN 5699-2-55:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-55: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện sử dụng trong bể nuôi và ao vườn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-55: Particular requirements for electrical appliances for use with aquariums and garden ponds | |
TCVN 7722-2-7:2013 | Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn. Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use | |
TCVN 7722-2-12:2013 | Đèn điện. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể. Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới Luminaires. Part 2-12: Particular requirements. Mains socket-outlet mounted nightlights | |
TCVN 9621-5:2013 | Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 5: Giá trị ngưỡng điện áp tiếp xúc đối với các ảnh hưởng sinh lý Effects of current on human beings and livestock. Part 5: Touch voltage threshold values for physiological effects | |
TCVN 9610:2013 | Khô dầu. Chuẩn bị mẫu thử Oilseed residues. Preparation of test samples | |
TCVN 9993:2013 | Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method | |
TCVN 5699-2-97:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment | |
TCVN 6576:2013 | Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng. 91 Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance | |
TCVN 9631-1:2013 | Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn đối với UPS Uninterruptible power systems (UPS). Part 1: General and safety requirements for UPS | |
TCVN 6874-3:2013 | Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13 Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere | |
TCVN 9682-2:2013 | Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 7568-6:2013 | Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells | |
TCVN 9580-1:2013 | Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements | |
TCVN 9637-4:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method | |
TCVN ISO/IEC 17065:2013 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Conformity assessment. Requirements for bodies certifying products, processes and services | |
TCVN 10068-3:2013 | Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 3: Yêu cầu hóa học và phương pháp thử Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Mechanical requirements and tests | |
TCVN 9637-3:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng nhỏ. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in small amounts. Photometric method | |
TCVN 9628-2:2013 | Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 2: Cơ cấu lắp kèm Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 2: Part 2: Attachables devices | |
TCVN 9635:2013 | Sản phẩm sữa. Định lượng vi khuẩn bifidus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C Milk products. Enumeration of presumptive bifidobacteria. Colony count technique at 37 degrees C | |
TCVN 7421-1:2013 | Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method) | |
TCVN 9595-3:2013 | Độ không đảm bảo đo - Phần 3: Hướng dẫn trình bày độ không đảm bảo đo (GUM:1995) Uncertainty of measurement - Part 3: Guide to the expression of uncertainty in measurement (GUM:1995) | |
TCVN 7421-2:2013 | Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) | |
TCVN 9849-1:2013 | Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 1 : Hướng dẫn chung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 1: General guidance | |
TCVN 9788:2013 | Quản lý rủi ro. Từ vựng Risk management. Vocabulary | |
TCVN 6292:2013 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below | |
TCVN 10110-3:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP) Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy | |
TCVN 10122:2013 | Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18 Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling | |
TCVN 9989:2013 | Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains | |
TCVN 10132:2013 | Phomat whey. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Whey cheese. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 7681-1:2013 | Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi nằm ngang. 40 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 1: Geometric tests for machines with a horizontal workholding spindle | |
TCVN 10249-150:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework | |
TCVN ISO 14006:2013 | Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái. Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign | |
TCVN 10116-2:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 2: Phương pháp gián tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 2: Indirect method | |
TCVN 9892:2013 | Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17 DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements | |
TCVN 9618-2:2013 | Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830 độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/0,1 kV và có đường kính ngoài không lớn hơn 20mm Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm | |
TCVN 9733:2013 | Bơm ly tâm dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
TCVN 9946-3:2013 | Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 3: Lấy mẫu định lượng Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 3: Sampling by variables | |
TCVN 10252-2:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 2: Thực hiện đánh giá Information technology. Process assessment. Part 2: Performing an assessment | |
TCVN 9729-3:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn dộng bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 3: Máy phát điện xoay chiều cho tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 3: Alternating current generators for generating sets | |
TCVN 9944-7:2013 | Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 7: Năng lực của quá trình đo Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 7: Capability of measurement processes | |
TCVN 10029:2013 | Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method | |
TCVN 6687:2013 | Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 10097-1:2013 | Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 1: General | |
TCVN 10167:2013 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food | |
TCVN 8146:2013 | Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc) Standard test method for oxidation stability of distillate oil ( Accelerated method) | |
TCVN 10170-2:2013 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 2: Kiểm hình học cho máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng có trục tâm quay chính thẳng đứng (trục z thẳng đứng). 46 Test conditions for machining centres -- Part 2: Geometric tests for machines with vertical spindle or universal heads with vertical primary rotary axis (vertical Z-axis) | |
TCVN 6396-80:2013 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts | |
TCVN 9730:2013 | Bơm rôto động lực không có cụm làm kín. Cấp II. Đặc tính kỹ thuật. Seal-less rotodynamic pumps. Class II. Specification | |
TCVN 1597-1:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of tear strength -- Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
TCVN 10170-1:2013 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 1: Kiểm hình học cho máy có trục chính nằm ngang và các đầu phụ (trục z nằm ngang). 60 Test conditions for machining centres -- Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Z-axis) | |
TCVN 5699-2-102:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-102: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị đốt khí đốt, dầu và nhiên liệu rắn có kết nối điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections | |
TCVN 9900-11-10:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25 Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
TCVN 9601:2013 | Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính Sequential sampling plans for inspection by attributes | |
TCVN 9943-1:2013 | Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits | |
TCVN 9889-1:2013 | Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation | |
TCVN 9809:2013 | Hạt giống bầu bí. Yêu cầu kỹ thuật Cucurbit seed. Technical requirements | |
TCVN 9735:2013 | Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Yêu cầu kỹ thuật. Reciprocating positive displacement pumps and pump units. Technical requirements | |
TCVN 9631-3:2013 | Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 3: Phương pháp xác định các yêu cầu tính năng và thử nghiệm Uninterruptible power systems (UPS). Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
TCVN ISO 14045:2013 | Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines | |
TCVN 2100-2:2013 | Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter | |
TCVN ISO 14051:2013 | Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework | |
TCVN ISO/TS 29001:2013 | Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên - Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể - Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries -- Sector-specific quality management systems -- Requirements for product and service supply organizations | |
TCVN ISO/TR 14062:2013 | Quản lý môi trường. Tích hợp các khía cạnh môi trường vào thiết kế và phát triển sản phẩm Environmental management. Integrating environmental aspects into product design and development | |
TCVN ISO 19011:2013 | Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý Guidelines for auditing management systems | |
TCVN ISO 26000:2013 | Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội Guidance on social responsibility | |
TCVN 9994:2013 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables | |
TCVN 9995:2013 | Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp Guidelines for Packing Media for Canned Fruits | |
TCVN 9990:2013 | Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa Fresh fruits and vegetables. Vocabulary | |
TCVN 9992:2013 | Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) | |
TCVN 9987:2013 | Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật Global document type identifier. Specification | |
TCVN 9986-2:2013 | Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes | |
TCVN 9972:2013 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method) | |
TCVN 9975:2013 | Thực phẩm. Định lượng coliform và escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Foodstuffs. Enumeration of coliforms and Escherichia coli using Petrifilm count plate | |
TCVN 9960:2013 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit Food additives. Colours. Titanium dioxide. | |
TCVN 9969:2013 | Chất béo sữa. Xác định thành phần của axit béo bằng sắc ký khí lỏng Milk fat. Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography | |
TCVN 9967:2013 | Chất béo sữa. Xác định trị số Peroxit Milk fat. Determination of peroxide value | |
TCVN 9961:2013 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit Food additives. Colours. Iron oxides | |
TCVN 9957:2013 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp Food additives. Colours. Synthetic β-caroten | |
TCVN 9958:2013 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal. | |
TCVN 9954:2013 | Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Caramel Food additives - Colours - Caramel | |
TCVN 9949:2013 | Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Red 2G Food additives. Colours. Red 2G | |
TCVN 9950:2013 | Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac Food additives. Colours. Allura Red AC | |
TCVN 9952:2013 | Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Green S Food additives - Colours - Green S | |
TCVN 9947:2013 | Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Carmine Food additives. Colours. Carmines | |
TCVN 9945-1:2013 | Biểu đồ kiểm soát - Phần 1: Hướng dẫn chung Control charts -- Part 1: General guidelines | |
TCVN 9945-4:2013 | Biểu đồ kiểm soát - Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy Control charts -- Part 4: Cumulative sum charts | |
TCVN 9944-4:2013 | Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 4: Process capability estimates and performance measures | |
TCVN 9941:2013 | Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method | |
TCVN 9932:2013 | Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxymetyl trong tinh bột cacboxymetyl Modified starch. Determination of content of carboxymethyl groups in carboxymethyl starch | |
TCVN 9933:2013 | Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng hydroxypropyl. Phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton Modified starch. Determination of hydroxypropyl content. Method using proton nuclear magnetic resonance (NMR) spectrometry | |
TCVN 9929:2013 | Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axetyl. Phương pháp enzym Modified starch. Determination of acetyl content. Enzymatic method | |
TCVN 9897-2-2:2013 | Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến oxit kẽm. Mức đánh giá E Varistors for use in electronic equipment. Part 2-2: Blank detail specification for zinc oxide surge suppression varistors. Assessment level E | |
TCVN 9898-1:2013 | Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification | |
TCVN 9897-2:2013 | Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors | |
TCVN 9898-2-1:2013 | Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất. Mức đánh giá EZ Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2-1: Blank detail specification. Electric double-layer capacitors for power application. Assessment level EZ | |
TCVN 9896:2013 | Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations | |
TCVN 9890-2:2013 | Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing | |
TCVN 9897-1:2013 | Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification | |
TCVN 9891:2013 | Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications | |
TCVN 9888-2:2013 | Bảo vệ chống sét. Phần 2: Quản lý rủi ro Protection against lightning - Part 2: Risk management | |
TCVN 9887:2013 | Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method | |
TCVN 9884:2013 | Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth | |
TCVN 9879:2013 | Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer | |
TCVN 9880:2013 | Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Traffic paints - Glass beads used in pavement markings- Specifications and test methods | |
TCVN 9881:2013 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings | |
TCVN 9882:2013 | Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống phân định màu của ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE) Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method | |
TCVN 9877:2013 | Đồ trang sức. Phương pháp lấy mẫu các hợp kim kim loại quý dùng làm đồ trang sức và các sản phẩm liên quan Jewellery. Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products | |
TCVN 9878:2013 | Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials | |
TCVN 9865:2013 | Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings | |
TCVN 9866:2013 | Ổ trượt. Bạc hợp kim đồng Plain bearings. Copper alloy bushes | |
TCVN 9861-2:2013 | Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings | |
TCVN 9863-1:2013 | Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 1: Vật liệu hỗn hợp Plain bearings. Hardness testing of bearing metals. Part 1: Compound materials | |
TCVN 9864:2013 | Ổ trượt. Thử nén vật liệu ổ kim loại Plain bearings. Compression testing of metallic bearing materials | |
TCVN 9853:2013 | Chất dẻo. Mẫu thử Plastics. Test specimens | |
TCVN 9850:2013 | Chất dẻo. Xác định độ giòn bằng va đập Plastics. Determination of the brittleness temperature by impact | |
TCVN 9840:2013 | Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp mép Stainless steel butt-welding fittings | |
TCVN 9837:2013 | Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings | |
TCVN 9829:2013 | Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh 35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for image | |
TCVN 9828:2013 | Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh. Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics. | |
TCVN 9826:2013 | Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh Cinemas. Technical requirements for projected images | |
TCVN 9824:2013 | Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI) | |
TCVN 9823:2013 | Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) | |
TCVN 9821:2013 | Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 9818:2013 | Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method | |
TCVN 9815:2013 | Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer | |
TCVN 9814:2013 | Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CRI) Coke -- Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR) | |
TCVN 9812:2013 | Than đá.Xác định chỉ số đóng bánh Hard coal.Determination of caking index | |
TCVN 9811:2013 | Than. Xác định đặc tính dẻo. Phương pháp dẻo kế Gieseler momen xoắn không đổi Coal. Determination of plastic properties. Constant-torque Gieseler plastometer method | |
TCVN 9802-1:2013 | Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 1:Quy định kỹ thuật Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Specification | |
TCVN 9803:2013 | Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set. | |
TCVN 9797:2013 | Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes | |
TCVN 9801-1:2013 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng. Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology. Security techniques. Network security. Part 1: Overview and concepts | |
TCVN 9796:2013 | Khí thiên nhiên - Xác định hydro sulfide bằng ống detector nhuộm màu Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes | |
TCVN 9795:2013 | Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes | |
TCVN 9794:2013 | Khí thiên nhiên - Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí Standard Test Method for Analysis of Natural Gas by Gas Chromatography | |
TCVN 9791:2013 | Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation | |
TCVN 9781:2013 | Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD,SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS | |
TCVN 9782:2013 | Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS | |
TCVN 9779:2013 | Rượu chưng cất. Phương pháp phát hiện xyanua. Distilled liquor. Detection of cyanide. | |
TCVN 9776:2013 | Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods | |
TCVN 9777:2013 | Quy phạm thực hành giảm nhiễm hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong thực phẩm do quá trình sấy trực tiếp và quá trình xông khói Code of Practice for the Reduction of Contamination of Food with Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) from Smoking and Direct Drying Processes | |
TCVN 9772:2013 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm bao gói sẵn bảo quản lạnh có hạn sử dụng kéo dài Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life | |
TCVN 9766:2013 | Xoài quả tươi Mangoes | |
TCVN 9763:2013 | Cơm dừa sấy khô Desiccated coconut | |
TCVN 9744:2013 | Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 9745-1:2013 | Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent | |
TCVN 9745-2:2013 | Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 9740:2013 | Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6 Green tea. Definition and basic requirements | |
TCVN 9736:2013 | Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm. Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps | |
TCVN 9732:2013 | Bơm thể thích kiểu quay. Yêu cầu kỹ thuật. Rotary positive displacement pumps. Technical requirements | |
TCVN 9729-9:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 9: Đo và đánh giá rung động cơ học Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 9: Measurement and evaluation of mechanical vibrations | |
TCVN 9729-5:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 5: Tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 5: Generating sets | |
TCVN 9724:2013 | Thực phẩm. Xác định Ochratoxin A trong cà phê rang và lúa mạch. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột miễn nhiễm Foodstuffs. Determination Of Ochratoxin A In Barley And Roasted Coffee. Hplc Method With Immunoaffinity Column Clean-up | |
TCVN 9721:2013 | Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method) | |
TCVN 9729-1:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 1: Ứng dụng, công suất danh định và tính năng Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 1: Application, ratings and performance | |
TCVN 9727:2013 | Động cơ hạng nặng - Đo phát thải khí từ khí thải thô và phát thải hạt sử dụng hệ thống pha loãng một phần dòng thải trong điều kiện thử chuyển tiếp Heavy duty engines -- Measurement of gaseous emissions from raw exhaust gas and of particulate emissions using partial flow dilution systems under transient test conditions | |
TCVN 9717:2013 | Chất lượng nước. Phát hiện samonella spp Water quality. Detection of Salmonella spp | |
TCVN 9720:2013 | Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước Standard Test Method for Boron In Water | |
TCVN 9712:2013 | Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm độc tố vi nấm trong ngũ cốc Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxin contamination in cereals | |
TCVN 9713:2013 | Lợn giống nội. Yêu cầu kỹ thuật Local breeding pigs. Technical requirements | |
TCVN 9714:2013 | Thỏ giống. Yêu cầu kỹ thuật Breeding rabbits. Technical requirements | |
TCVN 9709:2013 | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph | |
TCVN 9707:2013 | Ngũ cốc và đậu đỗ. Hướng dẫn đo nhiệt độ của hạt bảo quản rời Cereals and pulses. Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk | |
TCVN 9708:2013 | Ngũ cốc và đậu đỗ bảo quản. Hướng dẫn phát hiện nhiễm động vật không xương sống bằng bẫy Stored cereal grains and pulses. Guidance on the detection of infestation by live invertebrates by trapping | |
TCVN 9699:2013 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate | |
TCVN 9702:2013 | Cà phê hòa tan. Tiêu chí về tính xác thực Instant coffee. Criteria for authenticity | |
TCVN 9703:2013 | Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee | |
TCVN 9694:2013 | Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh Cucumbers. Storage and refrigerated transport | |
TCVN 9696-1:2013 | Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model | |
TCVN 9692:2013 | Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh. Strawberries. Guide to cold storage | |
TCVN 9688:2013 | Táo. Bảo quản lạnh Apples. Cold storage | |
TCVN 9691:2013 | Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport | |
TCVN 9685:2013 | Cọc ván thép cán nóng Hot rolled steel sheet piles | |
TCVN 9679:2013 | Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method | |
TCVN 9681:2013 | Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination | |
TCVN 9677:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các axit béo chưa bão hòa đa có cấu trúc cis, cis 1,4-dien Animal and vegetable fats and oils. Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis,cis 1,4-diene structure | |
TCVN 9675-3:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 3: Chuẩn bị metyl este bằng trimetylsulfoni hydroxit (TMSH) Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 3: Preparation of methyl esters using trimethylsulfonium hydroxide (TMSH) | |
TCVN 9675-2:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 2: Chuẩn bị metyl este của axit béo. Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 2: Preparation of methyl esters of fatty acids | |
TCVN 9673:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các đồng phân axit béo dạng trans của dầu mỡ thực vật. Phương pháp sắc kí khí Animal and vegetable fats and oils. Determination of the content of trans fatty acid isomers of vegetable fats and oils. Gas chromatographic method. | |
TCVN 9670:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số anisidin. Animal and vegetable fats and oils. Determination of anisidine value | |
TCVN 9671:2013 | Dầu mỡ thực vật. Các diacylglycerol dạng đồng phân. Xác định tỉ lệ tương đối của 1,2- và 1,3-diacylglycerol. Vegetable fats and oils. Isomeric diacylglycerols. Determination of relative amounts of 1,2- and 1,3-diacylglycerols | |
TCVN 9672:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các monoacylglycerol, diacylglycerol, triacyglycerol và glycerol bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of monoacylglycerols, diacylglycerols, triacylglycerols and glycerol by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC) | |
TCVN 9662:2013 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng furosin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo cặp ion Milk and milk products. Determination of furosine content. Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method | |
TCVN 9660:2013 | Sữa dạng lỏng. Xác định hàm lượng bêta-lactoglobulin tan trong axit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Liquid milk. Determination of acid-soluble beta-lactoglobulin content. Reverse-phase HPLC method | |
TCVN 9661:2013 | Sữa bột. Xác định protein đậu tương và protein đậu Hà Lan sử dụng điện di mao quản có mặt natri dodecyl sulfat (SDS-CE). Phương pháp sàng lọc Milk powder. Determination of soy and pea proteins using capillary electrophoresis in the presence of sodium dodecyl sulfate (SDS-CE). Screening method | |
TCVN 9656:2013 | Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC | |
TCVN 9658:2013 | Sữa. Xác định phosphatase kiềm Milk. Determination of alkaline phosphatase | |
TCVN 9653:2013 | Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by gas chromatography on capillary columns. General method | |
TCVN 9646:2013 | Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods | |
TCVN 9637-6:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water | |
TCVN 9636:2013 | Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp phát hiện thermonuclease tạo thành do staphylococci dương tính với coagulase Milk and milk-based products. Detection of thermonuclease produced by coagulase-positive staphylococci | |
TCVN 9632:2013 | Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm Principles for the Establishment and Application of Microbiological Criteria for Food | |
TCVN 9633:2013 | Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity | |
TCVN 9634:2013 | Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria | |
TCVN 9631-2:2013 | Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
TCVN 9630-1:2013 | Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies | |
TCVN 9622-2-3:2013 | Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp xuyên qua cách điện. Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-3: Particular requirements for connecting devices as separate entities with insulation-piercing clamping units | |
TCVN 9626:2013 | Làm việc có điện. Thảm cách điện Live working. Electrical insulating matting | |
TCVN 9621-3:2013 | Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 3: Ảnh hưởng của dòng điện chạy qua cơ thể gia súc Effects of current on human beings and livestock. Part 3: Effects of currents passing through the body of livestock | |
TCVN 9621-4:2013 | Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 4: Ảnh hưởng của sét Effects of current on human beings and livestock. Part 4: Effects of lightning strokes | |
TCVN 9620-2:2013 | Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 2: Quy trình thử nghiệm và các yêu cầu Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 2: Test procedure and requirements | |
TCVN 9619-2:2013 | Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductivity | |
TCVN 9618-25:2013 | Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 25: Quy trình và yêu cầu. Cáp sợi quang Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 25: Procedures and requirements. Optical fibre cables | |
TCVN 9619-1:2013 | Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 1: Xác định hàm lượng khí Axit Halogen Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 1: Determination of the halogen acid gas content | |
TCVN 9618-23:2013 | Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 23: Quy trình và yêu cầu. Cáp điện dữ liệu Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 23: Procedures and requirements. Electric data cables | |
TCVN 9614:2013 | Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh) Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method) | |
TCVN 9608:2013 | Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample | |
TCVN 9609:2013 | Khô dầu. Lấy mẫu Oilseed residues. Sampling | |
TCVN 9602-2:2013 | Phương pháp định lượng trong cái tiến quá trình. 6-sigma. Phần 2: Công cụ và kỹ thuật Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 2: Tools and techniques | |
TCVN 9602-1:2013 | Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình. 6-sigma. Phần 1: Phương pháp luận DMAIC Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 1: DMAIC methodology | |
TCVN 9599:2013 | Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics | |
TCVN 9600:2013 | Lấy mẫu ngẫu nhiên và quy trình ngẫu nhiên hóa Random sampling and randomization procedures | |
TCVN 9597-1:2013 | Phương pháp thống kê. Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp với yêu cầu quy định. Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical methods. Guidelines for the evaluation of conformity with specified requirements. Part 1: General principles | |
TCVN 9595-1:2013 | Độ không đảm bảo đo. Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo Uncertainty of measurement. Part 1: Introduction to the expression of uncertainty in measurement | |
TCVN 9593:2013 | Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt Code of Practice for Good Animal Feeding | |
TCVN 9589:2013 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit (ADL) Animal feeding stuffs. Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents | |
TCVN 9590:2013 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy trung tính và amylaza (aNDF) Animal feeding stuffs. Determination of amylase-treated neutral detergent fibre content (aNDF) | |
TCVN 9591:2013 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định zearalenon bằng sắc ký cột miễn nhiễm và sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zearalenone by immunoaffinity column chromatography and high performance liquid chromatography | |
TCVN 9587:2013 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột bằng phương pháp enzym Animal feeding stuffs. Enzymatic determination of total starch content | |
TCVN 9579-1:2013 | Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements | |
TCVN 9574-2:2013 | Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method | |
TCVN 9573-1:2013 | Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Đánh tơi bột giấy hóa học Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 1: Disintegration of chemical pulps | |
TCVN 9571:2013 | Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods | |
TCVN 9561-3:2013 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 3: Chai có van xả Laboratory glassware.Bottles.Part 3: Aspirator bottles | |
TCVN 9558:2013 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình cầu có thể lắp lẫn Laboratory glassware.Interchangeable spherical ground joints | |
TCVN 9559:2013 | Dung cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình tỷ trọng Laboratory glassware.Pyknometers | |
TCVN 9557-1:2013 | Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants | |
TCVN 9555:2013 | Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) có trong da bằng sắc ký lỏng Leather.Chemical tests.Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) content in leather by liquid chromatography | |
TCVN 9556-1:2013 | Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Các kim loại chiết được Leather.Chemical determination of metal content.Part 1: Extractable metals | |
TCVN 9552:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing | |
TCVN 9549:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền kéo và độ dãn dài khi đứt Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of tensile strength and elongation at break | |
TCVN 9550:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác điinh độ kết dính lớp tráng phủ Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion | |
TCVN 9544:2013 | Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu. Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials | |
TCVN 9546:2013 | Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects | |
TCVN 9541:2013 | Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền xé. Footwear. Test methods for uppers, linings and insocks. Tear strength | |
TCVN 9543:2013 | Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền tách lớp. Footwear. Test methods for uppers. Delamination resistance | |
TCVN 9533:2013 | Thiết bị đo tốc độ và đo sâu trên tàu biển Speed measuring device and echo sounding device on board sea going vesel | |
TCVN 9499:2013 | Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Đo lưu lượng bằng lưu lượng kế tạo xoáy đặt trong ống tiết diện tròn chảy đầy Measurement of fluid flow in closed conduits. Flowrate measurement by means of vortex shedding flowmeters inserted in circular cross - section conduits running full | |
TCVN 9495:2013 | Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp Fluid flow in closed conduits -- Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements | |
TCVN 9497:2013 | Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp thu chất lỏng vào bình thể tích Measurement of liquid flow in closed conduits -- Method by collection of the liquid in a volumetric tank | |
TCVN 9457:2013 | Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén. Áp suất ưu tiên. Compressors, pneumatic tools and machines. Preferred pressures | |
TCVN 9453:2013 | Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm Compressed-air dryers. Specifications and testing | |
TCVN 9451:2013 | Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén không khí ly tâm kiểu hộp có truyền động bánh răng gắn liền. Petroleum, chemical and gas service industries. Packaged, integrally geared centrifugal air compressors | |
TCVN 9445:2013 | Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận hành bằng tay quay Predominantly key-operated cast iron gate valves for underground use | |
TCVN 9439:2013 | Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn Industrial fans. Performance testing using standardized airways | |
TCVN 9440:2013 | Quạt công nghiệp. Thử đặc tính tại hiện trường Industrial fans. Performance testing in situ | |
TCVN 9303:2013 | Hạt giống bông. Yêu cầu kỹ thuật Cotton seeds. Technical requirements | |
TCVN 9062:2013 | Chồi giống dứa. Yêu cầu kỹ thuật Sucker of pineapple. Technical requirements | |
TCVN 8931:2013 | Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại Coniferous sawn timber - Defects - Classification | |
TCVN 8927:2013 | Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung Control of Forest Insect Pests - General guide | |
TCVN 8929:2013 | Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Terms and definations | |
TCVN 8930:2013 | Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification | |
TCVN 8081:2013 | Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method) | |
TCVN 8006-7:2013 | Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals | |
TCVN 7979:2013 | Sữa bột và cream bột Milk powders and cream powder | |
TCVN 7937-1:2013 | Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire | |
TCVN 7919-1:2013 | Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 1: Quy trình lão hóa và đánh giá các kết quả thử nghiệm Electrical insulating materials. Properties of thermal endurance. Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results | |
TCVN 7897:2013 | Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency | |
TCVN 7864:2013 | Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography | |
TCVN 7835-E10:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E10: Độ bền màu với chưng hấp Textiles. Tests for colour fastness. Part E10: Colour fastness to decatizing | |
TCVN 7835-E11:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E11: Độ bền màu với hơi nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E11: Colour fastness to steaming | |
TCVN 7835-G04:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G04: Độ bền màu với oxit nito trong môi trường có độ ẩm cao Textiles. Tests for colour fastness. Part G04: Colour fastness to oxides of nitrogen in the atmosphere at high humidities | |
TCVN 7835-X09:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X09: Độ bền màu với formaldehyt Textiles. Tests for colour fastness. Part X09: Colour fastness to formaldehyde | |
TCVN 7835-D02:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D02: Độ bền màu với ma sát : Dung môi hữu cơ Textiles. Tests for colour fastness. Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents | |
TCVN 7835-E07:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water | |
TCVN 7835-E08:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E08: Độ bền màu với nước nóng. Textiles. Tests for colour fastness. Part E08: Colour fastness to hot water | |
TCVN 7835-E09:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting) Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting | |
TCVN 7829:2013 | Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency | |
TCVN 7828:2013 | Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency | |
TCVN 7807:2013 | Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content | |
TCVN 7744:2013 | Gạch Terazo Terrazzo tiles | |
TCVN 7760:2013 | Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Standard Test Method for Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, and Engine Oil by Ultraviolet Fluorescence | |
TCVN 7722-2-24:2013 | Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface | |
TCVN 7722-2-22:2013 | Đèn điện. Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires. Part 2-22: Particular requirements. Luminaires for emergency lighting | |
TCVN 7722-2-13:2013 | Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires | |
TCVN 7699-2-70:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-70: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xb: Độ mài mòn của nhãn và chữ do cọ xát của ngón tay và bàn tay Environmental testing. Part 2-70: Tests. Test Xb: Abrasion of markings and letterings caused by rubbing of fingers and hands | |
TCVN 7699-2-60:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-60: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ke: Thử nghiệm ăn mòn trong luồng hỗn hợp khí Environmental testing. Part 2-60: Tests. Test Ke: Flowing mixed gas corrosion test | |
TCVN 7699-2-57:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-57: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ff: Rung. Phương pháp biểu đồ gia tốc Environmental testing. Part 2-57: Tests. Test Ff: Vibration. Time-history and sine-beat method | |
TCVN 7699-2-55:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-55: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ee và hướng dẫn: Nẩy Environmental testing. Part 2-55: Tests. Test Ee and guidance. Bounce | |
TCVN 7699-2-41:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-41: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Z/BM: Thử nghiệm kết hợp nóng khô/ áp suất không khí thấp Basic environmental testing procedures. Part 2-41: Tests. Test Z/BM: Combined dry heat/low air pressure tests | |
TCVN 7699-2-53:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-53: Các thử nghiệm và hướng dẫn. Thử nghiệm khí hậu kết hợp (Nhiệt độ/ độ ẩm) và thử nghiệm động lực (Rung/ xóc) Environmental testing. Part 2-53: Tests and guidance. Combined climatic (temperature/humidity) and dynamic (vibration/shock) tests | |
TCVN 7699-2-31:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-31: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ec: chấn động do va chạm, chủ yếu dùng cho mẫu dạng thiết bị Environmental testing. Part 2-31: Tests. Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens | |
TCVN 7455:2013 | Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt Glass in building. Heat treated glass | |
TCVN 7576-12:2013 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 12: Hiệu quả lọc bằng phương pháp đếm hạt và khả năng lọc hạt thử Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 12: Filtration efficiency using particle counting, and contaminant retention capacity | |
TCVN 7576-11:2013 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 11 : Bộ lọc tự làm sạch Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 11: Self-cleaning filters | |
TCVN 7087:2013 | Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labelling of prepackaged foods | |
TCVN 7568-4:2013 | Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment | |
TCVN 7045:2013 | Rượu vang Wine | |
TCVN 7039:2013 | Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước) Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method) | |
TCVN 7568-2:2013 | Hệ thống báo cháy. Phần 2: Trung tâm báo cháy Fire detection and alarm systems. Part 2: Control and indicating equipment | |
TCVN 7042:2013 | Bia hơi Draught beer - Specification | |
TCVN 7026:2013 | Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction | |
TCVN 6872:2013 | Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests | |
TCVN 7011-8:2013 | Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 8: Rung động Test code for machine tools. Part 8: Vibrations | |
TCVN 6716:2013 | Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture | |
TCVN 6713:2013 | Chai chứa khí. An toàn trong thao tác Gas cylinders. Safe handling | |
TCVN 6509:2013 | Sữa chua. Xác định độ axit chuẩn độ. Phương pháp điện thế Yogurt. Determination of titratable acidity. Potentiometric method | |
TCVN 6538:2013 | Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis | |
TCVN 6615-2-5:2013 | Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors | |
TCVN 6550:2013 | Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets | |
TCVN 6615-2-4:2013 | Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches | |
TCVN 6602:2013 | Cà phê nhân. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee. Guidelines for storage and transport | |
TCVN 6615-2-1:2013 | Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches | |
TCVN 6396-70:2013 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tật Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability | |
TCVN 6305-10:2013 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler trong nhà Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 10: Requirements and test methods for domestic sprinklers | |
TCVN 6057:2013 | Bia hộp Canned Beer | |
TCVN 5699-2-84:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-84: Particular requirements for toilets | |
TCVN 5321:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of low-temperature brittleness | |
TCVN 5699-2-70:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-70: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt sữa Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-70: Particular requirements for milking machines | |
TCVN 4891:2013 | Gia vị. Xác định hàm lượng tạp chất và tạp chất ngoại lai Spices and condiments. Determination of extraneous matter and foreign matter content | |
TCVN 4859:2013 | Latex cao su - Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử BROOKFIELD Rubber latex -- Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method | |
TCVN 5689:2013 | Nhiên liệu Diezel (DO) - Yêu cầu kỹ thuật Diesel fuel oils (DO) - Specifications | |
TCVN 5363:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị chống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
TCVN 4867:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90độ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of adhesion to a rigid substrate. 90 degree peel method | |
TCVN 4509:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics | |
TCVN 3182:2013 | Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia - Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng KARL FISCHER Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration | |
TCVN 2752:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định mức độ tác dụng của chất lỏng Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of the effect of liquids | |
TCVN 2099:2013 | Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ) Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel) | |
TCVN 1592:2013 | Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý Rubber -- General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods | |
TCVN 1454:2013 | Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Specifications | |
TCVN 10256:2013 | Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn cho các tham chiếu và trích dẫn thư mục đối với các nguồn tin Information and documentation. Guidelines for bibliographic references and citations to information resources | |
TCVN 10255:2013 | Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn Information and documentation. Presentation of catalogues of standards | |
TCVN 10252-9:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 9: Tóm lược quá trình đích Information technology. Process assessment. Part 9: Target process profiles | |
TCVN 10253:2013 | Thông tin và tư liệu. Yêu cầu đối với vật liệu và phương pháp đóng bìa sử dụng trong sản xuất sách Information and documentation. Requirements for binding materials and methods used in the manufacture of books | |
TCVN 10250:2013 | Cáp sợi quang. Cáp quang treo kết hợp dây chống sét (OPGW) dọc theo đường dây điện lực. Yêu cầu kỹ thuật Optical fibre cables. Aerial optical fibreb overhead ground wireo along electrical power lines. Specification. | |
TCVN 10240:2013 | Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác. Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations | |
TCVN 10249-110:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 110: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ dữ liệu Data quality. Part 110: Master data: Exchange of characteristic data: Syntax, semantic encoding, and conformance to data specification | |
TCVN 10237-3:2013 | Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method | |
TCVN 10237-4:2013 | Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 4: Phương pháp cốc chịu áp lực Paints and varnishes. Determination of density. Part 4: Pressure cup method | |
TCVN 10237-1:2013 | Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method | |
TCVN 10237-2:2013 | Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 2: Phương pháp nhúng ngập quả dọi Paints and varnishes. Determination of density. Part 2: Immersed body (plummet) method | |
TCVN 10229:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Thử nghiệm độ cứng - Giới thiệu và hướng dân Rubber, vulcanized or thermoplastic - Hardness testing - Introduction and guide | |
TCVN 10232:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định điện trở cách điện Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of insulation resistance | |
TCVN 10227:2013 | Propylen và butadien sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng Propylene and butadiene for industrial use. Sampling in the liquid phase | |
TCVN 10223:2013 | Xylen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Xylene for industrial use. Specifications | |
TCVN 10224:2013 | Hydrocarbon thơm. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp khử Pitt-Rupercht và đo quang phổ Aromatic hydrocarbons. Determination of sulphur content. Pitt-Ruprecht reduction and spectrophotometric method | |
TCVN 10225:2013 | Ethylen sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng và khí Ethylene for industrial use. Sampling in the liquid and the gaseous phase | |
TCVN 10226:2013 | Ethylen và propylen sử dụng trong công nghiệp. Xác định aceton, acetonitril, propan-2-ol và methanol. Phương pháp sắc ký khí Ethylene and propylene for industrial use. Determination of acetone, acetonitrile, propan-2-ol and methanol. Gas chromatographic method | |
TCVN 10221:2013 | Hydrocarbon thơm. Lấy mẫu. Aromatic hydrocarbons. Sampling | |
TCVN 10217:2013 | Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6 Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods | |
TCVN 10218:2013 | Động cơ điezen - Các cụm ống phun nhiên liệu cao áp - Kích thước và yêu cầu chung Diesel engines -- High-pressure fuel injection pipe assemblies -- General requirements and dimensions | |
TCVN 10213-2:2013 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 2: Đặc tính điện và phương pháp thử chức năng, L6 Road vehicles -- Ignition systems -- Part 2: Electrical performance and function test methods | |
TCVN 10214:2013 | Phương tiện giao thông đường bộ - Cụm cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Phương pháp thử và yêu cầu chung, L6 Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cable assemblies -- Test methods and general requirements | |
TCVN 10213-1:2013 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary | |
TCVN 10199-3:2013 | Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes | |
TCVN 10200-1:2013 | Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance manual. Part 1: General | |
TCVN 10199-1:2013 | Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Information labels. Part 1: General | |
TCVN 10176-7-11:2013 | Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-11: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ chuyển mạch nguồn Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-11: Lighting Device Control Protocol. Switch Power Service | |
TCVN 10187-4:2013 | Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 4: Equipment transported in road vehicles | |
TCVN 10176-7-10:2013 | Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-10: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ điều chỉnh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-10: Lighting Device Control Protocol. Dimming Service | |
TCVN 10187-3:2013 | Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 3: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường sắt Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 3: Equipment transported in rail vehicles | |
TCVN 10176-7-1:2013 | Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-1: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng nhị phân Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-1: Lighting Device Control Protocol. Binary Light Device | |
TCVN 10176-6-12:2013 | Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ tốc độ quạt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-12: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Speed Service | |
TCVN 10176-6-1:2013 | Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-1: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị hệ thống Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-1: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. System Device | |
TCVN 10176-6-10:2013 | Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 6-10: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - dịch vụ van điều khiển Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-10: Heating, Ventilation and Air Conditioning Device Control Protocol. Control Valve Service | |
TCVN 10168:2013 | Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals | |
TCVN 10172:2013 | Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps | |
TCVN 10144:2013 | Khí thiên nhiên. Xác định cường độ mùi Standard Test Methods for Natural Gas Odor Intensity | |
TCVN 10138:2013 | Phomat và phomat chế biến. Xác định thành phần ni tơ Cheese and processed cheese. Determination of the nitrogenous fractions | |
TCVN 10152:2013 | Thiết bị điện gia dụng - Đo công suất ở chế độ chờ Household electrical appliances - Measurement of standby power | |
TCVN 10136:2013 | Phomat. Xác định tính chất lưu biến bằng nén đơn trục ở tốc độ dịch chuyển không đổi Cheese. Determination of rheological properties by uniaxial compression at constant displacement rate | |
TCVN 10143:2013 | Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector quang hóa ngọn lửa Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Flame Photometric Detection | |
TCVN 10133:2013 | Phomat whey. Xác định hàm lượng chất khô (Phương pháp chuẩn) Whey cheese. Determination of dry matter (Reference method) | |
TCVN 10141-3:2013 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 3: Loại bỏ toluen. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 3: Removal of toluene | |
TCVN 10141-1:2013 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Phần 1: Loại bỏ ni tơ oxit Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials. Part 1: Removal of nitric oxide | |
TCVN 10140:2013 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch dịch acid và kiềm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline solutions | |
TCVN 10131-3:2013 | Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content | |
TCVN 10131-2:2013 | Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content | |
TCVN 10131-1:2013 | Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content | |
TCVN 10126:2013 | Chất béo dạng phết và hỗn hợp chất béo dạng phết Fat spreads and blended spreads | |
TCVN 10112:2013 | Dầu mỡ thực vật. Xác định hàm lượng Phospholipid trong Lecithin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng Detector tán xạ ánh sáng Vegetable fats and oils. Determination of phospholipids content in lecithins by HPLC using a light-scattering detector | |
TCVN 10114:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method | |
TCVN 10110-2:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dung lò graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 2: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry | |
TCVN 10110-1:2013 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method | |
TCVN 10106:2013 | Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films | |
TCVN 10104:2013 | Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets | |
TCVN 10095:2013 | Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB) | |
TCVN 10102-2:2013 | Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm | |
TCVN 10102-1:2013 | Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 1: Tấm có độ dày không nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 1: Sheets of thickness not less than 1 mm | |
TCVN 10093:2013 | Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract | |
TCVN 10088:2013 | Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị dịch chiết nước nóng Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a hot water extract | |
TCVN 10084:2013 | Giày dép, Phương pháp thử đế trong. Độ bền tách lớp Footwear. Test methods for insoles. Delamination resistance | |
TCVN 10082:2013 | Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ tính cơ học Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Mechanical characteristics | |
TCVN 10080:2013 | Giày dép. Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép. Gót và phủ gót Footwear. Performance requirements for components for footwear. Heels and top pieces | |
TCVN 10079:2013 | Giầy dép. Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép. Các phụ liệu Footwear. Performance requirements for components for footwear. Accessories | |
TCVN 10076:2013 | Giày dép, Phương pháp thử gót. Độ bền mỏi Footwear. Test methods for heels. Fatigue resistance | |
TCVN 10073:2013 | Giầy dép. Phương pháp thử chi tiết độn cứng. Độ cứng theo chiều dọc. Footwear. Test methods for shanks. Longitudinal stiffness | |
TCVN 10074:2013 | Giầy dép. Phương pháp thử gót. Độ bền va đập từ phía bên. Footwear. Test methods for heels. Resistance to lateral impact | |
TCVN 10071:2013 | Giầy dép. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Footwear. Standard atmospheres for conditioning and testing of footwear and components for footwear | |
TCVN 10069:2013 | Đồ dùng trẻ em. Phương pháp xác định sự giải phóng N-Nitrosamin và các chất có khả năng chuyển hóa thành N-Nitrosamin từ núm ty và ty giả làm bằng Elastome hoặc cao su. Child use and care articles. Methods for determining the release of N- nitrosamines and N-nitrosatable substances from elastomer orrubber teats and soothers | |
TCVN 10067:2013 | Đồ dùng trẻ em. Xe tập đi dành cho trẻ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử., L6 Child use and care articles. Baby walking frames. Safety requirements and test methods | |
TCVN 10065:2013 | Yêu cầu về an toàn sản phẩm tiêu dùng đối với trang sức dành cho trẻ em Standard Specification for Consumer Product Safety for Children’s Jewelry | |
TCVN 10064:2013 | Da. Phép thử hóa. Xác định Formalđehyt tự do trong chất trợ gia công Leather. Chemical tests. Determination of the free formaldehyde in process auxiliaries | |
TCVN 10059:2013 | Da. Phép thử độ bền màu. Bộ bền màu với giặt máy Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to machine washing | |
TCVN 10056:2013 | Da. Da để làm găng tay thời trang. Các yêu cầu Leather. Leather for dress gloves. Specification | |
TCVN 10055:2013 | Da. Phép thử cơ - lý. Xác định lực uốn Leather. Physical and mechanical tests. Determination of bending force | |
TCVN 10052:2013 | Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu Leather. Bovine wet blue. Specification | |
TCVN 10051:2013 | Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu Leather. Wet blue sheep skins. Specification | |
TCVN 10053:2013 | Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration | |
TCVN 10048:2013 | Da. Phép thử hóa. Xác định chất bay hơi Leather. Chemical tests. Determination of volatile matter | |
TCVN 10049:2013 | Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method | |
TCVN 10046:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định độ bền nh u Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of crush resistance | |
TCVN 10045-1:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 1: Máy mài Taber Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber abrader | |
TCVN 10044:2013 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp thử va đập ở nhiệt độ thấp- L 3 Rubber- or plastics-coated fabrics. Low-temperature impact test | |
TCVN 10041-3:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 3: Xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo Textiles. Test methods for nonwovens. Part 3: Determination of tensile strength and elongation | |
TCVN 10041-1:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Textiles. Test methods for nonwovens. Part 1: Determination of mass per unit area | |
TCVN 10041-2:2013 | Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 2: Xác định độ dày Textiles. Test methods for nonwovens. Part 2: Determination of thickness | |
TCVN 10036:2013 | Thực phẩm. Xác định chỉ số glycaemic (GI) và khuyến nghị cách phân loại thực phẩm Food products. Determination of the glycaemic index (GI) and recommendation for food classification | |
TCVN 10039:2013 | Len. Xác định mức độ tan trong kiềm Wool. Determination of solubility in alkali | |
TCVN 10033:2013 | Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography | |
TCVN 10035:2013 | Thực phẩm đã qua xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín. Xác định pH Heat-processed foods in hermetically sealed containers. Determination of pH | |
TCVN 10032:2013 | Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography | |
TCVN 10030:2013 | Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ. Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method | |
TCVN 10023:2013 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định Lysozym lòng trắng trứng gà bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk products. Determination of hen\'s egg white lysozyme by HPLC | |
TCVN 10022:2013 | Sữa và sản phẩm sữa. Rennet cừu và rennet dê. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Ovine and caprine rennets. Determination of total milk-clotting activit | |
TCVN 9807:2013 | Thạch cao dùng để sản xuất xi măng Gypsum for cement production | |
TCVN 9856:2013 | Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24 Water for haemodialysis and related therapies | |
TCVN 9857:2013 | Thiết bị gây mê và hô hấp. Tính tương thích với oxy. 53 Anaesthetic and respiratory equipment -- Compatibility with oxygen | |
TCVN 10244:2013 | Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh | |
TCVN 10246:2013 | Đo dòng khí ướt bằng thiết bị chênh áp lắp trong ống có tiết diệnt ròn | |
TCVN 10247:2013 | Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng | |
TCVN 9921:2013 | Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 9922:2013 | Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 9923:2013 | Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 9925:2013 | Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng nguyên tố Asen, Antimony, Molipden, Bismut, Đồng, Chì, Kẽm, Bạc, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ phát xạ quang Plasma cặp cảm ứng | |
TCVN 9926:2013 | Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 9927:2013 | Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma | |
TCVN 9928:2013 | Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 8933-2:2013 | Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data | |
TCVN 7318-5:2013 | Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 5: Yêu cầu về bố trí vị trí và tư thế làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 5: Workstation layout and postural requirements | |
TCVN 7318-6:2013 | Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment | |
TCVN 10118:2013 | Chai chứa khí. Cụm chai. Yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và kiểm tra. 28 Gas cylinders -- Cylinder bundles -- Design, manufacture, testing and inspection | |
TCVN 10121:2013 | Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12 Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves | |
TCVN 10173-3:2013 | Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất. 17 Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 3: Maximum working loads | |
TCVN 10175:2013 | Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10 Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets | |
TCVN 10177:2013 | Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83 Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
TCVN 10180:2013 | Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron products for sewerage applications | |
TCVN 10188-1:2013 | Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 1: Mô tả chung. 49 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 1: General overview | |
TCVN 10188-2:2013 | Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. 31 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 2: Reverberant room method | |
TCVN 10191:2013 | Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai. 14 Rolling bearings -- Radial needle roller and cage assemblies -- Boundary dimensions and tolerances | |
TCVN 10195:2013 | Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31 Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances | |
TCVN 10196:2013 | Ổ lăn - ổ bi chuyển động thẳng, kiểu ống bọc - Kích thước bao và dung sai. 19 Rolling bearings -- Sleeve type linear ball bearings -- Boundary dimensions and tolerances | |
TCVN 10205:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Phương pháp thử để đo độ ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pit tông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ. 21 Reciprocating internal combustion engines -- Test code for the measurement of structure-borne noise emitted from high-speed and medium-speed reciprocating internal combustion engines measured at the engine feet | |
TCVN 10208:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols | |
TCVN 10209:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Cách xác định chiều quay, vị trí xy lanh và các van nắp xy lanh, định nghĩa động cơ thẳng hàng bên phải và bên trái và các vị trí trên động cơ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Designation of the direction of rotation and of cylinders and valves in cylinder heads, and definition of right-hand and left-hand in-line engines and locations on an engine | |
TCVN 6072:2013 | Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng. 6 Limestone for portland cement clinker production | |
TCVN 5699-2-77:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển. 60 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-77: Particular requirements for pedestrian-controlled mains – operated lawnmowers | |
TCVN 6874-4:2013 | Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement | |
TCVN 7011-10:2013 | Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 10: Xác định đặc tính đo của các hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số. 50 Test code for machine tools -- Part 10: Determination of the measuring performance of probing systems of numerically controlled machine tools | |
TCVN 8026-2:2013 | Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20 Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration | |
TCVN 9501:2013 | Xi măng đa cấu tử. 11 Composite cements | |
TCVN 9578:2013 | Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
TCVN 9643:2013 | An toàn hạt nhân - Các vấn đề địa kỹ thuật trong đánh giá địa điểm và nền móng của nhà máy điện hạt nhân. Nuclear safety - Geotechnical aspects of site evaluation and foundation for nuclear power plants | |
TCVN 9644:2013 | An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá độ nguy hiểm động đất đối với nhà máy điện hạt nhân Nuclear safety - Seismic hazards in site investigation and evaluation for nuclear power plants | |
TCVN 9645:2013 | An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá khí tượng, thủy văn trong đánh giá địa điểm cho NMĐHN Nuclear Safety – Meteorological and hydrological survey and assessment in site evaluation for nuclear power plant | |
TCVN 9799:2013 | Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp. Phương pháp kỹ thuật. 58 Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method | |
TCVN 9855-5:2013 | Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước nhiệt độ thấp và quá trình tiệt khuẩn bằng formaldehyd. 13 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes | |
TCVN 9858-3:2013 | Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 3: Đánh giá xác nhận việc loại trừ và/hoặc bất hoạt virus và các tác nhân gây bệnh xốp não lây truyền (TSE). 34 Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 3: Validation of the elimination and/or inactivation of viruses and transmissible spongiform encephalopathy (TSE) agents | |
TCVN 9895-1:2013 | Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm. 38 Miscellaneous lampholders - Part 1: General requirements and tests | |
TCVN 9900-11-2:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20 Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
TCVN 9900-11-20:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19 Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods | |
TCVN 9900-11-21:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14 Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials | |
TCVN 9900-2-10:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure | |
TCVN 9911:2013 | Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method | |
TCVN 9914:2013 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method | |
TCVN 9915:2013 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method | |
TCVN 9916:2013 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method | |
TCVN 9917:2013 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method | |
TCVN 9918:2013 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method | |
TCVN 9919:2013 | Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES Soils, rocks and gold ores - Determination of gold, silver by fire assay fusion method | |
TCVN 9982-1:2013 | Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary | |
TCVN 9800-1:2013 | Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 1: Phương pháp chủ quan đo độ suy giảm âm thanh Acoustics – Hearing protectors – Part 1: Subjective method for the measurement of sound attenuation | |
TCVN 10125-1:2013 | Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn RNA đặc thù F Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 1: Enumeration of F-specific RNA bacteriophages | |
TCVN 9800-2:2013 | Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn | |
TCVN 10125-2:2013 | Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm các thể thực khuẩn coli sinh dưỡng Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 2: Enumeration of somatic coliphages | |
TCVN 10125-3:2013 | Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 3: Xác định giá trị sử dụng của phương pháp làm giàu thể thực khuẩn trong nước Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 3: Validation of methods for concentration of bacteriophages from water | |
TCVN 10125-4:2013 | Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn xâm nhiễm Bacteroides fragilis Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 4: Enumeration of bacteriophages infecting Bacteroides fragilis | |
TCVN 6312:2013 | Dầu ôliu và dầu bã ôliu Olive oils and pomace oils | |
TCVN 10027:2013 | Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hydro sunphua bằng mức độ thay đổi phản xạ Standard test method for hydrogen sulfide in the atmosphere by rate of change of reflectance | |
TCVN 10026:2013 | Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan Standard test method for mercaptan content of the atmosphere | |
TCVN 10028:2013 | Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method) | |
TCVN 2229:2013 | Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test | |
TCVN 9983:2013 | Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế Railway vehicles – Railway car –Specifications for design | |
TCVN 9642:2013 | An toàn hạt nhân – Khảo sát, đánh giá khả năng phát tán chất phóng xạ trong không khí và nước – Xem xét sự phân bố dân cư trong việc đánh giá địa điểm cho nhà máy điện hạt nhân Nuclear Safety – Survey, assessment of radioactive material dispersion in air and water and consideration of population distribution in site evaluation for nuclear power plant | |
TCVN 9737:2013 | Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site | |
TCVN 9535-2:2012 | Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements | |
TCVN 9392:2012 | Thép cốt bê tông. Hàn hồ quang Metal arc welding of steel for concrete reinforcement | |
TCVN 8900-9:2012 | Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9196:2012 | Máy kéo nông nghiệp. Yêu cầu đối với hệ thống lái. Agricultural tractors. Requirements for steering | |
TCVN 9535-8:2012 | Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng. Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements | |
TCVN 9535-6:2012 | Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp. Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions | |
TCVN 9141:2012 | Công trình thủy lợi. Trạm bơm tưới, tiêu nước. Yêu cầu thiết kế thiết bị động lực và cơ khí Hydraulic structures. Irrigation and drainage pumping station. Design requirement for device dynamics and mechanical equipments | |
TCVN 8920-3:2012 | Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 3: Đo các đặc tính dòng tia Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 3: Measurement of beam current characteristics | |
TCVN 9168:2012 | Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Phương pháp xác định hệ số tưới lúa. Hydraulic structure. Irrigation and drainage system. Method of irrigation coefficient determination for rice crop | |
TCVN 5895:2012 | Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun Technical drawings - Construction drawings - Representation of modular sizes, linesand grid | |
TCVN 9584:2012 | Máy lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ người vận hành. Phép thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu đặc tính, L3 Machinery for forestry. Operator protective structures. Laboratory tests and performance requirements | |
TCVN 8730:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils | |
TCVN 9532:2012 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination | |
TCVN 9047:2012 | Kem lạnh thực phẩm chứa sữa và kem lạnh hỗn hợp. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Milk-based edible ices and ice mixes -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 8804:2012 | Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Tổn thất áp suất qua van tưới. Phương pháp thử Agricultural irrigation equipment. Pressure losses in irrigation valves. Test method | |
TCVN 9262-1:2012 | Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình - Phần 1: Phương pháp và dụng cụ đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 1: Methods and instruments | |
TCVN 9331:2012 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn và các yêu cầu cụ thể thử nghiệm thành thạo thông qua so sánh liên phòng thử nghiệm Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Specific requirements and guidance for proficiency testing by interlaboratory comparison | |
TCVN 9459:2012 | Chất thải rắn. Phương pháp thử để sàng lọc các chất ôxy hóa Standard Test Method for Screening of Oxidizers in Waste | |
TCVN 9535-7:2012 | Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements | |
TCVN 9508:2012 | Màn hình máy tính. Hiệu suất năng lượng. Computer monitors. Energy efficiency | |
TCVN 4037:2012 | Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa Water supply - Terms and definitions | |
TCVN 4506:2012 | Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Technical specification | |
TCVN 8399:2012 | Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement | |
TCVN 8710-7:2012 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease. | |
TCVN 8710-9:2012 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 9: Necrotising hepatopancreatitis | |
TCVN 8805-1:2012 | Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 1: Máy gieo từng hạt Sowing equipment. Test methods. Part 1: Single seed drills (precision drills) | |
TCVN 8920-6:2012 | Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 6: Đo độ ổn định của vị trí vết chùm tia Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 6: Measurement of stability of spot position | |
TCVN 9163:2012 | Công trình thủy lợi. Bản vẽ cơ điện. Yêu cầu về nội dung Hydraulic structures. Electro-mechanic drawing. Content requirements | |
TCVN 9169:2012 | Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Quy trình tưới nhỏ giọt. Hydraulic structures. Irrigation and drainage system. Drip irrigation process | |
TCVN 9217:2012 | Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle. | |
TCVN 9233:2012 | Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods | |
TCVN 9380:2012 | Nhà cao tầng. Kỹ thuật sử dụng giáo treo High rise building. Guide for the use of hanging scaffolding | |
TCVN 9371:2012 | Ngựa giống. Yêu cầu kỹ thuật. Breeding Horses. Technical requirements | |
TCVN 9361:2012 | Công tác nền móng. Thi công và nghiệm thu. Foundation works. Check and acceptance | |
TCVN 9297:2012 | Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm Fertilizers. Method for determination of moisture | |
TCVN 9279:2012 | Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa Green tea. Vocabulary | |
TCVN 9253:2012 | Giá bảo quản tài liệu lưu trữ Shelf for preservation of archival records | |
TCVN 2683:2012 | Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4 Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples | |
TCVN 3218:2012 | Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Tea. Sensory analysis by presenting mark. | |
TCVN 4118:2012 | Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu yêu cầu thiết kế Hydraulic structure. Irrigation canal design standard | |
TCVN 4195:2012 | Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of density | |
TCVN 4202:2012 | Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of unit weight | |
TCVN 4253:2012 | Công trình thủy lợi. Nền các công trình thủy công. Yêu cầu thiết kế. Hydraulic structures.Foundation of hydraulic projects. Design standard | |
TCVN 4260-2012 | Công trình thể thao - Bể bơi - Tiêu chuẩn thiết kế Sporting faccilities - Swimming pools - Design standard | |
TCVN 4447:2012 | Công tác đất. Thi công và nghiệm thu Earth works - Construction, check and acceptance | |
TCVN 4529-2012 | Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế Sporting facilities - Sport building - Design standard | |
TCVN 4601:2012 | Công sở cơ quan hành chính nhà nước - Yêu cầu thiết kế Office buildings - Design requirements | |
TCVN 5641:2012 | Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance | |
TCVN 5729:2012 | Đường ô tô cao tốc. Yêu cầu thiết kế Expressway. Specification for design | |
TCVN 6225-2:2012 | Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên Water quality -- Determination of free chlorine and total chlorine -- Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes | |
TCVN 7699-2-80:2013 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-80: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Fi: Rung - Chế độ hỗn hợp Environmental testing. Part 2-80: Tests- Test Fi: Vibrartion- Mixed mode | |
TCVN 7830:2012 | Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency | |
TCVN 7841:2012 | Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước. Agricultural irrigation equipment. Water-driven chemical injector pumps | |
TCVN 8653-1:2012 | Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 1: Determination of state in container, application properties, low-temperature stability and appearance of paint film | |
TCVN 8653-2:2012 | Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 2: Determination of water resistance of paint film | |
TCVN 8653-5:2012 | Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film | |
TCVN 8718:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil | |
TCVN 8720:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil | |
TCVN 8721:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil | |
TCVN 8723:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil | |
TCVN 8725:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test | |
TCVN 8727:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils | |
TCVN 8728:2012 | Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils | |
TCVN 8733:2012 | Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests | |
TCVN 8735:2012 | Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng riêng của đá trong phòng thí nghiệm Rock for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determiantion of specific gravity of rock | |
TCVN 8763:2012 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method | |
TCVN 8764:2012 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin. Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content | |
TCVN 8802-3:2012 | Máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc. Phần 3: Phương pháp thử Forage harvesters. Part 3: Test methods | |
TCVN 8807:2012 | Máy nông nghiệp. Máy rải phân bón. Bảo vệ môi trường. Yêu cầu và phương pháp thử, L6 Agricultural machinery. Manure spreaders. Environmental protection. Requirements and test method. | |
TCVN 8808:2012 | Máy nông lâm nghiệp. Bộ phận cắt giữa hàng cây. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6 Agricultural and forestry machinery. Inter-row mowing units. Safety requirements and test methods | |
TCVN 8856:2012 | Phân bón Diamoni phosphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer (DAP) | |
TCVN 8874:2012 | Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar | |
TCVN 8875:2012 | Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle | |
TCVN 8894:2012 | Bánh phở và các sản phẩm tương tự. Xác định formaldehyt. Phương pháp định tính và bán định lượng Rice noodle and similar products. Determination of formaldehyde. Qualitative and semiquantitative method | |
TCVN 8895:2012 | Thực phẩm. Xác định natri borat và axit boric. Phương pháp định tính và bán định lượng Foodstuffs. Determination of sodium borate and boric acid. Qualitative and semiquantitative method | |
TCVN 8896:2012 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ Animal and vegetable fats and oils. Determination of tert-butyl hydroquinone (TBHQ) by spectrophotometric method | |
TCVN 8897:2012 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ Animal and vegetable fats and oils. Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method | |
TCVN 8899:2012 | Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp định lượng pseudomonas spp. Milk and milk products. Method for the enumeration of Pseudomonas spp. | |
TCVN 8900-10:2012 | Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 10: Định lượng thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Food additives. Determination of inorganic components. Part 10: Measurement of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry | |
TCVN 8900-2:2012 | Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 2: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit Food additives. Determination of inorganic components. Part 2: Loss on drying, ash, water-insoluble matter and acid-insoluble matter contents | |
TCVN 8900-3:2012 | Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 3: Hàm lượng nitơ (Phương pháp Kjeldahl) Food additives. Determination of inorganic components. Part 3: Nitrogen content (Kjeldahl method) | |
TCVN 8911:2012 | Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học Ilmenite ores. Methods of chemical analysis | |
TCVN 8920-2:2012 | Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics | |
TCVN 8987-1:2012 | Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry | |
TCVN 8987-3:2012 | Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 3: Determination of lead content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization | |
TCVN 8987-4:2012 | Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization | |
TCVN 9042-2:2012 | Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng caroten. Phần 2: Phương pháp thông dụng Fruits, vegetables and derived products -- Determination of carotene content -- Part 2: Routine methods | |
TCVN 9045:2012 | Thực phẩm. Xác định niacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC) Foodstuffs. Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC) | |
TCVN 9049:2012 | Thực phẩm. Xác định clostridium botulinum và độc tố của chúng bằng phương pháp vi sinh Foodstuffs - Determination of Clostridium botulinum and its toxins by microbiological method | |
TCVN 9050:2012 | Thực phẩm. Xác định xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan bằng phương pháp enzym. Khối lượng Foodstuffs - Determination of total, soluble, and insoluble dietary fiber by enzymatic - gravimetric method | |
TCVN 9051-1:2012 | Sữa bột, hỗn hợp kem lạnh dạng bột và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactoza - Phần 1: Phương pháp enzym sử dụng nhóm chức glucoza của lactoza Dried milk, dried ice-mixes and processed cheese -- Determination of lactose content -- Part 1: Enzymatic method utilizing the glucose moiety of the lactose | |
TCVN 9051-2:2012 | Sữa bột, hỗn hợp kem lạnh dạng bột và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactoza - Phần 1: Phương pháp enzym sử dụng nhóm chức galactoza của lactoza Dried milk, dried ice-mixes and processed cheese -- Determination of lactose content -- Part 2: Enzymatic method utilizing the galactose moiety of the lactose | |
TCVN 9065:2012 | Vật liệu chống thấm. Sơn nhũ tương bitum. Waterproofing materials. Emulsified bitumen paints | |
TCVN 9068:2012 | Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch. Yêu cầu kỹ thuật Granular Filtering Material for Warter Purification. Specifications | |
TCVN 9113:2012 | Ống bê tông cốt thép thoát nước Reinforced concrete pipes for water draining | |
TCVN 9114:2012 | Sản phẩm bê tông ứng lực trước - Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận Precast prestressed concrete product - Technical requirements and acceptance test | |
TCVN 9115:2012 | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembled concrete and reinforced concrete structures - Practice for erection and acceptance | |
TCVN 9137:2012 | Công trình thủy lợi. Thiết kế đập bê tông và bê tông cốt thép Hydraulic structure. Design for concrete dam and reinforced concrete dam. | |
TCVN 9138:2012 | Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định cường độ chịu kéo của mối nối Geotextile. Test method for determination of joint tensile strength | |
TCVN 9139:2012 | Công trình thủy lợi - Kết cấu bê tông, bê tông cốt thép vùng ven biển - Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic structures - Concrete and reinforced concrete structures in coasteal areas - Technical specifications | |
TCVN 9142:2012 | Công trình thủy lợi. Trạm bơm tưới, tiêu nước. Yêu cầu cung cấp điện và điều khiển Hydraulic structures. Irrigation and drainage pumping station. Requirements for electrical supply and control equipments | |
TCVN 9143:2012 | Công trình thủy lợi. Tính toán đường viền thấm dưới đất của đập trên nền không phải là đá Hydraulic structures. Calculate permeable borders of dam on unrock foundation | |
TCVN 9144:2012 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu thiết kế âu tàu Hydraulic structures. Requirement for navigation locks design | |
TCVN 9146:2012 | Công trình thủy lợi. Hướng dẫn định kỳ sửa chữa các thiết bị trạm bơm. Hydraulic structures. Guide repair periodically of pumping station\'s equipments | |
TCVN 9147:2012 | Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán thủy lực đập tràn. Hydraulic structure. Hydraulic calculation process for spillway | |
TCVN 9148:2012 | Công trình thủy lợi. Xác định hệ số thấm của đất đá chứa nước bằng phương pháp hút nước thí nghiệm từ các lỗ khoan Hydraulic structures. Method for determining water permeability coefficient of soil and rock saturated by pumping water test from boreholes | |
TCVN 9150:2012 | Công trình thủy lợi. Cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép. Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures. Thin shell reinforce cement cannal bridge. Requirements for design | |
TCVN 9152:2012 | Công trình thủy lợi. Quy trình thiết kế tường chắn công trình thủy lợi Hydraulic structures. Designing process for retaining walls | |
TCVN 9154:2012 | Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán đường hầm thủy lợi. Hydraulic structure. Calculation process of hydraulic tunnel | |
TCVN 9155:2012 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật khoan máy trong công tác khảo sát địa chất Hydraulic structures. Technical requirements for drilling machines of geological survey | |
TCVN 9156:2012 | Công trình thủy lợi. Phương pháp đo vẽ bản đồ địa chất công trình tỷ lệ lớn Hydraulic structures. Method for engineering geological mapping for large scale | |
TCVN 9158:2012 | Công trình thủy lợi. Công trình tháo nước. Phương pháp tính toán khí thực Hydraulic structure. Discharge structures. Calculation method for cavitation | |
TCVN 9159:2012 | Công trình thủy lợi. Khớp nối biến dạng. Yêu cầu thi công và nghiệm thu. Hydraulic structures. Joint deformation. Requirements for construction and acceptance | |
TCVN 9160:2012 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu thiết kế dẫn dòng trong xây dựng Hydraulic structures. Technical requirements for design of diversion channel in construction | |
TCVN 9165:2012 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật đắp đê Hydraulic structure. Technical requirements for earthfill dyke | |
TCVN 9167:2012 | Công trình thủy lợi. Đất mặn. Quy trình rửa mặn Hydraulic structures. Saline soil. Saline leaching process | |
TCVN 9170:2012 | Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Yêu cầu kỹ thuật tưới phun mưa. Hydraulic structures. Irrigation and drainage system. Technical requirements for overhead irrigation method. | |
TCVN 9173:2012 | Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide | |
TCVN 9175:2012 | Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Colorless glass. Test method for determination of aluminum oxide | |
TCVN 9177:2012 | Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide | |
TCVN 9180:2012 | Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide | |
TCVN 9183:2012 | Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide | |
TCVN 9189:2012 | Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method | |
TCVN 9191:2012 | Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học Limestone - Test methods for chemical analysis | |
TCVN 9192-1:2012 | Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 1: Kết cấu bảo vệ gắn phía trước. Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 1: Front-mounted ROPS | |
TCVN 9199:2012 | Máy nông nghiệp. Máy cắt đĩa quay, máy cắt trống quay và máy cắt dao xoay. Phương pháp thử và điều kiện chấp nhận cho bộ phận bảo vệ. Agricultural machinery. Rotary disc mowers, rotary drum mowers and flail mowers. Test methods and acceptance criteria for protective skirts | |
TCVN 9201:2012 | Máy dùng trong lâm nghiệp. Máy di động và tự hành. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Machinery for forestry. Mobile and self-propelled machinery. Terms, definitions and classification | |
TCVN 9203:2012 | Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture | |
TCVN 9206:2012 | Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard | |
TCVN 9218:2012 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với cơm dừa khô. Hygienic practice for desiccated coconut | |
TCVN 9221:2012 | Thiết bị tưới dùng trong nông nghiệp. Vòi phun. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment. Sprayers. General requirements and test methods | |
TCVN 9224:2012 | Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc Mechanical vibration and shock. Mechanical mounting of accelerometers | |
TCVN 9222:2012 | Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy lực. Cấp 1 và cấp 2 Rotodynamic pumps. Hydraulic performance acceptance tests. Grades 1 and 2 | |
TCVN 9223:2012 | Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm Acoustics. Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels | |
TCVN 9225:2012 | Tưới nước nông nghiệp. Dây dẫn và thiết bị cho máy tưới nước truyền động hoặc điều khiển bằng điện Agricultural irrigation. Wiring and equipment for electrically driven or controlled irrigation machines | |
TCVN 9226:2012 | Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Agricultural, forestry and irrigation machines. Earthing. Technical requirements and testing method | |
TCVN 9228:2012 | Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện trường Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure. Comparison method in situ | |
TCVN 9235:2012 | Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests. | |
TCVN 9236-3:2012 | Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content | |
TCVN 9240:2012 | Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes | |
TCVN 9243:2012 | Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions | |
TCVN 9244:2012 | Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection | |
TCVN 9245:2012 | Cọc ống thép Steel pipe piles | |
TCVN 9246:2012 | Cọc ống ván thép Steel pipe sheet piles | |
TCVN 9355:2012 | Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước Ground improvement by Prefabricated Vertical Drain (PVD) - Design, Construction and Acceptance | |
TCVN 9313:2013 | Cách nhiệt - Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation - Physical quantities and definitions | |
TCVN ISO 50001:2012 | Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Energy management systems. Requirements with guidance for use | |
TCVN ISO/IEC 17020:2012 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với hoạt động của tổ chức tiến hành giám định. Conformity assessment. Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection | |
TCVN 9583:2012 | Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử tĩnh học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Static test method and acceptance conditions | |
TCVN 9529:2012 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò graphit. Animal and vegetable fats and oils. Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9525:2012 | Thực phẩm - Phân hủy mẫu bằng áp lực để xác định các nguyên tố vết Foodstuffs - Determination of trace elements - Pressure digestion | |
TCVN 9523:2012 | Thực phẩm. Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/ lỏng, chiết pha rắn và detector UV Foodstuffs. Determination of patulin in fruit juice and fruit based puree for infants and young children. HPLC method with liquid/liquid partition cleanup and solid phase extraction and UV detection | |
TCVN 9522:2012 | Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 trong thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và detector huỳnh quang. Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1 in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection | |
TCVN 9516:2012 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo quang phổ. Foodstuffs. Determination of phosphorus content. Spectrophotometric method | |
TCVN 9517:2012 | Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định iot bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of iodine by ICP-MS (inductively coupled plasma mass spectrometry) | |
TCVN 9514:2012 | Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC) | |
TCVN 9510:2012 | Máy photocopy. Hiệu suất năng lượng. Copiers. Energy efficiency. | |
TCVN 9509:2012 | Máy in. Hiệu suất năng lượng. Printers. Energy efficiency | |
TCVN 9505:2012 | Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit. Thi công và nghiệm thu. Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the cationic emulsified asphalt | |
TCVN 9493-2:2012 | Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thử nghiệm Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 2: Gravimetric measurement of carbon dioxide evolved in a laboratory-scale test | |
TCVN 9491:2012 | Bê tông. Xác định cường độ kéo bề mặt và cường độ bám dính bằng kéo trực tiếp (phương pháp kéo đứt) Standard Test Method for Tensile Strength of Concrete Surfaces and the Bond Strength or Tensile Strength of Concrete Repair and Overlay Materials by Direct Tension (Pull-off Method) | |
TCVN 9488:2012 | Xi măng đóng rắn nhanh Rapid hardening hydraulic cement | |
TCVN 9489:2012 | Bê tông. Xác định chiều dày của kết cấu dạng bản bằng phương pháp phản xạ xung va đập Standard Test Method for Measuring the P-Wave Speed and the Thickness of Concrete Plates Using the Impact-Echo Method | |
TCVN 9487:2012 | Quy trình điều tra, lập bản đồ đất tỷ lệ trung bình và lớn Instruction for soil investiagtion and mapping at medium and large scales | |
TCVN 9481:2012 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất pencycuron. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing pencycuron. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9479:2012 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propargite. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing propargite. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9477:2012 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất buprofezin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing buprofezin. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9478:2012 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất zineb. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing zineb. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9475:2012 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất abamectin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing abamectin. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9476:2012 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất paraquat dichloride. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing paraquat dichloride. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9474:2012 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Animal feeding stuffs. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid | |
TCVN 9471:2012 | Thức ăn chăn nuôi. Dicanxi phosphat. Yêu cầu kỹ thuật. Animal feeding stuffs. Specification for dicalcium phosphates | |
TCVN 9469:2012 | Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method | |
TCVN 9464:2012 | Chất thải rắn. Phương pháp chiết các hợp chất hữu cơ từ các vật liệu rắn bằng dung môi trong bình kín với năng lượng vi sóng Standard Practice for Closed Vessel Microwave Solvent Extraction of Organic Compounds from Solid Matrices | |
TCVN 9466:2012 | Chất thải rắn. Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard Guide for Sampling Waste Piles | |
TCVN 9435:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Liên kết, hiệu chỉnh tài liệu từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Correction, connection of magnetic prospecting data | |
TCVN 9434:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Công tác trắc địa phục vụ địa vật lý Investigation, evaluation and exploration of minerals. Geodesy for geophysical surveys | |
TCVN 9432:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trở Investigation, evaluation and exploration of minerals. Resistivity method | |
TCVN 9430:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ chi tiết Investigation, evaluation and exploration of minerals. Details magnetic prospecting | |
TCVN 9425:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp tellua Investigation, evaluation and exploration of minerals. Magnetotelluric method | |
TCVN 9427:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo biến thiên từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Measure of magnetic variations | |
TCVN 9429:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ độ chính xác cao Investigation, evaluation and exploration of minerals. High accuracy magnetic prospecting | |
TCVN 9424:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp trường chuyển Investigation, evaluation and exploration of minerals. Transient electromagnetic sounding method | |
TCVN 9418:2012 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Radioactive air method | |
TCVN 9414:2012 | Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma Investigation, assessment of geological environment. Gamma method | |
TCVN 9401:2012 | Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công trình Technical of measuring and processing GPS data in engineering survey | |
TCVN 9398:2012 | Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements | |
TCVN 9399:2012 | Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method | |
TCVN 9400:2012 | Nhà và công trình xây dựng dạng tháp. Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Buildings and tower structures. Tilt monitoring by surveying method. | |
TCVN 9390:2012 | Thép cốt bê tông. Mối nối bằng dập ép ống. Thiết kế, thi công và nghiệm thu Steel for the reinforcement of concrete. Pressed sleeve splicing. Design, construction and acceptance requirements | |
TCVN 9385:2012 | Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance | |
TCVN 9383:2012 | Thử nghiệm khả năng chịu lửa - Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy Fire resistance test - Fire door and shutter assemblies | |
TCVN 9379:2012 | Kết cấu xây dựng và nền. Nguyên tắc cơ bản về tính toán Building structures and foundations. Basic rules for calculations | |
TCVN 9377-2:2012 | Công tác hoàn thiện trong xây dưng. Thi công và nghiệm thu. Phần 2: Công tác trát trong xây dựng Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 2: Plastering work | |
TCVN 9375:2012 | Mạng viễn thông. Giao diện nút mạng STM-N theo phân cấp số đồng bộ SDH. Đặc tính kỹ thuật Telecommunications network. STM-N network node interface for the synchronous digital hierarchy SDH. Technical requirements | |
TCVN 9362:2012 | Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình Specifications for design of foundation for buildings and structures | |
TCVN 9350:2012 | Đất xây dựng. Phương pháp phóng xạ xác định độ chặt của đất tại hiện trường Soils. Nuclear method for determination of moisture content and density of soil in situ | |
TCVN 9344:2012 | Kết cấu bê tông cốt thép. Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp thí nghiệm chất tải tĩnh Reinforced concrete structures. Strength evaluation of flexural members in situ by static load test | |
TCVN 9336:2012 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content | |
TCVN 9332:2012 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn ước lượng độ không đảm bảo đo đối với các phép phân tích định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations | |
TCVN 9330-2:2012 | Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 2: Xác định độ tin cậy số đếm khuẩn lạc của các đĩa song song và các bước pha loãng liên tiếp Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 2: Determination of the reliability of colony counts of parallel plates and subsequent dilution steps | |
TCVN 9328:2012 | Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines | |
TCVN 9326:2012 | Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time | |
TCVN 9319:2012 | Chất lượng nước - Xác định tổng Nitơ sau khi phân hủy bằng UV - Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy ( CFA và FIA) và phát hiện phổ Water quality -- Determination of total nitrogen after UV digestion -- Method using flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection | |
TCVN 9317:2012 | Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection | |
TCVN 9294:2012 | Phân bón. Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black Fertilizers. Determination of total organic carbon by Walkley-Black method. | |
TCVN 9295:2012 | Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available nitrogen | |
TCVN 9296:2012 | Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method | |
TCVN 9304:2012 | Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật Bean seeds. Technical requirements | |
TCVN 9292:2012 | Phân bón. Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers. Method for determination of free acid | |
TCVN 9291:2012 | Phân bón - Xác định cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers - Determination of total cadmium by electrothermal atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9289:2012 | Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9284:2012 | Phân bón - Xác định canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers - Determination of total calcium by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9288:2012 | Phân bón. Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers. Method for determination of total manganese by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9277:2012 | Sơn và vecni. Phương pháp thử thời tiết nhân tạo. Thử nghiệm dưới đèn huỳnh quang tử ngoại và nước Paints and varnishes. Exposure of coatings to artificial weathering. Exposure to fluorescent UV lamps and water | |
TCVN 9273:2012 | Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435mm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử., L3 1435mm gauge urban railway vehicles. Specification and testing methods. | |
TCVN 9274:2012 | Sơn tín hiệu giao thông. Phương pháp đo hệ số phát sáng dưới ánh sáng khuếch tán bằng phản xạ kế cầm tay Standard Test Method for Measurement of the Luminance Coefficient Under Diffuse Illumination of Pavement Marking Materials Using a Portable Reflectometer | |
TCVN 9252:2012 | Hộp bảo quản tài liệu lưu trữ Boxs for preservation of archival records | |
TCVN 9259-1:2012 | Dung sai trong xây dựng công trình - Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật Tolerances for building - Part 1: Basic principles for evaluation and specification | |
TCVN 9254 -1:2012 | Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
TCVN 8656-3:2012 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 3: Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
TCVN 8656-4:2012 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications | |
TCVN 7454:2012 | Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1 Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers | |
TCVN 9311-7:2012 | Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cột Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 7: Specific requirements for columns | |
TCVN 9311-5:2012 | Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 5: Specific requirements for loadbearing horizontal separating elements | |
TCVN 9311-3:2012 | Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 3: Commentary on test method and test data application | |
TCVN 9311-1:2012 | Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu chung Fire - resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements | |
TCVN 9366-1:2012 | Cửa đi, cửa số - Phần 1: Cửa gỗ Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows | |
TCVN 9079:2012 | Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications | |
TCVN 9311-6:2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6: Các yêu cầu riêng đối với dầm Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 6: Specific requirements for beams | |
TCVN 5572:2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents – Concrete and reinforced concrete structures – Construction drawings | |
TCVN 6084:2012 | Bản vẽ xây dựng - Thể hiện cốt thép bê tông Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
TCVN 9256:2012 | Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings | |
TCVN 9259-8:2012 | Dung sai trong xây dựng công trình - Phần 8: Kiểm tra kích thước và kiểm soát thi công Tolerances for building - Part 8: Dimensional inspection and control of construction work | |
TCVN 4087:2012 | Sử dụng máy xây dựng - Yêu cầu chung Use constructionmachinery - General Requirements | |
TCVN 4454:2012 | Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of rural - Design standard | |
TCVN 4602:2012 | Trường trung cấp chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Specialised College – Design Standard | |
TCVN 4607:2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan | |
TCVN 4608:2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings | |
TCVN 4613:2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ System of building design documents – Steel structures – Symbols on drawings | |
TCVN 5577:2012 | Rạp chiếu phim - Tiêu chuẩn thiết kế Cinemas - Design Standard | |
TCVN 5671:2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of building design documents - Documents for architectural design | |
TCVN 5673:2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp thoát nước bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents -Water supply and sewerage - Working drawings | |
TCVN 5686: 2012 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các cấu kiện xây dựng - Ký hiệu quy ước chung System of building design documents - Components in buildings.General symbols | |
TCVN 6003-1:2012 | Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 1: Nhà và các bộ phận của nhà Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings | |
TCVN 6003-2:2012 | Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers | |
TCVN 6080:2012 | Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu Building drawings - Projection methods | |
TCVN 6083:2012 | Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép Technical drawings - Construction drawings - General principles of presentation for General arrangement and assembly drawings | |
TCVN 6203:2012 | Cơ sở để thiết kế kết cấu - Các ký hiệu - Ký hiệu quy ước chung Basic for structural design -Notations - General Symbols | |
TCVN 9262-2:2012 | Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình. Phần 2: Vị trí các điểm đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points | |
TCVN 9310-3:2012 | Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát hiện cháy và báo cháy Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm | |
TCVN 9365:2012 | Nhà văn hóa thể thao - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Building for sports-culture - Basic principles for design | |
TCVN 9411:2012 | Nhà ở liên kế - Tiêu chuẩn thiết kế Row houses - Design standards | |
TCVN 9264:2012 | Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình – Phần 2: Vị trí các điểm đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points | |
TCVN 7506-5:2011 | Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 5: Các tài liệu cần thiết phải tuân theo để phù hợp với các yêu cầu chất lượng của TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) hoặc TCVN 7506-4 (ISO 3834-4) Quality requirements for fusion welding of metallic materials -- Part 5: Documents with which it is necessary to conform to claim conformity to the quality requirements of TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) or TCVN 7506-4 (ISO 3834-4) | |
TCVN 8888:2011 | Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) | |
TCVN 8889:2011 | Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1) | |
TCVN 8664-2:2011 | Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật để thử nghiệm và theo dõi nhằm chứng minh sự phù hợp liên tục với TCVN 8664-1 (ISO 14644-1) Cleanrooms and associated controlled environments. Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1 | |
TCVN 7835-E01:2011 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E01: Độ bền màu với nước Textiles -Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water | |
TCVN 7835-D01:2011 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D 01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent | |
TCVN ISO 14064-1:2011 | Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals | |
TCVN 9088-2:2011 | Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 2: Máy in loại 3 và loại 4. Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 2: Class 3 and Class 4 printers | |
TCVN ISO 14064-3:2011 | Khí nhà kính. Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn đối với thẩm định và kiểm định của các xác nhận khí nhà kính Greenhouse gases. Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions | |
TCVN 7675-0-2:2011 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire | |
TCVN 8595:2011 | Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt. Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability | |
TCVN 8854-3:2011 | Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp. Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes | |
TCVN 7835-A01:2011 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01: Nguyên tắc chung của phép thử Textiles -- Tests for colour fastness -- Part A01: General principles of testing | |
TCVN 8845-3:2011 | Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 3: Phương pháp thông thường và phương pháp rapid-kothen sử dụng hệ thống nước khép kín. Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 3: Convention l and Rapid-Köthen sheet formers using a closed water system | |
TCVN 7701-1:2011 | Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu. Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
TCVN ISO 14066:2011 | Khí nhà kính. Yêu cầu năng lực đối với đoàn thẩm định và đoàn kiểm định khí nhà kính Greenhouse gases. Competence requirements for greenhouse gas validation teams and verification teams | |
TCVN 9058:2011 | An toàn máy. Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn. Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn Safety of machinery. Interlocking devices associated with guards. Principles for design and selection | |
TCVN 7387-4:2011 | An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 4: Thang cố định Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 4: Fixed ladders | |
TCVN 5699-2-101:2011 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hóa hơi. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-101: Particular requirements for vaporizers | |
TCVN 8709-1:2011 | Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 1: Giới thiệu và mô hình tổng quát Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 1: Introduction and General model | |
TCVN 8491-3:2011 | Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 3: Fittings | |
TCVN 8886:2011 | Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts | |
TCVN 8785-5:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước) Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing) | |
TCVN 6818-7:2011 | Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters | |
TCVN 8771:2011 | Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products | |
TCVN 8880:2011 | Chất lượng nước. Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Water quality. Sampling for microbiological analysis | |
TCVN 8783:2011 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Self-ballasted LED-lamps for general lighting services. Performance requirements. | |
TCVN 8664-6:2011 | Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng. Cleanrooms and associated controlled environments. Part 6: Vocabulary | |
TCVN 4996-3:2011 | Ngũ cốc – Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt) - Phần 3: Phương pháp thông dụng Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre - Part 3: Routine method | |
TCVN 8986-1:2011 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại. Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang Specification and qualification of welding procedures for metallic materials. Welding procedure specification. Part 1: Arc welding | |
TCVN 6627-31:2011 | Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng. Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide | |
TCVN 4996-1:2011 | Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 1: Reference method | |
TCVN 8972-1:2011 | Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 1: Xác định 13-cis-retinol và tất cả các đồng phân trans-retinol Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol | |
TCVN 8951-2:2011 | Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method | |
TCVN 9088-1:2011 | Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 1: Máy in loại 1 và loại 2. Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 1: Class 1 and Class 2 printers, | |
TCVN 8736:2011 | Thuôc thú y – Phương pháp định lượng tổng số bào tử Bacillus Veterinary drugs – Method for enumeration spores of Bacillus | |
TCVN 6818-6:2011 | Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors | |
TCVN 9074:2011 | Quạt công nghiệp. Thử đặc tính của quạt phụt. Industrial fans. Performance testing of jet fans | |
TCVN 5699-2-90:2011 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens | |
TCVN 3171:2011 | Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity) | |
TCVN 8997:2011 | Thép chịu nhiệt Heat-resistant steels | |
TCVN 8663:2011 | An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung. Ionizing radiation warning. Supplementary symbol | |
TCVN 9060:2011 | An toàn máy. Yêu cầu về nhân trắc cho thiết kế các vị trí làm việc tại máy. Safety of machinery. Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery | |
TCVN 8855-1:2011 | Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General | |
TCVN 7699-2-2:2011 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-2: Các thử nghiệm. Thử nghiệm B: Nóng khô Environmental testing. Part 2-2: Tests. Test B: Dry heat | |
TCVN 8858:2011 | Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance | |
TCVN 7675-28:2011 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 | |
TCVN 7675-18:2011 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 | |
TCVN 7675-17:2011 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 | |
TCVN 8985:2011 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại. Quy tắc chung Specification and qualification of welding procedures for metallic materials. General rules | |
TCVN 9087:2011 | Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thiết bị in. Phương pháp đo công suất. Máy in loại 1 và loại 2. Information technology. Office equipment. Printing devices. Method for measuring throughput. Class 1 and Class 2 printers | |
TCVN 9076:2011 | Quạt công nghiệp. Phương pháp đo rung của quạt. Industrial fans. Method of measurement of fan vibration | |
TCVN ISO/IEC 17021:2011 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý Conformity assessment. Requirements for bodies providing audit and certification of management systems | |
TCVN 2690:2011 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định tro Standard Test Method for Ash from Petroleum Products | |
TCVN 8714:2011 | Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID) | |
TCVN 8781:2011 | Mô đun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn LED modules for general lighting. Safety specifications | |
TCVN 8937:2011 | Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin khí sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications | |
TCVN 5699-2-95:2011 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use | |
TCVN 8772:2011 | Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs | |
TCVN 5699-2-103:2011 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-103: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cổng, cửa và cửa sổ. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows | |
TCVN 2698:2011 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Standard Test Method for Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure | |
TCVN 6477:2011 | Gạch Bê tông Concrete brick | |
TCVN 8649:2011 | Vật liệu chịu lửa. Vữa chịu lửa silica. Refractories. Silica refractory mortar. | |
TCVN 8650:2011 | Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật Refractories ceramic fibre products. Specification. | |
TCVN 8651:2011 | Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods | |
TCVN 3907:2011 | Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế Kindergarden - Design requirements. | |
TCVN 4048:2011 | Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Soil quality. Determination of humudity and absolute dryness coefficient | |
TCVN 4085:2011 | Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance | |
TCVN 4328-2:2011 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước. Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 2: Block digestion and steam distillation method | |
TCVN 4403:2011 | Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi. Soil quality. Method for determination of exchangeable aluminium and acidity. | |
TCVN 4996-2:2011 | Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 2: Phương pháp liên kết chuẩn các phương tiện đo với phương tiện đo chuẩn quốc tế Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 2: Method of traceability for measuring instruments through reference to the international standard instrument | |
TCVN 5573:2011 | Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Masonry and reinforced masonry structures. Design standard. | |
TCVN 6238-4A:2011 | An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys. Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use | |
TCVN 6492:2011 | Chất lượng nước. Xác định pH Water quality. Determination of pH | |
TCVN 6555:2011 | Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết randall. Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs. Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method | |
TCVN 6627-18-21:2011 | Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại. Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification | |
TCVN 7447-7-729:2011 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways | |
TCVN 6700-5:2011 | Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 5: Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim zirconi Approval testing of welders. Fusion welding. Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys | |
TCVN 6700-3:2011 | Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 3: Đồng và hợp kim đồng Approval testing of welders. Fusion welding. Part 3: Copper and copper alloys | |
TCVN 7447-7-701:2011 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower | |
TCVN 7085:2011 | Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method) | |
TCVN 9117:2011 | Gà giống - Yêu cầu kỹ thuật Breeding poultry - Technical requirements | |
TCVN 7319-5:2011 | Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 5: Khối soạn thảo và khối chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing and function section | |
TCVN 9040-2:2011 | Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao. Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators | |
TCVN 7175:2011 | Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ. Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao, Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides. Method by high resolution gamma-ray spectrometry | |
TCVN 8946:2011 | Hạt có dầu. Lấy mẫu. Oilseeds. Sampling | |
TCVN 7319-2:2011 | Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 2: Khối chữ-số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section | |
TCVN 7330:2011 | Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption | |
TCVN 7366:2011 | Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn. General requirements for the competence of reference material producers | |
TCVN 7473:2011 | Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
TCVN 7447-5-56:2011 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Dịch vụ an toàn Low-voltage electrical installations. Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment. Safety services | |
TCVN 7506-4:2011 | Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 4: Yêu cầu chất lượng cơ bản Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements | |
TCVN 7506-3:2011 | Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 3: Standard quality requirements | |
TCVN 7699-2-5:2011 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-5: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Sa: Mô phỏng bức xạ mặt trời ở mức mặt đất và hướng dẫn thử nghiệm bức xạ mặt trời Environmental testing. Part 2-5: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing | |
TCVN 7728:2011 | Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method | |
TCVN 7716:2011 | Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification and test methods. | |
TCVN 7996-2-20:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-20: Particular requirements for band saws | |
TCVN 7996-2-19:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-19: Particular requirements for jointers | |
TCVN 7996-2-7:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với súng phun chất lỏng không cháy. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-7: Particular requirements for spray guns for non-flammable liquids | |
TCVN 8548:2011 | Hạt giống cây trồng. Phương pháp kiểm nghiệm. Crops seed. Testing methods | |
TCVN 8549:2011 | Củ giống khoai tây. Phương pháp kiểm nghiệm. Tuber seed potato. Testing methods. | |
TCVN 8594-2:2011 | Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 2: Băng rộng và tấm / lá. Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 2: Wide strip and plate/sheet | |
TCVN 8635:2011 | Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing | |
TCVN 8637:2011 | Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu. Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements for installation and acceptance | |
TCVN 8639:2011 | Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp khảo nghiệm các thông số máy bơm. Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements and testing method of pump parameters | |
TCVN 8640:2011 | Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu cáp. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures . Operating cable mechanism. Technical requirements for designing, manufacturing, installation and inspection | |
TCVN 8642:2011 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công hạ chìm ống xi phông kết cấu thép. Hydraulic structures. Technical requirements for construction by sinking method of steel siphon | |
TCVN 8643:2011 | Công trình thủy lợi. Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và cây trồng được tưới. Hydraulic structures. Scale of drought for irrigation water resources and irrigated crops | |
TCVN 8644:2011 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt vữa gia cố đê. Hydraulic structures. Technical requirements for drilling and grouting into dykes | |
TCVN 8648:2011 | Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. | |
TCVN 8654:2011 | Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents | |
TCVN 8656-2:2011 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM) Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM) | |
TCVN 8659:2011 | Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật Mungbean seed. Technical requirements. | |
TCVN 8664-3:2011 | Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods | |
TCVN 8664-1:2011 | Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness | |
TCVN 8667:2011 | Thực phẩm. Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC) | |
TCVN 8668:2011 | Quả. Xác định dư lượng ethephon bằng phương pháp sắc kí khí (GC) Fruits. Determination of ethephon residue by gas chromatography. | |
TCVN 8670:2011 | Thực phẩm. Xác định rhodamine B bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC) | |
TCVN 8672:2011 | Máy điều trị điện tần số thấp. Thông số xung điện. Low frequency electrotherapy equipment. Electrical pulse parameters | |
TCVN 8674:2011 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of vitamin A content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 8675:2011 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí. Animal feeding stuffs. Determination of residues of organochlorine pesticides. Gas chromatographic method | |
TCVN 8679:2011 | Mắm tôm Shrimp paste | |
TCVN 8681:2011 | Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh Frozen bivalve molluscs | |
TCVN 8682:2011 | Surimi đông lạnh Frozen surimi | |
TCVN 8689:2011 | Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định. Các yêu cầu. IPTV services on fixed public telecommunication network. Requirements | |
TCVN 8690:2011 | Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu số 7. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản phần ISUP Telecommunication network. Signalling system No.7. Basic specification for ISUP | |
TCVN 8693:2011 | Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement | |
TCVN 8695-1:2011 | Công nghệ thông tin. Quản lý dịch vụ. Phần 1: Các yêu cầu. Information technology. Service management. Part 1: Specification | |
TCVN 8696:2011 | Mạng viễn thông. Cáp sợi quang vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Optical fiber cables connected from cable box to terminals. Technical requirements. | |
TCVN 8697:2011 | Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements. | |
TCVN 8698:2011 | Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements. | |
TCVN 8700:2011 | Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật. Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements | |
TCVN 8701:2011 | Điểm truy cập internet công cộng. Các yêu cầu kỹ thuật hỗ trợ người già và người khuyết tật tiếp cận và sử dụng Public Internet Access Points (PIAPs). Technical specification for accessibility of old people and people with disability. | |
TCVN 8702:2011 | Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 1: Các phép đánh giá ngoài Information technology. Software product quality. Part 1: External metrics | |
TCVN 8706:2011 | Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 2: Quy trình cho bên đánh giá Information technology. Software product evaluation. Part 2: Process for evaluators | |
TCVN 8703:2011 | Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 2: Các phép đánh giá trong Information technology. Software product quality. Part 2: Internal metrics | |
TCVN 8707:2011 | Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 3: Quy trình cho người phát triển Information technology. Software product evaluation. Part 3: Process for developers | |
TCVN 8712:2011 | Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems | |
TCVN 8713:2011 | Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán. Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method | |
TCVN 8715:2011 | Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography | |
TCVN 8716:2011 | Tàu biển. Tính năng hãm và quay. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. The vessel. Stopping and turning abilities. Technical requirements and sea trial procedures | |
TCVN 8717:2011 | Khẩu lệnh lái sử dụng trên tàu biển On-board communication phrases | |
TCVN 8739:2011 | Mayonnaise Mayonnaise | |
TCVN 8785-14:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 14: xác định độ phát triển của nấm và tảo, Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 14: Degree of fungal or algal growth. | |
TCVN 8768:2011 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat Standard practice for use of a ceric-cerous sulfate dosimetry system | |
TCVN 8785-13:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change | |
TCVN 8770:2011 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế đo thường xuyên Standard practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimeter calibrations | |
TCVN 8785-12:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 12: Xác định độ tạo phấn Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 12: Degree of chalking | |
TCVN 8775:2011 | Chất lượng nước. Xác định coliform tổng số. Kỹ thuật màng lọc Water quality. Total coliform. Membrane-filter technique. | |
TCVN 8785-10:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering | |
TCVN 8776:2011 | Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method | |
TCVN 8778-1:2011 | Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân. Quy trình kiểm tra lắp đặt. Phần 1: Hệ thống cân tĩnh. Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method. Procedures for checking installations. Part 1: Static weighing systems | |
TCVN 8779-1:2011 | Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 1: Specifications | |
TCVN 8785-6:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss | |
TCVN 8785-2:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 2: General appearance. | |
TCVN 8786:2011 | Sơn tín hiệu giao thông. Sơn vạch đường hệ nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Traffic paints. Road marking materials: water-borne paint. Specifications and test methods. | |
TCVN 8788:2011 | Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước - Quy trình thi công và nghiệm thu Traffic paints. Road marking materials: Solvent-borne and water-borne paint. Procedures construction and acceptance. | |
TCVN 8792:2011 | Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog) | |
TCVN 8791:2011 | Sơn tín hiệu giao thông - Vật liệu kẻ đường phản quang nhiệt dẻo - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử, thi công và nghiệm thu Traffic paints - Thermoplastic road marking materials - Specifications, Test methods, Constructions and Acceptances | |
TCVN 8683-1:2011 | Giống vi sinh vật thú y - Phần 1: quy trình giữ giống vi rút dịch tả lợn qua thỏ, chủng C Master seed of microorganisms for veterinary use - Part 1: The procedure for preservation of Hog cholera virus, lapinized C strain | |
TCVN 172:2011 | Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Hard coal - Determination of total moisture | |
TCVN 173:2011 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro Solid mineral fuels. Determination of ash | |
TCVN 174:2011 | Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc. Hard coal and coke. Determination of volatile matter | |
TCVN 200:2011 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value | |
TCVN ISO/PAS 17005:2011 | Đánh giá sự phù hợp. Sử dụng hệ thống quản lý. Nguyên tắc và yêu cầu. Conformity assessment. Use of management systems. Principles and requirements | |
TCVN ISO/TS 10004:2011 | Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for monitoring and measuring | |
TCVN 9133:2011 | Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles | |
TCVN ISO 10003:2011 | Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bên ngoài tổ chức. Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for dispute resolution external to organizations | |
TCVN 9131:2011 | Thức ăn chăn nuôi. Định tính zearalenone Animal feeding stuffs. Qualitative determination of zearalenone | |
TCVN 9124:2011 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin E. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of vitamin E content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 9126:2011 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định aflatoxin B1 Animal feeding stuffs Determination of aflatoxin B1 | |
TCVN 9110:2011 | Giống vật nuôi. Đánh số lợn giống Animal breeding. Breeding pigs identification | |
TCVN 9112:2011 | Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật Swine semen producing station. Technical requirements. | |
TCVN 9103:2011 | Năng lượng hạt nhân. Tính năng và yêu cầu thử nghiệm đối với hệ thống phát hiện và báo động tới hạn. Nuclear energy. Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems | |
TCVN 9101:2011 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Silicon nitride materials for rolling bearing balls | |
TCVN 9102:2011 | Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên tắc an toàn tới hạn trong lưu giữ, thao tác và xử lý. Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing | |
TCVN 9098:2011 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hoạt tính xúc tác quang bề mặt trong môi trường nước bằng phân hủy xanh metylen. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of photocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium by degradation of methylene blue | |
TCVN 9092:2011 | Công nghệ thông tin. Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực cho máy in điện tử đơn sắc và thiết bị đa năng chứa thành phần in. Information technology. Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that contain printer components | |
TCVN 9093:2011 | Công nghệ thông tin. Chất lượng và hiệu năng của thiết bị văn phòng có chứa các thành phần sử dụng lại. Information technology. Quality and performance of office equipment that contains reused components | |
TCVN 9089:2011 | Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu được quy định cho máy quét ảnh. Information technology. Office equipment. Minimum information to be specified for image scanners | |
TCVN 9086:2011 | Mã số mã vạch GS1. Thuật ngữ và định nghĩa. GS1 number and barcode. GS1 glossary terms and definitions. | |
TCVN 9084-1:2011 | Kết cấu gỗ. Độ bền uốn của dầm chữ I. Phần 1: Thử nghiệm, đánh giá và đặc trưng. Timber structures. Bending strength of I-beams. Part 1: Testing, evaluation and characterization | |
TCVN 9083:2011 | Cột gỗ. Yêu cầu cơ bản và phương pháp thử. Timber poles. Basic requirements and test methods | |
TCVN 9073:2011 | Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt Fans. Vocabulary and definitions of categories | |
TCVN 9071:2011 | Quạt công nghiệp. An toàn cơ khí của quạt. Che chắn bảo vệ. Industrial fans. Mechanical safety of fans. Guarding | |
TCVN 9053:2011 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Từ vựng. Electric road vehicles. Vocabulary | |
TCVN 9057-3:2011 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật. Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock | |
TCVN 9054:2011 | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Đặc tính vận hành trên đường. Electric road vehicles. Road operating characteristics | |
TCVN 9040-1:2011 | Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm. Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment | |
TCVN 9038:2011 | Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt. Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size. | |
TCVN 9033:2011 | Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản. Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions. | |
TCVN 9031:2011 | Vật liệu chịu lửa. Ký hiệu các đại lượng và đơn vị. Refractories. Quantities symbols and units. | |
TCVN 9028:2011 | Vữa cho bê tông nhẹ Mortar for lightweight concrete | |
TCVN 9025-1:2011 | Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 1: Xác định khả năng chịu uốn của đinh, các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp. Methods of test for pallet joints. Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples | |
TCVN 9024:2011 | Palét. Tấm lót Pallets. Slip sheets | |
TCVN 9025-3:2011 | Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 3: Xác định độ bền của mối nối. Methods of test for pallet joints. Part 3: Determination of strength of pallet joints | |
TCVN 9016:2011 | Rau tươi. Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất. Fresh vegetables. Sampling method on the field. | |
TCVN 9017:2011 | Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất. Fresh fruits. Sampling method on the field. | |
TCVN 9018:2011 | Rau và quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin. Phương pháp sắc kí lỏng khối phổ. Vegetables and fruits. Determination of abamectin pesticide residue. Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method. | |
TCVN 9019:2011 | Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật imidacloprid. Phương pháp sắc kí lỏng khối phổ. Vegetables and fruits. Determination of imidacloprid pesticide residues. Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method. | |
TCVN 9015-1:2011 | Cây trồng. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số. Phần 1: Phương pháp thể tích. Plants. Determination of total calcium and magnesium. Part 1: Titration method. | |
TCVN 9014:2011 | Sơn Epoxy Epoxy paint | |
TCVN 9013:2011 | Sơn polyuretan bảo vệ kết cấu thép Polyurethane paint for steel structures | |
TCVN 9012:2011 | Sơn giàu kẽm Zinc rich paint | |
TCVN 9011:2011 | Sơn epoxy oxit sắt thể mica Epoxy micaceous iron oxide paint | |
TCVN ISO 9004:2011 | Quản lý tổ chức để thành công bền vững - Phương pháp tiếp cận quản lý chất lượng Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
TCVN 8993:2011 | Thép cán nguội phủ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel | |
TCVN 8990:2011 | Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 8975:2011 | Thực phẩm. Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin B2 by high performance liquid chromatography (HPLC) | |
TCVN 8973:2011 | Thực phẩm. Xác định vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Xác định cholecalciferol (D3) hoặc Ergocalciferol (D2) Foodstuffs. Determination of vitamin D by high performance liquid chromatography. Measurement of cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2) | |
TCVN 8969:2011 | Sữa. Xác định iot-131 bằng phương pháp tách hóa học phóng xạ. Milk. Determination of iodine-131 by radiochemical separation method. | |
TCVN 8970:2011 | Thực phẩm. Xác định iot-131, bari-140 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma Foodstuffs. Determination of iodine-131, barium-140*and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method. | |
TCVN 8968:2011 | Sữa. Xác định Stronti-89 và Stronti-90 bằng phương pháp trao đổi ion. Milk. Determination of strontium-89 and strontium-90 by ion exchange method | |
TCVN 8967:2011 | Chất thải. Phương pháp chuẩn bị và phân tích nguyên tố trong chất thải nguy hại thể lỏng bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Preparation and Elemental Analysis of Liquid Hazardous Waste by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence | |
TCVN 8955:2011 | Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu. Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light | |
TCVN 8951-1:2011 | Bôt của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseed meals - Determination of oil content - Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) | |
TCVN 8748:2011 | Thịt và sản phẩm thịt - Phương pháp xác định dư lượng tetracyclin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao dư lượng tetracyclin bang sac ký l ng hieu năng cao Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography | |
TCVN 8950:2011 | Hạt có dầu. Xác định độ axit của dầu Oilseeds. Determination of acidity of oils | |
TCVN 8947:2011 | Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất. Oilseeds. Determination of content of impurities | |
TCVN 8948:2011 | Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu (phương pháp chuẩn) Oilseeds. Determination of oil content (Reference method) | |
TCVN 8942:2011 | Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II). Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method | |
TCVN 8945:2011 | Không khí vùng làm việc. Hướng dẫn đo silic dioxit tinh thể hô hấp Workplace air. Guidance for the measurement of respirable crystalline silica | |
TCVN 8944:2011 | Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử. Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry | |
TCVN 8905:2011 | Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit axetic (Axetat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD. Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content. NAD spectrometric method. | |
TCVN 8904:2011 | Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method | |
TCVN 8902:2011 | Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH. Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method | |
TCVN 8903:2011 | Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method. | |
TCVN 8901:2011 | Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit xitric (xitrat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of citric acid (citrate) content. NADH spectrometric method. | |
TCVN 8892:2011 | Mẫu chuẩn. Hướng dẫn và từ khóa sử dụng cho phân loại mẫu chuẩn. Reference materials. Guidance on, and keywords used for, RM categorization | |
TCVN 8890:2011 | Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn Terms and definitions used in connection with reference materials | |
TCVN 8881:2011 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Method by membrane filtration | |
TCVN 8879:2011 | Chất lượng nước. Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha và beta trong nước không mặn. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Water quality. Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water. Thin source deposit method | |
TCVN 8871-1:2011 | Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định lực kéo giật và độ giãn dài kéo giật Geotextile - Standard test method - Part 1: Geotextile - Standard test method for determining the grab strength and grab elongation | |
TCVN 8878:2011 | Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements | |
TCVN 8870:2011 | Thi công và nghiệm thu neo trong đất dùng trong công trình giao thông vận tải Standard for construction and acceptance ground anchors in traffic work | |
TCVN 8871-3:2011 | Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định lực xuyên thủng CBR Geotextile - Standard test method - Part 3: Geotextile - Standard test method for the static strength CBR using a 50 mm probe | |
TCVN 8869:2011 | Quy trình đo áp lực nước lỗ rỗng trong đất Method for measurements of pore pressures in soil | |
TCVN 8871-6:2011 | Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô Geotextile - Standard test method - Part 6: Geotextile - Standard test method for apparent opening size by dry sieving test | |
TCVN 8863:2011 | Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the asphalt cement | |
TCVN 8861:2011 | Áo đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng Flexible pavement. Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method | |
TCVN 8860-2:2011 | Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge | |
TCVN 8857:2011 | Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance | |
TCVN 8860-9:2011 | Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids | |
TCVN 8854-1:2011 | Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chungg Cranes. Control layout and characteristics . Part 1: General principles | |
TCVN 8860-7:2011 | Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity | |
TCVN 8851:2011 | Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng. Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility | |
TCVN 8860-10:2011 | Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate | |
TCVN 8849:2011 | Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tỷ số độ rão. Thermoplastics pipes. Determination of creep ratio | |
TCVN 8848:2011 | Ống và phụ tùng bằng chất dẻo. Xác định độ đục. Plastics pipes and fittings. Determination of opacity | |
TCVN 8860-12:2011 | Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability | |
TCVN 8847:2011 | Bột giấy. Nước tiêu chuẩn sử dụng trong các phép thử vật lý Pulps. Standard water for physical testing | |
TCVN 8835:2011 | Vải tráng phủ chất dẻo. Lớp tráng phủ polyvinyl clorua. Phương pháp thử nhanh để kiểm tra sự hợp nhất. Plastics coated fabrics. Polyvinyl chloride coatings. Rapid method for checking fusion | |
TCVN 8836:2011 | Vải tráng phủ PVC dùng làm vải bạt (tarpaulins). Các yêu cầu. PVC-coated fabrics for tarpaulins. Specification | |
TCVN 8833:2011 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép thử lão hóa nhanh. Rubber- or plastics-coated fabrics. Accelerated-ageing tests | |
TCVN 8834:2011 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử. Rubber- or plastics-coated fabrics. Standard atmospheres for conditioning and testing | |
TCVN 8826:2011 | Phụ gia hoá học cho bê tông Chemical admixtures for concrete | |
TCVN 8827:2011 | Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa. Silicafume và tro trấu nghiền mịn Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar. Silicafume and Rice Husk Ash | |
TCVN 8828:2011 | Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên Concrete - Requirements for natural moist curing | |
TCVN 8824:2011 | Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa Cements. Test method for drying shrinkage of mortar | |
TCVN 8820:2011 | Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method | |
TCVN 8819:2011 | Mặt đường bê tông nhựa nóng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Specification for Construction of Hot Mix Asphalt Concrete Pavement and Acceptance | |
TCVN 8818-1:2011 | Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Cut-back Asphalt. Part 1: Specification | |
TCVN 8816:2011 | Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit Specification for Polymer Modified Cationic Emulsified Asphalt | |
TCVN 8817-2:2011 | Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ nhớt Saybolt Furol Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 2: Test Method for Saybolt Furol Viscosity | |
TCVN 8818-5:2011 | Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 5: Thử nghiệm xác định độ nhớt tuyệt đối (sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không) Cut-back Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Viscosity of Asphalts by Vacum Capillary Viscometer | |
TCVN 8817-8:2011 | Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ dính bám và tính chịu nước Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 8: Test Method for Coating Ability and Water Resistance | |
TCVN 8810:2011 | Đường cứu nạn ô tô - Yêu cầu Thiết kế Emergency escape ramp. Specification for design | |
TCVN 8817-13:2011 | Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 13: Xác định khả năng trộn lẫn với nước Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 13: Test Method for Miscibility of Emulsfied Asphalt | |
TCVN 8801:2011 | Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ phi protein Cereals and pulses. Determination of protein -nitrogen and non protein-nitrogen contents | |
TCVN 8817-15:2011 | Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 15: Xác định độ dính bám với cốt liệu tại hiện trường Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 15: Test Method for Determining Field Coating | |
TCVN 8797:2011 | Đậu xanh hạt Mungbeans | |
TCVN 8798:2011 | Vừng hạt. Sesame seeds. | |
TCVN 8799:2011 | Sản phẩm từ đậu tương. Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2% Soya bean products. Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0.2% | |
TCVN 8686-9:2011 | Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol | |
TCVN 8686-7:2011 | Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 % | |
TCVN 8686-4:2011 | Thuốc thú y - Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 4: Injectable lincomycin 10 % | |
TCVN 8686-2:2011 | Thuốc thú y – Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm Veterinary drugs - Part 2: Injectable calcium gluconat, vitamin B12 and vitamin B1 | |
TCVN 8686-1:2011 | Thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm Veterinary drugs - Part 1: Injectable aspirin and acid ascorbic | |
TCVN 8684:2011 | Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Veterinary vaccines and biological products – Purity test | |
TCVN 8710-1:2011 | Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 1: bệnh còi do vi rút ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 1: Penaeus monodon type baculovirus disease | |
TCVN 8400-9:2011 | Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 9: bệnh viêm gan vịt typ I Animal disease - Diagnostic procedure - Part 9: Duck virus hepatitis type I disease | |
TCVN 8400-15:2011 | Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 15: bệnh xoắn khuẩn Do Leptospira Animal disease - Diagnostic procedure - Part 15: Leptospirosis | |
TCVN 8853:2011 | Tinh dầu đại hồi (Ilicium verum Hook. f.) Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.) | |
TCVN 8957:2011 | Quế Việt Nam, quế Indonesia và quế Trung Quốc [Cinnamomum loureirii Nees, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume và Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume] – Các yêu cầu Cassia, Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type [Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume and Cinnamomum loureirii Nees] – Specification | |
TCVN 8958:2011 | Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification | |
TCVN 8766:2011 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộm da cam axit 12 Milk and milk products - Determination of protein content - Acid orange 12 dye-binding method | |
TCVN 8831-3:2011 | Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry | |
TCVN 6700-2:2011 | Kiểm tra chấp nhận thợ hàn - Hàn nóng chảy - Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys | |
TCVN 8839:2011 | Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers | |
TCVN 8840:2011 | Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles | |
TCVN 8842:2011 | Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Lót mũ và lót mặt Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Lining and insocks | |
TCVN 8832:2011 | Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI) Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content | |
TCVN 7563-21:2011 | Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes | |
TCVN 7563-25:2011 | Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks | |
TCVN 8958:2011 | Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification | |
TCVN 8683-4:2011 | Giống vi sinh vật thú y – Phần 4: Quy trình giữ giống vi rút dại chủng cố định Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 4: The procedure for preservation of Rabies virus, fixed strain | |
TCVN 8683-10:2011 | Giống vi sinh vật thú y – Phần 10: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn nhược độc, chủng AvPs3 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 10: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica AvPs3 strain, attenuated | |
TCVN 8683-11:2011 | Giống vi sinh vật thú y – Phần 11: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn, chủng Ps1 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 11: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica, Ps1 strain | |
TCVN 8683-12:2011 | Giống vi sinh vật thú y – Phần 12: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng gà, các chủng Pa.1, Pa.2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 12: The procedure for preservation of Pasteurella multocida aviseptica, Pa.1, Pa.2 strains | |
TCVN 8683-13:2011 | Giống vi sinh vật thú y – Phần 13: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn, các chủng E.37, E.47 và E.80 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 13: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae, E.37, E.47 and E.80 strains | |
TCVN 8710-3:2011 | Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 3: bệnh đốm trắng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 3: White spot syndrome virus | |
TCVN 8745:2011 | Máy nông lâm nghiệp – Máy phun hoá chất dạng sương mù đeo vai kiểu quạt thổi dẫn động bằng động cơ đốt trong – Yêu cầu an toàn Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustionengine- driven mistblowers – Safety requirements | |
TCVN 8743:2011 | Máy cắt cỏ có động cơ, máy kéo làm cỏ, máy kéo làm cỏ và làm vườn, máy cắt chuyên dùng, máy kéo làm cỏ và làm vườn có bộ phận cắt liên hợp – Định nghĩa, yêu cầu an toàn và phương pháp thử Power lawn-mowers, lawn tractors, lawn and graden tractors, professional mowers, and lawn and graden tractors with mowing attachments – Definitions, safety requimen and procedures | |
TCVN 8744-1:2011 | Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors | |
TCVN 8746:2011 | Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety | |
TCVN 8400-6:2011 | Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 6: bệnh xuất huyết thỏ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 6: Rabbit haemorrhagic disease | |
TCVN 8400-11:2011 | Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease | |
TCVN 8400-12:2011 | Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease | |
TCVN 8400-17:2011 | Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken | |
TCVN 8860-8:2011 | Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient | |
TCVN 8331:2010 | Thiết bị y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485:2003) Medical devices. Quality mangement systems. Guidance on the application of TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485: 2003) | |
TCVN 8602:2010 | Kìm và kìm cắt. Kìm cắt mặt đầu. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. End cutting nippers. Dimensions and test values | |
TCVN 6613-3-23:2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-23: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category B | |
TCVN 8605:2010 | Kìm và kìm cắt. Kìm thợ xây dựng. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Construction worker\'s pincers. Dimensions and test values | |
TCVN 8603:2010 | Kìm và kìm cắt. Kìm cắt cạnh. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Diagonal cutting nippers. Dimensions and test values | |
TCVN 8168-2:2010 | Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual | |
TCVN 6613-3-21:2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R. Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R | |
TCVN 8600:2010 | Kìm và kìm cắt. Kìm thông dụng và kìm điện. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Engineer\'s and \"Lineman\'s\" pliers. Dimensions and test values | |
TCVN 8604:2010 | Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values | |
TCVN 6613-3-22:2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-22: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A. Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A | |
TCVN 8316:2010 | Nhiên liệu phần cất giữa - Phương pháp xác định độ ổn định trong tồn chứa tại 43 oC (110 oF) Standard test method for middle distillate fuel storage stability at 43 oC (110 oF) | |
TCVN 8590-3:2010 | Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Classification. Part 3: Tower cranes | |
TCVN 8244-2:2010 | Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics | |
TCVN 6396-72:2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy. Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts | |
TCVN 6852-5:2010 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 5: Test fuels | |
TCVN 6238-11:2010 | An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis | |
TCVN 8452:2010 | Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa. Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters | |
TCVN 8411-2:2010 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery. | |
TCVN 7477:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability | |
TCVN 6613-2-2:2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Quy trình ứng với ngọn lửa khuếch tán Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Procedure for diffusion flame | |
TCVN 8455:2010 | Tinh dầu. Xác định trị số Carbonyl. Phương pháp Hydroxylamin tự do. Essential oils. Determination of carbonyl value. Free hydroxylamine method. | |
TCVN 5699-1:2010 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements | |
TCVN 6818-9:2010 | Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 9: Máy gieo hạt Agricultural machinery. Safety. Part 9: Seed drills | |
TCVN 8493:2010 | Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method | |
TCVN 6852-2:2010 | Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường. Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions | |
TCVN 8467:2010 | Chất lượng đất. Xác định asen, antimon và selen trong dịch chiết đất cường thủy bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua Soil quality. Determination of arsenic, antimony and selenium in aqua regia soil extracts with electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry | |
TCVN 7447-5-52:2010 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-52: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Hệ thống đi dây. Low-voltage electrical installations. Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment. Wiring systems | |
TCVN 1865-2:2010 | Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness) | |
TCVN 6627-2-1:2010 | Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo) Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles) | |
TCVN 6613-2-1:2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệm Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus | |
TCVN 5699-2-30:2010 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters | |
TCVN 7303-2-30:2010 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết áp tự động không xâm nhập Medical electrical equipment. Part 2-30: Particular requirements for the basic safety and essential performance of automated non-invasive sphygmomanometers | |
TCVN 8590-1:2010 | Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Classification. Part 1: General | |
TCVN 5402:2010 | Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử va đập. Vị trí mẫu thử, hướng rãnh khía và kiểm tra Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination | |
TCVN 7082-2:2010 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc bảo vệ thực vật). Phần 2: Phương pháp tinh sạch dịch chiết thô và thử khẳng định Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation | |
TCVN 6818-5:2010 | Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ. Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines | |
TCVN 8096-107:2010 | Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107: Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1kV đến và bằng 52kV High-voltage switchgear and controlgear. Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV | |
TCVN 6821:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và rơ moóc. Từ vựng Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary | |
TCVN 6096:2010 | Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai) General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters) | |
TCVN 1867:2010 | Giấy và cáctông. Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô Paper and board. Determination of moisture content of a lot. Oven-drying method | |
TCVN 8490:2010 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks | |
TCVN 7303-2-10:2010 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-10: Yêu cầu riêng về an toàn của bộ kích thích thần kinh và cơ bắp Medical electrical equipment. Part 2-10: particular requirements for the safety of nerve and muscle stimulators | |
TCVN 8612:2010 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design and testing of loading unloading arms | |
TCVN 6833:2010 | Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 8453:2010 | Tinh dầu. Xác định các trị số este trước và sau khi axetyl hóa và tính hàm lượng rượu tự do và rượu tổng số. Essential oils. Determination of ester values, before and after acetylation, and evaluation of the contents of free and total alcohols | |
TCVN 6728:2010 | Giấy và cáctông. Xác định độ đục (nền giấy). Phương pháp phản xạ khuyếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method | |
TCVN 8026-1:2010 | Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements | |
TCVN 1865-1:2010 | Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness) | |
TCVN 7303-2-31:2010 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-31: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị tạo nhịp tim ngoài với nguồn năng lượng bên trong Medical electrical equipment. Part 2-31: Particular requirements for basic safety and essential performance of external cardiac pacemakers with internal power source | |
TCVN 6396-73:2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy. Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire. | |
TCVN 7386:2011 | An toàn máy. Định vị che chắn bảo vệ đối với tốc độ tiếp cận của các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body | |
TCVN 6088:2010 | Cao su thô. Xác định hàm lượng chất bay hơi Rubbers, raw. Determination of volatile matter content | |
TCVN 1862-3:2010 | Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min) | |
TCVN 7590-1:2010 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements | |
TCVN 6087:2010 | Cao su. Xác định hàm lượng tro Rubber. Determination of ash | |
TCVN 6627-3:2010 | Máy điện quay. Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với máy phát đồng bộ truyền động bằng tuabin hơi hoặc tuabin khí. Rotating electrical machines. Part 3: Specific requirements for synchronous generators driven by steam turbines or combustion gas turbines | |
TCVN 8606-6:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 6: Van tự động Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 6: Automatic valve | |
TCVN 8606-7:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector | |
TCVN 6019:2010 | Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 degrees celsius and 100 degrees celsius | |
TCVN 7186:2010 | Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
TCVN 8617:2010 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems | |
TCVN 7303-2-34:2010 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-34: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi huyết áp xâm nhập Medical electrical equipment. Part 2-34: Particular requirements for the safety, including essential performance, of invasive blood pressure monitoring equipment | |
TCVN 7447-1:2010 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Low-voltage electrical installations. Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
TCVN 6270:2011 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of iron content. Spectrometric method (Reference method) | |
TCVN 8616:2010 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển. Liquefied natural gas (LNG). Requirements for production, storage and handling | |
TCVN 8611:2010 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế hệ thống trên bờ. Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design of onshore installations | |
TCVN 8402:2010 | Bệnh động vật. Quy trình mổ khám Animal disease. Necropsy procedure | |
TCVN 8096-200:2010 | Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200: Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1 kV đến và bằng 52 kV High-voltage switchgear and controlgear. Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
TCVN 7447-5-51:2010 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules | |
TCVN 8625:2010 | Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Iron ores. Sampling and sample preparation procedures | |
TCVN 8618:2010 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ. Xe tải và xe khách. Liquefied natural gas (LNG). LNG vehicle metering and dispensing systems. Truck and bus | |
TCVN 8597:2010 | Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng Methodologies for sampling of consignments | |
TCVN 8578:2010 | Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh. Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test | |
TCVN 8574:2010 | Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử xác định các tính chất cơ lý Timber structures. Glued laminated timber. Test methods for determination of physical and mechanical properties | |
TCVN 8520:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace | |
TCVN 8516-1:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0% Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 % | |
TCVN 8506:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method | |
TCVN 8497:2010 | Ecgônômi môi trường nhiệt. Thuật ngữ và ký hiệu. Ergonomics of the thermal environment. Vocabulary and symbols. | |
TCVN 8478:2010 | Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages | |
TCVN 8469:2010 | Mã số mã vạch vật phẩm. Mã số GS1 cho thương phẩm theo đơn đặt hàng. Yêu cầu kỹ thuật. Article number and bar code. GS1 number for Custom Trade Items. Specification. | |
TCVN 8451:2010 | Tinh dầu. Xác định trị số este. Essential oils. Determination of ester value. | |
TCVN 8446:2010 | Tinh dầu. Xác định độ quay cực Essential oils. Determination of optical rotation | |
TCVN 8417:2010 | Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm điện Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and maintenance of electrical pumping station | |
TCVN 8418:2010 | Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice | |
TCVN 8420:2010 | Công trình thủy lợi. Tính toán thủy lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá đo dòng phun Hydraulic structures. Calculation opening outlet and rock bed erosion by jetting dissipator. | |
TCVN 8405:2010 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng trichlorfon Meat and meat products. Determination of trichlorfon residue | |
TCVN 8406:2010 | Giống vi sinh vật thú y. Quy trình giữ giống virus cường độc Gumboro Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Gumboro strain. | |
TCVN 8407:2010 | Giống vi sinh vật thú y. Quy trình nuôi giữ giống xoắn khuẩn Leptospira Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Leptospira strain. | |
TCVN 8411-3:2010 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment | |
TCVN 8408:2010 | Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y.Quy trình phân tích rủi ro trong nhập khẩu Veterinary vaccines and biological products. Risk analysis procedure for import | |
TCVN 8389-1:2010 | Khẩu trang y tế. Phần 1 : Khẩu trang y tế thông thường Medical face mask. Part 1: Normal medical face mask. | |
TCVN 8391:2010 | Dụng cụ đo lưu lượng để nối với khối đầu nối của hệ thống đường ống khí y tế Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline system | |
TCVN 8389-3:2010 | Khẩu trang y tế. Phần 3: Khẩu trang y tế phòng độc hóa chất Medical face mask. Part 3: Medical face mask preventing of toxic chemicals | |
TCVN 8381:2010 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất hexaconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing hexaconazole. Technical requirement and test methods | |
TCVN 8368:2010 | Gạo nếp trắng White glutinous rice | |
TCVN 8372:2010 | Gạo trắng. Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc. White rice. Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio | |
TCVN 8373:2010 | Gạo trắng. Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm. White rice. Sensory evaluation of cooked rice by scoring method. | |
TCVN 8361:2010 | Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp phát hiện hydro sulfua (phương pháp chì axetat) Standards Test Method for Dertermination of Hydrogen Sulfide in Liquefied Petroleum (LP) Gases (Lead Acetate Method) | |
TCVN 8350:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 8335:2010 | Mực tươi đông lạnh ăn liền Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish | |
TCVN 8336:2010 | Chượp chín Salt-fermented fishes | |
TCVN 8323:2010 | Rau quả. Xác định dư lượng flusilazole. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of flusilazole residues. Gas chromatographic method | |
TCVN 7818-3:2010 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token | |
TCVN 7401:2010 | Tiêu chuẩn chung đối với phomat General standard for cheese | |
TCVN 7447-4-41:2010 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock | |
TCVN 7447-5-55:2010 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment | |
TCVN 7084:2010 | Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 7126:2010 | Da. Phép thửu hóa học. Chuẩn bị mẫu thử hoá Leather. Chemical tests. Preparation of chemical test samples | |
TCVN 7127:2010 | Da. Phép thử hóa học. Xác định độ pH Leather. Chemical tests. Determination of pH | |
TCVN 6876-1:2010 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 1: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bởi ống trụ gia nhiệt Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 1: Test method using contact heat produced by heating cylinder | |
TCVN 6989-1-4:2010 | Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-4: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Anten và vị trí thử nghiệm dùng để đo nhiễu bức xạ. Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
TCVN 6907:2010 | Kiểm dịch thực vật. Nguyên tắc đối với bảo vệ thực vật và áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international trade | |
TCVN 6742:2010 | Ngân hàng. Thông điệp viễn thông ngân hàng. Mã phân định tổ chức (BIC) Banking. Banking telecommunication messages. Business identifier codes (BIC) | |
TCVN 6627-8:2010 | Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu nối và chiều quay. Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation | |
TCVN 6333:2010 | Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường ở pH 7,0 The determination oF sugar solution colour at pH 7.0 | |
TCVN 6332:2010 | Đường. Xác định hao hụt khối lượng khi sấy. The determination of sugar moisture by loss on drying. | |
TCVN 6396-58:2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử. Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng Safety rules for the construction and installation of lifts. Examination and tests. Part 58: Landing doors fire resistance test | |
TCVN 6127:2010 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và độ axit Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and acidity | |
TCVN 6192:2010 | Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn. Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems | |
TCVN 6121:2010 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iôt (quan sát bằng mắt thường) Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value - Iodometric (visual) endpoint determination | |
TCVN 6086:2010 | Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures | |
TCVN 5975:2010 | Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method | |
TCVN 5687:2010 | Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation-air conditioning - Design standards | |
TCVN 5945:2010 | Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải Industrial waste water. Discharge standards | |
TCVN 5869:2010 | An toàn bức xạ - Thiết bị chụp ảnh bằng tia Gamma trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật về tính năng, thiết kế và thử nghiệm Radiation protection - Apparatus for industrial gamma radiography - Specifications for performance, design and tests | |
TCVN 5516:2010 | Phụ gia thực phẩm. Axit citric Food additive. Citric acid | |
TCVN 5026:2010 | Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác - Lớp kẽm mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel | |
TCVN 3298:2010 | Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật Duck plague vaccine, live. Technical requirements | |
TCVN 299:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis. | |
TCVN ISO 14031:2010 | Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines | |
TCVN 8656-1:2010 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC | |
TCVN 8655:2010 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification | |
TCVN 8633-1:2010 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements | |
TCVN 8633-2:2010 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements | |
TCVN 8627:2010 | Năng lượng hạt nhân. Phương pháp chuẩn để thử nghiệm tính ổn định đối với chiếu xạ alpha lâu dài của chất nền cho việc rắn hóa chất thải phóng xạ mức cao Nuclear energy. Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of matrices for solidification of high-level radioactive waste | |
TCVN 8626:2010 | Năng lượng hạt nhân. Nhận dạng bó thanh nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors | |
TCVN 8620-1:2010 | Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 1: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm toàn phần Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture | |
TCVN 8598:2010 | Kìm và kìm cắt. Thuật ngữ Pliers and nippers. Nomenclature | |
TCVN 8590-5:2010 | Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Classification. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes | |
TCVN 8590-4:2010 | Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes | |
TCVN 8580:2010 | Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Hơi nước nhiệt độ thấp và formaldehyd. Yêu cầu triển khai, đánh giá, xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế. Sterilization of medical devices. Low temperature steam and formaldehyde. Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices. | |
TCVN 8589:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai đối xứng và được trang bị đèn sợi đốt. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting a symmetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with filament lamps. Requirements and test methods in type approval. | |
TCVN 8579-5:2010 | Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 5: Chất chỉ thị bậc 2 cho phép thử đuổi khí dạng Bowie và Dick. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 5: Class 2 indicators for Bowie and Dick-type air removal tests | |
TCVN 8573:2010 | Tre. Thiết kế kết cấu Bamboo. Structural design | |
TCVN 8571:2010 | Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng. Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary | |
TCVN 8563:2010 | Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số Fertilizers. Method for determination of total phosphorus | |
TCVN 8566:2010 | Phân bón vi sinh vật. Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn Biofertilizer. Determination of antagonistic activity of microbes to fungi causing soilborn diseases of upland plant | |
TCVN 8558:2010 | Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water | |
TCVN 8560:2010 | Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available potassium | |
TCVN 8555:2010 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials | |
TCVN 8532:2010 | Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II Technical specifications for centrifugal pumps. Class II | |
TCVN 8545:2010 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization | |
TCVN 8542:2010 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method | |
TCVN 8543:2010 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method | |
TCVN 8544:2010 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method | |
TCVN 8534:2010 | Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes | |
TCVN 8535:2010 | Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions | |
TCVN 8533:2010 | Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III Technical specifications for centrifugal pumps. Class III | |
TCVN 8530:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập. Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test | |
TCVN 8527-1:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 1: Phép thử lọc bụi. Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 1: Test for particulate filtration | |
TCVN 8525:2010 | Máy biến áp phân phối. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency. | |
TCVN 8523:2010 | Ống tụt cứu người 30m 30m escape chute | |
TCVN 8519:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen. Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method | |
TCVN 8518:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace | |
TCVN 8511:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 8512:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 8509:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 8508:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA. Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method | |
TCVN 8501:2010 | Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất. Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation | |
TCVN 8502:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 8481:2010 | Công trình đê điều. Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình Dyke work. Demand for element and volume of topographic survey | |
TCVN 8484:2010 | Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định sức bền kháng thủng bằng phép thử rơi côn Geotextile. Test method for determination of puncture resistance by drop cone test | |
TCVN 8475:2010 | Chất béo sữa từ các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit béo omega-3 và omega-6 bằng sắc kí khí-lỏng Milk fat from enriched dairy products. Determination of omega-3 and omega-6 fatty acid content by gas-liquid chromatography. | |
TCVN 8476:2010 | Sữa bột và thức ăn dạng bột thep công thức dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng Taurine bằng phương pháp sắc kí lỏng. Powdered milk and powdered infant fomula. Determination of taurine content by the liquid chromatographic method. | |
TCVN 8473:2010 | Thực phẩm. Xác định isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol và xylitol Foodstuffs. Determination of isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol and xylitol in foodstuffs | |
TCVN 8464:2010 | Đường. Xác định hàm lượng chì trong đường và xirô bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit The determination of lead in sugar and syrups by graphyte furnace atomic absorption spectroscopy method | |
TCVN 8460:2010 | Tinh dầu. Đánh giá cảm quan Essential oils. Sensory examination | |
TCVN 8461-1:2010 | Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản và yêu cầu đối với trao đổi PIN tại các hệ thống rút tiền. Banking. Personal Identification Number management and security. Part 1: Basic principles and requirements for online PIN handling in ATM and POS systems. | |
TCVN 8459:2010 | Tinh dầu. Hướng dẫn chung về xác định điểm chớp cháy. Essential oils. General guidance on the determination of flashpoint. | |
TCVN 8448:2010 | Tinh dầu. Xác định phần còn lại sau khi bay hơi Essential oils. Quantitative evaluation of residue on evaporation | |
TCVN 8449:2010 | Tinh dầu. Đánh giá khả năng hòa trộn trong ethanol. Essential oils. Evaluation of miscibility in ethanol. | |
TCVN 8443:2010 | Tinh dầu. Chuẩn bị mẫu thử Essential oils. Preparation of test samples. | |
TCVN 8428:2010 | Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index | |
TCVN 8429:2010 | Phomat trong nước muối Cheeses in brine | |
TCVN 8430:2010 | Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi Unripened cheese including fresh cheese | |
TCVN 8431:2010 | Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến dạng phết và phomat chế biến được định tên General standard for named variety process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese | |
TCVN 8432:2010 | Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến và phomat chế biến dạng phết. General standard for process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese | |
TCVN 8438-1:2010 | Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Đồng hồ siêu âm khí. Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối Measurement of fluid flow in closed conduits. Ultrasonic meters for gas. Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement | |
TCVN 8425-2:2010 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng bromua. Phần 2: Xác định bromua vô cơ Non-fatty food. Determination of bromide residues. Part 2: Determination of inorganic bromide | |
TCVN 8425-1:2010 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng bromua. Phần 1: Xác định bromua tổng số theo bromua vô cơ Non-fatty food. Determination of bromide residues. Part 1: Determination of total bromide as inorganic bromide | |
TCVN 8424-2:2010 | Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 2: Methods for extraction and cleanup | |
TCVN 8421:2010 | Công trình thủy lợi. Tải trọng và lực tác dụng lên công trình do sóng và tàu. Hydraulic structure. Loads and actions of wind-induced and ship-induced waves on structures | |
TCVN 8412:2010 | Công trình thủy lợi. Hướng dẫn lập quy trình vận hành. Hydraulic structure. Guidline for setting operation procedure | |
TCVN 8413:2010 | Công trình thủy lợi. Vận hành và bảo dưỡng giếng giảm áp cho đê. Hydraulic structure. Operation and maintenance of the relief well systems under dyke | |
TCVN 8414:2010 | Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, khai thác và kiểm tra hồ chứa nước. Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and Inspection of reservoir | |
TCVN 8409:2010 | Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp huyện. Agricultural production land evaluation instruction for land use planning at distric level. | |
TCVN 8400-4:2010 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh Niu Cát Xơn Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Newcastel disease | |
TCVN 8400-2:2010 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus suis gây ra trên lợn Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Streptococcus suis disease in pig | |
TCVN 8387:2010 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoxaflutole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing isoxaflutole. Technical requirement and test methods | |
TCVN 8389-2:2010 | Khẩu trang y tế. Phần 2: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn. Medical face mask. Part 2: Medical face mask preventing bacteria. | |
TCVN 8385:2010 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propisochlor. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing propisochlor. Technical requirement and test methods | |
TCVN 8379:2010 | Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR) | |
TCVN 8380:2010 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất cartap hydrochloride. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing cartap hydrochloride. Technical requirement and test methods | |
TCVN 8374:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC) | |
TCVN 8376:2010 | Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây hội chứng taura (TSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of taura syndrome virus (TSV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR) | |
TCVN 8352:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng histamin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method | |
TCVN 8354:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng sulfit Fish and fishery products. Determination of sulfite content | |
TCVN 8360:2010 | Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen. Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí. Standards Test Method for Dertermination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas Chromatography. | |
TCVN 8349:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng tetracycline. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of tetracyclines residues. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 8342:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện Salmonella bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) Fish and fishery products. Detection of Salmonella using Polymerase Chain Reaction (PCR) technique | |
TCVN 8343:2010 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện axit boric và muối borat Fish and fishery products. Detection of boric acid and borates | |
TCVN 8339:2010 | Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 8324:2010 | Rau quả. Xác định dư lượng cymoxanil. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of cymoxanil residues. Gas chromatographic method | |
TCVN 8332:2010 | Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu về an toàn Medical laboratories. Requirements for safety | |
TCVN 8318:2010 | Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method | |
TCVN 8307:2010 | Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract | |
TCVN 8271-4:2010 | Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script | |
TCVN 8160-3:2010 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym. Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite | |
TCVN 8097-1:2010 | Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
TCVN 7870-1:2010 | Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Quy định chung Quantities and units. Part 1: General | |
TCVN 8095-221:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components | |
TCVN 7870-12:2010 | Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 12: Solid state physics | |
TCVN 7870-13:2010 | Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Khoa học và Công nghệ thông tin Quantities and units. Part 13: Information science and technology | |
TCVN 7741-4:2010 | Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 4: Bộ điều áp thấp Pressure regulators for use with medical gases. Part 4: Low-pressure regulators. | |
TCVN 8095-300:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments | |
TCVN 7817-4:2010 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 4: Cơ chế dựa trên bí mật yếu Information technology. Security techniques. Key management. Part 4: Mechanisms based on weak secrets | |
TCVN 8095-446:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays | |
TCVN 8095-411:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines | |
TCVN 7576-6:2010 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test | |
TCVN 7576-9:2010 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống chảy ngược ở cửa vào và ở cửa ra Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests | |
TCVN 7511:2010 | Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ nông sản tươi như một biện pháp xử lý kiểm dịch thực vật. Standard guide for irritation of fresh agricultural produce as a phytosanitary treatment | |
TCVN 8095-602:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát, truyền tải và phân phối điện. Phát điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 602: Generation, transmission and distribution of electricity. Generation | |
TCVN 7417-1:2010 | Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp. Phần 1: Yêu cầu chung Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements | |
TCVN 7415:2010 | Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ gia vị, thảo mộc và rau thơm dạng khô để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác Standard guide for irradiation of dried spices, herbs, and vegetable seasonings to control pathogens and other microorganisms | |
TCVN 7400:2010 | Bơ. Butter. | |
TCVN 7447-4-43:2010 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng Low-voltage electrical installations. Part 4-43: Protection for safety. Protection against overcurrent | |
TCVN 7357:2010 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 8095-811:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống kéo bằng điện International Electrotechnical. Chapter 811: Electric traction | |
TCVN 7143:2010 | Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy | |
TCVN 7151:2010 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. Single-volume pipettes | |
TCVN 7064:2010 | Giấy vệ sinh Toilet tissue paper | |
TCVN 7081-2:2010 | Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 6989-2-3:2010 | Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-3: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu bức xạ. Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity. Radiated disturbance measurements. | |
TCVN 6876-2:2010 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders | |
TCVN 6875:2010 | Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame. | |
TCVN 6694:2010 | Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu đối với kim loại nóng chảy văng bắn Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash | |
TCVN 6470:2010 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu. Food additives. Test methods for food colours | |
TCVN 6351:2010 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash | |
TCVN 6122:2010 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value | |
TCVN 6125:2010 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content | |
TCVN 6117:2010 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí) Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) | |
TCVN 6090-1:2010 | Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos | |
TCVN 6112:2010 | Sản thẩm thép - Hệ thống đánh giá trình chuyên môn cá nhân thử không phá hủy của cơ sở sử dụng lao động. Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel | |
TCVN 6008:2010 | Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pressure equipment. Welded. Technical requirements and testing methods | |
TCVN 5529:2010 | Thuật ngữ hóa học. Nguyên tắc cơ bản Chemical terms. Basic principles | |
TCVN 5535:2010 | Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content | |
TCVN 5597:2010 | Phụ gia cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Carbon black. Determination of sulphur content | |
TCVN 5660:2010 | Tiêu chuẩn chung đối với phụ gia thực phẩm General standard for food additives | |
TCVN 5401:2010 | Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại. Thử uốn. Destructive tests on welds in metallic materials. Bend tests | |
TCVN 5699-2-65:2010 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances | |
TCVN 5465-20:2010 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 20: Hỗn hợp xơ elastan và một số xơ khác ( Phương pháp sử dụng dimetylaxetamit ) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 20: Mixtures of elastane and certain other fibres (method using dimethylacetamide) | |
TCVN 5504:2010 | Sữa. Xác định hàm lượng chất béo Milk. Determination of fat content | |
TCVN 5017-2:2010 | Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms | |
TCVN 7835-F02:2010 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for cotton and viscose adjacent fabrics | |
TCVN 5027:2010 | Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Lớp cadimi mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings. Electroplated coatings of cadmium with supplementary treatments on iron or steel. | |
TCVN 311:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis | |
TCVN 310:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of arsenic content. Methods oF chemical analysis. | |
TCVN 302:2010 | Thép và gang. Xác định hàm lượng vonfram. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tungsten content. Methods oF chemical analysis | |
TCVN 8325:2010 | Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species | |
TCVN 8328-1:2010 | Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods | |
TCVN 8314:2010 | Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter | |
TCVN 8329:2010 | Kết cấu gỗ – Ván gỗ nhân tạo – Phương pháp thử các đặc tính kết cấu Timber structures – Wood based panels – Test methods for structural properties | |
TCVN 8330-3:2010 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp bình thí nghiệm Wood-based panels – Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method | |
TCVN 7392-2:2009 | Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Etylen oxit. Phần 2: Hướng dẫn áp dụng TCVN 7392-1 (ISO 11135-1) Sterilization of health care products. Ethylene oxide. Part 2: Guidance on the application of TCVN 7392-1 (ISO 11135-1) | |
TCVN 8274:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp đo và xác định công suất động cơ. Yêu cầu bổ sung cho các phép thử chất thải theo TCVN 6852 (ISO 8178) Reciprocating internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. Additional requirements for exhaust emission tests in accordance with ISO 8178 | |
TCVN 7915-7:2009 | Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 7: Dữ liệu chung Safety devices for protection against excessive pressure. Part 7: Common data | |
TCVN 8205:2009 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices | |
TCVN 4501-4:2009 | Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites | |
TCVN 7915-3:2009 | Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 3: Tổ hợp van an toàn và đĩa nổ Safety devices for protection against excessive pressure. Part 3: Safety valves and bursting disc safety devices in combination | |
TCVN 7722-1:2009 | Đèn điện. Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
TCVN 4501-5:2009 | Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 5: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đơn hướng Plastics. Determination of tensile properties. Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
TCVN 6852-11:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ động cơ lắp trên máy di động không chạy trên đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 11: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions from engines used in nonroad mobile machinery under transient test conditions | |
TCVN 8036:2009 | Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Dung sai Rolling bearings. Thrust bearings. Tolerances | |
TCVN 7938:2009 | Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures | |
TCVN 6098-2:2009 | Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh đơn âm Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Audio channels. General methods and methods for monophonic channels | |
TCVN 5465-13:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 13: Hỗn hợp xơ clo và một số xơ khác (phương pháp sử dụng cacbon disulfua/axeton) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 13: Mixtures of certain chlorofibres and certain other fibres (method using carbon disulfide/acetone) | |
TCVN 6098-1:2009 | Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies | |
TCVN 1806-2:2009 | Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 2: Circuit diagrams | |
TCVN 1484:2009 | Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật Rolling bearings. Technical requirements | |
TCVN 5867:2009 | Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements | |
TCVN ISO 14050:2009 | Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary | |
TCVN 8273-6:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems | |
TCVN 7303-2-28:2009 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-28: Yêu cầu riêng về an toàn bộ lắp ráp nguồn tia X và bóng phát tia X cho chẩn đoán y tế Medical electrical equipment. Part 2-28: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
TCVN 7393-3:2009 | Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 3: Hướng dẫn các vấn đề về đo liều Sterilization of health care products. Radiation. Part 3: Guidance on dosimetric aspects. | |
TCVN 8273-9:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 9: Control and monitoring systems | |
TCVN 8273-3:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms | |
TCVN 8273-4:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems | |
TCVN ISO 14025:2009 | Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures | |
TCVN 6440-1:2009 | Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 1: Yêu cầu chung về phép thử Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 1: General test requirements | |
TCVN 5465-15:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 15: Hỗn hợp xơ đay và một số xơ động vật (phương pháp xác định hàm lượng nitơ) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 15: Mixtures of jute and certain animal fibres (method by determining nitrogen content) | |
TCVN 8273-1:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers | |
TCVN 7921-2-5:2009 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-5: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Bụi, cát, sương, muối Classification of environmental conditions . Part 2-5: Environmental conditions appearing in nature. Dust, sand, salt mist. | |
TCVN 6852-10:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm việc ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 10: Test cycles and test procedures for field measurements of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions | |
TCVN 6443:2009 | Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method | |
TCVN 8048-16:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling | |
TCVN 1068:2009 | Oxy kỹ thuật Technical oxygen | |
TCVN 7915-6:2009 | Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 6: Ứng dụng, lựa chọn và lắp đặt đĩa nổ Safety devices for protection against excessive pressure. Part 6: Application, selection and installation of bursting disc safety devices | |
TCVN 7921-2-4:2009 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-4: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Bức xạ mặt trời và nhiệt độ Classification of environmental conditions. Part 2-4: Environmental conditions appearing in nature. Solar radiation and temperature. | |
TCVN 8172:2009 | Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Dụng cụ đo chất béo sữa (butyrometrer) dùng cho phương pháp Van Gulik Cheese. Determination of fat content. Butyrometer for Van Gulik method | |
TCVN 7303-2-17:2009 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-17: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị tự động điều khiển xạ trị áp sát sau khi nạp nguồn Medical electrical equipment. Part 2-17: Particular requirements for the safety of automatically-controlled brachytherapy afterloading equipment | |
TCVN 5404:2009 | Ăn mòn kim loại và hợp kim. Nguyên tắc chung đối với thử ăn mòn Corrosion of metals and alloys. General principles for corrosion testing | |
TCVN 8273-8:2009 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems | |
TCVN 5465-19:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 19: Hỗn hợp xơ xenlulo và amiăng (Phương pháp gia nhiệt) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 19: Mixtures of cellulose fibres and asbestos (method by heating) | |
TCVN 5465-7:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 7: Hỗn hợp xơ polyamit và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit formic) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 7: Mixtures of polyamide and certain other fibres (method using formic acid) | |
TCVN 5465-2:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 2: Hỗn hợp xơ ba thành phần Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 2: Ternary fibre mixtures | |
TCVN 8088-3:2009 | Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 3: Bộ khuyếch đại Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 3: Amplifiers | |
TCVN 8124:2009 | Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm. Xác định hàm lượng tro bằng phương pháp nung Cereals, pulses and by-products. Determination of ash yield by incineration | |
TCVN 7921-2-3:2009 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-3: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Áp suất không khí Classification of environmental conditions. Part 2-3: Environmental conditions appearing in nature. Air pressure. | |
TCVN 7996-1:2009 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements | |
TCVN 5465-1:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 1: Nguyên tắc chung của phép thử Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 1: General principles of testing | |
TCVN 7915-4:2009 | Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 4: Van an toàn có van điều khiển Safety devices for protection against excessive pressure. Part 4: Pilot-operated safety valves | |
TCVN 7303-2-32:2009 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-32: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phụ trợ máy X quang Medical electrical equipment. Part 2-32: Particular requirements for the safety of X-ray equipment | |
TCVN 8038:2009 | Ổ lăn. Ổ trụ có vòng chặn tách rời. Kích thước bao Rolling bearings. Cylindrical roller bearings, separate thrust collars. Boundary dimensions | |
TCVN 7722-2-6:2009 | Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 6: Đèn điện có biến áp hoặc bộ chuyển đổi lắp sẵn dùng cho bóng đèn sợi đốt Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps | |
TCVN 5735-1:2009 | Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary | |
TCVN 8035:2009 | Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Dung sai Rolling bearings. Radial bearings. Tolerances | |
TCVN 8051-1:2009 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management | |
TCVN 8021-4:2009 | Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 4: Vật phẩm riêng Information technology. Unique identifiers. Part 4: Individual items | |
TCVN 6137:2009 | Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method | |
TCVN 6489:2009 | Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test | |
TCVN 8094-1:2009 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn Arc welding equipment. Part 1: Welding power sources | |
TCVN 8013-1:2009 | Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods | |
TCVN 5735-5:2009 | Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements | |
TCVN 8098-1:2010 | Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
TCVN 7998-2:2009 | Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria | |
TCVN 4501-1:2009 | Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles | |
TCVN 6615-1:2009 | Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for appliances. Part 1: General requirements | |
TCVN 7393-1:2009 | Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 1: Yêu cầu triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế Sterilization of health care products. Radiation. Part 1: Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices. | |
TCVN 6826:2009 | Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test | |
TCVN 7303-2-4:2009 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-4: Yêu cầu riêng về an toàn của máy khử rung tim Medical electrical equipment. Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators | |
TCVN 8282:2009 | Thử không phá hủy. Thuật ngữ Nondestructive test. Terminology | |
TCVN 8184-2:2009 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 Water quality. Vocabulary. Part 2 | |
TCVN 8184-1:2009 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1 Water quality. Vocabulary. Part 1 | |
TCVN 8184-5:2009 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5 Water quality. Vocabulary. Part 5 | |
TCVN 8184-8:2009 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8 Water quality. Vocabulary. Part 8 | |
TCVN 8184-7:2009 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Water quality. Vocabulary. Part 7 | |
TCVN 8168-1:2009 | Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements | |
TCVN 8158:2009 | Thịt xay thô chế biến sẵn Cooked cured chopped meat | |
TCVN 8135:2009 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of moisture content (Reference method) | |
TCVN 8132:2009 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng antimon bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs. Determination of antimony content by spectrophotometric method | |
TCVN 8095-466:2009 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines | |
TCVN 8068:2009 | Dịch vụ điện thoại VOIP. Các yêu cầu. VoIP telephone service. Requirements | |
TCVN 7870-7:2009 | Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng Quantities and units. Part 7: Light | |
TCVN 8059-4:2009 | Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area | |
TCVN 8059-3:2009 | Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length | |
TCVN 8059-2:2009 | Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness | |
TCVN 7996-2-13:2011 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa xích. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-13: Particular requirements for chain saws | |
TCVN 8058:2009 | Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật Finished woven glass fabrics – Specification | |
TCVN 8024:2009 | Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza Fish sauce. Determination of urea content. Urease method | |
TCVN 8133-2:2011 | Sản phẩm thực phẩm. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 2: Cereals, pulses and milled cereal products. | |
TCVN 7978:2009 | Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng Information technology. Open Document Format for Office Applications | |
TCVN 7886:2009 | Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural Distilled liquors. Determination of furfural content | |
TCVN 7795:2009 | Biệt thự du lịch. Xếp hạng Tourist Villa. Classification | |
TCVN 7613:2009 | Ống polyetylen (PE) chôn ngầm dùng để dẫn nhiên liệu khí. Dãy thông số theo hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications | |
TCVN 7030:2009 | Sữa lên men Fermented milks | |
TCVN 6396-2:2009 | Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lifts. Safety requirements for the construction and installation | |
TCVN 5781:2009 | Phương pháp đo cơ thể người Method of human body measuring | |
TCVN 4896:2009 | Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn Textiles. Fabrics. Marking | |
TCVN 4548:2009 | Thống kê ứng dụng. Loại bỏ các giá trị bất thường Applied statistics – Rejection of outlliers | |
TCVN 4551:2009 | Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai Applied statistics. Analysis of variances | |
TCVN 4523:2009 | Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publication. Classification, structure and formal presentation | |
TCVN 2258:2009 | Truyền động bánh răng trụ thân khai. Prôfin gốc Involute cylindrical gear drive. Basic profiles | |
TCVN 2046:2009 | Động cơ điezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật chung Diesel injectors. Injectors. General technical requirements | |
TCVN 1505:2009 | Ổ lăn. Đũa kim Rolling bearings. Meadle rollera | |
TCVN ISO/PAS 17002:2009 | Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements | |
TCVN ISO/PAS 17003:2009 | Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements | |
TCVN ISO/PAS 17004:2009 | Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements | |
TCVN 8303:2009 | Quy trình sơ họa diễn biến lòng sông Instruction on preliminary of river changes | |
TCVN 8287-1:2009 | Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties | |
TCVN 8270:2009 | Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards | |
TCVN 8257-2:2009 | Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ cứng của cạnh, gờ và lõi Gypsum boards. Test methods. Part 2: Determination of end, edge and core hardness | |
TCVN 8257-3:2009 | Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum boards – Test methods - Part 3: Determination of flexural strength | |
TCVN 8259-5:2009 | Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance | |
TCVN 8255:2009 | Vật liệu chịu lửa. Gạch Manhedi Refractories. Magnesia bricks | |
TCVN 8256:2009 | Tấm thạch cao. Yêu cầu kỹ thuật Gypsum boards. Specifications | |
TCVN 8246:2009 | Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soil quality. Flame atomic absorption spectrophotometry | |
TCVN 8242-2:2009 | Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes | |
TCVN 8240:2009 | Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement. | |
TCVN 8243-2:2009 | Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 2: Quy định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables -- Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics | |
TCVN 8095-151:2010 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices | |
TCVN 8304:2009 | Công tác thủy văn trong hệ thống thủy lợi Hydrological works in irrigation system | |
TCVN 8305:2009 | Công trình thủy lợi. Kênh đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công và nghiệm thu Hydraulics structures. Earth canal. Technical requirements for construction and acceptance | |
TCVN 8306:2009 | Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa van chắn nước Hydraulics structures. Demension of weep hole with hydraulic seal | |
TCVN ISO 10001:2009 | Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations | |
TCVN 8291:2009 | Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu Optics and optical instruments. Reference wavelengths | |
TCVN 8293:2009 | Quang học và dụng cụ quang học. Nhãn khoa. Thước tròn chia độ Optics and optical instruments. Ophthalmology. Graduated dial scale | |
TCVN 8294-1:2009 | Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses | |
TCVN 8295:2009 | Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo khúc xạ mắt Ophthalmic instruments. Eye refractometers | |
TCVN 8297:2009 | Công trình thủy lợi. Đập đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công bằng phương pháp đầm nén Hydraulics structures. Earth dam. Technical requirements for constrution by compaction method | |
TCVN 8298:2009 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí, kết cấu thép Hydraulics structures. Technical requirements for manufacturing and installing mechanical equipment, steel structures | |
TCVN 8299:2009 | Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế cửa van, khe van bằng thép Hydraulics structures. Technical requirements for steel gate and groove design | |
TCVN 8302:2009 | Quy hoạch phát triển thủy lợi - Quy định chủ yếu về thiết kế Water resources development planning - Principle design provisions | |
TCVN 8279:2009 | Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Phương pháp thử. Pliers and nipper for electronics. Test method. | |
TCVN 8281:2009 | Búa. Đặc tính kỹ thuật của đầu búa thép. Qui trình thử Hammer. Technical specifications concerning steel hammer heads. Test procedures | |
TCVN 8284:2009 | Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt Tea processing factory. Requirements in design and installation | |
TCVN 8278:2009 | Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử Pliers and nippers. Methods of test. | |
TCVN 8259-1:2009 | Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges | |
TCVN 8267-6:2009 | Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định cường độ bám dính. Structural silicone sealants. Test methods. Part 6: Deetermination of tensile adhesion properties. | |
TCVN 8260:2009 | Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt Glass in buildings. Sealed insulating glass. | |
TCVN 8262:2009 | Tro bay - Phương pháp phân tích hóa học Fly ash - Methods of chemical analysis | |
TCVN 8267-5:2009 | Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định thời gian không dính bề mặt. Structural silicone sealants. Test methods. Part 5: Determination of tack-free time. | |
TCVN 8265:2009 | Xỉ hạt lò cao. Phương pháp phân tích hóa học Granulated blast furnace slag. Methods of chemical anlysis | |
TCVN 8267-2:2009 | Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khả năng đùn chảy. Structural silicone sealants. Test methods. Part 2: Determination of extrusion rate. | |
TCVN 8257-1:2009 | Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth | |
TCVN 8252:2009 | Nồi cơm điện. Hiệu suất năng lượng Rice cookers. Energy efficiency | |
TCVN 8253:2009 | Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions | |
TCVN 8254:2009 | Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3 Glass. Test methods for determination of Boron oxide | |
TCVN 8259-6:2009 | Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability | |
TCVN 8258:2009 | Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật. Fiber-cement flat sheets. Specifications | |
TCVN 8257-8:2009 | Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission | |
TCVN 8247-1:2009 | Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese | |
TCVN 8241-4-8:2009 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity. | |
TCVN 8233:2009 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system | |
TCVN 8231:2009 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system | |
TCVN 8227:2009 | Mối gây hại công trình đê, đập. Định loại, xác định đặc điểm sinh học, sinh thái học và đánh giá mức độ gây hại Harmful termite for dikes and dams. Indentification, determination for bio-ecological characteristics and assessment of termite\\\'s damage | |
TCVN 8228:2009 | Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic concrete mixture. Technical requirements | |
TCVN 8226:2009 | Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về khảo sát mặt cắt và bình đồ địa hình các tỷ lệ từ 1/200 đến 1/5000 Hydraulic work. The basic stipulation for survey of topographic profile and topoplan at scale 1/200 to 1/5000 | |
TCVN 8223:2009 | Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về đo địa hình, xác định tim kênh và công trình trên kênh Hydraulic work. The basic stipulation for topographic measurement and defined centerline of canal and the structures on it | |
TCVN 8222:2009 | Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis | |
TCVN 8220:2009 | Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định Geotextile. Test method for determination of normal thickness | |
TCVN 8221:2009 | Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area | |
TCVN 8215:2009 | Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối Hydraulic structure. Major regulations on installation design observation equipment of water headworks | |
TCVN 8216:2009 | Thiết kế đập đất đầm nén Design standard for compacted earth dam | |
TCVN 8218:2009 | Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic concrete. Technical requirements | |
TCVN 8214:2009 | Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện Hydraulics physical model test of water headworks | |
TCVN 8211-1:2009 | Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes. | |
TCVN 8210:2009 | Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity | |
TCVN 8211-2:2009 | Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite. Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes. | |
TCVN 8209:2009 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thịt Code of hygienic practice for meat | |
TCVN 8206:2009 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi Personal protective equipment for protection against falls from a height. Flexible horizontal lifeline systems | |
TCVN 8203:2009 | Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing | |
TCVN 8201:2009 | Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint | |
TCVN 8200:2009 | Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST) | |
TCVN 8194-1:2009 | Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 1: Làm sạch bên trong toàn bộ thiết bị phun Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 1: Internal cleaning of complete sprayers | |
TCVN 8196:2009 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bằng chất dẻo đúc. Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp Moulded plastics footwear. Lined or unlined polyurethane boots for general industrial use. Specification | |
TCVN 8193-1:2009 | Đo lưu lượng nước trong kênh hở bằng đập tràn và máng lường venturi. Phần 1: Đập tràn thành mỏng Water flow measurement in open channels using weirs and venturi flumes. Part 1 : Thin-plate weirs | |
TCVN 8191:2009 | Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Tiêu chí quản lý liên quan tới an toàn tới hạn hạt nhân Nuclear fuel technology. Administrative criteria related to nuclear criticality safety | |
TCVN 8189:2009 | Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity | |
TCVN 8187:2009 | Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces | |
TCVN 8186:2009 | Kim loại. Thử mỏi uốn thanh quay Metals. Rotating bar bending fatigue testing | |
TCVN 8183:2009 | Ngưỡng dioxin trong đất và trầm tích Dioxins threshold in the soil and sediment | |
TCVN 8182:2009 | Sữa chua. Nhận biết các vi sinh vật đặc trưng (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus) Yogurt. Identification of characteristic microorganisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus) | |
TCVN 8179:2009 | Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Processed cheese products. Determination of nitrogen content and crude protein calculation. Kjeldahl method | |
TCVN 8176:2009 | Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Yogurt. Determination of total solids content (Reference method) | |
TCVN 8174:2009 | Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method) | |
TCVN 8171-1:2009 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction (SPE) clean-up | |
TCVN 8170-1:2009 | Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 1: Yêu cầu chung Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 1: General | |
TCVN 8169-2:2009 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 2: Gas chromatographic method | |
TCVN 8169-3:2009 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 3: Phương pháp đo phổ UV xanthogenat Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 3: UV spectrometric xanthogenate method | |
TCVN 8169-1:2009 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 1: Phương pháp đo phổ Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 1: Spectrometric method | |
TCVN 8164:2009 | Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation | |
TCVN 8163:2009 | Thép cốt bê tông. Mối nối bằng ống ren Steel for the reinforcement of concrete. Threaded coupler splice | |
TCVN 8159:2009 | Thịt đùi lợn chế biến sẵn Cooked cured ham | |
TCVN 8156:2009 | Bơ. Xác định hàm lượng muối. Phương pháp đo điện thế Butter. Determination of salt content. Potentiometric method | |
TCVN 8153:2009 | Bơ. Xác định chỉ số phân tán nước Butter. Determination of water dispersion value | |
TCVN 8154:2009 | Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn) Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method) | |
TCVN 8152:2009 | Bơ. Xác định độ pH của serum. Phương pháp đo điện thế Butter. Determination of pH of the serum. Potentiometric method | |
TCVN 8145:2009 | Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất chlorothalonil Pesticides. Determination of chlorothalonil content | |
TCVN 8142:2009 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng hydroxyprolin Meat and meat products. Determination of hydroxyproline content | |
TCVN 8139:2009 | Sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn) Meat products. Determination of starch content (Reference method) | |
TCVN 8138:2009 | Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat Meat and meat products. Detection of polyphosphates | |
TCVN 8137:2009 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tự do Meat and meat products. Determination of free fat content | |
TCVN 8136:2009 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Meat and meat products. Determination of total fat content | |
TCVN 8133-1:2009 | Sản phẩm thực phẩm. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 1: Oilseeds and animal feeding stuffs | |
TCVN 8130:2009 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ nước Microbiology of food and animal feeding stuffs. Determination of water activity | |
TCVN 8131:2009 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Shigella Spp Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Shigella spp. | |
TCVN 8127:2009 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh giả định Microbiology of food and animal feedings stuffs. Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica | |
TCVN 8128-2:2009 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy. Phần 2: Các hướng dẫn thực hành về thử nghiệm hiệu năng của môi trường nuôi cấy Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media | |
TCVN 8126:2009 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng chì, cadimi, kẽm, đồng và sắt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng vi sóng Foods. Determination of lead, cadmium, zinc, copper, and iron. Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion | |
TCVN 8125:2009 | Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method | |
TCVN 8120:2009 | Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định độ kiềm của tro tổng số và của tro tan trong nước Fruits. Vegetables and derived products. Determination of alkalinity of total ash and of water-soluble ash | |
TCVN 8121:2009 | Sản phẩm rau, quả dạng lỏng. Xác định hàm lượng sulfua dioxit (Phương pháp thông dụng) Liquid fruit and vegetable products. Determination of sulphur dioxide content (Routine method) | |
TCVN 8123:2009 | Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains | |
TCVN 8119:2009 | Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method | |
TCVN 8116:2009 | Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Hướng dẫn lựa chọn, lắp đặt và sử dụng đồng hồ Coriolis (đo lưu lượng khối lượng, khối lượng riêng và lưu lượng thể tích) Measurement of fluid flow in closed conduits. Guidance to the selection, installation and use of Coriolis meters (mass flow, density and volume flow measurements) | |
TCVN 8115:2009 | Đo lưu lượng khí trong ống dẫn kín. Đồng hồ turbine Measurement of gas flow in closed conduits – Turbine meters | |
TCVN 8114:2009 | Đo lưu lượng lưu chất. Phương pháp đánh giá độ không bảo đảm đo Measurement of fluid flow -- Procedures for the evaluation of uncertainties | |
TCVN 8113-1:2009 | Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 1: Nguyên lý chung và yêu cầu Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full. Part 1: General principles and requirements | |
TCVN 8111:2009 | Sữa, sữa bột, buttermilk, buttermilk bột, whey và whey bột. Phát hiện hoạt độ phosphataza Milk and dried milk, buttermilk and buttermilk powder, whey and whey powder. Detection of phosphatase activity | |
TCVN 8109:2009 | Sữa cô đặc và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Evaporated milk and sweetened condensed milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 8103:2009 | Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp chiết lipit và các hợp chất hòa tan trong lipit Milk and milk products. Extraction methods for lipids and liposoluble compounds | |
TCVN 8104:2009 | Sữa, sản phẩm sữa và các chủng khởi độn ưa ấm. Định lượng vi khuẩn lactic lên men xitrat. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 độ C Milk, milk products and mesophilic starter cultures. Enumeration of citrate-fermenting lactic acid bacteria. Colony-count technique at 25 °C | |
TCVN 8102:2009 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit benzoic và axit sorbic Milk and milk products. Determination of the benzoic and sorbic acid contents | |
TCVN 8100:2009 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp thông dụng theo nguyên tắc đốt cháy dumas Milk and milk products. Determination of nitrogen content. Routine method using combustion according to the Dumas principle | |
TCVN 8099-3:2009 | Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 3: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp thông dụng nhanh semi-macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 3: Block-digestion method (Semi-micro rapid routine method) | |
TCVN 8099-2:2009 | Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 2: Block-digestion method (Macro method) | |
TCVN 8090:2009 | Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không. Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm Overhead electrical conductors. Formed wire, concentric lay, stranded conductors | |
TCVN 8092:2009 | Ký hiệu đồ họa. Màu sắc an toàn và biển báo an toàn. Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và nơi công cộng Graphical symbols. Safety colours and safety signs. Safe signs used in workplaces and public areas | |
TCVN 8093:2009 | Nồi cơm điện. Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Electric rice cookers. Performance requirements test methods | |
TCVN 8091-2:2009 | Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements | |
TCVN 8086:2009 | Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt Electrical insulation. Thermal evaluation and designation | |
TCVN 8085-2:2009 | Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test | |
TCVN 8085-1:2009 | Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements | |
TCVN 8083-1:2009 | Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V. Part 1: General; Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation | |
TCVN 8078:2009 | Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật. Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements. | |
TCVN 8077:2009 | Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật., Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật. Asymmetric digital subcriber line (ADSL) 2 and 2+ transceivers. Technical requirements | |
TCVN 8076:2009 | Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện (MTA). Yêu cầu kĩ thuật. Multimedia terminal adapter (MTA). Technical requirements | |
TCVN 8073:2009 | Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp. telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock. | |
TCVN 8074:2009 | Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. | |
TCVN 8067:2009 | Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi Information technology. Certificate Revocation List format. | |
TCVN 8061:2009 | Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection | |
TCVN 8063:2009 | Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật 5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications | |
TCVN 8060:2009 | Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies | |
TCVN 8052-1:2009 | Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications | |
TCVN 8051-2:2009 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture | |
TCVN 8050:2009 | Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý. Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties | |
TCVN 8048-2:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests | |
TCVN 8046:2009 | Gỗ. Xác định độ hút ẩm Wood. Determination of moisture absorption | |
TCVN 8048-5:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 5: Testing in compression perpendicular to grain | |
TCVN 8048-6:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 6: Determination of ultimate tensile stress parallel to grain | |
TCVN 8043:2009 | Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties | |
TCVN 8041:2009 | Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying | |
TCVN 8048-8:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 8: Determination of ultimate shearing stress parallel to grain | |
TCVN 8048-12:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness | |
TCVN 8048-11:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation | |
TCVN 8037:2009 | Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system | |
TCVN 8034:2009 | Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Thrust bearings. Boundary dimensions, general plan | |
TCVN 8048-13:2009 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage | |
TCVN 8033:2009 | Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Radial bearings. Boundary dimensions, general plan | |
TCVN 8030:2009 | Ổ lăn. Đũa kim. Kích thước và dung sai Rolling bearings. Needle rollers. Dimensions and tolerances | |
TCVN 8027:2009 | Trang thiết bị y tế. Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn hỗ trợ nguyên tắc thiết yếu về an toàn và tính năng của trang thiết bị y tế Medical devices. Guidance on the selection of standards in support of recognized essential principles of safety and performance of medical devices | |
TCVN 8026-3:2009 | Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 3: Sự đông khô Aseptic processing of health care products. Part 3: Lyophilization | |
TCVN 8023:2009 | Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế Medical devices. Application of risk management to medical devices | |
TCVN 8026-4:2009 | Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies | |
TCVN 8014:2009 | Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 8007:2009 | Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination | |
TCVN 7999-2:2009 | Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses | |
TCVN 7999-1:2009 | Cầu chảy cao áp. Phần 1: Cầu chảy giới hạn dòng điện High-voltage fuses. Part 1: Current-limiting fuses | |
TCVN 7997:2009 | Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt Power cable buried ground. Installation methods | |
TCVN 7996-2-1:2009 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills | |
TCVN 7995:2009 | Điện áp tiêu chuẩn Standard voltages | |
TCVN 7996-2-5:2009 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws | |
TCVN 7996-2-12:2009 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators | |
TCVN 7996-2-14:2009 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers | |
TCVN 7991:2009 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method) | |
TCVN 7981-3:2009 | Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 3: Lược đồ và tài liệu SDMX-ML Statistical data and metadata exchange. Section 3: SDMX-ML: Schema and documentation | |
TCVN 7936:2009 | Bột epoxy và vật liệu bịt kín cho lớp phủ thép cốt bê tông Epoxy powder and sealing material for the coating of steel for the reinforcement of concrete | |
TCVN 7937-2:2009 | Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric | |
TCVN 7935:2009 | Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete | |
TCVN 7937-3:2009 | Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel | |
TCVN 7933:2009 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Milk and milk products. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 8095-212:2009 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases | |
TCVN 7898:2009 | Bình đun nước nóng có dự trữ - Hiệu suất năng lượng Storage water heaters - Energy efficiency | |
TCVN 7915-5:2009 | Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 5: Hệ thống an toàn xả áp có điều khiển Safety devices for protection against excessive pressure. Part 5: Controlled safety pressure relief systems (CSPRS) | |
TCVN 7563-13: 2009 | Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics | |
TCVN 7563-15: 2009 | Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages | |
TCVN 7563-17: 2009 | Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 17: Database | |
TCVN 8095-845:2009 | Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting | |
TCVN 7212:2009 | Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định mức chuyển hóa Ergonomics of the thermal environment. Determination of metabolic rate | |
TCVN 7322:2009 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification | |
TCVN 7321:2009 | Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định bằng phương pháp phân tích và giải thích stress nhiệt thông qua tính toán căng thẳng nhiệt dự đoán Ergonomics of the thermal environment. Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain | |
TCVN 7189:2009 | Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô tuyến. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement | |
TCVN 7059:2009 | Mô tô. Phương pháp đo mô men quán tính Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia | |
TCVN 7050:2009 | Thịt và sản phẩm thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Technical requirements | |
TCVN 7047:2009 | Thịt lạnh đông. Yêu cầu kỹ thuật Frozen meat. Technical requirements | |
TCVN 7044:2009 | Rượu mùi. Quy định kỹ thuật Liqueur. Specification | |
TCVN 7046:2009 | Thịt tươi. Yêu cầu kỹ thuật Fresh meat. Technical requirements | |
TCVN 7042:2009 | Bia hơi. Quy định kỹ thuật Draught beer. Specification | |
TCVN 7041:2009 | Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification | |
TCVN 6780-2:2009 | Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 2: Công tác vận tải mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 2: Transport of mine | |
TCVN 6780-1:2009 | Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 1: Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 1: General requirements and exploitation | |
TCVN 6751:2009 | Chất lượng không khí. Định nghĩa và xác định đặc trưng tính năng của hệ thống đo tự động Air quality. Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system | |
TCVN 6747:2009 | Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện Marking codes for resistors and capacitors | |
TCVN 6707:2009 | Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo Hazardous wastes. Warning signs | |
TCVN 6696:2009 | Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfill. General requirements to the environmental protection | |
TCVN 6697-5:2009 | Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa Sound system equipment. Part 5: Loudspeakers | |
TCVN 6686-1:2009 | Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi (phương pháp chuẩn) Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method (Reference method) | |
TCVN 6685:2009 | Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography | |
TCVN 6663-5:2009 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống Water quality. Sampling. Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems | |
TCVN 6506-2:2009 | Sữa và sản phẩm. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 2: Phương pháp đo huỳnh quang đối với phomat Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 2: Fluorometric method of cheese | |
TCVN 6497-2:2009 | Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. Phần 2: Ảnh hưởng của hoá chất đối sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Part 2: Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants | |
TCVN 6444:2009 | Phương tiện giao thông đương bộ. Hệ thống phanh thủy lực của ô tô, bao gồm cả các hệ thống có chức năng điều khiển điện tử . Qui trình thử Road vehicles. Hydraulic braking systems, including those with electronic control functions, for motor vehicles. Test procedures | |
TCVN 6412:2009 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng. Phương pháp thử khả năng chống trượt Personal protective equipment. Footwear. Test method for slip resistance | |
TCVN 6355-1÷8:2009 | Gạch xây - Phương pháp thử Bricks - Test methods | |
TCVN 6189-1:2009 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium | |
TCVN 6187-1:2009 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method | |
TCVN 6165:2009 | Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM) International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM) | |
TCVN 6111:2009 | Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules | |
TCVN 6057:2009 | Bia. Quy định kỹ thuật Beer. Specification | |
TCVN 5977:2009 | Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter | |
TCVN 5966:2009 | Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Air quality. General aspects. Vocabulary | |
TCVN 5908:2009 | Kẹo Candy | |
TCVN 5879:2009 | Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers | |
TCVN 5816:2009 | Nha khoa. Sản phẩm vệ sinh răng Dentistry. Dentifrices | |
TCVN 5751:2009 | Kìm điện Combination pliers with insulated handles | |
TCVN 5785:2009 | Vật liệu dệt. Sợi. Xác định độ nhỏ (chỉ số sợi) bằng phương pháp con sợi Standard Test Method for Linear Density of Yarn (Yarn Number) by the Skein Method | |
TCVN 5757:2009 | Cáp thép sử dụng cho mục đích chung. Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for general purposes. Minimum requirements | |
TCVN 5735-3:2009 | Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications | |
TCVN 5719-2:2009 | Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử Standard test methods for analysis of sulfuric acid | |
TCVN 5664:2009 | Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Rule for technical classification of inland waterways | |
TCVN 5564:2009 | Bia. Xác định độ axit Beer. Determination of acidity | |
TCVN 5624-1:2009 | Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides | |
TCVN 5520:2009 | Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm Code of ethics for international trade in food | |
TCVN 5562:2009 | Bia. Xác định hàm lượng etanol Beer. Determination of ethanol | |
TCVN 5509:2009 | Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL | |
TCVN 5508:2009 | Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement | |
TCVN 5465-3:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 3: Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axeton) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 3: Mixtures of acetate and certain other fibres (method using acetone) | |
TCVN 5465-5:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 5: Hỗn hợp xơ visco, xơ cupro hoặc xơ modan và xơ bông (phương pháp sử dụng natri zincat) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 5: Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres (method using sodium zincate) | |
TCVN 5465-9:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 9: Hỗn hợp xơ axetat và xơ triaxetat (phương pháp sử dụng rượu benzylic) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 9: Mixtures of acetate and triacetate fibres (method using benzyl alcohol) | |
TCVN 5465-11:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 11: Hỗn hợp xơ xenlulo và xơ polyeste (phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid) | |
TCVN 5465-12:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 12: Hỗn hợp xơ acrylic, xơ modacrylic, xơ clo, xơ elastan và một số xơ khác (phương pháp sử dụng dimetylformamit) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 12: Mixtures of acrylic, certain modacrylics, certain chlorofibres, certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide) | |
TCVN 5465-14:2009 | Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 14: Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ clo (phương pháp sử dụng axit axetic) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 14: Mixtures of acetate and certain chlorofibres (method using acetic acid) | |
TCVN 5224:2009 | Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm) Coke. Size analysis (Nominal top size 20 mm or less) | |
TCVN 5255:2009 | Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality. Method for the determination of bio-available nitrogen | |
TCVN 5300:2009 | Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất Soil quality. Classification of soil polluted by chemicals | |
TCVN 5154:2009 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis Microbiology of food and animal feeding stuffs. Detection of Bacillus anthracis | |
TCVN 5115:2009 | Thử không phá hủy. Thử siêu âm. Yêu cầu kỹ thuật của mẫu hiệu chuẩn số 2 Non-destructive testing. Ultrasonic testing. Specification for calibration block No. 2 | |
TCVN 5105:2009 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro Fish and fishery products. Determination of ash content | |
TCVN 5051:2009 | Hợp kim cứng. Xác định lực kháng từ Hardmetals. Determination of (the magnetization) coercivity | |
TCVN 5052-2:2009 | Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size | |
TCVN 4828-1:2009 | Sàng thử nghiệm. Phần 1: Phương pháp sử dụng sàng thử nghiệm loại lưới thép đan và loại tấm kim loại đột lỗ Test sieving. Part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate | |
TCVN 4831:2009 | Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh cặp đôi Sensory analysis. Methodology. Paired comparison test | |
TCVN 4656-1:2009 | Quặng sắt. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of phosphorus content. Part 1: molybdenum blue spectrophotometric method | |
TCVN 4654-1:2009 | Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method | |
TCVN 4654-2:2009 | Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 2: Phương pháp đốt/chuẩn độ Iron ores. Determination of sulphur content. Part 2: Combustion/titration method | |
TCVN 4653-2:2009 | Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction | |
TCVN 4653-1:2009 | Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Iron ores. Determination of total iron content. Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction | |
TCVN 4643:2009 | Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định độ thẩm thấu lưu chất Permeable sintered metal materials. Determination of fluid permeability | |
TCVN 4554:2009 | Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution | |
TCVN 4555:2009 | Độ tin cậy trong kỹ thuật. Phương án lấy mẫu một lần kiểm tra thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibull Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull on failure operation time distribution | |
TCVN 4553:2009 | Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution | |
TCVN 4524:2009 | Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu Documentation. Abstracts for publications and documentation | |
TCVN 4503:2009 | Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels | |
TCVN 4444:2009 | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes | |
TCVN 4443:2009 | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes | |
TCVN 4441:2009 | Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of piece form | |
TCVN 4296:2009 | Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật Apatit ores. Specifications | |
TCVN 4180:2009 | Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng) Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method) | |
TCVN 4183:2009 | Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực) Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures) | |
TCVN 4182:2009 | Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) | |
TCVN 4075:2009 | Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử Candy. Determination of reducing sugar content | |
TCVN 4072:2009 | Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo Candy. Determination of fat content | |
TCVN 4070:2009 | Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số Candy. Determination of total ash content | |
TCVN 4069:2009 | Kẹo. Xác định độ ẩm Candy. Determination of moisture content | |
TCVN 3938:2009 | Vật liệu dệt. Bảng chuyển đổi chỉ số sợi sang giá trị quy tròn theo hệ tex Textiles. Integrated conversion table for replacing traditional yarn numbers by rounded values in the Tex System | |
TCVN 3854:2009 | Ferocrom và Ferosiliccrom. Xác định hàm lượng Crom. Phương pháp điện thế Ferrochromium and ferrosilicochromium. Determination of chromium content. Potentiometric method | |
TCVN 3804:2009 | Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng thủy ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium hydroxide for industrial use. Determination of mercury content; Flameless atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 318:2009 | Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau Coal and coke. Calculation of analyses to different bases | |
TCVN 2573-3:2009 | Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 3: Kích thước chính của trục trích công suất và then hoa, vị trí của trục trích công suất Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 3: Main PTO dimensions and spline dimensions, location of PTO | |
TCVN 2562:2009 | Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điêzen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combines. Diesels engines. General technical requirements | |
TCVN 254-1:2009 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method | |
TCVN 2130:2009 | Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định tính hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of qualitative determinations of chemical residues | |
TCVN 2129:2009 | Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues | |
TCVN 2117:2009 | Nước thuốc thử. Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for reagent water | |
TCVN 1816:2009 | Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis | |
TCVN 1814:2009 | Thép và gang. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of silicon content. Methods of chemical analysis | |
TCVN 1813:2009 | Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of nickel content. Methods of chemical analysis | |
TCVN 1806-1:2009 | Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 1: Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications | |
TCVN 1694:2009 | Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp. Kỹ thuật lấy mẫu. Sản phẩm hóa học rắn ở dạng hạt từ bột đến tảng thô Chemical products for industrial use. Sampling techniques. Solid chemical products in the form of particles varying from powders to coarse lumps | |
TCVN 1674-1:2009 | Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method | |
TCVN 1506:2009 | Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40 Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings | |
TCVN 1051:2009 | Etanol tinh chế. Phương pháp thử Pure ethanol. Test methods | |
TCVN 4295:2009 | Đậu hạt. Phương pháp thử Pea bean. Test methods | |
TCVN 180:2009 | Quặng apatit – Phương pháp thử Apatit ores – Test methods | |
TCVN ISO/TS 22004:2008 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000:2007 Food safety management systems. Guidance on the application of TCVN ISO 22000:2007 | |
TCVN 7857-3:2008 | Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 3: kiểm soát sự xâm nhập của dịch hại Storage of cereals and pulses. Part 3: Control of attack by pests | |
TCVN 6359-1:2008 | Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection | |
TCVN 4683-1:2008 | Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1: Principles and basic data | |
TCVN 7008:2008 | Nguồn cung cấp y tế Medical supply units | |
TCVN 6739:2008 | Môi chất lạnh - Hệ thống ký hiệu Refrigerants - Designation system | |
TCVN 7857-1:2008 | Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 1: Khuyến nghị chung về bảo quản ngũ cốc Storage of cereals and pulses. Part 1: General recommendations for the keeping of cereals | |
TCVN 4683-3:2008 | Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 3: Sai lệch đối với ren kết cấu ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3: Deviations for constructional screw threads | |
TCVN 7857-2:2008 | Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Phần 2: Khuyến nghị thực hành Storage of cereals and pulses. Part 2: Practical recommendations | |
TCVN 7871-4:2008 | Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method | |
TCVN 7982-2:2008 | Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng Freight containers. Electronic seals. Part 2: Application requirements | |
TCVN 7949-2:2008 | Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity | |
TCVN 7917-1:2008 | Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 1: Yêu cầu chung Methods of test for winding wires. Part 1: General | |
TCVN 4683-2:2008 | Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 2: Giới hạn kích thước dùng cho ren ngoài và ren trong thông dụng. Loại dung sai trung bình ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads. Medium quality | |
TCVN 8021-2:2008 | Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 2: Thủ tục đăng ký Information technology. Unique identifiers. Part 2: Registration procedures | |
TCVN 7973-1:2008 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 1: Định nghĩa, ký hiệu và yêu cầu chung Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 1: Definitions, symbols and general considerations | |
TCVN 7675-27:2008 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 27: Sợi dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy Specifications for particular types of winding wires. Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire | |
TCVN 7675-0-3:2008 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-3: Yêu cầu chung. Sợi dây nhôm tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-3: General requirements. Enamelled round aluminium wire | |
TCVN ISO/TS 22003:2008 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety management systems. Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems | |
TCVN ISO 10015:2008 | Quản lý chất lượng. Hướng dẫn đào tạo Quality management. Guidelines for training | |
TCVN 5887-4:2008 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values | |
TCVN 6591-3:2008 | Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 3: Nắp nhôm dùng cho chai chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use. Part 3: Aluminium caps for infusion bottles | |
TCVN 7973-2:2008 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 2: Định nghĩa các điều kiện va chạm liên quan đến dữ liệu tai nạn Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 2: Definition of impact conditions in relation to accident data | |
TCVN 7305-3:2008 | Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 3: Fittings | |
TCVN 7982-4:2008 | Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu Freight containers. Electronic seals. Part 4: Data protection | |
TCVN 7305-1:2008 | Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 1: General | |
TCVN 6729:2008 | Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO) Pulps. Preparation of laboratory sheets for the measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | |
TCVN 7860:2008 | Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn Flat rolled steel products for welded gas cylinders | |
TCVN 7882:2008 | Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7942-2:2008 | An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 2: Đo liều trong bảo vệ bức xạ cho dải năng lượng từ 8 KeV đến 1,3 MeV và và từ 4 MeV đến 9 MeV Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges from 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV | |
TCVN 4279-1:2008 | Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 1: Mâm cặp vận hành bằng tay có chấu dạng rãnh và then Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 1: Manually operated chucks with tongue and groove type jaws | |
TCVN 1-2:2008 | Xây dựng tiêu chuẩn. Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn quốc gia Development of standards. Part 2: Rules for the structure and drafting of National Standards | |
TCVN 7917-2:2008 | Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 2: Xác định kích thước Methods of test for winding wires. Part 2: Determination of dimensions | |
TCVN 5887-3:2008 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Knoop hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks | |
TCVN 7949-1:2008 | Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength | |
TCVN 4279-3:2008 | Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 3: Mâm cặp vận hành bằng máy có khía răng cưa Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 3: Power-operated chucks with serrated jaws | |
TCVN 6578:2008 | Phương tiện giao thông đường bộ. Số nhận dạng phương tiện (VIN). Nội dung và cấu trúc Road vehicles. Vehicle indentification number (VIN). Content and structure | |
TCVN 1-1:2008 | Xây dựng tiêu chuẩn. Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia do ban kỹ thuật tiêu chuẩn thực hiện Development of standards. Part 1: Procedures for developing national standards by Technical committees | |
TCVN 7917-5:2008 | Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 5: Đặc tính điện Winding wires. Test methods. Part 5: Electrical properties | |
TCVN 7917-3:2008 | Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 3: Đặc tính cơ Methods of test for winding wires. Part 3: Mechanical properties | |
TCVN 7973-5:2008 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 5: Chỉ số chấn thương và phân tích rủi ro/lợi ích Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis | |
TCVN 5205-2:2008 | Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2 Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes | |
TCVN 6434-1:2008 | Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation | |
TCVN 7865:2008 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định cặn cacbon (Phương pháp vi lượng) Petroleum products. Method for determination of carbon residue (Micro method) | |
TCVN 7790-5:2008 | Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 5: Hệ thống các phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
TCVN 5208-5:2008 | Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes | |
TCVN 7802-5:2008 | Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 5: Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khoá Personal fall-arrest systems. Part 5: Connectors with self-closing and self-locking gates | |
TCVN 4996-2:2008 | Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method | |
TCVN 7802-6:2008 | Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 6: Các phép thử tính năng của hệ thống Personal fall-arrest systems. Part 6: System performance tests | |
TCVN 4996-1:2008 | Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method | |
TCVN 6439:2008 | Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power | |
TCVN 7776:2008 | Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn về hệ thống chứng nhận sản phẩm của bên thứ ba Conformity assessment. Guidance on a third-party certification system for products | |
TCVN 5208-3:2008 | Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes | |
TCVN 6222:2008 | Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods | |
TCVN 7862-1:2008 | Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 1: Số khung 56 đến 400 và số mặt bích 55 đến 1080 Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 1: Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080 | |
TCVN 6989-1-5:2008 | Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-5: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Vị trí thử nghiệm hiệu chuẩn anten trong dải tần từ 30 MHz đến 1000 MHz Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1 000 MHz | |
TCVN 7301-1:2008 | An toàn máy. Đánh giá rủi ro. Phần 1: Nguyên tắc Safety of machinery. Risk assessment. Part 1: Principles | |
TCVN 6627-11:2008 | Máy điện quay. Phần 11: Bảo vệ nhiệt Rotating electrical machines. Part 11: Thermal protection | |
TCVN 2002:2008 | Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy | |
TCVN 7945-2:2008 | An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods | |
TCVN 7068-3:2008 | Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 3: Xử lý nhiệt trong điều kiện ẩm ở nhiệt độ 80 độ C và độ ẩm tương đối 65% Paper and board. Accelerated ageing. Part 3: Moist heat treatment at 80 degrees C and 65% relative humidity | |
TCVN 8019-2:2008 | Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance | |
TCVN 6306-11:2008 | Máy biến áp điện lực - Phần 11: Máy biến áp kiểu khô Power transformers - Part 11: Dry-type transformers | |
TCVN 7790-3:2008 | Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 3: Quy trình lấy mẫu lô cách quãng Sampling procedures for inspection by attributes. Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
TCVN 6525:2008 | Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
TCVN 7778:2008 | Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn sử dụng hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức trong việc chứng nhận sản phẩm Conformity assessment. Guidance on the use of an organization\'s quality management system in product certification | |
TCVN 6964-2:2008 | Rung động cơ học và chấn động. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động trong công trình xây dựng (từ 1 HZ đến 80 HZ) Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
TCVN 7921-3-2:2008 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-2: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Vận chuyển Classification of environmental conditions. Part 3-2: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Transportation | |
TCVN ISO/IEC 17040:2008 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung về đánh giá đồng đẳng của tổ chức đánh giá sự phù hợp và tổ chức công nhận Conformity assessment. General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies | |
TCVN 7248:2008 | Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing | |
TCVN 7878-1:2008 | Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures | |
TCVN 7802-4:2008 | Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 4: Đường ray thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng kết hợp với bộ hãm rơi ngã kiểu trượt Personal fall-arrest systems. Part 4: Vertical rails and vertical lifelines incorporating a sliding-type fall arrester | |
TCVN 7777-1:2008 | Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 1: Xây dựng và triển khai các chương trình thử nghiệm thành thạo Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 1: Development and operation of proficiency testing schemes | |
TCVN 7968:2008 | Đường Sugars | |
TCVN 7946:2008 | Nước quả và nectar Fruit juices and nectars | |
TCVN 7928:2008 | Thực phẩm. Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp gel pectin Foodstuffs. Determination of total aerobic count by the pectin gel method | |
TCVN 7922:2008 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ Graphical symbols for diagrams | |
TCVN 7875:2008 | Nước. Xác định dầu và mỡ. Phương pháp chiếu hồng ngoại Water. Determination of oil and grease. Partition-infrared method | |
TCVN 7088:2008 | Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng Guidelines on nutrition labelling | |
TCVN 6480-1:2008 | Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements | |
TCVN 6289:2008 | Chai chứa khí. Thuật ngữ Gas cylinders. Terminology | |
TCVN 5258:2008 | Ngô (hạt) Maize (Corn) | |
TCVN 5205-1:2008 | Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins. Part 1: General | |
TCVN 5141:2008 | Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Guidelines on good laboratory practice in residue analysis | |
TCVN 7087:2008 | Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labeling of prepackaged foods | |
TCVN 5140:2008 | Bộ phận hàng hoá áp dụng giới hạn dư lượng tối đa và được dùng để phân tích Portion of commodities to which codex maximum residue limits apply and which is analyzed | |
TCVN 4855:2008 | Cao su lưu hoá. Chuẩn bị mẫu và mẫu thử. Phép thử hoá học Rubber, vulcanized. Preparation of samples and test pieces. Part 2: Chemical tests | |
TCVN 2383:2008 | Lạc Peanuts | |
TCVN 3745-3:2008 | Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 3: Terminal features of ventilation and drainage systems | |
TCVN 14-2:2008 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 2: Biểu diễn thông số cho lò xo xoắn trụ nén Technical product documentation. Springs. Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs | |
TCVN 1651-2:2008 | Thép cốt bê tông. Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete. Part 2: Ribbed bars | |
TCVN 1651-1:2008 | Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars | |
TCVN ISO/PAS 17001:2008 | Đánh giá sự phù hợp. Tính công bằng. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Impartiality. Principles and requirements | |
TCVN ISO 9001:2008 | Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu Quality management system. Requirements | |
TCVN ISO 10007:2008 | Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý cấu hình Quality management systems. Guidelines for configuration management | |
TCVN 8019-3:2008 | Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 3: Xác định hiệu ứng nung nóng do mặt trời Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 3: Determination of effect of solar heating | |
TCVN 8019-4:2008 | Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 4: Phương pháp thử phần tử lọc không khí Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 4: Air filter element test method | |
TCVN 8019-5:2008 | Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method | |
TCVN 8018:2008 | Âm học. Quy trình thiết kế kiểm soát tiếng ồn cho nhà máy hở Acoustics. Noise control design procedures for open plant | |
TCVN 8005:2008 | Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method | |
TCVN 7990:2008 | Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định điểm sương Petroleum Products - Test method for dertermination of cloud point | |
TCVN 7989:2008 | Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Xác định hydrocacbon naphtalen. Phương pháp quang phổ tử ngoại Aviation turbine fuels. Determination of naphthalene hydrocarbons. Ultraviolet spectrophotometry method | |
TCVN 7987:2008 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash | |
TCVN 7983:2008 | Gạo. Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và từ gạo lật Rice. Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice | |
TCVN 7984:2008 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng thuỷ ngân trong than Solid mineral fuels. Determination of total mercury content of coal | |
TCVN 7981-2:2008 | Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 2: Mô hình thông tin. Thiết kế khái niệm UML Statistical data and metadata exchange. Section 2: Information model: UML detinition design | |
TCVN 7981-1:2008 | Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 1: Khung tổng quát về các tiêu chuẩn SDMX Statistical data and metadata exchange. Section 1: Framework for SDMX standards | |
TCVN 7977:2008 | An toàn máy công cụ. Yêu cầu an toàn đối với thiết kế và kết cấu của mâm cặp Machine-tools safety. Safety requirements for the design and construction of work holding chucks | |
TCVN 7966:2008 | Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses | |
TCVN 7974:2008 | Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag | |
TCVN 7969:2008 | Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Đường kính lỗ xy lanh và cần pittông. Hệ mét Fluid power systems and components. Cylinder bores and piston rod diameters. Metric series | |
TCVN 7960:2008 | Ván sàn gỗ. Yêu cầu kỹ thuật Wood flooring strips. Specifications | |
TCVN 7961:2008 | Ván sàn gỗ. Phương pháp thử Wood flooring strips. Test methods | |
TCVN 7962:2008 | Mẫu chuẩn. Nội dung của giấy chứng nhận và nhãn Reference materials. Contents of certificates and labels | |
TCVN 7953:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy phạm thi công và nghiệm thu Epoxy resin base bonding systems for concrete. Code of practice and aceptance | |
TCVN 7956:2008 | Nghĩa trang đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Urban cemetery. Design standards | |
TCVN 7957:2008 | Thoát nước. Mạng lưới và công trình bên ngoài. Tiêu chuẩn thiết kế Drainage and sewerage. External Networks and Facilities. Design Standard | |
TCVN 7952-8:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 8: Determination of linear shrinkage | |
TCVN 7952-9:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu nén và mô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 9: Determination of compressive yield strength and modulus | |
TCVN 7952-4:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 4: Determination of bond strength | |
TCVN 7952-5:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 5: Determination of water absorption | |
TCVN 7952-6:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 6: Determination of heat deflection temperature under flexural load | |
TCVN 7952-7:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility | |
TCVN 7952-10:2008 | Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 10: Determination of tensile strength and elongation at break | |
TCVN 7941:2008 | Máy đo hạt nhân. Máy đo được thiết kế để lắp đặt cố định Radionuclide gauges. Gauges designed for permanent installation | |
TCVN 7943:2008 | An toàn bức xạ. Thiết bị dùng trong chụp ảnh gamma công nghiệp. Quy định kỹ thuật đối với tính năng, thiết kế và các phép thử nghiệm Radiation protection. Apparatus for industrial gamma radiography. Specifications for performance, design and tests | |
TCVN 7945-1:2008 | An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 1: Nguyên tắc thiết kế Radiation protection. Containment enclosures. Part 1: Design principles | |
TCVN 7930:2008 | Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, quả có vỏ và sản phẩm của chúng. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có dẫn suất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1, and the sum of aflatoxins B1, B2, G1 and G2 in cereals, shell-fruits and derived products. High performance liquid chromatographic method with post column derivatization and immunoaffinity column clean up | |
TCVN 7942-1:2008 | An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 1: Đặc tính bức xạ và phương pháp tạo ra bức xạ Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 1: Radiation characteristics and production methods | |
TCVN 7931:2008 | Rau đóng hộp. Xác định hàm lượng natri clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế Canned vegetables. Determination of sodium chloride. Potentiometric method | |
TCVN 7926:2008 | Thực phẩm. Phát hiện salmonella. Phương pháp so màu nhanh sử dụng sàng lọc có tăng sinh chọn lọc Foodstuffs. Determination of salmonella by rapid colorimetric immunoenrichment-based creening method | |
TCVN 7927:2008 | Thực phẩm. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp tính số có xác suất lớn nhất Foodstuffs. Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method | |
TCVN 7924-3:2008 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 3: Kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 3: Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide | |
TCVN 7924-1:2008 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 1: Colony-count technique at 44 degrees C using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucoronide | |
TCVN 7920-1:2008 | Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements | |
TCVN 7918:2008 | Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
TCVN 7916-1:2008 | Acqui khởi động loại chì-axit. Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử nghiệm Lead-acid starter batteries. Part 1: General requirements and methods of test | |
TCVN 7914:2008 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt huỳnh quang (TLD) trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of thermoluminescence dosimetry (TLD) systems for radiation processing | |
TCVN 7913:2008 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều dicromat Practice for use of a dichromate dosimetry system | |
TCVN 7912:2008 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều dẫn sóng quang học nhuộm màu trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of a radiochromic optical waveguide dosimetry system | |
TCVN 7910:2008 | Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều màng mỏng nhuộm màu trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
TCVN 7909-2-4:2008 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-4: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp trong khu công nghiệp Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-4: Environment. Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances | |
TCVN 7909-2-2:2008 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-2: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cung cấp điện hạ áp công cộng Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-2: Environment. Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
TCVN 7909-1-2:2008 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-2: Quy định chung. Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-2: General. Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena | |
TCVN 7905-2:2008 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp. có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 2: Phát hiện các loài không phải là vibrio parahaemolyticus và vibrio cholerae Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of potentially enteropathogenic Vibrio spp.. Part 2: Detection of species other than Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae | |
TCVN 7904:2008 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi sinh vật ưa lạnh Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of psychrotrophic microorganisms | |
TCVN 7902:2008 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions | |
TCVN 7899-2:2008 | Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 2: Phương pháp thử vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 2: Test methods for adhesives | |
TCVN 7899-3:2008 | Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 3: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 3: Terms, definitions and specifications for grouts | |
TCVN 7899-1:2008 | Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives | |
TCVN 7896:2008 | Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency | |
TCVN 7894:2008 | Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content | |
TCVN 7888:2008 | Cọc bô tông ly tâm ứng lực trước Pretensioned spun concrete piles | |
TCVN 7883-8:2008 | Rơle điện. Phần 8: Rơle điện nhiệt Electrical relays. Part 8: Thermal electrical relays | |
TCVN 7880:2008 | Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from automobiles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7871-1:2008 | Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 1: Xác định gluten ướt bằng phương pháp thủ công Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 1: Determination of wet gluten by a manual method | |
TCVN 7869:2008 | Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định chỉ số iôt Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of iodine value | |
TCVN 7868:2008 | Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of ester and linolenic acid methyl ester contents | |
TCVN 7867:2008 | Este metyl của điêzen sinh học gốc B100. Xác định Glycerin tự do và glycerin tổng. Phương pháp sắc ký khí B-100 biodiesel methyl esters. Determination of free and total glycerin. Gas Chromatography method | |
TCVN 7862-2:2008 | Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 2: Số khung 355 đến 1000 và số mặt bích 1180 đến 2360 Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 2: Frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360 | |
TCVN 7864:2008 | Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí Denatured fuel ethanol. Determination of ethanol content. Gas chromatography method | |
TCVN 7863:2008 | Bóng đèn huỳnh quang một đầu đèn. Yêu cầu về tính năng Single-capped fluorescent lamps. Performance specifications | |
TCVN 7858:2008 | Thép tấm các bon cán nguội chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 7851:2008 | Sữa và đồ uống từ sữa. Xác định hoạt độ phosphataze kiềm. Phương pháp dùng hệ thống quang hoạt bằng enzym (EPAS) Milk and milk-based drinks. Determination of alkaline phosphatase activity. Enzymatic photo-activated system (EPAS) method | |
TCVN 7853:2008 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng sacarin bằng phương pháp cực phổ xung vi phân Foodstuffs. Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method | |
TCVN 7850:2008 | Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Enterobacter sakazakii Milk and milk products. Detection of Enterobacter sakazakii | |
TCVN 7848-2:2008 | Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph | |
TCVN 7847-2:2008 | Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 2: Lấy mẫu Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 2: Sampling | |
TCVN 7563-3:2008 | Hệ thống xử lý thông tin. Từ vựng. Phần 3: Công nghệ thiết bị Information processing systems. Vocabulary. Part 3: Equipment technology | |
TCVN 7563-10:2008 | Xử lý dữ liệu. Từ vựng. Phần 10: Kỹ thuật và phương tiện điều hành Data processing. Vocabulary. Part 10: Operating techniques and facilities | |
TCVN 7782:2008 | Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu cụ thể về chất lượng và năng lực Medical laboratories. Particular requirements for quality and competence | |
TCVN 7775:2008 | Phương pháp thể hiện sự phù hợp với tiêu chuẩn dùng cho hệ thống chứng nhận của bên thứ ba Methods of indicating conformity with standards for third-party certification systems | |
TCVN 7777-2:2008 | Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng các chương trình thử nghiệm thành thạo của tổ chức công nhận phòng thí nghiệm Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 2: Selection and use of proficiency testing schemes by laboratory accreditation bodies | |
TCVN 7759:2008 | Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường) Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) | |
TCVN 7626:2008 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch. Mã vạch một chiều Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code print quality test specification. Linear symbols | |
TCVN 7760:2008 | Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, and engine oil. Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence | |
TCVN 7390:2008 | Túi đựng chất gây mê Anaesthetic reservoir bags | |
TCVN 7360:2008 | Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh khí nén của rơ moóc, sơ mi rơ moóc, bao gồm cả các hệ thống phanh điều khiển điện tử. Quy trình thử Road vehicles. Compressed air braking systems for towed vehicles including those with electronic braking control functions. Test procedures | |
TCVN 7250:2008 | Quy phạm thực hành chiếu xạ xử lý thực phẩm Code of practice for radiation processing of food | |
TCVN 7238:2008 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khung mô tô, xe máy. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles. Motorcycles and mopeds frames. Technical requirements and test methods | |
TCVN 7144-5:2008 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations | |
TCVN 7192-2:2002/SĐ 1:2008 | Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation | |
TCVN 7144-1:2008 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đặc tính. Phần 1: Công bố công suất, tiêu hao nhiên liệu và dầu bôi trơn, phương pháp thử. Yêu cầu bổ sung đối với động cơ thông dụng Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 1: Declarations of power, fuel and lubricating oil consumptions, and test methods. Additional requirements for engines for general use | |
TCVN 7114-1:2008 | Ecgônômi. Chiếu sáng nơi làm việc. Phần 1: Trong nhà Ergonomics. Lighting of work places. Part 1: Indoor | |
TCVN 7072:2008 | Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED) Pulps. Determination of limiting viscosity number in cupri-ethylenediamine (CED) solution | |
TCVN 7066-2:2008 | Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 2: Phương pháp chiết nóng Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 2: Hot extraction | |
TCVN 7036:2008 | Hạt tiêu đen (Piper Nigrum L.). Quy định kỹ thuật Black pepper (piper nigrum L.). Specification | |
TCVN 6989-2-4:2008 | Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-4: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo miễn nhiễm Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity. Immunity measurements | |
TCVN 6937:2008 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement | |
TCVN 6916-1:2008 | Trang thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied. Part 1: General requirements | |
TCVN 6763:2008 | Dầu mỡ động thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) | |
TCVN 6719:2008 | An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design | |
TCVN 6704:2008 | Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X Gasoline. Determination of lead by X-Ray spectroscopy | |
TCVN 6680:2008 | Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine | |
TCVN 6676:2008 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Tobacco and tobacco products. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method | |
TCVN 6663-3:2008 | Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples | |
TCVN 6614-3-2:2008 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-2: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm ổn định nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-2: Methods specific to PVC compounds. Loss of mass test. Thermal stability test | |
TCVN 6627-14:2008 | Máy điện quay. Phần 14: Rung cơ khí của một số máy điện có chiều cao tâm trục bằng 56 mm và lớn hơn. Đo, đánh giá và giới hạn độ khắc nghiệt rung Rotating electrical machines. Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of vibration severity | |
TCVN 6614-3-1:2008 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-1: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-1: Methods specific to PVC compounds. Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking | |
TCVN 6614-1-3:2008 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-3: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp xác định khối lượng riêng. Thử nghiệm hấp thụ nước. Thử nghiệm độ co ngót Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-3: General application. Methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test | |
TCVN 6614-1-2:2008 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-2: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp lão hoá nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-2: Methods for general application. Thermal ageing methods | |
TCVN 6591-5:2008 | Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 5: Bộ buret truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực Infusion equipment for medical use. Part 5: Burette infusion sets for single use, gravity feed | |
TCVN 6614-1-1:2008 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-1: Phương pháp áp dụng chung. Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-1: Methods for general application. Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties | |
TCVN 6591-1:2008 | Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 1: Chai thủy tinh chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use. Part 1: Infusion glass bottles | |
TCVN 6530-13:2008 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractiories. Test methods. Part 13: Determination of oxidation resistance of refractories containing carbon | |
TCVN 6513:2008 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification | |
TCVN 6486:2008 | Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt Liquefied Petroleum Gas (LPG). Pressurised Storage. Requirements for Design and Location of Installation | |
TCVN 6462:2008 | Phụ gia thực phẩm. Erytrosin Food additive. Erythrosine | |
TCVN 6459:2008 | Phụ gia thực phẩm. Riboflavin Food additive. Riboflavin | |
TCVN 6461:2008 | Phụ gia thực phẩm. Clorophyl Food additive. Chlorophylls | |
TCVN 6456:2008 | Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF Food additive. Brilliant blue FCF | |
TCVN 6457:2008 | Phụ gia thực phẩm. Amaranth Food additive. Amaranth | |
TCVN 6391:2008 | Cá đóng hộp Canned finfish | |
TCVN 6392:2008 | Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter | |
TCVN 6329:2008 | Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method | |
TCVN 6238-1:2008 | An toàn đồ chơi trẻ em. phần 1: Các khía cạnh an toàn liên quan đến tính chất cơ lý Safety of toys. Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
TCVN 6188-2-1:2008 | Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs | |
TCVN 6202:2008 | Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method | |
TCVN 6039-1:2008 | Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp Picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method | |
TCVN 6028-4:2008 | Tinh dầu bạc hà. Phần 4: Giống Xcốt-len (Mentha x gracilis Sole) Oil of spearmint. Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole) | |
TCVN 6029:2008 | Tinh dầu quế. loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume) Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume) | |
TCVN 6001-2:2008 | Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples | |
TCVN 6021:2008 | Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method | |
TCVN 5892:2008 | Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring-expanding test | |
TCVN 5824:2008 | Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method | |
TCVN 5716-1:2008 | Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method | |
TCVN 5747:2008 | Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases | |
TCVN 5542:2008 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods | |
TCVN 5587:2008 | Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
TCVN 5603:2008 | Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm Code of practice. General principles of food hygiene | |
TCVN 5326:2008 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên Exploitation technical standard of open-cat mines | |
TCVN 5305:2008 | Cà chua cô đặc Processed tomato concentrates | |
TCVN 5270:2008 | Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method | |
TCVN 5077:2008 | Thuốc lá điếu và cây đầu lọc. Xác định đường kính danh định. Phương pháp sử dụng thiết bị đo chùm tia laze Cigarettes and filter rods. Determination of nominal diameter. Method using a laser beam measuring apparatus | |
TCVN 4359:2008 | Bột mì Wheat flour | |
TCVN 4369:2008 | Ổ lăn. Khe hở hướng kính bên trong Rolling bearings. Radial internal clearance | |
TCVN 4175-1:2008 | Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions | |
TCVN 4173:2008 | Ổ lăn. Tải trọng động và tuổi thọ danh định Rolling bearings. Dynamic load ratings and rating life | |
TCVN 3650:2008 | Giấy và các tông. Xác định độ hút nước sau khi ngâm trong nước Paper and board. Determination of water absorption after immersion in water | |
TCVN 3808:2008 | Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử Technical drawings. Item references | |
TCVN 3182:2008 | Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration | |
TCVN 3172:2008 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-x Petroleum and petroleum products. Determination of sulfur by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
TCVN 3169:2008 | Phần cất dầu mỏ đến 200 độ C. Xác định parafin, naphten và hydrocacbon thơm. Phương pháp sắc ký khí đa chiều Petroleum distillates through 200°C. Determination of paraffin, naphthene, and aromatic hydrocarbon type. Multi-dimensional gas chromatography | |
TCVN 3167:2008 | Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Petroleum products. Total base number. Potentiometric pecloric acid titration method | |
TCVN 3165:2008 | Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues | |
TCVN 3166:2008 | Xăng. Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí Gasoline. Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics. Gasoline chromatography method | |
TCVN 2614:2008 | Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Lấy mẫu phòng thí nghiệm Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Sampling. Taking a laboratory sample | |
TCVN 2706:2008 | Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method | |
TCVN 2615:2008 | Dung dịch amoniac sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp chuẩn độ Ammonia solution for industrial use. Determination of ammonia content. Titrimetric method | |
TCVN 260:2008 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii | |
TCVN 2254:2008 | Ren ISO hình thang hệ mét. Profin gốc và profin cực đại cần thiết ISO metric trapezoidal screw threads. Basic profile and maximum material profiles | |
TCVN 2102:2008 | Sơn và vecni. Xác định mầu sắc theo phương pháp so sánh trực quan Paints and varnishes. Visual comparison of the colour of paints | |
TCVN 2101:2008 | Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ và 85 độ Paints and varnishes. Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees | |
TCVN 2091:2008 | Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind | |
TCVN 1832:2008 | Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test | |
TCVN 1837:2008 | Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học Feldspar. Methods of chemical analysis | |
TCVN 1763:2008 | Nước tương Soy sauce | |
TCVN 1693:2008 | Than đá. Lấy mẫu thủ công Hard coal and coke. Manual sampling | |
TCVN 15:2008 | Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước Kinematic diagrams. Graphical symbols | |
TCVN 1488:2008 | Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai Rolling bearings. Balls. Dimensions and tolerances | |
TCVN 1483:2008 | Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values | |
TCVN 141:2008 | Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá học Portland cement. Methods of chemical analysis | |
TCVN 8000:2008 | Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste | |
TCVN 7970:2008 | Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo vòng ống Metallic materials. Tube. Ring tensile test | |
TCVN 7965:2008 | Sản phẩm đường tinh luyện. Xác định độ tro dẫn điện Refined sugar products. Determination of conductivity ash | |
TCVN 7909-2-6:2008 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-6: Môi trường. Đánh giá mức phát xạ liên quan đến nhiễu dẫn tần số thấp trong cung cấp điện của khu công nghiệp Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-6: Environment. Assessment of the emission levels in the power supply of industrial plants as regards low-frequency conducted disturbances | |
TCVN 7903:2008 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng số lượng nhỏ bacillus cereus giả định Phương pháp phát hiện và kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the determination of low numbers of presumptive Bacillus cereus. Most probable number technique and detection method | |
TCVN 7780:2008 | Thoả thuận thừa nhận và chấp thuận kết quả đánh giá sự phù hợp Arrangements for the recognition and acceptance of conformity assessment results | |
TCVN 6761:2008 | Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography | |
TCVN 6522:2008 | Thép tấm kết cấu cán nóng Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
TCVN 6493:2008 | Chất lượng nước. Xác định halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ Water quality. Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX) | |
TCVN 6466:2008 | Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol Food additive. Sorbitol syryp | |
TCVN 6454:2008 | Phụ gia thực phẩm. Tartrazin Food additive. Tartrazine | |
TCVN 6184:2008 | Chất lượng nước. Xác định độ đục Water quality. Determination of turbidity | |
TCVN 6039-3:2008 | Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 3: Gas pyknometer method | |
TCVN 6030:2008 | Tinh dầu cỏ chanh [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson] Oil of lemongrass [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson] | |
TCVN 6020:2008 | Xăng. Xác định chì. Phương pháp Iốt monoclorua Gasoline. Determination of lead. Iodine monochloride method | |
TCVN 5605:2008 | Cà chua bảo quản Preserved tomatoes | |
TCVN 4725:2008 | Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety construction requirements | |
TCVN 7590-2-1:2007 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với cơ cấu khởi động (không phải loại tắcte chớp sáng) Lamp controlgear. Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) | |
TCVN 6610-2:2007 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods | |
TCVN 7694:2007 | Dao phay lăn răng kiểu trục vít liền khối có khóa hãm hoặc rãnh then dọc trục, mô đun từ 0,5 đến 40. Kích thước danh nghĩa Solid (monobloc) gear hobs with tenon drive or axial keyway, 0, 5 to 40 module. Nominal dimensions | |
TCVN 7681-4:2007 | Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 4: Độ chính xác và sự lặp lại định vị các trục thẳng và trục quay Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes | |
TCVN 7811-1:2007 | Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 1: Polarographic method | |
TCVN 6871:2007 | Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance | |
TCVN 5472:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere | |
TCVN 7699-2-33:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-33: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm thay đổi nhiệt độ Environmental testing - Part 2-33: Tests - Guidance on change of temperature tests | |
TCVN 7699-2-39:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-39: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AMD: Thử nghiệm kết hợp tuần tự lạnh, áp suất không khí thấp và nóng ẩm Environmental testing - Part 2-39: Tests - Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test | |
TCVN 7764-2:2007 | Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất Reagents for chemical analysis. Part 2: Specifications. First series | |
TCVN 6475-10:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 10: Chống ăn mòn và bọc gia tải Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 10: Corrosion Protection and Weight Coating | |
TCVN 7608:2007 | Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions | |
TCVN 312-3:2007 | Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 3: Chuẩn bị và đặc tính mẫu thử chuẩn Charpy V dùng để kiểm định máy thử Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 3: Preparation and characterization of Charpy V reference test pieces for verification of test machines | |
TCVN 7748:2007 | Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng kỹ thuật lọc huỳnh quang bề mặt trực tiếp/đếm đĩa vi sinh vật hiếu khí (DEFT/APAC). Phương pháp sàng lọc Foodstuffs. Detection of irradiated food using direct epifluorescent filter technique/Aerobic plate count (DEFT/APC). Screening method | |
TCVN 7590-2-3:2007 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang Lamp controlgear. Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps | |
TCVN 7789-4:2007 | Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions | |
TCVN 7010-2:2007 | Máy thở dùng trong y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu. Phần 2: Máy thở chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân phải thở bằng máy Lung ventilators for medical use. Particular requirements for basic safety and essential performance. Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients | |
TCVN 7006:2007 | Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy theo dõi khí thở Medical electrical equipment. Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors | |
TCVN 5024:2007 | Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel | |
TCVN 6268-1:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 1: Phương pháp khử bằng cadimi và đo phổ Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 1: Method using cadmium reduction and spectrometry | |
TCVN 7683-1:2007 | Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang, Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horiaontal spindle. | |
TCVN 7590-2-12:2007 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang) Lamp controlgear. Part 2-12: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
TCVN 7746:2007 | Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence | |
TCVN 6149-2:2007 | Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces | |
TCVN 7549-4:2007 | Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Safe use. Part 4: Jib cranes | |
TCVN 7761-5:2007 | Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes | |
TCVN 5699-2-23:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care | |
TCVN 7699-2-1:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-1: Các thử nghiệm - Thử nghiệm A: Lạnh Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
TCVN 7150:2007 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ Laboratory glassware. Graduated pipettes | |
TCVN 7646-2:2007 | Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh. Phần 2: Yêu cầu chung, chiều dài thân và ghi nhãn chìa vặn vít tay Assembly tools for screws and nuts. Screwdrivers for slotted-head screws. Part 2: General requirements, lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers | |
TCVN 7789-3:2007 | Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Siêu mô hình đăng ký và các thuộc tính cơ bản Information technology. Metadata registries (MDR). Part 3: Registry metamodel and basic attributes | |
TCVN 7679:2007 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy tiện rơ vôn ve có trục chính nằm ngang và máy tiện tự động một trục chính. Kiểm độ chính xác Machine tools. Test conditions for horizontal spindle turret and single spindle automatic lathes. Testing of the accuracy | |
TCVN ISO 9000:2007 | Hệ thống quản lý chất lượng. Cơ sở và từ vựng Quality management systems. Fundamentals and vocabulary | |
TCVN 7011-6:2007 | Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 6: Xác định độ chính xác định vị theo các đường chéo khối và đường chéo bề mặt (Kiểm sự dịch chuyển theo đường chéo) Test code for machine tools. Part 6: Determination of positioning accuracy on body and face diagonals (Diagonal displacement tests) | |
TCVN 7703-1:2007 | Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 1: Lớp phủ kẽm kim loại có lớp hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 1: Metallic zinc with finishing layer | |
TCVN 6610-5:2007 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp (dây) mềm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Non-sheathed cables for fixed wiring | |
TCVN 7681-7:2007 | Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 7: Đánh giá đặc tính công tua trong các mặt phẳng toạ độ Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 7: Evaluation of contouring performance in the coordinate planes | |
TCVN 6506-1:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks | |
TCVN 6505-1:2007 | Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG) Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG) | |
TCVN 7812-1:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method | |
TCVN 7812-2:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method | |
TCVN 3844:2007 | Xích xe đạp. Đặc tính và phương pháp thử Cycle chains. Characteristics and test methods | |
TCVN 7023:2007 | Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) | |
TCVN 3171:2007 | Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) | |
TCVN 6929:2007 | Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả yêu cầu kỹ thuật Green coffee. Guidelines on methods of specification | |
TCVN 7761-1:2007 | Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General | |
TCVN 6692:2007 | Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm chất lỏng dưới áp suất của vật liệu làm quần áo bảo vệ Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressurecare and use of protective clothing | |
TCVN 6950-1:2007 | Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCBs). Part 1: General rules | |
TCVN 7717:2007 | Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100). Yêu cầu kỹ thuật Biodiesel fuel blend stock (B100). Specification | |
TCVN 6951-1:2007 | Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules | |
TCVN 4958:2007 | Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs | |
TCVN 7789-2:2007 | Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 2: Phân loại Information technology. Metadata registries (MDR). Part 2: Classification | |
TCVN 7699-1:2007 | Thử nghiệm môi trường – Phần 1: Quy định chung và hướng dẫn Environmental testing – Part 1: General and guidance | |
TCVN 7699-2-30:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-30: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h) Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
TCVN 7391-12:2007 | Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 12: Chuẩn bị mẫu và vật liệu chuẩn Biological evaluation of medical devices. Part 12: Sample preparation and reference materials | |
TCVN 7681-8:2007 | Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 8: Đánh giá biến dạng nhiệt Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 8: Evaluation of thermal distortion | |
TCVN 7606:2007 | Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Nucleic acid extraction | |
TCVN 7836:2007 | Vật liệu dệt. Xơ. Xác định lực đứt và độ giãn dài đứt của xơ đơn Textile fibres. Determination of breaking force and elongation at break of individual fibres | |
TCVN 258-2:2007 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2: Test method | |
TCVN 257-2:2007 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
TCVN 7673:2007 | Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements | |
TCVN 2692:2007 | Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất Petroleum products and bituminous materials. Test method for determination of water by distillation | |
TCVN 5699-2-40:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
TCVN 7757:2007 | Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge | |
TCVN 7632:2007 | Cáctông. Xác định độ chịu bục Board. Determination of bursting strength | |
TCVN 7387-2:2007 | An toàn máy. Các phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 2: Sàn thao tác và lối đi Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 2: Working platforms and walkways | |
TCVN ISO 10005:2007 | Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn lập kế hoạch chất lượng Quality management systems. Guidelines for quality plans | |
TCVN 7675-3:2007 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 | |
TCVN 7675-8:2007 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 | |
TCVN 7675-4:2007 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130 Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130 | |
TCVN 6268-3:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 3: Phương pháp khử bằng cadimi và phân tích bơm dòng có thẩm tách nối tiếp (phương pháp thông thường) Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 3: Method using cadmium reduction and flow injection analysis with in-line dialysis (Routine method) | |
TCVN 7833-1:2007 | Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm | |
TCVN 7839-2:2007 | Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 2: Phép đo tại hiện trường (cho mục đích công nhận và kiểm định) Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) | |
TCVN 6688-1:2007 | Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods | |
TCVN 6688-3:2007 | Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 3: Các trường hợp đặc biệt Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 3: Special cases | |
TCVN 2263-1:2007 | Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
TCVN 2690:2007 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng tro Petroleum products. Test method for determination of ash | |
TCVN 6687:2007 | Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 2689:2007 | Dầu bôi trơn và các chất phụ gia. Phương pháp xác định tro sunphat Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash | |
TCVN 5699-2-39:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-39: Particular requirements for commercial electric multi-purpose cooking pans | |
TCVN 7684:2007 | Phụ kiện dùng cho bóng đèn. Balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang dạng ống). Yêu cầu về tính năng Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). Performance requirements | |
TCVN 5699-2-48:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-48: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-48: Particular requirements for commercial electric grillers and toasters | |
TCVN 5699-2-49:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-49: Yêu cầu cụ thể đối với tủ giữ nóng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-49: Particular requirements for commercial electric appliances for keeping food and crockery warm | |
TCVN 5699-2-43:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-43: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sấy khô quần áo và giá sấy khăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-43: Particular requirements for clothes dryers and towel rails | |
TCVN 5699-2-44:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-44: Yêu cầu cụ thể đối với máy là Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-44: Particular requirements for ironers | |
TCVN 5699-2-54:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam | |
TCVN 6325:2007 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method | |
TCVN 7839-1:2007 | Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 1: Phép đo ở điều kiện phòng thí nghiệm (để công bố kết quả) Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 1: Measurements under laboratory conditions (for declaration purposes) | |
TCVN 7538-5:2007 | Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng đô thị và vùng công nghiệp liên quan đến nhiễm bẩn đất Soil quality. Sampling. Part 5: Guidance on the procedure for the investigation of urban and industrial sites with regard to soil contamination | |
TCVN 7856:2007 | Dứa đông lạnh. Phân hạng Grades of frozen pineapple | |
TCVN 7806:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH Fruit and vegetable products -- Determination of pH | |
TCVN 7807:2007 | Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content | |
TCVN 7751:2007 | Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification | |
TCVN 7739-4:2007 | Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định đường kính trung bình Glass fibers. Test methods. Part 4: Determination of average diameter | |
TCVN 7739-5:2007 | Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ xe của sợi Glass fibers. Test methods. Part 5: Determination of twist | |
TCVN 7729:2007 | Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of moisture content (Reference method) | |
TCVN 7422:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of aqueous extract | |
TCVN 7310:2007 | Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method | |
TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007 | Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô. Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles. Motor vehicles. Classification in purpose of use | |
TCVN 6426:2007 | Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications | |
TCVN 6403:2007 | Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk | |
TCVN 6312:2007 | Dầu ôliu và dầu bã ôliu Olive oils and olive pomace oils | |
TCVN 6259-8F:2003/SĐ 3:2007 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships | |
TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Qui định chung về phân cấp Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification | |
TCVN 6127:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and of acidity | |
TCVN 6122:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value | |
TCVN 6121:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value | |
TCVN 5610:2007 | Chè - Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Tea - Determination of water extract | |
TCVN 4888:2007 | Gia vị. Tên gọi Spices and condiments. Botanical nomenclature | |
TCVN 4845:2007 | Cà chua tươi Fresh tomatoes | |
TCVN 4334:2007 | Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and coffee products. Vocabulary | |
TCVN 3838:2007 | Xe đạp. Kích thước ngoài của đai ốc nan hoa Cycles. External dimensions of spoke nipples | |
TCVN 1872:2007 | Chuối quả tươi Bananas | |
TCVN 1873:2007 | Cam tươi Oranges | |
TCVN 1871:2007 | Dứa quả tươi Pineapples | |
TCVN 173:2007 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro Solid mineral fuels. Determination of ash | |
TCVN 7752:2007 | Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Flywood. Terminology, definition and classification | |
TCVN ISO/TS 15000-2:2007 | Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 2: Quy định kỹ thuật về dịch vụ thông điệp (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 2: Message service specification (ebMS) | |
TCVN ISO/IEC 17000:2007 | Đánh giá sự phù hợp. Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment. Vocabulary and general principles | |
TCVN ISO 22000:2007 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain | |
TCVN 7870-4:2007 | Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Cơ học Quantities and units. Part 4: Mechanics | |
TCVN 7870-5:2007 | Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học Quantities and units. Part 5: Thermodynamics | |
TCVN 7840:2007 | Vật liệu phóng xạ. Bao bì. Thử nghiệm rò rỉ chất phóng xạ và rò rỉ bức xạ Radioactive materials. Packagings. Tests for contents leakage and radiation leakage | |
TCVN 7838-3:2007 | Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 3: Vải dệt thoi tráng phủ polyuretan. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 3: Specification for polyurethane-coated woven fabrics | |
TCVN 7837-2:2007 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 2: Phương pháp xác định khối lượng tổng trên đơn vị diện tích, khối lượng trên đơn vị diện tích của lớp tráng phủ và khối lượng trên đơn vị diện tích của vải nền Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 2: Methods for determination of total mass per unit area, mass per unit area of coating and mass per unit area of substrate | |
TCVN 7838-2:2007 | Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 2: Vải dệt thoi tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 2: Specification for PVC-coated woven fabrics | |
TCVN 7837-3:2007 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 3: Phương pháp xác định độ dày Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 3: Method for determination of thickness | |
TCVN 7838-1:2007 | Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 1: Vải dệt kim tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 1: Specification for PVC-coated knitted fabrics | |
TCVN 7835-F09:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ sát chuẩn: Bông Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for standard rubbing cloth: Cotton | |
TCVN 7835-F07:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F07: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế Textiles. Tests for colour fastness. Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric | |
TCVN 7835-F06:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for silk adjacent fabric | |
TCVN 7823-1:2007 | Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system | |
TCVN 7813:2007 | Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content | |
TCVN 7814:2007 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products | |
TCVN 7815:2007 | Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method | |
TCVN 7811-3:2007 | Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method | |
TCVN 7808:2007 | Hành tây khô. Các yêu cầu Dehydrated onion (Allium cepa Linnaeus). Specification | |
TCVN 7810:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method | |
TCVN 7802-2:2007 | Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 2: Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng Personal fall-arrest systems. Part 2: Lanayards and energy absorber | |
TCVN 7794:2007 | Quặng sắt. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of lead content. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 7767:2007 | Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Fruits, vegetables and derived products. Determination of nitrite and nitrate content. Molecular absorption spectrometric method | |
TCVN 7768-2:2007 | Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 7769:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit and vegetable products. Determination of tin content. Method using flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 7771:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method | |
TCVN 7772:2007 | Xe, máy và thiết bị thi công di động. Phân loại Moving engineering construction machinery and equipment. Classification | |
TCVN 7773-1:2007 | Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components | |
TCVN 7773-2:2007 | Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components | |
TCVN 7788:2007 | Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Canned foods. Determination of tin content by atomic absorption spectrophotometric method | |
TCVN 7789-5:2007 | Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles | |
TCVN 7792:2007 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval | |
TCVN 7758:2007 | Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR) | |
TCVN 7756-9:2007 | Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality | |
TCVN 7756-6:2007 | Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength | |
TCVN 7756-12:2007 | Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde | |
TCVN 7756-2:2007 | Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness | |
TCVN 7747:2007 | Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ đối với thực phẩm chứa đường tinh thể bằng phương pháp đo phổ ESR, Foodstuffs. Detection of irradiated food containing crystalline sugar by ESR spectroscopy | |
TCVN 7744:2007 | Gạch Terrazzo Terrazzo tiles | |
TCVN 7741-3:2007 | Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 3: Bộ điều áp có van điều chỉnh Pressure regulators for use with medical gases. Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves | |
TCVN 7740-2:2007 | Thử lâm sàng trang thiết bị y tế đối với con người. Phần 2: Kế hoạch thử lâm sàng Clinical investigation of medical devices for human subjects. Part 2: Clinical investigation plans | |
TCVN 7740-1:2007 | Thử lâm sàng trang thiết bị y tế đối với con người. Phần 1: Yêu cầu chung Clinical investigation of medical devices for human subjects. Part 1: General requirements | |
TCVN 7739-3:2007 | Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định hàm lượng chất kết dính Glass fibers. Test methods. Part 3: Determination of combustible content | |
TCVN 7739-6:2007 | Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định lực kéo đứt và độ giãn đứt Glass fibers. Test methods. Part 6: Determination of breaking force and breaking elonggation | |
TCVN 7737:2007 | Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance | |
TCVN 7732:2007 | Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy Water quality. Effluent standards for pulp and paper mills | |
TCVN 7728:2007 | Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method | |
TCVN 7727:2007 | Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution | |
TCVN 7724:2007 | Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân. Phương pháp dùng phổ huỳnh quang nguyên tử Water quality. Determination of mercury. Method using atomic fluorescence spectrometry | |
TCVN 7726:2007 | Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method | |
TCVN 7722-2-5:2007 | Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 5: Đèn pha Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 5: Floodlights | |
TCVN 7723:2007 | Chất lượng nước. Xác định cyanua tổng số và cyanua tự do bằng phân tích dòng chảy liên tục Water quality. Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis | |
TCVN 7722-2-2:2007 | Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 2: Đèn điện lắp chìm Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 2: Recessed luminaires | |
TCVN 7715-2:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 2: Colony-count technique | |
TCVN 7714:2007 | Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Codes standard for processed cereal-based foods for infants and young children | |
TCVN 7715-1:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 1: Phương pháp phát hiện Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 1: Detection method | |
TCVN 7713:2007 | Xi măng. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Cement. Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution | |
TCVN 7712:2007 | Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt Low heat blended portland cement | |
TCVN 7710:2007 | Vật liệu chịu lửa. Gạch manhêdi cácbon Refractories. Magnesia carbon bricks | |
TCVN 7709:2007 | Vật liệu chịu lửa. Vữa manhêdi Refractories. Magnesia mortars | |
TCVN 7703-2:2007 | Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer | |
TCVN 7700-2:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 2: Phương pháp định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 2: Enumeration method | |
TCVN 7700-1:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 1: Phương pháp phát hiện Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 1: Detection method | |
TCVN 7699-2-10:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-10: Các thử nghiệm - Thử nghiệm J và hướng dẫn: Sựa phát triển của nấm mốc Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth | |
TCVN 7699-2-14:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-14: Các thử nghiệm - Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature | |
TCVN 7699-2-27:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-27: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ea và hướng dẫn: xóc Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
TCVN 7699-2-18:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water | |
TCVN 7699-2-38:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-38: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
TCVN 7698-2:2007 | Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections | |
TCVN 7695-1:2007 | Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 1: Phương pháp kiểm A/8, 3/90 cho dầu môi trơn theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 1: FZG test method A/8, 3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils | |
TCVN 7695-3:2007 | Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 3: Phương pháp kiểm FZG A/2, 8/50 về khả năng chịu tải gây tróc rỗ tương đối và đặc tính mài mòn của dầu bôi trơn Gears. FZG test procedures. Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases | |
TCVN 7695-2:2007 | Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 2: Phương pháp kiểm tải nhiều mức A10/16, 6R/120 cho dầu bôi trơn EP cao theo quy trình FZG để xác định khả năng chịu tải tróc rỗ tương đối Gears. FZG test procedures. Part 2: FZG step load test A10/16, 6R/120 for relative scuffing load-carrying capacity of high EP oils | |
TCVN 7689:2007 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài thẳng đứng và bàn máy chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. machine tools. Test conditions for surface grindingmachines with vertical grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy | |
TCVN 7686:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Escherichina coli O157 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Escherichia coli O157 | |
TCVN 7669:2007 | Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites | |
TCVN 7667:2007 | Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra Guidelines for inspection | |
TCVN 7670:2007 | Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Yêu cầu về tính năng Double-capped fluorescent lamps. Performance specifications | |
TCVN 7666:2007 | Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu Guidelines for a phytosanitary import regulatory system | |
TCVN 7665:2007 | Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area | |
TCVN 7664:2007 | Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom trên vật liệu dẻo Metallic coatings. Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials | |
TCVN 7661:2007 | Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications | |
TCVN 7660:2007 | Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones | |
TCVN 7658:2007 | Máy kéo bánh hơi dùng trong nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ. Phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận Wheeled tractors for agriculture and forestry. Protective structures. Dynamic test method and acceptance conditions | |
TCVN 7657:2007 | Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion | |
TCVN 7656:2007 | Máy kéo bánh hơi nông nghiệp và máy làm việc trên đồng ruộng. Đo rung động toàn thân người lái máy Agricultural wheeled tractors and field machinery. Measurement of whole-body vibration of the operator | |
TCVN 7652:2007 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn Personal protective equipment. Safety footwear | |
TCVN 7653:2007 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ Personal protective equipment. Protective footwear | |
TCVN 7646-1:2007 | Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh. Phần 1: Đầu chìa vặn vít tay và chìa vặn vít máy Assembly tools for screws and nuts. Screwdrivers for slotted-head screws. Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers | |
TCVN 7648:2007 | Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản Water quality. Effuent discharge standards for aquatic products processing industry | |
TCVN 7638:2007 | Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng zircon dioxit Refractory materials. Determination of zirconium dioxide | |
TCVN 7645:2007 | Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature | |
TCVN 7637:2007 | Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin cách nhiệt Refractory materials. High alumina insulating bricks | |
TCVN 7636:2007 | Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt cách nhiệt Refractory materials. Insulating fireclay bricks | |
TCVN 7635:2007 | Kỹ thuật mật mã. Chữ ký số Cryptography technique. Digital signature | |
TCVN 7634:2007 | An toàn máy. Phòng cháy chữa cháy Safety of machinery. Fire prevention and protection | |
TCVN 7628-6:2007 | Lắp đặt thang máy. Phần 6: Lắp đặt thang máy chở người trong các khu chung cư. Bố trí và lựa chọn Lifts and service lifts (USA: elevators and dumbwaiters). Part 6: Passenger lifts to be installed in residential buildings. Planning and selection | |
TCVN 7628-3:2007 | Lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy phục vụ loại V Passenger lift installations. Part 3: Service lifts class V | |
TCVN 7624:2007 | Kính gương. Kính gương tráng bạc bằng phương pháp hoá học ướt. Yêu cầu kỹ thuật Mirrors. Mirrors from silver-coated float glass by wet-chemical technology. Specifications | |
TCVN 7622:2007 | Công te nơ vận chuyển. Xe nâng chuyển công te nơ. Tính độ ổn định Freight containers. Straddle carriers for freight containers handling. Calculation of stability | |
TCVN 7620:2007 | Công te nơ vận chuyển. Dấu niêm phong cơ khí Freight containers. Mechanical seals | |
TCVN 7615:2007 | Xác định độ ổn định nhiệt của polyetylen (PE) sử dụng trong ống và phụ tùng dùng để dẫn khí đốt Determination of the thermal stability of polyethylene (PE) for use in gas pipes and fittings | |
TCVN 7618:2007 | Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ Protective clothing for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface | |
TCVN 7616:2007 | Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements | |
TCVN 7614-4:2007 | Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 4: Quy phạm thực hành đối với thiết kế, vận hành và lắp đặt Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 4: Code of practice for design, handling and installation | |
TCVN 7614-2:2007 | Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 2: Phụ tùng ống dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 200 mbar (20 kPa) Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 2: Fittings for a maximum operating pressure of 200 mbar (20 kPa) | |
TCVN 7609-4:2007 | Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 4: ống thông có bóng nong Sterile, single-use intravascular catheters. Part 4: Balloon dilatation catheters | |
TCVN 7607:2007 | Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên protein Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Protein based methods | |
TCVN 7605:2007 | Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên định tính axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Qualitative nucleic acid based methods | |
TCVN 7599:2007 | Thuỷ tinh xây dựng. Blốc thuỷ tinh rỗng Glass in building. Hollow glass blocks | |
TCVN 7587:2007 | Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange | |
TCVN 7580:2007 | Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài Extra-long Morse taper shank twist drills | |
TCVN 7579:2007 | Mũi khoan xoắn chuôi trụ đặc biệt dài Extra-long parallel shank twist drills | |
TCVN 7575-3:2007 | Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 3: Hướng dẫn lắp dựng 3D construction panels. Part 3: Guide for installation | |
TCVN 7575-2:2007 | Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử 3D construction panels. Part 2: Test method | |
TCVN 7575-1:2007 | Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 1: Qui định kỹ thuật 3D construction panels. Part 1: Specifications | |
TCVN 7564:2007 | Đánh giá sự phù hợp. Quy phạm thực hành tốt, Conformity assessment. Code of good practice | |
TCVN 7444-21:2007 | Xe lăn. Phần 21. Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện và xe scutơ lắp động cơ Wheelchairs. Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and motorized scooters | |
TCVN 7391-17:2007 | Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 17: Thiết lập giới hạn cho phép của chất ngâm chiết Biological evaluation of medical devices. Part 17: Establishment of allowable limits for leachable substances | |
TCVN 7391-16:2007 | Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 16: Thiết kế nghiên cứu độc lực cho sản phẩm phân huỷ và ngâm chiết Biological evaluation of medical devices. Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachable | |
TCVN 7391-14:2007 | Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 14: Nhận dang và định lượng sản phẩm phân huỷ từ gốm sứ Biological evaluation of medical devices. Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics | |
TCVN 7391-11:2007 | Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 11: Phép thử độc tính toàn thân Biological evaluation of medical devices. Part 11: Tests for systemic toxicity | |
TCVN 7391-10:2007 | Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 10: Phép thử kích thích và quá mẫn muộn Biological evaluation of medical devices. Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity | |
TCVN 7308:2007 | Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods | |
TCVN 7330:2007 | Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption | |
TCVN 7303-2-1:2007 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-1: Yêu cầu riêng về an toàn của máy gia tốc điện tử trong dải từ 1 MeV đến 50 MeV Medical electrical equipment. Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV | |
TCVN 7200:2007 | Mã số mã vạch vật phẩm. Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC). Yêu cầu kỹ thuật Article number and bar code. Serial shipping container code (SSCC). Specification | |
TCVN 7180-6:2007 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test | |
TCVN 7180-3:2007 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test | |
TCVN 7168-1:2007 | So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators | |
TCVN 7149:2007 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret Laboratory glassware. Burettes | |
TCVN 7125:2007 | Da. Phép thử cơ lý. Xác định nhiệt độ co đến 100 độ C Leather. Physical and mechanical tests. Determination of shrinkage temperature up to 100 degrees C | |
TCVN 7123:2007 | Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền rạn nứt mặt cật và chỉ số rạn nứt mặt cật Leather. Physical and mechanical tests. Determination of resistance to grain cracking and grain crack index | |
TCVN 7122-1:2007 | Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 1: Xé một cạnh Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 1: Single edge tear | |
TCVN 7119:2007 | Da. Phép thử cơ lý. Xác định tỷ trọng biểu kiến Leather. Physical and mechanical tests. Determination of apparent density | |
TCVN 7117:2007 | Da. Phép thử hoá, cơ lý và độ bền màu. Vị trí lấy mẫu Leather. Chemical, physical and mechanical and fastness tests. Sampling location | |
TCVN 7086:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp đo quang (phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric method (Reference method) | |
TCVN 7085:2007 | Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method | |
TCVN 7061-9:2007 | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships | |
TCVN 7061-5:2007 | Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction | |
TCVN 7061-2:2007 | Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment | |
TCVN 7032:2007 | Cà phê nhân. Bảng tham chiếu khuyết tật Green coffee. Defect reference chart | |
TCVN 7011-3:2007 | Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 3: Xác định các ảnh hưởng nhiệt Test code for machine tools. Part 3: Determination of thermal effects | |
TCVN 6968:2007 | Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển Rules for offshore lifting appliances | |
TCVN 6939:2007 | Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification | |
TCVN 6878:2007 | Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và cháy. Phương pháp thử: Đánh giá vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với một nguồn nhiệt bức xạ Protective clothing. Protection against heat and fire. Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat | |
TCVN 6846:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique | |
TCVN 6842:2007 | Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density | |
TCVN 6728:2007 | Giấy và cáctông. Xác định độ đục (paperbacking). Phương pháp phản xạ khuyếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method | |
TCVN 6777:2007 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu thủ công Petroleum and petroleum products. Method for manual sampling | |
TCVN 6726:2007 | Giấy và cáctông. Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method | |
TCVN 6725:2007 | Giấy, cáctông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm, quy trình kiểm tra môi trường và điều hoà mẫu Paper, board and pulps. Standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
TCVN 6715:2007 | Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinders for dissolved acetylene. Inspection at time of filling | |
TCVN 6709-2:2007 | Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác củaISO vàIEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 2: Chấp nhận tài liệu khác củaISO và IEC Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 2: Adoption of International Deliverables other than International Standards | |
TCVN 6709-1:2007 | Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác củaISO vàIEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 1: Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tếISO và IEC Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 1: Adoption of International Standards | |
TCVN 6691:2007 | Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Phương pháp thử độ chống thấm chất lỏng của vật liệu Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Test method for resistance of materials to penetration by liquids | |
TCVN 6701:2007 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ tia X Petroleum products. Test method for determination of sulfur by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
TCVN 6688-2:2007 | Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp Milk products and milk-based foods - Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes | |
TCVN 6612:2007 | Ruột dẫn của cáp cách điện Conductors of insulated cables | |
TCVN 6551:2007 | Chai chứa khí. Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning | |
TCVN 6538:2007 | Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis | |
TCVN 6530-12:2007 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt Refractories. Method of test. Part 12: Determination of bulk density of granular materials | |
TCVN 6530-11:2007 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories. Method of test. Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature | |
TCVN 6508:2007 | Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 6505-2:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng Escherichia coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng màng lọc Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using membranes | |
TCVN 6475-9:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 9: Các bộ phận đường ống và lắp ráp Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 9: Component and Assemblies | |
TCVN 6475-6:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 6: Tải trọng Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 6: Loads | |
TCVN 6475-8:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 8: ống Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 8: Linepipe | |
TCVN 6475-4:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 4: Nguyên tắc thiết kế Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 4: Design Philosophy | |
TCVN 6475-13:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 13: Kiểm tra không pháp huỷ Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 13: Non Destructive Testing | |
TCVN 6475-1:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 1: Quy định chung Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 1: General Requirement | |
TCVN 6474-9:2007 | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi. Phần 9: Những quy định cụ thể Rules for classification and technical supervision of floating storage units. Part 9: Specific regulations | |
TCVN 6429:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol Fruit and vegetable products. Determination of ethanol content | |
TCVN 6381:2007 | Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN) Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN) | |
TCVN 6343-1:2007 | Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution | |
TCVN 6342:2007 | Bao cao su tránh thai (condom) làm từ latex cao xu thiên nhiên. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Natural latex rubber condoms. Requirements and test methods | |
TCVN 6322:2007 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content | |
TCVN 6316:2007 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability | |
TCVN 6271:2007 | Sữa. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry | |
TCVN 6268-2:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 2: Phương pháp phân tích dòng phân đoạn (phương pháp thông thường) Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 2: Method using segmented flow analysis (Routine method) | |
TCVN 6265:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 độ C Milk and milk products. Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds. Colony-count technique at 25 degrees C | |
TCVN 6263:2007 | Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn chung về chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật Milk and milk products. General guidance for the preparation of test samples, initial suspensions and decimal dilutions for microbiological examination | |
TCVN 6261:2007 | Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5 độ C Milk. Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 6,5 degrees C | |
TCVN 6148:2007 | Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters | |
TCVN 6128:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Chuẩn bị mẫu thử Animal and vegetable fats and oils. Preparation of test sample | |
TCVN 6123:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phương pháp dùng chất chiết dietyl ete Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Method using diethyl ether extraction | |
TCVN 6119:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt) Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capillary tubes (slips point) | |
TCVN 6117:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (\"khối lượng của 1 lít trong không khí\") Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\") | |
TCVN 6099-1:2007 | Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements | |
TCVN 6023:2007 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu (thang đo ASTM) Petroleum products. Determination of colour (ASTM scale) | |
TCVN 6015:2007 | Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index | |
TCVN 6014:2007 | Than đá. Xác định nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi Hard coal. Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method | |
TCVN 5946:2007 | Giấy loại Waste paper | |
TCVN 5926-3:2007 | Cầu chảy hạ áp. Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với cầu chảy để người không có chuyên môn sử dụng (cầu chảy chủ yếu để dùng trong gia đình và các ứng dụng tương tự) Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) | |
TCVN 5926-1:2007 | Cầu chảy hạ áp. Phần 1: Yêu cầu chung Low-voltage fuses. Part 1: General requirements | |
TCVN 5906:2007 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo Geometrical Product Specifications (GPS). Geometrical tolerancing. Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
TCVN 5699-2-53:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances | |
TCVN 5699-2-64:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-64: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp sử dụng điện trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-64: Particular requirements for commercial electric kitchen machines | |
TCVN 5699-2-50:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thuỷ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie | |
TCVN 5699-2-47:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-47: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước sôi bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-47: Particular requirements for commercial electric boiling pans | |
TCVN 5699-2-42:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-42: Yêu cầu cụ thể đối với lò đối lưu cưỡng bức, nồi hấp và lò đối lưu hơi nước, sử dụng điện, dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-42: Particular requirements for commercial electric forced convection ovens, steam cookers and steam-convection ovens | |
TCVN 5699-2-41:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-41: Particular requirements for pumps | |
TCVN 5699-2-26:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-26: Particular requirements for clocks | |
TCVN 5699-2-25:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens | |
TCVN 5699-2-2:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-2: Particular requirements for vacuum cleaners and water-suction cleaning appliances | |
TCVN 5613:2007 | Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C | |
TCVN 5612:2007 | Chè. Xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash | |
TCVN 5611:2007 | Chè. Xác định tro tổng số Tea. Determination of total ash | |
TCVN 5699-2-10:2007 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines | |
TCVN 5536:2007 | Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sucroza. Phương pháp đo phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method | |
TCVN 5670:2007 | Sơn và vecni. Tấm chuẩn để thử Paints and varnishes. Standard panels for testing | |
TCVN 5496:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc Fruit and vegetable products. Determination of tin content | |
TCVN 5596:2007 | Lớp mạ thiếc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electroplated coatings of tin. Specification and test methods | |
TCVN 5483:2007 | Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity | |
TCVN 5471:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes | |
TCVN 5470:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit Textiles. Tests for colour fastness. Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides | |
TCVN 5469:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Phép thử với đèn hồ quang xenon Textiles. Tests for colour fastness. Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test | |
TCVN 5468:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: phơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure | |
TCVN 5334:2007 | Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng Electrical apparatus for petroleum and petroleum products terminal - Requirements on safety in design, installation and operation | |
TCVN 5321:2007 | Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness | |
TCVN 5283:2007 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tryptophan Animal feeding stuffs -- Determination of tryptophan content | |
TCVN 5250:2007 | Cà phê rang Roasted coffee | |
TCVN 5230:2007 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định clo dùng hỗn hợp Eschka Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture | |
TCVN 5227:2007 | Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chứa nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container | |
TCVN 5225:2007 | Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cỡ hạt bằng sàng Coke (nominal top size greater than 20 mm). Size analysis by sieving | |
TCVN 5120:2007 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profin method. Terms, definitions and surface texture parameters | |
TCVN 5027:2007 | Lớp phủ kim loại. Lớp mạ cadimi trên gang hoặc thép Metallic coatings. Electroplated coatings of cadmium on iron or steel | |
TCVN 5026:2007 | Lớp phủ kim loại. Lớp mạ kẽm trên gang hoặc thép Metallic coatings. Electroplated coatings of zinc on iron or steel | |
TCVN 5009:2007 | Tỏi. Bảo quản lạnh Garlic. Cold storage | |
TCVN 5002:2007 | Dứa tươi. Bảo quản và vận chuyển Fresh pineapples. Storage and transport | |
TCVN 5001:2007 | Hành tây. Hướng dẫn bảo quản Onions. Guide to storage | |
TCVN 5000:2007 | Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cauliflowers. Guide to cold storage and refrigerated transport | |
TCVN 4954:2007 | Xe đạp. Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles. Safety requirements for bicycles | |
TCVN 4933:2007 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng cháy chữa cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection | |
TCVN 4920:2007 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng cacbon cacbonat. Phương pháp khối lượng Solid mineral fuels. Determination of carbonate carbon content. Gravimetric method | |
TCVN 4914:2007 | Than. Xác định các dạng lưu huỳnh Coal. Determination of forms of sulfur | |
TCVN 4885:2007 | Rau quả. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Fruits and vegetables. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurement | |
TCVN 4868:2007 | Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho Rubber products. Guidelines for storage | |
TCVN 4882:2007 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms. Most probable number technique | |
TCVN 4866:2007 | Cao su, lưu hoá. Xác định khối lượng riêng Rubber, vulcanized. Determination of density | |
TCVN 4859:2007 | Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield Rubber latex. Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method | |
TCVN 4857:2007 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate. Determination of alkalinity | |
TCVN 4843:2007 | Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature | |
TCVN 4826-1:2007 | Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation | |
TCVN 4327:2007 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô Animal feeding stuffs. Determination of crude ash | |
TCVN 4325:2007 | Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu Animal feeding stuffs. Sampling | |
TCVN 4315:2007 | Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production | |
TCVN 4280:2007 | Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Keyless type three-jaw drill chuck. Specification | |
TCVN 3718-2:2007 | Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađiô. Phần 2: Phương pháp khuyến cáo để đo trường điện từ tần số rađio liên quan đến phơi nhiễm của con người ở dải tần từ 100 kHz đến 300 GHz Low-voltage fuses - Part 2: Recommended methods for measurements of radio frequency electromagnetic fields with respect to human exposure to such fields, 100 kHz- 300 GHz | |
TCVN 3652:2007 | Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume | |
TCVN 3649:2007 | Giấy và cáctông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình Paper and board. Sampling to determine average quality | |
TCVN 3229:2007 | Giấy. Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf) Paper. Determination of tearing resistance (Elmendorf method) | |
TCVN 312-1:2007 | Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 1: Test method | |
TCVN 3083:2007 | Ta rô máy và ta rô tay loại ngắn Short machine taps and hand taps | |
TCVN 3073:2007 | Mũi doa côn máy có chuôi côn moóc Machine taper pin reamers with Morse taper shanks | |
TCVN 3062-1:2007 | Mũi doa. Phần 1: Mũi doa tay Reamers. Part 1: Hand reamers | |
TCVN 2708:2007 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn), Petroleum products. Test method for determination of sulfur (Lamp method) | |
TCVN 2640:2007 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index | |
TCVN 258-4:2007 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Vickers hardness test. Part 4: Tables of hardness values | |
TCVN 252:2007 | Than. Phương pháp xác định đặc tính khả tuyển Coal. Test method for determining the washability characteristics | |
TCVN 2511:2007 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters | |
TCVN 251:2007 | Than đá. Phân tích cỡ hạt bằng sàng Hard coal. Size analysis by sieving | |
TCVN 2263-2:2007 | Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications | |
TCVN 2230:2007 | Sàng thử nghiệm. Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện. Kích thước lỗ danh nghĩa Test sieves. Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet. Nominal sizes of openings | |
TCVN 2100-1:2007 | Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter | |
TCVN 2099:2007 | Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ) Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel) | |
TCVN 2098:2007 | Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc Paints and varnishes. Pendulum damping test | |
TCVN 2080:2007 | ớt chilli và ớt capsicum, nguyên quả hoặc xay (dạng bột). Các yêu cầu Chillies and capsicums, whole or ground (powdered). Specification | |
TCVN 200:2007 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
TCVN 1870:2007 | Mứt cam, quýt Citrus marmalade | |
TCVN 1862-2:2007 | Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method | |
TCVN 172:2007 | Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần Hard coal. Determination of total moisture | |
TCVN 1676-2:2007 | Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 1676-1:2007 | Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng. Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method | |
TCVN 1668:2007 | Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method | |
TCVN 1664:2007 | Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis | |
TCVN 1595-1:2007 | Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness | |
TCVN 1537:2007 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Animal feeding stuffs. Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc. Method using atomic absorption spectrometry | |
TCVN 1454:2007 | Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Definition and basic requirements | |
TCVN 136:2007 | Máy công cụ. Côn kẹp chặt chuôi dụng cụ Machine tools. Self-holding tapers for tool shanks | |
TCVN 1048:2007 | Thủy tinh. Độ bền ăn mòn bởi axit clohydric ở 100 độ C. Phương pháp phổ phát xạ ngọn lửa hoặc phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass. Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C. Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 7647:2006 | Cao su, lưu hoá. Xác định độ kết dính với sợi kim loại Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord | |
TCVN 1044:2007 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Dụng cụ đo thể tích bằng thuỷ tinh. Phương pháp sử dụng và thử dung tích Laboratory glassware. Volumetric glassware. Methods for use and testing of capacity | |
TCVN ISO/TS 15000-5:2007 | Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS) Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS) | |
TCVN 7835-F04:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F04: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyeste Textiles. Tests for colour fastness. Part F04: Specification for polyester adjacent fabric | |
TCVN 7835-F02:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for standard adjacent fabric: Cotton and viscose | |
TCVN 7834:2007 | Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài Textiles. Fabrics. Determination of width and length | |
TCVN 7835-B02:2007 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test | |
TCVN 7830:2007 | Điều hoà không khí. Hiệu suất năng lượng Air-conditioners. Energy Efficiency Ratio | |
TCVN 7828:2007 | Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio | |
TCVN 7827:2007 | Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Electric fans. Methods for determination of energy efficiency | |
TCVN 7763:2007 | Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction | |
TCVN 7762:2007 | Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm tra trước, trong và sau khi nạp Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquified petroleum gas (LPG). Procedures for checking before, during and after filling | |
TCVN 7756-7:2007 | Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board | |
TCVN 7730:2007 | Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method | |
TCVN 7716:2007 | Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification | |
TCVN 7711:2007 | Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sulfat sulfate resistance blended portland cement | |
TCVN 7702:2007 | Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài Stainless steel tubes. dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
TCVN 7699-2-45:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-45: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XA và hướng dẫn: Ngâm trong dung môi làm sạch Environmental testing - Part 2-45: Tests - Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
TCVN 7699-2-44:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-44: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm T: Hàn thiếc Environmental testing - Part 2-44: Tests - Guidance on test T: Soldering | |
TCVN 7699-2-68:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-68: Các thử nghiệm - Thử nghiệm L: Bụi và cát Environmental testing - Part 2-68: Tests - Test L: Dust and sand | |
TCVN 7699-2-66:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-66: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cx: Nóng ẩm, không đổi (hơi nước chưa bão hoà có điều áp) Environmental testing - Part 2-66: Test methods - Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour) | |
TCVN 7693:2007 | Bánh răng. Kiểm tra màu bề mặt tẩm thực sau khi đánh bóng Gears. Surface temper etch inspection after grinding | |
TCVN 7699-2-52:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-52: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kb: Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua) Environmental testing - Part 2-52: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution) | |
TCVN 7697-1:2007 | Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng Instrument transformers. Part 1: Current transformers | |
TCVN 7668:2007 | Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen. Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms | |
TCVN 7611:2007 | Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người Plastics collapsible containers for human blood and blood components | |
TCVN 7610-3:2007 | Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set | |
TCVN 7699-2-78:2007 | Thử nghiệm môi trường - Phần 2-78: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cab: nóng ẩm, không đổi Environmental testing - Part 2-78: Tests - Test Cab - Damp heat, steady state | |
TCVN 6365-2:2006 | Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì Steel wire for mechanical springs. Part 2: Patented cold-drawn non-alloy steel wire | |
TCVN 6365-3:2006 | Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 3: Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Part 3: Oil-hardened and tempered wire | |
TCVN 256-3:2006 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks | |
TCVN 7571-5:2006 | Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ Hot-rolled steel sections. Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles. Tolerances for metric and inch series | |
TCVN 7582-1:2006 | Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 1: Bản tóm tắt Technical drawings. Projection methods. Part 1: Synopsis | |
TCVN 7572-4:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | |
TCVN 7303-2-22:2006 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-22: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng laze Medical electrical equipment. Part 2-22: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment | |
TCVN 6324:2006 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cácbon. Phương pháp Conradson Petroleum products. Determination of carbon residue. Conradson method | |
TCVN 5699-2-7:2006 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-7. Particular requirements for washing machines | |
TCVN 5699-2-30:2006 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters | |
TCVN 6988:2006 | Thiết bị tần số Rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM). Đặc tính nhiễu điện từ. Giới hạn và phương pháp đo Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment. Electromagnetic disturbance characteristics. Limits and methods of measurement | |
TCVN 256-2:2006 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines | |
TCVN 7578-3:2006 | Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 3: Tính toán độ bền uốn của răng Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 3: Calculation of tooth bending strength | |
TCVN 7590-2-8:2006 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-8: yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn huỳnh quang Lamp controlgear. Part 2-8: Particular requirements for ballasts for fluorescent lamp | |
TCVN 5699-2-66:2006 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-66: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt đệm nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-66: Particular requirements for water-bed heaters | |
TCVN 7578-2:2006 | Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 2: Tính toán độ bền bề mặt (tiếp xúc) Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 2: Calculation of surface durability (pitting) | |
TCVN 7600:2006 | Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement | |
TCVN 1597-1:2006 | Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
TCVN 7332:2006 | Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography | |
TCVN 6388:2006 | Cá ngừ đóng hộp Canned tuna and bonito | |
TCVN 6387:2006 | Tôm đóng hộp Canned shrimps or prawns | |
TCVN 5289:2006 | Thuỷ sản đông lạnh. Yêu cầu vệ sinh Frozen aquatic products. Hygienic requirements | |
TCVN 7594:2006 | Chất lượng đất. Xác định thế oxy hoá khử. Phương pháp đồng ruộng Soil quality. Determination of redox potential. Field method | |
TCVN 7593:2006 | Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện yếm khí Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under anaerobic conditions | |
TCVN 7591:2006 | Bóng đèn huỳnh quang một đầu. Quy định về an toàn Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications | |
TCVN 7586:2006 | Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên Water quality. Effluent discharge standards for natural rubber processing industry | |
TCVN 7590-1:2006 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements | |
TCVN 7583-1:2006 | Bản vẽ kỹ thuật. Ghi kích thước và dung sai. Phần 1: Nguyên tắc chung Technical drawings. Indication of dimensions and tolerances. Part 1: General principles | |
TCVN 7576-9:2006 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống xả cửa vào và cửa ra Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests | |
TCVN 7576-7:2006 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 7: Thử mỏi do rung Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 7: Vibration fatigue test | |
TCVN 7576-6:2006 | Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test | |
TCVN 7576-3:2006 | Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 3: Khả năng chịu chênh áp cao và nhiệt độ cao Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 3: Resistance to high differential pressure and to elevated temperature | |
TCVN 7576-2:2006 | Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 2: Đặc tính của van thoát dầu Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 2: Element by-pass valve characteristics | |
TCVN 7572-8:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | |
TCVN 7572-7:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ ẩm Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 7: Determination of moisture | |
TCVN 7572-6:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part 6: Determination of bulk density and voids | |
TCVN 7572-5:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 5: Method for determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles | |
TCVN 7572-20:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate | |
TCVN 7572-1:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling | |
TCVN 7572-17:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content | |
TCVN 7572-15:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content | |
TCVN 7572-14:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity | |
TCVN 7572-13:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate | |
TCVN 7572-10:2006 | Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone | |
TCVN 7571-2:2006 | Thép hình cán nóng. Phần 2: Thép góc cạnh không đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 2: Unequal-leg angles. Dimensions | |
TCVN 7571-1:2006 | Thép hình cán nóng. Phần 1: Thép góc cạnh đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 1: Equal-leg angles. Dimensions | |
TCVN 7538-1:2006 | Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu Soil quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes | |
TCVN 7303-2-7:2006 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-7: Yêu cầu riêng về an toàn của bộ nguồn cao áp dùng cho máy X quang chẩn đoán Medical electrical equipment. Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
TCVN 7303-2-2:2006 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-2: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phẫu thuật cao tần Medical electrical equipment. Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment | |
TCVN 7303-2-19:2006 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-19: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp trẻ sơ sinh Medical electrical equipment. Part 2-19: Particular requirements for the safety of baby incubators | |
TCVN 7170:2006 | Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng Aviation fuels. Test method for determination of freezing point | |
TCVN 7169:2006 | Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Aviation fuels. Test method for water reaction | |
TCVN 7143:2006 | Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy | |
TCVN 6778:2006 | Xăng. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hoá (phương pháp chu kỳ cảm ứng) Gasoline. Test method for oxidation stability (induction period method | |
TCVN 6609:2006 | Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity | |
TCVN 6593:2006 | Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Fuels. Determination of gum content by jet evaporation | |
TCVN 6565:2006 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải nhìn thấy được (khói) từ động cơ cháy do nén. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Emission of visible pollutants (smoke) from compression ignition engines. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6567:2006 | Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hoá lỏng và động cơ sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive - ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas and natural gas engines equipped for automobiles. Requirements and test method of emission of pollutants in type approval | |
TCVN 6526:2006 | Thép băng kết cấu cán nóng Hot-rolled steel strip of structural quality | |
TCVN 6524:2006 | Thép tấm kết cấu cán nguội Cold-reduced steel sheet of structural quality | |
TCVN 6479:2006 | Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements | |
TCVN 6390:2006 | Cá trích và các sản phẩm cá trích đóng hộp Canned sardines and sardine-type products | |
TCVN 6367-1:2006 | Thép không gỉ làm lò xo. Phần 1: Dây Stainless steels for springs. Part 1: Wire | |
TCVN 6365-1:2006 | Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Yêu cầu chung Steel wire for mechanical springs. Part 1: General requirements | |
TCVN 6305-11:2006 | Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers | |
TCVN 5649:2006 | Thủy sản khô. Yêu cầu vệ sinh Dried aquatic products. Hygienic requirements | |
TCVN 5363:2006 | Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
TCVN 5175:2006 | Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Quy định về an toàn Double-capped fluorescent lamps. Safety specifications | |
TCVN 1826:2006 | Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều Metallic materials. Wire. Reverse bend test | |
TCVN 1596:2006 | Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ kết dính với sợi dệt Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of adhesion to textile fabrics | |
TCVN 6415-1:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 1: Sampling and product acceptance | |
TCVN 6507-2:2005 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 1: Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
TCVN 7556-1:2005 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling | |
TCVN 6415-7:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | |
TCVN 6415-4:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength | |
TCVN 4745:2005 | Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Cements. List of properties. | |
TCVN 6415-6:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | |
TCVN 6415-14:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 14: Determination of resistance to stains | |
TCVN 6415-10:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 10: Determination of moisture expansion | |
TCVN 6415-12:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ bền băng giá Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 12: Determination of frost resistance | |
TCVN 7484:2005 | Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin Refractory materials. High alumina bricks | |
TCVN 6415-5:2005 | Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Ceramic floor and wall tiles - Test methods - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution | |
TCVN 6415-11:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles | |
TCVN 6415-13:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền hoá học Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of chemical resistance | |
TCVN 5801-6B:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding | |
TCVN 7492-1:2005 | Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission | |
TCVN 5801-5:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction. | |
TCVN 7521:2005 | Hạt cacao. Lấy mẫu Cocoa beans. Sampling | |
TCVN 7481-1:2005 | Chai chứa khí - Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí - Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification | |
TCVN 6507-1:2005 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions | |
TCVN 7447-4-42:2005 | Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt Electrical installations of buildings. Part 4-42: Protection for safety. Protection against thermal effects | |
TCVN 6415-2:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 2: Determination of dimensions and surface quality | |
TCVN 7475:2005 | Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions | |
TCVN 6415-16:2005 | Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 16: Determination of small colour difference | |
TCVN 7540-2:2005 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance | |
TCVN 7508:2005 | Kiểm tra không phá huỷ mối hàn. Kiểm tra mối hàn bằng chụp tia bức xạ. Mức chấp nhận Non-destructive examination of welds. Radiographic examination of welded joints. Acceptance levels | |
TCVN 7492-2:2005 | Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard | |
TCVN 7462-1:2005 | Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc. Phần 1: Thanh của giá chở hàng Road vehicles. Roof load carriers. Part 1: Roof bars | |
TCVN 5940:2005 | Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances | |
TCVN 7506-4:2005 | Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng cơ bản Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements | |
TCVN 5699-2-85:2005 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-85: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hấp vải Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-85: Particular requirements for fabric steamers | |
TCVN 7485:2005 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester | |
TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005 | Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships | |
TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification | |
TCVN 7551:2005 | Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models | |
TCVN 7526:2005 | Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại Sheet glass in building. Definitions and classification | |
TCVN 7527:2005 | Kính xây dựng. Kính cán vân hoa Glass in building. Rolling patterned glass | |
TCVN 7520:2005 | Hạt cacao. Xác định độ ẩm (phương pháp thông dụng) Cocoa beans. Determination of moisture content (Routine method) | |
TCVN 7518:2005 | Hạt cacao. Thuật ngữ và định nghĩa Cocoa beans. Terms and definitions | |
TCVN 7519:2005 | Hạt cacao Cocoa beans | |
TCVN 7509:2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại hạt ngũ cốc Code of good irradiation practice for insect disinfestation of cereal grains | |
TCVN 6570:2005 | Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn Permissible explosive for use in underground mine in present of methane gas. Safety testing method | |
TCVN 6259-8F:2003/SĐ 2:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships | |
TCVN 6259-2B:2003/SĐ 2:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length | |
TCVN ISO/TS 16668:2005 | Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR) Basic semantics registers (BSR) | |
TCVN ISO 14024:2005 | Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục, Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures | |
TCVN 7690:2005 | Cốp pha nhựa dùng cho bê tông Plastic formwork for concrete | |
TCVN 7560:2005 | Công nghệ thông tin. Mô hình tham chiếu EDI-mở Information technology. Open-EDI reference model | |
TCVN 7559:2005 | Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary | |
TCVN 7558-2:2005 | Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method | |
TCVN 7558-1:2005 | Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 1: Phương pháp quang phổ Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 1: Spectrophotometric method | |
TCVN 7557-3:2005 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 3: Determination of cadmium and lead concentrations by flame and electrothermal atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 7557-2:2005 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method | |
TCVN 7555:2005 | Công te nơ vận chuyển. Từ vựng Freight containers. Vocabulary | |
TCVN 7553:2005 | Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings | |
TCVN 7546:2005 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại Personal protective equipment. Classification of hazards | |
TCVN 7548:2005 | Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm. Nguyên tắc chung, Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm. Nguyên tắc chung, Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm. Nguyên tắc chung Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles | |
TCVN 7549-1:2005 | Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Safe use. Part 1: General | |
TCVN 7544:2005 | Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống axít, kiềm Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance | |
TCVN 7541-2:2005 | Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance | |
TCVN 7539:2005 | Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data | |
TCVN 7538-3:2005 | Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 3: Hướng dẫn an toàn Soil quality. Sampling. Part 3: Guidance on safety | |
TCVN 7536:2005 | Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers | |
TCVN 7537:2005 | Da. Xác định hàm lượng ẩm Leather. Determination of moisture content | |
TCVN 7532:2005 | Lốp xe ôtô con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Passenger car tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods | |
TCVN 7533:2005 | Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm Truck and bus tyres. Verifying tyre capabilities. Laboratory test methods | |
TCVN 7531-1:2005 | Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres | |
TCVN 7530:2005 | Săm ô tô Inner tubes for automobile tires | |
TCVN 7529:2005 | Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt Glass in building. Heat absorbing tint glass | |
TCVN 7516:2005 | Hướng dẫn giám sát dịch hại Guidelines for surveillance | |
TCVN 7515:2005 | Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free areas | |
TCVN 7512:2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để ức chế sự nảy mầm của các loại củ và thân củ Code of good irradiation practice for sprout inhibition of bulb and tuber crops | |
TCVN 7513:2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong thức ăn gia cầm Code of good irradiation practice for the control of pathogenic microorganisms in poultry feed | |
TCVN 7511:2005 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả tươi Code of good irradiation practice for insect disinfestation of fresh fruits | |
TCVN 7504:2005 | Bitum. Phương pháp xác định độ bám dính với đá Bitumen. Test method for determination of adhesion with paving stone | |
TCVN 7501:2005 | Bitum. Phương pháp xác định khối lượng riêng (phương pháp Pycnometer) Bitumen. Test method for determination of density (Pycnometer method) | |
TCVN 7502:2005 | Bitum. Phương pháp xác định độ nhớt động Bitumen. Test method for determination of kinematic viscosity | |
TCVN 7498:2005 | Bitum. Phương pháp xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland Bitumen. Test method for flash and fire points by Cleveland open cup tester | |
TCVN 7497:2005 | Bitum. Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng-và-bi) Bitumen. Test method for softening point (ring-and-ball apparatus) | |
TCVN 7495:2005 | Bitum. Phương pháp xác định độ kim lún Bitumen. Test method for penetration | |
TCVN 7490:2005 | Ecgônômi. Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Yêu cầu về kích thước cơ bản theo chỉ số nhân trắc học của học sinh Ergonomics. Requirements on basic dimensions of desks and chairs for pupils of primary and secondary schools based on anthropometric index | |
TCVN 7473:2005 | Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
TCVN 7467:2005 | Phương tiện giao thông đường bộ. Xe cơ giới lắp hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Vehicles fitted with specific equipment for the use of liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements in type approval | |
TCVN 7470:2005 | Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng Steel sheet and strip. Hot dip aluminium/zinc-coated | |
TCVN 7460:2005 | Kíp nổ điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan và bụi nổ. Phương pháp xác định cường độ nổ Permissible electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas and explosive dust. Method of determination the power | |
TCVN 7447-5-53:2005 | Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-53: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Cách ly, đóng cắt và điều khiển. Electrical installations of buildings. Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment. Isolation, switching and control | |
TCVN 7444-7:2005 | Xe lăn. Phần 7: Đo các kích thước của ghế ngồi và bánh xe Wheelchairs. Part 7: Measurement of seating and wheel dimensions | |
TCVN 7444-10:2005 | Xe lăn. Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện Wheelchairs. Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electric wheelchairs | |
TCVN 7284-5:2005 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 5: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu dùng cho hệ thống CAD Technical product documentation. Lettering. Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks | |
TCVN 6438:2005 | Phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles. Maximum permitted emission limits of exhaust gases | |
TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility | |
TCVN 6115-1:2005 | Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy Welding and allied processes. Classification of geometric imperfection in metallic materials. Part 1: Fusion welding | |
TCVN 6070:2005 | Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá Hydraulic cement. Test method for heat of hydration | |
TCVN 6073:2005 | Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật Sanitary ceramic wares. Specifications | |
TCVN 5945:2005 | Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải Industrial waste water. Discharge standards | |
TCVN 5937:2005 | Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standards | |
TCVN 5801-8:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision | |
TCVN 5801-4:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 4: Electric installations. | |
TCVN 5801-3:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 3: Machinery installations | |
TCVN 5801-2B:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2B: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2B: Equipment | |
TCVN 5801-2A:2005 | Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2A: Thân tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2A: Hull | |
TCVN 5699-2-4:2005 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-4: Particular requirements for spin extractors | |
TCVN 5689:2005 | Nhiên liệu Điêzen (DO). Yêu cầu Kỹ thuật Diesel fuel oils (DO). Specification | |
TCVN 4829:2005 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Salmonella trên đĩa thạch Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Salmonella spp | |
TCVN 4992:2005 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30 oC | |
TCVN 4312:2005 | Than cho sản xuất phân lân nung chảy - Yêu cầu kỹ thuật Coal for production of calcium magnesium phosphate fertilizers - Technical requirements | |
TCVN 4991:2005 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique | |
TCVN 4244:2005 | Thiết bị nâng - Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật Lifting appliances - Design, construction and technical survey | |
TCVN 4054:2005 | Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế Highway - Specifications for design | |
TCVN 7444-8:2005 | Xe lăn. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi Wheelchairs. Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths | |
TCVN 7424-4:2004 | Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan Textiles. Determination of the abrasion resistancce of fabrics by the Martindale method. Part4: Assessment of appearancce change | |
TCVN 7341-4:2004 | Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp. Phần 4: Máy sấy bằng khí nóng Safety requirements for industrial laundry machinery. Part 4: Air dryer | |
TCVN 7420-2:2004 | Thông tin và tư liệu. Quản lý hồ sơ. Phần 2: Hướng dẫn Information and documentation. Records management. Part 2: Guidelines | |
TCVN 7341-3:2004 | Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp. Phần 3: Dây chuyền máy giặt kiểu ống và các máy thành phần Safety requirements for industrial laundry machinery. Part 3: Washing tunnel lines including component machines | |
TCVN 7184-1:2004 | Máy hút y tế. Phần 1: Máy hút dùng điện. Yêu cầu an toàn Medical suction equipment. Part 1: Electrically powered suction equipment. Safety requirements | |
TCVN 7323-1:2004 | Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 1: Phương pháp đo phổ dùng 2,6-dimethylphenol Water quality. Determination of nitrate. Part 1: 2,6-Dimethylphenol spectrometric method | |
TCVN 7420-1:2004 | Thông tin và tư liệu. Quản lý hồ sơ. Phần 2: Hướng dẫn Information and documentation. Records management. Part 1: General | |
TCVN 7364-2:2004 | Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 2: Laminated safety glass | |
TCVN 6451-8:2004 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 8: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 8: Safety equipment | |
TCVN 7388-1:2004 | Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa | |
TCVN 7334:2004 | Rung động và chấn động cơ học. Rung động của các công trình cố định. Các yêu cầu riêng để quản lý chất lượng đo và đánh giá rung động Mechanical vibration and shock. Vibration of stationary structures. Speccific requirements for quality management in measurement and evaluation of vibration | |
TCVN ISO 11180:2004 | Ghi địa chỉ bưu điện Postal addressing | |
TCVN 7364-3:2004 | Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 3: Laminated glass | |
TCVN 7424-3:2004 | Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss | |
TCVN 7431:2004 | Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification | |
TCVN ISO 13485:2004 | Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes | |
TCVN 6096:2004 | Nước uống đóng chai Bottled/packaged drinking waters | |
TCVN 7447-1:2004 | Hệ thống lắp đặt điện tại các toà nhà. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Electrical installations of buildings. Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
TCVN 7446-1:2004 | Thép. Phân loại. Phần 1: phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim trên cơ sở thành phần hoá học Steels. Classification. Part 1: Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition | |
TCVN 7433-2:2004 | Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions | |
TCVN 7433-1:2004 | Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method | |
TCVN 7383-2:2004 | An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 2: Nguyên tắc kỹ thuật Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 2: Technical principles | |
TCVN 7391-1:2004 | Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế. Phần 1: Đánh giá và thử nghiệm Biological evaluation of medical devices. Part 1: Evaluation and testing | |
TCVN 7319-3:2004 | Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 3: Bố trí bổ sung vùng chữ - số của khối chữ - số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 3: Complementary layouts of the alphanumeric zone of the alphanumeric section | |
TCVN 7421-2:2004 | Vật liệu dệt. Xác định formalđehyt. Phần 2: Formalđehyt giải phóng (phương pháp hấp thụ hơi nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) | |
TCVN 7432-1:2004 | Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification | |
TCVN 7324:2004 | Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp iod Water quality. Determination of dissolved oxygen. Lodometric method | |
TCVN 7447-4-43:2004 | Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng Electrical installations of buildings. Part 4-43: Protection for safety. Protection agaisnt overcurrent | |
TCVN 7319-4:2004 | Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 4: Khối số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4: Numeric section | |
TCVN 7386:2004 | An toàn máy. Định vị thiết bị bảo vệ đối với vận tốc tiếp cận của các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Positioning of protective equipment with respect to the approach speeds of parts of the human body | |
TCVN 7443:2004 | An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Phương pháp thử nghiệm rò rỉ Radiation protection. Sealed radioactive sources. Leakage test methods | |
TCVN 6451-4:2004 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 4: Electrical installations | |
TCVN 6451-2:2004 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment | |
TCVN 5441:2004 | Vật liệu chịu lửa. Phân loại Refractory materials. Classification | |
TCVN 7456:2004 | Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép Glass in building. Wired glass | |
TCVN 7384-1:2004 | An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung cho thiết kế Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design | |
TCVN 7390:2004 | Túi đựng chất gây mê Anaesthetic reservoir bags | |
TCVN 7394:2004 | Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt trùng Packaging for terminally sterilized medical devices | |
TCVN ISO 8440:2004 | Vị trí mã trong tài liệu thương mại Location of codes in trade documents | |
TCVN 7451:2004 | Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC. Quy định kỹ thuật Windows and doors made from unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) extruded hollow profiles. Specifications | |
TCVN 7454:2004 | Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Danh mục tên dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số EAN.UCC Automatic identification and data capture. List of data names used for describing trade items marked with EAN.UCC numbers | |
TCVN 6451-6:2004 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision | |
TCVN 6859-3:2004 | Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất. Phần 3: Hướng dẫn xác định ảnh hưởng trong điều kiện thực địa Soil quality. Effects of pollutants on earthworms. Part 3: Guidance on the determination of effects in field situations | |
TCVN 7335:2004 | Rung động và chấn động cơ học. Sự gây rối loạn đến hoạt động và chức năng hoạt động của con người. Phân loại Mechanical vibration and shock. Disturbance to human activity and performance. Classification | |
TCVN 1452:2004 | Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật Clay roofing tiles. Specifications | |
TCVN 1776:2004 | Hạt giống lúa. Yêu cầu kỹ thuật Rice seed. Technical requirements | |
TCVN 4440:2004 | Supe phosphat đơn Single super phosphate | |
TCVN 5699-2-59:2004 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers | |
TCVN 6068:2004 | Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate | |
TCVN 6067:2004 | Xi măng poóc lăng bền sunphat. Yêu cầu kỹ thuật Sulphate resisting portland cement. Technical requirements | |
TCVN 6086:2004 | Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures | |
TCVN 6090-1:2004 | Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos | |
TCVN 6092-1:2004 | Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI) | |
TCVN 6094:2004 | Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter | |
TCVN 7364-4:2004 | Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 4: Test methods for durability | |
TCVN 7368:2004 | Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập Glass in building. Laminated and laminated safety glass. Test methods for impact resistance | |
TCVN 7369:2004 | Chất lượng đất. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp phổ hồng ngoại và sắc ký khí Soils quality. Determination of mineral oil content. Method by infrared spectrometry and gas chromatographic method | |
TCVN 7371:2004 | Chất lượng đất. Xác định lưu huỳnh tổng số bằng đốt khô oil quality. Determination of total sulfur by dry combustion | |
TCVN 7378:2004 | Rung động và chấn động. Rung động đối với công trình. Mức rung giới hạn và phương pháp đánh giá Vibration and shock. Vibration of buildings. Limits of vibration levels and method for evaluation | |
TCVN 7385:2004 | An toàn máy. Cơ cấu điều khiển hai tay. Chức năng và nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Two-hand control devices. Functional aspects and design principles | |
TCVN 7393:2004 | Tiệt trùng các sản phẩm chăm sóc sức khoẻ. Yêu cầu xác nhận và kiểm soát thường quy Sterilization of health care products. Requirements for validation and routine control. Radiation sterilization | |
TCVN 7399:2004 | Tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm protein thực vật General standard for vegetable protein products (VPP) | |
TCVN 7387-1:2004 | An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 1: Lựa chọn phương tiện cố định để tiếp cận giữa hai mức Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 1: Choice of fixed means of access between two levels | |
TCVN 7405:2004 | Sữa tươi nguyên liệu. Yêu cầu kỹ thuật Raw fresh milk. Technical requirements | |
TCVN 7392:2004 | Trang thiết bị y tế. Xác nhận và kiểm soát thường quy tiệt trùng bằng ethylen oxit Medical devices. Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
TCVN 7407:2004 | Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Xác định aflatoxin bằng phương pháp sử dụng cột ái lực miễn dịch Cereals, pulses and oil seeds. Determination of aflatoxins by immunoaffinity column method | |
TCVN 7395-1:2004 | Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up | |
TCVN 7409:2004 | Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/quang phổ khối Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones | |
TCVN 7410:2004 | Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR Foodstuffs. Detection of irradiated food containing bone. Method by ESR spectroscopy | |
TCVN 7398:2004 | Tương cà chua. Yêu cầu kỹ thuật Tomato sauce. Technical requirements | |
TCVN 7411:2004 | Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza Foodstuffs. Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy | |
TCVN 7416:2004 | Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish | |
TCVN 7422:2004 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of the aqueous extract | |
TCVN 7423:2004 | Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test) | |
TCVN 7428:2004 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền nước của da cứng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water resistance of heavy leathers | |
TCVN 7429:2004 | Da. Xác định hàm lượng oxit crom bằng chuẩn độ iot Leather. Determination of chromic oxide content by iodmetric titration | |
TCVN 7430:2004 | Da. Xác định chất hoà tan trong ete etyl Leather. Determination of matter soluble in ethyl ether | |
TCVN 7436:2004 | Phong bì sử dụng trong cơ quan hành chính Envelopes for administrotion use | |
TCVN 7439:2004 | Ecgônômi. Đánh giá căng thẳng nhiệt bằng phép đo các thông số sinh lý Ergonomics. Evaluation of thermal strain by physiological measurements | |
TCVN 7444-5:2004 | Xe lăn. Phần 5: Xác định kích thước bao, khối lượng và không gian quay xe Wheel chairs. Part 5: Determination of overall dimensions, mass and turning space | |
TCVN 7444-4:2004 | Xe lăn. Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định phạm vi quãng đường lý thuyết Wheel chairs. Part 4: Energy consumption of electric wheel chairs and scooters for determination of theortical distance range | |
TCVN 7445-2:2004 | Xi măng giếng khoan chủng loại G. Phần 2: Phương pháp thử Oil well cement class G. Part 2: Test methods | |
TCVN 7445-1:2004 | Xi măng giếng khoan chủng loại G. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Oil well cement class G. Part 1: Technical requirements | |
TCVN 7448:2004 | Xe đạp điện. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Electric bicycles. General safety requirements and test methods | |
TCVN ISO 9735-7:2004 | Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially) | |
TCVN ISO 9735-8:2004 | Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI | |
TCVN ISO 8439:2004 | Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản Forms design. Basic layout | |
TCVN 7204-5:2003 | Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử bổ sung Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 5: Additional requirements and test methods | |
TCVN 7204-7:2003 | Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 7: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng bảo vệ Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 7: Additional specifications for protective footwear | |
TCVN 7204-8:2003 | Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 8: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng lao động chuyên dụng Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 8: Additional specifications for occupational footwear | |
TCVN 7328-2:2003 | Bơm nhiệt nguồn nước. Thử và đánh giá tính năng. Phần 2: Bơm nhiệt nước-nước và nước muối-nước Water-source heat pumps. Testing and rating for performence. Part 2: Water-to-water and brine-to-water heat pumps | |
TCVN 7319-1:2003 | Công nghệ thông tin. Bố trí bán phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts | |
TCVN 7302-3:2003 | Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data | |
TCVN 7302-2:2003 | Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 2: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với các vùng thao tác Ergonomic design for safety of machinery. Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
TCVN 7292:2003 | Ren vít hệ mét thông dụng ISO. Vấn đề chung ISO general purpose metric screw threads. General plan | |
TCVN 5929:2003 | Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods | |
TCVN 7359:2003 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô con Road vehicles. Dimensional codes for passenger cars | |
TCVN 7290:2003 | Ren trụ. Từ vựng Cylindrical screw threads. Vocabulary | |
TCVN 6259-8B:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges | |
TCVN 7079-18:2003 | Thiết bị điện dùng trong hầm lò. Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ. Dạng bảo vệ \"m\" Electrical apparatus for use in underground mines. Part 18: Encapsulation. Type of protection \"m\" | |
TCVN 7294-1:2003 | Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
TCVN 6147-3:2003 | Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm vicat. Phần 3: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng acrylonitril/butadien/styren (ABS) và bằng acrylonitril/styren/este acrylic (ASA) Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 3: Test conditions for acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) and acrylonitrile/styrene/acrylic ester (ASA) pipes and fittings | |
TCVN 7284-0:2003 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 0: Yêu cầu chung Technical product documentation. Lettering. Part 0: General requirements | |
TCVN 6281:2003 | Quy phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn Rules for diving systems | |
TCVN 8-44:2003 | Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 44. Hình cắt trên bản vẽ cơ khí Technical drawings. General principles of presentation. Part 44: Sections on mechanical engineering drawings | |
TCVN 7319-2:2003 | Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 2: khối chữ-số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section | |
TCVN 7298:2003 | Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên Guide to choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
TCVN 5699-2-79:2003 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners | |
TCVN 7293:2003 | Lựa chọn các miền dung sai thông dụng Selection of tolerance zones for general purposes | |
TCVN 6277:2003 | Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems | |
TCVN 6279:2003 | Quy phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu Rules for preventive machinery maintenance systems | |
TCVN 7338:2003 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions | |
TCVN 7093-1:2003 | Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Dimensions and tolerances. Part 1: Metric series | |
TCVN 7339:2003 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions | |
TCVN 7278-3:2003 | Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids | |
TCVN 6274:2003 | Quy phạm ụ nổi Rules for floating docks | |
TCVN 6259-9:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision | |
TCVN 6276:2003 | Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships | |
TCVN 6259-11:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line | |
TCVN 6188-2-1:2003 | Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs | |
TCVN 6211:2003 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions | |
TCVN 7256:2003 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total calcium and magnesium contents | |
TCVN 7259:2003 | Thuốc lá sợi. Xác định tỷ lệ sợi bằng phương pháp sàng Fine cut tobacco. Determination of fine cut tobacco ratio by sieving method | |
TCVN 7254:2003 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng phospho tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total phosphorus content | |
TCVN 6280:2003 | Quy phạm hệ thống lầu lái Rules for navigation biridge systems | |
TCVN 6386:2003 | Cá hồi đóng hộp Canned salmon | |
TCVN 6389:2003 | Thịt cua đóng hộp Canned crarb meat | |
TCVN 7247:2003 | Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung Irradiated foods. General requirements | |
TCVN 7264:2003 | Giấy nhôm dùng để đóng bao thuốc lá điếu. Yêu cầu kỹ thuật Aluminium foil paper used for cigarette package. Specification | |
TCVN 7269:2003 | Đường trắng. Phương pháp xác định độ đục White sugar. Method of the determination of turbidity | |
TCVN 7282:2003 | Phao áo cứu sinh Lifejackets | |
TCVN 7283:2003 | Phao tròn cứu sinh Lifebuoys | |
TCVN 7291-1:2003 | Ren vít thông dụng. Profin gốc. Phần 1: Ren hệ mét ISO general purpose screw threads. Basic profile. Part 1: Metric screw threads | |
TCVN 7301:2003 | An toàn máy. Nguyên lý đánh giá rủi ro Safety of machinery. Principles of risk assessment | |
TCVN 7348:2003 | Mô tô, xe máy. ắc quy chì-axit Motorcycles, mopeds. Lead-acid batteries | |
TCVN 7349:2003 | Mô tô, xe máy. Phương pháp thử gia tốc Motorcycles, mopeds. Method of acceleration test | |
TCVN 7351:2003 | Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test | |
TCVN 6273:2003 | Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for construction and certification of freight containers | |
TCVN 6259-8D:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk | |
TCVN 6259-6:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding | |
TCVN 6259-4:20035 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part: Electrical installations | |
TCVN 6259-3:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations | |
TCVN 6259-1A:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision | |
TCVN 6259-1B:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification | |
TCVN 6259-10:2003 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability | |
TCVN 3121-10:2003 | Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry. Test methods. Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars | |
TCVN 3121-12:2003 | Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền Mortar for masonry. Test methods. Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates | |
TCVN 3121-18:2003 | Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn Mortar for masonry. Test methods. Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars | |
TCVN 3121-1:2003 | Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate | |
TCVN 3121-2:2003 | Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample | |
TCVN 3121-8:2003 | Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi Mortar for masonry. Test methods. Part 8: Determination of consistency retentivity | |
TCVN 3171:2003 | Sản phẩm dầu mỏ lỏng trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (the calculation of dynamic viscosity) | |
TCVN 5107:2003 | Nước mắm Fish sauce | |
TCVN 5699-2-98:2003 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers | |
TCVN 6144:2003 | Ống nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Thermoplastics pipes. Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method | |
TCVN 6148-1:2003 | Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phần 1: Phương pháp xác định Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 1: Determination methods | |
TCVN 6150-1:2003 | Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series | |
TCVN 6150-2:2003 | Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series | |
TCVN 6242:2003 | Phụ tùng nối dạng đúc phun bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Thử trong tủ gia nhiệt. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật cơ bản Injection moulded unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) fittings. Oven test. Test method and basic specifications | |
TCVN 6247:2003 | Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double socket fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement | |
TCVN 7263:2003 | Giấy sáp ghép đầu lọc điếu thuốc lá Cigarette tipping paper | |
TCVN 7257:2003 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitrat tổng số và nitrit tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrate and nitrite contents | |
TCVN 7260:2003 | Thuốc lá nguyên liệu. Xác định dư lượng clorophyl (chỉ số xanh) Raw tobacco. Determination of chlorophyll residues contents (green index) | |
TCVN 7261:2003 | Phương pháp xác định các đặc tính vật lý của thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định tốc độ cháy tự do của thuốc lá điếu Methods for determination of physical properties of tobacco and products. Part 3: Determination of free combustion rate of cigarettes | |
TCVN 7079-17:2003 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 17: Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 17: Inspection and maintenance for apparatus | |
TCVN 7237:2003 | Mô tô, xe máy. Dây phanh, dây ga, dây côn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Motorcycles, mopeds. Brake cable wire, speed wire, clutch wire. Requirements and test methods | |
TCVN 7238:2003 | Mô tô, xe máy hai bánh. Khung. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Two wheels motorcysles, mopeds. Frame. Requirements and test methods | |
TCVN 7239:2003 | Bột bả tường Skim coat | |
TCVN 7241:2003 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of dusts concentration in fluegas | |
TCVN 7242:2003 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of carbon monoxide concentration (CO) in fluegas | |
TCVN 7245:2003 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas | |
TCVN 7249:2003 | Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia electron và bức xạ hãm (bremsstrahlung) dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in electron and bremsstralung irradiation facilities for food processing | |
TCVN 7266:2003 | Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp Code of practice for canned fish | |
TCVN 7270:2003 | Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh White and refined sugars. Hygienic requirements | |
TCVN 7285:2003 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ Technical product documentation. Sizes and layout of drawing sheets | |
TCVN 7288:2003 | Phân bón. Ghi nhãn. Cách trình bày và công bố Fertilizers. Marking. Presentation and declarations | |
TCVN 7294-2:2003 | Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications | |
TCVN 7303-2-13:2003 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-13: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của hệ thống gây mê Medical electrical equipment. Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
TCVN 7303-2-25:2003 | Thiết bị điện y tế. Phần 2-25: Yêu cầu riêng về an toàn cho máy điện tim Medical electrical equipment. Part 2-25: Particular requirements for the safety of lectrocardiographs | |
TCVN 7310:2003 | Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method | |
TCVN 7314:2003 | Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Chụp nhựa lọc bụi Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter in plastic shape | |
TCVN 7318-3:2003 | Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements | |
TCVN 7320:2003 | Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports | |
TCVN 7322:2003 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Công nghệ mã vạch. Mã QR Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology. QR code | |
TCVN 7326-1:2003 | Thiết bị công nghệ thông tin. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Information technology equipment. Safety. Part 1: General requirements | |
TCVN 7327-1:2003 | Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment | |
TCVN 7327-2:2003 | Xác định mức độ công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 2: Cụm trong nhà không ống gió Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 2: Non-ducted indoor equipment | |
TCVN 7336:2003 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection. Automatic sprinkler systems. Design and installation requirements | |
TCVN 7337:2003 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khả năng tái chế và thu hồi. Phương pháp tính toán Road vehicles. Recyclability and recoverability. Calculation method | |
TCVN 7345:2003 | Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval | |
TCVN 7354:2003 | Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods | |
TCVN 7355:2003 | Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics | |
TCVN 7361:2003 | Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm báo hiệu phía sau của xe hạng nặng và dài. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Rear marking plates for heavy and long vehicles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN ISO 7372:2003 | Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục phần tử dữ liệu thương mại Trade data interchange. Trade data elements directory | |
TCVN ISO/TR 14025:2003 | Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations | |
TCVN 7204-1:2002 | Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 1: Requirements and test methods | |
TCVN 7150-4:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes | |
TCVN 6818-5:2002 | Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 5: Thiết bị làm đất dẫn động cơ giới Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 5: Power-driven soil-working equipment | |
TCVN 7150-2:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 2: Pipet không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified | |
TCVN 7201:2002 | Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification | |
TCVN 7149-2:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified | |
TCVN 7079-0:2002 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 0: Yêu cầu chung Electrical apparatus for use in underground mine. Part 0: General requirements | |
TCVN 6910-5:2002 | Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 5: các phương pháp khác xác định độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
TCVN 7010-2:2002 | Máy thở dùng trong y tế. Phần 2: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng tại nhà Lung ventilators for medical use. Part 2: Particular requirements for home care ventilator | |
TCVN 7204-2:2002 | Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng an toàn Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 2: Specification for safety footwear | |
TCVN 7013-2:2002 | Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 2: kiểm thực tế Machine tools. Testing conditions for pillar type vertical drillingmachines. Testing of the accuracy. Part 2: Practical tests | |
TCVN 7079-7:2002 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 7: Tăng cường độ tin cậy. Dạng bảo vệ \"e\" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 7: Increased safety. Type of protection \"e\" | |
TCVN 7111-5:2002 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines | |
TCVN 7079-6:2002 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ \"o\" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection \"o\" | |
TCVN 7165:2002 | Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification | |
TCVN 7166:2002 | Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges | |
TCVN 6722-2:2002 | An toàn máy. Giảm ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát thải từ máy. Phần 2: Phương pháp luận hướng dẫn quy trình kiểm tra Safety of machinery. Reduction of risk to health from hazardous subtances emitted by machinery. Part 2: Methodology leading to verification procedures | |
TCVN 7023:2002 | Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) | |
TCVN 7079-1:2002 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 1: Vỏ không xuyên nổ. Dạng bảo vệ \"d\" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 1: Flame-proof enclosures. Type of protection \"d\" | |
TCVN 7204-4:2002 | Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng lao động chuyên dụng Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 4: Specification for occupational footwear | |
TCVN 7057-2:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 2: Tải trọng của lốp Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 2: Tyre load ratings | |
TCVN 7104:2002 | Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods | |
TCVN 7079-5:2002 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát. Dạng bảo vệ \"q\" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 5: Sand-filled apparatus. Type of protection \"q\" | |
TCVN 7211:2002 | Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Method of measurement | |
TCVN 7095-2:2002 | Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing | |
TCVN 6170-11:2002 | Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 11: Chế tạo Fixed offshore platforms. Structures. Part 11: Fabrication/Construction | |
TCVN 7003:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6151-3:2002 | Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints | |
TCVN 7052-2:2002 | Chai chứa khí axetylen. Yêu cầu cơ bản. Phần 2: Chai dùng đinh chảy Cylinders for acetylene. Basic requirements. Part 2: Cylinders with fusible plugs | |
TCVN 7171:2002 | Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím Air quality. Determination of ozone in ambient air. Ultraviolet photometric method | |
TCVN 6998:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds. Test methods in type approval | |
TCVN 7014:2002 | An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
TCVN 5699-2-29:2002 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers | |
TCVN 6964-2:2002 | Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động liên tục và rung động do chấn động gây ra trong công trình xây dựng (từ 1 Hz đến 80 Hz) Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Continuous and shock-induced vibration in buidings (1 Hz to 80 Hz) | |
TCVN 7180-3:2002 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test | |
TCVN 7181:2002 | Bàn tiểu phẫu Minor operating table | |
TCVN 7195:2002 | Ngói tráng men Glazed roofing tiles | |
TCVN 7160:2002 | Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification | |
TCVN 7125:2002 | Da. Xác định nhiệt độ co Leather. Determination of shrinkage temperature | |
TCVN 7118:2002 | Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày Leather. Physical testing. Measurement of thickness | |
TCVN 7114:2002 | Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems | |
TCVN 7105:2002 | Mực ống đông lạnh nhanh Quick frozen raw squid | |
TCVN 7101:2002 | Thuốc lá. Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of nitrate by continuous flow analysis | |
TCVN 7087:2002 | Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labeling of prepackaged foods | |
TCVN 7065:2002 | Khăn giấy Paper napkins | |
TCVN 7061-7:2002 | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines | |
TCVN 7061-8:2002 | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment | |
TCVN 7061-4:2002 | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations | |
TCVN 7061-2:2002 | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment | |
TCVN 7061-1:2002 | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision | |
TCVN 7057-3:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims | |
TCVN 7008:2002 | Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units | |
TCVN 7004:2002 | Máy điện châm Acupuncture apparatus | |
TCVN 6168:2002 | Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo Microbial preparation for cellulose degradation | |
TCVN 5109:2002 | Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh Quick frozen shrimps or prawns | |
TCVN 2703:2002 | Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa Test method for reseach octane number of spark-ignition engine fuel | |
TCVN 258-3:2002 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Vickers hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks | |
TCVN 2698:2002 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Petroleum products. Test method for distillation at atmospheric pressure | |
TCVN 258-2:2002 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 2: Kiểm định máy thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2: Verification of testing machines | |
TCVN 2106:2002 | Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng Textiles. Care labelling code using symbols | |
TCVN 7179-1:2002 | Tủ lạnh thương mại. Đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu chung Commercial refrigerated cabinets. Technical specifications. Part 1: General requirements | |
TCVN 7180-1:2002 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 1: Calculation of linear dimensions, areas and volumes | |
TCVN 7180-2:2002 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions | |
TCVN 7180-6:2002 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test | |
TCVN 7180-8:2002 | Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 8: Thử va chạm cơ học ngẫu nhiên Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 8: Test for accidental mechanical contact | |
TCVN 7185:2002 | Phân hữu cơ vi sinh vật Microbial organic fertilizer | |
TCVN 7189:2002 | Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement | |
TCVN 7190-1:2002 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products | |
TCVN 7191:2002 | Rung động và chấn động cơ học. Rung động đối với các công trình xây dựng. Hướng dẫn đo rung động và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các công trình xây dựng Mechanical vibration and shock.Vibration of buildings. Guidelines for the measurement od vibration and evaluation of their effects on buiding: | |
TCVN 7192-1:2002 | Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 1: Cách âm không khí Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 1: Airborne sound insulation | |
TCVN 7200:2002 | Mã số mã vạch vật phẩm. Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC). Yêu cầu kỹ thuật Article number and bar code. Serial shipping container code (SSCC). Specification | |
TCVN 7206:2002 | Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven | |
TCVN 7207-2:2002 | Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods | |
TCVN 7207-3:2002 | Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry | |
TCVN 7207-5:2002 | Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 7217-1:2002 | Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes | |
TCVN 7218:2002 | Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications | |
TCVN 7220-1:2002 | Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters | |
TCVN 7223:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần và/hoặc chùm sáng xa không đối xứng được lắp đèn sợi đốt loại R2 và/hoặc HS1. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam and/or a driving beam and equipped with filament lamps of categories R2 and/or HS1. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7224:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước liền khối của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle \"seal beam\" headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7226:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Pneumatic tyres for private (passenger) cars and their trailers. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7174:2002 | Năng lượng hạt nhân. An toàn bức xạ. Liều kế nhiệt phát quang dùng cho cá nhân để đo liều bức xạ các đầu chi và mắt Nuclear energy. Radiation protection. Individual thermoluminescence dosemeters for extrermities and eyes | |
TCVN 7173:2002 | An toàn bức xạ. Tẩy xạ các bề mặt bị nhiễm xạ. Thử nghiệm các tác nhân tẩy xạ cho vải Radiation protection. Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Testing of decontamination agents for textiles | |
TCVN 7170:2002 | Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng Aviation fuels. Test method for determination of freezing point | |
TCVN 7151:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes | |
TCVN 7155:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods | |
TCVN 7156:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu lọC Laboratory glassware. Filter funnels | |
TCVN 7158:2002 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels | |
TCVN 7159:2002 | Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification | |
TCVN 7161-13:2002 | Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant | |
TCVN 7141:2002 | Thịt và sản phẩm thịt. Xác định phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Meat and meat products. Determination of total phosphorus content. Spectrometric method | |
TCVN 7140:2002 | Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện phẩm màu. Phương pháp sử dụng sắc ký lớp mỏng Meat and meat products. Detection of colouring agents. Method using thin-layer chromatography | |
TCVN 7139:2002 | hịt và sản phẩm thịt. Định lượng brochthrix thermosphacta. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Meat and meat products. Enumeration of brochthrix thermosphacta. Colony-count technique | |
TCVN 7136:2002 | Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật MPN và kỹ thuật đếm khuẩn lạc Meat and meat products. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique | |
TCVN 7134:2002 | Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification | |
TCVN 7133:2002 | Gạch gốm ốp lát, nhóm biib (6 %< e<=10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tile, group BIIb (6 %< e<=10%). Specification | |
TCVN 7132:2002 | Gạch gốm ốp lát. Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic floor and wall tiles. Definitions, classification, characteristics and marking | |
TCVN 7131:2002 | Đất sét. Phương pháp phân tích hoá học Clay. Methods of chemical analysis | |
TCVN 7130:2002 | Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing | |
TCVN 7129:2002 | Da. Xác định chất hoà tan trong diclometan Leather. Determination of matter soluble in dichloromethane | |
TCVN 7124:2002 | Da. Xác định độ phồng và độ bền của da cật. Thử nổ bi Leather. Determination of distension and strength of grain. Ball burst test | |
TCVN 7122:2002 | Da. Xác định độ bền xé Leather. Determination of tearing load | |
TCVN 7120:2002 | Da. Xác định độ hấp thụ nước Leather. Determination of absorption of water | |
TCVN 7116:2002 | Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng Leather. Sampling. Number of items for a gross sample | |
TCVN 7117:2002 | Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng Leather. Laboratory samples. Location and identification | |
TCVN 7112:2002 | Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt) Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) | |
TCVN 7111-6:2002 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment | |
TCVN 7108:2002 | Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification | |
TCVN 7103:2002 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method | |
TCVN 7097:2002 | Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content | |
TCVN 7092:2002 | Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng Threshed tobacco | |
TCVN 7091:2002 | Giấy cuốn điếu thuốc lá Cigarette paper | |
TCVN 7090:2002 | Cây đầu lọc Filter rod | |
TCVN 7089:2002 | Ghi nhãn phụ gia thực phẩm General standard for the labelling of food additives when sold as such | |
TCVN 7085:2002 | Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method | |
TCVN 7080:2002 | Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iođua. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 7077:2002 | An toàn bức xạ. Liều kế phim dùng cho cá nhân Radiation protection. Personal photographic dosemeter | |
TCVN 7075:2002 | Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo Control charts for arithmetic average with warning limits | |
TCVN 7074:2002 | Biểu đồ kiểm soát chấp nhận Acceptance control charts | |
TCVN 7072:2002 | Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED) Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution | |
TCVN 7071:2002 | Bột giấy. Xác định Alpha-, Beta-, và Gamma-Xenluylô Pulp. Determination of alpha-, beta-, and gamma-cellulose | |
TCVN 7063:2002 | Giấy bao gói Wrapping paper | |
TCVN 7062:2002 | Giấy bao xi măng Cement sack paper | |
TCVN 7058:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Xích mô tô. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles. Motorcycle chains. Characterics and test methods | |
TCVN 7057-1:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 1: Lốp Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 1: Tyres | |
TCVN 7056:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Lắp giảm xóc sau Road vehicles. Motorcycles. Mounting of rear shock absorbers | |
TCVN 7045:2002 | Rượu vang. Quy định kỹ thuật Wine. Specification | |
TCVN 7050:2002 | Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification | |
TCVN 7049:2002 | Thịt chế biến có xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Heat treated processed meat. Specification | |
TCVN 7042:2002 | Bia hơi. Quy định kỹ thuật Draught beer. Specification | |
TCVN 7046:2002 | Thịt tươi. Quy định kỹ thuật Fresh meat. Specification | |
TCVN 7040:2002 | Gia vị. Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn Spices and condiments. Determination of moisture content. Entrainment method | |
TCVN 7039:2002 | Gia vị và gia vị thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu bay hơi Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content | |
TCVN 7038:2002 | Gia vị. Xác định tro tổng số Spices and condiments. Determination of total ash | |
TCVN 7037:2002 | Hạt tiêu trắng (piper nigrum L.). Quy định kỹ thuật White pepper (Piper nigrum L.). Specification | |
TCVN 7036:2002 | Hạt tiêu đen (piper nigrum L.).Quy định kỹ thuật Black pepper (piper nigrum L.). Specification | |
TCVN 7035:2002 | Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method) | |
TCVN 7031:2002 | Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường) Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method) | |
TCVN 7030:2002 | Sữa chua. Quy định kỹ thuật Yoghurt. Specification | |
TCVN 7029:2002 | Sữa hoàn nguyên tiệt trùng. Quy định kỹ thuật Sterilized reconstituted milk. Specification | |
TCVN 7026:2002 | Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction | |
TCVN 7025:2002 | Đường ô tô lâm nghiệp. Yêu cầu thiết kế Forestry roads. Specifications for design | |
TCVN 7024:2002 | Clanhke xi măng pooclăng thương phẩm Trade portland cement clinker | |
TCVN 7020:2002 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles | |
TCVN 7019:2002 | Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển Agricultural irrigation equipment. Control heads | |
TCVN 7017:2002 | Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications | |
TCVN 7016:2002 | Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications | |
TCVN 7013-1:2002 | Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests | |
TCVN 7010-1:2002 | Máy thở dùng trong y tế. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Lung ventilators for medical use. Part 1: Requirements | |
TCVN 7005:2002 | Ống thở dùng trong máy gây mê và máy thở Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
TCVN 7002:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn biển số sau của phương tiện cơ giới (trừ mô tô) và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Rear registration plate lamps for moto vehicles (except motorcycles) and their trailers. Requirements and test methords in type approval | |
TCVN 6999:2002 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phần nhô ra ngoài của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. External projections from two or three-wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6852-9:2002 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ nén cháy hoạt động ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for testbed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions | |
TCVN 6874-2:2002 | Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials | |
TCVN 6240:2002 | Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật Kerosine. Specification | |
TCVN 6426:2002 | Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A-1. Specification | |
TCVN 6170-12:2002 | Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 12: Vận chuyển và dựng lắp Fixed offshore platforms. Structures. Part 12: Transport and installation operations | |
TCVN 5721-2:2002 | Săm và lốp xe máy. Phần 2: Lốp Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 2: Tyres | |
TCVN 5721-1:2002 | Săm và lốp xe máy. Phần 1: Săm Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 1: Inner tubes | |
TCVN 5699-2-56:2002 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances | |
TCVN 5699-2-27:2002 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation | |
TCVN 5699-2-26:2002 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks | |
TCVN 5699-2-12:2002 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với tấm giữ nhiệt và các thiết bị tương tự: Safety of household and similar electrical similar appliances | |
TCVN 5689:2002 | Nhiên liệu Điêzen (DO). Yêu cầu Kỹ thuật Diesel fuel oils (DO). Specification | |
TCVN 5538:2002 | Sữa bột. Quy định kỹ thuật Milk powder. Specification | |
TCVN 5484:2002 | Gia vị. Xác định tro không tan trong axit Spices and condiments. Determination pf acid-insoluble ash | |
TCVN 5466:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour | |
TCVN 5233:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water | |
TCVN 5081-1:2002 | Thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phần 1: Phương pháp karl fischer Tobacco. Determination of water content. Part 1: Karl Fischer method | |
TCVN 5074:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water | |
TCVN 4835:2002 | Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method | |
TCVN 4538:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing | |
TCVN 4537-4:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C04: Độ bền màu với giặt: Phép thử 4 Textiles. Tests for colour fastness. Part C04: Colour fastness to washing: Test 4 | |
TCVN 4537-3:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3 Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3 | |
TCVN 4537-2:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C02: Độ bền màu với giặt: Phép thử 2 Textiles. Tests for colour fastness. Part C02: Colour fastness to washing: Test 2 | |
TCVN 4361:2002 | Bột giấy. Xác định trị số Kappa Pulp. Determination of Kappa number | |
TCVN 3651:2002 | Giấy và cactông. Xác định chiều dọc Paper and board. Determination of machine direction | |
TCVN 4536:2002 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01: Quy định chung Textiles. Tests for colour fastness. Part A01: General principles of testing | |
TCVN 258-1:2002 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method | |
TCVN 6910-1:2001 | Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1: General principles and definitions | |
TCVN 5313:2001 | Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision | |
TCVN 5311:2001 | Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Equipment arrangement | |
TCVN 6805:2001 | Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling | |
TCVN 6818-4:2001 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 4: Tời lâm nghiệp Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 4: Forestry winches | |
TCVN 6818-1:2001 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 1: Quy định chung Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 1: General | |
TCVN 6804:2001 | Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling | |
TCVN 6882:2001 | Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement | |
TCVN 6785:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6965:2001 | Âm học. Tần số ưu tiên Acoustics. Preferred frequencies | |
TCVN 6936-2:2001 | Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc. Phần 2: Phương pháp Karl Fischer Cigarettes. Determination of water in smoke condensates. Part 2: Karl Fischer method | |
TCVN 5317:2001 | Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials | |
TCVN 5318:2001 | Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding | |
TCVN 6918:2001 | Chất lượng nước. Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước Water quality. Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium | |
TCVN 6936-1:2001 | Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí Cigarettes. Determination of water in smoke condensates. Part 1: Gas-chromatographic method | |
TCVN 5314:2001 | Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition | |
TCVN 6850-2:2001 | Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters | |
TCVN 6929:2001 | Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định Green coffee. Guidance on methods of specification | |
TCVN 6852-5:2001 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels | |
TCVN 6992:2001 | Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions | |
TCVN 6853:2001 | An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification | |
TCVN 6905:2001 | Thang máy thuỷ lực. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lift. Test methods for the safety requirements of construction and installation | |
TCVN 6904:2001 | Thang máy điện. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Test methods for the safety requirements of construction and installation | |
TCVN 6925:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval | |
TCVN 6807:2001 | Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method | |
TCVN 6833:2001 | Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 6863:2001 | Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích của hạt Soil quality. Determination of particle density | |
TCVN 6995:2001 | Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions | |
TCVN 5316:2001 | Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations | |
TCVN 6963:2001 | Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Method of measurement | |
TCVN 6996:2001 | Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions | |
TCVN 6993:2001 | Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions | |
TCVN 6994:2001 | Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in industrial zones | |
TCVN 6951-1:2001 | Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules | |
TCVN 6983:2001 | Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standrads for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation | |
TCVN 6771:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6981:2001 | Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply | |
TCVN 6688-1:2001 | Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods | |
TCVN 6834-1:2001 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding | |
TCVN 6827:2001 | Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer | |
TCVN 6938:2001 | Thuốc lá sợi. Lấy mẫu Fine-cut tobacco. Sampling | |
TCVN 6809:2001 | Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo Rules for the classification and construction of single point moorings | |
TCVN 5699-2-21:2001 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters | |
TCVN 6910-4:2001 | Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
TCVN 6592-4-1:2001 | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters | |
TCVN 6949:2001 | Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Flumetralin (Prime plus, CGA-41065) Tobaco. Determination of residues of the sukercide Flumetralin (Prime plus, CGA-41065) | |
TCVN 256-2:2001 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines | |
TCVN 256-3:2001 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles | |
TCVN 4334:2001 | Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and its products. Vocabulary | |
TCVN 5801-3:2001 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations | |
TCVN 5801-6:2001 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding | |
TCVN 5801-9:2001 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines | |
TCVN 5815:2001 | Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử Mixed fertilizer NPK. Methods of test | |
TCVN 6869:2001 | An toàn bức xạ. Chiếu xạ y tế. Quy định chung Radiation protection. Medical exposure. General provisions | |
TCVN 6912:2001 | Màng sinh học Chitin Artificial skin chitin | |
TCVN 6941:2001 | Thuốc lá điếu. Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tụ khói thuốc của đầu lọc. Phương pháp đo phổ trực tiếp Cigarettes. Determination of smoke condensate retention index of a filter. Direct spectrometric method | |
TCVN 6946:2001 | Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng. Xác định độ thấu khí Materials used as cigarette paper, filter plug wrap and filter joining paper including materials having an oriented permeable zone. Determination of air permeability | |
TCVN 6948:2001 | Giấy cuốn điếu thuốc lá. Xác định Axetat Cigarette paper. Determination of acetate | |
TCVN 6935:2001 | Thuốc lá sợi tẩu Pipe fine-cut tobacco | |
TCVN ISO/IEC 17020:2001 | Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định General citeria for the operation of various types of bodies performing inspection | |
TCVN 6990:2001 | Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components | |
TCVN 6979:2001 | Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy Protective helmets for children travelling on motorcycles and mopheds | |
TCVN 6978:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Installation of lighting and lighting-signalling devices on motor vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6976:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6974:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng có lắp đèn sợi đốt halogen (H4) trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Headlamps emitting an asymetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with halogen filament lamps (H4 lamps) for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6973:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6972:2001 | Nước gội đầu Shampoo | |
TCVN 6969:2001 | Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp Testing method for biodegradability of synthetic detergent | |
TCVN 6962:2001 | Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Mức tối đa cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Maximum permitted levels in the environment of public and residential areas | |
TCVN 6959:2001 | Đường trắng White sugar | |
TCVN 6957:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Cơ cấu điều khiển hoạt động của mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators. Requirements in type approval | |
TCVN 6955:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Headlamps of motorcycles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6954:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval | |
TCVN 6952:2001 | Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs. Preparation of test samples | |
TCVN 1266-0:2001 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Phân loại và thuật ngữ. Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry. Classification and terminology. Part 0: Classification system and classification | |
TCVN 1525:2001 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of Phosphorus content. Spectrometric method | |
TCVN 1644:2001 | Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications. | |
TCVN 1864:2001 | Giấy, các tông và bột giấy. Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900oC Paper board and pulps. Determination of residue (ash) on ignition at 900oC | |
TCVN 1867:2001 | Giấy, cactông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper, board. Determination of moisture content. Oven-drying method | |
TCVN 257-2:2001 | Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
TCVN 4193:2001 | Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật Green coffee. Specification | |
TCVN 4398:2001 | Thép và sản phẩm thép. Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính Steel and steel products. Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
TCVN 4829:2001 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella | |
TCVN 4882:2001 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique | |
TCVN 4884:2001 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Microbiology. General guidance for the enumeration of micro-organisms. Colony count technique at 30oC | |
TCVN 5076:2001 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid | |
TCVN 5699-2-45:2001 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances | |
TCVN 5738:2001 | Hệ thống báo cháy tự động. Yêu cầu kỹ thuật Automatic fire alarm system. Technical requirements | |
TCVN 5801-10:2001 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the construction and classification of river ships. Part 10: Safety equipment | |
TCVN 5801-4:2001 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations | |
TCVN 5900:2001 | Giấy in báo Newsprint | |
TCVN 6329:2001 | Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official | |
TCVN 6611-1:2001 | Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Printed boards. Part 1: Generic specification | |
TCVN 6769:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Gương chiếu hậu. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Rear view mirrors. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6786:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6789:2001 | Kẹp mạch máu Hemostatic forceps | |
TCVN 6790:2001 | Giường bệnh nhân đa năng Universal patient bed | |
TCVN 6792:2001 | Thiết bị hấp tiệt trùng Sterilize autoclaves | |
TCVN 6795-1:2001 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel | |
TCVN 6797:2001 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface | |
TCVN 6798:2001 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface | |
TCVN 6799:2001 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thàn Implants for surgery. Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults | |
TCVN 6800:2001 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements | |
TCVN 6803:2001 | Quặng nhôm. Quy trình lấy mẫu Aluminium ores. Sampling procedures | |
TCVN 6808:2001 | Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material | |
TCVN 6815:2001 | Hiệu chuẩn đầu đo lực, đầu đo mô men xoắn kiểu cầu điện trở ứng suất Calibration of strain gauge type force or torque transducers | |
TCVN 6819:2001 | Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis | |
TCVN 6822:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment | |
TCVN 6824:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Braking device of motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6836:2001 | Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat. Phương pháp enzym Dried milk. Determination of lactic acid and lactates content. Enzymatic method | |
TCVN 6837:2001 | Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Heat-treated milk. Determination of lactulose content. Method using hight-performance liquid chromatography | |
TCVN 6839:2001 | Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) | |
TCVN 6834-3:2001 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels | |
TCVN 6841:2001 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 6842:2001 | Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density | |
TCVN 6847:2001 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique | |
TCVN 6849-1:2001 | Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters | |
TCVN 6850-1:2001 | Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters | |
TCVN 6852-4:2001 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications | |
TCVN 6852-8:2001 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations | |
TCVN 6854:2001 | An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination | |
TCVN 6855-14:2001 | Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes | |
TCVN 6856-1:2001 | Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method | |
TCVN 6857:2001 | Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất Soil quality. Simplified soil description | |
TCVN 6858:2001 | Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions | |
TCVN 6865:2001 | Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions | |
TCVN 6866:2001 | An toàn bức xạ. Giới hạn liều đối với nhân viên bức xạ và dân chúng Radiation protection. Dose limits for radiation workers and public | |
TCVN 6868:2001 | An toàn bức xạ. Quản lý chất thải phóng xạ. Phân loại chất thải phóng xạ Radiation protection. Radioactive waste management. Classification of radioactive waste | |
TCVN 6874-3:2001 | Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere | |
TCVN 6875:2001 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt Protective clothing against heat and flame. Test methods and performance requirements for heat-protective clothing | |
TCVN 6877:2001 | Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa Protective clothing against heat and flame. Determination of heat transmission on exposure to flame | |
TCVN 6879:2001 | Vải. Tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
TCVN 6880:2001 | Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use | |
TCVN 6881:2001 | Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids | |
TCVN 6883:2001 | Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ thuật Ceramic tiles. Granite. Specification | |
TCVN 6884:2001 | Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp. Yêu cầu kỹ thuật Ceramic tiles with low water absorption. Specification | |
TCVN 6885:2001 | Gạch gốm ốp lát. Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men Ceramic tiles. Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | |
TCVN 6892:2001 | An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters | |
TCVN 6895:2001 | Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test | |
TCVN 6900-2:2001 | Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis | |
TCVN 6901:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6902:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6937:2001 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement | |
TCVN 6930:2001 | Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau Coal. Calculation of mass conversion to different moistures | |
TCVN 6933:2001 | Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method | |
TCVN 6927:2001 | Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Thạch anh Raw materials for producing construction ceramics. Quartz | |
TCVN 6926:2001 | Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng. Đôlômit, Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng. Đôlômit, Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng. Đôlômit Raw materials for producing construction glass. Dolomite | |
TCVN 6922:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau,đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6920:2001 | Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ người lái đối với tác động của cơ cấu lái trong trường hợp bị va chạm. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Protection of the driver against the steering mechanism in the event of impact. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6916:2001 | Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
TCVN 6914:2001 | Tủ hút khí độc Fume cupboards | |
TCVN 6911:2001 | Kíp nổ điện vi sai an toàn. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mêtan Safe delayed electrodetonator. Method for testing safe explosiveness in methane gas atmospheres | |
TCVN 6907:2001 | Biện pháp kiểm dịch thực vật. Các nguyên tắc kiểm dịch thực vật liên quan đến thương mại quốc tế Phytosanitary measures. Principles of plant quarantine as related to international trade | |
TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000 | Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo Amendment of TCVN 5900:1995. Paper for newspaper printing | |
TCVN 6612A:2000 | Bổ sung lần thứ nhất cho TCVN 6612:2000. Ruột dẫn của cáp cách điện. Hướng dẫn về giới hạn kích thước của ruột dẫn tròn First supplement to publication 228 (1978). Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors | |
TCVN 6610-4:2000 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring | |
TCVN ISO 9004:2000 | Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn cải tiến Quality management systems - Guidelines for performance improvements | |
TCVN ISO 14050:2000 | Quản lý môi trường. Từ vựng Environmental management. Vocabulary | |
TCVN 6755:2000 | Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification | |
TCVN 6580:2000 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment | |
TCVN 6597:2000 | Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method | |
TCVN ISO 9000:2000 | Hệ thống quản lý chất lượng. Cơ sở và từ vựng Quality management system. Fundamentals and vocabulary | |
TCVN 6643:2000 | Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant | |
TCVN 6649:2000 | Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia | |
TCVN 6579:2000 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code | |
TCVN 6772:2000 | Chất lượng nước. Nước thải sinh hoạt. Giới hạn ô nhiễm cho phép Water quality. Domestic wastewater standards | |
TCVN 6764:2000 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng galat. Phương pháp hấp thụ phân tử Animal and vegetable fats and oils. Determination of gallates content. Molecular absorption spectrometric method | |
TCVN 6664:2000 | Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng các chất hữu cơ trong môi trường nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá dùng bình thử kín hai pha Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the ultimate aerobic biodegradability of organic compounds. etermination of biochemical oxygen demand in a two-phase closed bottle test | |
TCVN 6656:2000 | Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate | |
TCVN 1862-2:2000 | Giấy và cactông. Xác định độ bền kéo. Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi Paper and board. Determination of tensile properties. Constant rate of elongation method | |
TCVN 3228-1:2000 | Giấy. Xác định độ chịu bục Paper. Determination of bursting strength | |
TCVN 3649:2000 | Giấy và cactông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình Paper and board. Sampling to determine average quality | |
TCVN 3652:2000 | Giấy và cactông. Xác định độ dày và tỷ trọng Paper and board. Determination of thickness and apparent density | |
TCVN 4435:2000 | Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test | |
TCVN 5645:2000 | Gạo trắng. Xác định mức xát White rice. Method of determination for milling degree | |
TCVN 5680:2000 | Dấu phù hợp tiêu chuẩn Marks of conformity with standards | |
TCVN 5691:2000 | Xi măng pooclăng trắng White portland cement | |
TCVN 5731:2000 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid) Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method) | |
TCVN 6398-12:2000 | Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers | |
TCVN 6589:2000 | Giường đẻ Delivery bed | |
TCVN 6591-4:2000 | Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use | |
TCVN 6598:2000 | Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch Raw materials for construction ceramics. Feldspar | |
TCVN 6599:2000 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1 Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content | |
TCVN 6608:2000 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester | |
TCVN 6620:2000 | Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method | |
TCVN 6627-8:2000 | Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu ra và chiều quay của máy điện quay Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation of rotating machines | |
TCVN 6627-9:2000 | Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits | |
TCVN 6641:2000 | Rau, quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sunfua đioxit tổng số Fruits, vegetables and derived products. Determination of total sunfur dioxide content | |
TCVN 6670:2000 | Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc Filter cigarettes. Determination of the length of filter | |
TCVN 6672:2000 | Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ Cigarettes. Determination of loose adhitive rate | |
TCVN 6675:2000 | Thuốc lá. Xác định độ ẩm sợi Tobacco. Determination of tobacco moisture content | |
TCVN 6684:2000 | Thuốc lá điếu. Lấy mẫu Cigarettes. Sampling | |
TCVN 6694:2000 | Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng của vật liệu chống kim loại nóng chảy văng bắn Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash | |
TCVN 6706:2000 | Chất thải nguy hại. Phân loại Hazardous wastes. Classification | |
TCVN 6712:2000 | Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm Guidelines for the establishment of a regulatory programme for control of veterinary drug residues in foods | |
TCVN 6715:2000 | Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinder for dissolved acetylene. Inspection at time of filling | |
TCVN 6718-10:2000 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 10: Stability | |
TCVN 6718-5:2000 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 5: Fire protection, detection and extinction | |
TCVN 6718-6:2000 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 6: Welding | |
TCVN 6718-9:2000 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 9: Subdivision | |
TCVN 6726:2000 | Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method | |
TCVN 6727:2000 | Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method | |
TCVN 6728:2000 | Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method | |
TCVN 6729:2000 | Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng Pulp. Preparation of laboratory sheets for measurement of brightness | |
TCVN 6731:2000 | Xe đẩy dụng cụ tiêm Utility table on wheels | |
TCVN 6743:2000 | Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC) Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC) | |
TCVN 6744:2000 | Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN) Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN) | |
TCVN 6749-1:2000 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification | |
TCVN 6775:2000 | Âm học - Máy đo mức âm Sound level meters | |
TCVN 6780-4:2000 | Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 4: Công tác cung cấp điện Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 4: Power supply | |
TCVN 1865:2000 | Giấy, cactông và bột giấy. Xác định độ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh) Paper, board and pulp. Measurement of ISO brightness (diffuse blue reflectance factor) | |
TCVN 2695:2000 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axít và kiềm. Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu Petroleum products.Determination of acid and base number. Color-indicator titration method | |
TCVN 3937:2000 | Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions | |
TCVN 5699-2-15:2000 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids | |
TCVN 5699-2-3:2000 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons | |
TCVN 5699-2-80:2000 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans | |
TCVN 6170-9:2000 | Công trình biển cố định. Phần 9: Kết cấu. Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms. Part 9: Structures. Steel template (jacket) platforms | |
TCVN 6192:2000 | Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động các nồng độ khí Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations | |
TCVN 6578:2000 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Nội dung và cấu trúc Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Content and structure | |
TCVN 6587:2000 | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt. Đất sét Raw materials for production of fireclay refractories. Clay | |
TCVN 6588:2000 | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot. Cao lanh Raw materials for production of fireclay refractories. caolin | |
TCVN 6593:2000 | Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi Fuels. Determination of the existent gum. Evaporation method | |
TCVN 6596:2000 | Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Phương pháp thử X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Test procedure | |
TCVN 6605:2000 | Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling | |
TCVN 6606:2000 | Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt Instant coffee. Size analysis | |
TCVN 6607:2000 | Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion | |
TCVN 6609:2000 | Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity | |
TCVN 6610-1:2000 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements | |
TCVN 6610-2:2000 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods | |
TCVN 6610-5:2000 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords) | |
TCVN 6611-10:2000 | Tấm mạch in. Phần 10. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in hai mặt có phần cứng và phần uốn được có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 10. Specification for flexrigid double sided printed boards with through connections | |
TCVN 6611-11:2000 | Tấm mạch in. Phần 11. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in nhiều lớp có phần cứng và phần uốn được có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 11. Specification for flexrigid multilayer printed boards with through connections | |
TCVN 6611-5:2000 | Tấm mạch in. Phần 5. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng một mặt và hai mặt có các lỗ xuyên phủ kim loại Printed boards. Part 5. Specification for single and double sided rigid printed boards with plated-through holes | |
TCVN 6611-7:2000 | Tấm mạch in. Phần 7. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt không có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 7. Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections | |
TCVN 6611-8:2000 | Tấm mạch in. Phần 8. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 8. Specification for single and double sided flexible printed boards with through connections | |
TCVN 6612:2000 | Ruột dẫn của cáp cách điện Conductor of insulated cables | |
TCVN 6613-1:2000 | Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Phần 1: Thử nghiệm dây đơn hoặc cáp đơn cách điện ở trạng thái thẳng đứng Tests on electric cables under fire conditions. Part 1: Test on a single vertical insulated wire or cable | |
TCVN 6614-1-1:2000 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 1: Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties | |
TCVN 6614-1-2:2000 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 2: Phương pháp lão hoá nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 2: Thermal ageing methods | |
TCVN 6614-1-4:2000 | Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 4: Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 4: Tests at low temperature | |
TCVN 6624-1:2000 | Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate | |
TCVN 6624-2:2000 | Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence | |
TCVN 6627-3:2000 | Máy điện quay. Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện đồng bộ tuabin Rotating electrical machines. Part 3: Specific requirements for turbine-type synchronous machines | |
TCVN 6634:2000 | Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | |
TCVN 6636-1:2000 | Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Water quality. Determination of alkalinity. Part 1: Determination of total and composite alkalinity | |
TCVN 6644:2000 | Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation | |
TCVN 6647:2000 | Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses | |
TCVN 6652:2000 | Chất lượng đất. Xác định các hyđrocacbon thơm đa nhân. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng cao áp Soil quality. Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons. Method using high - performance liquid chromatography | |
TCVN 6653:2000 | Chất lượng đất. Phương pháp sinh học. Xác định quá trình khoáng hoá nitơ và nitrit hoá trong đất và ảnh hưởng của hoá chất đến các quá trình này Soil quality. Biological methods. Determination of nitrogen mineralization and nitrification in soils and the influence of chemicals on these processes | |
TCVN 6657:2000 | Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of alumimium. Atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 6658:2000 | Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid Water quality. Determination of chromium (VI). Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | |
TCVN 6659:2000 | Chất lượng nước. Xác định sunfua dễ giải phóng Water quality. Determination of easily released sulfide | |
TCVN 6660:2000 | Chất lượng nước. Xác định Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ và Ba++ hoà tan bằng sắc ký ion. Phương pháp dùng cho nước và nước thải Water quality. Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ and Ba++ using ion chromatography. Method for water and waste water | |
TCVN 6661-1:2000 | Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 1: Đánh giá thống kê các hàm chuẩn tuyến tính Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function | |
TCVN 6662:2000 | Chất lượng nước. Đo thông số sinh hoá. Phương pháp đo phổ xác định nồng độ clorophyl-a Water quality. Measurement of biochemical parameters. Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration | |
TCVN 6663-13:2000 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn nước, bùn nước thải và bùn liên quan Water quality. Sampling. Part 13: Guidance on the sampling of water, wastewater and related sludges | |
TCVN 6663-7:2000 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants | |
TCVN 6665:2000 | Chất lượng nước. Xác định 33 nguyên tố bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma Water quality. Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy | |
TCVN 6666:2000 | Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes | |
TCVN 6667:2000 | Thuốc lá điếu không đầu lọc Cigarettes without filter | |
TCVN 6677:2000 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues | |
TCVN 6678:2000 | Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR) Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method | |
TCVN 6680:2000 | Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine | |
TCVN 6687:2000 | Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 6691:2000 | Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids | |
TCVN 6695-1:2000 | Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản Information technology. Vocabulary. Part 1: Fundamental terms | |
TCVN 6696:2000 | Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection | |
TCVN 6697-1:2000 | Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 1: Quy định chung Sound system equipment. Part 1: General | |
TCVN 6698-1:2000 | Lõi cuộn cảm và biến áp dùng trong viễn thông. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Inductor and transformer cores for telecommunications. Part 1: General specification | |
TCVN 6702:2000 | Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật Utilization of test data to determine comformance with specifications | |
TCVN 6703:2000 | Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm. Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Finished motor and aviation gasoline. Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography | |
TCVN 6707:2000 | Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa Hazardous wastes. Warning signs | |
TCVN 6708:2000 | Hướng dẫn soạn thảo tiêu chuẩn dùng cho đánh giá sự phù hợp Guidelines for drafting of standards suitable for use for conformity assessment | |
TCVN 6709:2000 | Chấp nhận Tiêu chuẩn quốc tế thành Tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Tiêu chuẩn khu vực Adoption of International Standards as Vietnam Standards or regional standards | |
TCVN 6713:2000 | Chai chứa khí. An toàn trong thao tác Gas cylinders. Safe handling | |
TCVN 6714:2000 | Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling | |
TCVN 6721:2000 | An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
TCVN 6730-1:2000 | Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì X-Rayshield material. Lead rubber sheet | |
TCVN 6734:2000 | Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Yêu cầu an toàn về kết cấu và sử dụng Electrical equipments for use in underground mine. Safety requirements on structure and use | |
TCVN 6735:2000 | Kiểm tra các mối hàn bằng siêu âm - Các phương pháp kiểm tra bằng tay các mối hàn nóng chảy trong thép ferit Ultrasonic examination of welds - Methods for manual examination of fusion welds in ferritic steels | |
TCVN 6736:2000 | Thiết bị lạnh gia dụng không đóng băng. Tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm làm lạnh bằng tuần hoàn không khí cưỡng bức bên trong. Đặc tính và phương pháp thử Household frost-free refrigenating appliances. Refrigerators, refrigerators-freezers, frozen food storage cabinets and food freezers cooled by internal forced air circulation. Characteristics and test methods | |
TCVN 6738:2000 | Tủ lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm gia dụng và dùng cho các mục đích tương tự. Đo mức tiếng ồn Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use. Measurement of emission of airborne acoustical noise | |
TCVN 6749-4:2000 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte | |
TCVN 6753:2000 | Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling | |
TCVN 6757:2000 | Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI) Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code | |
TCVN 6763:2000 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidation stability (Accelerated oxidation test) | |
TCVN 6776:2000 | Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật Unleaded gasoline. Specification | |
TCVN 6778:2000 | Xăng. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hoá (phương pháp chu kỳ cảm ứng) Gasoline. Test method for oxidation stability (induction period method) | |
TCVN 6783:2000 | Ngăn và bình acquy dùng cho hệ thống năng lượng quang điện. Yêu cầu chung và phương pháp thử nghiệm Secondary cell and batteries for solar photovoltaic energy systems. General requirements and methods of test | |
TCVN 6939:2000 | Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số. Quy định kỹ thuật Article number. The standard 13-digit number. Specification | |
TCVN ISO 14020:2000 | Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles | |
TCVN ISO 9000-2:1999 | Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Phần 2: Hướng dẫn chung việc áp dụng TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003 Quality management and quality assurance standards. Part 2: Generic guidelines for the application of TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003 | |
TCVN 6517:1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học Personal eye-protector. Non-optical test methods | |
TCVN 1773-5:1999 | Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5. Công suất ở trục trích công suất (công suất truyền động không cơ học) Agricultural tractors. Test procedures. Part 5. partial power PTO (Non-mechanically transmitted power) | |
TCVN 1773-17:1999 | Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 17. Đánh giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất Agricultural and forestry tractors. Test procedures. Part 17. Methods of operational technological evalution under pratical field conditions | |
TCVN 1773-6:1999 | Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6. Trọng tâm Agricultural tractors. Test procedures. Part 6. Centre of gravity | |
TCVN 5831:1999 | Máy phát hình các thông số cơ bản và phương pháp đo Television broacasing transmitters basic parameters and methods of measurement | |
TCVN 1773-3:1999 | Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3. Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors. Test procedures. Part 3. Turning and clearance diameters | |
TCVN 6533:1999 | Vật liệu chịu lửa alumosilicat. Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories. Methods of chemical analysis | |
TCVN 2625:1999 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu Animal and vegetable fats and oils. Sampling | |
TCVN 1773-15:1999 | Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance | |
TCVN 6550:1999 | Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets | |
TCVN 1773-13:1999 | Máy kéo bánh hơi nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 13. Chỗ ngồi của người lái máy. Đo rung động trong điều kiện phòng thí nghiệm Agricultural wheeled tractors. Test procedures. Part 13. Operator\'s seat. Laboratory measurement of transmitted vibration | |
TCVN 6505-1:1999 | Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 1: Most probable number technique (MPN) | |
TCVN 1773-2:1999 | Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2. Khả năng nâng của cơ cấu treo 3 điểm phía sau Agricultural tractors. Test procedures. Part 2. Rear three-point linkage lifting capacity | |
TCVN 6481:1999 | Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống và đui stacte Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
TCVN 6571:1999 | Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S và 0,5 S) Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) | |
TCVN 6503-2:1999 | Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 2: Quan trắc giám sát phát thải tự động Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 2: Automated emission monitoring | |
TCVN 1271:1999 | Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng Coals. Lists of quality characteristies | |
TCVN 1922:1999 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật Absorbable surgical suture (catgut). Specifications | |
TCVN 252:1999 | Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa Standard test method for determining the washability characteristics of coal | |
TCVN 6398-4:1999 | Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt Qualities and units. Part 4: Heat | |
TCVN 6398-5:1999 | Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism | |
TCVN 6472:1999 | Đèn cài mũ an toàn mỏ Safety cap lamp for mines | |
TCVN 6473:1999 | Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò Alkaline nikel-iron batteries for underground mine | |
TCVN 6476:1999 | Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks | |
TCVN 6477:1999 | Gạch Bloc bê tông Concrete block bricks | |
TCVN 6478:1999 | Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Ballasts for tubular fluorescent lamps General and Safety requirements | |
TCVN 6479:1999 | Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements | |
TCVN 6513:1999 | Mã số mã vạch vật phẩm. Mã vạch ITF. Yêu cầu kỹ thuật Article number and Barcode. ITF barcode. Specification | |
TCVN 6518:1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements | |
TCVN 6536:1999 | Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường) Green coffee. Determination of moisture content (Routine method) | |
TCVN 6539:1999 | Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu Green coffee in bags. Sampling | |
TCVN 6559:1999 | Than Khánh Hoà. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Khanh Hoa. Technical requirements | |
TCVN 6574:1999 | Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh có hoặc không có ngăn nhiệt độ thấp. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Refrigerators with or without low temperature compartment. Characteristics and test methods | |
TCVN 6575:1999 | Máy giặt quần áo gia dụng. Phương pháp đo tính năng kỹ thuật Electric clothers washing machines for household use. Methods for measuring the performance | |
TCVN 6576:1999 | Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance | |
TCVN 1078:1999 | Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy) Calcium magnesium phosphate fertilizer | |
TCVN 1773-16:1999 | Máy kéo và máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp thử. Phần 16. Tính năng làm việc của hệ thống sưởi ấm và thông thoáng trong buồng lái kín Agricultural tractors and self-propelled machines. Test procedures. Part 16. Performance of heating and ventilation systems in closed cabs | |
TCVN 1773-18:1999 | Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 18. Đánh giá độ tin cậy sử dụng. Các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá Agricultural forestry tractors. Test methods. Part 18. Evalution of operational reliability | |
TCVN 2244:1999 | Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép ISO system of limits and lits. Bases of tolerances, deviations and fits | |
TCVN 2824:1999 | Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method | |
TCVN 2825:1999 | Quặng nhôm. Xác định tổng hàm lượng silic. Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ Aluminium ores. Determination of total silicon content. Combined gravimetric and spectrophotometric method | |
TCVN 2826:1999 | Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method | |
TCVN 3985:1999 | Âm học. Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc Acoustics. Allowable noise levels at workplace | |
TCVN 4684:1999 | Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Na Duong. Technical requirements | |
TCVN 4779:1999 | Quặng nhôm. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ xanh molipđen Aluminium ores - Determination of phosphorus content - Molypdenum blue spectrophotometric method | |
TCVN 5333:1999 | Than Núi Hồng. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Nui Hong. Technical requirements | |
TCVN 5454:1999 | Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu Surface active agent and detergents. Methods of sample divison | |
TCVN 5948:1999 | Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level | |
TCVN 6170-6:1999 | Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép Fixed offshore platforms - Structures - Part 6: Design of concrete structures | |
TCVN 6398-7:1999 | Đại lượng và đơn vị. Phần 7: âm học Qualities and units. Part 7: Acoustics | |
TCVN 6398-8:1999 | Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics | |
TCVN 6480-1:1999 | Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements | |
TCVN 6488:1999 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8 Water quality. Vocabulary. Part 8 | |
TCVN 6491:1999 | Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học Water quality. Determination of the chemical oxigen demand | |
TCVN 6493:1999 | Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX) | |
TCVN 6496:1999 | Chất lượng đất. Xác định cađimi, crom, coban, đồng chì, mangan, niken và kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zins in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods | |
TCVN 6498:1999 | Chất lượng đất. Xác định nitơ tổng. Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Soil quality. Determination of total nitrogen. Modifierd Kejldahl method | |
TCVN 6501:1999 | Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của các oxit nitơ. Đặc tính của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Performance characteristics of automated measuring systems | |
TCVN 6504:1999 | Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng Air quality. Determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy. Membrane filter method | |
TCVN 6508:1999 | Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimentric method (reference method) | |
TCVN 6510:1999 | Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axít (phương pháp chuẩn) Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method) | |
TCVN 6511:1999 | Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index | |
TCVN 6514-4:1999 | Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 4: Vật liệu chất dẻo acrylonitril Plastics materials for food contact use. Part 4: Acrylonitrile plastics materials | |
TCVN 6514-5:1999 | Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 5: Polypropylen Plastics materials for food contact use. Part 5: Polypropylene | |
TCVN 6514-8:1999 | Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives | |
TCVN 6523:1999 | Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel of high yield stress structural quality | |
TCVN 6525:1999 | Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
TCVN 6527:1999 | Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape | |
TCVN 6528:1999 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions | |
TCVN 6530-4:1999 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) | |
TCVN 6530-5:1999 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Refractories. Methods of test. Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating | |
TCVN 6549:1999 | Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa Gas cylinders. Procedures for change of gas service | |
TCVN 6553-3:1999 | Hệ thống phòng nổ. Phần 3: Phương pháp xác định chỉ số nổ của hỗn hợp nhiên liệu với không khí trừ hỗn hợp bụi với không khí và khí cháy với không khí Explosion protection systems. Part 3: Method for determination of explosion indices of fuel/air mixtures other than dust/ air and gas/ air mixture | |
TCVN 6554:1999 | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ. Đếm vi khuẩn, nấm men và nấm mốc Cereals, pulses and derived products. Enumeration of bacteria, yeasts and moulds | |
TCVN 6555:1999 | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định tổng hàm lượng chất béo Cereals and cereal products. Determination of total fat content | |
TCVN 6566:1999 | Phương tiện giao thông đường bộ. ô tô lắp động cơ cháy do nén. Phương pháp đo khí thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Automobiles equipped with compression ignition engine. Measurement method of gaseous pollutants in type approval test | |
TCVN 6567:1999 | Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng và động cơ khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Phương pháp đo chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas and natural gas engines equipped for automobiles. Measurement method of emission of pollutants in type approval test | |
TCVN 6565:1999 | Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng, khí thiên nhiên và ô tô lắp các động cơ đó. Yêu cầu liên quan đến chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas, natural gas engines an automobiles equipped with the engines. Requirements with regard to the emission of pollutants in type approval test | |
TCVN 6577:1999 | Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance | |
TCVN 6583:1999 | Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng nhôm lá. Yêu cầu kỹ thuật chung Sheet aluminium cooking utensils. General technical requirement | |
TCVN ISO 8402:1999 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary | |
TCVN 6417:1998 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Các yêu cầu chung Food additive. General requirements for natural flavourings | |
TCVN 1450:1998 | Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks | |
TCVN 6395:1998 | Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation | |
TCVN 6396:1998 | Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation | |
TCVN 6448:1998 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật Food additive. Specifications of certain flavouring agents | |
TCVN 4850:1998 | Nhân hạt điều Cashew kernal | |
TCVN 5436:1998 | Sản phẩm sứ vệ sinh. Phương pháp thử Sanitary ceramic articles. Test methods | |
TCVN 6342-1:1998 | Bao cao su tránh thai. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Rubber condoms. Part 1: Requirements | |
TCVN 6342-2:1998 | Bao cao su tránh thai. Phần 2: Xác định chiều dài Rubber condoms. Part 2: Determination of length | |
TCVN 6342-6:1998 | Bao cao su tránh thai. Phần 6: Xác định thể tích và áp suất nổ Rubber condoms. Part 6: Determination of bursting volume and pressure | |
TCVN 6346:1998 | Phở ăn liền Instant pho | |
TCVN 6347:1998 | Bún khô ăn liền Instant rice vermicelli | |
TCVN 6348:1998 | Miến ăn liền Instant mien | |
TCVN 6355-3:1998 | Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion | |
TCVN 6355-4:1998 | Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity | |
TCVN 6357:1998 | Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions | |
TCVN 6362:1998 | Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments | |
TCVN 6363:1998 | Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
TCVN 6368:1998 | Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load | |
TCVN 6380:1998 | Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International standard book numbering (ISBN) | |
TCVN 6387:1998 | Tôm đóng hộp Canned shrimps or prawns | |
TCVN 6388:1998 | Cá ngừ đóng hộp Canned tuna and bonito | |
TCVN 6390:1998 | Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp Canned sardines and sardine-type products | |
TCVN 6391:1998 | Cá đóng hộp Canned finfish | |
TCVN 6397:1998 | Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation | |
TCVN 6412:1998 | Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt Footwear for professional use. Determination of slip resistance | |
TCVN 6426:1998 | Nhiên liệu phản lực tuabin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications | |
TCVN 6429:1998 | Các sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol Fruit and vegetable products. Determination of ethanol | |
TCVN 6443:1998 | Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method | |
TCVN 6451-2:1998 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment | |
TCVN 6452:1998 | Băng vải cacbon Carbon napkin | |
TCVN 6455:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF Food additive. Sunset yellow FCF | |
TCVN 6456:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF Food additive. Brilliant blue FCF | |
TCVN 6457:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth Food additive. Amaranth | |
TCVN 6458:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R Food additive. Ponceau 4 R | |
TCVN 6459:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Riboflavin Food additive. Riboflavin | |
TCVN 6462:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Erythrosin Food additive. Erythrosine | |
TCVN 6464:1998 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam Food additive. Acesulffame potassium | |
TCVN 6466:1998 | Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Siro socbitol Food additive. Sorbitoal syrup | |
TCVN 6467:1998 | Phụ gia thực phẩm. Hương liệu Etyl vanilin Food additive. Ethyl vanillin | |
TCVN 6468:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components | |
TCVN 6470:1998 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours | |
TCVN 1451:1998 | Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks | |
TCVN 4054:1998 | Đường ô tô. Yêu cầu thiết kế Highway. Specifications for design | |
TCVN 4710:1998 | Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt Refractory materials - Fireclay bricks | |
TCVN 5603:1998 | Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice on general principles of food hygiene | |
TCVN 5690:1998 | Xăng chì. Yêu cầu kỹ thuật Leaded gasoline. Specification | |
TCVN 5699-2-24:1998 | An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá: Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers | |
TCVN 6170-2:1998 | Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions | |
TCVN 6170-3:1998 | Công trình biển cố định. Phần 3: Tải trọng thiết kế Fixel offshore platforms. Part 3: Design loads | |
TCVN 6170-4:1998 | Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures | |
TCVN 6337:1998 | Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC | |
TCVN 6345:1998 | Hủ tiếu ăn liền Oiental style instant noodle | |
TCVN 6349:1998 | Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method | |
TCVN 6351:1998 | Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash | |
TCVN 6352:1998 | Dầu, mỡ động vật và thực vật - xác định hàm lượng đồng, sắt, niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of copper, iron and nickel contents. Graphite furnace absorption method | |
TCVN 6353:1998 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method | |
TCVN 6354:1998 | Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate | |
TCVN 6355-1:1998 | Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength | |
TCVN 6355-2:1998 | Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength | |
TCVN 6355-7:1998 | Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime | |
TCVN 6359:1998 | Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability | |
TCVN 6360:1998 | Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước | |
TCVN 6361:1998 | Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ Fastener. Fetter drive screws | |
TCVN 6370:1998 | Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification | |
TCVN 6373:1998 | Rung cơ học. Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto. Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép Mechanical vibration. Balance quality requirements of rigid rotors. Determination of permissible residual unbalance | |
TCVN 6377:1998 | Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques | |
TCVN 6378:1998 | Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục Fasteners. Test methods of axial load fatigue | |
TCVN 6382:1998 | Mã số mã vạch vật phẩm. Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13). Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code. The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13). Specification | |
TCVN 6384:1998 | Mã số mã vạch vật phẩm. Mã UPC-A. Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code. The Universal Product Code (UPC-A). Specification | |
TCVN 6392:1998 | Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter | |
TCVN 6398-2:1998 | Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena | |
TCVN 6399:1998 | Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use | |
TCVN 6401:1998 | Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Listeria monocytogen Milk and milk products. Detection of Listerial monocytogenes | |
TCVN 6403:1998 | Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk | |
TCVN 6404:1998 | Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc. Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. General rules for microbiological examinations | |
TCVN 6406:1998 | Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn Use of pakages. General safety requirements | |
TCVN 6411:1998 | Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification | |
TCVN 6414:1998 | Gạch gốm ốp lát. Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles. Specification | |
TCVN 6413:1998 | Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn trừ các nồi hơi ống nước) Stationary shell boilers of welded construction (other than water tube boilers) | |
TCVN 6415:1998 | Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử Ceramic floor and wall tiles - Test methods | |
TCVN 6418:1998 | Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật Steel tapered pails. Technical requirements | |
TCVN 6421:1998 | Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess | |
TCVN 6422:1998 | Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity | |
TCVN 6427-1:1998 | Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods | |
TCVN 6427-2:1998 | Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods | |
TCVN 6428:1998 | Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method | |
TCVN 6433:1998 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test | |
TCVN 6434:1998 | Khí cụ điện. Aptomat bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống tương tự Electrical accessories. Circuit breakers for overcument protection for huosehold and similar installations | |
TCVN 6435:1998 | Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ. Phương pháp điều tra Acoustics- Measurement of noise emitted by stationary road vehicles. Survey method | |
TCVN 6438:1998 | Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits | |
TCVN 6445:1998 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests | |
TCVN 6446:1998 | Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Road vehicles. Engine test code. Net power | |
TCVN 6447:1998 | Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV | |
TCVN 6451-1:1998 | Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification | |
TCVN 1460:1997 | Mì chính. Phương pháp thử Natri L-glutamate. Test methods | |
TCVN 6284-4:1997 | Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh Steel for the prestressing of concrete. Part 4: Strand | |
TCVN 6262-2:1997 | Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN) Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC | |
TCVN 6284-3:1997 | Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 3: Dây tôi và ram Steel for the prestressing of concrete. Part 3: Quenched and tempered wire | |
TCVN 6250:1997 | Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Hướng dẫn thực hành lắp đặt Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for water supply. Recommended practice for laying | |
TCVN 6284-5:1997 | Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing | |
TCVN 6262-1:1997 | Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC | |
TCVN 4860:1997 | Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH | |
TCVN 4864:1997 | Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension | |
TCVN 6238-1:1997 | An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý Safety of toys. Mechanical and physical properties | |
TCVN 6238-2:1997 | An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu chống cháy Safety of toys. Flammability | |
TCVN 6239:1997 | Sản phẩm dầu mỏ -. Dầu đốt lò FO - Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products - Fuel oils - Specifications | |
TCVN 6240:1997 | Sản phẩm dầu mỏ. Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products. Kerosine. Specifications | |
TCVN 6256:1997 | Thí nghiệm tuyển than. Biểu thị và trình bày kết quả Coal cleaning tests. Expression and presentation of results | |
TCVN 6258:1997 | Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Standard test method for analysis of coal and coke ash | |
TCVN 6259-10:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability | |
TCVN 6259-8C:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles | |
TCVN 6272:1997 | Quy phạm kiểm tra và chế tạo thiết bị nâng hàng tàu biển Rules for the survey and construction of cargo handling appliances of ships | |
TCVN 6274:1997 | Quy phạm ụ nổi Rules for floating docks | |
TCVN 6276:1997 | Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships | |
TCVN 6277:1997 | Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems | |
TCVN 6282:1997 | Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics | |
TCVN 6283-1:1997 | Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn Hot-rolled steel bars. Part 1: Dimensions of round bars | |
TCVN 6283-2:1997 | Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông Hot - rolled steel bars - Part 2: Dimensions of square bars | |
TCVN 6283-3:1997 | Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars | |
TCVN 6289:1997 | Chai chứa khí. Thuật ngữ Gas cylinders. Terminology | |
TCVN 6305-1:1997 | Phòng chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinklơ Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinkler | |
TCVN 6306-5:1997 | Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit | |
TCVN 6324:1997 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp conradson Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products | |
TCVN 6329:1997 | Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams) Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method) | |
TCVN 6332:1997 | Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA) Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method) | |
TCVN 1556:1997 | Axit clohydric kỹ thuật Technical hydrochloric acid | |
TCVN 172:1997 | Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần Hard coal. Determination of moisture content | |
TCVN 251:1997 | Than đá. Phân tích cỡ hạt Hard coal – Size analysis | |
TCVN 4088:1997 | Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng Climatic data for building design | |
TCVN 4856:1997 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number | |
TCVN 4857:1997 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity | |
TCVN 4859:1997 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity | |
TCVN 5689:1997 | Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu điezen. Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products. Diesel fuel oils. Specifications | |
TCVN 6221:1997 | Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods | |
TCVN 6238-3:1997 | An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu giới hạn mức xâm nhập của các độc tố Safety of toys – Migration of certain elements | |
TCVN 6238-6:1997 | An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu về biểu tượng cảnh báo tuổi trẻ em không được sử dụng Safety of toys. Graphical symbol for age warning labelling | |
TCVN 6241:1997 | Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các khớp nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối. Dãy thông số hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with plain sockets for pipes under pressure. Laying | |
TCVN 6242:1997 | Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Thử trong tủ sấy Moulded fittings in unplasticized polyvinyl chloride (PVC) for use under pressure. Oven test | |
TCVN 6246:1997 | Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement | |
TCVN 6247:1997 | Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvnyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double-socket fittings for unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints-Minimum depths of engagement | |
TCVN 6248:1997 | Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Dãy thông số theo hệ mét. Kích thước của bích Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series - Dimensions of flanges | |
TCVN 6251:1997 | Phụ tùng ống nối bằng polivinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) adsptor fittings for pipes under pressure. Laying length and size of threads. Metric series | |
TCVN 6252:1997 | Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với vòng đệm đàn hồi dùng cho ống chịu lực. Kích thước chiều dài nối. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with elastic sealing ring type joints for pipes under pressure. Dimensions of paying lengths. Metric series | |
TCVN 6253:1997 | Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method | |
TCVN 6255:1997 | Xưởng tuyển than. Ký hiệu sơ đồ Coal preparation plant. Graphical symbols | |
TCVN 6259-1A:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision | |
TCVN 6259-2A:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length | |
TCVN 6259-2B:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length | |
TCVN 6259-5:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction | |
TCVN 6259-8B:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-B: Work-ships and special purpose barges | |
TCVN 6259-8D:1997 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk | |
TCVN 6260:1997 | Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật Portland blended cements. Technical requirements | |
TCVN 6263:1997 | Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination | |
TCVN 6266:1997 | Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes | |
TCVN 6267:1997 | Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables | |
TCVN 6268:1997 | Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry | |
TCVN 6270:1997 | Sữa và các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method) | |
TCVN 6284-1:1997 | Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 1: Yêu cầu chung Steel for the prestressing of concrete – Part 1: General requirements | |
TCVN 6286:1997 | Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric | |
TCVN 6287:1997 | Thép thanh cốt bê tông - Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn Steel bars for reinforcement of concrete. Bend and rebend tests | |
TCVN 6288:1997 | Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric | |
TCVN 6291:1997 | Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong công nghiệp. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders. Gas cylinders for industrial use. Marking for identification of content | |
TCVN 6293:1997 | Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content | |
TCVN 6295:1997 | Chai chứa khí. Chai chứa khí không hàn. Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính Gas cylinders. Seamless gas cylinders. Safety and performance criteria | |
TCVN 6297:1997 | Tiêu chuẩn chung cho nước quả được bảo quản chỉ bằng các biện pháp vật lý nếu không có các tiêu chuẩn riêng General standard for fruit juices preserved exclusively by physical means not covered by individual standards | |
TCVN 6301:1997 | Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements | |
TCVN 6302:1997 | Amoni clorua kỹ thuật Technical ammonium chloride | |
TCVN 6305-2:1997 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, buồng hãm và cơ cấu báo động kiểu nước Fire protection – Automatic sprinkler systems - Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms | |
TCVN 6305-4:1997 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices | |
TCVN 6312:1997 | Dầu ôliu chưa tinh chế, tinh chế và dầu ôliu, tinh chế bằng phương pháp trích ly Olive oil, virgin and refined, and refined olive-pomace oil | |
TCVN 6316:1997 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học Latex rubber, natural, concentrate. Determination of mechanical stability | |
TCVN 6317:1997 | Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết Rubber latex. Determination of coagulum content | |
TCVN 6318:1997 | Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method | |
TCVN 6321:1997 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number | |
TCVN 6322:1997 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex, natural, concentrate - Determination of boric acid content | |
TCVN 6323:1997 | Cao su thiên nhiên và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi Rubber and latices – Nomenclature | |
TCVN 6326:1997 | Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion | |
TCVN 6325:1997 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum products. Determination of acid number. Potentionmetric titration method | |
TCVN ISO 14004:1997 | Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ Environmental Management system. General guidelines on principles, systems and supporting technique | |
TCVN 6292:1997 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại Gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders | |
TCVN 6212:1996 | Mô tô và xe máy. Thử độ ô nhiễm. Băng thử công suất Motorcycles and mopeds. Pollution tests. Chassis dyamometer bench | |
TCVN 6156:1996 | Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. Phương pháp thử Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair. Testing method | |
TCVN 6154:1996 | Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Testing methods | |
TCVN 6206:1996 | Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (ĐIEZEN). Thử ở chế độ giảm tốc nhanh Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition engine. Lug down test | |
TCVN 1459:1996 | Mì chính Natri L-glutamate | |
TCVN 4359:1996 | Bột mì Wheat flour | |
TCVN 6097:1996 | Máy biến điện áp Voltage transformers | |
TCVN 6099-3:1996 | Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 3: Measuring devices | |
TCVN 6141:1996 | Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastic pipes. Universal wall thickness table | |
TCVN 6164:1996 | Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo Principles for the establishment of hierarchy schemes for measuring instruments1 | |
TCVN 6169:1996 | Phân bón vi sinh. Thuật ngữ Microbial fertilizer. Terms | |
TCVN 6192:1996 | Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để xác định tự động nồng độ khí Stationary source emissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations | |
TCVN 4378:1996 | Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance | |
TCVN 5683:1996 | Pháo hoa. Quy phạm an toàn trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển Fireworks. Safety code for manufacture, storage and transportation | |
TCVN 6072:1996 | Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu kỹ thuật Raw materials for portlant cement production. Limestone. Technical requirements | |
TCVN 6098-1:1996 | Phương pháp đo và biểu thị các tính năng của máy thu hình. Phần 1: Các lưu ý chung và các phép đo thông số điện ngoài phạm vi âm tần Methods of measuring and expressing the performance of television receivers. Part 1: General considerations and electrical measurements other than those at audio-frequencies | |
TCVN 6100:1996 | Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide | |
TCVN 6104:1996 | Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements | |
TCVN 6105:1996 | Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology | |
TCVN 6107:1996 | Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Leak testing. Terminology | |
TCVN 6108:1996 | Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology | |
TCVN 6109:1996 | Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology | |
TCVN 6112:1996 | Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel | |
TCVN 6113:1996 | Ống thép không hàn và hàn (trừ hàn hồ quang phủ) chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật dọc Seamless and welded (except submerged arc - welded) steel tubes for pressure purposes-full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections | |
TCVN 6114:1996 | Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections | |
TCVN 6116:1996 | Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections | |
TCVN 6118:1996 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp tách Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content. Entraiment method | |
TCVN 6123-1:1996 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 1: Phương pháp dùng chất chiết đietyl este (phương pháp chuẩn) Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 1: Method using diethyl ether extraction (reference method) | |
TCVN 6125:1996 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất không hoà tan | |
TCVN 6127:1996 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit Animal and vegetable facts and oils. Determination of acid value and acidity | |
TCVN 6129:1996 | Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods | |
TCVN 6133:1996 | Chất lượng đất. Xác định dư lượng metyl parathion trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of metyl parathion residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) | |
TCVN 6135:1996 | Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) | |
TCVN 6136:1996 | Chất lượng đất. Xác định dư lượng diazinon trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of diazinon residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) | |
TCVN 6137:1996 | Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method | |
TCVN 6138:1996 | Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method | |
TCVN 6140:1996 | Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng có thể chiết ra được cadimi và thuỷ ngân Unplasticized polyvinyl choloride (PVC-U) pipes for drinking water supply. Extractability of cadmium and mercury occurring as impurities | |
TCVN 6143:1996 | Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ cục Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and measurement of opacity | |
TCVN 6145:1996 | Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước Plastics pipes. Measurement of dimensions | |
TCVN 6147:1996 | Ống và phụ tùng bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings. Vicat softening temperature. Test method and specifications | |
TCVN 6148:1996 | Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Longitudinal reversion. Test methods and specification | |
TCVN 6149:1996 | Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure | |
TCVN 6150-1:1996 | Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series | |
TCVN 6151:1996 | Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply. Specifications | |
TCVN 6152:1996 | Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 6153:1996 | Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture | |
TCVN 6161:1996 | Phòng cháy chữa cháy. Chợ và trung tâm thương mại. Yêu cầu thiết kế Fire protection. Market and supermarket. Design requirements | |
TCVN 6167:1996 | Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Phosphat-solubilizing microbial fertilizer | |
TCVN 6170-1:1996 | Công trình biển cố định. Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms. Part 1: General regulations | |
TCVN 6177:1996 | Chất lượng nước. Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Water quality. Determination of iron. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | |
TCVN 6182:1996 | Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method | |
TCVN 6183:1996 | Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination of selenium. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | |
TCVN 6186:1996 | Chất lượng nước. Xác định chỉ số Pemanganat Water quality. Determination of permanganate index | |
TCVN 6187-1:1996 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 1: Membrane filtration method | |
TCVN 6187-2:1996 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method | |
TCVN 6189-1:1996 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 1: Method by enrichment in a liquid medium | |
TCVN 6190:1996 | Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions | |
TCVN 6191-1:1996 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 1: Method by enrichment in a liquid medium | |
TCVN 6191-2:1996 | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia). Phần 2: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 2: Method by membrane filtration | |
TCVN 6194:1996 | Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo) Water quality. Determination of chloride. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) | |
TCVN 6196-1:1996 | Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 1: Xác định natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Detection of sodium and potassium. Part 1: Determination of sodium by atomic absorption spectrometry | |
TCVN 6196-2:1996 | Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 2: Determination of potassium by atomic absorption spectrometry | |
TCVN 6197:1996 | Chất lượng nước. Xác định cađimi bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of cadimium by atomic absorption spectrometry | |
TCVN 6198:1996 | Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA Water quality. Determination of calcium content. EDTA titrimetric method | |
TCVN 6204:1996 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance | |
TCVN 6211:1996 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions | |
TCVN 6222:1996 | Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods | |
TCVN 6223:1996 | Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements | |
TCVN 6224:1996 | Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ Water quality. Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method | |
TCVN 6226:1996 | Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni Water quality. Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge | |
TCVN 6939:1996 | Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN-VN13). Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Standard 13-digit Number (EAN-VN13). Specification | |
TCVN ISO 9001:1996 | Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong thiết kế, triển khai sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
TCVN ISO 9002:1996 | Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật Quality systems. Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
TCVN ISO 9004-3:1996 | Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. Phần 3: Hướng dẫn đối với các vật liệu chế biến Quality management and quality system elements. Part 3: Guidelines for processed materials | |
TCVN 5884:1995 | Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 | |
TCVN 1916:1995 | Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Yêu cầu kỹ thuật Bolts, screws, studs and nuts. Technical requirements | |
TCVN 5930:1995 | Xe máy. Yêu cầu an toàn chung. Phương pháp thử Motorcycles. General safety requirements. Test methods | |
TCVN 1452:1995 | Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật Clay tiles – Technical requirements | |
TCVN 5867:1995 | Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements | |
TCVN 5950-3:1995 | Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 3: Quản lý chương trình đánh giá Guidelines for auditing quality systems. Part 3: Management of audit programmes | |
TCVN 6064:1995 | Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím chữ Việt cho các hệ văn phòng Information technology – Vietnammese keyboard layouts for office systems | |
TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995 | Dây điện bọc nhựa PVC PVC insulated wires | |
TCVN 2694:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn mảnh đồng Petroleum products. Corrosiveness to copper. Copper strip test | |
TCVN 2695:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số trung hoà bằng phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu Petroleum products. Determination of neutralization number. Colour-indicator titration method | |
TCVN 3167:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Petroleum products. Total base number. Perchloric acid potentiometric titration method | |
TCVN 3173:1995 | Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp Petroleum products and hydrocarbon solvents. Determination of anilline point and mixed aniline point | |
TCVN 5293:1995 | Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content | |
TCVN 5297:1995 | Chất lượng đất. Lấy mẫu. Yêu cầu chung Soil quality. Sampling. General requirements | |
TCVN 5301:1995 | Chất lượng đất. Hồ sơ đất Soil quality. Soil record | |
TCVN 5499:1995 | Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen | |
TCVN 5525:1995 | Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm Water quality. General requirements for protection of underground water | |
TCVN 5869:1995 | Thiết bị chụp ảnh tia Gamma. Yêu cầu kỹ thuật Apparatus for gamma radiography. Specifications | |
TCVN 5871:1995 | Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography | |
TCVN 5879:1995 | Thử không phá huỷ. Phương tiện kiểm tra bằng mắt chọn kính lúp có độ phóng đại nhỏ Non-destructive testing – Aids to visual inspection- Selection of low-power magnifiers | |
TCVN 5881:1995 | Máy khoan đứng thân trụ tròn cỡ nhỏ Small-pillar type vertical drilling machines | |
TCVN 5886:1995 | Vật liệu kim loại. Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metallic materials. Tensile testing at elevated temperature | |
TCVN 5899:1995 | Giấy viết Writing papers | |
TCVN 5900:1995 | Giấy in báo Paper for newspaper printing | |
TCVN 5901:1995 | Diêm hộp Match | |
TCVN 5904:1995 | Xích neo Anchor chains | |
TCVN 5908:1995 | Kẹo. Yêu cầu kỹ thuật Sweets. Specifications | |
TCVN 5927:1995 | Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu bổ xung cho cầu chảy dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Low voltage fuses. Supplementary requirements for fuses used for domestic and similar applications | |
TCVN 5943:1995 | Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ Water quality. Coastal water quality standard | |
TCVN 5946:1995 | Giấy loại Waste paper | |
TCVN 5949:1995 | Âm học. Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas. Maximum permitted noise level | |
TCVN 5950-1:1995 | Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 1: Đánh giá Guidelines for auditing quality systems. Part 1: Auditing | |
TCVN 5982:1995 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3 Water quality. Vocabulary. Part 3 | |
TCVN 5983:1995 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4 Water quality. Vocabulary. Part 4 | |
TCVN 5984:1995 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5 Water quality. Vocabulary. Part 5 | |
TCVN 6005:1995 | Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods | |
TCVN 6006:1995 | Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair | |
TCVN 6015:1995 | Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index | |
TCVN 6018:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method | |
TCVN 6019:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity | |
TCVN 6021:1995 | Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold Petroleum products and hydrocarbons - Determination of sulfur content - Wickbold combustion method | |
TCVN 6023:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu Petroleum products. Determination of colour | |
TCVN 6044:1995 | Mỡ lợn rán Rendered pork fat | |
TCVN 6046:1995 | Dầu hạt hoa hướng dương thực phẩm Edible sunflowerseed oil | |
TCVN 6047:1995 | Dầu lạc thực phẩm (dầu đậu phộng) Edible arachis oil | |
TCVN 6049:1995 | Bơ thực vật Margarine | |
TCVN 6050:1995 | Minarin Minarine | |
TCVN 6054:1995 | Quần áo may mặc thông dụng Common garments | |
TCVN 6055:1995 | Tem bưu chính Postage stamps | |
TCVN 6056:1995 | Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 16-bit chữ Nôm dùng trong trao đổi thông tin. Chữ Nôm Hán Information technology. Nom 16-bit standard code for information interchange. Han Nom character | |
TCVN 6074:1995 | Gạch lát granito Granito floor tiles | |
TCVN 6079:1995 | Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales | |
TCVN 6080:1995 | Bản vẽ xây dựng. Phương pháp chiếu Building drawings. Projection methods | |
TCVN 6082:1995 | Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng Architectural and building drawings - Terminology | |
TCVN 6087:1995 | Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro Natural rubber. Determination of ash content | |
TCVN 174:1995 | Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc Hard coal and coke. Determination of volatile matter content | |
TCVN 200:1995 | Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value | |
TCVN 2689:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash | |
TCVN 2693:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method | |
TCVN 2698:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát Petroleum products - Test method for distillation | |
TCVN 2699:1995 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc hở Petroleum product - Test method for flash and fine points by open cup | |
TCVN 2715:1995 | Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu thủ công Petroleum liquids - Manual sampling | |
TCVN 3769:1995 | Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR | |
TCVN 4033:1995 | Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật Pozzolanic portland cement. Technical requirements | |
TCVN 4197:1995 | Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits | |
TCVN 4198:1995 | Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Construction earth - Gramlometric analysis | |
TCVN 4199:1995 | Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices | |
TCVN 4200:1995 | Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions | |
TCVN 4201:1995 | Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of standard compactness | |
TCVN 4470:1995 | Bệnh viện đa khoa - Yêu cầu thiết kế General hospital – Design requirement | |
TCVN 5070:1995 | Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Water quality - Weight method for determination of oil and oil product | |
TCVN 5296:1995 | Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes | |
TCVN 5299:1995 | Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ xói mòn đất do mưa Sold quality - Method for determinating potential erosion effected by rain | |
TCVN 5302:1995 | Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc tái tạo đất Soil quality - General requirements for soil reclamation | |
TCVN 5524:1995 | Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt khỏi nhiễm bẩn Water quality - General requirements for protection of surface water against pollution | |
TCVN 5862:1995 | Thiết bị nâng. Phân loại theo chế độ làm việc Lifting appliances – Classification in accordance to working conditions | |
TCVN 5863:1995 | Thiết bị nâng. Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng Lifting appliances. Safety requirements for installations and using | |
TCVN 5864:1995 | Thiết bị nâng. Cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích. Yêu cầu an toàn Lifting appliances - Wire ropes, drums, pulleys, chains and chain wheels – safety requirements. | |
TCVN 5865:1995 | Cần trục thiếu nhi Pioneer crane | |
TCVN 5866:1995 | Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí Lifts – Safety mechanisms | |
TCVN 5868:1995 | Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel | |
TCVN 5870:1995 | Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements | |
TCVN 5872:1995 | Chụp ảnh. Phim chụp bức xạ công nghiệp. Định nghĩa của độ nhạy ISO và độ tương phản trung bình ISO khi được chiếu bằng tia X và tia gama Photography. Industrial radiographic film. Determination of ISO speed and average gradient when exposed to X- and Gama-radiation | |
TCVN 5875:1995 | Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice | |
TCVN 5877:1995 | Lớp mạ điện niken trên chất nền từ và không từ đo chiều dày lớp mạ. Phương pháp từ Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method | |
TCVN 5882:1995 | Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ Small general purpose lathes | |
TCVN 5885:1995 | Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces | |
TCVN 5902:1995 | Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thuỷ tinh kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế. Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm Reusable all-glass or metal and glass syringes for medical use. Design, performance requirements and tests | |
TCVN 5903:1995 | Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần tiêm - Bơm tiêm dùng tay Sterile hypodermic syringes for single use - Syringes for manual use | |
TCVN 5906:1995 | Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ Tolerances of form and position. Generalities, symbols, indications on drawings | |
TCVN 5907:1995 | Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung Screw threads and threaded parts. General conventions | |
TCVN 5910:1995 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực. Thành phần hoá học và dạng sản phẩm. Phần 1: Thành phần hoá học Wrought aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and forms of products - Part 1: Chemical composition | |
TCVN 5911:1995 | Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method | |
TCVN 5913:1995 | Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic Aluminium and aluminium alloys. Determination of titanium content. Spectrophotometric chromotropic acid method | |
TCVN 5917:1995 | Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method | |
TCVN 5919:1995 | Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng nhôm là nguyên tố hợp kim. Phương pháp thể tích Copper alloys. Determination of aluminium as alloying element. Volumetric method | |
TCVN 5920:1995 | Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method | |
TCVN 5923:1995 | Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 5924:1995 | Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method | |
TCVN 5926:1995 | Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu chung Low voltage fuses. General requirements | |
TCVN 5934:1995 | Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electro-technical round aluminium wire. General requirements | |
TCVN 5935:1995 | Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | |
TCVN 5937:1995 | Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standard | |
TCVN 5939:1995 | Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts | |
TCVN 5957:1995 | Yêu cầu chung để công nhận các tổ chức kiểm tra/giám định General requirements for the acceptance of inspection bodies | |
TCVN 5959:1995 | Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận chuyên gia General criteria for certification bodies operating cetification of personnel | |
TCVN 5962:1995 | Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các tác nhân ô nhiễm đến thảm thực vật đất. Phương pháp đo sự ức chế phát triển rễ Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Method for the measurement of inhibition of root growth | |
TCVN 5966:1995 | Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary | |
TCVN 5969:1995 | Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection | |
TCVN 5971:1995 | Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method. | |
TCVN 5972:1995 | Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method | |
TCVN 5973:1995 | Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality | |
TCVN 5975:1995 | Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method | |
TCVN 5981:1995 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 Water quality. Terminology - Part 2 | |
TCVN 5986:1995 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Water quality. Vocabulary. Part 7 | |
TCVN 5989:1995 | Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Pemanganat-Pesunfat Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate | |
TCVN 5993:1995 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu Water quality. Sampling. Guidance on the preservation and handling of samples | |
TCVN 5996:1995 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối Water quality - Sampling - Guidance on sampling from rivers and streams | |
TCVN 5995:1995 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước uống và nước dùng để chế biến thực phẩm và đồ uống Water quality - Sampling - Guidance on sampling of drinking water and used water for food and beverage processing | |
TCVN 5997:1995 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition | |
TCVN 5998:1995 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước biển Water quality. Sampling. Guidance on sampling from marine waters | |
TCVN 6009:1995 | Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị tín hiệu âm thanh. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Sound signalling devices. Technical specifications | |
TCVN 6012:1995 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine | |
TCVN 6025:1995 | Bê tông. Phân mác theo cường độ nén Concrete. Classification by compressive strength | |
TCVN 6027:1995 | Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph | |
TCVN 6028:1995 | Dầu bạch Oil of spearmit | |
TCVN 6029:1995 | Dầu quế Oil of cassia | |
TCVN 6030:1995 | Dầu cỏ chanh Oil of lemongrass | |
TCVN 6031:1995 | Dầu chanh nhận được bằng chưng cất Oil of lime, obtained by distillation | |
TCVN 6035:1995 | Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ chín bằng kính hiển vi Textiles. Cotton fibres. Evaluation of maturity. Microscopic method | |
TCVN 6036:1995 | Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Yêu cầu và phương pháp xác định độ bền đối với axeton Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and determination of resistance to acetone | |
TCVN 6038:1995 | Ống và phụ tùng polyvinyl clorua (PVC) cứng. Phương pháp xác định và yêu cầu về khối lượng riêng Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings - Determination and specification of density | |
TCVN 6040:1995 | Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp lực Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Pressure test for leakproofness | |
TCVN 6042:1995 | Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Độ hấp thụ nước. Phương pháp xác định và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes - Water absorption - Determination and specification | |
TCVN 6043:1995 | Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification | |
TCVN 6053:1995 | Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method | |
TCVN 6057:1995 | Bia hộp. Yêu cầu kỹ thuật Canned beer. Specifications | |
TCVN 6063:1995 | Bia. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Beer – Sensory analysis – Method by presenting mark | |
TCVN 6065:1995 | Gạch xi măng lát nền Cement floor tiles | |
TCVN 6067:1995 | Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật Sulphate resisting portland cement. Technical requirements | |
TCVN 6070:1995 | Xi măng pooclăng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá Portland cement. Determination of heat of hydration. Test method | |
TCVN 6073:1995 | Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật Sanitary ceramic articles. Technical requirements | |
TCVN 6085:1995 | Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components | |
TCVN 6088:1995 | Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi Natural rubber. Determanation of volatile matter content | |
TCVN 6090:1995 | Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney Natural rubber. Determination of Mooney viscosity | |
TCVN 6092:1995 | Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method | |
TCVN 6199-1:1995 | Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction | |
TCVN 5779:1994 | Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content | |
TCVN 4547:1994 | Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định Barges for transporting oil produsts-Methods and means of verification | |
TCVN 1444:1994 | Quạt trần Ceiling Fans | |
TCVN 1549:1994 | Đồ hộp qủa. Nước dứa Canned fruits. Pineapple juice | |
TCVN 1834:1994 | Công tắc Switches | |
TCVN 1985:1994 | Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử Power transformers. Test methods | |
TCVN 2103:1994 | Dây điện bọc nhựa PVC PVC insulated wires | |
TCVN 2265:1994 | Thức ăn hỗn hợp cho g Compound feeding stuffs for poultries | |
TCVN 3721:1994 | Thuốc bảo quản gỗ BQG-1 BQG-1 wood preservative | |
TCVN 3722:1994 | Thuốc bảo quản gỗ LN2 LN2 wood preservative | |
TCVN 3786:1994 | Ống sành thoát nước và phụ tùng Ceramic sewers and fittings | |
TCVN 4006:1994 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển phân khoang Code of practice for grading and building sea-going ships subdivision | |
TCVN 4343:1994 | Senlac Shellac | |
TCVN 4540:1994 | Khăn bông Cotton towels | |
TCVN 5042:1994 | Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination | |
TCVN 5064:1994 | Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Bare wires for overhead power lines | |
TCVN 5287:1994 | Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination | |
TCVN 5781:1994 | Phương pháp đo cơ thể người Method of human body measuring | |
TCVN 5786:1994 | Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation | |
TCVN 5815:1994 | Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử Mixed fertilizer NPK- Test methods | |
TCVN 5816:1994 | Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tooth pastes | |
TCVN 5818:1994 | Phấn rôm Talcum powder | |
TCVN 5819:1994 | Tấm sóng PVC cứng Extruded rigid PVC corrugated sheets | |
TCVN 5827:1994 | Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics | |
TCVN 5829:1994 | Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử Street electric luminairs. Test methods | |
TCVN 5830:1994 | Truyền hình. Các thông số cơ bản Television. Basic parameters | |
TCVN 5834:1994 | Bồn chứa nước bằng thép không gỉ Corrosion-resistant steel tanks for water | |
TCVN 5836:1994 | Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu Frozen peeled and cooked shrimps for export | |
TCVN 5837:1994 | Hạt tiêu. Yêu cầu kỹ thuật Pepper. Specifications | |
TCVN 5848:1994 | Đất đèn Calcium carbide | |
TCVN 5855:1994 | Đá quý. Thuật ngữ và phân loại Precious stones - Terminology and classification | |
TCVN 5856:1994 | Đá quý. Phương pháp đo tỷ trọng Precious stones - Testing specific gravity | |
TCVN 5858:1994 | Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum | |
TCVN 1984:1994 | Máy biến áp điện lực. Yêu cầu kỹ thuật chung Power transformers. General technical requirements | |
TCVN 4622:1994 | Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp vô cơ hoá mẫu để xác định chì (Pb) và Asen (As) Powder and sweetened condensed milk - Method of mineralisation of sample for the determination of lead and arsenic contents | |
TCVN 5778:1994 | Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid | |
TCVN 5785:1994 | Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number | |
TCVN 5787:1994 | Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method | |
TCVN 5790:1994 | Vật liệu dệt - Sợi bông - Phương pháp xác định cấp ngoại quan Textiles - Cotton yarn - Method for grading for appearance | |
TCVN 5793:1994 | Vải dệt kim. Phương pháp xác định khối lượng Knitted fabrics. Determination of mass | |
TCVN 5794:1994 | Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ Knitted fabrics and garments. Method for determination of density | |
TCVN 5796:1994 | Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền nén thủng và độ giãn phồng khi nén bằng quả cầu Knitted fibrics. Determination of bursting strength and bursting distension by ball compression test | |
TCVN 5813:1994 | Sợi Acrylic Textiles. Acrylic yarn | |
TCVN 5817:1994 | Nước gội đầu Shampoo | |
TCVN 5821:1994 | Vải giả da xốp. Yêu cầu kỹ thuật Specification for PVC. Coated knitted fabrics | |
TCVN 5823:1994 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test | |
TCVN 5824:1994 | Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method | |
TCVN 5826:1994 | Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength | |
TCVN 5832:1994 | Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement | |
TCVN 5841:1994 | Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms | |
TCVN 5842:1994 | Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form | |
TCVN 5846:1994 | Cột điện bê tông cốt thép ly tâm. Kết cấu và kích thước Centrifugal reinforced concrete electric poles – Structure and dimensisons | |
TCVN 5850:1994 | Thuỷ tinh cách điện đường dây kiểu treo Suspension glass insulators for overhead lines | |
TCVN 5852:1994 | Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wheelchairs. Technical requirements and test methods | |
TCVN 1917:1993 | Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai Metric threads. Fit with gap. Tolerances | |
TCVN 3093:1993 | Bàn ren tròn Circular screwing dies | |
TCVN 7:1993 | Ký hiệu vật liệu Conventional graphical symbols of materials | |
TCVN 189:1993 | Tinh dầu. Phương pháp thử Essential oils. Test methods | |
TCVN 1532:1993 | Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan Animal feeding stuffs - Sensory test method | |
TCVN 1535:1993 | Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness | |
TCVN 1545:1993 | Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract | |
TCVN 1657:1993 | Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions | |
TCVN 1721:1993 | Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử Internal combustion engines. Piston rings. Test methods | |
TCVN 1795:1993 | Đay tơ. Phân hạng chất lượng Refined jute fibres. Quality classification | |
TCVN 1822:1993 | Thép cacbon dụng cụ Tool carbon steels | |
TCVN 1825:1993 | Dây kim loại. Phương pháp thử uốn Metallic wire. Wrapping test method | |
TCVN 2068:1993 | Thủy sản đông lạnh. Phương pháp thử Frozen fishery products. Test methods | |
TCVN 2090:1993 | Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 2095:1993 | Sơn. Phương pháp xác định độ phủ Paints. Method of paint application | |
TCVN 2102:1993 | Sơn. Phương pháp xác định màu sắc Paints. Method for determination of colour | |
TCVN 2183:1993 | Lông vịt xuất khẩu Duck feathers for export | |
TCVN 2216:1993 | Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Phương pháp thử Electric filament lamps for general illumination purposes. Test methods | |
TCVN 2613:1993 | Amoniac lỏng tổng hợp - Yêu cầu kỹ thuật Liquid synthetic ammonia - Technical requirements | |
TCVN 2627:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity | |
TCVN 2628:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và chỉ số Polenske Vegetable oils. Determination of Reichert-Messol and Polenske values | |
TCVN 2629:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định tỷ khối Vegetable oils. Determination of density | |
TCVN 2632:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số peroxit Vegetable oils. Determination of peroxide value | |
TCVN 2633:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of saponification value | |
TCVN 2634:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số iot Vegetable oils. Determination of iodine value | |
TCVN 2636:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro Vegetable oils. Determination of ash content | |
TCVN 2637:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định tạp chất không tan Vegetable oils. Determination of insoluble impurities content | |
TCVN 2638:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng xà phòng Vegetable oils. Determination of soap content | |
TCVN 2639:1993 | Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit Vegetable oils. Determination of acid value | |
TCVN 2746:1993 | Pin R20. Phương pháp thử Batteries R20. Methods of test | |
TCVN 3092:1993 | Tarô. Yêu cầu kỹ thuật Taps. Technical requirements | |
TCVN 3108:1993 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of density | |
TCVN 3112:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp thử xác định khối lượng riêng Heavy weight concrete. Determination of specific mass | |
TCVN 3113:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ hút nước Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption | |
TCVN 3117:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete. Determination of shrinkage | |
TCVN 3836:1993 | Xe đạp. Yên Bicycles. Saddles | |
TCVN 3845:1993 | Xe đạp. Líp Bicycles. Free wheels | |
TCVN 3846:1993 | Xe đạp. Bàn đạp Bicycles. Pedals | |
TCVN 3848:1993 | Xe đạp. Vành Bicycles. Wheel rims | |
TCVN 4045:1993 | Hạt tiêu. Phương pháp thử Pepper. Test methods | |
TCVN 4150:1993 | Ferosilic. Phương pháp xác định silic Ferrosilicon. Determination of silicon content | |
TCVN 4585:1993 | Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc Animal feeding stuffs. Groundnut cake | |
TCVN 4883:1993 | Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms | |
TCVN 5131:1993 | ấm điện. Phương pháp thử Electric kettles. Test methods | |
TCVN 5177:1993 | Acquy chì dân dụng Domestic lead-acid baterries | |
TCVN 5701:1993 | Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content | |
TCVN 5702:1993 | Cà phê nhân. Lấy mẫu Green coffee. Sampling | |
TCVN 5706:1993 | Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions | |
TCVN 5707:1993 | Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật Indicating symbols of surface roughness on technical drawings | |
TCVN 5711:1993 | Bảo vệ môi trường. Thủy quyển. Thuật ngữ và định nghĩa trong lĩnh vực sử dụng và bảo vệ nước Environment protection. Hydrosphere. Terms and definitions concerning utilization and protection of waters | |
TCVN 5713:1993 | Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường General basic school. Class-rooms. Requirements of school hygiene | |
TCVN 5716:1993 | Gạo. Phương pháp xác định hàm lượng amyloza Rice. Determination of amyloza content | |
TCVN 5717:1993 | Van chống sét Arresters | |
TCVN 5720:1993 | Bột giặt tổng hợp Synthetical washing powders | |
TCVN 5723:1993 | Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electric capacity. Verification schedules | |
TCVN 5730:1993 | Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật Alkyd paints. Technical requirements | |
TCVN 5731:1993 | Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method | |
TCVN 5734:1993 | Chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Wrenches - Technical specifications | |
TCVN 5735:1993 | Động cơ đốt trong. Vòng găng. Yêu cầu kỹ thuật chung Internal combustion engine. Piston ring. General technical requiremets | |
TCVN 5743:1993 | Xe vận chuyển cỡ nhỏ. Yêu cầu chung về an toàn Small power truck. General safety requirements | |
TCVN 5745:1993 | Máy xay xát thóc - Yêu cầu an toàn chung Rice milling machines - General safety requirements | |
TCVN 5746:1993 | Đất xây dựng - Phân loại Soil classification for civil engineering | |
TCVN 5749:1993 | Ôtô khách. Yêu cầu an toàn chung Passenger cars. General safety requirements | |
TCVN 5750:1993 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định nấm men và nấm mốc Animal feeding stuffs. Method for enumeration of yeasts and moulds | |
TCVN 5752:1993 | Bơm tay Hand pump | |
TCVN 5753:1993 | Đồng. Mác Copper. Grades | |
TCVN 5757:1993 | Dây cáp thép. Yêu cầu kỹ thuật chung Steel ropes. General technical requirements | |
TCVN 5758:1993 | Lưới thép Steel wire cloth | |
TCVN 5769:1993 | Sứ máy biến áp điện lực điện áp đến 35kV Porcelain insulators for power transformers designed for voltages up to 35kV included | |
TCVN 5770:1993 | Máy biến áp dân dụng Transformers for domestic apparatus | |
TCVN 5801:1993 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification | |
TCVN 5804:1993 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. ổn định, chia khoang và mạn khô Code of practice for grading and building river ships. Stability, subdivision and loadlines | |
TCVN 5807:1993 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems | |
TCVN 43:1993 | Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm | |
TCVN 1551:1993 | Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications | |
TCVN 1591:1993 | Săm và lốp xe đạp Bicycle tyres and tubes | |
TCVN 1824:1993 | Dây kim loại. Phương pháp thử kéo Metallic wire. Tensile test method | |
TCVN 1827:1993 | Dây kim loại. Phương pháp thử xoắn Metallic wire. Torsion test method | |
TCVN 2091:1993 | Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales | |
TCVN 2096:1993 | Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness | |
TCVN 2616:1993 | Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content | |
TCVN 2618:1993 | Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Liquid synthetic ammonia. Determination of iron content | |
TCVN 2942:1993 | Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Grey iron pipes, special castings and grey iron parts for pressure main lines | |
TCVN 3050:1993 | Mũi khoan xoắn. Yêu cầu kỹ thuật Twist drills. Technical requirements | |
TCVN 3105:1993 | Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens | |
TCVN 3109:1993 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation | |
TCVN 3116:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless | |
TCVN 3118:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete. Determination of compressive strength | |
TCVN 3119:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete. Determination of flexural strength | |
TCVN 3143:1993 | Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng Micro-mineral premix for commercial formula feeds | |
TCVN 3218:1993 | Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method | |
TCVN 3569:1993 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker | |
TCVN 4144:1993 | Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods | |
TCVN 4759:1993 | Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV | |
TCVN 5169:1993 | Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements | |
TCVN 5704:1993 | Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi Workplace atmospheres. Method for determination of dust | |
TCVN 5709:1993 | Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled carbon steel for building. Specifications | |
TCVN 5726:1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete. Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression | |
TCVN 5732:1993 | Dầu mỏ. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tố xác định hàm lượng vanađi Petroleum. Determination of vanadium content by atomic absorption spectroscopy | |
TCVN 5736:1993 | Động cơ đốt trong. Pittông nhôm. Yêu cầu kỹ thuật Internal combustion engine. Pistons from aluminium alloys. Technical requirements | |
TCVN 5739:1993 | Thiết bị chữa cháy - Đầu nối Fire fighting equipment - Coupling heads | |
TCVN 5741:1993 | Protectơ nhôm - Yêu cầu kỹ thuật Aluminium protector -. Specifications | |
TCVN 5747:1993 | Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Steel. Determination of depth of carburized case | |
TCVN 5748:1993 | Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements | |
TCVN 5642:1992 | Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát Natural stones block for producing slabs | |
TCVN 2682:1992 | Xi măng pooclăng Portland cement | |
TCVN 4305:1992 | Dây điện từ PVF Copper PVF varnish covered wires | |
TCVN 4435:1992 | Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods | |
TCVN 5645:1992 | Gạo. Phương pháp xác định mức xát Rice. Determination of milling degree | |
TCVN 5646:1992 | Gạo. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Rice. Packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 5649:1992 | Thủy sản khô xuất khẩu. Yêu cầu vi sinh Dried aquatic products for export. Microbiological requirements | |
TCVN 5650:1992 | Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Dried peeled shrimps for export. Specification | |
TCVN 5651:1992 | Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Dried squids for export. Specification | |
TCVN 5652:1992 | Mực tươi Fresh squids and cuttles | |
TCVN 5660:1992 | Phụ gia thực phẩm. Quy định chung Food additives. General specifications | |
TCVN 5661:1992 | Balat đèn thủy ngân cao áp Ballasts for high pressure mercury vapour lamps | |
TCVN 5662:1992 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung Tractors and agricultural machines. General safety requirements | |
TCVN 5664:1992 | Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Technical classification of inland water ways | |
TCVN 5669:1992 | Sơn và vecni. Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes. Examination and preparation of samples for testing | |
TCVN 5670:1992 | Sơn và vecni. Tấm chuẩn để thử Paints and varnishes. Standard panels for testing | |
TCVN 5675:1992 | Bệnh dịch hạch. Giám sát và phòng chống dịch Plague. Surveillance and control | |
TCVN 5676:1992 | Bệnh lỵ trực khuẩn. Giám sát và phòng chống Shigella dysenteri. Surveillance and control | |
TCVN 5679:1992 | Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch Japanese encephalitis. Surveillance and control | |
TCVN 5685:1992 | Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination | |
TCVN 5688:1992 | Mỡ nhờn. Phân loại Greases. Classification | |
TCVN 5690:1992 | Xăng ôtô Automotive gasolines | |
TCVN 5692:1992 | Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử Plywood. Determination of dimensions of test pieces | |
TCVN 5694:1992 | Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng Wood based panels. Determination of density | |
TCVN 5695:1992 | Gỗ dán. Phân loại Plywood. Classification | |
TCVN 5700:1992 | Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày State administration documents. Form of presentation | |
TCVN 3259:1992 | Máy biến áp và cuộn kháng điện lực. Yêu cầu về an toàn Power transformers and reactors. Safety requirements | |
TCVN 4381:1992 | Tôm vỏ đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật Unpeeled frozen shrimps. Specifications | |
TCVN 4434:1992 | Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications | |
TCVN 5655:1992 | Quy phạm bảo vệ môi trừơng tại các giàn khoan tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trên biển Regulations on environmental protection at offshore petroleum exploration platform and production | |
TCVN 5673:1992 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Cấp thóat nước bên trong. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Water supply and sewerage. Working drawings | |
TCVN 5687:1992 | Thông gío, điều tiết không khí, sưởi ấm. Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation, air-conditioning and heating. Design standard | |
TCVN 5696:1992 | Bột màu xây dựng. Xanh crom oxit Building pigments. Chrome oxide green | |
TCVN 5698:1992 | Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of words in European languages for bibliographic description | |
TCVN 3831:1991 | Xe đạp. Phương pháp thử Bicycles. Test methods | |
TCVN 1023:1991 | Thuốc và dụng cụ y tế. Phương pháp thử vô khuẩn Medicines and medical devices. Sterlization tests | |
TCVN 1557:1991 | Xà phòng bánh. Phương pháp thử Laundry soap - Methods test | |
TCVN 1692:1991 | Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật Bicycles. Technical requirements | |
TCVN 1748:1991 | Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing | |
TCVN 2119:1991 | Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng Limestone | |
TCVN 3847:1991 | Xe đạp. Phanh Bicycles. Brakes | |
TCVN 4954:1991 | Xe đạp. Yêu cầu an toàn Bicycles. Safety requirements | |
TCVN 5306:1991 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độc tố nấm Fuzariotoxin Animal feeding stuffs - Method for determination of fuzariotoxin | |
TCVN 5316:1991 | Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments | |
TCVN 5319:1991 | Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị dàn khoan theo công ước Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Equipments in compliance with international conventions | |
TCVN 5321:1991 | Cao su. Phương pháp xác định giới hạn giòn nhiệt Rubber. Determination of low temperature brittleness | |
TCVN 5322:1991 | Nấm ăn và sản phẩm nấm ăn Edible fungi and fungus products | |
TCVN 5323:1991 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu nội địa. Những yêu cầu đối với tàu chạy luồng hỗn hợp Code of practice for grading river ships | |
TCVN 5324:1991 | Bóng đèn thủy ngân cao áp High pressure mercury vapour lamps | |
TCVN 5326:1991 | Quy phạm kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên Technical code on exploitation of open-pit mines | |
TCVN 5336:1991 | Máy tăng âm dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung Household audio-frequency amplifiers. General specifications | |
TCVN 5343:1991 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của đường tâm so với mặt phẳng Machine tools. Test methods for checking perpendicularity of axes to plane | |
TCVN 5347:1991 | Graphit. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Graphite. Methods for sampling and preparation of samples for testing | |
TCVN 5348:1991 | Graphit. Quy định chung về phương pháp thử Graphite. General requirements for methods of analysis | |
TCVN 5349:1991 | Graphit. Phương pháp xác định độ ẩm Graphite. Determination of moisture content | |
TCVN 5354:1991 | Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Graphite. Determination of silicon dioxide content | |
TCVN 5355:1991 | Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Graphite. Determination of copper content | |
TCVN 5356:1991 | Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng coban Graphite. Determination of cobalt content | |
TCVN 5359:1991 | Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng asen Graphite. Determination of arsenic content | |
TCVN 5360:1991 | Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit Graphite. Determination of uranium oxide content | |
TCVN 5361:1991 | Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng thori oxit Graphite. Determination of thorium oxide content | |
TCVN 5365:1991 | Da nguyên liệu. Yêu cầu vệ sinh thú y Raw leather materials. Veterinary and sanitary requirements | |
TCVN 5368:1991 | Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp quang phổ Fruit and vegetable products. Determination of copper content. Spectrophotometric method | |
TCVN 5369:1991 | Rau qủa. Hướng dẫn bao gói sẵn Fruits and vegetables. Guide to the prepacking | |
TCVN 5370:1991 | Nước khoáng đóng chai Bottled mineral waters | |
TCVN 5372:1991 | Đồ gỗ. Phương pháp thử Wooden furniture. Test methods | |
TCVN 5373:1991 | Đồ gỗ. Yêu cầu kỹ thuật Wooden furniture. Specifications | |
TCVN 5374:1991 | Hạt có dầu. Tên gọi Oilseeds. Nomenclature | |
TCVN 5387:1991 | Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung Foot-driven threshers. Specifications | |
TCVN 5388:1991 | Mặt sàng phẳng. Phân loại, ký hiệu, yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra, ghi nhãn Flat sieve plates. Classifications, symbols, specifications, test methods, marking | |
TCVN 5390:1991 | Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions | |
TCVN 5395:1991 | Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics | |
TCVN 5396:1991 | Dụng cụ bán dẫn công suất. Bộ tản nhiệt của hệ thống làm mát bằng không khí. Kích thước bao và kích thước lắp ráp Power conductor devices. Coolers of air cooling systems. Overall and connecting dimensions | |
TCVN 5400:1991 | Mối hàn. Yêu cầu chung về lấy mẫu để thử cơ tính Welded joints. General requirements of sampling for mechanical test | |
TCVN 5403:1991 | Mối hàn. Phương pháp thử kéo Welded joints. Tensile test method | |
TCVN 5409:1991 | Máy điện quay. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá độ rung Rotary electric machines. Limit values and methods of evaluation vibration | |
TCVN 5411:1991 | Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electric meters. Specifications and test methods | |
TCVN 5414:1991 | Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Friction and wear in machines. Basic terms and definitions | |
TCVN 5415:1991 | Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng. Chiều cao trục Speed gearboxes for general purpose. The height of axis | |
TCVN 5416:1991 | Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters | |
TCVN 5419:1991 | Máy cầm tay. Mức ồn cho phép và yêu cầu chung về phương pháp thử Hand tools. Permissible levels of noise and general requirements for methods of test | |
TCVN 5422:1991 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu đường ống System of design documents. Symbols of pipelines | |
TCVN 5425:1991 | Máy nén kiểu pittông. Kiểu và thông số cơ bản Reciprocating compressors. Types and basic parameters | |
TCVN 5427:1991 | Máy biến áp điện lực. Thiết bị chuyển đổi đầu phân nhánh cuộn dây dưới tải. Yêu cầu kỹ thuật Power transformers. Top-changing devices. Specifications | |
TCVN 5434:1991 | Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử phát nóng Power transformers. Test method of heating | |
TCVN 5435:1991 | Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo thông số điện môi của cách điện Power transformers. Methods for measuring dielectric parameters of insolution | |
TCVN 5438:1991 | Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa Cements - Terms and definitions | |
TCVN 5441:1991 | Vật liệu và sản phẩm chịu lửa. Phân loại Refractory products. Classification | |
TCVN 5447:1991 | Đường. Phương pháp xác định độ màu Sugar. Determination of colour | |
TCVN 5450:1991 | Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật Canned meat. Meat in sauce. Specifications | |
TCVN 5451:1991 | Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt) Cereals. Sampling (as grain) | |
TCVN 5452:1991 | Cơ sở giết mổ. Yêu cầu vệ sinh Abattoirs. Hygienic requirements | |
TCVN 5454:1991 | Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples | |
TCVN 5455:1991 | Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha) Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure) | |
TCVN 5459:1991 | Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt Synthetic detergents. Granulometric analysis | |
TCVN 5462:1991 | Xơ nhân tạo. Tên gọi chung Artificial fibres. General names | |
TCVN 5465:1991 | Vật liệu dệt. Hỗn hợp sợi đôi. Phân tích định lượng hỗn hợp Textiles. Binary fibre mixtures. Quantitative chemical analysis | |
TCVN 5473:1991 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite | |
TCVN 5474:1991 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng peroxit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Peroxide | |
TCVN 5477:1991 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving | |
TCVN 5478:1991 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là) Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing) | |
TCVN 5482:1991 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam | |
TCVN 5486:1991 | Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract | |
TCVN 5495:1991 | Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô Lacs for hairs. Determination of drying time | |
TCVN 5497:1991 | Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions | |
TCVN 5501:1991 | Nước uống. Yêu cầu kỹ thuật Drinking water. Specifications | |
TCVN 5505:1991 | Bảo quản gỗ. Yêu cầu chung Preservation of wood. General requirements | |
TCVN 5506:1991 | Thuốc bảo quản gỗ. Yêu cầu chung Wood preservatives. General requirements | |
TCVN 5512:1991 | Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products | |
TCVN 5513:1991 | Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp Glass containers for canned food products | |
TCVN 5530:1991 | Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học Chemical terms. Basic principles | |
TCVN 5534:1991 | Sữa bột. Xác định chỉ số hòa tan Condensed milk. Determination of solubility index | |
TCVN 5541:1991 | Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển Milk products. Packaging, storage and transportation | |
TCVN 5545:1991 | Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng Gold and gold alloy. Density method of measurement | |
TCVN 5546:1991 | Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement | |
TCVN 5557:1991 | Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm Quantities and units of acoustics | |
TCVN 5560:1991 | Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations | |
TCVN 5561:1991 | Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin Food products. Qualitative identification of saccharine | |
TCVN 5563:1991 | Bia. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon đioxit (CO2) Beer. Determination of carbon dioxide content (CO2) | |
TCVN 5564:1991 | Bia. Phương pháp xác định độ axit Beer. Determination of acidity | |
TCVN 5568:1991 | Điều hợp kích thước theo mođun xây dựng. Nguyên tắc cơ bản Modular coordination in building. Basic principles | |
TCVN 5569:1991 | Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa Water sources. Terms and definitions | |
TCVN 5578:1991 | Than. Lấy mẫu vỉa công nghiệp Coal. Sampling of industrial seams in situs | |
TCVN 5579:1991 | Than. Lấy mẫu vỉa khai thác Coal. Sampling of exploitation seams | |
TCVN 5590:1991 | Nước bề mặt. Quy tắc chung về mức nước Surface water. General rules for measuring of water level | |
TCVN 5593:1991 | Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép Buildings. Geometrical tolerances | |
TCVN 5594:1991 | Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control | |
TCVN 5597:1991 | Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content | |
TCVN 5599:1991 | Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Designations, basic dimensions, norms of operational conditions and marking | |
TCVN 5601:1991 | Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking | |
TCVN 5603:1991 | Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene | |
TCVN 5605:1991 | Đồ hộp rau. Cà chua đóng hộp Canned vegetables. Canned tomatoes | |
TCVN 5610:1991 | Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan Tea. Determination of soluble matters content | |
TCVN 5611:1991 | Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung Tea. Determination of total ash content | |
TCVN 5613:1991 | Chè. Phương pháp xác định độ ẩm Tea. Determination of moisture content | |
TCVN 5615:1991 | Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ Tea. Method for determination of foreign matters content | |
TCVN 5617:1991 | Ngũ cốc. Phương pháp xác định aflatoxin Cereals. Determination of aflatoxin | |
TCVN 5624:1991 | Danh mục giới hạn tối đa dư lượng thuốc trừ dịch hại List of maximum limits for pesticide residues | |
TCVN 5625:1991 | Nước gội đầu. Yêu cầu vệ sinh và an toàn Shampoo. Hygienic and safety requirements | |
TCVN 5626:1991 | Giấy cách điện. Yêu cầu kỹ thuật Electroinsulating paper. Specifications | |
TCVN 5632:1991 | Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử trên đá Gold and gold alloys. Test methods | |
TCVN 5638:1991 | Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ bản Quality assessment of construction work. Basic principles | |
TCVN 5640:1991 | Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản Handing over of finished constructions/building. Basic principles | |
TCVN 168:1991 | Đồ hộp rau. Dưa chuột dầm dấm Canned vegetables. Cucumber pickles | |
TCVN 1685:1991 | Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines. Rules of acceptance and test methods | |
TCVN 2276:1991 | Tấm sàn hộp bê tông cốt thép dùng làm sàn và mái nhà dân dụng Reinforced concrete voided slabs for floors and roofs of residential buildings | |
TCVN 5304:1991 | Rau qủa. Nguyên tắc và kỹ thuật của phương pháp bảo quản trong môi trường khống chế Fruits and vegetables. Principles and techniques of the controlled atmosphere method of storage | |
TCVN 5327:1991 | Radiocaxet. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Radiocassettes. Classification, parameters and technical requirements | |
TCVN 5329:1991 | Máy thu hình màu. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Colour television receivers. Classification, parameters and technical requirements | |
TCVN 5332:1991 | Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn đối với kết cấu thiết bị công nghệ chính Acetylene installations. Safety requirements for construction of main technological equipments | |
TCVN 5338:1991 | Bảo vệ ăn mòn. Yêu cầu chung về bảo vệ tạm thời kim loại Corrosion protection. General requirements for protection of metals | |
TCVN 5344:1991 | Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance | |
TCVN 5346:1991 | Kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi nước nóng. Yêu cầu chung đối với việc tính độ bền Boilers. General requirements for calculation of stability | |
TCVN 5352:1991 | Graphit. Phương pháp xác định thành phần hạt Graphite. Determintion of granulometric composition | |
TCVN 5363:1991 | Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp lăn Rubber. Determination of abrasion resistance | |
TCVN 5366:1991 | Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng chất khô bằng phương pháp làm khô dưới áp suất thấp và xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất đẳng khí Fruit and vegetable products. Determination of dry matter content by drying under reduced pressure and of water content by azeotropic distillation | |
TCVN 5375:1991 | Sản phẩm ong. Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra Honey-bee products. Microbiological requirements and method of examination | |
TCVN 5384:1991 | Dầu thô. Xác định hàm lượng natri và kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of sodium and potassium content by atomic absorption spectrophotometry | |
TCVN 5385:1991 | Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry | |
TCVN 5397:1991 | Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Conductors for cables and wires. Basic parameters and technical requirements | |
TCVN 5399:1991 | Vàng. Phương pháp phân tích hấp thụ nguyên tử Gold. Method of atomic absorption analysis | |
TCVN 5404:1991 | Bảo vệ ăn mòn. Phương pháp thử ăn mòn. Yêu cầu chung Corrosion protection. Corrosion testing methods. General requirements | |
TCVN 5420:1991 | Băng tải. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Belt conveyors. Basic parameters and technical requirements | |
TCVN 5424:1991 | Động cơ điezen ô tô máy kéo. Bơm cao áp. Điều kiện kỹ thuật chung Vehicle and tractor diesels. High-lift pumps. Specifications | |
TCVN 5432:1991 | hử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp, Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power transformers. Test methods of electric strength of insulation by A.C voltages at industrial frequency | |
TCVN 5442:1991 | Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment | |
TCVN 5444:1991 | Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu Woven fabrics. Determination of crease resistance | |
TCVN 5448:1991 | Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity | |
TCVN 5449:1991 | Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis | |
TCVN 5456:1991 | Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions | |
TCVN 5457:1991 | Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton | |
TCVN 5458:1991 | Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH) Synthetic detergents. Determination of pH | |
TCVN 5483:1991 | Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity | |
TCVN 5488:1991 | Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt Washing powders Determination of apparent density before and after compaction | |
TCVN 5489:1991 | Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V) oxit. Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat Washing powders. Determination of total phosphorus (V) oxide content. Quinoline phosphomolybdate gravimetric method | |
TCVN 5490:1991 | Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method | |
TCVN 5491:1991 | Xà phòng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất Soaps and detergents. Techniques of sampling during manufacture | |
TCVN 5493:1991 | Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng clorua Shampoo for hairs and bath. Determination of chloride content | |
TCVN 5496:1991 | Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method | |
TCVN 5500:1991 | Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp Acoustics. Audible emergency evacuation signal | |
TCVN 5504:1991 | Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng) Milk. Determination of fat content (Routine method) | |
TCVN 5509:1991 | Không khí vùng làm việc. Bụi chứa silic. Nồng độ tối đa cho phép đánh giá ô nhiễm bụi Air in workplace. Silica dust. Maximum allowable concentration (MAC) and evaluation of dust contamination | |
TCVN 5517:1991 | Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content | |
TCVN 5518:1991 | Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac | |
TCVN 5521:1991 | Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results | |
TCVN 5533:1991 | Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents | |
TCVN 5536:1991 | Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method | |
TCVN 5548:1991 | Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents | |
TCVN 5556:1991 | Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks | |
TCVN 5567:1991 | Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure | |
TCVN 5571:1991 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên System of design documents for construction. Basic inscriptions | |
TCVN 5572:1991 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents - Concrete and reinforced concrete structures - Production drawings | |
TCVN 5575:1991 | Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế Steel structures - Design standard | |
TCVN 5588:1991 | Ủng cách điện Dielectric foot-wears | |
TCVN 5589:1991 | Thảm cách điện Dielectric rugs | |
TCVN 5592:1991 | Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions | |
TCVN 5604:1991 | Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan Food products, spices and condiments. General conditions for sensory analysis | |
TCVN 5618:1991 | Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue | |
TCVN 5629:1991 | Tấm cách điện. Phương pháp thử Electrical insulating plates. Test methods | |
TCVN 5047:1990 | Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ cứng Vicke Hard metals. Determination of Vicker hardness | |
TCVN 5039:1990 | Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang Personal eye protection- Ultra violet filters- Utilisation and transmittance requirements | |
TCVN 5156:1990 | Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số staphylococus-aureus Meat and meat products. Detection and enumeration of staphylococus-aureus | |
TCVN 5103:1990 | Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method | |
TCVN 5170:1990 | Sứ cách điện kiểu xuyên điện áp đến 35 kV. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Porcelain through insulators for voltages up to 35 kV. Acceptance rules and test methods | |
TCVN 5278:1990 | Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử rung hình sin Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests of sinusoidal vibration | |
TCVN 1087:1990 | Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions | |
TCVN 2046:1990 | Động cơ diezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật Diesel injectors. Technical requirements | |
TCVN 3248:1990 | Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification | |
TCVN 3703:1990 | Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ Aquatic products. Determination of fat content | |
TCVN 3707:1990 | Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac Aquatic products. Determination of amine ammonia nitrogen content | |
TCVN 5041:1990 | Tín hiệu báo nguy ở nơi làm việc. Tín hiệu âm thanh báo nguy Danger signals for work places. Auditory danger signals | |
TCVN 5049:1990 | Hợp kim cứng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Hardmetals- Method of determination of density | |
TCVN 5052:1990 | Hợp kim cứng. Phương pháp xác định tổ chức tế vi Hard metals. Determination of microstructure | |
TCVN 5054:1990 | Kim loại. Phương pháp thử chồn Metals. Upsetting test method | |
TCVN 5058:1990 | Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động thay đổi nhiệt độ Electro-technical and electronic products. Tests of the effects of surrounding factors. Tests of temperature | |
TCVN 5059:1990 | Tranzito lưỡng cực công suất. Các giá trị giới hạn cho phép của các thông số và các đặc tính Bipolar power transistors. Allowed limits of parameters and characteristics | |
TCVN 5062:1990 | Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng Hard metals for cutting instruments. Classification on application | |
TCVN 5063:1990 | Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ xốp và cacbon tự do Hard metals. Determination of porosity and free carbon | |
TCVN 5069:1990 | Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) | |
TCVN 5073:1990 | Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn Woven fabrics - Method for the determination of capillarity | |
TCVN 5077:1990 | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu và đầu lọc. Phương pháp xác định đường kính danh nghĩa Tobacco and tobacco products. Cigarettes and filters. Determination of nominal diameter | |
TCVN 5084:1990 | Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash | |
TCVN 5085:1990 | Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash | |
TCVN 5097:1990 | Bít tất. Phương pháp xác định kích thước Hosiery - Method for determination of dimensions | |
TCVN 5102:1990 | Rau quả tươi. Lấy mẫu Fresh fruits and vegetables. Sampling | |
TCVN 5105:1990 | Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro Aquatic products. Determination of ash content | |
TCVN 5109:1990 | Tôm đông lạnh nhanh Quick frozen shrimps or prawns | |
TCVN 5112:1990 | Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Thuật ngữ và định nghĩa Non-destructive testing. Ultrasonic test. Terms and definitions | |
TCVN 5114:1990 | Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1 | |
TCVN 5115:1990 | Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2 | |
TCVN 5117:1990 | Bao gói. Bao đựng bằng giấy. Thuật ngữ và kiểu Packaging - Sacks made from paper - Vocabulary and types | |
TCVN 5119:1990 | Bao gói. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định vi sinh vật Packages. Methods of sample preparation for determination of microorganisms | |
TCVN 5125:1990 | Rung. Ký hiệu đơn vị các đại lượng Vibration. Symbols and units of quantities | |
TCVN 5127:1990 | Rung cục bộ. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá Local vibration. Permissible values and methods of evaluation | |
TCVN 5128:1990 | Thiết bị đo rung. Thuật ngữ và định nghĩa Vibrometers. Terms and definitions | |
TCVN 5146:1990 | Công nghiệp khai thác gỗ. Sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Logging industry. Products. Terms and definitions | |
TCVN 5151:1990 | Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng chì Meat and meat products. Determination of lead content | |
TCVN 5162:1990 | Bộ nguồn một chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Sources of direct current. General specifications | |
TCVN 5166:1990 | Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc Food products. Methods for enumeration of total yeasts and moulds | |
TCVN 5171:1990 | Vật liệu kỹ thuật điện bằng gốm. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Electro-technical ceramic materials. Classification and specifications | |
TCVN 5174:1990 | Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Phương pháp thử Circuit-breakers for currents up to 6300 A and voltage 1000 V. Test methods | |
TCVN 5176:1990 | Chiếu sáng nhân tạo. Phương pháp đo độ rọi Artificial lighting. Measuring of luminance | |
TCVN 5184:1990 | Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines | |
TCVN 5186:1990 | Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines | |
TCVN 5187:1990 | Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines | |
TCVN 5190:1990 | Băng con lăn. Thông số và kích thước cơ bản Roller conveyors. Basic parameters and dimensions | |
TCVN 5197:1990 | Hợp kim vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích Gold alloys. General requirements for methods of analysis | |
TCVN 5206:1990 | Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với đối trọng và ống trọng Loading cranes - Safety requirements for counter-weights and balast | |
TCVN 5207:1990 | Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn Loading cranes. Container cranes. Safety requirements | |
TCVN 5209:1990 | Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện Loading cranes. Safety requirements for electrical equipments | |
TCVN 5213:1990 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods | |
TCVN 5215:1990 | Máy tự động dập tấm có dẫn động ở dưới. Mức chính xác Sheet-stamping automatic presses with underneath drive. Norms of accuracy | |
TCVN 5218:1990 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods | |
TCVN 5219:1990 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods | |
TCVN 5225:1990 | Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cấp hạt Coke (nominal top size greater than 20mm). Size analysis | |
TCVN 5227:1990 | Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container | |
TCVN 5229:1990 | Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy Hard coal. Determination of oxygen content | |
TCVN 5230:1990 | Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp ESKA Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture | |
TCVN 5232:1990 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy khô Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to dry cleaning | |
TCVN 5235:1990 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với mồ hôi Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to perspiration | |
TCVN 5236:1990 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ trắng trên vải Textiles. Test of colour fastness. Method for the instrumental assessment of whiteness | |
TCVN 5240:1990 | Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load | |
TCVN 5243:1990 | Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users | |
TCVN 5250:1990 | Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật Roasted coffee. Specifications | |
TCVN 5251:1990 | Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật Ground coffee. Specifications | |
TCVN 5260:1990 | Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa Bee products. Terms and definitions | |
TCVN 5261:1990 | Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu Bee products. Sampling methods | |
TCVN 5262:1990 | Sản phẩm ong. Phương pháp thử cảm quan Bee products - Sensory methods | |
TCVN 5266:1990 | Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do Bee products - Determination of reduction sugar content | |
TCVN 5267:1990 | Mật ong tự nhiên. Yêu cầu kỹ thuật Honey. Specifications | |
TCVN 5268:1990 | Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza Honey. Determination of diastase index | |
TCVN 5269:1990 | Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza Honey. Determination of sucrose content | |
TCVN 5271:1990 | Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định độ axit Honey. Determination of acidity | |
TCVN 5272:1990 | Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid | |
TCVN 5274:1990 | Bệnh nhiệt thán. Phương pháp xác định Anthrax. Method for determination | |
TCVN 5280:1990 | Lạc qủa. Yêu cầu vệ sinh Peanuts. Hygienic requirements | |
TCVN 5284:1990 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng caroten Animal feeding stuffs. Determination of carotin content | |
TCVN 5290:1990 | Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản System of standards for environment protection. General requirements | |
TCVN 5252:1990 | Cà phê bột - Phương pháp thử Milled coffee - Methods for determination | |
TCVN 5253:1990 | Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro Coffee - Determination of ash contents | |
TCVN 5086:1990 | Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests | |
TCVN 5249:1990 | Cà phê - Phương pháp thử nếm Coffee - Methods of cup-test | |
TCVN 3147:1990 | Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung Safety code for loading and unloading works. General requirements | |
TCVN 3701:1990 | Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Aquatic products. Determination of sodium content | |
TCVN 5040:1990 | Thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy. Yêu cầu kỹ thuật Equipments for fire protection and fire fighting. Graphical symbols for fire protection plans. Specifications | |
TCVN 5045:1990 | Hợp kim cứng không chứa vonfram. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Non-tungsten hard metals. Specifications and test methods | |
TCVN 5060:1990 | Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu , thiết kế Hydraulic works. Basic design regulations | |
TCVN 5061:1990 | Bột kim loại. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Metallic powders. Methods of sampling and preparation of samples | |
TCVN 5072:1990 | Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung , nghiệm thu Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance | |
TCVN 5092:1990 | Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability | |
TCVN 5093:1990 | Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ uốn của sợi trên vải Textiles. Woven fabrics. Determination of crimp of yarn in fabrics | |
TCVN 5094:1990 | Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics | |
TCVN 5095:1990 | Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics | |
TCVN 5101:1990 | Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing | |
TCVN 5104:1990 | Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan Food and spice products - Method for determination of taste ability | |
TCVN 5113:1990 | Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn Non-destructive classes of execution for welded joints | |
TCVN 5121:1990 | Sai lệch hình dạng và vị trí bề mặt. Yêu cầu chung , phương pháp đo Deviations from true forms and disposition for surfaces. General requirements for measuring methods | |
TCVN 5123:1990 | Động cơ xăng ô tô. Hàm lượng oxit cacbon trong khí xả. Mức và phương pháp xác định Road vehicles. Petrol engines. Carbon monoxide content in exhaust gases. Rates and methods of determination | |
TCVN 5126:1990 | Rung. Giá trị cho phép tại chỗ làm việc Vibration - Permisible values at working places | |
TCVN 5134:1990 | An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa; An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa; An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa; An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa Protection against radiation.Terms and definitions; Protection against radiation.Terms and definitions; Protection against radiation.Terms and definitions; Protection against radiation.Terms and definitions | |
TCVN 5138:1990 | Nông sản thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phân loại để phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural foodstuffs and animal feeding stuffs. Classification for analyzing pesticide residues | |
TCVN 5139:1990 | Nông sản thực phẩm. Phương pháp lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Sampling method for determination of pesticide residues | |
TCVN 5140:1990 | Nông sản thực phẩm. Bộ phận của hàng hóa dùng để phân tích dư lượng tối cao thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Portion of commodities for analysis of maximum pesticide residue limits | |
TCVN 5141:1990 | Nông sản thực phẩm. Hướng dẫn thực hành phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Guidelines on practice in pesticide residue analysis | |
TCVN 5149:1990 | Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng aureomyxin Meat and meat products. Determination of aureomycin residues | |
TCVN 5152:1990 | Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Meat and meat products. Determination of mercury content | |
TCVN 5154:1990 | Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis Meat and meat products. Detection of Bacillus anthracis | |
TCVN 5161:1990 | Chè. Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại dimethoat Tea. Determination of dimethoate pesticide residue | |
TCVN 5168:1990 | Thịt tươi. Hướng dẫn chung , kỹ thuật chế biến và yêu cầu vệ sinh Fresh meat. Guide for processing technique and hygienic requirements | |
TCVN 5175:1990 | Bóng đèn huỳnh quang Fluorescent lamps | |
TCVN 5179:1990 | Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực , an toàn Hoisting cranes - Test requirements of hydraulic equipments for safety | |
TCVN 5192:1990 | Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung Documents for technological preparation of production. General rules | |
TCVN 5222:1990 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ không đổi của khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực: Machine tools. Determination of distance constancy between displacement trajectory of operating device and real surface. Test methods | |
TCVN 5247:1990 | Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents | |
TCVN 5254:1990 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content | |
TCVN 5255:1990 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality. Method for the determination of bio-available nitrogen | |
TCVN 5257:1990 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) | |
TCVN 5264:1990 | Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Bee products. Determination of water-insoluble solid content | |
TCVN 5265:1990 | Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số Bee products. Determination of total nitrogen content | |
TCVN 5276:1990 | Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Aquatic products. Sampling and preparation of samples | |
TCVN 5279:1990 | An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements | |
TCVN 5286:1990 | Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation | |
TCVN 5159:1990 | Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl Tea - Method for determination of parathion methyl | |
TCVN 5248:1990 | Cà phê - Thuật ngữ và giải thích về thử nếm Coffee - Vocabulary and determination | |
TCVN 4911:1989 | Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes | |
TCVN 1550:1989 | Ruột phích nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Vacuum flasks. Specifications and methods of test | |
TCVN 1844:1989 | Thép băng cán nóng Hot-rolled steel strips | |
TCVN 1845:1989 | Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions | |
TCVN 2231:1989 | Vôi canxi cho xây dựng Lime for construction | |
TCVN 291:1989 | Ren. Thuật ngữ và định nghĩa Threads. Terms and definitions | |
TCVN 299:1989 | Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content | |
TCVN 308:1989 | Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content | |
TCVN 310:1989 | Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content | |
TCVN 314:1989 | Ống kim loại. Phương pháp thử kéo Metal tubes. Tensile test | |
TCVN 3254:1989 | An toàn cháy. Yêu cầu chung Fire protection. General safety requirements | |
TCVN 3667:1989 | Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng Yorkshire breed sows. Quality gradation | |
TCVN 3726:1989 | Tôm nguyên liệu tươi Fresh shrimps for food processing | |
TCVN 3734:1989 | Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu Electrodes for arc welding - Symbol | |
TCVN 4675:1989 | Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications | |
TCVN 4676:1989 | Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions | |
TCVN 4680:1989 | Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricaltural tractors. List of quality characteristics | |
TCVN 4682:1989 | Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities | |
TCVN 4683:1989 | Ren hình thang một mối. Dung sai Single trapezoidal screw thread. Tolerances | |
TCVN 4684:1989 | Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Naduong. Specifications | |
TCVN 4685:1989 | Huyết áp kế. Quy trình kiểm định Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule | |
TCVN 4686:1989 | Quặng tinh vonframit. Mác, yêu cầu kỹ thuật Wolframite concentrate. Marks and specifications | |
TCVN 4687:1989 | Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật Inmemite concentrate - Marks and technical requirements | |
TCVN 4695:1989 | Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification | |
TCVN 4696:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện điện áp thấp. Yêu cầu về cách điện Low-voltage electrical equipments. Requirements for the electrical insulation | |
TCVN 4698:1989 | Quạt điện. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Electric fans. Nomenclature of quality characteristic | |
TCVN 4705:1989 | Tranzito ST 301, ST 303, ST 305 Transistors ST 301, ST 303, ST 305 | |
TCVN 4706:1989 | Linh kiện bán dẫn thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung, phương pháp thử và quy tắc nghiệm thu Semiconductor devices for widely used equipments. General specifications, test methods and acceptance rules | |
TCVN 4708:1989 | Tranzito. Phương pháp đo điện dung chuyển tiếp colectơ và emitơ Transitors. Measurement methods of emitter collector | |
TCVN 4709:1989 | Thiết bị điện tử dân dụng. Ký hiệu bằng hình vẽ thay chữ viết Civil electronic equipments. Graphical symbols as substitutes for writting annotations | |
TCVN 4712:1989 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content | |
TCVN 4720:1989 | Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules | |
TCVN 4722:1989 | Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu kỹ thuật chung Woodworking equipment. General technical requirements | |
TCVN 4724:1989 | Máy ép khuỷu và gối khuỷu. Dãy thông số chính Crank and knee-joint presses. Series of basic parameters | |
TCVN 4727:1989 | Phân khoáng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Mineral fertilizers. List of quality characteristics | |
TCVN 4728:1989 | Xà phòng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Soaps. List of quality characteristics | |
TCVN 4732:1989 | Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Facing stones. Specifications | |
TCVN 4734:1989 | Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 4736:1989 | Bao bì. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Packages. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 4740:1989 | Gỗ dán. Thuật ngữ và định nghĩa Fly boards. Terms and definitions | |
TCVN 4741:1989 | Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa Wooden furnitures. Terms and definitions | |
TCVN 4746:1989 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc sao System for design documentation. Rules of duplication | |
TCVN 4751:1989 | Máy uốn tấm 3 và 4 trục. Mức chính xác Three-and four-roller sheet bending machines. Norms of accuracy | |
TCVN 4756:1989 | Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện Code of practice of ground connection and \'O\' connection of electrical equipments | |
TCVN 4767:1989 | Đầu và đai cáp. Kích thước cơ bản Cable terminals and sleeves. Basic dimensions | |
TCVN 4768:1989 | Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend | |
TCVN 4769:1989 | Biến trở. Phương pháp đo điện trở cực tiểu. Variable resistors. Measuring methods for minimum resistance | |
TCVN 4770:1989 | Biến trở. Phương pháp kiểm tra đặc tính hàm của sự thay đổi điện trở Variable resistors. Test methods for functional characteristics of resistance change | |
TCVN 4771:1989 | Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance | |
TCVN 4772:1989 | Máy thu thanh. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Broadcasting radio receivers. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 4774:1989 | Máy rèn ép. Yêu cầu kỹ thuật chung Forging press. General specifications | |
TCVN 4775:1989 | Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests | |
TCVN 4778:1989 | Than. Phương pháp xác định khối lượng riêng Coal. Determination of specific density | |
TCVN 4781:1989 | Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng cacbonat Bauxite. Determination of carbonate content | |
TCVN 4782:1989 | Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics | |
TCVN 4783:1989 | Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Animal mixed feeding stuffs. List of quality characteristics | |
TCVN 4784:1989 | Thịt lạnh đông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Frozen meat. List of quality characteristics | |
TCVN 4785:1989 | Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics | |
TCVN 4786:1989 | Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics | |
TCVN 4787:1989 | Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Cements. Methods for sampling and preparation of samples | |
TCVN 4790:1989 | Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Kích thước lắp nối Control-measuring instruments for automobiles. Fixing dimensions | |
TCVN 4791:1989 | Đèn chiếu sáng chính của ô tô. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Headlamps for autocars. Specifications and test methods | |
TCVN 4793:1989 | Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm | |
TCVN 4798:1989 | Khớp nối trục cơ học. Mô men xoắn danh nghĩa Mechanical shaff clutches. Nominal torsional moments | |
TCVN 4799:1989 | Thịt và sản phẩm thịt. Quy tắc nghiệm thu Meat and meat products. Acceptance rules | |
TCVN 4800:1989 | Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa Fish powder. Terms and definitions | |
TCVN 4806:1989 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Animal feeding stuffs. Determination of water soluble chlorides content | |
TCVN 4807:1989 | Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving | |
TCVN 4809:1989 | Xiên lấy mẫu cà phê nhân Coffee triers | |
TCVN 4810:1989 | Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Wood. Methods of physical and mechanical testing. Terms and definitions | |
TCVN 4811:1989 | Ván dăm. Thuật ngữ và định nghĩa Particle boards. Terms and definitions | |
TCVN 4812:1989 | Ván sợi. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Fibre building boards. Terms and definitions | |
TCVN 4814:1989 | Máy điện quay. Mức ồn cho phép Rotary electric machines. Noise levels | |
TCVN 4816:1989 | Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters | |
TCVN 4818:1989 | Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses | |
TCVN 4819:1989 | Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods | |
TCVN 4820:1989 | Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước Brush holders for electric machines. Windows. Sizes | |
TCVN 4821:1989 | Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions | |
TCVN 4824:1989 | Chổi than máy điện. Phương pháp thử Brushes for electric machines. Test methods | |
TCVN 4825:1989 | Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels | |
TCVN 4830:1989 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp đếm vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for enumeration of Staphylococcus aureus. Colony count technique | |
TCVN 4832:1989 | Danh mục và hàm lượng tối đa các chất nhiễm độc trong thực phẩm List of contaminants and their maximum levels in foods | |
TCVN 4834:1989 | Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation | |
TCVN 4838:1989 | Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Sugar - Method of Granulometric structure determination | |
TCVN 4840:1989 | Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn Sugar. Prolonged storage conditions | |
TCVN 4844:1989 | Dưa chuột tươi Fresh cucumbers | |
TCVN 4845:1989 | Cà chua tươi Fresh tomatoes | |
TCVN 4850:1989 | Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật Caskew kernels. Specifications | |
TCVN 4854:1989 | Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content | |
TCVN 4855:1989 | Cao su. Chuẩn bị mẫu thử Rubber. Preparation of test pieces | |
TCVN 4857:1989 | Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity | |
TCVN 4858:1989 | Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content | |
TCVN 4861:1989 | Cao su thiên nhiên thô. Lấy mẫu Raw natural rubber. Sampling | |
TCVN 4864:1989 | Mủ cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension | |
TCVN 4868:1989 | Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho Vulcanized rubber. Guide to storage | |
TCVN 4869:1989 | Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền nén Packaging and transport packages. Compression tests | |
TCVN 4873:1989 | Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung Packaging and transport packages. Vibration tests | |
TCVN 4876:1989 | Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fishery yarn materials - List of quality characteristics | |
TCVN 4877:1989 | Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo Air in workplace. Determination of chlorine content | |
TCVN 4880:1989 | Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality. General aspects. Units of measurement | |
TCVN 4881:1989 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về cách pha chế các dung dịch pha loãng để kiểm nghiệm vi sinh vật Microbiology. General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination | |
TCVN 4882:1989 | Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC | |
TCVN 4888:1989 | Gia vị. Tên gọi. Danh mục đầu tiên Spices and condiments. Nomenclature. First list | |
TCVN 4889:1989 | Gia vị. Lấy mẫu Spices and condiments. Sampling | |
TCVN 4892:1989 | Gia vị. Xác định tạp chất Spices and condiments. Determination of impurities | |
TCVN 4896:1989 | Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn Textiles. Fabrics. Marking | |
TCVN 4897:1989 | Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves | |
TCVN 4898:1989 | Biểu trưng thông tin công cộng Public information symbols | |
TCVN 4902:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests | |
TCVN 4905:1989 | Máy thu hình. Thử cảm quan. Hướng dẫn chung Television receivers. Sensory tests. Guidelines | |
TCVN 4907:1989 | Đèn pha. Yêu cầu kỹ thuật Projectors. Specifications | |
TCVN 4908:1989 | Đèn điện có biến áp dùng cho bóng đèn nung sáng. Yêu cầu kỹ thuật Fittings with transformers used for incandessent lamps. Specifications | |
TCVN 4909:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp chịu nhiệt của cách điện Electrotechnical products. Heat-resistant rank of electrical insulation | |
TCVN 4910:1989 | Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao Electrical equipments. Test methods by high voltage | |
TCVN 4914:1989 | Than đá. Xác định các dạng lưu huỳnh Hard coal. Determination of forms of sulphur | |
TCVN 4928:1989 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Các phép đo khi thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test measurements | |
TCVN 4929:1989 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Điều khiển tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Speed control | |
TCVN 4931:1989 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Khống chế quá tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Over-speed control | |
TCVN 4933:1989 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng chống cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection | |
TCVN 4934:1989 | Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử xác định độ sụt áp lưu lượng Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining pressure drop/flow characteristics | |
TCVN 4947:1989 | Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods | |
TCVN 4949:1989 | Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances | |
TCVN 4953:1989 | Xe đạp. Thuật ngữ Bicycles. Terms and definitions | |
TCVN 4954:1989 | XE ĐẠP - YÊU CẦU AN TOÀN ĐỐI VỚI XE ĐẠP HAI BÁNH Cycles - Safety requirements for bicycles | |
TCVN 4958:1989 | Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs | |
TCVN 4960:1989 | Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts | |
TCVN 4962:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions | |
TCVN 4965:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions | |
TCVN 4967:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng CC. Kích thước Hard alloy cutting inserts CC form. Dimensions | |
TCVN 4968:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng CD. Kích thước Hard alloy cutting inserts CD form. Dimensions | |
TCVN 4969:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng DA. Kích thước Hard alloy cutting inserts DA form. Dimensions | |
TCVN 4971:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions | |
TCVN 4973:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng R. Kích thước Hard alloy cutting inserts R form. Dimensions | |
TCVN 4974:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng TA. Kích thước Hard alloy cutting inserts TA form. Dimensions | |
TCVN 4978:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng T. Kích thước Hard alloy cutting inserts T form. Dimensions | |
TCVN 4979:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions | |
TCVN 4983:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions | |
TCVN 4984:1989 | Mảnh hợp kim cứng dạng JA. Kích thước Hard alloy cutting inserts JA form. Dimensions | |
TCVN 4985:1989 | Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials | |
TCVN 4990:1989 | Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Statistical quality control. Terms and definitions | |
TCVN 4995:1989 | Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần I Cereals. Terms and definitions | |
TCVN 4999:1989 | Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination | |
TCVN 5000:1989 | Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản lạnh Cauliflower. Guide to cold storage | |
TCVN 5001:1989 | Hành tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh Onions. Guide to storage | |
TCVN 5004:1989 | Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản Carrots. Guide to storage | |
TCVN 5007:1989 | Cà chua. Hướng dẫn bảo quản Tomatoes. Guide to storage | |
TCVN 5008:1989 | Soài. Hướng dẫn bảo quản Mangoes. Guide to storage | |
TCVN 5009:1989 | Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh Garlics. Guide to cold storage | |
TCVN 5010:1989 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps | |
TCVN 5013:1989 | Rượu trắng và rượu mùi. Yêu cầu vệ sinh Rice wine and liquors. Hygienic requirements | |
TCVN 5014:1989 | Ferotitan. Mác và yêu cầu kỹ thuật Ferrotitanium. Marks and technical requirements | |
TCVN 5015:1989 | Ferocrom. Mác và yêu cầu kỹ thuật Ferrochromium. Marks and technical requirements | |
TCVN 5017:1989 | Hàn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa Welding of metals. Terms and definitions | |
TCVN 5020:1989 | Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage | |
TCVN 5021:1989 | Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions | |
TCVN 5026:1989 | Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ kẽm Protection against corrosion. Electroplated coating of zinc | |
TCVN 5027:1989 | Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ cađimi Protection against corrosion. Electroplated coating of cadmium | |
TCVN 5028:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện tử. Ghi nhãn Electronic equipments. Marking | |
TCVN 5029:1989 | Điện trở không đổi. Phương pháp xác định sự thay đổi điện trở do thay đổi điện áp Fixed resistors. Determination of change of resistance by changing voltages | |
TCVN 5033:1989 | Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp đo tổng trở Monstant capacitors. Measuring methods for impedance | |
TCVN 5035:1989 | Ô tô và rơmooc. Cơ cấu, móc nối của ôtô và rơmooc. Kích thước lắp nối Lorry and trailer. Coupling device. Assembling dimensions | |
TCVN 5037:1989 | Ô tô, rơmooc và nửa rơmooc. Yêu cầu kỹ thuật chung Trailer and semitrailer lorry. General specifications | |
TCVN 2296:1989 | Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements | |
TCVN 4679:1989 | Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 4717:1989 | Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements | |
TCVN 4723:1989 | Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Wood working equipment-General safety Construction requirements | |
TCVN 4725:1989 | Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety requirements on structures | |
TCVN 4730:1989 | Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn Production of clay bricks and tiles. General safety requirements | |
TCVN 4743:1989 | Xử lý thông tin. Mô tả thư mục tài liệu. Yêu cầu chung và quy tắc biên soạn Information processing. Bibliographic description for documents. General requirements and rules | |
TCVN 4744:1989 | Quy phạm kỹ thuật an toàn trong các cơ sở cơ khí Technical safety regulations in mechanical enterprises | |
TCVN 4750:1989 | Vỏ bảo vệ đá mài. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Protective housing for grinding wheels. Basic dimensions and technical requirements | |
TCVN 4760:1989 | Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền kéo Electro-technical ceramics. Tensile test methods | |
TCVN 4766:1989 | Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage | |
TCVN 4777:1989 | Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp phân tích rây và phân tích sàng xác định thành phần độ hạt Ores and concentrates of non-ferrous metals. Method of sieve and sedimentary analysis for determination of particle size | |
TCVN 4794:1989 | Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn Permitted deviations in mesuring lengths up to 500 mm when tolerances are not indicated | |
TCVN 4796:1989 | Đai ốc. Khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra Nuts. Surface defects. Test methods | |
TCVN 4801:1989 | Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content | |
TCVN 4804:1989 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định aflatoxin Animal feeding stuffs - Method for determination of aflatoxin | |
TCVN 4805:1989 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định vỏ hạt thầu dầu bằng kính hiển vi Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscopic method | |
TCVN 4843:1989 | Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature | |
TCVN 4866:1989 | Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density | |
TCVN 4874:1989 | Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests | |
TCVN 4885:1989 | Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements | |
TCVN 4899:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests | |
TCVN 4900:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions | |
TCVN 4901:1989 | Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests | |
TCVN 4932:1989 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Định nghĩa về xác định vị trí trên động cơ Reciprocating internal combustion engines. Definitions of locations on engine | |
TCVN 4936:1989 | Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử độ bền chịu sụt áp cao và nhiệt độ tăng Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining resistance to high pressure drop and elevated temperature | |
TCVN 4939:1989 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính Metal cutting machines - Methods for control of running balance | |
TCVN 4941:1989 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung Machine tools. Test methods of equal altitude of axles | |
TCVN 4942:1989 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods | |
TCVN 4943:1989 | Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển Machine tools. Operating of controlling parts | |
TCVN 4948:1989 | Ổ trượt. Bạc bimetan. Kiểu, kích thước và dung sai Plain bearings. Bimetallic bushes. Types, dimensions and tolerances | |
TCVN 4951:1989 | Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Woodworking equipment. Quality characteristics | |
TCVN 4997:1989 | Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination | |
TCVN 5018:1989 | Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods | |
TCVN 5022:1989 | Cơ cấu nối anten và nối đất dùng cho thiết bị vô tuyến điện tử dân dụng. Kích thước cơ bản Aerial connectors for domestic radio apparatures. Basic dimensions | |
TCVN 5023:1989 | Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom Protection against corrosion. Electroplated coating of nickel-chromium and copper-nickel-chromium | |
TCVN 3591:1988 | Rong câu Agar | |
TCVN 1045:1988 | Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass. Determination of heat resistance | |
TCVN 1047:1988 | Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification | |
TCVN 1596:1988 | Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber. Determination of adhesion strength | |
TCVN 1605:1988 | Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks | |
TCVN 1606:1988 | Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes | |
TCVN 1607:1988 | Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes | |
TCVN 1609:1988 | Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes | |
TCVN 1610:1988 | Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders | |
TCVN 1871:1988 | Dứa qủa tươi Fresh pineapple | |
TCVN 1976:1988 | Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations | |
TCVN 3281:1988 | Calip ren thang. Dung sai Gauges for trapezoidal threads. Tolerances | |
TCVN 3282:1988 | Calip ren ống trụ. Dung sai Gauges for straight pipe threads. Tolerances | |
TCVN 3283:1988 | Calip ren ống côn. Dung sai Gauges for pipe taper threads. Tolerances | |
TCVN 3284:1988 | Calip ren tựa. Dung sai Gauges for buttress threads. Tolerances | |
TCVN 3832:1988 | Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về mạ Bicycles. Technical requirements for plating | |
TCVN 3833:1988 | Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về sơn Bicycles. Technical requirements for painting | |
TCVN 3836:1988 | Xe đạp - Yên Bicycle - Saddle | |
TCVN 3837:1988 | Xe đạp. Cọc yên Bicycles. Seat pillars | |
TCVN 3838:1988 | Xe đạp. Nan hoa và đai ốc nan hoa icycles. Spokes and nipples | |
TCVN 4480:1988 | Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules | |
TCVN 4483:1988 | Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification | |
TCVN 4485:1988 | Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification | |
TCVN 4489:1988 | Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration | |
TCVN 4491:1988 | Loa điện động. Phương pháp thử Electrodynamic loudspeakers. Test methods | |
TCVN 4492:1988 | Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters | |
TCVN 4495:1988 | Tranzito. Phương pháp đo hệ số truyền đạt dòng tĩnh trong mạch emitơ chung Transistors. Methods of measurement of static current transfer | |
TCVN 4496:1988 | Tranzito. Phương pháp đo dòng ngược colectơ-bazơ, dòng ngược colectơ-emitơ, dòng ngược emitơ-bazơ Transistors. Method of measurement of collector-base, emitter-base, collector-emitter cut-off currents | |
TCVN 4502:1988 | Chất dẻo. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) Plastics. Deteremination of Shore hardness | |
TCVN 4503:1988 | Chất dẻo. Phương pháp thử mài mòn Plastics. Methods of test for resistance to abrasion | |
TCVN 4504:1988 | Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng Plastics. Determination of density | |
TCVN 4515:1988 | Nhà ăn công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Public dinning halls. Design standard | |
TCVN 4516:1988 | Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu Improvement of territory rules for building manufacturing and acception | |
TCVN 4518:1988 | Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard | |
TCVN 4520:1988 | Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles | |
TCVN 4522:1988 | Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics | |
TCVN 4525:1988 | Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 | |
TCVN 4530:1988 | Trạm cấp phát xăng dầu cho ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Filling stations. Design standard | |
TCVN 4535:1988 | Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật Weights with masses up to 50 kg. Specifications | |
TCVN 4543:1988 | Thuốc trừ nấm bệnh. Kitazin 10% dạng hạt Fungicides - Kitazin 10% granules | |
TCVN 4544:1988 | Tôm tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh shrimps. Classification for use | |
TCVN 4550:1988 | Thống kê ứng dụng. Độ lặp lại và độ tái lập các phương pháp thử. Nguyên tắc cơ bản Applied statictics. Repeatability and reproducibility of test methods. General basic principles | |
TCVN 4551:1988 | Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai Applied statistics. Analysis of variance | |
TCVN 4553:1988 | Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution | |
TCVN 4554:1988 | Thống kê ứng dụng. Uớc lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Weibun Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution | |
TCVN 4555:1988 | Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibun Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull no-failure operation time distribution | |
TCVN 4559:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định độ pH Waste water. Determination of pH | |
TCVN 4561:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Waste water. Determination of nitrite content | |
TCVN 4564:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O) | |
TCVN 4566:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy Waste water. Determination of biochemical oxygen demand (BOD) | |
TCVN 4568:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content | |
TCVN 4569:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content | |
TCVN 4570:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content | |
TCVN 4573:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content | |
TCVN 4577:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content | |
TCVN 4578:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content | |
TCVN 4580:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content | |
TCVN 4581:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content | |
TCVN 4583:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content | |
TCVN 4584:1988 | Nước thải. Phương pháp phân tích vi khuẩn Waste water. Method for sanitary bacteriological analysis | |
TCVN 4586:1988 | Vật liệu nổ. Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng Explosive materials. Safety code for storage, transportation and use | |
TCVN 4594:1988 | Đồ hộp - phương pháp xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột Canned foods - Determination of total sugar, reducing sugar and starch content | |
TCVN 4591:1988 | Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua Canned foods - Determination of sodium chloride content | |
TCVN 4589:1988 | Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents | |
TCVN 1046:1988 | Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification | |
TCVN 1833:1988 | Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications | |
TCVN 3834:1988 | Xe đạp - Khung Bicycles frame | |
TCVN 3842:1988 | Xe đạp. ổ trục giữa Bicycles. Bottom bracket bearing axles | |
TCVN 3843:1988 | Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins | |
TCVN 4479:1988 | Xe đạp. ổ bánh Bicycles. Wheel bushes | |
TCVN 4499:1988 | Không khí vùng làm việc. Phương pháp đo nồng độ chất độc bằng ống bột chỉ thị Air in the zone of operration - Method of measuring unhealthy matters concentration using indicator tubes | |
TCVN 4500:1988 | Chất dẻo. Yêu cầu chung khi thử cơ lý Plastics - General requirements for methods of mechanical test | |
TCVN 4510:1988 | Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc Sound studio - Technical specifications for room acoustics | |
TCVN 4511:1988 | Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng Sound studio. Specifications for building acoustics | |
TCVN 4514:1988 | Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design standard | |
TCVN 4519:1988 | Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình. Quy phạm nghiệm thu và thi công Interior water supply and drainage systems. Code of execution and acceptance | |
TCVN 4527:1988 | Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Railway and highway tunnels. Design standard | |
TCVN 4529:1988 | Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Sport halls. Design standard | |
TCVN 4537:1988 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng Textiles. Determination of colour fastness to washing | |
TCVN 4539:1988 | Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật Carded cotton grey single yarn. Specifications | |
TCVN 4563:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Waste water. Determination of ammonium | |
TCVN 4567:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents | |
TCVN 4571:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content | |
TCVN 4582:1988 | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents | |
TCVN 4608:1988 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings | |
TCVN 2731:1987 | Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt Concentrate of chromium ore. Determination of total iron content | |
TCVN 2730:1987 | Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Determination of calcium oxide content | |
TCVN 2732:1987 | Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Concentrate of chromium ore -Method for the determination of silicon dioxide content | |
TCVN 2176:1987 | Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen Tin. Determination of arsenic content | |
TCVN 4440:1987 | Supephotphat đơn Simple superphosphate | |
TCVN 4427:1987 | Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sandstone - Method for the determination of iron oxide content | |
TCVN 4429:1987 | Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Sandstone - Method for determination of calcium oxide content | |
TCVN 2603:1987 | Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miner helmets | |
TCVN 4153:1987 | Ferosilic. Phương pháp xác định photpho Ferrosilicon.Determination of phosphorus content | |
TCVN 1594:1987 | Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber. Determination of abrasion (acron method) | |
TCVN 1614:1987 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers | |
TCVN 1619:1987 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines | |
TCVN 1623:1987 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses | |
TCVN 1636:1987 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices | |
TCVN 1660:1987 | Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions | |
TCVN 1697:1987 | Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications | |
TCVN 1772:1987 | Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods | |
TCVN 2172:1987 | Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis | |
TCVN 2173:1987 | Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content | |
TCVN 2174:1987 | Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content | |
TCVN 2179:1987 | Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content | |
TCVN 2180:1987 | Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content | |
TCVN 2366:1987 | Tơ tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật Raw silk. Technical requirements | |
TCVN 2367:1987 | Tơ tằm dâu. Phương pháp lấy mẫu Raw silk. Methods of sampling | |
TCVN 2373:1987 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect | |
TCVN 2726:1987 | Quặng tinh cromit. Yêu cầu kỹ thuật Concentrate of chromium ore - Technical specifications | |
TCVN 4398:1987 | Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing | |
TCVN 4399:1987 | Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents | |
TCVN 4401:1987 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHKCl Cultivated soil. Determination of pHKCl | |
TCVN 4406:1987 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng canxi, magie trao đổi Cultivated soil. Determination of total exchangeable calcium and magnesium | |
TCVN 4407:1987 | Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ khô Pulp. Determination of dryness | |
TCVN 4413:1987 | Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis | |
TCVN 4416:1987 | Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions | |
TCVN 4418:1987 | Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện Procedure for elaborating plan for district construction | |
TCVN 4421:1987 | Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions | |
TCVN 4431:1987 | Lan can an toàn. Điều kiện kỹ thuật Protection fences. Specifications | |
TCVN 4433:1987 | Tụ điện. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Capacitors. Mesurement methods for electrical parameters. General requirements | |
TCVN 4437:1987 | Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules | |
TCVN 4438:1987 | Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa. Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa. Verification schedules | |
TCVN 4443:1987 | Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes | |
TCVN 4457:1987 | Độ tin cậy trong kỹ thuật. Lập phương án thử nghiệm Reliability in technique. Observation design | |
TCVN 4460:1987 | Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Barite concentrate for export. Specifications | |
TCVN 4461:1987 | Ô tô khách. Yêu cầu kỹ thuật Buses. Specifications | |
TCVN 4462:1987 | Ô tô khách. Phương pháp thử Buses. Test methods | |
TCVN 4465:1987 | Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Carbon film resistors. Types, performances, specifications | |
TCVN 4466:1987 | Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications | |
TCVN 4467:1987 | Tụ điện gốm nhóm I. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Ceramic dielectric capacitors of type I. Classification, basic parameters and specifications | |
TCVN 4471:1987 | Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols | |
TCVN 4475:1987 | Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions | |
TCVN 4477:1987 | Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu Broadcasting radio receivers - Testing methods | |
TCVN 4505:1987 | Xăng. Phương pháp xác định vết chì Gasoline. Determination of lead trace | |
TCVN 4508:1987 | Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands | |
TCVN 1771:1987 | Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications | |
TCVN 2178:1987 | Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content | |
TCVN 2368:1987 | Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk | |
TCVN 2372:1987 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity | |
TCVN 2375:1987 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding | |
TCVN 2822:1987 | Quặng đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thori oxit Rare-earth ores - Method for the determination of total oxide of rare earth elements, uranium oxide and thorium oxide contents | |
TCVN 4403:1987 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity | |
TCVN 4405:1987 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định canxi trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable calcium | |
TCVN 4436:1987 | Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters | |
TCVN 4441:1987 | Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of job-lot production | |
TCVN 4442:1987 | Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chất lượng bằng không Statistial quality control. Inspestion by attributes with acceptance number zero | |
TCVN 4444:1987 | Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistial quality control. Continuous inspection by attributes | |
TCVN 4445:1987 | Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistial quality control. Inspection by attributes for small lots | |
TCVN 4451:1987 | Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Residential buildings - Basic principles for design | |
TCVN 4454:1987 | Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard | |
TCVN 4455:1987 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings | |
TCVN 4476:1987 | Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements | |
TCVN 4353:1986 | Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Yêu cầu kỹ thuật Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Specifications | |
TCVN 4317:1986 | Nhà kho. Nguyên tắc cơ bản về thiết kế Stores. Basic princples for design | |
TCVN 1053:1986 | Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaves. Determination of fiber | |
TCVN 1074:1986 | Gỗ tròn. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Round timber. Specifications based on its defects | |
TCVN 1273:1986 | Rượu mùi. Phương pháp thử Liquors. Test methods | |
TCVN 1283:1986 | Gỗ tròn. Bảng tính thể tích Round timber. Cubing table | |
TCVN 1284:1986 | Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích Sawn wood - Cubing table | |
TCVN 143:1986 | Mũi khoan xoắn ốc. Dãy phân cấp đường kính và dung sai theo đường kính Twist drills. Series of diameters and tolerances on diameters | |
TCVN 1442:1986 | Trứng vịt tươi - Thương phẩm Fresh duck eggs | |
TCVN 1451:1986 | Gạch đặc đất sét nung Hard burnt clay bricks | |
TCVN 1453:1986 | Ngói xi măng-cát Cement sandy tiles | |
TCVN 1458:1986 | Chè đọt khô. Phương pháp thử Raw tea - Test methods | |
TCVN 1464:1986 | Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt Sawn wood. Methods for preserving from surface rot | |
TCVN 1664:1986 | Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis | |
TCVN 167:1986 | Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 1676:1986 | Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content | |
TCVN 1686:1986 | Truyền động trục vít trụ. Dung sai Worm gearing with cylindrical worm. Tolerances | |
TCVN 1699:1986 | Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa Rice seeds. Nomenclature and definitions | |
TCVN 1749:1986 | Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử Woven fabrics. Sampling for testing | |
TCVN 1758:1986 | Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood. Specifications based on its defects | |
TCVN 176:1986 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ bền nén Refractory materials. Determination of compression strength | |
TCVN 180:1986 | Quặng apatit. Phương pháp thử Apatite ores. Test methods | |
TCVN 1857:1986 | Gà thịt Chickens for slaughter | |
TCVN 1858:1986 | Trứng gà tươi thương phẩm Fresh chicken eggs | |
TCVN 1872:1986 | Chuối tiêu tươi xuất khẩu Fresh bananas for export | |
TCVN 1873:1986 | Cam qủa tươi xuất khẩu Fresh oranges for export | |
TCVN 2041:1986 | Chốt côn. Kích thước Taper pins | |
TCVN 2080:1986 | ớt bột xuất khẩu Powdered chillies for export | |
TCVN 246:1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength | |
TCVN 247:1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền uốn Bricks. Determination of bending strength | |
TCVN 250:1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass | |
TCVN 259:1986 | Kích thước góc Standard angles | |
TCVN 260:1986 | Dung sai của kích thước góc Angle tolerances | |
TCVN 263:1986 | Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước Cross recesses for screws. Dimensions | |
TCVN 269:1986 | Máy bào ngang. Kích thước cơ bản Shapers. Basic dimensions | |
TCVN 2740:1986 | Thuốc trừ sâu. BHC 6% dạng hạt Insecticides. BHC 6%, granule | |
TCVN 2741:1986 | Thuốc trừ sâu. Basudin 10% dạng hạt Insecticides. Basudin 10%, granule | |
TCVN 283:1986 | Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions | |
TCVN 287:1986 | Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước Raised countersunk head riverts | |
TCVN 3141:1986 | Tỏi củ xuất khẩu Garlic bulbs for export | |
TCVN 3257:1986 | Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp Artificial lighting in sewing factories | |
TCVN 334:1986 | Mũ ốc thép Wing nuts | |
TCVN 339:1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Construction sand. Determination of density | |
TCVN 345:1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content | |
TCVN 346:1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents | |
TCVN 378:1986 | Rượu trắng. Phương pháp thử Rice wine . Test methods | |
TCVN 4180:1986 | Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Cotton fibres. Determination of length | |
TCVN 4181:1986 | Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness | |
TCVN 4183:1986 | Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity | |
TCVN 4185:1986 | Vải kèm để thử độ bền màu The standard adjacent fabrics | |
TCVN 4188:1986 | Nhựa thông Pine resine | |
TCVN 4189:1986 | Tinh dầu thông Turpentine oil | |
TCVN 4190:1986 | Colophan thông Gum resin | |
TCVN 4203:1986 | Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục Construction hand tools. Nomenclature | |
TCVN 4206:1986 | Hệ thống lạnh. Kỹ thuật an toàn Refrigerating systems. Technical safety. | |
TCVN 4207:1986 | Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa Pumps. Terms and definitions | |
TCVN 4213:1986 | Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su Artificial lighting in caoutchouc factories | |
TCVN 4214:1986 | Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits | |
TCVN 4217:1986 | Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits | |
TCVN 4218:1986 | Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits | |
TCVN 4219:1986 | Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai Small module cylindrical worm gear drive. Tolerances | |
TCVN 4230:1986 | Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions | |
TCVN 4232:1986 | Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions | |
TCVN 4234:1986 | Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác Machine tools. Classification under accuracy classes | |
TCVN 4235:1986 | Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements | |
TCVN 4236:1986 | Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác Machine tools. General requirements to accuracy tests | |
TCVN 4238:1986 | Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến Machine tools. Speeds and feeds | |
TCVN 4243:1986 | Các đầu trục trụ và côn The shaft ends and the conical shaft ends | |
TCVN 4248:1986 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ hòa tan của bitum trong benzen Petroleum products. Determination of solubility of bitumen in benzen | |
TCVN 4252:1986 | Procedures for formulation of the building organization design and the building works design - Codes for construction, check and acceptance Procedure for design, organization and execution in construction | |
TCVN 4253:1986 | Nền các công trình thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Foundations of hydraulic works. Design standard | |
TCVN 4254:1986 | Máy điện quay. Cấp bảo vệ Rotary electric machines. Degrees of protection | |
TCVN 4258:1986 | Máy điện quay. Ký hiệu quy ước các dạng kết cấu Rotary electric machines. Symbols for construction types | |
TCVN 4259:1986 | Máy điện đồng bộ. Phương pháp thử Synchronous machines. Test methods | |
TCVN 4261:1986 | Bảo vệ thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Plant protection. Terms and definitions | |
TCVN 4265:1986 | Quạt bàn Table Fans | |
TCVN 4266:1986 | Quạt bàn. Cánh. Kích thước cơ bản Table fans. Blades. Basic dimensions | |
TCVN 4267:1986 | Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications | |
TCVN 4269:1986 | Quạt bàn. Bạc đỡ trục Electric table fans. Bushes | |
TCVN 4270:1986 | Quạt bàn. Trục động cơ. Kích thước cơ bản Table fans. Motor shafts. Basic dimensions | |
TCVN 4273:1986 | Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions | |
TCVN 4279:1986 | Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật General purpose of lathe chucks. Technical requirements | |
TCVN 4280:1986 | Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions | |
TCVN 4281:1986 | Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật Three-jaw drill chucks. Technical requirements | |
TCVN 4285:1986 | Thuốc lá điếu. Phương pháp thử Cigarettes. Test methods | |
TCVN 4290:1986 | Rung. Thuật ngữ và định nghĩa Vibration. Terms and definitions | |
TCVN 4295:1986 | Đậu hạt. Phương pháp thử Pea bean. Test methods | |
TCVN 4309:1986 | Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật Coal for forge process with reflection stove. Specifications | |
TCVN 4310:1986 | Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật Coal for iron casting process. Specifications | |
TCVN 4321:1986 | Thuốc thử. Axit boric Reagents. Boric acid | |
TCVN 4322:1986 | Thuốc thử. Kali đicromat. Yêu cầu kỹ thuật Reagents. Potassium dichromate. Specifications | |
TCVN 4330:1986 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua (muối ăn) Animal feeding stuffs. Determination of sodium chloride content | |
TCVN 4338:1986 | Thép. Chuẩn tổ chức tế vi Etalons of microstructures | |
TCVN 4344:1986 | Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Lấy mẫu Clay for production of tiles and bricks - Physico - mechanical test methods | |
TCVN 4357:1986 | Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su Protective foot-wear for rubber latex gathering jobs in rubber plantations | |
TCVN 4358:1986 | Ván lạng Sawn veneers | |
TCVN 4359:1986 | Bột mì. Yêu cầu kỹ thuật Wheat flour. Specifications | |
TCVN 4360:1986 | Bột giấy (xenluloza). Phương pháp lấy mẫu Pulp. Sampling methods | |
TCVN 4363:1986 | Máy phân cấp xoắn Spiral classifiers | |
TCVN 4366:1986 | Máy nông nghiệp ống dẫn trong thiết bị vận chuyển khí động. Kích thước cơ bản Agricultural machine. Pipeline for pneumatic transormation. Basic dimensions | |
TCVN 4368:1986 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes | |
TCVN 4370:1986 | Ổ lăn. Đũa trụ ngắn Rolling bearings. Short cylindrical rollers | |
TCVN 4373:1986 | Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị | |
TCVN 4375:1986 | Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định Breed dairy cattles. Methods of verification | |
TCVN 4383:1986 | Cột đo nhiên liệu. Quy trình kiểm định Fuel dispensing pumps. Methods and means of verification | |
TCVN 4393:1986 | Thép và hợp kim. Các phương pháp làm hiện và xác định độ hạt Steels and alloys. Methods of detection and determination of grain sizes | |
TCVN 4395:1986 | Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma Non-destructive testing. Radiographic testing of welded joints in metallic materials using X and gamma-rays | |
TCVN 4526:1986 | Đại lượng vật lý và đơn vị đo của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị không gian, thời gian và các hiện tượng tuần hoàn Physical quantities and units. Quantities and units of space, time and periodic phenomena | |
TCVN 54:1986 | Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước Hexagon socket headcap screws - Design and dimensions | |
TCVN 68:1986 | Vít định vị đuôi hình trụ vát côn đầu vuông. Kết cấu và kích thước Square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions | |
TCVN 69:1986 | Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions | |
TCVN 93:1986 | Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh. Kết cấu và kích thước Large button nib head bolts. Structure and dimensions | |
TCVN 1450:1986 | Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks | |
TCVN 1521:1986 | Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications | |
TCVN 1525:1986 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content | |
TCVN 1526:1986 | Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng canxi Animal feeding stuffs. Determination of calcium content | |
TCVN 1552:1986 | Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications | |
TCVN 159:1986 | Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions | |
TCVN 1665:1986 | Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition | |
TCVN 1674:1986 | Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content | |
TCVN 1677:1986 | Giày vải xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cloth footwear for export. Specifications | |
TCVN 1750:1986 | Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ ẩm Textiles. Determination of moisture | |
TCVN 1751:1986 | Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng Woven fabrics. Measurement of length and width | |
TCVN 178:1986 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích Refractory materials. Determination of water absorption porosity and volumetric mass | |
TCVN 185:1986 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans | |
TCVN 201:1986 | Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion | |
TCVN 330:1986 | Đai ốc tròn có lỗ ở thân Round nuts with radially spacrd holes | |
TCVN 331:1986 | Đai ốc tròn có rãnh ở thân Slotted round nuts | |
TCVN 4184:1986 | Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects | |
TCVN 4187:1986 | Kẹo chuối xuất khẩu Banana bonbon for export | |
TCVN 4194:1986 | Lụa sa tanh màu Sati | |
TCVN 4204:1986 | Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Tổ chức bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng System of technical maintenance and repair of construction equipments. Organization of technical maintenance and repair of construction machinery | |
TCVN 4209:1986 | Dây thép tròn mác OL100 Cr2 dùng làm bi cầu, bi đũa và vòng. Yêu cầu kỹ thuật Round wire of mark OL100 Cr2 steel balls rolles and ball races of rolling bearings - Technical requirements | |
TCVN 4210:1986 | Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra kỹ thuật System of technological documents.Rules of making documents on technical control | |
TCVN 4222:1986 | Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions | |
TCVN 4223:1986 | Đai ốc tai hồng Fly nuts | |
TCVN 4225:1986 | Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions | |
TCVN 4227:1986 | Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions | |
TCVN 4229:1986 | Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions | |
TCVN 4241:1986 | Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat eccentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions | |
TCVN 4247:1986 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng chì tổng số trong xăng bằng phương pháp thể tích với thuốc thử cromat Petroleum products. Determination of lead content in gasoline by volumetric chromate method | |
TCVN 4251:1986 | Trại lợn giống. Yêu cầu chung về quản lý kỹ thuật Swine breeding farms. General requirements for technical management | |
TCVN 4256:1986 | Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Quy định chung Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. General requirements | |
TCVN 4271:1986 | Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications | |
TCVN 4272:1986 | Máy ổn áp xoay chiều OX-1500 VA AC voltage stabilizer OX-1500VA | |
TCVN 4276:1986 | Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions | |
TCVN 4277:1986 | Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions | |
TCVN 4297:1986 | Máy nông nghiệp. Bánh lồng Agricultural machine - Lage wheels | |
TCVN 4299:1986 | Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content | |
TCVN 4314:1986 | Vữa xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Building mortar. Specifications | |
TCVN 4316:1986 | Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật Blast-furnace portland cement. Specifications | |
TCVN 4318:1986 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Sưởi, thông gió. Bản vẽ thi công System of building design documents. Heating and ventixlating. Working drawings | |
TCVN 4345:1986 | Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods | |
TCVN 4348:1986 | Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of aluminium oxide content | |
TCVN 4350:1986 | Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of calcium oxide content | |
TCVN 4351:1986 | Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of magnesium oxide content | |
TCVN 4374:1986 | Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị Reagents - Method for preparation of solutions of indicators | |
TCVN 4379:1986 | Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications | |
TCVN 4380:1986 | Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement. | |
TCVN 4394:1986 | Kiểm tra không phá hủy. Phân loại và đánh giá khuyết tật mối hàn bằng phim rơnghen Non-destructive testing. Classification and evaluation of welding seam defects by means of radiogrammes | |
TCVN 4396:1986 | Kiểm tra không phá hủy. Phương pháp dùng bột từ Non-destructive testing - Method of magnetic particle testing | |
TCVN 4198:1986 | Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Laboratory methods of depermination of granulometric | |
TCVN 4171:1985 | Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals | |
TCVN 198:1985 | Kim loại. Phương pháp thử uốn Metals. Method of bending test | |
TCVN 1564:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions | |
TCVN 4164:1985 | Kết cấu cách điện của máy điện. Phương pháp xác định nhanh cấp chịu nhiệt Insulation construction of electrical machines. Methods for accelerated determination of heat resistance | |
TCVN 197:1985 | Kim loại. Phương pháp thử kéo Metals. Method of tractional test | |
TCVN 1078:1985 | Phân lân canxi magie Calcium magnesium phosphorus fertilizer | |
TCVN 4058:1985 | Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm và kết cấu bằng bê tông và bê tông cốt thép. Danh mục chỉ tiêu System of quality characteristic of construction products. Concrete and reinforced products and structures. Lists of characteristics | |
TCVN 15:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động System for design documentation. Designations used in kinetic schemes | |
TCVN 1285:1985 | Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions | |
TCVN 1394:1985 | Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản Pipeline valves. Valves. Main parameters | |
TCVN 1471:1985 | Búa thợ nguội Steel bench hammers | |
TCVN 1475:1985 | Đục bằng Flat cold chisels | |
TCVN 1476:1985 | Kéo cắt kim loại Hand shears for cutting metal | |
TCVN 1489:1985 | Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy Rolling bearings. Single-row ball bearings | |
TCVN 1492:1985 | Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings | |
TCVN 1494:1985 | Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions | |
TCVN 1495:1985 | Ổ lăn. ổ bi đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial ball bearings | |
TCVN 1498:1985 | Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn hai dãy Rolling bearings. Double-row thrust ball bearings | |
TCVN 1500:1985 | Ổ lăn. ổ bi chặn đơn Rolling bearings. Single thrust ball bearings | |
TCVN 1505:1985 | Ổ lăn. Đũa kim Rolling bearings. Needle roller bearings | |
TCVN 1507:1985 | Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings | |
TCVN 1509:1985 | Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings | |
TCVN 1511:1985 | Ổ lăn. ổ đũa côn bốn dãy Rolling bearings. Four-row tapered roller bearings | |
TCVN 1513:1985 | Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring | |
TCVN 1514:1985 | Ổ lăn. ổ đũa côn chặn Rolling bearings. Thrust tapered roller bearings | |
TCVN 1583:1985 | Xích có độ bền cao dùng cho máy mỏ High-tensile steel chains for mining machinery | |
TCVN 1586:1985 | Xích kéo dạng chạc Pulling fork chains | |
TCVN 1651:1985 | Thép cốt bê tông cán nóng Hot-rolled steel for reinforcement of concrete | |
TCVN 1703:1985 | Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - piston - Technical requirements | |
TCVN 1704:1985 | Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Slecve cylinder - Technical requirements | |
TCVN 1706:1985 | Động cơ ô tô. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bars. Specifications | |
TCVN 1707:1985 | Động cơ ô tô. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar bolts. Specifications | |
TCVN 1708:1985 | Động cơ ô tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar nuts. Specifications | |
TCVN 1713:1985 | Động cơ ô tô. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Lifting jacks. Specifications | |
TCVN 1714:1985 | Động cơ ô tô. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Piston pins. Specifications | |
TCVN 1718:1985 | Phụ tùng ô tô. Nửa trục. Yêu cầu kỹ thuật Automobile spare parts. Half-axles. Specifications | |
TCVN 1723:1985 | Động cơ điêzen và động cơ ga - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Điezel and oil engines - Pistons - Technical requirements | |
TCVN 1726:1985 | Động cơ điezen và động cơ ga. Xupap nạp và xupap thải. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Inlet valves and exhaust valves. Technical requirements | |
TCVN 1732:1985 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Wet cylinder liners - Technical requirements | |
TCVN 183:1985 | Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định Switches. Series of nominal currents | |
TCVN 184:1985 | Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định Fuse wires, fuses. Series of nominal currents | |
TCVN 256:1985 | Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen Metals. Brinell hardness test | |
TCVN 298:1985 | Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do Steel and cast iron. Determination of free carbon content | |
TCVN 305:1985 | Gang thép. Phương pháp xác định nitơ Steel and cast iron. Determination of nitrogen content | |
TCVN 3982:1985 | Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation | |
TCVN 3983:1985 | Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation | |
TCVN 3986:1985 | Ký hiệu chữ trong xây dựng Symbolic characters in building | |
TCVN 3992:1985 | Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa Glass products in building - Terminology and definitions | |
TCVN 3995:1985 | Kho phân khoáng khô. Yêu cầu thiết kế Dry mineral manure depots. Design requirements | |
TCVN 3998:1985 | Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen | |
TCVN 3999:1985 | Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng túi chứa nước bão hòa oxy Fresh water fishes. Transportation by bags containing water saturated with oxygen | |
TCVN 4000:1985 | Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments | |
TCVN 4002:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phân cấp và giám sát kỹ thuật Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Grading and technical supervision | |
TCVN 4003:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thân tàu Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Ship hull | |
TCVN 4005:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. ổn định Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Stability | |
TCVN 4007:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting | |
TCVN 4010:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Các máy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Machines | |
TCVN 4011:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Nồi hơi, thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Boilers, heat exchangers and pressure vessels | |
TCVN 4013:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị làm lạnh Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Cooling equipment | |
TCVN 4015:1985 | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hàn điện Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric welding | |
TCVN 4018:1985 | Quy phạm về trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện cứu sinh Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions on life protection at sea (SOLAS 74). Saving facilities | |
TCVN 4019:1985 | Quy phạn trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện tín hiệu Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Signal equipment | |
TCVN 4021:1985 | Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị hàng hải Code of practice for ship equipments in accordance with international convention of life protection at sea (SOLAS 74). Marine equipments | |
TCVN 4023:1985 | Hệ thống trục tàu thuỷ. Yêu cầu kỹ thuật chung Marine shafts. General specifications | |
TCVN 4031:1985 | Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness | |
TCVN 4032:1985 | Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén Cements. Determination of bending and compressive strengths | |
TCVN 4035:1985 | Máy nông nghiệp. Chảo cày Agricultural machinery. Disks | |
TCVN 4037:1985 | Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa Water supply. Terminology and definitions | |
TCVN 4038:1985 | Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa Drainage - Terms and definitions | |
TCVN 4039:1985 | Dứa lạnh đông Frozen pineapple | |
TCVN 4040:1985 | Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định Canned fruit juice - Test method | |
TCVN 4046:1985 | Đất trồng trọt. Phương pháp lấy mẫu Cultivated soil. Methods of sampling | |
TCVN 4047:1985 | Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis | |
TCVN 4051:1985 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ Cultivated soil. Determination of total nitrogen | |
TCVN 4053:1985 | Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali Cultivated soil. Determination of total potassium | |
TCVN 4057:1985 | Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản System of quality characteristics of construction products. Basic principles | |
TCVN 4063:1985 | Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions | |
TCVN 4064:1985 | Máy thu hoạch. Băng truyền tấm Machinery for harvest - Bande conveyors | |
TCVN 4067:1985 | Kẹo. Phương pháp lấy mẫu Confectionery. Sampling methods | |
TCVN 4069:1985 | Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm Confectionery. Determination of moisture content | |
TCVN 4072:1985 | Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Confectionery. Determination of fat content | |
TCVN 4076:1985 | Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions | |
TCVN 4077:1985 | Tằm dâu. Kén giống. Phương pháp thử Mulberry silk worms. Breed cocoons. Test methods | |
TCVN 4078:1985 | Tằm dâu. Trứng giống. Phương pháp thử Mulberry silk worms. Breed eggs. Test methods | |
TCVN 4079:1985 | Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation | |
TCVN 4081:1985 | Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification | |
TCVN 4083:1985 | Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification | |
TCVN 4084:1985 | Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification | |
TCVN 4086:1985 | An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung Electrical safety in construction. Specifications | |
TCVN 4087:1985 | Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung Use of construction machinery. General requirements | |
TCVN 4088:1985 | Số liệu khí hậu xây dựng Climatic data for construction design | |
TCVN 4093:1985 | Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method | |
TCVN 4095:1985 | Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản One-side vernier callipers. Basic dimensions | |
TCVN 4096:1985 | Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers. Basic dimensions | |
TCVN 4099:1985 | Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions | |
TCVN 4100:1985 | Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản Vernier height gauges. Basic dimensions | |
TCVN 4102:1985 | Thước vặn đo ngoài. Kiểu loại Outside micrometers. Types | |
TCVN 4103:1985 | Thước vặn đo ngoài. Đầu thước vặn. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometer heads. Basic dimensions | |
TCVN 4118:1985 | Hệ thống kênh tưới. Tiêu chuẩn thiết kế Irrigation systems. Design standard | |
TCVN 4123:1985 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications | |
TCVN 4128:1985 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications | |
TCVN 4130:1985 | Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa | |
TCVN 4131:1985 | Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa | |
TCVN 4135:1985 | Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2) | |
TCVN 4136:1985 | Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa | |
TCVN 4137:1985 | Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa | |
TCVN 4143:1985 | Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions | |
TCVN 4145:1985 | Ô tô khách. Thông số và kích thước cơ bản Buses. Basic parameters and dimensions | |
TCVN 4146:1985 | Quy phạm contenơ Rules for containers | |
TCVN 4148:1985 | Thép ổ lăn Steel for ball and rolling bearings | |
TCVN 4149:1985 | Ferosilic. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrosilicon. General requirements for chemical analysis | |
TCVN 4152:1985 | Ferosilic. Phương pháp xác định lưu huỳnh Ferrosilicon - Method for determination of sulphur | |
TCVN 4155:1985 | Ferosilic. Phương pháp xác định crom Ferrosilicon.Determination of chromium content | |
TCVN 4157:1985 | Ferosilic. Phương pháp xác định canxi Ferrosilicon. Determination of Calcium content | |
TCVN 4162:1985 | Xitec ô tô. Yêu cầu kỹ thuật Car tank. Specifications | |
TCVN 4166:1985 | Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection | |
TCVN 4167:1985 | Điện trở. Thuật ngữ và định nghĩa Resistors. Terms and definitions | |
TCVN 4168:1985 | Tụ điện. Thuật ngữ và định nghĩa Capacitors. Terms and definitions | |
TCVN 4174:1985 | Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads | |
TCVN 4175:1985 | Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions | |
TCVN 6:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Chữ viết trên bản vẽ thiết kế System for design documentation. Letters on drawings | |
TCVN 16:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt System for design documentation. Designation of fasteners | |
TCVN 1385:1985 | Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements | |
TCVN 1401:1985 | Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa | |
TCVN 1558:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1562:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1563:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1565:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1566:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 400 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1567:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1573:1985 | Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions | |
TCVN 1702:1985 | Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Compression piston rings and oil control pistonringe - Technical requirements | |
TCVN 1719:1985 | Động cơ ô tô điezen. Bạc lót ổ trục khuỷu và ổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile diesel engines. Brass lead liners of neck of lever shafts and transmission bars. Specifications | |
TCVN 1724:1985 | Động cơ điezen và động cơ ga. Chốt pittông. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Piston pins. Specifications | |
TCVN 1725:1985 | Động cơ điêzen và động cơ ga - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines. Piston rings. Technical requirements | |
TCVN 1729:1985 | Động cơ điezen và động cơ ga. Đai ốc thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Nuts of connecting rod. Specifications | |
TCVN 1730:1985 | Động cơ điezen và động cơ ga. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Connecting rod bolts. Specifications | |
TCVN 1731:1985 | Động cơ điezen và động cơ ga. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Crankshafts. Technical requirements | |
TCVN 1734:1985 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Piston pins. Specifications | |
TCVN 1738:1985 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bar bolts. Specifications | |
TCVN 1740:1985 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications | |
TCVN 1741:1985 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications | |
TCVN 19:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings | |
TCVN 244:1985 | Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation | |
TCVN 315:1985 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds | |
TCVN 316:1985 | Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation | |
TCVN 3989:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước. Mạng lưới bên ngoài. Bản vẽ thi công System of design documents for construction. Water supply and sewerage. External networks working drawing | |
TCVN 3991:1985 | Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa Fire prevention requirements in building and civil engineering designing. Terms and definitions | |
TCVN 3994:1985 | Chống ăn mòn trong xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Phân loại môi trường xâm thực Anti-corrosion in construction concrete and reinforced concrete structures - Classification of aggressive surroundings | |
TCVN 3996:1985 | Kho giống lúa. Yêu cầu thiết kế Rice seed depots. Design requirements | |
TCVN 4017:1985 | Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tể về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Quy định về hoạt động giám sát Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Supervision specification | |
TCVN 4024:1985 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đầu nối ren có vai tỳ và đầu nối ren thông thường. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marire pipe systems. Thread ends of marine valves and fittings. Types, characteristics and dimensions | |
TCVN 4029:1985 | Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý Cements. Test methods. General requirements | |
TCVN 4036:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems | |
TCVN 4043:1985 | Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường Canned fruit juices. Papapya juice with sugar | |
TCVN 4056:1985 | Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa System of technical maintenance and repair of construction equipments. Terms and definitions | |
TCVN 4060:1985 | Máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp xác định đặc tính ồn và rung động Agricultural self-propelled machines. Determination of vibration and noise characteristics | |
TCVN 4062:1985 | Máy nông nghiệp khớp bảo vệ của truyền động xích và băng tải - kiểu và kích thước cơ bản Agricultural machinery safety clutch for chain drive and conveyor specifications and Type and bano dimensions | |
TCVN 4066:1985 | Thuốc thử. Axeton Reagents. Acetone | |
TCVN 4068:1985 | Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce | |
TCVN 4071:1985 | Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10% Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid | |
TCVN 4085:1985 | Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu Brick and stone structures. Code for execution and acceptance | |
TCVN 4090:1985 | Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế Main pipelines for transporting oil and oil products. Design standard | |
TCVN 4094:1985 | Thước đo có du xích. Kiểu loại Vernier gauges. Types | |
TCVN 4114:1985 | Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements | |
TCVN 4115:1985 | Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications | |
TCVN 4116:1985 | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard | |
TCVN 4142:1985 | Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa | |
TCVN 4160:1985 | Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V - Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V General requirements | |
TCVN 4163:1985 | Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements | |
TCVN 4170:1985 | Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T Metals. Rocwell hardness test. N and T scales | |
TCVN 4177:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Chỉ dẫn trên bản vẽ về ghi nhãn và ghi dấu hiệu lên sản phẩm System for design documentation. Instructions for marking and branding of articles on technical drawings | |
TCVN 4178:1985 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings | |
TCVN 3887:1984 | Ren tựa. Dung sai Buttress threads. Tolerances | |
TCVN 3961:1984 | Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng để gia công rãnh then. Kích thước cơ bản End keyway milling cutters with carbide tipped blades.. Basic dimensions | |
TCVN 3893:1984 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng phù kế (areomet) Petroleum and petroleum products. Determination of specific density by areometer | |
TCVN 1790:1984 | Than vùng Hồng gai-Cẩm phả. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Hong gai-Cam pha. Specifications | |
TCVN 1791:1984 | Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for gas generators. Specifications | |
TCVN 2733:1984 | Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for domestic purposes. Specifications | |
TCVN 3886:1984 | Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt Non-specified of tolerances forms and surface positions | |
TCVN 3889:1984 | Khớp nối trục an toàn ma sát nhiều đĩa. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction multiple-disc clutches. Basic parameters and dimensions | |
TCVN 3894:1984 | Dầu nhờn. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa Mineral oils - Method for the determination of gum content | |
TCVN 3912:1984 | Canxi cacbonat nhẹ. Phương pháp thử Calcium carbonate light | |
TCVN 3913:1984 | Tài liệu thiết kế. Dự án kỹ thuật System for design documentation. Technical proposals | |
TCVN 3914:1984 | Tài liệu thiết kế. Thiết kế sơ bộ System for design documentation. Primary design | |
TCVN 3915:1984 | Tài liệu thiết kế. Thiết kế kỹ thuật System for design documentation. Technical design | |
TCVN 3916:1984 | Tài liệu thiết kế. Bản kê cơ quan quản lý bản chính System for design documentation. Original holders records | |
TCVN 3919:1984 | Tài liệu thiết kế. Kiểm tra công nghệ tài liệu thiết kế System for design documentation. Technological inspection | |
TCVN 3920:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang có đệm, nối ren Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements | |
TCVN 3921:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang, có đệm, nối bích, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves for Py = 100 N/cm2. Technical requirements | |
TCVN 3922:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng đồng thau, có đệm nối ren, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type brass plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements | |
TCVN 3923:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nắp ép đệm cuả van xoay hai cửa, có Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Glands for sleeve type brass plug valves Py = 100 N/cm2. Technical requirements | |
TCVN 3926:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay vặn tròn lõm. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Concave wheel handle. Technical requirements | |
TCVN 3927:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay quay chữ L. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. L type handle. Technical requirements | |
TCVN 3928:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nút xả. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Drain plug. Technical requirements | |
TCVN 3936:1984 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển, bảo quản Fittings and appliances for marine pipe lines. Flanges. Marking, packaging, transportation, storage | |
TCVN 3937:1984 | Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Plant quarantine. Terms and definitions | |
TCVN 3945:1984 | Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions | |
TCVN 3947:1984 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sửa chữa System for design documentation. Repairing documents | |
TCVN 3951:1984 | Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications | |
TCVN 3952:1984 | Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications | |
TCVN 3956:1984 | Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển Metalcutting tools - Packing and transportation | |
TCVN 3958:1984 | Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions | |
TCVN 3959:1984 | Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions | |
TCVN 3964:1984 | Dao phay rãnh chữ T - Kích thước cơ bản T-slot cutters - Basic dimensions | |
TCVN 3971:1984 | Điện năng. Mức chất lượng điện năng ở các thiết bị tiêu thụ điện năng nối vào lưới điện công dụng chung Electrical energy. Norms of quality of electrical energy at its receptions connected to the general purpose electrical line networks | |
TCVN 3975:1984 | Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam Rubber. Determination of plasticity by Williams plastometer | |
TCVN 3977:1984 | Quy phạm đóng tàu xi măng lưới thép cỡ nhỏ Rules for building of small sized fibrocement ships | |
TCVN 3890:1984 | Phương tiện và thiết bị chữa cháy. Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments. Arrangement, storage, control, and maintenance | |
TCVN 3902:1984 | Vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Tổ chức tế vi và các phương pháp xác định Grey iron and spheroidal graphite iron casting. Microstructure and determination methods | |
TCVN 3905:1984 | Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học Dwelling and public houses. Geometrical parameters | |
TCVN 3965:1984 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu hàn vảy Technological documentation - Rules of making documents on bazing processes | |
TCVN 3966:1984 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu sử dụng trong các phân xưởng sửa chữa và dụng cụ Technological documentation. Rules of drawing up documents applied in repairing and tool shops | |
TCVN 3969:1984 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết bằng phương pháp luyện kim bột Technological documentation. Rules of making documents on production of parts by powder metallurgy method | |
TCVN 3979:1984 | Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit Ores of rare-earth and radio - active elements - Method for the determination of oxide of rare-earth elements | |
TCVN 3865:1983 | Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Ferrotitanium - Method for the determination of phosphorus content | |
TCVN 3861:1983 | Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng titan Ferrotitanium. Determination of titanium content | |
TCVN 3870:1983 | Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferromanganese - Method for the determination of carbon content | |
TCVN 3873:1983 | Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Ferromanganese. Determination of phosphorus content | |
TCVN 3871:1983 | Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Ferromanganese - Method for the determination of sulphur content | |
TCVN 3862:1983 | Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrotitanium. Determination of carbon content | |
TCVN 3855:1983 | Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrochrome. Determination of carbon content | |
TCVN 3749:1983 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua bằng chuẩn độ điện thế Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content by potentiometric method | |
TCVN 3854:1983 | Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng crom Ferrochrome. Determination of chrome content | |
TCVN 1457:1983 | Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 3745:1983 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc lập bản vẽ ống, đường ống và hệ thống đường ống System for design documentation. Rules of making drawings of pipes, pipelines and pipe line systems | |
TCVN 3751:1983 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng parafin kết tinh Petroleum and petroleum products. Determination of crystallized paraffine content | |
TCVN 3752:1983 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng cốc Petroleum and petroleum products. Determination of coke content | |
TCVN 3756:1983 | Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography | |
TCVN 3757:1983 | Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography | |
TCVN 3762:1983 | Máy ép dập tấm. Kích thước chốt đẩy Punch presses. Dimensions of knock-out pins | |
TCVN 3764:1983 | Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions | |
TCVN 3777:1983 | Ren tựa. Profin và kích thước cơ bản Buttress threads. Profiles and basic dimensions | |
TCVN 3779:1983 | Thép tấm mỏng rửa axit Thin pickled sheet steels | |
TCVN 3780:1983 | Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions | |
TCVN 3784:1983 | Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng Hot-dip tin-coated hot-rolled steel sheets | |
TCVN 3785:1983 | Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng Hot rollo hot dipped tin plate | |
TCVN 3794:1983 | Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu Sodium hydroxide technical. Sampling methods | |
TCVN 3820:1983 | Tài liệu thiết kế. Các giai đoạn lập System for design documentation. Stages of design | |
TCVN 3826:1983 | Tài liệu thiết kế. Yêu cầu cơ bản đối với các bản vẽ System for design documentation. Basic requirements for drawings | |
TCVN 3827:1983 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi sửa đổi System for design documentation. Rules of modifications | |
TCVN 3828:1983 | Thảm len dày dệt tay - Yêu cầu kỹ thuật Hand knotted woollen carpet - Technical requirements | |
TCVN 3830:1983 | Tài liệu thiết kế. Tài liệu sử dụng sản phẩm System for design documentation. Guide to users | |
TCVN 3844:1983 | Xe đạp. Xích Bicycles. Chains | |
TCVN 3852:1983 | Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu Reagents and extrapure chemicals. Sampling | |
TCVN 3853:1983 | Ferocrom. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrochrome. Method of chemical analysis. General requirements | |
TCVN 3860:1983 | Ferocrom. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrotitanium. Method of chemical analysis. General requirements | |
TCVN 3874:1983 | Điện trở và tụ điện không đổi. Dãy trị số điện trở và điện dung danh định Fixed resistors and capacitors. Series of rated resistance and capacitance values | |
TCVN 3875:1983 | Điện trở và tụ điện. Dãy sai số cho phép trị số điện trở và điện dung Resistors and capacitors. Series of permissible deviations from resistance and capacitance values | |
TCVN 3878:1983 | Cầu chảy có dòng điện danh định đến 10A. Dãy dòng điện danh định Fuses for nominal currents up to 10A. Series of nominal currents | |
TCVN 3882:1983 | Calip kiểm tra vị trí bề mặt. Dung sai Gauges for checking positions of surfaces. Tolerances | |
TCVN 1456:1983 | Chè đen, chè xanh - Phương pháp thử Black tea and green tea- Methods of test | |
TCVN 3750:1983 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng atfanten Petroleum and petroleum products. Determination of asphaltene content | |
TCVN 3773:1983 | Trại nuôi gà. Yêu cầu thiết kế Poultry farms. Design requirements | |
TCVN 3782:1983 | Thép dây tròn làm dây cáp Round steel wire for for manufacture of cables | |
TCVN 3783:1983 | Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries | |
TCVN 3787:1983 | Rơle điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical relays. Terms and definitions | |
TCVN 3788:1983 | Phụ tùng đường dây. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Overhead line hardwares. Basic concepts. Terms and definitions | |
TCVN 3793:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật Sodium hydroxide technical - Technical requirements | |
TCVN 3795:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents | |
TCVN 3796:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chloride content | |
TCVN 3799:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri sunfat Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium sulfate content | |
TCVN 3800:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp phức chất xác định hàm lượng canxi và magie Sodium hydroxide technical - Method of test calcicum and magnesium contents | |
TCVN 3801:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì Sodium hydroxide technical - Method of test for heavy metal | |
TCVN 3802:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng axit silixic Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for silisic acid content | |
TCVN 3803:1983 | Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng nhôm Sodium hydroxide technical -Photometric method of test for aluminium content | |
TCVN 3804:1983 | Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng thủy ngân Sodium hydroxide technical. Determination of mercury content. Colorimetric method | |
TCVN 3809:1983 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu đúc Technological documentation. Rules of making documents on Casting | |
TCVN 3811:1983 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu rèn và dập Technological documentation. Rules of making documents on forging and stamping | |
TCVN 3812:1983 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu hàn Technological documentation. Rules of making documents on welding | |
TCVN 3813:1983 | Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu gia công cơ khí Technological documentation. Rules of making documents on mechanical operations | |
TCVN 3816:1983 | Động cơ điện có công suất nhỏ dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Electric motors of small powers for general industrial application. General requirements | |
TCVN 3822:1983 | Tài liệu thiết kế. Yêu cầu chung đối với tài liệu bằng chữ System for design documentation. General requirements for textual documents | |
TCVN 3825:1983 | Tài liệu thiết kế. Điều kiện kỹ thuật. Quy tắc lập và trình bày System for design documentation. Technical requirements for layout and designing | |
TCVN 3719:1982 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content | |
TCVN 3711:1982 | Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Diazinon 50% emulsifiable concentrate | |
TCVN 3713:1982 | Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates | |
TCVN 3714:1982 | Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu Pesticides. DDVP 50% emulsifiable concentrate | |
TCVN 3715:1982 | Trạm biến áp trọn bộ công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 20 kV. Yêu cầu kỹ thuật Enclosed transformer stations of powers up to 1000 kVA for voltages up to 20 kV inclusive. General specifications | |
TCVN 3717:1982 | Vịt để làm giống Breed ducks | |
TCVN 3718:1982 | Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements | |
TCVN 3723:1982 | Máy điện quay. Dãy công suất danh định Rotary electric machines. Nominal powers | |
TCVN 3731:1982 | Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC Liquid chemical products. Determination of density at 20oC | |
TCVN 3732:1982 | Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước Reagents. Determination of water-insoluble matters | |
TCVN 3735:1982 | Phụ gia hoạt tính puzơlan Pozzolanic meterials | |
TCVN 3737:1982 | Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Twisted rush carpets for export. Specifications | |
TCVN 3738:1982 | Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Weaved rush carpets for export. Specifications | |
TCVN 3766:1982 | Thuốc thử. Axit axetic Reagents. Acetic acid | |
TCVN 3725:1982 | Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods | |
TCVN 3739:1982 | Thuốc thử. Magie clorua Reagents. Magnesium chloride | |
TCVN 3742:1982 | Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide | |
TCVN 1282:1981 | Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng Breed fat sows. Quality gradation | |
TCVN 3595:1981 | Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững Shapers. Standards of accuracy and rigidity | |
TCVN 3598:1981 | Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity | |
TCVN 3608:1981 | Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d Studs with threaded length of metal end of 1d | |
TCVN 3612:1981 | Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d Studs with threaded parts of 1,6d | |
TCVN 3611:1981 | Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh) Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished) | |
TCVN 1280:1981 | Lợn giống. Phương pháp giám định Breed pigs. Method of verification | |
TCVN 3671:1981 | Lợn cái giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng Ba xuyen breed bows. Quality gradation | |
TCVN 3667:1981 | Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng Yorkshire breed sows. Quality gradation | |
TCVN 3568:1981 | Hàng hoá rời chở bằng tàu biển. Phương pháp xác định khối lượng theo mức nước Bulk cargo transported by ship. Methods for calculation of weight by water line | |
TCVN 3572:1981 | Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents | |
TCVN 3574:1981 | Điều chỉnh thống kê các quá trình công nghệ khi thông số kiểm tra tuân theo luật phân bố chuẩn Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters | |
TCVN 3575:1981 | Công nghiệp dầu mỏ. Tên gọi và giải thích Petroleum industry. Vocabulary | |
TCVN 3576:1981 | Trâu bò. Quy định về đánh số Cattles. Regulations on marking numbers | |
TCVN 3577:1981 | Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity | |
TCVN 3586:1981 | Máy khoan cần. Kích thước cơ bản Radial drilling machines. Basic dimensions | |
TCVN 3587:1981 | Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity | |
TCVN 3592:1981 | Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions | |
TCVN 3599:1981 | Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad | |
TCVN 3601:1981 | Thép tấm mỏng lợp nh Thin roofing steel sheet | |
TCVN 3602:1981 | Thép tấm mỏng đen cán nóng Thin hot-rolled black steel sheet | |
TCVN 3619:1981 | Vít xiết (tinh) Stretching studs (finished) | |
TCVN 3622:1981 | Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions | |
TCVN 3629:1981 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng thép Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or weld bulkhead flanged pipe connections | |
TCVN 3631:1981 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén vào phao nổi Fittings and appliances for marine pipe systems. Flexible connections for compressed air hose to buoys | |
TCVN 3633:1981 | Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối ba chạc, nối tiếp bích đúc và hàn. Kích thước cơ bản Fittings for marine pipe systems. Casting or welding flanged threeway pipe connections. Basic dimensions | |
TCVN 3638:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng thiếc Tin ores - Method for determination of tin content | |
TCVN 3640:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng vonfram oxit Tin ores. Determination of tungsten oxide content | |
TCVN 3643:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng bitmut Tin ores. Determination of bismuth content | |
TCVN 3644:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng antimon Tin ores - Method for the determination of stibium content | |
TCVN 3646:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt Tin ores - Method for the determination of total iron content | |
TCVN 3647:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng và kẽm Tin ores -Method for the determination of copper and zinc contents | |
TCVN 3648:1981 | Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng canxi và magie oxit Tin ores - Method for the determination of calcium oxide and magnesium oxide contents | |
TCVN 3651:1981 | Giấy. Phương pháp xác định chiều dọc và chiều ngang Paper. Determination of length and breadth | |
TCVN 3652:1981 | Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dày Paper and board. Determination of thickness | |
TCVN 3654:1981 | Tài liệu công nghệ. Quy định chung Technological documentation. General principles | |
TCVN 3656:1981 | Tài liệu công nghệ. Khung tên Technological documentation. Basic inscriptions | |
TCVN 3657:1981 | Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung Technological documentation. General requirements | |
TCVN 3661:1981 | Thiết bị phân phối điện, điện áp đến 500 V. Yêu cầu kỹ thuật Switch-gears for voltages up to 5OOV. Specifications | |
TCVN 3662:1981 | Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications | |
TCVN 3673:1981 | Bao bì sử dụng trong sản xuất. Yêu cầu về an toàn Industrial packages. General safety requirements | |
TCVN 3680:1981 | Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic amplifiers. Terms and definitions | |
TCVN 3688:1981 | Sản phẩm cơ điện dùng trong gia đình. Thuật ngữ và định nghĩa Domestic electromechanical appliances. Terms and definitions | |
TCVN 3689:1981 | Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical switches. General concepts. Terms and definitions | |
TCVN 3695:1981 | Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật Fresh water fishes. Fish breeders. Specification | |
TCVN 3696:1981 | Cá nước ngọt. Cá thịt Fresh water fishes. Food fishes | |
TCVN 3585:1981 | Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting | |
TCVN 3615:1981 | Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh) Studs with threaded parts of 2d (finished) | |
TCVN 3623:1981 | Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4) Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements | |
TCVN 3660:1981 | Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions | |
TCVN 3674:1981 | Trạm phát điện có động cơ đốt trong. Thuật ngữ và định nghĩa Power plants with internal combustion engines. Terms and definitions | |
TCVN 3676:1981 | Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa Conductive materials. Terms and definitions | |
TCVN 3678:1981 | Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions | |
TCVN 3681:1981 | Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa Dielectric materials. Terms and definitions | |
TCVN 3685:1981 | Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions | |
TCVN 3289:1980 | Thuốc thử. Natri cacbonat khan Reagents. Sodium carbonate anhydrous | |
TCVN 3290:1980 | Thuốc thử. Amoni hyđroxit Reagents. Ammonium hydroxide | |
TCVN 3302:1980 | Phụ tùng ô tô. Chốt nhíp. Yêu cầu kỹ thuật Automobile spare parts. Axle pin of leaf spring. Specifications | |
TCVN 3298:1980 | Thuốc sinh vật thú y. Vacxin dịch tả vịt dạng đông khô Veterinary biological preparations. Dried and freezed vaccine against duck plague | |
TCVN 3300:1980 | Thuốc sinh vật thú y. Vacxin phòng bệnh tụ huyết trùng lợn Veterinary biological preparations - Vaccine THT against pasteurellosis suum | |
TCVN 3236:1979 | Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật Breed potato. Specifications | |
TCVN 3131:1979 | Bồ đề. Điều kiện đất đai và khí hậu để trồng rừng bồ đề Styrax tonkinensis - Soil and climate conditions for styrax tonkinensis forest planting | |
TCVN 3129:1979 | Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique | |
TCVN 2824:1979 | Quặng bauxit. Phương pháp xác định lượng mất khi nung Bauxite. Determination of loss on ignition | |
TCVN 2826:1979 | Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Bauxite. Determination of titannium dioxide content | |
TCVN 2829:1979 | Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents | |
TCVN 2823:1979 | Quặng bauxit. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung Bauxite. General requirements for methods of chemical analysis | |
TCVN 2831:1979 | Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định. Quy định chung Economic efficiency of standardization. General specifications | |
TCVN 2832:1979 | Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí xây dựng tiêu chuẩn Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for preparing standards | |
TCVN 2837:1979 | Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications | |
TCVN 2839:1979 | Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2 | |
TCVN 2843:1979 | Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật Tea leaves. Specifications | |
TCVN 2844:1979 | Dấu chất lượng nhà nước National quality mark | |
TCVN 2845:1979 | Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter | |
TCVN 2847:1979 | Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters | |
TCVN 2849:1979 | Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions | |
TCVN 2852:1979 | Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác Hot stamping crank presses. Norms of accuracy | |
TCVN 2856:1979 | Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ. Thông số cơ bản Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters | |
TCVN 2858:1979 | Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ. Thông số cơ bản Circular ripping saws for sawn timber. Basic parameters | |
TCVN 2865:1979 | Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn Cylindrical mesh strainers for grease | |
TCVN 2866:1979 | Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2 Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2 | |
TCVN 2868:1979 | Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2 Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2 | |
TCVN 2870:1979 | Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2 Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2 | |
TCVN 2941:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes | |
TCVN 2942:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system. | |
TCVN 2943:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions | |
TCVN 2944:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions | |
TCVN 2945:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions | |
TCVN 2946:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions | |
TCVN 2948:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions | |
TCVN 2950:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions | |
TCVN 2952:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions | |
TCVN 2953:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions | |
TCVN 2956:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions | |
TCVN 2959:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions | |
TCVN 2963:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows B-B. Basic dimensions | |
TCVN 2964:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-E. Basic dimensions | |
TCVN 2965:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-U. Basic dimensions | |
TCVN 2967:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions | |
TCVN 2968:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions | |
TCVN 2969:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions | |
TCVN 2971:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions | |
TCVN 2972:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions | |
TCVN 2974:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions | |
TCVN 2976:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions | |
TCVN 2977:1979 | Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions | |
TCVN 2979:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes | |
TCVN 2983:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions | |
TCVN 2986:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions | |
TCVN 2987:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions | |
TCVN 2992:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions | |
TCVN 2995:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions | |
TCVN 2997:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions | |
TCVN 3008:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions | |
TCVN 3009:1979 | Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions | |
TCVN 3013:1979 | Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions | |
TCVN 3016:1979 | Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions | |
TCVN 3017:1979 | Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions | |
TCVN 3018:1979 | Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions | |
TCVN 3019:1979 | Dao tiện suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bent bull-nose turning tools. Structure and dimensions | |
TCVN 3020:1979 | Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions | |
TCVN 3021:1979 | Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions | |
TCVN 3023:1979 | Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions | |
TCVN 3025:1979 | Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions | |
TCVN 3028:1979 | Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions | |
TCVN 3029:1979 | Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions | |
TCVN 3030:1979 | Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions | |
TCVN 3031:1979 | Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions | |
TCVN 3033:1979 | Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions | |
TCVN 3034:1979 | Dao thép gió. Yêu cầu kỹ thuật High speed steel tools. Technical requirements | |
TCVN 3039:1979 | Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt trung bình. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Middle series. Basic dimensions | |
TCVN 3042:1979 | Mũi khoan xoắn nối dài chuôi côn. Kích thước cơ bản Lengthened twist drills with elongated taper shanks. Basic demensions | |
TCVN 3044:1979 | Mũi khoan xoắn dài chuôi côn. Kích thước cơ bản Long twist drills with taper shanks. Basic dimensions | |
TCVN 3045:1979 | Mũi khoan tâm tổ hợp Combined centre drills and countersinks | |
TCVN 3046:1979 | Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Taper twist drills 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions | |
TCVN 3047:1979 | Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi côn. Kết cấu và kích thước Taper twist drills 1:50 with taper shanks. Design and dimensions | |
TCVN 3048:1979 | Mũi khoan xoắn côn 1:50. Yêu cầu kỹ thuật Taper twist drills (taper bore 1:50). Technical requirements | |
TCVN 3049:1979 | Mũi khoan xoắn đường kính từ 0,1 đến 1 mm. Chuôi trụ lớn Small twist drills with diameters from 0,1 to 1 mm and thickened cylindrical tails | |
TCVN 3051:1979 | Mũi khoét nguyên. Kết cấu và kích thước Solid counterbores. Design and dimensions | |
TCVN 3056:1979 | Mảnh dao thép gió dùng cho mũi khoét chuôi lắp. Kết cấu và kích thước HSS blades for shell-type counterbores. Design and dimensions | |
TCVN 3058:1979 | Mũi khoét nguyên và mũi khoét răng chắp bằng thép gió. Yêu cầu kỹ thuật Solid counterbores and high speed steel inserted blade counterbores. Technical requirements | |
TCVN 3059:1979 | Mũi khoét gắn hợp kim cứng - Yêu cầu kỹ thuật Carbid tipped counter bores - Technical requirements | |
TCVN 3068:1979 | Mũi doa máy gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped machine reamers. Technical requirements | |
TCVN 3070:1979 | Mũi doa côn 1:30 chuôi côn. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:30 with taper shank. Design and dimensions | |
TCVN 3075:1979 | Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi côn. Kết cấu và kích thước Metric taper reamers 1:20 with taper shank.Design and dimensions | |
TCVN 3077:1979 | Mũi doa côn 1:10. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:10. Design and dimensions | |
TCVN 3078:1979 | Mũi doa lỗ làm ren côn 1:16. Kết cấu và kích thước Taper thread reamers 1:16 for taper threading. Design and dimensions | |
TCVN 3080:1979 | Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions | |
TCVN 3086:1979 | Tarô đai ốc chuôi cong. Kết cấu và kích thước Nut taps with curved shanks. Design and dimensions | |
TCVN 3088:1979 | Tarô cắt ren côn Taps for cutting taper thread | |
TCVN 3090:1979 | Tarô cắt ren ống trụ. Dung sai ren Taps for cutting pipe cylindrical thread. Tolerances on the threaded portion | |
TCVN 3092:1979 | Tarô. Yêu cầu kỹ thuật Taps. Technical requirements | |
TCVN 3098:1979 | Bàn cán ren phẳng Flat thread-rolling dies | |
TCVN 3110:1979 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp phân tích thành phần Heavy concrete mixtures. Composition analysis | |
TCVN 3122:1979 | Hạt giống lâm nghiệp- phương pháp thử Seeds for forest planting - Test methods | |
TCVN 3123:1979 | Hạt giống thông nhựa. Yêu cầu chất lượng Red pine seeds. Quality characteristics | |
TCVN 3125:1979 | Hạt giống thông đuôi ngựa. Yêu cầu chất lượng Horse tail pine seeds. Quality characteristics | |
TCVN 3133:1979 | Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2 Wood preservation | |
TCVN 3149:1979 | Tạo các lớp phủ kim loại và các lớp phủ vô cơ. Yêu cầu chung về an toàn Metal and inorganic coatings. General safety requirements | |
TCVN 3150:1979 | Phương pháp đo tiếng ồn tại chỗ làm việc trong các gian sản xuất Methods for measuring noise at workplaces in manufacturing areas | |
TCVN 3151:1979 | Các phương pháp xác định các đặc tính ồn của máy Measuring methods for determination of noise charateristics of machines | |
TCVN 3155:1979 | Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 3156:1979 | Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 3170:1979 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ nhớt động học. Quy định chung Petroleum products. Determination of dynamic viscosity. General requirements | |
TCVN 3172:1979 | Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định vi lượng lưu huỳnh Petroleum products. Determination of micromass sulphur | |
TCVN 3174:1979 | Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước Light petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic | |
TCVN 3177:1979 | Xăng máy bay. Phương pháp xác định chu kỳ ổn định Aviation gasoline. Determination of stable period | |
TCVN 3184:1979 | Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies | |
TCVN 3188:1979 | Thiết bị hàn điện hồ quang. Dãy dòng điện danh định Rating current range | |
TCVN 3192:1979 | Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols | |
TCVN 3196:1979 | Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions | |
TCVN 3198:1979 | Nguồn điện hoá. Thuật ngữ và định nghĩa Electrochemical cells. Terms and definitions | |
TCVN 3202:1979 | Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions | |
TCVN 3205:1979 | Khớp nối trục đàn hồi có đĩa hình sao. Kết cấu. Thông số và kích thước cơ bản Spring toothed disc clutches. Structure. Basic parameters and dimensions | |
TCVN 3209:1979 | Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners | |
TCVN 3213:1979 | Bánh đai thang dùng cho máy nông nghiệp V- pulleys for agricultural machinery | |
TCVN 3228:1979 | Giấy. Phương pháp xác định độ chịu thủng Paper. Determination of puncture resistance | |
TCVN 3230:1979 | Quế xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật Cinnamon for exporting - Technical requirements | |
TCVN 3232:1979 | Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances | |
TCVN 3234:1979 | Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage | |
TCVN 3235:1979 | Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản Breed potato. Specifications and storage | |
TCVN 3239:1979 | Hạt giống đậu cove Snap bean seeds | |
TCVN 3243:1979 | Hom chè giống PH1 PH1 tea cuttings | |
TCVN 3244:1979 | Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tea plants. Specification and test methods | |
TCVN 3246:1979 | Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications | |
TCVN 3260:1979 | Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3261:1979 | Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3262:1979 | Calip nút ren đầu đo hai phía đường kính từ 2 đến 50mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Double-end thread plug gauges of diameters from 2 to 50 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3263:1979 | Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3264:1979 | Calip nút ren có profil cắt ngắn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3266:1979 | Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3270:1979 | Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions | |
TCVN 3272:1979 | Calip ren (nút và vòng). Yêu cầu kỹ thuật Thread gauges (plug and ring). Specifications | |
TCVN 3274:1979 | Calip ren hệ mét đầu đo qua gắn hợp kim cứng. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Metric thread gauges with go inserts with cemented carbide control metric threads. Basic dimensions and specifications | |
TCVN 3276:1979 | Calip ren qua không điều chỉnh. Chiều dài phần cắt ren Unadjustable go thread gauges. Lengths of screwed parts | |
TCVN 3277:1979 | Calip ren hệ mét. Dung sai Gauges for metric threads. Tolerances | |
TCVN 3278:1979 | Calip đối với ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm. Dung sai Gauges for metric screw threads of diameters from 0.25 to 0.9 mm. Tolerances | |
TCVN 3279:1979 | Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai Gauges for metric threads with tightness. Tolerances | |
TCVN 3286:1979 | Nitơ kỹ thuật Nitrogen technical | |
TCVN 2836:1979 | Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products | |
TCVN 2846:1979 | Truyền động trục vít trụ, trục vít gốc và trục vít sinh gốc Cylindrical worm gear drive. Basic worms and basic generating worms | |
TCVN 2851:1979 | Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds | |
TCVN 3101:1979 | Dây thép cacbon thấp kéo nguội dùng làm cốt thép bê tông Cold-drawn low-carbon steel wire for the reinforcement of concrete structures | |
TCVN 3103:1979 | Dây thép mạ kẽm dùng để buộc, chằng đường dây điện báo Zinc-coated steel wire for binding of aerial communication lines | |
TCVN 3121:1979 | Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods | |
TCVN 3134:1979 | Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác Wood preservation. Preventive method against wood destroying fungi and insect for round wood after baversing | |
TCVN 3137:1979 | Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy Wood preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for wood used as raw material for paper production | |
TCVN 3144:1979 | Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn Electrical equipments. General safety requirements | |
TCVN 3148:1979 | Băng tải. Yêu cầu chung về an toàn Conveyors. General safety requirements | |
TCVN 3152:1979 | Dụng cụ mài. Yêu cầu an toàn Abrasive tools. Safety codes | |
TCVN 3154:1979 | Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp xác định thị trường (trường nhìn) Personal protective facilities -Thedeger mination procedure of ficldofvision | |
TCVN 3164:1979 | Các chất độc hại. Phân loại và những yêu cầu chung về an toàn Toxious substances. Classification and general safety requirements | |
TCVN 3183:1979 | Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính Lubricating oil - Qualitative method of water presence | |
TCVN 3185:1979 | Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali | |
TCVN 3186:1979 | Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble | |
TCVN 3215:1979 | Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark | |
TCVN 3217:1979 | Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking | |
TCVN 3256:1979 | An toàn điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical safety. Terms and definitions | |
TCVN 3287:1979 | Đồ hộp rau qủa. Các qúa trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa Canned vegetables and fruits. Technological processes. Terms and definitions | |
TCVN 2333:1978 | Bánh đai thang một đầu lồi. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss. Basic dimensions | |
TCVN 2339:1978 | Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one rim face. Basic dimensions | |
TCVN 2340:1978 | Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu ngắn.Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss shortened from one rim face. Basic dimensions | |
TCVN 2341:1978 | Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài một đầu ngắn. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one and shortened from the other rim face. Basic dimensions | |
TCVN 2681:1978 | Nước. Độ nhớt ở nhiệt độ 20oC Water. Viscosity of water at 20oC | |
TCVN 2346:1978 | Truyền động bánh răng côn răng thẳng. Tính toán hình học Common bevel gear drive. Calculation of geometry | |
TCVN 11:1978 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình chiếu trục đo Designation document system - Axonometric view | |
TCVN 2277:1978 | Mực in typo. Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for typography. Specifications | |
TCVN 2286:1978 | Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols | |
TCVN 2292:1978 | Công việc sơn. Yêu cầu chung về an toàn Painting works. General safety requirements | |
TCVN 2299:1978 | Chất chỉ thị. Quỳ Indicators. Litmus | |
TCVN 2301:1978 | Chất chỉ thị. Tropeolin 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnatri) Indicators. Tropeoline 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnat sodium) | |
TCVN 2302:1978 | Chất chỉ thị. Dimetyla vàng (Dimetylaminoazobenzen Indicator - Dimetylaminoazobenzen | |
TCVN 2303:1978 | Chất chỉ thị. Iodeozin Indicators. Iodeozin | |
TCVN 2306:1978 | Chất chỉ thị. Công gô đỏ Indicators - Conggo red | |
TCVN 2311:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất amoni Reagents. Determination of ammonium admixture content | |
TCVN 2318:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu) Reagents - Methods for the determination of nitrates | |
TCVN 2321:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cacbonat Reagents. Methods for the determination of carbonates | |
TCVN 2325:1978 | Linh kiện bán dẫn. Hệ thống ký hiệu Semiconductor devices. Symbols | |
TCVN 2327:1978 | Biến trở màng RT. Yêu cầu kỹ thuật Variable resistors. Specifications | |
TCVN 2328:1978 | Môi trường lắp đặt thiết bị điện. Định nghĩa chung Environment for installing electrical equipments. General definitions | |
TCVN 2332:1978 | Đai truyền hình thang Driven V-belts | |
TCVN 2348:1978 | Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles | |
TCVN 2349:1978 | Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp một đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with one line of contact. Basic profiles | |
TCVN 2362:1978 | Dây thép hàn Welding steel wire | |
TCVN 2367:1978 | Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu Raw silk - Method of Sampling | |
TCVN 2368:1978 | Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk | |
TCVN 2370:1978 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass | |
TCVN 2371:1978 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness | |
TCVN 2375:1978 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding | |
TCVN 2376:1978 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation | |
TCVN 2377:1978 | Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence | |
TCVN 2378:1978 | Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage | |
TCVN 2382:1978 | Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engine air filters. Specifications | |
TCVN 2383:1978 | Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật Groundnuts and peanuts - Technical requirements | |
TCVN 2503:1978 | Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm | |
TCVN 2504:1978 | Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh) Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished) | |
TCVN 2505:1978 | Đinh vít đầu chìm. Kích thước Countersunk head screws. Dimensions | |
TCVN 2507:1978 | Đinh vít đầu chỏm cầu. Kích thước Half round head screws - Dimensions | |
TCVN 2512:1978 | Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes | |
TCVN 2513:1978 | Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with two bolt holes | |
TCVN 2514:1978 | Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with three bolt holes | |
TCVN 2515:1978 | Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with four bolt holes | |
TCVN 2519:1978 | Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes | |
TCVN 2520:1978 | Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes | |
TCVN 2523:1978 | Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions | |
TCVN 2524:1978 | Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions | |
TCVN 2529:1978 | Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions | |
TCVN 2531:1978 | Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions | |
TCVN 2534:1978 | Nắp kín. Kết cấu và kích thước Blind caps. Structure and dimensions | |
TCVN 2535:1978 | Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions | |
TCVN 2544:1978 | Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions | |
TCVN 2556:1978 | Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa Variable resistors. Series of nominal resistances | |
TCVN 2557:1978 | Điện trở. Dãy công suất tổn hao danh định Resistors. Series of rated dissipation | |
TCVN 2558:1978 | Điện trở không đổi. Ký hiệu bằng màu Fixed resistors. Colour marking | |
TCVN 2563:1978 | Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods | |
TCVN 2572:1978 | Biển báo an toàn về điện Danger warning signs panels | |
TCVN 2573:1978 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements | |
TCVN 2574:1978 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods | |
TCVN 2575:1978 | Phanh ma sát. Đệm của phanh. Kích thước Friction brake. Brake washer. Dimensions | |
TCVN 2581:1978 | Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt nối bích bằng gang xám. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged stop valves. Basic dimensions | |
TCVN 2586:1978 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van cứu hỏa bằng đồng thanh hoặc gang. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Fire cast angle valves. Basic dimensions. Technical requirements | |
TCVN 2591:1978 | Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions | |
TCVN 2596:1978 | Dấu sửa bài Symbols for correcting writting drafts | |
TCVN 2597:1978 | Bản thảo đánh máy cho sách và tạp chí của nhà xuất bản Typewritten final manuscripts | |
TCVN 2599:1978 | Hạt giống su hào. Phương pháp thử Kohl-rabi seeds. Test methods | |
TCVN 2600:1978 | Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính. Phương pháp nhị phân Statistical quality control. Sampling procedures for inspection by attributes | |
TCVN 2602:1978 | Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical control of quiality. Acceptance inspection by variables | |
TCVN 2607:1978 | Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại Protective clothes. Classification | |
TCVN 2610:1978 | Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics | |
TCVN 2611:1978 | Thuốc thử. Natri clorua Reagents. Sodium chloride | |
TCVN 2623:1978 | Rượu gừng 40o. Yêu cầu kỹ thuật 40o ginger liquor. Specification | |
TCVN 2624:1978 | Rượu quýt. Yêu cầu kỹ thuật Mandarin liquor. Specification | |
TCVN 2625:1978 | Dầu mỡ động vật và thực vật - Lấy mẫu Animal and vegetable fats and oils - Sampling | |
TCVN 2628:1978 | Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values | |
TCVN 2646:1978 | Cá biển ướp nước đá. Yêu cầu kỹ thuật Iced salt-water fishes. Specifications | |
TCVN 2652:1978 | Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples | |
TCVN 2653:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity | |
TCVN 2656:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Drinking water. Determination of chloride content | |
TCVN 2657:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Drinking water. Determination of nitrate content | |
TCVN 2663:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng asen Drinking water. Determination of arsenic content | |
TCVN 2664:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng cađimi Drinking water. Determination of cadmium content | |
TCVN 2665:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content | |
TCVN 2667:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Drinking water. Determination of zinc content | |
TCVN 2668:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Drinking water. Determination of manganese content | |
TCVN 2673:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do Drinking water. Determination of free chlorine content | |
TCVN 2676:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample | |
TCVN 2679:1978 | Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling | |
TCVN 2684:1978 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance | |
TCVN 2686:1978 | Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content | |
TCVN 2698:1978 | Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định thành phần cất Petroleum products - Test method for distillation | |
TCVN 2700:1978 | Dầu khoáng. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng Mineral oils - Method of test for saponification number | |
TCVN 2702:1978 | Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp môtơ Light petroleum products. Determination of octan number by motor method | |
TCVN 2703:1978 | Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu Light petroleum products. Determination of octan number by research method | |
TCVN 2709:1978 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định nhiệt độ nóng chảy Petrolam products. Determination of melting point | |
TCVN 2712:1978 | Sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp xác định nhanh hàm lượng lưu huỳnh Dark petroleum products. Determination of sulphur content accelerated method | |
TCVN 2725:1978 | Độ nhớt động học chất lỏng chuẩn. Phương pháp xác định bằng nhớt kế kiểu Uybelot Kinetic viscosity of standard fluid. Methods of determination by means of Ubbelohde viscosimeter | |
TCVN 2726:1978 | Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật Concentrate of chromium ore. Technical specipcations | |
TCVN 2727:1978 | Quặng tinh cromit - Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học Concentrate of chromium ore. General requirements for method of chemical analysis | |
TCVN 2728:1978 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định độ ẩm Concentrate of chromium ore. Method for determination of hydroscopic moisture | |
TCVN 2730:1978 | Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content | |
TCVN 2742:1978 | Thuốc trừ dịch hại Furadan 3% dạng hạt Pesticides 3% granules furadan | |
TCVN 2743:1978 | Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng Pesticides - Method for the determination residue over net | |
TCVN 2744:1978 | Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides. Method for determination of water content | |
TCVN 2748:1978 | Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung Classification of buiding - General principles | |
TCVN 2750:1978 | Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for machines and devices. Specifications | |
TCVN 2751:1978 | Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for the braking systems. Specifications | |
TCVN 2753:1978 | Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions | |
TCVN 2761:1978 | Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical go plug gauges. Gauging members of diameters from 1 up to 6mm. Design and dimensions | |
TCVN 2772:1978 | Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions | |
TCVN 2776:1978 | Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 300mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with from above 75 to 500mm nominal diameters. Design and dimensions | |
TCVN 2777:1978 | Calip nút qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Not-full go cylindrical plug gauges with cover plates (go side), gauging members with from 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions | |
TCVN 2778:1978 | Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Not-go cylindrical plug gauges, not-full gauging members with above 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions | |
TCVN 2780:1978 | Calip đo trong có chỏm cầu không qua đường kính trên 100 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Spherical internal gauges (not go side) with above 100 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions | |
TCVN 2781:1978 | Calip hàm lắp ghép kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Complex snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions | |
TCVN 2783:1978 | Calip hàm tấm hai phía cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước Plate double-end snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions | |
TCVN 2785:1978 | Calip hàm tấm cho kích thước trên 10 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters over 10 to 100mm. Design and dimensions | |
TCVN 2786:1978 | Calip hàm tấm cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions | |
TCVN 2787:1978 | Calip hàm tấm cho kích thước trên 180 đến 260mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges for dimensions over 180 to 260mm. Design and dimensions | |
TCVN 2788:1978 | Calip hàm tấm, mỏ đo thay thế được cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges with changeable lips of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions | |
TCVN 2790:1978 | Calip hàm dập cho kích thước trên 10 đến 50mm. Kết cấu và kích thước Pressed snap-gauges of diameters over 10 to 50mm . Design and dimensions | |
TCVN 2791:1978 | Calip hàm dập cho kích thước trên 50 đến 180 mm. Kết cấu và kích thước Pressed snap-gauges of diameters over 50 to 180mm. Design and dimensions | |
TCVN 2792:1978 | Calip hàm. ốp tay cầm. Kết cấu và kích thước Cover handles for snap-gauges. Design and dimensions | |
TCVN 2793:1978 | Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 3 to 10mm nominal diameter. Design and dimensions | |
TCVN 2796:1978 | Calip nút qua có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Passable plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions | |
TCVN 2797:1978 | Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6 mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions | |
TCVN 2798:1978 | Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 6,3 đến 50mm Double-end plug gauges with inserts and rings of cemented carbide of diameters from 6.3 to 50mm. Design and dimensions | |
TCVN 2800:1978 | Calip nút, tay cầm một phía. Kết cấu và kích thước Plug gauges, single-end handles. Design and dimensions | |
TCVN 2802:1978 | Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions | |
TCVN 2804:1978 | Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions | |
TCVN 2805:1978 | Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions | |
TCVN 2807:1978 | Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật Fixed plain gauges. Specifications | |
TCVN 2808:1978 | Calip hàm trơn điều chỉnh Adjustable snap plain gauges | |
TCVN 2809:1978 | Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances | |
TCVN 2811:1978 | Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai High and depth limit gauges. Tolerances | |
TCVN 2814:1978 | Săm lốp xe đạp xuất khẩu Bicycles tyres of for export | |
TCVN 2815:1978 | Đồ hộp nước qủa. Nước chanh tự nhiên Canned fruit juices. Natural lemon juice | |
TCVN 2816:1978 | Bao bì vận chuyển. Dấu hiệu phòng ngừa Transport packages. Warning symbols | |
TCVN 13:1978 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy ước và vẽ đơn giản truyền động bánh răng, xích Designation document system - Conventional and simplify draw for gear and chain driven | |
TCVN 2278:1978 | Mực in rotary-typo (in báo). Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for rotary typography. Specifications | |
TCVN 2280:1978 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha công suất từ 100 W trở lên. Phương pháp thử Three-phase asynchronous electric motors with powers greater than 100 W. Test methods | |
TCVN 2289:1978 | Quá trình sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn Manufacturing processes. General safety requirements | |
TCVN 2291:1978 | Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại Protective equipments and devices. Classification | |
TCVN 2293:1978 | Gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn ood working. General safety requirements | |
TCVN 2313:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng Reagents. Determination of copper admixtures content | |
TCVN 2315:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion những chỉ dẫn chung Reagents. Method for the determination of anions impurities | |
TCVN 2316:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic Reagents. Determination of silicic acid impurities content | |
TCVN 2319:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sunfat (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of sulfate impurities content (in colourless solution) | |
TCVN 2322:1978 | Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất photphat (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of phosphate impurities content (in colourless solution) | |
TCVN 2354:1978 | Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions | |
TCVN 2356:1978 | Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140o. Kích thước cơ bản Conical heads without knuchle - Apex angle 140 degrees - General dimensions | |
TCVN 2360:1978 | Đáy elíp gấp mép bằng thép dùng cho bình chứa, thiết bị và nồi hơi. Kích thước cơ bản Ellip soidal dished hedes flanged made of steel for vessels apparatus and boilers. Basic dimensions | |
TCVN 2363:1978 | Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions | |
TCVN 2381:1978 | Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications | |
TCVN 2388:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2389:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Reduce tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions | |
TCVN 2393:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối với góc nghiêng 135o có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 135o elbow fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2395:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions | |
TCVN 2396:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric end stepped tees with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2397:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2398:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Stepped end tee with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2400:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric stepped end tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2403:1978 | Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2407:1978 | Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Reduce Unions for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2409:1978 | Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 90o elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2410:1978 | Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc cuối. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2414:1978 | Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic,pneumatic and lubrication systems. Reduced and non-asymmetrical tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2419:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Union passage crosses Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions | |
TCVN 2420:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Reduced cross for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions | |
TCVN 2421:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions | |
TCVN 2423:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Nút ren. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Threaded plugs for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions | |
TCVN 2425:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc nối. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Union nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions | |
TCVN 2426:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions | |
TCVN 2427:1978 | Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions | |
TCVN 2590:1978 | Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều và van ngắt một chiều, đầu nối ren ngoài, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint check valves. Basic dimensions | |
TCVN 2603:1978 | Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing | |
TCVN 2604:1978 | Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Man\'s clothes for oil industry works. Specifications | |
TCVN 2605:1978 | Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works | |
TCVN 2674:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content | |
TCVN 2675:1978 | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen Drinking water. Determination of the molybdenum content | |
TCVN 2691:1978 | Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer | |
TCVN 2697:1978 | Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định nhiệt độ nhỏ giọt Lubriceting gresses - Method of test for dropping point | |
TCVN 2708:1978 | Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn Petroleum products. Determination of sulphur content by lamp method | |
TCVN 2713:1978 | Dầu nhờn và sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp cất khô nước Oil and dark petroleum products - Distillation method | |
TCVN 2142:1977 | Bơm cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản Vane hydraulic pumps. Basic parameters | |
TCVN 2248:1977 | Ren hệ mét. Kích thước cơ bản Metric screw threads. Basic dimensions | |
TCVN 2252:1977 | Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Kích thước cơ bản Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Basic dimensions | |
TCVN 2002:1977 | Máy doa nằm. Độ chính xác Broaching machines. Norms of accuracy | |
TCVN 2247:1977 | Ren hệ mét. Đường kính và bước ren Metric screw threads. Diameters and pitches | |
TCVN 1996:1977 | Máy phay công xôn. Độ chính xác và cứng vững Knee-and-column milling machines. Norms of accuracy and rigidity | |
TCVN 2260:1977 | Truyền động bánh răng côn mođun nhỏ. Dung sai Bevel gear pairs, small modules. Tolerances | |
TCVN 2250:1977 | Ren hệ mét - Lắp ghép có độ dôi Metric screw thread - Interference fit | |
TCVN 2253:1977 | Ren côn hệ mét. Kích thước cơ bản và dung sai Metric taper threads. Basic dimension and tolerances | |
TCVN 130:1977 | Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Spring washers. Dimension and specifications | |
TCVN 134:1977 | Vòng đệm. Yêu cầu kỹ thuật Washers. Specifications | |
TCVN 1975:1977 | Thuật ngữ trong công tác giống gia súc Stockbreeding. Vocabulary | |
TCVN 1986:1977 | Máy biến áp công suất nhỏ. Yêu cầu kỹ thuật Transformers of small powers. General specifications | |
TCVN 1993:1977 | Van xe đạp. Kiểu, kích thước cơ bản Valves for bicycle rubber tubes. Types and dimensions | |
TCVN 1994:1977 | Ren của van dùng cho săm lốp. Profin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai Threads of valves used for inner tyres. Profiles, parameter and basic dimensions and tolerances | |
TCVN 1999:1977 | Máy mài dọc. Kích thước cơ bản Long grinding machines. Basic dimensions | |
TCVN 2004:1977 | Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản Gear hydraulic pumps. Basic parameters | |
TCVN 2006:1977 | Acquy thuỷ lực. Thông số cơ bản Hydraulic accumulators. Basic parameters | |
TCVN 2007:1977 | Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters | |
TCVN 2009:1977 | Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản Vane hydraulic motors - Rangers of basic parameters | |
TCVN 2010:1977 | Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic teloscoping cylinders. Basic parameters | |
TCVN 2011:1977 | Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản Piston hydraulic pumps. Basic parameters | |
TCVN 2016:1977 | Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc Positive displacement pumps and motors - Capacity per revolution | |
TCVN 2032:1977 | Lò xo đĩa Disc springs | |
TCVN 2035:1977 | Chốt lò xo. Kích thước Spring pins. Dimensions | |
TCVN 2042:1977 | Chốt trụ - Kích thước Cylindrical pins - Dimensions | |
TCVN 2043:1977 | Chốt chẻ Split pins | |
TCVN 2046:1977 | Động cơ điêzen - Vòi phun - Yêu cầu kỹ thuật Diesels. Injectors. Technical requirements | |
TCVN 2048:1977 | Ổ và phích cắm điện một pha Single phase plug connector | |
TCVN 2049:1977 | Dấu hiệu điện áp Symbols for voltages | |
TCVN 2051:1977 | Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản Caps for light sources. Types and basic dimensions | |
TCVN 2056:1977 | Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions | |
TCVN 2060:1977 | Vòng đệm nhỏ - Kích thước Diminished Washers - Dimensions | |
TCVN 2061:1977 | Vòng đệm - Kích thước Washers - Dimensions | |
TCVN 2064:1977 | Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen shrimps. Specification | |
TCVN 2066:1977 | Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications | |
TCVN 2084:1977 | Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink | |
TCVN 2085:1977 | Mực in. Phương pháp tạo vệt Printing inks. Method of making trace | |
TCVN 2086:1977 | Mực in. Phương pháp so sánh mầu sắc Printing inks. Method of comparison of colors | |
TCVN 2087:1977 | Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time | |
TCVN 2106:1977 | Sản phẩm dệt. Ký hiệu sử dụng Textile products. Symbols for treatment | |
TCVN 2111:1977 | Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method | |
TCVN 2116:1977 | Thuốc thử. Phèn kép nhôm-kali (Nhôm kali sunfat) Reagents. Aluminium potassium sulphate | |
TCVN 2117:1977 | Nước cất Distilled water | |
TCVN 2119:1977 | Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng Calcium carbonate rocks for lime production in construction | |
TCVN 2130:1977 | Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances | |
TCVN 2136:1977 | Chuẩn bị công nghệ sản xuất. Nguyên công cắt. Thuật ngữ Technological preparation of production. Operation of mechanical treatment by cutting. Terms | |
TCVN 2141:1977 | Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Ren nối Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Connecting threads | |
TCVN 2147:1977 | Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Số vòng quay danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal speeds | |
TCVN 2148:1977 | Truyền dẫn khí nén. Lưu lượng khí danh nghĩa Pneumatic drives. Nominal flows of air | |
TCVN 2150:1977 | Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung Reservoirs for hydraulic and lubricating systems. General specifications | |
TCVN 2153:1977 | Acquy thuỷ lực. Yêu cầu kỹ thuật chung Hydraulic accumulators. General specifications | |
TCVN 2154:1977 | Truyền dẫn thuỷ lực. Phương pháp đo Hydraulic drives. Methods of measurement | |
TCVN 2155:1977 | Nhíp máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor springs. Specifications | |
TCVN 2156:1977 | Nhíp ô tô. Yêu cầu kỹ thuật Leaf spring for automobiles | |
TCVN 2157:1977 | Bánh răng truyền lực của máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor power gears. Specifications | |
TCVN 2163:1977 | Cạp bánh lốp C-8. Lưỡi cắt C-8 tyred scrapers. Blades | |
TCVN 2164:1977 | Máy xọc. Kích thước cơ bản Slotters. Basic dimensions | |
TCVN 2165:1977 | Bánh răng trụ của bộ truyền Nôvikốp - Môđun Novikov spur gears - Modules | |
TCVN 2166:1977 | Bộ điều tốc bằng xích tấm. Thông số cơ bản Variable spead block chain driver. Basic parameters | |
TCVN 2180:1977 | Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin - Method for the determination of lead content | |
TCVN 2182:1977 | Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni | |
TCVN 2186:1977 | Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thick knurled head. Structure and dimensions | |
TCVN 2187:1977 | Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions | |
TCVN 2188:1977 | Vít đầu thấp có khía đuôi côn. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and cone point. Structure and dimensions | |
TCVN 2189:1977 | Vít đầu thấp có khía đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads, half dog point and flat cone point. Structure and dimensions | |
TCVN 2191:1977 | Vít đầu thấp có khía đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled head and round point. Structure and dimensions | |
TCVN 2193:1977 | Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions | |
TCVN 2194:1977 | Chi tiết lắp xiết. Quy tắc nghiệm thu Fasteners. Rules of acceptance | |
TCVN 2199:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting steel flanges. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2202:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng hợp kim nhôm, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy flat flanges welded on pipes. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2204:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Copper flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2212:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hình bầu dục, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Elliptic steel pipe flanges welded lap with pipes. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2216:1977 | Thuốc thử - phèn kép nhôm-kali Reagents. Aluminium potassiu6m sulphate | |
TCVN 2217:1977 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ bao bì Unified system for design documentation.Rules of making drawings of package | |
TCVN 2226:1977 | Ống cao su dùng cho máy bơm nước Rubber hoses used for hydropump | |
TCVN 2227:1977 | Ống cao su dẫn nước và không khí nén Rubber hoses for the supply of water and compressed air | |
TCVN 2231:1977 | Vôi canxi cho xây dựng Calcium lime for construction | |
TCVN 2233:1977 | Tài liệu thiết kế - Chữ và số trên bản vẽ xây dựng Design documentation - Lettering on building drawings | |
TCVN 2242:1977 | Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải National flag of the Socialist Republic of Vietnam. Flag made of textile materials | |
TCVN 2246:1977 | Ren hệ mét. Profin Metric screw threads. Profiles | |
TCVN 2255:1977 | Ren hình thang nhiều đầu mối. Kích thước cơ bản và dung sai Multiple trapezoidal threads. Basic dimensions and tolerances | |
TCVN 2268:1977 | Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi extile material. Yarn. Method for determination of yarn number | |
TCVN 2269:1977 | Vật liệu dệt sợi - Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles material - Yarn - Method for determination of breaking strength of yarn skein | |
TCVN 2274:1977 | Cám gạo làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs rice bran. Specification | |
TCVN 2275:1977 | Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs maize bran. Specification | |
TCVN 55:1977 | Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước Square head screws with collar. Structure and dimensions | |
TCVN 57:1977 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions | |
TCVN 64:1977 | Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Square head set screws with round point. Structure and dimensions | |
TCVN 70:1977 | Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions | |
TCVN 132:1977 | Vòng đệm lớn. Kích thước Enlarged washers - Dimensions | |
TCVN 1991:1977 | Truyền động bánh răng côn. Thông số cơ bản Bevel gear pairs. Basic parameters | |
TCVN 2014:1977 | Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic cylinders. Basic parameters | |
TCVN 2019:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo Methods of Calculating of dimension ralating to cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel | |
TCVN 2020:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression (tension) springs of I class and of 1 category made of round steel - Main parameters of coils | |
TCVN 2025:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression (tension) springs of II class and of 2 category made of round steel - Main parameters of coils | |
TCVN 2026:1977 | Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 3 made of round steel wire. Basic parameters | |
TCVN 2027:1977 | Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 4 made of round steel wire. Basic parameters | |
TCVN 2029:1977 | Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression springs of class III and of grade 2 made of round steel wire. Basic parameters | |
TCVN 2030:1977 | Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression springs of class III and of grade 3 made of round steel wire. Basic parameters | |
TCVN 2145:1977 | Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal diameters | |
TCVN 2158:1977 | Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Bánh răng. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Gears. Specifications | |
TCVN 2159:1977 | Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Main and connecting rod bearings. Specifications | |
TCVN 2185:1977 | Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions | |
TCVN 2208:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat steel rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2209:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống thép bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with steel rings on flanged steel pipes. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2211:1977 | Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng hợp kim mhôm, lắp tự do trên ống mhôm bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy loose pipe flanges installed on aluminium flanged pipes. Dimensions and technical requirements | |
TCVN 2220:1977 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản ổ lăn trên bản vẽ lắp System for design documentation. Simplified representation of rolling angular contact bearings on assembling drawings | |
TCVN 2230:1977 | Sàng và rây. Lưới đan và lưới đục lỗ. Kích thước lỗ Test sieves. Woven wire cloth and perforated plates. Nominal sizes of apertures | |
TCVN 2235:1977 | Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép Design documents - Forming drawings of reinforced concrete structures | |
TCVN 2236:1977 | Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu gỗ Design documentation - Forming drawings of wooden structures | |
TCVN 2238:1977 | Tài liệu thiết kế - Ký hiệu thiết bị vận chuyển trong nhà công nghiệp Design documents - Conventional graphical symbols of transport equipment in industrial buildings | |
TCVN 2239:1977 | Tài liệu thiết kế - Ký hiệu đồ đạc thông thường trên mặt bằng ngôi nhà Design documentation - Conventional graphical symbols of usual furniture on building plan | |
TCVN 2263:1977 | Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn Limit deriations dimensions with guideless tolerances | |
TCVN 56:1977 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions | |
TCVN 1778:1976 | Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms | |
TCVN 1779:1976 | Ô tô-máy kéo. Thuật ngữ Road vehicles and tractors. Vocabulary | |
TCVN 1781:1976 | Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage | |
TCVN 1783:1976 | Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage | |
TCVN 1785:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes | |
TCVN 1788:1976 | Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích trục dạng bản Chain transmission. Chain wheels for crane block chains | |
TCVN 1793:1976 | Glyxerin công nghiệp loại 94% Glycerin 94% for industrial use | |
TCVN 1794:1976 | Glyxerin công nghiệp. Phương pháp thử Glycerin for industrial use. Test methods | |
TCVN 1799:1976 | Động cơ ô tô. ống dẫn hướng xupap bằng gang. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Cast iron valve guiding pipes | |
TCVN 1801:1976 | Mối ghép then hoa răng thân khai. Profin. Kích thước cơ bản và sai số cho phép Straight cylindrical involute spline joints. Basic dimensions and limited tolerances | |
TCVN 1804:1976 | Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm | |
TCVN 1811:1976 | Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Steel and Cast iron. General rules. Method for preparation of samples for chemical analysis | |
TCVN 1828:1976 | Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống Tubing - Expansion testing method | |
TCVN 1832:1976 | Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test | |
TCVN 1834:1976 | Công tắc Switches | |
TCVN 1842:1976 | Kỹ thuật nhiệt đới. Thuật ngữ Tropical engineering. Terms and definitions | |
TCVN 1846:1976 | Dây thép. Phân loại Steel wire. Classification | |
TCVN 1849:1976 | Dây thép cacbon thấp chất lượng Low carbon quality steel wire | |
TCVN 1856:1976 | Vật liệu dệt. Hệ Tex Textiles. Tex system | |
TCVN 1857:1976 | Gà thịt Slaughter - Chicken | |
TCVN 1860:1976 | Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements | |
TCVN 1861:1976 | Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements | |
TCVN 1866:1976 | Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength | |
TCVN 1872:1976 | Chuối tiêu tươi xuất khẩu Fresh bananas for export | |
TCVN 1875:1976 | Mì sợi. Phương pháp thử Noodles. Test methods | |
TCVN 1877:1976 | Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions | |
TCVN 1881:1976 | Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions | |
TCVN 1886:1976 | Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions | |
TCVN 1887:1976 | Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions | |
TCVN 1888:1976 | Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions | |
TCVN 1892:1976 | Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1893:1976 | Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1896:1976 | Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon rough nuts. Structure and dimensions | |
TCVN 1898:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions | |
TCVN 1899:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions | |
TCVN 1900:1976 | Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions | |
TCVN 1901:1976 | Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions | |
TCVN 1902:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions | |
TCVN 1906:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1910:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1912:1976 | Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1913:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1914:1976 | Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions | |
TCVN 1915:1976 | Mũ ốc. Kết cấu và kích thước Cap nuts structure and dimensions | |
TCVN 1807:1976 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears | |
TCVN 1808:1976 | Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears | |
TCVN 1813:1976 | Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content | |
TCVN 1814:1976 | Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng silic Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of silicon content | |
TCVN 1817:1976 | Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content | |
TCVN 1818:1976 | Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content | |
TCVN 1819:1976 | Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content | |
TCVN 1827:1976 | Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn Wire - Torsion test method | |
TCVN 1839:1976 | Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions | |
TCVN 1840:1976 | Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions | |
TCVN 1841:1976 | Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt Job safety gloves | |
TCVN 1854:1976 | Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements | |
TCVN 1862:1976 | giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break | |
TCVN 1867:1976 | Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm Paper and board. Determination of humidity | |
TCVN 1602:1975 | Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness | |
TCVN 1613:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols | |
TCVN 1618:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables | |
TCVN 1629:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations | |
TCVN 1630:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition | |
TCVN 1632:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines | |
TCVN 1638:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors | |
TCVN 1639:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures | |
TCVN 1640:1975 | Máy nông nghiệp - Lưỡi cày Agricultural machine - Plowshore | |
TCVN 1644:1975 | Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt Feeding stuffs fish meal. With low contain of salt | |
TCVN 1648:1975 | Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification | |
TCVN 1649:1975 | Trâu bò giống. Phương pháp giám định Breed cows and buffaloes. Method of verification | |
TCVN 1650:1975 | Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước Hot rolled round steel Dimensions | |
TCVN 1657:1975 | Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions | |
TCVN 1665:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Method for determination of mass loss after ignition | |
TCVN 1666:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm Iron ores. Method for determination of moisture | |
TCVN 1667:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Method for determination of moisture in delivery | |
TCVN 1669:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Method for determination of titanium dioxide content | |
TCVN 1670:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Method for determination of metallic iron content | |
TCVN 1673:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten | |
TCVN 1675:1975 | Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content | |
TCVN 1678:1975 | Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử Export cloth shoes test methods | |
TCVN 1679:1975 | Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 1682:1975 | Đồ hộp nước quả - nước cam Fruit juices | |
TCVN 1684:1975 | Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung Diesel engines − General technical requirements | |
TCVN 1688:1975 | Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ Amperemeters. Vocabulary | |
TCVN 1696:1975 | Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử White and Refined sugar. Testing methods | |
TCVN 1697:1975 | Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật Mulberry raw cocoons - specifications | |
TCVN 1701:1975 | Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật Bull sperm. Specifications | |
TCVN 1703:1975 | Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - piston - Technical requirements | |
TCVN 1706:1975 | Động cơ ô tô - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Connecting rod - Technical requirements | |
TCVN 1707:1975 | Động cơ ô tô - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Connecting rod bolts - Technical requirements | |
TCVN 1709:1975 | Động cơ ô tô - Lò xo xu páp - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Valve spring - Technical requirements | |
TCVN 1710:1975 | Động cơ ô tô - Trục cam - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Camshaft - Technical requirements | |
TCVN 1711:1975 | Động cơ ô tô - Ống lót hợp kim trắng của trục cam - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Camshaft busring - Technical requirements | |
TCVN 1712:1975 | Động cơ ô tô - Xupáp nạp và xupáp xả - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Inlet valve and exhaut valve - Technical requirements | |
TCVN 1714:1975 | Động cơ ô tô - Chốt píttông - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Piston pin - Technical requirements | |
TCVN 1716:1975 | Phụ tùng ô tô - Chốt quay lái - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Knuckle pins - Technical requirements | |
TCVN 1717:1975 | Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Steering knuckle tie rods end - Technical requirements | |
TCVN 1721:1975 | Động cơ đốt trong - Vòng găng - Phương pháp thử Internal combustion engines - Piston rings - Test methods | |
TCVN 1722:1975 | Động cơ Điêzen và động cơ ga - Ống lót xilanh - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Cylinder liners - Technical requirements | |
TCVN 1726:1975 | Động cơ điêzen và động cơ ga - Xupap nạp và xupap thải - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements | |
TCVN 1727:1975 | Động cơ điezen và động cơ ga. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Cam Shafts - Technical requirements | |
TCVN 1728:1975 | Động cơ điêzen và động cơ ga - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Connecting rods - Technical requirements | |
TCVN 1729:1975 | Động cơ điêzen và động cơ ga - Đai ốc thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Nuts of connecting rod - Technical requirements. | |
TCVN 1731:1975 | Động cơ điêzen và động cơ ga - Trục khuỷu - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Crankshafts - Technical requirements | |
TCVN 1732:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Wet cylinder liners - Technical requirements | |
TCVN 1733:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fistons - Technical requirements | |
TCVN 1735:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements | |
TCVN 1736:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Xu páp nạp và xu páp xả - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements | |
TCVN 1737:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Connecting rods- Technical requirements | |
TCVN 1739:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Đai ốc bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Nuts of connecting rod - Technical requirements. | |
TCVN 1740:1975 | Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Con đội - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Valve Tappets - Technical requirements. | |
TCVN 1746:1975 | Máy bào ngang. Độ chính xác và cứng vững Shapers. Standards of accuracy and rigidity | |
TCVN 1757:1975 | Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects | |
TCVN 1759:1975 | Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements | |
TCVN 1760:1975 | Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements | |
TCVN 1762:1975 | Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật Timber for making plywood board and spindle. Specifications | |
TCVN 1767:1975 | Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật Spring steels. Marks and specifications | |
TCVN 1771:1975 | Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements | |
TCVN 1775:1975 | Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử Tobacco seeds. Test methods | |
TCVN 1611:1975 | Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods | |
TCVN 1612:1975 | Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods | |
TCVN 1620:1975 | Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks | |
TCVN 1677:1975 | Giầy vải xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật Export cloth shoe. Specifications | |
TCVN 1751:1975 | Vải dệt thoi - Phương pháp xác định kích thước Woven fabries - Method for measurement of length and width | |
TCVN 1754:1975 | Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break | |
TCVN 1755:1975 | Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing | |
TCVN 1756:1975 | Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu | |
TCVN 1766:1975 | Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật High quality structural carbon steels. Marks and specifications | |
TCVN 1769:1975 | Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment | |
TCVN 1570:1974 | TCVN 1570:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1457:1974 | Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 1458:1974 | Chè đọt khô - phương pháp thử Raw Tea - Test methods | |
TCVN 1459:1974 | Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật 80%monosodium glutamate. Specification | |
TCVN 1461:1974 | Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage | |
TCVN 1462:1974 | Tà vẹt gỗ Wooden sleeper | |
TCVN 1463:1974 | Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán Timber. Method of diffusion soak | |
TCVN 1465:1974 | Bánh mì. Phương pháp thử Bread. Test methods | |
TCVN 1466:1974 | Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng Mong cai breed boars. Quality gradation | |
TCVN 1467:1974 | Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng Mong Cai sow - Qualitative order | |
TCVN 1469:1974 | Dũa nhỏ Needli files | |
TCVN 1473:1974 | Đục rãnh Capecchisel - Specifications | |
TCVN 1475:1974 | Đục bằng Cold chisols | |
TCVN 1476:1974 | Kéo cắt kim loại Hand shears for metal | |
TCVN 1483:1974 | Ổ lăn. Mép vát kích thước. Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions | |
TCVN 1517:1974 | Quy tắc quy tròn số Rules for writing and rounding of numbers | |
TCVN 1521:1974 | Đồ hộp quả - chuối nước đường Canned Fruits. Banana in syrup | |
TCVN 1525:1974 | Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content | |
TCVN 1535:1974 | Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness | |
TCVN 1545:1974 | Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract | |
TCVN 1546:1974 | Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content | |
TCVN 1548:1974 | Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods | |
TCVN 1550:1974 | Ruột phích nước nóng - Yêu cầu kỹ thuật Vaccum flask specifications and methods of test | |
TCVN 1553:1974 | Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít Wood. Determination of adhesion force of nails and screws | |
TCVN 1555:1974 | Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders | |
TCVN 1557:1974 | Xà phòng bánh - Phương pháp thử Laundry soap - Methods test | |
TCVN 1560:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1561:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - high blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1562:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1565:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1566:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1567:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1568:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1571:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1572:1974 | Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions | |
TCVN 1579:1974 | Bàn chải răng | |
TCVN 1580:1974 | Vở học sinh School copybooks | |
TCVN 1586:1974 | Xích kéo dạng chạc Pulling fork chaing | |
TCVN 1588:1974 | Xích kéo dạng bản Blocking pulling choins | |
TCVN 1589:1974 | Bộ truyền xích - Xích răng Driving inverted tooth chains | |
TCVN 1590:1974 | Bộ truyền xích - Xích con lăn và xích bạc lót Rolier and bush chains | |
TCVN 1592:1974 | Cao su - Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests | |
TCVN 1594:1974 | Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber. Determination of abarasion (acron) | |
TCVN 1596:1974 | Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber - Method for determination of adhesion strength | |
TCVN 1600:1974 | Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân Man\'s protective clothes | |
TCVN 1601:1974 | Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân Woman\'s protective clothes | |
TCVN 2:1974 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Khổ giấy Technical drawings. Sizes of paper | |
TCVN 3:1974 | Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ System for design documentation. Scales | |
TCVN 1437:1973 | Máy nông nghiệp - máy phun thuốc trừ dịch hại cho cây trồng - phương pháp thử Mist and duster power - Method of testing | |
TCVN 1440:1973 | Đồ hộp quả - mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup | |
TCVN 1442:1973 | Trứng vịt tươi - thương phẩm Fresh duck egg | |
TCVN 1443:1973 | Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices | |
TCVN 1444:1973 | Quạt trần Ceilling fan | |
TCVN 1446:1973 | Natri silic florua kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Sodium silicofluoride. Specifications and test methods | |
TCVN 1450:1973 | Gạch rỗng đất sét nung Clay hollow brick | |
TCVN 1451:1973 | Gạch đặc đất sét nung Clay burnt bricks | |
TCVN 1438:1973 | Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores | |
TCVN 1266:1972 | Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu Agricultural machinery. Principles for designations and symbols | |
TCVN 1274:1972 | Rượu chanh. Yêu cầu kỹ thuật Lemon liquor. Specification | |
TCVN 1292:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Kích thước và kết cấu chung Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Dimensions and general structures | |
TCVN 1293:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Elbows. Types | |
TCVN 1298:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped tees. Types | |
TCVN 1300:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc ống cong Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curve tees. Types | |
TCVN 1302:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped curved tees. Types | |
TCVN 1303:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc hai ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curved double-tube tees. Types | |
TCVN 1306:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Crosses. Types | |
TCVN 1309:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Swept crosses. Types | |
TCVN 1311:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types | |
TCVN 1312:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Space crosses. Types | |
TCVN 1314:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types | |
TCVN 1315:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types | |
TCVN 1318:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types | |
TCVN 1321:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings | |
TCVN 1322:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread fittings. Types | |
TCVN 1326:1972 | Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Specifications | |
TCVN 1392:1972 | Phụ tùng đường ống. Vòng dây thép dùng cho van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép, nối bích. Pqu 640; 1000 và 1600 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Steel obturator rings for rotary disk retaining steel valves with specified pressures 640; 1000; 1600 N/cm2. Structure and dimensions | |
TCVN 1039:1971 | Vòng chặn phẳng có vấu. Kích thước Claw flat thrust rings. Dimensions | |
TCVN 1040:1971 | Vòng chặn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Thrust rings. Specifications and test methods | |
TCVN 1043:1971 | Then bằng cao Thick flat keys | |
TCVN 1045:1971 | Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass - Method for determination of durability from thermal shock | |
TCVN 1047:1971 | Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền kiềm Glass - Determination of durability from alkali attack and classification | |
TCVN 1048:1971 | Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền axít Glass - Determination of durabitity from acid attack and classification | |
TCVN 1049:1971 | Thủy tinh. Phân cấp về độ bền hóa học Glass. Chemical resistance. Classification | |
TCVN 1050:1971 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài Testing glasswares. Grinding cones of tapping angle 1:10. Dimension of the grinding part | |
TCVN 1051:1971 | Etanol tinh chế. Phương pháp thử Ethanol purified. Test methods | |
TCVN 1053:1971 | Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf | |
TCVN 1055:1971 | Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis | |
TCVN 1060:1971 | Bàn làm việc. Kích thước cơ bản Desks. Basic dimensions | |
TCVN 1061:1971 | Ghế tựa. Kích thước cơ bản Chairs. Basic dimensions | |
TCVN 1066:1971 | Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles | |
TCVN 1070:1971 | Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance | |
TCVN 1071:1971 | Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements | |
TCVN 1074:1971 | Gỗ tròn - khuyết tật Round timber - Defects | |
TCVN 1076:1971 | Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa Sawed timber - Title and definition | |
TCVN 1077:1971 | Gỗ chống lò Mining posts | |
TCVN 349:1970 | Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước Tab washers. Dimensions | |
TCVN 350:1970 | Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước Lock washers with many tongues. Dimensions | |
TCVN 356:1970 | Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests | |
TCVN 357:1970 | Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles | |
TCVN 358:1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test | |
TCVN 362:1970 | Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Wood. Determination of volume mass | |
TCVN 372:1970 | Quần áo trẻ sơ sinh - Cỡ số Baby clother. Size. | |
TCVN 374:1970 | Quần áo trẻ em gái - Cỡ số Girl clother. Size | |
TCVN 377:1970 | Rượu Lúa mới - Yêu cầu kỹ thuật Lua Moi wine. Technical requirement | |
TCVN 378:1970 | Rượu Lúa mới - Phương pháp thử Lua Moi wine. Test method. | |
TCVN 383:1970 | Côn ngắn của dụng cụ - Kích thước Small cone of tools - Dimensions | |
TCVN 360:1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation | |
TCVN 361:1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút Wood. Determination of shrinkage | |
TCVN 365:1970 | Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh Wood. Determination of ultimate strength in static bending | |
TCVN 314:1969 | Ống kim loại - Phương pháp thử kéo Metal pipes. Method of tractional test | |
TCVN 318:1969 | Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau Coal. Transmission calculation of matters in different conditions | |
TCVN 320:1969 | Ký hiệu toán Mathematical signs and symbols | |
TCVN 323:1969 | Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities | |
TCVN 326:1969 | Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật Laboratory volumetric Glassware - Technical requirements | |
TCVN 328:1969 | Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước Round nuts with set pin holes in side. | |
TCVN 331:1969 | Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước Slotted round nuts | |
TCVN 315:1969 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức 3. Phase asynchronous motors of output from 110 up to 1000 kW. Series of rated out puts voltages and speed of rotation | |
TCVN 316:1969 | Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation | |
TCVN 319:1969 | Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm khác với độ ẩm đã quy định Method of transferring masses of materials and products having moistures different from specified moistures | |
TCVN 327:1969 | Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines | |
TCVN 273:1968 | Xẻng xúc. Kích thước cơ bản Scooping shovels. Basic dimensions | |
TCVN 279:1968 | Dao chặt Knives | |
TCVN 280:1968 | Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing | |
TCVN 283:1968 | Đinh tán mũ thấp nửa chìm Raised countersunk low head rivets. | |
TCVN 284:1968 | Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions | |
TCVN 285:1968 | Đinh tán mũ bằng Plat head rivets | |
TCVN 289:1968 | Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions | |
TCVN 225:1966 | Hệ thống quản lý bản vẽ - Quy tắc ghi sửa đổi trên bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Rules of amendment in technical documents of products | |
TCVN 206:1966 | Ren ống hình trụ - Dung sai Pipe cylindical thread. Tolerances | |
TCVN 208:1966 | Ren ống hình côn - Dung sai Pipe tape thread. Tolerances | |
TCVN 220:1966 | Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents | |
TCVN 188:1966 | Đồ hộp thịt. Thịt lợn hấp Canned meat. Stewed pork | |
TCVN 194:1966 | Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions | |
TCVN 195:1966 | Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật Men’s shirts | |
TCVN 196:1966 | Quần âu nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật Men’s pants | |
TCVN 197:1966 | Kim loại - Phương pháp thử kéo Metals - Method of tractional test | |
TCVN 198:1966 | Kim loại - Phương pháp thử uốn Metals - Method of bending test | |
TCVN 201:1966 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion | |
TCVN 202:1966 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads | |
TCVN 205:1966 | Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản Pipe cylindical thread. Basic dimensions | |
TCVN 207:1966 | Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản Pipe tape thread. Basic dimensions | |
TCVN 209:1966 | Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions | |
TCVN 210:1966 | Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances | |
TCVN 211:1966 | Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước Screw threads used for wood. Dimensions | |
TCVN 214:1966 | Truyền động bánh răng. Tên gọi, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Vocabulary and symbols | |
TCVN 222:1966 | Hệ thống quản lý bản vẽ - Khung tên và bảng kê trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings. Basic inscriptions and list of technical drawings and technical documents | |
TCVN 223:1966 | Hệ thống quản lý bản vẽ. Ký hiệu các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Coding drawings and technical documents of main products | |
TCVN 224:1966 | Hệ thống quản lý bản vẽ - Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Technical documents of main products | |
TCVN 185:1965 | Ký hiệu điện trên mặt bằng Graphical sysmbols for electrical layout electric equipments and wiring on plans. | |
TCVN 184:1965 | dây chảy, cầu chảy - Dãy dòng điện danh định Nominal current ratings | |
TCVN 178:1965 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực Refractories - Methods of determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity | |
TCVN 177:1965 | Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định khối lượng riêng Refractory materials - Method for determination of specific mass | |
TCVN 176:1965 | Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ bền nén Refactory materials - Method for determination of compressive strength | |
TCVN 181:1965 | Mạng điện, nguồn điện nối vào mạng điện và thiết bị nhận năng lượng điện - Dãy điện áp định mức Electric Networks, Electric Power Sources Connected to Electric Networks and Consummers of electric power - Rated Vot/Tages | |
TCVN 167:1964 | Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned food. Packing, marking, transportation and storage | |
TCVN 166:1964 | Sắt dùng cho đồ hộp Preferred numbers and series of preferred numbers | |
TCVN 145:1964 | Then vát. Kích thước Taper keys. Dimensions | |
TCVN 141:1964 | Xi măng - phương pháp phân tích hoá học Cements - Methods for chemtcal analysis | |
TCVN 140:1964 | Xi măng. Phương pháp thử cơ lý Cement. Physico-mechanical tests | |
TCVN 99:1963 | Bulông tinh đầu vuông. Kích thước Square head finished bolts. Dimensions | |
TCVN 87:1963 | Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to. Kích thước Large hexagon head semifinished bolts. Dimensions | |
TCVN 84:1963 | Bulông thô đầu vuông kiểu chìm. Kích thước Rough square head rough bolts. Dimensions | |
TCVN 83:1963 | Bulông thô đầu vuông to. Kích thước Large rough square head bolts. Dimensions | |
TCVN 81:1963 | Bulông thô đầu vuông. Kích thước Rough square head bolts. Dimensions | |
TCVN 137:1963 | Côn của dụng cụ - Dung sai Tapers of instruments. Tolerances | |
TCVN 136:1963 | Côn của dụng cụ - Kích thước Tapers of instruments. Dimensions | |
TCVN 134:1963 | Vòng đệm - Yêu cầu kỹ thuật Washers fechnical requirements | |
TCVN 132:1963 | Vòng đệm lớn - Kích thước Enlarged Washers - Dimensions | |
TCVN 130:1963 | Vòng đệm lò xo - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Lock Washers. Dimension and technical specifications | |
TCVN 126:1963 | Đai ốc tai vòng. Kích thước Fly nuts. Dimensions | |
TCVN 125:1963 | Đai ốc tai hồng - Kích thước Fly nuts. Dimension | |
TCVN 124:1963 | Đai ốc. Yêu cầu kỹ thuật Nuts. Specifications | |
TCVN 123:1963 | Đai ốc tinh sáu cạnh dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted and castle nuts (high precision) - Dimensions | |
TCVN 122:1963 | Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ, dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted with reduced width across flat (high precision) - Dimensions | |
TCVN 119:1963 | Đai ốc tinh sáu cạnh dày đặc biệt - Kích thước Hexagon domed nuts - (high precision) - Dimensions | |
TCVN 118:1963 | Đai ốc tinh sáu cạnh dày - Kích thước Hexagon demed nuts (high precision) - Dimensions | |
TCVN 109:1963 | Đai ốc nửa tinh sáu cạnh to. Kích thước Large hexagon semifinished nuts. Dimensions | |
TCVN 107:1963 | Đai ốc thô vuông to. Kích thước Large square rough nuts. Dimensions | |
TCVN 104:1963 | Đai ốc thô sáu cạnh xẻ rãnh. Kích thước Slotted hexagon rough nuts. Dimensions | |
TCVN 103:1963 | Đai ốc thô sáu cạnh to. Kích thước Hexagon large rough nuts. Dimensions | |
TCVN 102:1963 | Đai ốc thô sáu cạnh - Kích thước Hexagon nuts (rough precision) - Dimensions | |
TCVN 101:1963 | Bulông thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật Bolts for common purpose. Specifications | |
TCVN 96:1963 | Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon bolts with reduced head (hight precision) - Dimensions | |
TCVN 86:1963 | Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced headvolts (Standard precision) - Dimensions | |
TCVN 85:1963 | Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions | |
TCVN 78:1963 | Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions | |
TCVN 76:1963 | Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước Raw ball stud square neck for metal - Dimensions | |
TCVN 75:1963 | Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions | |
TCVN 74:1963 | Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions | |
TCVN 73:1963 | Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions | |
TCVN 59:1963 | Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions | |
TCVN 58:1963 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions | |
TCVN 57:1963 | Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions | |
TCVN 56:1963 | Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions | |
TCVN 55:1963 | Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước Square head serews with washer face - Construction and dimensions | |
TCVN 52:1963 | Vít đầu hình trụ - Kết cấu và kích thước Cheese head screws - Design and dimensions | |
TCVN 49:1963 | Vít đầu chỏm cầu - Kết cấu và kích thước Mushroom head screws - Design and dimensions | |
TCVN 43:1963 | Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm | |
TCVN 97:1963 | Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng - Kích thước Hexagon reduced head bolts with guide neck (hight precision) - Dimensions | |
TCVN 95:1963 | Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo bên ngoài công trình xây dựng dân dụng External artificial lighting in civil buildings. Design standard | |
TCVN 91:1963 | Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes | |
TCVN 1455-1983 | Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật Green Tea - Technical requirements | |
TCVN 6988:2018 | Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement | |
TCVN 12545-1:2019 | Khí thiên nhiên − Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp Karl Fischer – Phần 1: Yêu cầu chung Natural gas − Determination of water by the Karl Fischer method – Part 1: Introduction | |
TCVN 6170-9:2019 | Giàn cốc định trên biển - Phần 9: Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms - Part 9: Steel template (jacket) platforms | |
TCVN 12418:2019 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HETG, HEPG, HEES và HEPR Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HETG, HEPG, HEES and HEPR | |
TCVN 12604-2:2019 | Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance | |
TCVN 12231-1:2019 | An toàn của bộ chuyển đổi điện dùng trong hệ thống quang điện – Phần 1: Yêu cầu chung Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 1: General requirements | |
TCVN 12232-1:2019 | An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần 1: Yêu cầu về kết cấu Photovoltaic (PV) modules safety qualification – Part 1: Requirements for construction | |
TCVN 12550:2019 | Khí thiên nhiên – Tạo mùi Natural gas – Odorization | |
TCVN 12544-2:2019 | Khí thiên nhiên – Xác định thủy ngân – Phần 2: Lấy mẫu thủy ngân bằng phương pháp tạo hỗn hống trên hợp kim vàng/platin Natural gas – Determination of mercury – Part 2: Sampling of mercury by amalgamation on gold/platinum alloy | |
TCVN 8645:2019 | Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation | |
TCVN 12577:2019 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
TCVN 12578:2019 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đệm tựa đầu sử dụng trên ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
TCVN 12112:2019 | Sân bay dân dụng - Hệ thống thoát nước - Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 12478-1:2019 | Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo Iso - Phần 1: Đặc tính vật lý và tập dữ liệu cơ sơ Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 1: Physical characteristics and basic data set | |
TCVN 12478-4:2019 | Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo Iso - Phần 4: Phương pháp thử Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 4: Test methods | |
TCVN 12479-1:2019 | Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework | |
TCVN 12479-3:2019 | Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 3: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi Identification cards — ICC-managed devices — Part 3: Organization, security and commands for interchange | |
TCVN 12615:2019 | Chất lượng đất - Xác định tổng số muối tan - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 12630-2:2019 | Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 2: Bản đồ lập địa cấp II | |
TCVN 12630-3:2019 | Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 3: Bản đồ lập địa cấp III | |
TCVN 12642:2019 | Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng berili - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 12643-2:2019 | Đất, đá quặng thạch cao - Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit bằng phương pháp đo quang | |
TCVN 12644-1:2019 | Đất, đá quặng - Phần 1: Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa | |
TCVN 12644-5:2019 | Đất, đá quặng - Phần 5: Xác định hàm lượng zirconi bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES) | |
TCVN 12645-2:2019 | Đất, đá quặng Barit - Phần 2: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng | |
TCVN 12645-4:2019 | Đất, đá quặng Barit - Phần 4: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp chuẩn độ | |
TCVN 8400-15:2019 | Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira | |
TCVN 8710-2:2019 | Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển | |
TCVN 8710-3:2019 | Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm | |
TCVN 8710-4:2019 | Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm | |
TCVN 12609:2019 | Dầu mỡ động thực vật và thực vật - Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao | |
TCVN 12611:2019 | Nước quả - Xác định hàm lượng axit quinic, axit malic và axit xitric bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao | |
TCVN 12625:2019 | Thực phẩm - Xác định các aflatoxin B1, B2, G1, G2, aflatoxin tổng số và ochratoxin A trong nhân sâm và gừng - Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm | |
TCVN 12626:2019 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa Hydrastis canadensis - Xác định hàm lượng hydrastin và berberin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV | |
TCVN 12627:2019 | Bột canh gia vị và hạt nêm - Xác định hàm lượng mononatri glutamat bằng phương pháp chuẩn độ | |
TCVN 12628:2019 | Sữa và thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp đo màu | |
TCVN 12629:2019 | Ngũ cốc - Xác định hàm lượng beta-D-glucan - Phương pháp enzym | |
TCVN 12230:2019 | Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements | |
TCVN 12581-1:2019 | Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Đầu máy và toa xe khách Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) | |
TCVN 12604-1:2019 | Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method | |
TCVN 12576:2019 | Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu neo giữ đai an toàn của ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
TCVN 12637:2019 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho trình duyệt web Imformation technology - Security techniques - Protection profile for web browser | |
TCVN 11407:2019 | Phân bón - Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử Fertilizers ‒ Determination of available silicon content by spectrophotometric method | |
TCVN 12620:2019 | Phân bón - Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do bằng phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac Fertilizers ‒ Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen | |
TCVN 12621:2019 | Phân bón - Xác định hàm lượng axit amin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers ‒ Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC) | |
TCVN 12663:2019 | Phương pháp chiết nhanh xác định sự rò rỉ khuếch tán từ chất thải đã đóng rắn và chương trình máy tính mô phỏng sự chiết phân đoạn, khuếch tán từ mẫu chất thải hình trụ Standard test method for accelerated leach test for diffusive releases from solidified waste and a computer program to model diffusive, fractional leaching from cylindrical waste forms | |
TCVN 9114:2019 | Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test | |
TCVN 12584:2019 | Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đinh phản quang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Retroreflecting road studs - Technical requirement and test methods | |
TCVN 12585:2019 | Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Thiết bị dẫn hướng và tấm phản quang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Delineator posts and retroreflectors - Technical requirement and test methods | |
TCVN 12618:2019 | Thiết bị kiểm tra hàng hóa bằng tia X loại có băng tải - Kích thước nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Baggage inspection X-Ray machine with conveyor-small size - Technical requirements and test method | |
TCVN 12654:2019 | Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate | |
TCVN 12655:2019 | Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm sữa sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in dairy products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate | |
TCVN 12656:2019 | Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate | |
TCVN 12657:2019 | Thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate | |
TCVN 8685-28:2019 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở lợn Vaccine testing procedure - Part 28: Swine pasteurella multocida bacterin | |
TCVN 8685-30:2019 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 30: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm ở gà Vaccine testing procedure - Part 30: Avian encephalomyelitis vaccine, live | |
TCVN 8685-32:2019 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Mycoplasma gallisepticum ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 32: Mycoplasma gallisepticum bacterin | |
TCVN 8685-33:2019 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated | |
TCVN 12549:2019 | Khí thiên nhiên – Các hợp chất hữu cơ sử dụng làm chất tạo mùi – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Natural gas – Organic components used as odorants – Requirements and test methods | |
TCVN 12552:2019 | Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí Natural gas – Determination of sulfur compounds using gas chromatography | |
TCVN 12553:2019 | Nhiên liệu dạng khí − Xác định nhiệt trị, hệ số nén và tỷ khối Standard practice for calculating of heat value, compressibility factor and relative density of gaseous fuels | |
TCVN 12413:2019 | Dầu động cơ mới và dầu động cơ đã qua sử dụng – Xác định độ nhớt ở nhiệt độ cao và tốc độ trượt cắt cao bằng máy đo độ nhớt mô phỏng ổ trượt côn tại 150 oC Standard test method for measuring viscosity of new and used engine oils at high temperature and high shear rate by tapered bearing simulator viscometer at 150 oC | |
TCVN 6240:2019 | Dầu hỏa (KO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Kerosine – Requirements and test methods | |
TCVN 12635-1:2019 | Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm khía tượng bề mặt Hydro-meteorological observing works - Part 1: Site and works for surface meteorological observing stations | |
TCVN 12635-2:2019 | Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm thủy văn Hydro-meteorological observing works - Part 2: Site and works for hydrological stations | |
TCVN 12636-2:2019 | Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations | |
TCVN 12691:2019 | Phương tiện giao thông đường sắt - Yêu cầu và phương pháp đo độ khói của đầu máy điezen Railway vehicles - Requirement and measurement methods of smoke levels of Diesel locomotives | |
TCVN 6187-1:2019 | Chất lượng nước - Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform - Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Water quality — Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria — Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora | |
TCVN ISO/IEC 27001:2019 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Các yêu cầu Information technology — Security techniques — Information security management systems — Requirements | |
TCVN ISO/IEC 27041:2019 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn đảm bảo sự phù hợp và đầy đủ của phương pháp điều tra sự cố Information technology — Security techniques — Guidance on assuring suitability and adequacy of incident investigative method | |
TCVN ISO/IEC 27043:2019 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Nguyên tắc và quy tình điều tra sự cố Information technology — Security techniques — Incident investigation principles and processes | |
TCVN 12687:2019 | Cơ sở dữ liệu địa lý - Xây dựng siêu dữ liệu | |
TCVN ISO/TR 19120:2019 | Thông tin địa lý - Các tiêu chuẩn chức năng Geographic information — Functional standards | |
TCVN 6754:2019 | Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1 Article number and barcode – GS1 application identifiers | |
TCVN 12344:2019 | Tin học y tế – Gán, làm nhãn phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định nhân viên y tế và bệnh nhân Health informatics – Automatic identification and data capture marking and abelling – Subject of care and individual provider identification | |
TCVN 12595:2018 | Hệ thống quản lý sự kiện bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 20121:2015 trong tổ chức sự kiện du lịch Event sustainability management systems - Guidance for the application TCVN ISO 20121:2015 in tourism event organization | |
TCVN ISO/TR 14047:2018 | Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations | |
TCVN 12294:2018 | Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định tính - Giới thiệu bộ tiêu chuẩn TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính Sampling procedures for inspection by attributes – Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes | |
TCVN 11860:2018 | Tro xỉ nhiệt điện - Phương pháp xác định hàm lượng vôi tự do TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử; TCVN 7572-1: 2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu. | |
TCVN 12254:2018 | Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment | |
TCVN ISO/TS 14027:2018 | Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm Environmental labels and declarations – Development of product category rules | |
TCVN 11041-7:2018 | Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ Organic agriculture – Part 7: Organic milk | |
TCVN 11041-5:2018 | Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ Organic agriculture – Part 5: Organic rice | |
TCVN 7226:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi ô tô con, ô tô tải nhẹ và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for private (passenger) cars, light trucks and their trailers – Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 12350-3:2018 | Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 3: Xác định hiệu suất theo trọng lượng và sức cản dòng không khí so với khối lượng bụi thử nghiệm thu được Air filters for general ventilation – Part 3: Determination of the gravimetric efficiency and the air flow resistance versus the mass of test dust captured | |
TCVN 12219:2018 | Lò vi sóng dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household microwave ovens – Methods for measuring the perfomance | |
TCVN 12350-4:2018 | Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 4: Phương pháp ổn định để xác định hiệu suất thử nghiệm từng phần nhỏ nhất Air filters for general ventilation – Part 4: Conditioning method to determine the minimum fractional test efficiency | |
TCVN 10685-4:2018 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables | |
TCVN 12109-3:2018 | Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây Stainless steels for general purposes - Part 3: Wire | |
TCVN 6663-6:2018 | Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams | |
TCVN 12218-2:2018 | Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 2: Bếp – Phương pháp đo tính năng Household electric cooking appliances – Part 2: Hobs – Methods for measuring performance | |
TCVN 12260-1:2018 | Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles | |
TCVN 12349:2018 | Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B6 | |
TCVN 7078-2:2018 | Đo phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 2: Phương pháp kiểm tra sử dụng mẫu lau Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 2: Test method using wipe-test samples | |
TCVN 12433:2018 | Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors | |
TCVN 12187-2:2018 | Thiết bị bể bơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với thang, bậc thang và tay vịn của thang Swimming pool equipment – Part 2: Additional specific safety requirements and test methods for ladders, stepladders and handle bends | |
TCVN 4710:2018 | Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt Refractory product - Fireclay brick | |
TCVN 12218-1:2018 | Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 1: Lò liền bếp, lò, lò hấp, lò nướng – Phương pháp đo tính năng Household electric cooking appliances – Part 1: Ranges, ovens, steam ovens and grills – Methods for measuring performance | |
TCVN 12277-2:2018 | Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 2: Phương pháp gián tiếp Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 2: Indirect method | |
TCVN 8232:2018 | Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử-alanin Standard practice for use of an anlanin-EPR dosimetry system | |
TCVN 12379:2018 | Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát ký sinh trùng từ thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of foodborne parasites | |
TCVN 12187-3:2018 | Thiết bị bể bơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với cửa hút, xả nước/khí phục vụ các tính năng vui chơi giải trí dưới nước Swimming pool equipment – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for inlets and outlets and water/air based water leisure features | |
TCVN 12248-2:2018 | Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite | |
TCVN 12248-1:2018 | Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 1: Chiết oxit và hydroxit sắt vô định hình bằng axit ascorbic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 1: Extraction of amorphous iron oxides and hydroxides with ascorbic acid | |
TCVN ISO/IEC TS 17021-9:2018 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 9: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chống hối lộ Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 9: Competence requirements for auditing and certification of anti-bribery management systems | |
TCVN 7078-3:2018 | Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration | |
TCVN ISO/IEC 17021-2:2018 | Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems | |
TCVN 7881:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7882:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7835-X16:2018 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X16: Độ bền màu với chà xát – Diện tích nhỏ Textiles – Tests for colour fastness – Part X16: Colour fastness to rubbing – Small areas | |
TCVN ISO 37106:2018 | Đô thị và cộng đồng bền vững – Hướng dẫn thiết lập mô hình hoạt động của đô thị thông minh cho cộng đồng bền vững Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities | |
TCVN 12313-2:2018 | Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 2: Phương pháp phân tích hình ảnh Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 2: Image analysis method | |
TCVN 4617-1:2018 | Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 1: Nguyên lý chung Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 1: General principles | |
TCVN 6121:2018 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số peroxit – Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual) endpoint determination | |
TCVN 12484-2:2018 | Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test | |
TCVN 12512-3:2018 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 3: Phát hiện việc sử dụng một số chất màu azo có thể giải phóng 4-aminoazobenzen Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 3: Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene | |
TCVN 10685-3:2018 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received | |
TCVN 12258:2018 | Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng Packaging and the environment – Energy recovery | |
TCVN 12442:2018 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children | |
TCVN 7228:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của ô tô con và ô tô tải hạng nhẹ - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking devices of passenger cars and light duty trucks - Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 11041-8:2018 | Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ | |
TCVN 10685-5:2018 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces | |
TCVN 6919:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị phanh của xe cơ giới, rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Braking devices of power - driven vehicles, trailers – Requierments and methods in type approval | |
TCVN 12280:2018 | Thảm trải sàn đàn hồi – Miếng trải sàn poly(vinyl clorua) bán mềm dẻo có thành phần vinyl (VCT) – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Semi-flexible/vinylcomposition (VCT) poly(vinyl chloride) floor tiles – Specification | |
TCVN 12527-2:2018 | Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu Electroacoustics – Sound level meters – Part 2: Pattern evaluation tests | |
TCVN 6525:2018 | Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality | |
TCVN 12263:2018 | Thông tin địa lý - Tài liệu ngữ cảnh bản đồ trên nền web Geographic information - Web map context documents | |
TCVN 12214-1:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 1: Tổng quan Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 1: General | |
TCVN 6771:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds - Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 12029:2018 | Phát thải nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích và vận tốc khí ống khói (trong ống pitot kiểu S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) | |
TCVN 11970:2018 | Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method | |
TCVN 12313-1:2018 | Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method | |
TCVN 12543:2018 | Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream | |
TCVN 11344-36:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 36: Gia tốc, trạng thái ổn định Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 36: Acceleration, steady state | |
TCVN 12275-2:2018 | Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 2: Phương pháp sắc ký Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method | |
TCVN 6769:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 12427:2018 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn tiêu chuẩn Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification by adoption of a standard welding procedure specification | |
TCVN 12365-2:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 2: Quy trình xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thay thế so với phương pháp chuẩn Microbiology of the food chain – Method validation – Part 2: Protocol for the validation of alternative (proprietary) methods against a reference method | |
TCVN 12309:2018 | Phụ tùng cho ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ cứng vòng Thermoplastics fittings – Determination of ring stiffness | |
TCVN 12377:2018 | Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ động vật có tái tổ hợp AND Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA animals | |
TCVN 7472:2018 | Hàn – Liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia) – Mức chất lượng đối với khuyết tật Welding – Fusion-welded joints in steel, nickel, titannium and their alloys (beam welding excluded) – Quality levels for imperfections | |
TCVN 11244-13:2018 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 13: Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy giáp mép điện trở Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 13: Upset (resistance butt) and flash welding | |
TCVN 1597-1:2018 | Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
TCVN 7878-1:2018 | Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures | |
TCVN 12375:2018 | Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms | |
TCVN 8302:2018 | Quy hoạch thủy lợi - Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng Water resources planning - Technical requiment of content, composition and volume | |
TCVN 12466-1:2018 | Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76 | |
TCVN 12327:2018 | Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Điều hòa để thử Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Conditioning for testing | |
TCVN 12243:2018 | Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - purse seine for fishing small pelagic fish - Basic dimensional parameters | |
TCVN 12564:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum Pesticides - Determination of brodifacoum content | |
TCVN 12563:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA Pesticides - Determination of MCPA content | |
TCVN 12229:2018 | Dây đồng trần dùng cho đường dây tải điện trên không Copper conductors for overhead lines | |
TCVN 12182:2018 | Quy trình sản xuất hạt giống ngô lai Technical procedure for hybrid maize seed production | |
TCVN 11910:2018 | Quy trình giám định, bình tuyển lợn giống Selection and judging procedure for breeding pigs | |
TCVN 12191:2018 | Hệ thống thông tin liên lạc trên đường cao tốc Communications system for expressways | |
TCVN 12197:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực Information technology - Security techniques - Authenticated encryption | |
TCVN 12198:2018 | Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng Information and documentation - Digital object identifier system | |
TCVN 12268:2018 | Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods | |
TCVN 12269:2018 | Biển chỉ dẫn đường sắt đô thị Guidance signs for urban railways | |
TCVN ISO 19116:2018 | Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị Geographic information - Positioning services | |
TCVN ISO 19117:2018 | Thông tin địa lý - Trình bày Geographic information - Portrayal | |
TCVN 12266:2018 | Thông tin địa lý - Thông tin địa lý- Giao diện máy chủ bản đồ trên nền web Geographic information - Web map server interface | |
TCVN 8757:2018 | Giống cây lâm nghiệp - Vườn giống Forest tree cultivars - Seed orchard | |
TCVN 8759:2018 | Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển Forest tree cultivar - Seed stand | |
TCVN 12183:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khái niệm và thuật ngữ Information technology - Process assessment - Concepts and terminology | |
TCVN 12165:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Hướng dẫn cải tiến quá trình Information technology - Process assessment - Guide for process improvement | |
TCVN 12166:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khung đo lường đối với đánh giá khả năng quá trình Information technology - Process assessment - Process measurement framework for assessment of process capability | |
TCVN 12270:2018 | Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu | |
TCVN 12601:2018 | Thức ăn chăn nuôi- Xác định nicarbazin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs - Determination of nicarbazin. High-performance liquid chromatographic method | |
TCVN 12459:2018 | Cà phê hòa tan nguyên chất | |
TCVN 12460:2018 | Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê | |
TCVN 12461:2018 | Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều | |
TCVN 8370:2018 | Thóc tẻ Paddy | |
TCVN 12596:2018 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô | |
TCVN 12466-2:2018 | Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53 | |
TCVN 12466-4:2018 | Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14 | |
TCVN 12467-2:2018 | Vịt giống hướng trứng - Phần 2: TsN15 | |
TCVN 12467-3:2018 | Vịt giống hướng trứng - Phần 3: Vịt Mốc | |
TCVN 12468-1:2018 | Vịt giống kiêm dụng - Phần 1: Vịt Bầu Quỳ | |
TCVN 12468-2:2018 | Vịt giống kiêm dụng - Phần 2: Vịt biển | |
TCVN 12468-3:2018 | Vịt giống kiêm dụng - Phần 3: Vịt Cổ Lũng | |
TCVN 12469-5:2018 | Gà giống nội - Phần 5: Gà H\'mông | |
TCVN 12541:2018 | Chất thải rắn - Hướng dẫn xác định đặc tính chất thải của quá trình vô cơ để sử dụng làm nền kết cấu Standard guide for characterization of inorganic process wastes for use as structural fill | |
TCVN 1651-2:2018 | Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars | |
TCVN 12303:2018 | Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong xử lý bức xạ Practice for dosimetry for radiation processing | |
TCVN 12432-1:2018 | Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung Crane – Training of drivers - Part 1: General | |
TCVN 8685-22:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated | |
TCVN 12199-2:2018 | Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures | |
TCVN 12200:2018 | Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization | |
TCVN 12387:2018 | Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung Sensory analysis – Methodology – General guidance | |
TCVN 251:2018 | Than đá − Phân tích cỡ hạt bằng sàng Hard coal − Size analysis by sieving | |
TCVN 5574:2018 | Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Design of concrete and reinforced concrete structures | |
TCVN 12202-1:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method | |
TCVN 12195-2-4:2018 | Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn | |
TCVN 10685-2:2018 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing | |
TCVN 12104:2018 | Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity | |
TCVN 7364-5:2018 | Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing | |
TCVN 7364-6:2018 | Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance | |
TCVN 11916-2:2018 | Vật liệu chịu lửa - Phần 2: Xác định độ lưu động bằng phương pháp bàn dằn Refractory mortars - Part 2: Determination of consistency using the reciprocating flow table method | |
TCVN 11916-3:2018 | Vật liệu chịu lửa - Phần 3: Xác định độ ổn định mạch Refractory mortars - Part 3: Determination of joint stability | |
TCVN 11935-1:2018 | Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection | |
TCVN 11935-6:2018 | Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 6: Phép thử thời tiết nhân tạo bằng cách phơi mẫu sử dụng đèn huỳnh quang UV và nước Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Exposure of wood coatings to artificial weathering using fluorescent UV lamps and water | |
TCVN 11947:2018 | Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance | |
TCVN 11948:2018 | Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test | |
TCVN 11949:2018 | Ván lá sàn nhiều lớp - Xác định độ bền va đập Laminate floor coverings - Determination of impact resistance | |
TCVN 11969:2018 | Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông Recycled coarse aggregate for concrete | |
TCVN 11971:2018 | Vữa chèn cáp dự ứng lực Grout for prestressing tendons | |
TCVN 12003:2018 | Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water | |
TCVN 12004-2:2018 | Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song) Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel) | |
TCVN 11879:2018 | Thức ăn hỗn hợp cho cá rô đồng Compound feeds for climbing perch | |
TCVN 8685-20:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 20: Vắc xin nhược độc phòng bệnh Newcastle Vaccine testing procedure - Part 20: Newcastle disease vaccine, live | |
TCVN 12153:2018 | Cá ngừ nguyên liệu Tuna\'s raw material | |
TCVN 12333:2018 | Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền của tay kéo khóa Footwear – Test method for slide fasteners – Strength of slide fastener pullers | |
TCVN 5107:2018 | Nước mắm Fish sauce | |
TCVN 11367-5:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Thuật toán mật mã - Phần 5: Mật mã dựa trên định danh Information technology -- Security techniques -- Encryption algorithms -- Part 5: Identity-based ciphers | |
TCVN 12214-3:2018 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 3: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc Information technology -- Security techniques -- Digital signatures with appendix -- Part 3: Discrete logarithm based mechanisms | |
TCVN 12155:2018 | Thông tin địa lý - Khuôn thức trao đổi dữ liệu Geographic information — Geography Markup Language (GML) | |
TCVN 12154:2018 | Thông tin địa lý - Khung dữ liệu ảnh, ô lưới và phủ Geographic information — Imagery, gridded and coverage data framework | |
TCVN 37152:2018 | Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành Smart community infrastructures – Common framework for development and operation | |
TCVN 12110:2018 | Phòng cháy chữa cháy - Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra Fire protection - Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine - Technical requirements and test methods | |
TCVN 7572-21:2018 | Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index | |
TCVN 8550:2018 | Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed and seedling - Field inspection method | |
TCVN 10684-3:2018 | Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew | |
TCVN 6663-14:2018 | Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling | |
TCVN 12030:2018 | Phát thải nguồn tĩnh - Xác định sự giảm phát thải lưu huỳnh tổng số Determination of total reduced sulfur emissions from stationary sources (impinger technique) | |
TCVN 12031:2018 | Phát thải nguồn tĩnh - Xác định các hợp chất hữu cơ trong khí thải bằng phương pháp sắc ký khí Measurement of gaseous organic compound emissions by gas chromatography | |
TCVN 11914-4:2018 | Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 4: Sản phẩm đặc biệt Classification of dense shaped refractory products - Part 4: Special products | |
TCVN 11914-1:2018 | Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica | |
TCVN 12111:2018 | Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance | |
TCVN 12192:2018 | Hệ thống thông điệp dữ liệu giao thông trên đường cao tốc Transportation messages system for expressways | |
TCVN 7887:2018 | Màng phản quang dùng cho biển báo hiệu đường bộ Retroreflective sheeting for traffic control | |
TCVN 12260-2:2018 | Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry | |
TCVN 12260-4:2018 | Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting | |
TCVN 12260-3:2018 | Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry | |
TCVN 12202-5:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 5: Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp đo màu Apatite and phosphorite ores - Part 5: Determination of titanium content - Colorimetric with a hydrogen peroxide reagent method | |
TCVN 12202-6:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 6: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 6: Determination of silic dioxit content - Gravimetric method | |
TCVN 12202-7:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 7: Xác định hàm lượng canxi, magie bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) Apatite and phosphorite ores - Part 7: Determination of calcium and magiesium content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method | |
TCVN 12202-8:2018 | Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 8: Xác định hàm lượng sắt tổng số và sắt (II) bằng phương pháp chuẩn độ bicromat Apatite and phosphorite ores - Part 8: Determination of total iron (II) content - Bicromat titrimetric method | |
TCVN 12295:2018 | Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Phương pháp lấy mẫu để đo hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao Investigation, assessment of enviromental geology - Method of samples for radioactivity measurement by high resolution gamma-ray spectronetry | |
TCVN 12298-3:2018 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data | |
TCVN 12244:2018 | Chất lượng không khí – Quy ước lấy mẫu lắng đọng bụi truyền trong không khí trong hệ hô hấp của con người Air quality – Sampling conventions for airborne particle deposition in the human respiratory system | |
TCVN 12248-5:2018 | Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 5: Chiết các chất mùn từ mẫu nước Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 5: Extraction of humic substrances from aqueous samples | |
TCVN 12247-2:2018 | Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 2: Lấy mẫu khuếch tán Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography – Part 2: Diffusive sampling | |
TCVN 12248-3:2018 | Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 3: Chiết oxit và hydroxit nhôm bằng amoni oxalat/axit oxalic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 3: Extraction of aluminium oxides and hydroxides with ammonium oxalate/oxalic acid | |
TCVN 12193-2-1:2018 | Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với củ giống và hạt giống cây trồng | |
TCVN 12176:2018 | Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling | |
TCVN 9283:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9286:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 9290:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry | |
TCVN 12209:2018 | Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Self-compacting concrete - Specification and test method | |
TCVN ISO 19127:2018 | Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Geodetic codes and parameters | |
TCVN ISO 19131:2018 | Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu Geographic information - Data product specifications | |
TCVN 11998:2018 | Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics | |
TCVN 8685-23:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 23: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella enteritidis Vaccine testing procedure - Part 23: Salmonella enteritidis vaccine, inactivated | |
TCVN 8685-25:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 25: Vắc xin phòng bệnh giả dại ở lợn Vaccine testing procedure - Part 25: Aujeszky\'s disease vaccine | |
TCVN 8685-26:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 26: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT) gà Vaccine testing procedure - Part 26: Infectious Laryngotracheitis vaccine, live | |
TCVN 8685-27:2018 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 27: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà Vaccine testing procedure - Part 27: Infectious bronchitis vaccine, live | |
TCVN 12588-1:2018 | Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cái và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications | |
TCVN 12588-2:2018 | Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cái và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods | |
TCVN 12603:2018 | Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work | |
TCVN 12592:2018 | Du lịch mạo hiểm – Hệ thống an toàn - Yêu cầu Adventure tourism – Safety management systems – Requirements | |
TCVN 12593:2018 | Du lịch mạo hiểm – Người hướng dẫn – Năng lực cá nhân Adventure tourism – Leaders – Personnel Competence | |
TCVN 12473:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng Glyphosate bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Determination of glyphosate content by high performance liquid chromatography | |
TCVN 12560-1:2018 | Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 1: Đếm số lượng bào tử nấm nội cộng sinh bằng kỹ thuật sàng ướt ly tâm nổi Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 1: Counting the number of endomycorrhizae spores with the wet sieving technique in combination with flotation centrifugation | |
TCVN 12560-2:2018 | Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 2: Xác định khả năng cộng sinh của các chủng nấm rễ nội cộng sinh với cây trồng Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 2: The assessment of crop infectivity ability of the endomycorrhizae | |
TCVN 12562:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Khảo nghiệm thời gian cách ly của thuốc trên cây trồng Pesticides - Residue field trials for determining pre-harvest interval (PHI) | |
TCVN 10684-2:2018 | Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 2: Cà phê Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 2: Coffee | |
TCVN 10684-6:2018 | Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 6: Chẻ Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 6: Tea | |
TCVN 10684-7:2018 | Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 7: Cao su Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 7: Rubber | |
TCVN 12194-2-6:2018 | Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Phytophthora boehmeriae Sawada Procedure for identification of plant nematode - Part 2-6: Particular requirement for Phytophthora boehmeriae Sawada | |
TCVN 12371-2-2:2018 | Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với khuẩn Xylella fastidiosa Wells et al Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-2: | |
TCVN 12372-2-1:2018 | Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tơ hồng Cuscuta australis R.Br. và Cuscuta chinensis Lam | |
TCVN 12354:2018 | Quýt quả tươi Mandarin | |
TCVN 12356:2018 | Dứa quả tươi Melon | |
TCVN 12357:2018 | Roi quả tươi Wax apple | |
TCVN 5164:2018 | Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography | |
TCVN 8276:2018 | Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol | |
TCVN 8975:2018 | Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography | |
TCVN 12195-2-3:2018 | Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi | |
TCVN 12300:2018 | Phụ gia cuốn khí cho bê tông Air-entraining admixtures for concrete | |
TCVN 12301:2018 | Phụ gia hóa học cho bê tông chảy Chemical admixtures for flowing concrete | |
TCVN 12261:2018 | Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate | |
TCVN 12164:2018 | Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với các mô hình về tham chiếu quá trình, đánh giá quá trình và sự thuần thục Information technology - Process assessment - Requirements for process reference, process assessment and maturity models | |
TCVN 12299:2018 | Khu cách ly đối với sinh vật có ích nhập khẩu - Yêu cầu chung Isolation area for imported biological control agents - General requirements | |
TCVN 1592:2018 | Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods | |
TCVN 4867:2018 | Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method | |
TCVN 10527:2018 | Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) - Evaluation procedure | |
TCVN 12420:2018 | Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification | |
TCVN 10525-2:2018 | Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles | |
TCVN 10526:2018 | Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification | |
TCVN 12423:2018 | Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification | |
TCVN 8560:2018 | Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers – Method for determination of available potassium | |
TCVN 12597:2018 | Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method | |
TCVN 12598:2018 | Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method | |
TCVN 12484-1:2018 | Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods | |
TCVN 12483-2:2018 | Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp Elmendorf Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 2: Elmendorf method | |
TCVN 8297:2018 | Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance | |
TCVN 12567:2018 | Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất ametryn Pesticides - Determination of ametryn content | |
TCVN 12509-2:2018 | Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species | |
TCVN 12509-3:2018 | Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species | |
TCVN 12510-1:2018 | Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest | |
TCVN 12511:2018 | Rừng tự nhiên - Rừng sau khoanh nuôi Natural forest - Restored forest | |
TCVN 12599:2018 | Thức ăn chăn nuôi- Xác định ochratoxin A bằng phương pháp làm sạch qua cột ái lực miễn dịch và sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector huỳnh quang Animal feeding stuffs - Determination of ochratoxin A in animal feed by immunoaffinity column clean-up and high performance liquid chromatography with fluorescence detection | |
TCVN 12600:2018 | Thức ăn chăn nuôi- Xác định tổng fumonisin B1 và B2 trong thức ăn hỗ hợp bằng phương pháp làm sạch ái lực miễn dịch và HPLC pha đảo với detector huỳnh quang có tạo dẫn xuất trước cột hoặc sau cột Animal feeding stuffs - Determination of the sum of fumonisin B1 & B2 in compound animal feed with immunoaffinity clean-up and RP-HPLC with fluorescence detection after pre- or postcolumn derivatisation | |
TCVN 12602:2018 | Thức ăn chăn nuôi- Xác định maduramincin- ammonium bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo có tạo dẫn xuất sau cột Animal feeding stuffs - Determination of maduramicin-ammonium by reversed-phase HPLC using post-column derivatisation | |
TCVN 12498:2018 | Két xả bệ xí và bồn tiểu nam WC and urinal flushing cisterns | |
TCVN 12499:2018 | Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối Wall-hung urinals - Connecting dimensions | |
TCVN 12501:2018 | Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước Sanitary wares – WC pans – Water efficiency | |
TCVN 12331:2018 | Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử áp suất thấp Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Low pressure test | |
TCVN 12332:2018 | Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử phun nƣớc Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Water-spray test | |
TCVN 12519:2018 | Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength | |
TCVN 12522:2018 | Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index | |
TCVN 12523:2018 | Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method | |
TCVN 9945-8:2018 | Biểu đồ kiểm soát – Phần 8: Kỹ thuật lập biểu đồ cho các loạt chạy ngắn và các lô hỗn hợp nhỏ Control charts – Part 8: Charting techniques for short runs and small mixed batches | |
TCVN 12293:2018 | Phương pháp thống kê áp dụng cho Six Sigma – Các ví dụ minh họa phân tích bảng chéo Statistical methods for implementation of Six Sigma – Selected illustrations of contingency table analysis | |
TCVN 12289:2018 | Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn tuyển dụng Human resource management – Guidelines on recruitment | |
TCVN 12292-2:2018 | Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 2: Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 2: Requirements for service providers | |
TCVN 12334:2018 | Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền liên kết các đầu chặn Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops | |
TCVN 12335:2018 | Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing | |
TCVN 12337:2018 | Giầy dép — Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components | |
TCVN 12340:2018 | Giầy dép – Phƣơng pháp thử đế trong và lót mặt – Độ hấp thụ và độ giải hấp nƣớc Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption | |
TCVN 12370:2018 | Quy phạm thực hành chế biến sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh Code of practice for frozen pangasius fillet processing | |
TCVN 12242:2018 | Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement | |
TCVN 12271-1:2018 | Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá tầm Cold water fingerling - Technical requirement - Part 1: Sturgeon | |
TCVN 12319-1:2018 | Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Beer – Determination of total nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method | |
TCVN 12320:2018 | Bia – Xác định hàm lượng nitơ amin tự do – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of free amino nitrogen content – Spectrophotometric method | |
TCVN 12321:2018 | Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method | |
TCVN 12322:2018 | Bia – Xác định hàm lượng flavanoid – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of flavanoids content – Spectrophotometric method | |
TCVN 12323:2018 | Bia – Xác định pH Beer – Determination of pH | |
TCVN 12324:2018 | Bia – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ bằng đo độ dẫn Beer – Determination of chloride content – Conductometric method | |
TCVN 12434:2018 | Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục Crane – Hand signals used with cranes | |
TCVN 1858:2018 | Trứng gà Chicken egg | |
TCVN 9581:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện ấu trùng Trichinella trong thịt bằng phương pháp phân hủy nhân tạo Microbiology of the food chain – Detection of Trichinelle larvae in meat by artificial digestion method | |
TCVN 12452:2018 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng fenbendazol – Phương pháp sắc ký lỏng Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method | |
TCVN 6120:2018 | Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi | |
TCVN 7597:2018 | Dầu thực vật Vegetable oils | |
TCVN 8951:2018 | Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Extraction method with hexane (or light petroleum) | |
TCVN 12528:2018 | Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption | |
TCVN 12530:2018 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hàm lượng nhôm oxit alpha – Phương pháp nhiễu xạ tia X Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of alpha alumina content – Method using X-ray diffraction net peak areas | |
TCVN 12531:2018 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hạt lọt qua sàng cỡ lỗ 20 μm Aluminium oxide used for the production of aluminium – Determination of particles passing a 20 micrometre aperture sieve | |
TCVN 12225-1:2018 | Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V - Phần 1: Yêu cầu chung Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 1: General requirements and cables | |
TCVN 12227:2018 | Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 150 kV (Um = 170 kV) đến và bằng 500 kV (Um = 550 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) – Test methods and requirements | |
TCVN 11129-1:2018 | Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method | |
TCVN 12276:2018 | Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng crom(VI) và khả năng khử của tác nhân thuộc crom Leather – Chemical tests – Determination of chromium (VI) and the reductive potential for chromium tanning agents | |
TCVN 12449:2018 | Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures | |
TCVN 7878-2:2018 | Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels | |
TCVN ISO 19011:2018 | Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý Guidelines for auditing management systems | |
TCVN ISO 22300:2018 | An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng Security and resilience – Vocabulary | |
TCVN ISO 31000:2018 | Quản lý rủi ro - Hướng dẫn Risk management – Guidelines | |
TCVN 6015:2018 | Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index | |
TCVN 6932:2018 | Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test | |
TCVN 7985:2018 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal | |
TCVN 12273-2:2018 | Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 2: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 2: Test methods for overall migration into olive oil by total immersion | |
TCVN 12388-1:2018 | Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 1: Trách nhiệm của nhân viên Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 1: Staff responsibilities | |
TCVN 12388-2:2018 | Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 2: Tuyển chọn và huấn luyện người phụ trách hội đồng Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 2: Recruitment and training of panel leaders | |
TCVN 12390:2018 | Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung về thiết kế phòng thử Sensory analysis – General guidance for the design of test rooms | |
TCVN 12391:2018 | Phân tích cảm quan – Đánh giá (xác định và xác nhận) thời hạn sử dụng thực phẩm Sensory analysis – Assessment (determination and verification) of the shelf life of foodstuffs | |
TCVN 8243-1:2018 | Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 1: Qui định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL | |
TCVN 8243-2:2018 | Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 2: Qui định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection of independent quality characteristics | |
TCVN 4806-1:2018 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước – Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method | |
TCVN 6952:2018 | Thức ăn chăn nuôi – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation | |
TCVN 12430:2018 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lysin, methionin và threonin trong premix và các chế phẩm axit amin thương mại Animal feeding stuffs – Determination of lysine, methionine and threonine in commercial amino acid products and premixtures | |
TCVN 12431:2018 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng deoxynivalenol – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV với làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs – Determination of deoxyvinalenol in animal feed – HPLC method with immunoaffinity column clean-up | |
TCVN 12353:2018 | Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn xác định mức chuẩn của các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for benchmarking of water utilities | |
TCVN 12525-1:2018 | Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 1: Nguyên tắc thiết kế hệ thống tái sử dụng nước tập trung Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 1: Design principle of a centralized water reuse system | |
TCVN 12525-2:2018 | Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 2: Quản lý hệ thống tái sử dụng nước tập trung Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 2: Management of a centralized water reuse system. | |
TCVN 7437:2018 | Ecgônômi – Nguyên lý ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems | |
TCVN 12514:2018 | Thép có lớp phủ kẽm dùng làm cốt bê tông Zinc-coated steel for the reinforcement of concrete | |
TCVN 8998:2018 | Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ chân không Standard Test Method for Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel by Spark Atomic Emission Spectrometry | |
TCVN 12516:2018 | Panen lưới vòng dây thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật Steel wire ring net panels -Definitions and specifications | |
TCVN 12518-1:2018 | Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung Steel wire and wire products - Part 1: General test methods | |
TCVN 12518-2:2018 | Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 2: Dung sai kích thước dây Steel wire and wire products - Part 2: Tolerances on wire dimensions | |
TCVN 7858:2018 | Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 12513-2:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties | |
TCVN 12513-1:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions for inspection and delivery | |
TCVN 12513-3:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions | |
TCVN 12513-4:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 4: Sản phẩm định hình - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 4: Profiles – Tolerances on shape and dimensions | |
TCVN 12513-5:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 5: Thanh tròn, vuông và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 5: Round, square and hexagonal bars – Tolerances on shape and dimensIons | |
TCVN 12513-7:2018 | Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition | |
TCVN 9057:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Bảo vệ chống nguy hiểm của hyđrô đối với xe chạy bằng hyđrô nén Fuel cell road vehicles – Safety specifications – Protection against hydrogen hazards for vehicles fueled with compressed hydrogen | |
TCVN 12506:2018 | Phương tiện giao thông đường bộ – Đầu nối điện của bơm nhiên liệu Road vehicle – Fuel pump electric connections | |
TCVN 9525:2018 | Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Phân hủy mẫu bằng áp lực Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion | |
TCVN 12383:2018 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng polydextrose – Phương pháp sắc ký ion Foodstuffs – Determination of polydextrose – Ion chromatographic method | |
TCVN 11953-11:2018 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 11: Xác định trường nhìn Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 11: Determination of field of vision | |
TCVN 12386:2018 | Thực phẩm – Hướng dẫn chung về lấy mẫu Foodstuffs – General guidelines on sampling | |
TCVN 12325:2018 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phin lọc bụi – Yêu cầu, phương pháp thử, ghi nhãn Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking | |
TCVN 12326-1:2018 | Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks | |
TCVN 12326-5:2018 | Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks | |
TCVN 12342-1:2018 | Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 1: Tỷ lệ phần trăm sự thay đổi độ xoắn cột vòng trong quần áo dệt kim Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 1: Percentage of wale spirality change in knitted garments | |
TCVN 12512-1:2018 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 1: Phát hiện việc sử dụng chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres | |
TCVN 12363:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện và đếm Cryptosporidium và Giardia trong rau tươi ăn lá và quả mọng Microbiology of the food chain – Detection and enumeration of Cryptosporidium and Giardia in fresh leafy green vegetables and berry fruits | |
TCVN 12365-1:2018 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary | |
TCVN 6390:2018 | Cá trích và cá mòi đóng hộp Canned sardines and sardine-type products | |
TCVN 12455:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác nuôi Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in farmed crustacean distribution chains | |
TCVN 12458:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains | |
TCVN 5868:2018 | Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel | |
TCVN 4396-2:2018 | Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media | |
TCVN 4396-3:2018 | Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 3: Thiết bị Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 3: Equipment | |
TCVN 12538:2018 | Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM) | |
TCVN 12539:2018 | Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền Standard practice for sampling waste streams on conveyors | |
TCVN 12540:2018 | Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu trong bể chứa dành cho nhân viên hiện trường Standard practice for sampling of tanks by field personnel | |
TCVN 12222:2018 | Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods | |
TCVN 6747:2018 | Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện Marking codes for resistors and capacitors | |
TCVN 12216:2018 | Phương pháp đo độ không tuyến tính của điện trở Method of measurement of non-linearity in resistors | |
TCVN 12392-2:2018 | Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers | |
TCVN 12395:2018 | Mật ong – Xác định độ dẫn điện Honey – Determination of electrical conductivity | |
TCVN 12393:2018 | Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods | |
TCVN 12397:2018 | Mật ong – Xác định hàm lượng tro Honey – Determination of ash content | |
TCVN 12399:2018 | Mật ong – Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số bằng phép chuẩn độ đến điểm tương đương Honey – Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity by equivalence point titration | |
TCVN 12400:2018 | Mật ong – Xác định hàm lượng prolin Honey – Determination of proline | |
TCVN 12401:2018 | Mật ong – Phân tích cảm quan Honey – Sensory analysis | |
TCVN 12305:2018 | Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polypropylen (PP) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polypropylene (PP) | |
TCVN ISO/IEC TR 17028:2018 | Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận dịch vụ Conformity assessment — Guidelines and examples of a certification scheme for services | |
TCVN 11268-12:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder | |
TCVN 11268-15:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 15: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cắt đứt tĩnh tại hoặc di động Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off machines | |
TCVN 11268-16:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 16: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools | |
TCVN 11268-17:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) | |
TCVN 11268-18:2018 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 18: Bánh mài dùng cho máy mài cạnh tấm kính phẳng Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines | |
TCVN 12491:2018 | Dao phay mặt đầu và mặt vai gờ ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Fece and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions | |
TCVN 11899-1:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 1: Sự phát tán formaldehyt bằng phương pháp buồng 1 m3 Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 1: Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method | |
TCVN 12362:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Ván dăm Wood−based panels – Particleboard | |
TCVN 12445:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước Wood-based panels – Determination of swelling in thickness after immersion in water | |
TCVN 12447:2018 | Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Wood-based panels – Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the panel | |
TCVN 12589:2018 | Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods | |
TCVN 12443:2018 | Sữa đậu nành Soybean milk | |
TCVN ISO/TR 37121:2018 | Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities | |
TCVN 11344-20:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 20: Khả năng chịu đựng của các linh kiện gắn kết bề mặt bọc nhựa đối với ảnh hưởng kết hợp giữa độ ẩm và nhiệt hàn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 20: Resistance of plastic encapsulated SMDs to the combined effect of moisture and soldering heat | |
TCVN 11344-24:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 24: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Thử nghiệm ứng suất tăng tốc cao không thiên áp Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 24: Accelerated moisture resistance – Unbiased HAST | |
TCVN 11344-29:2018 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 29: Thử nghiệm chốt máy Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 29: Latch-up test | |
TCVN 12310-2:2018 | Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology | |
TCVN 12310-4:2018 | Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products | |
TCVN 12310-5:2018 | Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board | |
TCVN 12311-1:2018 | Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration | |
TCVN ISO TS 9002:2017 | Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2015 Quality management systems - Guidelines for the application of ISO 9001:2015 | |
TCVN 12005-8:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 8: Đánh giá độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết khía hoặc khuyết tật nhân tạo khác Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artifici | |
TCVN 11977:2017 | Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints | |
TCVN 8021-6:2017 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings | |
TCVN 8891:2017 | Mẫu chuẩn - Thực hành tốt trong sử dụng mẫu chuẩn Reference materials – Good practice in using reference materials | |
TCVN 11986-1:2017 | Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 1: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ trơn Cylindrical shanks for milling cutters – Part 1: Dimensional characteristics of plain cylindrical shanks | |
TCVN 11986-2:2017 | Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 2: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ có mặt vát Cylindrical shanks for milling cutters – Part 2: Dimensional characteristics of flatted cylindrical shanks | |
TCVN 12114:2017 | Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo sau khi ngâm nước Paper and board – Determination of tensile strength after immersion in water | |
TCVN 11842:2017 | Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của nguồn sáng LED Projecting long term lumen maintenance of LED light sources | |
TCVN 11041-3:2017 | Nông nghiệp hữu cơ - Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ Organic agriculture - Part 3: Organic livestock | |
TCVN ISO/IEC 27006:2017 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Requirements for bodies providing audit and certification of information security management systems | |
TCVN 12047-3:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns | |
TCVN 11870-2:2017 | Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods | |
TCVN 12020:2017 | Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong một cơ sở xử lý bức xạ bằng tia X (bức xạ hãm) với năng lượng trong khoảng từ 50 keV đến 7,5 MeV Practice for dosimetry in an X-ray (Bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 KeV and 7,5 MeV | |
TCVN 5699-2-9:2017 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances | |
TCVN 6175-1:2017 | Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid | |
TCVN 12142-2:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering | |
TCVN 12047-6:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 6: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C8 sử dụng ba cột mao quản Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons | |
TCVN 12142-1:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering | |
TCVN 11957-1:2017 | Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 1: Qui trình xử lý nhiệt khô của vải Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 1: Procedure for dry-heat treatment of fabrics | |
TCVN 12005-7:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 7: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp vải nhung Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method | |
TCVN 11821-3:2017 | Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B | |
TCVN 12066:2017 | Thảm trải sàn laminate - Các yêu cầu Laminate floor coverings - Specification | |
TCVN 12047-4:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 4: Xác định nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C5 và C6+ đối với hệ thống đo phòng thử nghiệm và đo trực tuyến sử dụng hai cột Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 4: Determination of nitrogen, carbon dioxide and C1 to C5 and C6+ hydrocarbons for a laboratory and on-line measuring system using two columns | |
TCVN 11848:2017 | Máy tính xách tay - Hiệu suất năng lượng Notebook computers - Energy efficiency | |
TCVN 12149:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng đo tổn thất khối lượng sau khi nhúng chìm trong dung dịch axit. Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of the loss of mass after immersion in acid solution(s) | |
TCVN 12005-5:2017 | Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 5: Đánh giá độ bong tróc Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking | |
TCVN 5699-2-6:2017 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
TCVN 11821-2:2017 | Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 2: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài nhẵn, Kiểu A Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Pipes and fittings with smooth external surface, Type A | |
TCVN 6749-8-1:2017 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ | |
TCVN 12046-3:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định các hợp chất lưu huỳnh. Phần 3: Xác định hydro sulfua, lưu huỳnh mercaptan và cacbonyl sulfua bằng phép đo điện thế Natural gas -- Determination of sulfur compounds -- Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry | |
TCVN 11994-2:2017 | Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 2: Đèn hồ quang xenon Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps | |
TCVN 12142-17:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels | |
TCVN 12090-4:2017 | Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin liên lạc Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
TCVN 9875:2017 | Đồ trang sức – Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức – Phương pháp cupel hóa (hỏa luyện). Jewellery - Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) | |
TCVN 8021-5:2017 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs) Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs) | |
TCVN 12178-2:2017 | Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 2: Kỹ thuật sử dụng người mô phỏng Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 2: Technique using a manikin | |
TCVN 8021-4:2017 | Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages | |
TCVN 8782:2017 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V - Quy định về an toàn Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V-Safety specifications | |
TCVN 11994-1:2017 | Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 1: Hướng dẫn chung Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
TCVN 12142-5:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels | |
TCVN 12142-3:2017 | Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 3: Thép tôi bề mặt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 3: Case hardening steels | |
TCVN 12160:2017 | Cần trục – Đo độ lệch của bánh xe. Cranes - Proof of competence of steel structures | |
TCVN 12157:2017 | Cần trục – Yêu cầu đối với tải trọng thử Cranes - Requirements for test loads | |
TCVN 12158:2017 | Cần trục – Thiết kế chung – Trạng thái giới hạn và kiểm nghiệm khả năng chịu tải của móc thép rèn. Cranes - Safety - Load lifting attachments | |
TCVN 7761-2:2017 | Cần trục – Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Limiting and indicating devices - Part 2: Mobile cranes | |
TCVN 5205-2:2017 | Cần trục – Cabin và trạm điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Cabins and control stations - Part 2: Mobile cranes | |
TCVN ISO 14034:2017 | Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV) Environmental management - Environmental technology verification (ETV) | |
TCVN ISO 14004:2017 | Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng Environmental management systems - General guidelines on implementation | |
TCVN 11840:2017 | Quy trình sản xuất hạt giống lúa lai Technical procedure for hybrid rice seed production | |
TCVN 12168:2017 | Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn Machine tools - Presentation of lubrication instructions | |
TCVN 11985-4:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Máy va đập cầm tay không quay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools | |
TCVN 11985-5:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills | |
TCVN 11985-10:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy ép cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools | |
TCVN 7722-1:2017 | Đèn điện – Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm Luminaires – Part 1: General requirements and tests | |
TCVN 8157:2017 | Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt Luncheon meat | |
TCVN 9668:2017 | Thịt bò đã xử lý nhiệt Corned beef | |
TCVN 11931:2017 | Yến mạch Oats | |
TCVN 11938:2017 | Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định campesterol, stigmasterol và beta-sitosterol – Phương pháp sắc kí khí | |
TCVN 6238-2:2017 | An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 2: Tính cháy | |
TCVN 11392:2017 | Bảo dưỡng thường xuyên đường thủy nội địa Regular maintenance for inland waterways | |
TCVN 11893:2017 | Vật liệu bentonite - Phương pháp thử Bentonite - Test methods | |
TCVN 11881:2017 | Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.) Oil of black pepper (Piper nigrum L.) | |
TCVN 11882:2017 | Tinh dầu màng tang (litsea cubeba pers) Oil of Litsea cubeba (Litsea cubeba Pers.) | |
TCVN 12052:2017 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm có độ ẩm thấp Code of hygienic practice for low-moisture foods | |
TCVN 12096:2017 | Lựu quả tươi Pomegranate | |
TCVN 12097:2017 | Mướp đắng quả tươi Bitter gourd | |
TCVN 12098:2017 | Xốt táo đóng hộp Canned applesauce | |
TCVN 11853:2017 | Ứng dụng đường sắt - Hệ thống lắp đặt điện cố định - Mạch tiếp xúc trên không dùng cho sức kéo điện Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
TCVN 7578-1:2017 | Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 1: Nguyên lý cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung. | |
TCVN 7799:2017 | Nhà nghỉ du lịch Guest house/hostel | |
TCVN 7800:2017 | Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê Homestay | |
TCVN 7607:2017 | Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein Foodstuffs -- Molecular biomarker analysis -- Protein-based methods | |
TCVN 11783-1:2017 | Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm | |
TCVN I-1:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc | |
TCVN I-3:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 3: Thành phần hóa dược | |
TCVN I-5:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế | |
TCVN 10902-5:2017 | Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 5: Phương pháp đo đường kính lỗ khoan | |
TCVN 11756-2:2017 | Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ | |
TCVN 11756-4:2017 | Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr | |
TCVN 11825-5:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 5: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp đo quang | |
TCVN 11828:2017 | Mẫu chuẩn quặng đồng - Phương pháp chế tạo | |
TCVN 11830:2017 | Mẫu chuẩn quặng chì - Phương pháp chế tạo | |
TCVN 11831:2017 | Mẫu chuẩn quặng thiếc - Phương pháp chế tạo | |
TCVN V:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines | |
TCVN 11784-4:2017 | Đất, đá, quặng silicat - Phần 4: Xác định hàm lượng chất mất khí nung - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11784-5:2017 | Đất, đá, quặng silicat - Phần 5: Xác định hàm lượng sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ bicromat | |
TCVN 11785-2:2017 | Đất, đá, quặng xạ hiến - Phần 2: Xác định hàm lượng thori - Phương pháp đo quang với thuốc thử Arsenazo III | |
TCVN 11786-1:2017 | Muối khoáng - Phần 1: Xác định hàm lượng Bromua, Iodua - Phương pháp chuẩn độ thể tích | |
TCVN 11786-2:2017 | Muối khoáng - Phần 2: Xác định hàm lượng Canxi, Magie - Phương pháp chuẩn độ | |
TCVN 11786-4:2017 | Muối khoáng - Phần 4: Xác định hàm lượng Natri, kali - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
TCVN 11786-6:2017 | Muối khoáng - Phần 6: Xác định hàm lượng sunfuric - Phương pháp khối lượng | |
TCVN 11857:2017 | Đặc trưng nhiệt của cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng - Tính toán chi tiết Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations | |
TCVN 10176-8-12-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP -Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ xác thực liên kết Information technology – UPnP device architecture –Part 8-12: Internet gateway device control protocol – Link authentication service | |
TCVN 10176-8-11-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ chuyển tiếp tầng 3 Information technology – UPnP device architecture –Part 8-11: Internet gateway device control protocol – Layer 3 forwarding service | |
TCVN 10176-8-4-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị kết nối mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-4: Internet gateway device control protocol – Wide area network connection device | |
TCVN 10176-8-3-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-3: Internet gateway device control protocol – Wide area network device | |
TCVN 10176-8-2-2017 | Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị mạng cục bộ Information technology – UPnP device architecture –Part 8-2: Internet gateway device control protocol – Local area network device | |
TCVN 6749-4-2:2017 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân rắn mangan dioxit – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-2: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte – Assessment levels E | |
TCVN 6749-4-1:2017 | Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân không rắn – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-1: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with non-solid electrolyte – Assessment level EZ | |
TCVN 6749-3-1:2017 | Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3-1: Quy định kỹ thuật chi tiết còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn (MnO2) – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3-1: Blank detail specification: Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with manganese dioxide solid electrolyte – Assessment level EZ | |
TCVN 11953-9:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas | |
TCVN 11953-8:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD | |
TCVN 11953-6:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 6: Độ bền cơ học của các bộ phận và mối nối Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 6: Mechanical resistance/strength of components and connections | |
TCVN 11953-4:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 4: Xác định dung lượng của phin lọc khí và phép thử di trú, giải hấp và thử động cacbon monoxit Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 4: Determination of gas filter capacity and migration, desorption and carbon monoxide dynamic testing | |
TCVN 11953-3:2017 | Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 3: Xác định độ lọt của phin lọc bụi Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 3: Determination of particle filter penetration | |
TCVN 7911:2017 | Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat Practice for use of a polymthylmethacrylate dosimetry system | |
TCVN 12116:2017 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định thời gian phá huỷ do áp suất bên trong Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of time to failure under sustained internal pressure | |
TCVN 12180-3:2017 | Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 3: Các hợp phần của dự án tái sử dụng cho tưới Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects -Part 3: Components of a reuse project for irrigation | |
TCVN 12058:2017 | Chất thải rắn - Phương pháp thực hành lấy mẫu chất rắn không có kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard Practice for Sampling Unconsolidated Solids in Drums or Similar Containers | |
TCVN 12180-1:2017 | Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 1: Cơ sở của một dự án tái sử dụng cho tưới Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 1: The basis of a reuse project for irrigation | |
TCVN 12057:2017 | Chất thải - Phương pháp thử để xác định độ ổn định và khả năng phối trộn của vật liệu thải thể rắn, thể bán rắn hoặc thể lỏng Standard Test Method for Determining the Stability and Miscibility of a Solid, Semi-Solid, or Liquid Waste Material | |
TCVN 10736-32:2017 | Không khí trong nhà - Phần 32: Khảo sát toà nhà để xác định sự xuất hiện của các chất ô nhiễm Indoor air - Part 32: Investigation of buildings for the occurrence of pollutants | |
TCVN 10736-31:2017 | Không khí trong nhà - Phần 31: Đo chất chống cháy và chất tạo dẻo trên nền hợp chất phospho hữu cơ - Este axit phosphoric Indoor air - Part 31: Measurement of flame retardants and plasticizers based on organophosphorus compounds - Phosphoric acid ester | |
TCVN 10736-30:2017 | Không khí trong nhà - Phần 30: Thử nghiệm cảm quan của không khí trong nhà Indoor air - Part 30: Sensory testing of indoor air | |
TCVN 10736-29:2017 | Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) - Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors | |
TCVN 10736-28:2017 | Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers | |
TCVN 10736-27:2017 | Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp) Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method) | |
TCVN 10736-26:2017 | Không khí trong nhà - Phần 26: Cách thức lấy mẫu cacbon dioxit (CO2) Indoor air - Part 26: Sampling strategy for carbon dioxide (CO2) | |
TCVN 10736-25:2017 | Không khí trong nhà - Phần 25: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bán bay hơi từ các sản phẩm xây dựng - Phương pháp buồng thử nhỏ Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method | |
TCVN 10736-24:2017 | Không khí trong nhà - Phần 24: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ hợp chất hữu cơ bay hơi (trừ formaldehyt) do vật liệu xây dựng hấp thu Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials | |
TCVN 10736-21:2017 | Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials | |
TCVN 10736-19:2017 | Không khí trong nhà - Phần 19: Cách thức lấy mẫu nấm mốc Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds | |
TCVN 10736-18:2017 | Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction | |
TCVN 10736-15:2017 | Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) | |
TCVN 11965-2:2017 | Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 2: Thiết bị làm sạch không khí pha khí (GPACD) Test methods for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 2: Gas-phase air cleaning devices (GPACD) | |
TCVN 12108-7:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 7: Nguyên tắc đánh giá trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres | |
TCVN 12108-5:2017 | Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 5: Hiển thị và điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls | |
TCVN 12179-2:2017 | Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cường độ âm – Phần 2: Đo bằng cách quét Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 2: Measurement by scanning | |
TCVN 12179-3:2017 | Âm học – Xác định mức công suất âm của các nguồn ồn sử dụng cƣờng độ âm – Phần 3: Phƣơng pháp đo chính xác bằng cách quét Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity – Part 3: Precision method for measurement by scanning | |
TCVN 11868:2017 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị Project, programme and portfolio management – Guidance on governance | |
TCVN 11867:2017 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management | |
TCVN 11866:2017 | Hướng dẫn quản lý dự án Guidance on project management | |
TCVN 11908:2017 | Bò giống nội - Yêu cầu kỹ thuật Breed cattle - Technical requirements | |
TCVN 7607:2017 | Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods | |
TCVN 11841:2017 | Quy trình khảo nghiệm, kiểm định môi trường pha loãng và bảo tồn tinh dịch lợn Procedures for testing, appraisal extender for boar semen preservation | |
TCVN 11892-1:2017 | Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) - Phần 1: Trồng trọt Good agricultural practices (Vietgap) - Part 1: Crop production | |
TCVN 11838:2017 | Thịt - Phương pháp xác định dư lượng sulfonamid bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần Meat - Determination of sulfonamid residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry | |
TCVN 11836:2017 | Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbamate bằng sắc ký khối phổ Honey - Determination of carbamate residues by gas chromatography mass spectrometry | |
TCVN 5756:2017 | Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for motorcycles and mopeds users | |
TCVN 11871-1:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống tràm - Phần 1: Nhân giống bằng hạt Forest tree cultivar - Melaleuca sapling - Part 1: Seedlings | |
TCVN 11872-1:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 1: Thông đuôi ngựa và thông caribê Forest tree cultivar - Pinus sapling - Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet | |
TCVN 11567-3:2017 | Rừng trồng - Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ - Phần 3: Bạch đàn urophylla (Eucalyptus urophylla S.T.Blake) Plantation - Large timber plantation transformated from small wood - Part 3: Eucalyptus urophylla S.T.Blske | |
TCVN 11788-1:2017 | Khảo nghiệm, kiểm định thức ăn chăn nuôi - Phần 1: Thức ăn cho bê và bò thịt Testing animal feeding stuffs - Part 1: Feeding stuffs for calves and beff cattle | |
TCVN 11795-14:2017 | Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 14: Định dạng tệp MP4 Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 14: MP4 file format | |
TCVN 11795-17:2017 | Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format | |
TCVN 12170:2017 | Máy công cụ - Lắp bánh mài bằng bích có mayơ | |
TCVN 12173-1:2017 | Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 1: Đặc tính và yêu cầu chung | |
TCVN 7675-13:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 13: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 | |
TCVN 7675-22:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 22: Polyester or polyesterimide enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 | |
TCVN 7675-35:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt Specifications for particular types of winding wires - Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155, with a bonding layer | |
TCVN 7675-36:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 36: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer | |
TCVN 7675-37:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 37: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer | |
TCVN 7675-38:2017 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer | |
TCVN 11850-11:2017 | Acquy chì-axit đặt tĩnh tài - Phần 11: Loại có thoát khí - Yêu cầu chung và phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types - General requirements and methods of tests | |
TCVN 11850-22:2017 | Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements | |
TCVN 11851-1:2017 | Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test | |
TCVN 11851-2:2017 | Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking | |
TCVN 11920:2017 | Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng Clothes washing machines for household use - Water efficiency | |
TCVN 11985-1:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners | |
TCVN 11985-11:2017 | Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears | |
TCVN 8438-1:2017 | Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement | |
TCVN 12037:2017 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid | |
TCVN 12039-1:2017 | Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 1: Hệ thống giao-nhận tự động (LACT) Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 1: Lease automatic custody transfer (Lact) systems | |
TCVN 12039-3:2017 | Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 3: Hệ thống ống đo Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 3: Pipeline metering systems | |
TCVN 11990-1:2017 | Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 1: Kích thước của hệ dẫn động chuôi dao Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 1: Dimensions of the driving system of tool shanks | |
TCVN 11990-2:2017 | Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 2: Kích thước ghép nối ống kẹp và ký hiệu Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 2: Connecting dimensions of chucks and designation | |
TCVN 11992-2:2017 | Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho các cơ cấu thay dao tự động – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của các chuôi dao dạng J, JD và JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of shanks of forms J, JD, and JF | |
TCVN 11992-3:2017 | Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 3: Chốt hãm dạng AD, AF, UD, UF, JD và JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 3: Retention knobs of forms AD AF, UD, UF, JD, JD, and JF | |
TCVN 12035:2017 | Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định thời gian chảy Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time | |
TCVN 11996-1:2017 | Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 1: Giới thiệu và tổng quan | |
TCVN 11996-4:2017 | Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 4: Quản lý hệ thống và dự án | |
TCVN 5544:2017 | Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu. Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation | |
TCVN 5855:2017 | Đá quý – Thuật ngữ và phân loại. Gemstones - Terminology and classification | |
TCVN 5857:2017 | Đá quý – Phương pháp đo chiết suất. Gemstones - Testing refractive index | |
TCVN 5858:2017 | Đá quý – Phương pháp đo phổ hấp thụ. Gemstones - Testing absorption spectrum | |
TCVN 5859:2017 | Đá quý – Phương pháp đo độ cứng. Gemstones - Testing hardness | |
TCVN 11917-1:2017 | Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 1: Yêu cầu chung Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 1: General requirements | |
TCVN 11917-3:2017 | Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 3: Tiêu thụ năng lượng và dung tích Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 3: Consumption energy and volume | |
TCVN 11855-1:2017 | Hệ thống quang điện (PV) – Yêu cầu thử nghiệm, tài liệu và bảo trì – Phần 1: Hệ thống nối lưới – Tài liệu, thử nghiệm nghiệm thu và kiểm tra | |
TCVN 7924-3:2017 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza - Phần 3: Phát hiện và kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli - Part 3: Detection and most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide | |
TCVN 11843:2017 | Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED – Phương pháp thử Test method for LED lamps, LED luminaires and LED module | |
TCVN 10780-1:2017 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của salmonella - Phần 1: Phương pháp phát hiện salmonella spp. Microbiology of the food chain - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 1: Detection of Salmonella spp. | |
TCVN 11923:2017 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Kỹ thuật lấy mẫu để phân tích vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Microbiology of the food chain - Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples | |
TCVN 11924:2017 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh và Yersinia pseudotuberculosis Microbiology of the food chain - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica and Yersinia pseudotuberculosis | |
TCVN 11925:2017 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Yêu cầu về chuẩn bị mẫu để phát hiện định tính Microbiology of food and animal feeding stuffs - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - Requirements for sample preparation for qualitative detection | |
TCVN 7746:2017 | Thực phẩm - Phát hiện thực phẩm chiếu xạ sử dụng quang phát quang Foodstuffs - Detection of irradiated food using photostimulated luminescence | |
TCVN 8770:2017 | Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations | |
TCVN 8772:2017 | Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs | |
TCVN 12084:2017 | Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method | |
TCVN 12085:2017 | Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer | |
TCVN 12088:2017 | Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method | |
TCVN 12100:2017 | Phụ gia thực phẩm – Pectin Food additives- Pectins | |
TCVN 11921-1:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 1: Cellulose vi tinh thể Food aditives - Cellilose derivatives - Part 1: Microcrystalline cellulose | |
TCVN 12101-3:2017 | Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate | |
TCVN 11921-4:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose | |
TCVN 12101-6:2017 | Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat | |
TCVN 11921-6:2017 | Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose | |
TCVN 11932:2017 | Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt Rice - Determination of biometric characteristics of kernels | |
TCVN 5716-1:2017 | Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method | |
TCVN 6555:2017 | Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method | |
TCVN 6763:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) | |
TCVN 9670:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value | |
TCVN 9675-1:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 1: Hướng dẫn đo sắc ký khí các metyl este của axit béo Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 1: Guidelines on modern gas chromatography of fatty acid methyl esters | |
TCVN 9675-4:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 4: Xác định bằng sắc ký khí mao quản Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 4: Determination by capillary gas chromatography | |
TCVN 12080:2017 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils | |
TCVN 11573:2017 | Nhuyễn thể hai mảnh vỏ giống - Yêu cầu kỹ thuật Seed bivalve molluscs - Technical requirements | |
TCVN 12185:2017 | Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu kết cấu gỗ Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of wooden structures | |
TCVN 12186:2017 | Thiết bị thể dục dụng cụ – Xà lệch – Yêu cầu và phương pháp thử Gymnastic equipment – Asymmetric bars – Requirements and test methods including safety | |
TCVN 11972:2017 | Thông tin và tư liệu – Chuẩn bị và đánh dấu bản thảo điện tử Information and documentation – Electronic manuscript preparation and markup | |
TCVN 11974:2017 | Thông tin và tư liệu – Lược đồ cho thông tin vốn tư liệu Information and documentation – Schema for holdings information | |
TCVN 11975:2017 | Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC) Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC) | |
TCVN 11955:2017 | Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi ngâm trong nước lạnh Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion | |
TCVN 11956:2017 | Vật liệu dệt – Xác định tính kháng nước của vải bằng phép thử phun mưa Bundesmann Textiles – Determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test | |
TCVN 11962:2017 | Vật liệu dệt – Xơ dệt – Phương pháp lấy mẫu để thử Textile fibres – Some methods of sampling for testing | |
TCVN 11963:2017 | Vật liệu dệt – Xơ bông – Đánh giá độ chín bằng phương pháp dòng khí Textiles – Cotton fibres – Evaluation of maturity by the air flow method | |
TCVN 11964:2017 | Vật liệu dệt – Xơ bông – Phương pháp đo hàm lượng đường bằng quang phổ Cotton fibres – Test method for sugar content – Spectrophotometry | |
TCVN 6238-7:2017 | An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử cho sơn dùng bằng tay | |
TCVN 11712:2017 | Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT) Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT) | |
TCVN 11195:2017 | Bitum - Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ Bitumen - Method for determining storage stability | |
TCVN 11196:2017 | Bitum - Phương pháp xác định độ nhớt kế brookfield Bitumen - Test method for viscosity by brookfield apparatus | |
TCVN 11791:2017 | Thép kết cấu - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép chịu ăn mòn khí quyển Structural steels -Technical delivery conditions for steels with improved atmospheric corrosion resistance | |
TCVN 11807:2017 | Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity | |
TCVN 11782:2017 | Bê tông nhựa - Chuẩn bị thí nghiệm bằng phương pháp đầm lăn bánh thép Asphalt concrete - Specimen prepared by steel roller compactor | |
TCVN 11820-2:2017 | Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động Marine port facilities - Design requirements - Part 2: Loads and actions | |
TCVN 11633:2017 | Bê tông nhựa - Thu hồi nhựa đường từ dung dịch sau khi chiết bằng phương pháp abson Asphalt Concrete - Test methods of recovery asphalt from solution by abson method Part 8: Determination of compaction coefficient | |
TCVN 11781:2017 | Nhựa đường - Phương pháp xác định độ cứng chống uốn từ biến bằng lưu biến kế dầm chịu uốn (BBR) Determining the flexural creep stiffness of asphalt binder using the bending beam rheometer (BBR) | |
TCVN 10567:2017 | Dầm cầu thép - Liên kết bằng bu lông cường độ cao - Thi công và nghiệm thu Steel bridge girders - Joint with high strength bolt application - Process and acceptance | |
TCVN 11713:2017 | Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - Thi công và nghiệm thu Soft ground improvement by sand drains - Construction and acceptance | |
TCVN 11805:2017 | Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods | |
TCVN 6474:2017 | Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật Floating storage units - Rules for classification and technical supervision | |
TCVN 11889:2017 | Gạo thơm trắng Aromatic milled rice | |
TCVN 11873:2017 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method | |
TCVN 11874:2017 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method | |
TCVN 11876:2017 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method | |
TCVN 11877:2017 | Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES) | |
TCVN 11883:2017 | Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.) Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.) | |
TCVN 11887:2017 | Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.) | |
TCVN 12054:2017 | Quy trình hướng dẫn giám định bằng mắt thường lô hàng thực phẩm đóng hộp về các khuyết tật không được chấp nhận Guideline procedures for the visual inspection of lots of canned foods for unacceptable defects | |
TCVN 12055:2017 | Nguyên tắc chung đối với việc bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu vào thực phẩm General principles for the addition of essential nutrients to foods | |
TCVN 12056:2017 | Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm ochratoxin a trong cacao Code of Practice for the prevention and reduction of ochratoxin a contamination in coca | |
TCVN 4842-2:2017 | Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list | |
TCVN 11852:2017 | Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo điện Railway applications – Supply voltages of traction systems | |
TCVN 12090-1:2017 | Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan Railway applications - Electromagnetic compatibility - General | |
TCVN 11823-1:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 1: Yêu cầu chung Highway bridge design specification - Part 1: General specification | |
TCVN 11823-2:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 2: Tổng thể và đặc điểm vị trí Highway bridge design specification - Part 2: General design and location features | |
TCVN 11823-4:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu Highway bridge design specification - Part 4: Structure analysis and evaluation | |
TCVN 11823-10:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss | |
TCVN 11823-11:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 10: Nền móng Highway bridge design specification - Part 10: Foundations | |
TCVN 11823-14:2017 | Thiết kế cầu đường bộ - Phần 14: Khe co giãn và gói cầu Highway bridge design specification - Part 14: Joints and bearings | |
TCVN 11863:2017 | Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs | |
TCVN 12143:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Kiểm tra tính liên tục của lớp phủ anốt hóa mỏng – Thử bằng sunfat đồng - Anodizing of aluminium and its alloys – Check for continuity of thin anodic oxidation coatings – Copper sulfate test | |
TCVN 12145:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thử nhanh độ bền chịu sáng của lớp phủ anốt hóa có màu sử dụng ánh sáng nhân tạo - Anodizing of aluminium and its alloys – Accelerated test of light fastness of coloured anodic oxidation coatings using artificial light | |
TCVN 12146:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá sự mất khả năng hấp thụ của lớp phủ anốt hóa sau bịt kín – Thử vết đốm màu bằng xử lý axit sơ bộ - Anodizing of aluminium and its alloys – Estimation of loss of absorptive power of anodic oxidation coatings after sealing – Dye-spot test with prior acid treatment | |
TCVN 12150:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá độ bền chống tạo thành vết nứt do biến dạng của lớp phủ anốt hóa. Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of resistance of anodic oxidation coatings to cracking by deformation | |
TCVN 12151:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu - Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings | |
TCVN 12152:2017 | Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa. Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions | |
TCVN 12132:2017 | Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong công nghiệp | |
TCVN 12133:2017 | Bánh răng côn – Hệ thống độ chính xác theo ISO Bevel gears - ISO system of accuracy | |
TCVN 1270:2017 | Giấy và các tông – Xác định định lượng Paper and board – Determination of grammage | |
TCVN 5899:2017 | Giấy viết Writing paper | |
TCVN 6726:2017 | Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method | |
TCVN 12113-2:2017 | Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn - Phần 2: Thiết bị thử Taber Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester | |
TCVN 8606-2:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử chung. | |
TCVN 8606-3:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 3: Van kiểm tra. | |
TCVN 8606-4:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 4: Van tay. | |
TCVN 8606-6:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 6: Van tự động. | |
TCVN 8606-7:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 7: Vòi phun khí. | |
TCVN 8606-11:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 11: Bộ trộn nhiên liệu khí-không khí. | |
TCVN 8606-13:2017 | Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 13: Thiết bị an toàn. | |
TCVN 6170-1:2017 | Giàn cố định trên biển - Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms - Part 1: General regulations | |
TCVN 6170-2:2017 | Giàn cố định trên biển - Phần 2: Điều kiện và tải trọng môi trường Fixed offshore platforms - Part 2: Environmental conditions and environmental loads | |
TCVN 6170-3:2017 | Giàn cố định trên biển - Phần 3: Tải trọng thiết kế Fixed offshore platforms - Part 3: Design loads | |
TCVN 7605-2:2017 | Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time pcr đặc hiệu cấu trúc để phát hiện sự kiện fp967 của dòng hạt lanh và sản phẩm từ Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Construct-specific real-time PCR method for detection of event FP967 in linseed and linseed pro | |
TCVN 11933:2017 | Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Thuật ngữ và định nghĩa Molecular biomarker analysis - Terms and definitions | |
TCVN 9514:2017 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định vitamin B12 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) Infant formula and adult nutritionals - Determination of vitamin B12 by reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) | |
TCVN 9515:2017 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định các nucleotid bằng sắc ký lỏng Infant formula - Determination of nucleotides by liquid chromatography | |
TCVN 11941:2017 | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định hàm lượng putrescine và cadaverine - Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products - Determination of putrescine and cadaverine content - Gas chromatographic method | |
TCVN 11942:2017 | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms) Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method | |
TCVN 6389:2017 | Thịt cua, ghẹ đóng hộp Canned crab meat | |
TCVN 3591:2017 | Agar Agar | |
TCVN 11858:2017 | Máy lọc không khí - Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Air purifiers - Performance requirements and test method | |
TCVN 6090-2:2017 | Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 2: Xác định các đặc tính tiền lưu hóa Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics | |
TCVN 10229:2017 | Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Thử nghiệm độ cứng. Giới thiệu và hướng dẫn Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Hardness testing -- Introduction and guide | |
TCVN 12006:2017 | Ống mềm cao su gia cường sợi dùng để dẫn nước thông dụng. Quy định kỹ thuật Rubber hoses, textile-reinforced, for general-purpose water applications -- Specification | |
TCVN 12011-3:2017 | Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. Phần 3: Xác định hàm lượng đồng Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry -- Part 3: Determination of copper content | |
TCVN 12011-4:2017 | Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry - Part 4: Determination of manganese content | |
TCVN 12012:2017 | Sản phẩm dầu mỏ. Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables | |
TCVN 11901-1:2017 | Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General | |
TCVN 11901-2:2017 | Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood | |
TCVN 11904:2017 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước tấm Wood-based panels - Determination of dimensions of panels | |
TCVN 11905:2017 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ ẩm Wood-based panels - Determination of moisture content | |
TCVN 11907:2017 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định lực bám vít Wood-based panels - Determination of resistance to axial withdrawal of screws | |
TCVN 12045:2017 | Phân tích khí. Xác định điểm sương theo nước của khí thiên nhiên. Ẩm kế ngưng tụ bề mặt lạnh Gas analysis -- Determination of the water dew point of natural gas -- Cooled surface condensation hygrometers | |
TCVN 12050:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định các tính chất. Nhiệt trị và chỉ số wobbe Natural gas -- Measurement of properties -- Calorific value and Wobbe index | |
TCVN 12051-1:2017 | Khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ. Phần 1: Yêu cầu chung về chất lượng Natural gas -- Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles -- Part 1: Designation of the quality | |
TCVN 12047-5:2017 | Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 5: Phương pháp đẳng nhiệt đối với nitơ, cacbon dioxit, các hydrocacbon C1 đến C5 và các hydrocacbon C6+ Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons | |
TCVN 12121-1:2017 | Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất bốc trong mẫu phân tích - Phần 1: Phương pháp hai lò nung Brown coals and lignites - Determination of the volatile matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace method | |
TCVN 12124:2017 | Than đá - Xác định độ mài mòn Hard coal - Determination of abrasiveness | |
TCVN 12126:2017 | Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua - Xác định vàng và bạc - Phương pháp nhiệt nghiệm khối lượng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper, lead and zinc sulfide concentrates - Determination of gold and silver - Fire assay gravimetric and flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 12127:2017 | Tinh quặng đồng sulfua - Xác định đồng - Phương pháp điện phân Copper sulfide concentrates - Determination of copper - Electrogravimetric method | |
TCVN 12128:2017 | Tinh quặng kẽm sulfua - Xác định kẽm - Phương pháp chiết dung môi và chuẩn độ EDTA Zinc sulfide concentrates - Determination of zinc - Solvent extraction and EDTA titrimetric method | |
TCVN 12129:2017 | Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot | |
TCVN 12130:2017 | Tinh quặng chì sulfua - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp chuẩn độ EDTA sau khi phân huỷ bằng axit Lead sulfide contentrates - Determination of lead content - EDTA titration method after acid digestion | |
TCVN 8890:2017 | Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions | |
TCVN 11869:2017 | Vòi nước vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho bộ phận điều chỉnh lưu lượng Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
TCVN 7958:2017 | Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới Protection of buildings - Termite prevention for new building | |
TCVN 8268:2017 | Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings | |
TCVN 11898:2017 | Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán Wallcoverings in roll form - Determination of migration of heavy metals and certain other elements, of vinyl chloride monomer and of formaldehyde release | |
TCVN 12041:2017 | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments | |
TCVN 11768:2017 | Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thảo quả Forest tree cultivars - Amomum aromaticum Roxb | |
TCVN 8685-18:2017 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 18: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh newcastle accine testing procedure - Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated | |
TCVN 8685-19:2017 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 19: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh gumboro Vaccine testing procedure - Part 19: Infectious bursal disease vaccine, inactivated | |
TCVN 11755-1:2017 | Đất, đá, quặng mangan - Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Soils, rocks and manganeses ores - Part 1: Determination of silic dioxit content by gravimetric method | |
TCVN 11755-2:2017 | Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method | |
TCVN 11755-3:2017 | Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method | |
TCVN 11824-3:2017 | Đất, đá quặng crom - Phần 3: Phương pháp chuẩn độ bicromat - Xác định hàm lượng sắt tổng | |
TCVN 11825-1:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 1: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp chuẩn độ thể tích | |
TCVN 11825-6:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 6: Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp phổ hấp thụ hồng ngoại | |
TCVN 11825-7:2017 | Đất, đá quặng thiếc - Phần 7: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) | |
TCVN 11827-1:2017 | Đất, đá quặng vonfram - Phần 1: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) | |
TCVN 12063:2017 | Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate - Phân loại esilient, textile and laminate floor coverings -- Classification | |
TCVN 12064:2017 | Thảm trải sàn dệt - Xác định điện trở Textile floor coverings - Determination of electrical resistance | |
TCVN 12065:2017 | Thảm trải sàn dệt - Xác định độ bền tách lớp Textile floor coverings - Determination of resistance to delamination | |
TCVN 12067:2017 | Thảm trải sàn dệt - Độ bèn màu với dầu gội Textile floor coverings - Colour fastness to shampooing | |
TCVN 12069:2017 | Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Resilient floor coverings - Determination of mass per unit area | |
TCVN 11789:2017 | Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in màu và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in Method for the determination of toner cartridge yield for colour printers and multi-function devices that contain printer components | |
TCVN 11487-2:2016 | Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics | |
TCVN 11487-1:2016 | Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 1: Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking | |
TCVN ISO/TS 14072:2016 | Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment | |
TCVN 11704:2016 | Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu. Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing | |
TCVN 11688-6:2016 | Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 6: Thẻ cảm ứng Identification cards – Test methods – Part 6: Proximity cards | |
TCVN 11281-4:2016 | Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods | |
TCVN 11386:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp đánh giá an toàn công nghệ thông tin. Information technology – Security techniques – Methodology for IT security evaluation | |
TCVN 5311:2016 | Giàn di động trên biển – Trang thiết bị.0 Mobile offshore units – Equipment arrangement | |
TCVN 5310:2016 | Giàn di động trên biển – Thân giàn. Mobile offshore units – Hull | |
TCVN 11487-4:2016 | Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 4: Phép thử xác định rò rỉ của các phần tử lọc – Phương pháp quét High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4: Test method for determining leakage of filter elements– Scan method | |
TCVN 8316:2016 | Nhiên liệu chưng cất trung bình – Phương pháp xác định độ ổn định khi tồn trữ ở 43 °C (110 °F) Standard Test Method for Middle Distillate Fuel Storage Stability at 43 °C (110 °F) | |
TCVN 11434-1:2016 | Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn điện và điện tử sử dụng công nghệ gắn kết bề mặt và các công nghệ lắp ráp liên quan Printed board assemblies – Part 1: Generic specification – Requirements for soldered electrical and electronic assemblies using surface mount and related assembly technologies | |
TCVN 11340:2016 | Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s) | |
TCVN 11341-3:2016 | Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 3: Cáp mềm (dây mềm) Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3: Flexible cables (cords) | |
TCVN 11341-2:2016 | Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods | |
TCVN 11688-1:2016 | Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 1: Đặc tính chung Identification cards – Test methods – Part 1: General characteristics | |
TCVN 11761:2016 | Thử không phá huỷ mối hàn – Thử thẩm thấu – Mức chấp nhận. Non– destructive testing of welds – Penetrant testing – Acceptance levels | |
TCVN 7613-3:2016 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 3: Fittings | |
TCVN 11764:2016 | Thử không phá hủy mối hàn – Quy tắc chung đối với các vật liệu kim loại. Non– destructive testing of welds – General rules for metallic materials | |
TCVN 7613-2:2016 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes | |
TCVN 11728-2:2016 | Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse. End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks | |
TCVN 10736-9:2016 | Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method | |
TCVN 7613-5:2016 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 5: Fitness for purpose of the system | |
TCVN 11538-5:2016 | Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 5: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương trên manơcanh) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 5: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (manikin spray test) | |
TCVN 11753:2016 | Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan. Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes | |
TCVN 5312:2016 | Giàn di động trên biển – Ổn định. Mobile offshore units – Stability | |
TCVN 11688-3:2016 | Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 3: Thẻ mạch tích hợp có tiếp xúc và thiết bị giao diện liên quan Identification cards – Test methods – Part 3: Integrated circuit cards with contacts and related interface devices | |
TCVN 11281-2:2016 | Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods | |
TCVN 5318:2016 | Giàn di động trên biển – Hàn. Mobile offshore units – Welding | |
TCVN 7568-16:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh. Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment | |
TCVN 11728-1:2016 | Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ. End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks | |
TCVN 10736-10:2016 | Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method | |
TCVN 7508-1:2016 | Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Thép, niken, titan và các hợp kim của chúng. Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys | |
TCVN 5317:2016 | Giàn di động trên biển – Vật liệu. Mobile offshore units – Materials | |
TCVN 11379:2016 | Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao. Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance | |
TCVN 11750-2:2016 | Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints | |
TCVN 11688-2:2016 | Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 2: Thẻ có sọc từ Identification cards – Test methods – Part 2: Cards with magnetic stripes | |
TCVN 11607-1:2016 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method | |
TCVN 11620-3:2016 | Giấy và các tông – Xác định độ khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 3: Phép thử bằng dầu thông đối với các lỗ trống trong giấy bóng mờ và giấy chống thấm dầu mỡ Paper and board – Determination of grease resistance – Part 3: Turpentine test for voids in glassine and greaseproof papers | |
TCVN 11738-0:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids | |
TCVN 10758-2:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 2: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược lấy mẫu, lấy mẫu và xử lý sơ bộ mẫu. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling and pre– treatment of samples | |
TCVN ISO/IEC 17021-7:2016 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 7: yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn đường bộ Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 7: Competence requirements for auditing and certification of road traffic safety management systems | |
TCVN 8050:2016 | Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods | |
TCVN 11629-1:2016 | Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks | |
TCVN 5314:2016 | Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy. Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction | |
TCVN 7568-19:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes | |
TCVN 11607-2:2016 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method | |
TCVN 11430:2016 | Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food | |
TCVN 5699-2-96:2016 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating | |
TCVN 11616:2016 | Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời). Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight) | |
TCVN 11586:2016 | Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar | |
TCVN 5315:2016 | Giàn di động trên biển – Hệ thống máy. Mobile offshore units – Machinery installations | |
TCVN 4995:2016 | Ngũ cốc – Thuật ngữ và định nghĩa Cereals – Vocabulary | |
TCVN 11513-1:2016 | Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 1: Dầu mỡ động vật và thực vật Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils | |
TCVN 11689-4:2016 | Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 4: Giao thức truyền dẫn Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol | |
TCVN 7568-21:2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến. Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment | |
TCVN 5926-4:2016 | Cầu chảy hạ áp – Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với các dây chảy bảo vệ thiết bị bán dẫn Low– voltage fuses – Part 4: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of semiconductor devices | |
TCVN 11513-2:2016 | Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils | |
TCVN 8986-3:2016 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specification – Part 3: Electron beam welding | |
TCVN 5145:2016 | Công nghiệp khai thác gỗ – Công nghệ – Thuật ngữ và định nghĩa Logging industry – Technology – Terms and definitions | |
TCVN 11659:2016 | Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp tính hàm lượng Al2O3 của nhôm oxit nhiệt luyện Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter– grade alumina | |
TCVN 11337:2016 | Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors | |
TCVN 11617:2016 | Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà). Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) | |
TCVN 11605:2016 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng Code of hygienic practice for eggs and egg products | |
TCVN 11619-1:2016 | Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method | |
TCVN 5316:2016 | Giàn di động trên biển – Trang bị điện. Mobile offshore units – Electrical installations | |
TCVN 11504:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Đánh giá phần nhô bên trong ô tô con Road vehicles – Evaluation of protrusions inside passenger cars | |
TCVN 11758-1:2016 | Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với phim. Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 1: X– and gamma– ray techniques with film | |
TCVN 7508-2:2016 | Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm. Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys | |
TCVN 11338:2016 | Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors | |
TCVN 8986-5:2016 | Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding | |
TCVN 6748-2:2016 | Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp có chân Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification: Leaded fixed low power film resistors | |
TCVN 11355:2016 | Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống mối gỗ ẩm – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives - Determination of preventive action against coptotermes speciesLaboratory method | |
TCVN 10759-6:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 6: Spot measurement method of the activity concentration | |
TCVN 11608-2:2016 | Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps | |
TCVN 10736-7:2016 | Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations | |
TCVN 11653-1:2016 | Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework | |
TCVN 11620-2:2016 | Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 2: Phép thử tính chống thấm bề mặt. Paper and board – Determination of grease resistance – Part 2: Surface repellency test | |
TCVN 11608-3:2016 | Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps | |
TCVN 11344-9:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 9: Độ bền ghi nhãn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 9: Permanence of marking | |
TCVN 11367-2:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers | |
TCVN 11722-12:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 12: Máy mài làm sạch ba via. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 12: Die grinders | |
TCVN 11696-2:2016 | Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control | |
TCVN 11344-27:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 27: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình máy (MM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Machine model (MM) | |
TCVN 11346-1:2016 | Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản -Phần 1: Phân loại độ sâu và lượng thuốc thấm Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
TCVN 10758-3:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 3: Phương pháp thử các nhân phóng xạ chất gamma bằng đo phổ gamma. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma– emitting radionuclides using gamma– ray spectrometry | |
TCVN 11585:2016 | Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định sự phân bố dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí Aromatic extracts, flavouring and perfuming compounds – Determination of ethanol content – Gas chromatographic method on packed and capillary columns | |
TCVN 9945-6:2016 | Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA. Control charts – Part 6: EWMA control charts | |
TCVN 11588:2016 | Sản phẩm dầu mỏ – Xác định áp suất hơi (Phương pháp Mini) Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and Aviation Turbine Fuels By Supercritical Fluid Chromatography | |
TCVN 11486:2016 | Malt – Xác định cỡ hạt Malt – Determination of the particle size distribution | |
TCVN 11429:2016 | Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến Guidelines on substances used as processing aids | |
TCVN 11419:2016 | Luồng tàu biển – Yêu cầu thiết kế. Marine navigation channel – Design requirement | |
TCVN 11394:2016 | Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment | |
TCVN 11345-11:2016 | Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 11: Công tơ điện Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 11: Metering equipment | |
TCVN 11664:2016 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ lưu động của bột gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of flowability of ceramic powders | |
TCVN 11581:2016 | Tinh dầu – Tên gọi Essential oils – Principles of nomenclature | |
TCVN 11570-2:2016 | Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai. Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid | |
TCVN 11568:2016 | Keo dán gỗ – Thuật ngữ và định nghĩa. Wood adhesives – Terms and definitions | |
TCVN 10701:2016 | Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện | |
TCVN 5438:2016 | Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa Cement - Terminology and definition | |
TCVN 7030:2016 | Sữa lên men Fermented milks | |
TCVN 3593:2016 | Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions | |
TCVN 11775:2016 | Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về sản phẩm và dịch vụ thư viện. Library activities – Terms and definitions of library products and services | |
TCVN 11747:2016 | Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions | |
TCVN 11323:2016 | Hố móng trong vùng cát chảy – Thi công và nghiệm thu | |
TCVN 10685-1:2016 | Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 1: Giới thiệu và phân loại Monolithic (unshaped) refractory products - Part 1: Introduction and classification | |
TCVN 6530-2:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density | |
TCVN 6530-5:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc | |
TCVN 6530-7:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc | |
TCVN 6533:2016 | Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis | |
TCVN 6819:2016 | Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis | |
TCVN 7131:2016 | Đất sét - Phương pháp phân tích hoá học Clay - Methods of chemical analysis | |
TCVN 11358:2016 | Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn | |
TCVN 11361-1:2016 | Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung | |
TCVN 11361-2:2016 | Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block | |
TCVN 11361-3:2016 | Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay | |
TCVN 11324-1:2016 | Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 1: Phích cắm và ổ cắm 16 A 250 V xoay chiều EC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 1: Plugs and socket– outlets 16 A 250 V a.c. | |
TCVN 11320:2016 | Chất dẻo – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp lắng ướt. Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method | |
TCVN 11318:2016 | Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phương pháp đo nhu cầu oxy trong thiết bị đo tiêu hao oxy khép kín. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by measuring the oxygen demand in a closed respirometer | |
TCVN 11311:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại. Determination of of metals emissions from stationary sources | |
TCVN 11310:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen. Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources | |
TCVN 11309:2016 | Xác định dibenzo – p – dioxin polyclo hóa và dibenzofuran polyclo hóa từ các lò đốt chất thải đô thị. Determination of polychlorinated dibenzo– p– dioxins and polychforinated dibenzofurans from municipal waste combustors | |
TCVN 11308:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua. Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces | |
TCVN 11304:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Phương pháp phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô. Gas analysis for the determination of dry molecular weight | |
TCVN 11303:2016 | Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc. Sample and velocity traverses for stationary sources | |
TCVN 11302:2016 | Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT.00 – Yêu cầu chất lượng. Streaming video service on the IMT– 2000 puplic land mobile network – Quality of service requirements | |
TCVN 11300:2016 | Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải. Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements | |
TCVN 11298-1:2016 | Mạng viễn thông – Cáp quang bọc chặt dùng trong nhà – Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network – Indoor tight buffer optical fiber cable – Technical requirements | |
TCVN 11296:2016 | Nanocurcumin Nanocurcumin | |
TCVN 11294:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng B2 – agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. Meat and meat products – Determination of B2– agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry | |
TCVN 11292:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng taurine – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo. Animal feeding stuffs – Determination of taurine content – Reverse– phase higt performance liquid chromatographic method | |
TCVN 11291:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng asen tổng số – Phương pháp đo màu. Animal feeding stuffs – Determination of total arsenic content – Colorimetric method | |
TCVN 11289:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dimetridazole – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of dimetridazole content – Spectrophometric method | |
TCVN 11286:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng buquinolate – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of buquinolate content – Flurometric method | |
TCVN 11283:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Liquid chromatographic method | |
TCVN 11268-8:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 8: Bánh mài dùng để tẩy và làm sạch ba via. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 8: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging | |
TCVN 11268-7:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 7: Bánh mài dùng để mài dẫn hướng bằng tay. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 7: Grinding wheels for manually guided grinding | |
TCVN 11268-6:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 6: Bánh mài dùng để mài sắc dụng cụ cắt. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 6: Grinding wheels for tool and tool room grinding | |
TCVN 11268-5:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 5: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài mặt đầu. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 5: Grinding wheels for surface grinding/face grinding | |
TCVN 11268-2:2016 | Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 2: Bánh mài dùng để mài tròn ngoài vô tâm. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 2: Grinding wheels for centreless external cylindrical grinding | |
TCVN 11203:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method | |
TCVN 11202:2016 | Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method | |
TCVN 10986:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing azoxystrobin – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10985:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fosetyl aluminium – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing foswtyl aluminium – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10983:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenvalerate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing fenvalerate – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10982:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metsulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing metsulfuron methyl – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10980:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất iprodione – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing iprodione – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10979:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất bensulfuron methyl – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods | |
TCVN 10953-6-2:2016 | Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-2: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Xác định thể tích của ống chuẩn bằng phương pháp hiệu chuẩn đồng hồ chuẩn Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-2: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – Determination of the volume of displacement provers by the master meter method of calibration | |
TCVN 10953-6-1:2016 | Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-1: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – General requirement for determination of the volume of displacement and tank provers | |
TCVN 10953-5:2016 | Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 5: Bình chuẩn hiện trường Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 5: Field standard test measures | |
TCVN 10909:2016 | Hạt giống rau muống – Yêu cầu kỹ thuật. Water spinach seeds – Technical requirements | |
TCVN 10908:2016 | Hạt giống vừng – Yêu cầu kỹ thuật. Sesame seeds – Technical requirements | |
TCVN 10883:2016 | Xác định dioxin và furan clo hóa từ tetra đến octa trong đất và trong trầm tích bằng phương pháp sắc ký khí – Khối phổ phân giải cao pha loãng đồng vị. Determination of tetra– through octa– chlorinated dioxins and furans in soil sediment by isotope dilution high resolution gas chromatography–high resolution mass spectrometry | |
TCVN 10780-3:2016 | Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella – Phần 3: Hướng dẫn xác định typ huyết thanh của Salmonella spp. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella – Part 3: Guidelines for serotyping of Salmonella spp | |
TCVN 10759-8:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings | |
TCVN 10759-7:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate | |
TCVN 10759-4:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 4: Integrated measurement method for determining average activity concentration using passive sampling and delayed analysis | |
TCVN 10758-5:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 5: Đo stronti 90. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 5: Measurement of strontium 90 | |
TCVN 10758-4:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 4: Đo các đồng vị plutoni (pluton 238 và plutoni 239+240) bằng phổ alpha. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 4: Measurement of plutonium isotopes (plutonium 238 and plutonium 239 + 240) by alpha spectrometry | |
TCVN 10757:2016 | Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng. Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method | |
TCVN 10756:2016 | Chất lượng nước – Đo nồng độ hoạt độ poloni 210 trong nước bằng phương pháp phổ alpha Water quality – Measurement of polonium 210 activity concentration in water by alpha spectrometry | |
TCVN 10736-6:2016 | Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên chất hấp thụ Tenax TA® , giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS – FID Indoor air – Part 6: Determination of volatile organic compounds in indoor and test chamber air by active sampling on Tenax TA sorbent, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS– FID | |
TCVN 10736-14:2016 | Không khí trong nhà – Phần 14: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polyclorodibenzofuran(PCDD/PCDF) – Chiết, làm sạch và phân tích bằng sắc khí khí phân giải cao và khối phổ Indoor air – Part 14: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Extraction, clean– up and analysis by high– resolution gas chromatography and mass spectrometry | |
TCVN 10736-11:2016 | Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens | |
TCVN 10041-18:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test | |
TCVN 10041-17:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact) | |
TCVN 11632:2016 | Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks | |
TCVN 11630:2016 | Bao bì – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing | |
TCVN 11489:2016 | Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements | |
TCVN 11484:2016 | Malt – Xác định khả năng đường hóa Malt – Determination of diastatic power | |
TCVN 11481:2016 | Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method | |
TCVN 11479:2016 | Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chứa nitơ và phospho – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method | |
TCVN 11477:2016 | Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method | |
TCVN 11476:2016 | Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method | |
TCVN 11475:2016 | Lớp phủ trên nền bê tông xi măng và nền vữa xây – Hướng dẫn giám sát thi công The coating on concrete and masonry substrates – Standard guide for painting inspectors | |
TCVN 11474:2016 | Lớp phủ hữu cơ – Xác định độ chịu mài mòn bằng thiết bị taber. Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser | |
TCVN 11464:2016 | Phương pháp thống kê. – sigma – Tiêu chí cơ bản về đối sánh chuẩn đối với 6 – sigma trong các tổ chức Statistical methods − Six sigma − Basic criteria underlying benchmarking for Six sigma in organisations | |
TCVN 11465:2016 | Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng. Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities | |
TCVN 11463:2016 | Hướng dẫn xây dựng và sử dung các ấn phẩm thống kê được hỗ trợ bằng phần mềm. Guidance on the development and use of statistical publications supported by software | |
TCVN 11460:2016 | Phân phối mẫu chuẩn toàn cầu Global distribution of reference materials | |
TCVN 11459:2016 | Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises | |
TCVN 11457:2016 | Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards | |
TCVN 11455:2016 | Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods | |
TCVN 11452:2016 | Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa Vanilla – Vocabulary | |
TCVN 11450:2016 | Hạt mù tạt – Các yêu cầu Mustard Seed – Specification | |
TCVN 11449:2016 | Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat Food additives – Magnesium di– L– glutamate | |
TCVN 11446:2016 | Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat Food additives.Monoamonium L– glutamate | |
TCVN 11445:2016 | Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic Food additives – L– glutamic acid | |
TCVN 11443:2016 | Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol Food additives – Etyl maltol | |
TCVN 11442:2016 | Phụ gia thực phẩm – Maltol Food additives – Maltol | |
TCVN 11441:2016 | Tấm lõi và bột lúa mì cứng Durum wheat semolina and durum wheat flour | |
TCVN 11440:2016 | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Lúa mì cứng (T – Durum desf.) – Hướng dẫn chung đối với phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour | |
TCVN 11439:2016 | Tấm lõi lúa mì cứng – Xác định phần lọt qua sàng Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction | |
TCVN 11438:2016 | Bột và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định hàm lượng sắc tố màu vàng Durum wheat flour and semolina – Determination of yellow pigment content | |
TCVN 11437:2016 | Lúa mì cứng (Triticum Durum desf.) – Các yêu cầu Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification | |
TCVN 11436:2016 | Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin | |
TCVN 11434-6:2016 | Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 6: Tiêu chí đánh giá độ rỗng trong các mối hàn BGA và LGA và phương pháp đo Printed board assemblies – Part 6: Evaluation criteria for voids in soldered joints of BGA and LGA and measurement method | |
TCVN 11435:2016 | Hướng dẫn xác định đặc tính làm việc của các liều kế và các hệ đo liều sử dụng trong xử lý bức xạ Guide for performance characterization of dosimeters and dosimetry systems for use in radiation processing | |
TCVN 11434-4:2016 | Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn đầu nối Printed board assemblies – Part 4: Sectional specification – Requirements for terminal soldered assemblies | |
TCVN 11434-3:2016 | Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn gắn kết lỗ xuyên Printed board assemblies – Part 3: Sectional specification – Requirements for through– hole mount soldered assemblies | |
TCVN 11434-2:2016 | Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn gắn kết bề mặt Printed board assemblies – Part 2: Sectional specification – Requirements for surface mount soldered assemblies | |
TCVN 11433:2016 | Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Không khí – Radon – 220: Phương pháp đo tích lũy để xác định nồng độ hoạt độ trung bình sử dụng các detector vết hạt nhân trạng thái rắn thụ động Measurement of radioactivity in the environment – Air: Radon– 220: Integrated measurement methods for the determination of the average activity concentration using passive solid– state muclear track detectors | |
TCVN 11431:2016 | Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm trong thương mại quốc tế Principles for the use of sampling and testing in internatioal food trade | |
TCVN 11423:2016 | Tinh dầu bưởi (Citrus x Paradisi Macfad.), thu được bằng phương pháp ép Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression | |
TCVN 11422:2016 | Tinh dầu bạc hà (Mentha x Piperita L.) Oil of peppermint (mentha x piperita l.) | |
TCVN 11421:2016 | Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression | |
TCVN 11418-1:2016 | Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General | |
TCVN 11414-7:2016 | Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định khối lượng riêng. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density | |
TCVN 11414-4:2016 | Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong dung dịch axit hcl. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 4: Boiling in hydrochloric acid test | |
TCVN 11412:2016 | Sản phẩm dừa dạng lỏng – Nước cốt dừa và cream dừa Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream | |
TCVN 11408:2016 | Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit. Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method | |
TCVN 11407:2016 | Phân bón rắn – Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử. Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method | |
TCVN 11406:2016 | Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 11405:2016 | Phân bón rắn – Xác định hàm lượng canxi hòa tan trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 11404:2016 | Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method | |
TCVN 11403:2016 | Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry | |
TCVN 11396:2016 | Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile | |
TCVN 11391:2016 | Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt. Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems | |
TCVN 11388-1:2016 | Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc. Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles | |
TCVN 11384:2016 | Phôi thép dùng để cán nóng. Semi– finished steel products for hot rolling | |
TCVN 11378:2016 | Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling | |
TCVN 11377:2016 | Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo. Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 11375:2016 | Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng. Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe | |
TCVN 11374:2016 | Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu. Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities | |
TCVN 11373:2016 | Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục. Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet | |
TCVN 11371:2016 | Sản phẩm thép – Từ vựng. Steel products – Vocabulary | |
TCVN 11370:2016 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) | |
TCVN 11369:2016 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) | |
TCVN 11368:2016 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms) Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS) | |
TCVN 11366-2:2016 | Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 2: Bạch đàn lai Plantation - Site requirements - Part 2: Eucalyptus hybrid | |
TCVN 11366-1:2016 | Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid | |
TCVN 11365:2016 | Mặt đường sân bay – Xác định số phân cấp mặt đường bằng thiết bị đo võng bằng quả nặng thả rơi. Pavement airport – Standard test method for evaluation pavement classification number using a heavy– falling weight deflectometer (HWD) | |
TCVN 11364:2016 | Sân bay dân dụng – Đường cất hạ cánh – Yêu cầu thiết kế Civil aerodrome – Runway – Speccifications for design | |
TCVN 11354:2016 | Nhà giâm hom cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật chung Green house for forest tree cutting propagation - General technical requirements | |
TCVN 11353:2016 | Ván trang trí composite gỗ nhựa Wood plastic composite decorative boards | |
TCVN 11350:2016 | Ván MDF chậm cháy Fire retardant medium density fiberboard | |
TCVN 11348:2016 | Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions | |
TCVN 11344-34:2016 | Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 34: Thay đổi công suất theo chu kỳ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 34: Power cycling | |
TCVN 11342-8:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 8: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp mạch dải IC Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 8: Measurement of radiated immunity – IC stripline method | |
TCVN 11342-3:2016 | Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 3: Phương pháp bơm dòng điện lớn Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 3: Bulk current injection (BCI) m ethod | |
TCVN 11334:2016 | Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện Zinc– coated steel wires for stranded conductor | |
TCVN 11333:2016 | Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors | |
TCVN 11331:2016 | Thiết bị nấu, nướng di động dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng Household portable appliances for cooking, grilling and similar use – Methods for measuring performance | |
TCVN 11327:2016 | Phương pháp đo tính năng của ấm điện và bình đun nước bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric kettles and jugs for household and similar use | |
TCVN 11328:2016 | Phương pháp đo tính năng của máy pha cà phê bằng điện dùng cho mục đích gia dụng Methods for measuring the performance of electric household coffee makers | |
TCVN 11689-2:2016 | Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 2: Giao diện tín hiệu và công suất tần số radio Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 2: Radio frequency power and signal interface | |
TCVN 11687:2016 | Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods | |
TCVN 11686:2016 | Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume | |
TCVN 11685:2016 | Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws | |
TCVN 11684–1:2016 | Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 1: Yêu cầu cơ bản Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements | |
TCVN 11682:2016 | Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products | |
TCVN 11681:2016 | Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB) | |
TCVN 11679:2016 | Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests | |
TCVN 11677:2016 | Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability | |
TCVN 11674:2016 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định axit folic – Phương pháp vi sinh Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method | |
TCVN 11673:2016 | Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method | |
TCVN 11671:2016 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định tổng vitamin D2 và vitamin D3 – Phương pháp sắc ký lỏng–phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) nfant formula and adult nutritionals – Determination of vitamins D2 and D3 – Liquid chromatographic with tandem mass spectroscopy method (LC– MS/MS) | |
TCVN 11670:2016 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A – Phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) sử dụng detector UV Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection | |
TCVN 11668:2016 | Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A và vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha thường Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and vitamin A by normal phase high performance liquid chromatography | |
TCVN 11666:2016 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thử nghiệm ấn lõm Rockwell để đánh giá độ bám dính của lớp phủ gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings | |
TCVN 11657:2016 | Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng riêng tuyệt đối – Phương pháp tỷ trọng kế Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method | |
TCVN 11655:2016 | Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị dung dịch phân tích – Phương pháp nung chảy kiềm Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation of solution for analysis – Method by alkaline fusion | |
TCVN 11654:2016 | Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị và bảo quản mẫu thử Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation and storage of test samples | |
TCVN 11651:2016 | Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước Anionic surface active agents – Determination of solubility in water | |
TCVN 11650:2016 | Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer | |
TCVN 11648:2016 | Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content | |
TCVN 11647:2016 | Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định hàm lượng alkan monosulfonat bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp Surface active agents – Technical alkane sulfonates – Determination of alkane monosulfonates content by direct two– phase titration | |
TCVN 11643:2016 | Thông tin và tư liệu – Mã thể hiện tên của các hệ thống chữ viết Information and documentation – Codes for the representation of names of scripts | |
TCVN 11644:2016 | Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods | |
TCVN 11642-1:2016 | Thông tin và tư liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 1: Đặc tả giao thức Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 1: Protocol specification | |
TCVN 11639-3:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel | |
TCVN 11637-4:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel | |
TCVN 11637-3:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel | |
TCVN 11637-2:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Half keystone rings made of cast iron | |
TCVN 11637-1:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron | |
TCVN 11636:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng tiết diện lưỡi cạo làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron | |
TCVN 11635-2:2016 | Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Rectangular rings made of steel | |
TCVN 11627:2016 | Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds | |
TCVN 11623:2016 | Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện. Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting | |
TCVN 11621:2016 | Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV). Pulps – Determination of water retention value (WRV) | |
TCVN 11615:2016 | Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn. Pulps – Determination of mass fraction of fines | |
TCVN 11614:2016 | Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin). Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification) | |
TCVN 11613-3:2016 | Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties | |
TCVN 11613-2:2016 | Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties | |
TCVN 11613-1:2016 | Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties | |
TCVN 11610:2016 | Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường) Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods) | |
TCVN 11601:2016 | Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method | |
TCVN 11598:2016 | Phụ gia thực phẩm – Xylitol Food additives – Xylitol | |
TCVN 11597:2016 | Phụ gia thực phẩm – Isomalt Food additives – Isomalt | |
TCVN 11596:2016 | Phụ gia thực phẩm – Canxi sacarin Food additives – Calcium saccharin | |
TCVN 11595:2016 | Phụ gia thực phẩm – Natri sacarin Food additives – Sodium saccharin | |
TCVN 11594:2016 | Phụ gia thực phẩm – Sacarin Food additives – Saccharin | |
TCVN 11593:2016 | Phụ gia thực phẩm – Canxi cyclamat Food additives – Calcium cyclamate | |
TCVN 11591:2016 | Phụ gia thực phẩm – Muối aspartam – acesulfam Food additives – Aspartame– acesulfame salt | |
TCVN 11590:2016 | Phụ gia thực phẩm – Aspartam Food additives – Aspartame | |
TCVN 11587:2016 | Nhiên liệu điêzen và nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định hàm lượng chất thơm và chất thơm đa nhân bằng sắc ký lỏng siêu tới hạn Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography | |
TCVN 11584:2016 | Chất chiết thơm, chất thơm thực phẩm và mỹ phẩm – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí trên cột mao quản và cột nhồi Essential oils and aromatic extracts – Determination of residual benzene content | |
TCVN 11583:2016 | Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen Aromatic natural raw materials – Vocabulary | |
TCVN 11579:2016 | Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Phương pháp độ sâu cuối để ước lượng lưu lượng đổ tự do trong kênh chữ nhật Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes – End– depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall | |
TCVN 11578:2016 | Đo đạc thủy văn – Thiết bị treo và thiết bị đo độ sâu trực tiếp Hydrometry – Direct depth sounding and suspension equipment | |
TCVN 11577:2016 | Đo đạc thủy văn – Đo lưu lượng trong kênh hở bằng các cấu trúc – Sử dụng cổng chảy dưới thẳng đứng Hydrometric determinations – Flow measurements in open channels using structures – Use of vertical underflow gates | |
TCVN 11575:2016 | Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước Hydrometry – Water level measuring devices | |
TCVN 11569:2016 | Keo dán gỗ – Xác định hàm lượng formaldehyde tự do. Wood adhesives – Determination of free formaldehye tự do | |
TCVN 11567-2:2016 | Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd | |
TCVN 11565:2016 | Bản đồ hiện trạng rừng – Quy định về trình bày và thể hiện nội dung Forest status map – Rules for structure and content | |
TCVN 11562:2016 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing | |
TCVN 11561:2016 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Phương pháp đánh giá độ bền hóa của lớp men được sử dụng để mã màu và ghi nhãn bằng màu Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking | |
TCVN 11560:2016 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method | |
TCVN 11559:2016 | Thủy tinh borosilicat 3.3 – Các tính chất Borosilicate glass 3.3 – Properties | |
TCVN 11558:2016 | Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test | |
TCVN 11557:2016 | Nhiệt kế thang đo kín để sử dụng chung Enclosed– scale general purpose thermometers | |
TCVN 11554:2016 | Tỉ trọng kế – Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh Hydrometers – Principles of construction and adjustment | |
TCVN 11549:2016 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai Glass containers – Standard tolerances for bottles | |
TCVN 11548:2016 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Phần cổ 28 mm dùng cho nút vặn đứt đối với chất lỏng bị nén – Các kích thước Glass containers – 28 mm tamper– evident finish for pressurized liquids – Dimensions | |
TCVN 11546-3:2016 | Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật. Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects | |
TCVN 11545:2016 | Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents | |
TCVN 11544:2016 | Da – Phép thử hóa – Phân tích định lượng tác nhân thuộc bằng phương pháp lọc Leather – Chemical tests – Quantitative analysis of tanning agents by filter method | |
TCVN 11540-2:2016 | Da cừu nguyên liệu – Phần 2: Định danh và phân vùng da Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation | |
TCVN 11540-1:2016 | Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects | |
TCVN 11538-3:2016 | Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 3: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun tia chất lỏng (phép thử tia) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 3: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (jet test) | |
TCVN 11538-2:2016 | Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 2: Xác định khả năng chống rò rỉ sol khí và khí vào bên trong (phép thử rò rỉ vào bên trong) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 2: Determination of resistance to inward leakage of aerosols and gases (inward leakage test) | |
TCVN 11537-2:2016 | Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử – Phần 2: Phương pháp thử Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods | |
TCVN 11535:2016 | Đồ nội thất – Tủ đựng đồ – Xác định độ ổn định Furniture – Storage units – Determination of stability | |
TCVN 11534-4:2016 | Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 4: Đánh giá độ bền va đập Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact | |
TCVN 11534-3:2016 | Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 3: Đánh giá độ bền với nhiệt khô Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat | |
TCVN 11534-1:2016 | Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 1: Đánh giá độ bền bề mặt với chất lỏng lạnh Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids | |
TCVN 11533-2:2016 | Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 2: Nhận biết độ bền lâu của xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục Textiles – Determination of the resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 2: Identification of long– term resistance of a rot retardant finish | |
TCVN 11532:2016 | Dây xơ polyolefin hỗn hợp. Mixed polyolefin fibre ropes | |
TCVN 11531:2016 | Dây xơ hai thành phần polyeste/polyolefin Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres | |
TCVN 11533-1:2016 | Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 1: Đánh giá xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục Textiles – Determination of resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 1: Assessment of rot– retardant finishing | |
TCVN 11528:2016 | Khăn ướt sử dụng một lần. Disposable wet wipes | |
TCVN 11525-1:2016 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Độ bền rạn nứt ôzôn – Phần 1: Thử nghiệm biến dạng tĩnh và động Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: Static and dynamic strain testing | |
TCVN 11524:2016 | Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép. Precast extrusion concrete hollow core wall panels | |
TCVN 11523-6:2016 | Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 6: Tích hợp dịch vụ web Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 6: Web service integration | |
TCVN 11523-5:2016 | Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 5: Mô tả tài nguyên Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 5: Resource description | |
TCVN 11523-1:2016 | Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 1: Khung tổng quát chung Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 1: General framework | |
TCVN 11522:2016 | Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy tàu – Yêu cầu và phương pháp đo. Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement | |
TCVN 11520:2016 | Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi – Yêu cầu thiết kế Bottom single blade steel rotation pile foundation – Design requirements | |
TCVN 11519:2016 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method | |
TCVN 11514:2016 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định thành phần triacylglycerol – Phương pháp sắc ký khí mao quản Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography | |
TCVN 11510:2016 | Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking | |
TCVN 11501:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.) | |
TCVN 11500:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 100 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for drum– type, hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 100 degrees C max.) | |
TCVN 11497:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for cylinders for drum type hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) | |
TCVN 11496:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Cụm ống mềm cho hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ Road vehicles – Brake hose assemblies for hydraulic braking systems used with non– petroleum– base brake fluid | |
TCVN 11064:2016 | Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method | |
TCVN 11065:2016 | Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method | |
TCVN 11066:2016 | Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method | |
TCVN 11068:2016 | Thực phẩm - Phát hiện độc tố tụ cầu khuẩn (Staphylcoccal entetrotoxin) bằng enzum đa giá Foodstuffs – Detection of staphylococcal enterotoxins by polyvalent enzyme | |
TCVN 11493:2016 | Thực phẩm – Xác định hàm lượng trans – galactooligosacarid (TGOS) – Phương pháp sắc ký trao đổi ion Foodstuffs – Determination of trans– galactooligosaccharides (TGOS) – Ion– exchange chromatographic method | |
TCVN 11492:2016 | Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định glyphosate và axit aminomethyl phosphonic (AMPA) – Phương pháp sắc ký khí Foods of plant origin – Determination of glyphosate and aminomethylphosphonic (AMPA) – Gas chromatographic method | |
TCVN 11495-1:2016 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) –Phần 1: Cơ chế sử dụng mã khối Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 1: Mechanisms using a block cipher | |
TCVN 11494:2016 | Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method | |
TCVN 11241:2016 | Bồn rác bê tông thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall concrete waste container | |
TCVN ISO 14046:2016 | Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Water footprint – Principles, requirements and guidelines | |
TCVN 9945-5:2016 | Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng. Control charts – Part 5: Specialized control charts | |
TCVN 9944-6:2016 | Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 6: Thống kê năng lực quá trình đối với các đặc trưng có phân bố chuẩn đa biến. Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 6: Process capability statistics for characteristics following a multivariate normal distribution | |
TCVN 9651:2016 | Tinh dầu – Nguyên tắc chung về dán nhãn và dập nhãn bao bì Essential oils – General rules for labelling and marking of containers | |
TCVN 9519-2:2016 | Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method | |
TCVN 8710-17:2016 | Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters | |
TCVN 8710-16:2016 | Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish | |
TCVN 8400-40:2016 | Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 40: Bệnh nhiễm trùng huyết ở thủy cầm do vi khuẩn riemerella anatipestifer gây ra. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 40: Septicemia in waterfowl | |
TCVN 8244-4:2016 | Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling | |
TCVN 8244-3:2016 | Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments | |
TCVN 7880:2016 | Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 7835-Z07:2016 | Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z07: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm tan trong nước. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z07: Determination of application solubility and solution stability of water– soluble dyes | |
TCVN 7647:2016 | Cao su lưu hóa – Xác định độ bám dính với sợi mành kim loại Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord | |
TCVN 7507:2016 | Thử không phá hủy mối hàn – Kiểm tra bằng mắt thường các mối hàn nóng chảy. Non– destructive testing of welds – Visual testing of fusion– welded joints | |
TCVN 7442:2016 | Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ Unsealed radioactive substances – Identification and documentation | |
TCVN 6882:2016 | Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral additive for cement | |
TCVN 6767-4:2016 | Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện. Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations | |
TCVN 6830:2016 | Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method | |
TCVN 6767-3:2016 | Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems | |
TCVN 6767-1:2016 | Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh. Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances | |
TCVN 6748-5:2016 | Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors | |
TCVN 6748-4-1:2016 | Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E | |
TCVN 6748-4:2016 | Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors | |
TCVN 6415-9:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định hệ độ bền sốc nhiệt. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 9: Determination of resistance to thermal shock | |
TCVN 6415-8:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định hệ số giãn nở. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 8: Determination of linear thermal expansion | |
TCVN 6415-7:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | |
TCVN 6415-5:2016 | Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution | |
TCVN 6415-3:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density | |
TCVN 6415-2:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt. Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 2: Determination of dimensions and surface quality | |
TCVN 6415-18:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang mohs. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 18: Determination of scratch hardness of surface according to mohs scale | |
TCVN 6415-15:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 15: Determination of Lead and Cadmium Given off by Glazed Tiles | |
TCVN 6415-14:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains | |
TCVN 6415-11:2016 | Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men. Ceramic floor and wall tiles – Test methods.Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles | |
TCVN 6091:2016 | Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content | |
TCVN 6089:2016 | Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất Rubber, raw natural – Determination of dirt content | |
TCVN 5926-6:2016 | Cầu chảy hạ áp – Phần 6: Yêu cầu bổ sung đối với dây chảy bảo vệ hệ thống năng lượng quang điện mặt trời Low– voltage fuses – Part 6: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of solar photovoltaic energy systems | |
TCVN 5520:2016 | Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ thực phẩm Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions | |
TCVN 5320-1:2016 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures | |
TCVN 3769:2016 | Cao su thiên nhiên SVR – Quy định kỹ thuật. Rubber, raw natural SVR – Specifications | |
TCVN 3750:2016 | Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định asphalten (không tan trong heptan) Standard Test Method for Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) in Crude Petroleum and Petroleum Products | |
TCVN 11773:2016 | Bản phim nhựa lưu trữ – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Archival motion picture films – Technical requirements and test methods | |
TCVN 11774:2016 | Thông tin và tư liệu – Bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện. Information and documentation – Library performance indicators | |
TCVN 11763:2016 | Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Sự mô tả đặc tính của các chỉ thị trong mối hàn. Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Characterization of indications in welds | |
TCVN 11754:2016 | Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods | |
TCVN 11752:2016 | Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints | |
TCVN 11751:2016 | Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử đứt gãy. Destructive tests on welds in metallic materials – Fracture test | |
TCVN 11744:2016 | Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy | |
TCVN 11743:2016 | Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác. Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy | |
TCVN 11738-7:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes | |
TCVN 11737-2:2016 | Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals | |
TCVN 11735:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor. Pesticides – Determination of butachlor content | |
TCVN 11738-13:2016 | Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC) | |
TCVN 11734:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron. Pesticides – Determination of lufenuron content | |
TCVN 11732:2016 | Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content | |
TCVN 11737-3:2016 | Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry | |
TCVN 11737-1:2016 | Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry | |
TCVN 11726-4:2016 | Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 4: Thử ổ trượt hai nửa từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 4: Test on half– bearings of a metallic multilayer bearing material | |
TCVN 11726-2:2016 | Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 2: Thử mẫu thử hình trụ từ vật liệu làm ổ trượt kim loại. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material | |
TCVN 11725-2:2016 | Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 2: Thử vật liệu ổ trượt có nền polime. Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 2 Testing of polymer – based bearing materials | |
TCVN 11723:2016 | Ổ trượt – Thử trong các điều kiện bôi trơn thủy động và bôi trơn hỗn hợp trên thiết bị thử. Plain bearings – Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs | |
TCVN 11722-9:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 9: Búa đánh vảy, gỉ và búa đánh cặn, gỉ dùng kim. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 9: Scaling hammers and needle scalers | |
TCVN 11722-7:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 7: Máy cắt đột và máy cắt đứt. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 7: Nibblers and shears | |
TCVN 11722-8:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 8: Máy cưa, máy đánh bóng và máy dũa có chuyển động tịnh tiến qua lại và máy cưa nhỏ có chuyển động lắc hoặc quay. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 8: Saws, polishing and filing machines with reciprocating action and small saws with oscillating or rotating action | |
TCVN 11722-6:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers | |
TCVN 11720:2016 | Bồn rửa nhà bếp – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử. Kitchen sinks – Functional requirements and test methods | |
TCVN 11719:2016 | Bồn rửa nhà bếp – Kích thước lắp nối. Kitchen sinks – Connecting dimensions | |
TCVN 11722-2:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 2: Dụng cụ vặn, dụng cụ vặn đai ốc và dụng cụ vặn vít. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 2: Wrenches, nutrunners and screwdrivers | |
TCVN 11718:2016 | Vòi nước vệ sinh – Ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước sinh hoạt cho các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung. Sanitary tapware – Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification | |
TCVN 11709:2016 | Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo – Lớp phủ bịt kín dùng cho lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings – Seal coats for cement mortar linings | |
TCVN 11722-10:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 10: Búa khoan đập, búa đập và búa phá bê tông. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 10: Percussive drills, hammers and breakers | |
TCVN 11708:2016 | Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại. Pipework – Stripwound metal hoses and hose assemblies | |
TCVN 11722-1:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 1: Máy mài góc và máy mài đứng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 1: Angle and vertical grinders | |
TCVN 11721-11:2016 | Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Đo rung ở tay cầm – Phần 11: Dụng cụ dẫn động chi tiết kẹp chặt. Hand– held portable power tools – Measurement of vibrations at the handle – Part 11: Fastener driving tools | |
TCVN 11717:2016 | Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung. Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification | |
TCVN 11703:2016 | Phương pháp thiết kế ống gang dẻo. Design method for ductile iron pipes | |
TCVN 11715:2016 | Vòi nước vệ sinh – Van trộn cơ khí (PN10) – Yêu cầu kỹ thuật chung Sanitary tapware – Mechanical mixing valves (PN 10) – General technical specification | |
TCVN 11702:2016 | Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies | |
TCVN 11697-3:2016 | Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators | |
TCVN 11698-2:2016 | Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm tổng thể Usability of consumer products and products for public use – Part 2: Summative test method | |
TCVN 11697-1:2016 | Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators | |
TCVN 11696-3:2016 | Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination | |
TCVN 11694-2:2016 | Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method | |
TCVN 11691:2016 | Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems | |
TCVN 11694-1:2016 | Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method | |
TCVN 11690:2016 | Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods | |
TCVN 11692:2016 | Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries | |
TCVN ISO 50006:2016 | Hệ thống quản lý năng lượng – Đo hiệu quả năng lượng sử dụng đường cơ sở năng lượng (EnB) và chỉ số hiệu quả năng lượng (EnPI) – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems – Measuring energy performance using energy baselines (EnB) and energy performance indicators (EnPI) – General principles and guidance | |
TCVN 6530-3:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến độ xốp thực của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc | |
TCVN 6530-9:2016 | Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở) Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...) | |
TCVN ISO/TR 31004:2015 | Quản lý rủi ro - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 31000 Risk management - Guidance for the implementation of ISO 31000 | |
TCVN ISO/TS 22004:2015 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000 Food safety management systems. Guidance on the application of ISO 22000 | |
TCVN ISO 18091:2015 | Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in local government | |
TCVN ISO/TS 14071:2015 | Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời sản phẩm. Quá trình xem xét phản biện và năng lực của người xem xét: Các yêu cầu bổ sung và hướng dẫn đối với TCVN ISO 14044:2011. 18 Environmental management -- Life cycle assessment -- Critical review processes and reviewer competencies: Additional requirements and guidelines to ISO 14044:2006 | |
TCVN 10863:2015 | Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm. 44 Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results -- Practical guidance for the use of ISO 5725-2:1994 in designing, implementing and statistically analysing interlaboratory repeatability and reproducibility results | |
TCVN 11233-2:2015 | Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels | |
TCVN 10505-6:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error | |
TCVN 10867:2015 | Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10 Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter) | |
TCVN 10838-4:2015 | Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes | |
TCVN 10838-2:2015 | Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes | |
TCVN 10866:2015 | Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 20 Hexagon head bolts -- Product grades A and B | |
TCVN 11079:2015 | Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11 Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution | |
TCVN 11229-2:2015 | Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9 High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition | |
TCVN 10869:2015 | Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 16 Hexagon head screws -- Product grades A and B | |
TCVN 8094-6:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 6: Thiết bị làm việc hạn chế. 41 Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment | |
TCVN 11156-2:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 2: Phương pháp đường quang chuẩn. 34 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks --Part 2: Optical-reference-line method | |
TCVN ISO/TS 22003:2015 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. 35 Food safety management systems -- Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems | |
TCVN 10505-4:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors | |
TCVN 7590-2-3:2015 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/ hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang. 42 Lamp control gear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c. supplied electronic control gear for fluorescent lamps | |
TCVN 10505-5:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers | |
TCVN 8094-4:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 4: Kiểm tra và thử nghiệm định kỳ. 21 Arc welding equipment - Part 4: Periodic inspection and testing | |
TCVN 11127:2015 | Chất lượng nước. Đánh giá quá trình phân hủy sinh học hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp bùn hoạt hóa bán liên tục. 15 Water quality -- Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium -- Semi-continuous activated sludge method (SCAS) | |
TCVN 10505-2:2015 | Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes | |
TCVN 6396-21:2015 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng. 39 Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building | |
TCVN 11166-7:2015 | Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 7: Sọc từ - kháng từ cao, mật độ cao. 34 Identification cards -- Recording technique -- Part 7: Magnetic stripe -- High coercivity, high density | |
TCVN ISO/IEC 17067:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm và hướng dẫn về chương trình chứng nhận sản phẩm Conformity assessment -- Fundamentals of product certification and guidelines for product certification schemes | |
TCVN 8094-9:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 9: Lắp đặt và sử dụng. 31 Arc welding equipment - Part 9: Installation and use | |
TCVN 10972-3:2015 | Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 3: Đúc nén ướt. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 3: Wet compression moulding | |
TCVN 11229-1:2015 | Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung. 11 High yield strength flat steel products -- Part 1: General requirements | |
TCVN 11198-1:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 1: Tổng quát. 38 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 1: General | |
TCVN 11244-2:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 2: Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm. 37 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys | |
TCVN 10906-2:2015 | Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 2: Kiểm tra giao thức phát hiện MTU của tuyến. 26 Internet Protocol, Version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 2: Protocol conformance test for Path MTU Discovery | |
TCVN 11237-2:2015 | Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 2: Dịch vụ DHCP không giữ trạng thái cho IPv6. 9 Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 2: Stateless dynamic host configuration protocol (DHCP) service for IPv6 | |
TCVN ISO 50003:2015 | Hệ thống quản lý năng lượng - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems | |
TCVN 11256-7:2015 | Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16 Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content | |
TCVN 11256-4:2015 | Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20 Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content | |
TCVN 11198-6:2015 | Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 6: Quản lý khóa và an ninh. 52 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 6: Security and key management | |
TCVN 7167-3:2015 | Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp. 19 Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes | |
TCVN 11012:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods | |
TCVN 10713-2:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC). 15 Animal and vegetable fats and oils - Determination of stigmastadienes in vegetable oils - Part 2: Method using high-performance liquid chromatography (HPLC) | |
TCVN 11237-3:2015 | Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 3: Các tùy chọn cấu hình DNS. 8 Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 3: DNS configuration options for dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) | |
TCVN 11051:2015 | Nhiên liệu điêzen sinh học (B100) và hỗn hợp của nhiên liệu điêzen sinh học với nhiên liệu dầu mỏ phần cất trung bình. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (phương pháp tăng tốc). 17 Standard Test Method for Oxidation Stability of Biodiesel (B100) and Blends of Biodiesel with Middle Distillate Petroleum Fuel (Accelerated Method) | |
TCVN ISO/IEC TS 17021-4:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 4: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý sự kiện bền vững Conformity assessment -- Requirements for bodies providing audit and certification of management systems -- Part 4: Competence requirements for auditing and certification of event sustainability management systems | |
TCVN 11228-2:2015 | Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties | |
TCVN 10906-1:2015 | Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 1: Kiểm tra giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 140 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 1: Protocol conformance test for Neighbor discovery | |
TCVN 7284-4:2015 | Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Chữ viết. Phần 4: Các dấu phụ và đặc biệt dùng cho bảng chữ cái La tinh. 11 Technical product documentation - Lettering - Part 4: Diacritical and particular marks for the Latin alphabet | |
TCVN 11187-1:2015 | Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines | |
TCVN 7568-9:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59 Fire detection and alarm systems - Part 9: Test fires for fire detectors | |
TCVN 7568-13:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống. 23 Fire detection and alarm systems -- Part 13: Compatibility assessment of system components | |
TCVN ISO 9000:2015 | Hệ thống quản lý chất lượng. Cơ sở và từ vựng. Quality management systems. Fundamentals and vocabulary | |
TCVN 10884-3:2015 | Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
TCVN ISO 14050:2015 | Quản lý môi trường. Từ vựng. 77 Environmental management. Vocabulary | |
TCVN 10972-2:2015 | Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 2: Đúc lăn ép và đúc phun sợi ngắn. 11 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 2: Contact and spray-up moulding | |
TCVN 10749:2015 | Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14 Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling | |
TCVN 11110:2015 | Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures | |
TCVN 11213:2015 | Mô tô hai bánh. Vị trí của các đèn chiếu sáng và đèn báo hiệu. 12 Two-wheeled motorcycles -- Positioning of lighting and light-signalling devices | |
TCVN 11244-1:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys | |
TCVN 10972-11:2015 | Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Tấm nhỏ Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – Small plates | |
TCVN 11167-2:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 2: Thẻ tiếp xúc. Kích thước và vị trí tiếp xúc. 11 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 2: Cards with contacts -- Dimensions and location of the contacts | |
TCVN 6785:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 11211:2015 | Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tính lưu biến dưới dạng hàm số của quá trình nhào trộn và sự gia tăng nhiệt độ. 41 Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Determination of rheological behaviour as a function of mixing and temperature increase | |
TCVN 10861:2015 | Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo. 55 Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation | |
TCVN 10865-1:2015 | Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs | |
TCVN 11256-5:2015 | Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16 Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content | |
TCVN 11140:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method | |
TCVN 10836:2015 | Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23 Mobile cranes -- Determination of stability | |
TCVN 11139:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo phổ. 11 Manganese ores and concentrates -- Determination of arsenic content -- Spectrometric method | |
TCVN 11156-4:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 4: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 26 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method | |
TCVN 11158:2015 | Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10 Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method) | |
TCVN 11256-6:2015 | Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18 Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content | |
TCVN 10187-1:2015 | Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data | |
TCVN 11244-10:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 10: Hàn khô áp suất cao. 13 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 10: Hyperbaric dry welding | |
TCVN 10870:2015 | Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15 Hexagon head screws -- Product grade C | |
TCVN 10972-6:2015 | Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc kéo Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 6: Pultrusion moulding | |
TCVN 11149:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 13 Manganese ores and concentrates -- Determination of sodium and potassium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 11236:2015 | Thép và sản phẩm thép. Tài liệu kiểm tra. 9 Steel and steel products -- Inspection documents | |
TCVN 10972-9:2015 | Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 9: Đúc GMT/SCT Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 9: Moulding of GMT/STC | |
TCVN 11210:2015 | Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tinh bột hư hỏng bằng phương pháp đo ampe. 17 Flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Amperometric method for starch damage measurement | |
TCVN 8243-4:2015 | Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
TCVN 11143:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. 10 Manganese ores and concentrates -- Determination of potassium and sodium content -- Flame atomic emission spectrometric method | |
TCVN 8091-1:2015 | Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31 Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories | |
TCVN 11144:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 11190:2015 | Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12 Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy | |
TCVN 11223:2015 | Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16 Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery | |
TCVN 11167-10:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần10: Tín hiệu điện tử và trả lời để thiết lập lại đối với quản lý thẻ. 12 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 10: Electronic signals and answer to reset for synchronous cards | |
TCVN 11022-3:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 3: Xác định khối lượng riêng biểu kiến. 9 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 3: Determination of apparent density | |
TCVN 11026-4:2015 | Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 4: Xác định độ co ngót đúc. 16 Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 4: Determination of moulding shrinkage | |
TCVN 11275:2015 | Tính chất môi chất lạnh Refrigerant properties | |
TCVN 11022-5:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 5: Xác định độ ẩm. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 5: Determination of moisture | |
TCVN 11256-1:2015 | Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14 Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes | |
TCVN 10485:2015 | Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47 LED modules for general lighting - Performance requirements | |
TCVN 11167-5:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 5: Đăng ký của bên cung cấp ứng dụng. 13 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols | |
TCVN 10565-2:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation | |
TCVN 11256-9:2015 | Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16 Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content | |
TCVN 11022-2:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 2: Xác định sự phân bố cỡ hạt. 9 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 2: Determination of particle size distribution | |
TCVN 11022-4:2015 | Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 4: Đánh giá độ cứng bằng phép thử trượt kính. 7 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 4: Assessment of hardness by a glass slide test | |
TCVN 5699-2-100:2015 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums | |
TCVN 11215:2015 | Mô tô. Phương pháp đo phát thải chất khí trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. 14 Motorcycles -- Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance | |
TCVN 11075-1:2015 | Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 1: Quy định chung. 30 Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 1: General | |
TCVN 10972-5:2015 | Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 5: Quấn sợi. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates --Part 5: Filament winding | |
TCVN 7792:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo phát thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu và/ hoặc tiêu thụ năng lượng điện cho ô tô con được dẫn động bằng động cơ đốt trong hoặc được dẫn động bằng hệ dẫn động hybrid điện và phương pháp đo tiêu thụ năng lượng điện cho xe loại M1 và N1 được dẫn động bằng hệ dẫn động điện. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 93 Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval | |
TCVN 11277:2015 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối. 41 Refrigerating systems and heat pumps -- Qualification of tightness of components and joints | |
TCVN 7675-58:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220 | |
TCVN 10772-1:2015 | Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 1: Ghế tựa và ghế đẩu. Furniture - Chairs - Determination of stability - Part 1: Upright chairs and stools | |
TCVN ISO 50002:2015 | Kiểm toán năng lượng - Các yêu cầu Energy audits - Requirements with guidance for use | |
TCVN 10763-1:2015 | Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 1: Kiểm tra tờ mẫu xeo trong phòng thí nghiệm bằng ánh sáng truyền qua. 17 Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 1: Inspection of laboratory sheets by transmitted light | |
TCVN 11156-1:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 1: Phương pháp thước quấn. 77 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping methodPetroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping method Petroleum and liquid petrole | |
TCVN 10899-1:2015 | Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung. 67 Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
TCVN 7568-11:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy. 44 Fire detection and alarm systems -- Part 11: Manual call points | |
TCVN 10772-2:2015 | Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh. Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs | |
TCVN 7675-15:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180 | |
TCVN 11060:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23 Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method | |
TCVN ISO/IEC 17021-1:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 1: Các yêu cầu Conformity assessment -- Requirements for bodies providing audit and certification of management systems -- Part 1: Requirements | |
TCVN 10715-2:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao. 19 Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents | |
TCVN 11244-8:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 8: Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints | |
TCVN 11184:2015 | Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22 Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test | |
TCVN 10888-0:2015 | Khí quyển nổ. Phần 0: Thiết bị. Yêu cầu chung. 113 Explosive atmospheres – Part 0: Equipment – General requirements | |
TCVN 7568-15:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71 Fire detection and alarm systems -- Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors | |
TCVN 10837:2015 | Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard | |
TCVN 10896:2015 | Mô-đun quang điện màng mỏng mặt đất (PV) - Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu. 45 Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval | |
TCVN 10672-1:2015 | Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 1: Hệ thống định danh và cơ sở cho yêu cầu kỹ thuật. 12 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
TCVN 10807-2:2015 | Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations | |
TCVN 10846:2015 | Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn về nội dung, tổ chức và trình bày các bảng chỉ mục. 64 Information and documentation -- Guidelines for the content, organization and presentation of indexes | |
TCVN 10857-1:2015 | Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP. 39 Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 1: Guidelines for the APP approach | |
TCVN 10884-1:2015 | Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm. 84 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests | |
TCVN 10884-5:2015 | Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm | |
TCVN 10900:2015 | Phương pháp đo trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự liên quan đến phơi nhiễm lên người. 48 Measurement methods for electromagnetic fields of household appliances and similar apparatus with regard to human exposure | |
TCVN 11125:2015 | Chất lượng nước. Sự hấp phụ của các chất lên bùn hoạt hóa. Phép thử theo mẻ sử dụng phương pháp phân tích đặc trưng. 17 Water quality -- Adsorption of substances on activated sludge -- Batch test using specific analytical methods | |
TCVN 10316:2015 | Ván bóc Rotary cut veneer | |
TCVN 10558:2015 | Sữa cô đặc. 9 Evaporated milks | |
TCVN 10560:2015 | Whey bột. 8 Whey powders | |
TCVN 10673:2015 | Trắc địa mỏ. 76 Mine Surveying | |
TCVN 10687-24:2015 | Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét Wind turbines - Part 24: Lightning protection | |
TCVN 10724:2015 | Bơ cacao Cocoa butter | |
TCVN 10737:2015 | Trứng tằm giống. Yêu cầu kỹ thuật. 11 Silkworm eggs. Technical requirements | |
TCVN 10739:2015 | Sầu riêng quả tươi. 14 Durian | |
TCVN 10740:2015 | Dưa hấu quả tươi. 10 Watermelon | |
TCVN 10741:2015 | Nho khô. 10 Raisins | |
TCVN 10743:2015 | Nho quả tươi. 12 Table grapes | |
TCVN 10744:2015 | Bơ quả tươi. 10 Avocado | |
TCVN 10745:2015 | Đu đủ quả tươi Papaya | |
TCVN 10787:2015 | Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10 Malt. Sampling and preparation of test sample | |
TCVN 10792:2015 | Hoa hublông. Lẫy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 11 Hops. Sampling and preparation of test sample | |
TCVN 10801:2015 | Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel | |
TCVN 10802:2015 | Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters | |
TCVN 10821:2015 | Cà phê bột - Xác định độ mịn Ground coffee - Determination of fineness | |
TCVN 10920:2015 | Nho tươi. Hướng dẫn bảo quản lạnh. 12 Table grapes -- Guide to cold storage | |
TCVN 11029:2015 | Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng este. Phương pháp quang phổ. 9 Distilled liquors. Determination of esters content. Spectrophotometric method | |
TCVN 11038:2015 | Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8 Chocolate products. Determination of detection of alginates | |
TCVN 11039-5:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 5: Phát hiện salmonella. 37 Food aditive. Microbiological analyses. Part 5: Detection of salmonella | |
TCVN 11083:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet. Mã màu. 8 Laboratory glassware -- Pipettes -- Colour coding | |
TCVN 11112:2015 | Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định độ axit tổng. Phương pháp chuẩn độ. 8 Hydrochloric acid for industrial use - Determination of total acidity - Titrimetric method | |
TCVN 11118:2015 | Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11 Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques | |
TCVN 11123:2015 | Xác định điểm kết tinh. Phương pháp chung. 11 Determination of crystallizing point -- General method | |
TCVN 11191:2015 | Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65 Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines | |
TCVN 11249:2015 | Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary | |
TCVN 5250:2015 | Cà phê rang. 10 Roasted coffee | |
TCVN 8400-30:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease | |
TCVN 8400-31:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 31: Bệnh tụ huyết trùng gia cầm. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 31: Fowl cholera | |
TCVN 8710-13:2015 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 13: Bệnh gan tụy do parvovirus ở tôm. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 13: Hepatopancreatic parvovirus disease in shrimp | |
TCVN 7417-24:2015 | Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 24: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống chôn trong đất. 18 Conduit systems for cable management - Part 24: Particular requirements - Conduit systems buried underground | |
TCVN 10702:2015 | Yêu cầu an toàn tránh va tàu thuyền trên biển 3 | |
TCVN 10934:2015 | Hệ thống thông tin nội bộ và báo động trên tàu biển - Yêu cầu chung 4 | |
TCVN 10700:2015 | Tiêu chuẩn an toàn đối với dây luồn trên áo mặc ngoài trẻ em Standard Safety Specification for Drawstrings on Children's Upper Outerwear | |
TCVN 10604-1:2015 | Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm) Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) | |
TCVN 10604-2:2015 | Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure | |
TCVN 10041-10:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state | |
TCVN 10041-5:2015 | Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 5: Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học (phương pháp nén thủng bằng bi). 13 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 5: Determination of resistance to mechanical penetration (ball burst procedure) | |
TCVN 10141-4:2015 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 4: Loại bỏ focmaldehyl. 16 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 4: Removal of formaldehyde | |
TCVN 10312:2015 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions | |
TCVN 10141-5:2015 | Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 5: Loại bỏ metyl mercaptan. 16 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 5: Removal of methyl mercaptan | |
TCVN 10313:2015 | Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6 Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test | |
TCVN 10187-2:2015 | Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft | |
TCVN 10315:2015 | Ván cót ép Bamboo-mat plywood | |
TCVN 10336:2015 | Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật. 60 Hydrographic survey for the marine. Technical requirements | |
TCVN 10337:2015 | Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy. Ký hiệu. 330 Charts of habour limit and approach channel.Specification for paper charts. Symbols | |
TCVN 10342:2015 | Cải thảo. 10 Chinese cabbage | |
TCVN 10396:2015 | Công trình thủy lợi. Đập hốn hợp đất đá đầm nén. Yêu cầu thiết kế. 52 Hydraulic structures. Compacted earth rock fill dams. Requirements for design | |
TCVN 10397:2015 | Công trình thủy lợi. Đập hốn hợp đất đá đầm nén. Thi công, nghiệm thu. 28 Hydraulic structures. Compacted earth rock fill dams. Construction, acceptance | |
TCVN 10400:2015 | Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62 Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design | |
TCVN 10403:2015 | Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30 Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance | |
TCVN 10404:2015 | Công trình đê điều. Khảo sát địa chất công trình. 28 Dyke work. Geological survey | |
TCVN 10406:2015 | Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48 Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient | |
TCVN 10495:2015 | Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31 Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) | |
TCVN 10496:2015 | Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34 Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) | |
TCVN 10497:2015 | Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21 Soil quality -- Determination of total cyanide | |
TCVN 10499-2:2015 | Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24 Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography | |
TCVN 10498:2015 | Chất lượng đất. Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt. 26 Soil quality -- Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons -- Purge-and-trap method with thermal desorption | |
TCVN 10562:2015 | Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12 Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay | |
TCVN 10564:2015 | Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21 Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat | |
TCVN 10605-1:2015 | Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General | |
TCVN 10605-3:2015 | Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines | |
TCVN 10628:2015 | Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12 Food additives. Potassium benzoate | |
TCVN 10629:2015 | Phụ gia thực phẩm. Canxi benzoat. 10 Food additives. Calcium benzoate | |
TCVN 10632:2015 | Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10 Food additives. Potassium nitrate | |
TCVN 10633:2015 | Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11 Food additives. Sodium nitrate | |
TCVN 10634:2015 | Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11 Food additives. Cupric sulfate | |
TCVN 10635:2015 | Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16 Food additives. Propylene oxide | |
TCVN 10636:2015 | Phụ gia thực phẩm. Hexametylentetramin. 9 Food additives. Hexamethylentetramine | |
TCVN 10637:2015 | Phụ gia thực phẩm. Nisin. 11 Food additives. Nisin | |
TCVN 10653:2015 | Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10 Test method for early stiffening of hydraulic cement | |
TCVN 10654:2015 | Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21 Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam | |
TCVN 10674:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10 Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry | |
TCVN 10676:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10 Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry | |
TCVN 10679:2015 | Phân bón. Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit.Phương pháp quang phổ. 10 Fertilizers - Determination of acid-soluble boron content by spectrophotometric method | |
TCVN 10687-1:2015 | Tuabin gió - Phần 1: Yêu cầu thiết kế Wind turbines - Part 1: Design requirements | |
TCVN 10688:2015 | Quản lý cáp. Hệ thống máng cáp và hệ thống thang cáp. 83 Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems | |
TCVN 10690:2015 | Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10 Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number | |
TCVN 10691:2015 | Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10 Fruit and vegetable juices. Determination of ash | |
TCVN 10692:2015 | Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method | |
TCVN 10693:2015 | Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method | |
TCVN 10696:2015 | Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying | |
TCVN 10703:2015 | Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành đèn biển. 19 National standards for the quality of operation of lighthouses | |
TCVN 10708:2015 | Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng các alcol béo bằng sắc ký khí mao chuẩn. 18 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography | |
TCVN 10710:2015 | Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng sáp bằng sắc kí khí mao quản. 14 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of wax content by capillary gas chromatography | |
TCVN 10711:2015 | Dầu, mỡ thực vật. Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen. 12 Vegetable fats and oils - Determination of toluene insoluble matter | |
TCVN 10712:2015 | Dầu, mỡ thực vật. Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a\' (Các pheophytin a, a\' và các pyropheophytin). 15 Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a' (pheophytins a, a' and pyropheophytins) | |
TCVN 10714:2015 | Dầu, mỡ thực vật. Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa. 31 Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate | |
TCVN 10715-1:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20 Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents | |
TCVN 10716:2015 | Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26 Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method | |
TCVN 10717:2015 | Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22 Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks | |
TCVN 10720:2015 | Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Máng parshall và saniiri. 34 Measurement of liquid flow in open channels -- Parshall and SANIIRI flumes | |
TCVN 10723:2015 | Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12 Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings | |
TCVN 10725:2015 | Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar | |
TCVN 10731:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô Cacao products. Determination of crude fiber content | |
TCVN 10751:2015 | Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp thử tại hiện trường xác định hiệu lực của thuốc bảo quản gỗ để sử dụng trong điều kiện có lớp phủ và không tiếp đất. Phương pháp ghép mộng chữ L. 21 Wood preservatives. Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out-of-ground contact: L-Joint method | |
TCVN 10752:2015 | Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp xác định khả năng chống chịu nấm hại gỗ basidiomycetes. 23 Durability of wood and wood-based products. Wood-based panels. Method of test for determining the resistance against wood-destroying basidiomycetes | |
TCVN 10753:2015 | Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực với nấm hại gỗ basidiomycetes. 13 Wood preservatives. Test method for determining the protective effectiveness of wood preservatives against wood destroying basidiomycetes | |
TCVN 10754:2015 | Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực bảo quản gỗ tại bãi thử tự nhiên. 12 Wood preservatives. Field test method for determination of protection effectiveness | |
TCVN 10760:2015 | Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9 Chemically strengthened glass. Classification and test method | |
TCVN 10761:2015 | Giấy, các tông và bột giấy. Xác định phần còn lại (độ tro) sau khi nung ở nhiệt độ 525 độ C. 9 Paper, board and pulps -- Determination of residue (ash) on ignition at 525 degrees C | |
TCVN 10762:2015 | Bột giấy. Xác định nồng độ huyền phù bột giấy. 8 Pulps -- Determination of stock concentratio | |
TCVN 10763-3:2015 | Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 3: Kiểm tra bằng mắt dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 13 Pulps - Estimation of dirt and shives -- Part 3: Visual inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method | |
TCVN 10765:2015 | Bột giấy và giấy. Xác định nồng độ mực hữu hiệu còn lại (chỉ số eric) bằng phép đo phản xạ hồng ngoại. 14 Pulp and paper -- Determination of the effective residual ink concentration (ERIC number) by infrared reflectance measurement | |
TCVN 10773-1:2015 | Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 1: Yêu cầu an toàn. 12 Children's cots and folding cots for domestic use - Part 1: Safety requirements | |
TCVN 10773-2:2015 | Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 2: Phương pháp thử. 19 Children's cots and folding cots for domestic use -- Part 2: Test methods | |
TCVN 10774-1:2015 | Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 1: Nguồn cháy: Điếu thuốc lá cháy âm ỉ Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 1: Ignition source: smouldering cigarette | |
TCVN 10775:2015 | Công trình thủy lợi . Đập đá đổ bản mặt bê tông. Thi công và nghiệm thu. 39 Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Construction and acceptance | |
TCVN 10777:2015 | Công trình thủy lợi. Đập đá đổ bản mặt bê tông. Yêu cầu thiết kế. 36 Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Requirements for design | |
TCVN 10778:2015 | Hồ chứa. Xác định các mực nước đặc trưng. 72 Reservoirs. Determination of specific water levels | |
TCVN 10784:2015 | Vi sinh vật. Xác định khả năng sinh tổng hợp axit 3-indol-acetic (IAA). 12 Microorganisms. Determination of indole-3-acetic acid (IAA) synthesis capability | |
TCVN 10786:2015 | Phân bón vi sinh vật. Xác định hoạt tính cố định nitơ của azotobacter. Phương pháp định lượng khí etylen. 12 Microbial fertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of azotobacter. Method for quantitation of ethylene gas | |
TCVN 10789:2015 | Malt. Xác định hàm lượng chất chiết. 19 Malt. Determination of extract content | |
TCVN 10790:2015 | Malt. Xác định hàm lượng α-amylase. 11 Malt. Determination of α-amylase content | |
TCVN 10794:2015 | Hoa hublông. Xác định hàm lượng α-axit và β-axit. Phương pháp quang phổ. 8 Hops. Determination of α-acid and β-acid content. Spectrophotometric method | |
TCVN 10797:2015 | Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn. 22 Productc of precast concrete kerb | |
TCVN 10798:2015 | Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16 Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment | |
TCVN 10799:2015 | Gối cống bê tông đúc sẵn. 17 Precast concrete support blocks | |
TCVN 10804-2:2015 | Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản. 23 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel | |
TCVN 10806-1:2015 | Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method | |
TCVN 10806-2:2015 | Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method | |
TCVN 10808:2015 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 10810:2015 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng diclazuril. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 14 Animal feeding stuffs. Determination of diclazuril content. High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 10812:2015 | Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 10814:2015 | Xà phòng. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp sấy. 7 Soaps -- Determination of moisture and volatile matter content -- Oven method | |
TCVN 10816:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11 Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods | |
TCVN 10817-1:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng cao phân tử. 8 Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 1: High-molecular-mass cationic-active matter | |
TCVN 10819:2015 | Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp karl fischer. 20 Surface-active agents and detergents -- Determination of water content -- Karl Fischer methods | |
TCVN 10818:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62 Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth | |
TCVN 10823:2015 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials | |
TCVN 10825:2015 | Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm bằng phương pháp nhiễu xạ laze. 10 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method | |
TCVN 10827:2015 | Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7 General purpose industrial valves -- Marking | |
TCVN 10828:2015 | Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17 Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions | |
TCVN 10832:2015 | Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13 Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods | |
TCVN 10845:2015 | Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11 Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms | |
TCVN 10844:2015 | Thông tin và tư liệu. Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và tổ chức liên quan. 98 Information and documentation -- Registry services for libraries and related organizations | |
TCVN 10847:2015 | Thông tin và tư liệu. Tờ nhan đề của sách. 14 Information and documentation -- Title leaves of books | |
TCVN 10848:2015 | Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật. 10 Tobacco seeds. Technical requirements | |
TCVN 10849:2015 | Hệ thống thu phí điện tử. 60 Electronic toll collection systems | |
TCVN 10851:2015 | Trung tâm quản lý điều hành giao thông đường cao tốc. 24 Traffic Management Centers for Expressways | |
TCVN 10853:2015 | Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn). 42 Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) | |
TCVN 10855:2015 | Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14 Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality | |
TCVN 10858:2015 | Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62 Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions | |
TCVN 10857-2:2015 | Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính. 62 Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes | |
TCVN 10871:2015 | Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13 Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances | |
TCVN 10872:2015 | Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9 Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength | |
TCVN 10875:2015 | Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm. 10 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Minimum handle clearance and sizes | |
TCVN 10876:2015 | Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ bền của tay cầm. 6 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of handle strength | |
TCVN 10877:2015 | Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10 Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions | |
TCVN 10878:2015 | Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption | |
TCVN 10879:2015 | Máy lâm nghiệp. Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay. Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra. 12 Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk | |
TCVN 10880:2015 | Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment | |
TCVN 10884-2-2:2015 | Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-2: Các xem xét giao diện. Hướng dẫn áp dụng. 15 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-2: Interface considerations - Application guide | |
TCVN 10885-1:2015 | Tính năng đèn điện. Phần 1: Yêu cầu chung. 20 Luminaire performance - Part 1: General requirements | |
TCVN 10887:2015 | Phương pháp đo độ duy trì quang thông của các nguồn sáng LED. 13 Method for measuring lumen maintenance of LED light sources | |
TCVN 10889:2015 | Cáp điện - Thử nghiệm trên vỏ ngoài dạng đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt. 14 Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function | |
TCVN 10890:2015 | Thử nghiệm xung trên cáp và phụ kiện cáp. 10 Impulse tests on cables and their accessories | |
TCVN 10891:2015 | Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) | |
TCVN 10892:2015 | Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
TCVN 10893-2:2015 | Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10 Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests | |
TCVN 10894-2:2015 | Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 2: Điều kiện vận chuyển và bảo quản các linh kiện gắn kết bề mặt. Hướng dẫn áp dụng. 11 Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide | |
TCVN 10895-1:2015 | Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23 Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies | |
TCVN 10907:2015 | Sân bay dân dụng - Mặt đường sân bay - Yêu cầu thiết kế Civil aerodrome - Pavement - Speccifications for design | |
TCVN 10911:2015 | Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng. 17 Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of sodium and magnesium by flame atomic absorption spectrometry (AAS) after microwave digestion | |
TCVN 10912:2015 | Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 22 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic, cadmium, mercury and lead in foodstuffs by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) after pressure digestion | |
TCVN 10913:2015 | Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (FAAS và GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 19 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by flame and graphite furnace atomic absorption spectrometry (FAAS and GFAAS) after pressure digestion | |
TCVN 10914:2015 | Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICPMS) after pressure digestion | |
TCVN 10915:2015 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng kẽm.Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 9 Foodstuffs. Determination of zinc content. Atomic absorption spectrophotometric method | |
TCVN 10917:2015 | Thực phẩm. Xác định hàm lượng selen. Phương pháp huỳnh quang. 9 Foodstuffs. Determination selenium content. Flurometric method | |
TCVN 10921:2015 | Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10 Avocados -- Guide for storage and transport | |
TCVN 10922:2015 | Nấm trồng. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Cultivated mushrooms -- Guide to cold storage and refrigerated transport | |
TCVN 10923:2015 | Rau diếp. Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh. 8 Lettuce -- Guide to precooling and refrigerated transport | |
TCVN 10925:2015 | Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Melons -- Cold storage and refrigerated transport | |
TCVN 10926:2015 | Đậu quả xanh. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Green beans -- Storage and refrigerated transport | |
TCVN 10927:2015 | Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection | |
TCVN 10928:2015 | Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 23 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection | |
TCVN 10929:2015 | Thực phẩm. Xác định deoxynivalenol trong ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector uv và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 22 Foodstuffs. Determination of deoxynivalenol in cereals, cereal products and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and UV detection | |
TCVN 10930:2015 | Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm có tạo dẫn xuất tiền cột. 22 Foodstuffs. Determination of fumonisin B1 and fumonisin B2 in processed maize containing foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection after precolumn derivatization | |
TCVN 10931-1:2015 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up | |
TCVN 10931-2:2015 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up | |
TCVN 10931-3:2015 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 3: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng-lỏng. 16 Non-fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with liquid/liquid-partition clean up | |
TCVN 10932:2015 | Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22 Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method | |
TCVN 10935-1:2015 | Ứng dụng đường sắt. Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams). Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung. 104 Railway applications. The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS). Basic requirements and generic process | |
TCVN 10936:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử khóa kéo. Độ bền chắc. 10 Footwear -- Test method for slide fasteners -- Burst strength | |
TCVN 10938:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử tính chất của vật liệu đàn hồi. Tính năng kéo. 11 Footwear -- Test method for the characterization of elastic materials -- Tensile performance | |
TCVN 10939:2015 | Giầy dép. Phương pháp xác định độ bền của vật liệu đàn hồi dùng trong giầy dép đối với sự kéo giãn lặp đi lặp lại. Độ bền mỏi. 9 Footwear -- Test method for the determination of the resistance of elastic materials for footwear to repeated extension -- Fatigue resistance | |
TCVN 10943:2015 | Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetyl fumarat (DMFU) có trong vật liệu làm giầy dép. 13 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethyl fumarate (DMFU) in footwear materials | |
TCVN 10944:2015 | Giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp đánh giá hoạt tính kháng khuẩn. 21 Footwear and footwear components -- Test method to assess antibacterial activity | |
TCVN 10945:2015 | Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép. 11 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethylformamide in footwear materials | |
TCVN 10946:2015 | Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng hydrocarbon (PAH) thơm đa vòng (PAH) có trong vật liệu làm giầy dép. 10 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in footwear materials | |
TCVN 10951:2015 | Giầy dép. Phương pháp thử giầy nguyên chiếc. Độ cách nhiệt. 7 Footwear -- Test methods for whole shoe -- Thermal insulation | |
TCVN 10952:2015 | Cáp dự ứng lực bọc epoxy từng sợi đơn. 33 Each wire individually epoxy resin coated pretressing stell strand | |
TCVN 10953-4:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 4: Phương pháp nội suy xung. 16 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 4: Pulse interpolation | |
TCVN 10954-2:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation | |
TCVN 10955-2:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters | |
TCVN 10956-1:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử. Phần 1: Đồng hồ tuabin. 82 Guidelines for petroleum measurement. Flow measurement using electronic metering systems. Part 2: Turbine meters | |
TCVN 10958-1:2015 | Khí tượng học. Đo lường gió. Phần 1: Phương pháp thử tính năng của phong kế cánh quay trong ống khí động. 24 Meteorology -- Wind measurements -- Part 1: Wind tunnel test methods for rotating anemometer performance | |
TCVN 10959:2015 | Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27 Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements | |
TCVN 10968:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối kết dính hoặc phủ bọc. 14 Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of cemented or wrapped joints | |
TCVN 10971:2015 | Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định biến dạng uốn tới hạn dài hạn và lệch dạng vòng tương đối tới hạn dài hạn ở điều kiện ướt. 16 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term ultimate bending strain and the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions | |
TCVN 10972-4:2015 | Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 4: Đúc prepreg. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 4: Moulding of prepregs | |
TCVN 10974-1:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method | |
TCVN 10975-3:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method | |
TCVN 10975-4:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method | |
TCVN 10976:2015 | Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10 Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides | |
TCVN 10977:2015 | Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8 Paper and board -- Determination of alkali reserve | |
TCVN 10978:2015 | Bột giấy. Xác định chất hòa tan trong axeton. 13 Pulps -- Determination of acetone-soluble matter | |
TCVN 10991:2015 | Thực phẩm. Xác định neohesperidin-dihydrochalcon. 14 Foodstuffs. Determination of neohesperidin-dihydrochalcon | |
TCVN 10992:2015 | Thực phẩm. Xác định acesulfame-k, aspartame, neohesperididine-dihydrochalcone và saccharin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. 25 Foodstuffs - Determination of acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone and saccharin - High performance liquid chromatographic method | |
TCVN 10993:2015 | Thực phẩm. Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi. 35 Foodstuffs. Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection | |
TCVN 10999:2015 | Giấy bồi nền tài liệu giấy. 10 Strengthening paper | |
TCVN 11014:2015 | Bột từ ngô nguyên hạt. 8 Standard for whole maize (corn) meal | |
TCVN 11015:2015 | Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8 Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits | |
TCVN 11017:2015 | Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18 Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature | |
TCVN 11019:2015 | Cao su. Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm. 26 Rubber -- Guide to the calibration of test equipment | |
TCVN 11023:2015 | Chất dẻo. Chuẩn bị mẫu thử bằng máy. 22 Plastics -- Preparation of test specimens by machining | |
TCVN 11025:2015 | Chất dẻo. Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. 14 Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
TCVN 11026-2:2015 | Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 2: Thanh kéo nhỏ. 7 Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 2: Small tensile bars | |
TCVN 11024:2015 | Chất dẻo. Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm. 26 Plastics -- Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources | |
TCVN 11026-1:2015 | Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 1: Nguyên tắc chung, đúc mẫu thử đa mục đích và mẫu thử dạng thanh. 30 Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
TCVN 11028:2015 | Đồ uống. Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome. Phương pháp pH vi sai. 9 Beverages. Determination of total monomeric anthocyanin pigment content. pH differential method | |
TCVN 11030:2015 | Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20 Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method | |
TCVN 11032:2015 | Đồ uống. Xác định hàm lượng glycerol trong rượu vang và nước nho. Phương pháp sắc ký lỏng. 8 Beverages. Determination of glycerol content in wine and grape juice. Liquid chromatographic method | |
TCVN 11033:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp KJELDAHL. 11 Cacao products. Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content. Kjeldahl method | |
TCVN 11035:2015 | Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9 Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method | |
TCVN 11037:2015 | Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8 Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method | |
TCVN 11039-1:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique | |
TCVN 11039-4:2015 | Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17 Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method) | |
TCVN 11040:2015 | Hướng dẫn kiểm soát campylobacter và salmonella trong thịt gà. 38 Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat | |
TCVN 11044:2015 | Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát các loài vibrio gây bệnh trong thủy sản. 30 Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood | |
TCVN 11045:2015 | Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33 Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories | |
TCVN 11046:2015 | Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion | |
TCVN 11047:2015 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method | |
TCVN 11052:2015 | Chất hoạt động bề mặt không ion - Dẫn xuất polyetoxylat - Xác định nhóm oxyetylen bằng phương pháp chuẩn độ iôt Non-ionic surface active agents - Polyethoxylated derivatives - Iodometric determination of oxyethylene groups | |
TCVN 11053:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Xà phòng. Xác định hàm lượng nhỏ của glycerol tự do bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử. 9 Surface active agents -- Soaps -- Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry | |
TCVN 11054:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8 Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content | |
TCVN 11055:2015 | Chất hoạt động bề mặt - Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa - Xác định giá trị trung bình khối lượng phân tử tương đối Surface active agents - Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols - Estimation of the mean relative molecular mass | |
TCVN 11061-1:2015 | Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12 Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method | |
TCVN 11069-2:2015 | Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 2: Phương pháp tự động với phân tích dòng chảy phân đoạn. 17 Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 2: Automated method with segmented flow analysis | |
TCVN 11070:2015 | Chất lượng đất. Xác định hàm lượng hydrocacbon từ C10 đến C40 bằng sắc ký khí. 23 Soil quality -- Determination of content of hydrocarbon in the range C10 to C40 by gas chromatography | |
TCVN 11072:2015 | Chất lượng đất. Xác định các phtalat được chọn lọc bằng sắc ký khí mao quản detector khối phổ (GC/MS). 27 Soil quality -- Determination of selected phthalates using capillary gas chromatography with mass spectrometric detection (GC/MS) | |
TCVN 11076-1:2015 | Cần trục. Tính toán thiết kế bánh xe chạy trên ray và kết cấu đỡ đường chạy xe con. Phần 1: Quy định chung. 18 Cranes -- Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure -- Part 1: General | |
TCVN 11077:2015 | Cần trục. Độ cứng. Cầu trục và cổng trục. 12 Cranes -- Stiffness -- Bridge and gantry cranes | |
TCVN 11084:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình lọc. 14 Laboratory glassware -- Filter flasks | |
TCVN 11085:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Ống đong chia độ. 18 Plastics laboratory ware -- Graduated measuring cylinders | |
TCVN 11086:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Micropipet dùng một lần. 12 Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes | |
TCVN 11088:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11 Plastics laboratory ware -- Disposable serological pipettes | |
TCVN 11089:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Đĩa petri. 10 Laboratory glassware -- Petri dishes | |
TCVN 11090:2015 | Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Đĩa petri dùng một lần cho thử nghiệm vi sinh. 17 Plastics laboratory ware -- Single-use Petri dishes for microbiological procedures | |
TCVN 11111-1:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 1: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe ốp tai. 15 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones | |
TCVN 11111-5:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 5: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn trong dải tần số từ 8 kHz đến 16 kHz. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz | |
TCVN 11111-8:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 8: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe chụp kín tai. 11 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones | |
TCVN 11120:2015 | Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định lượng vết các hợp chất lưu huỳnh, tính theo sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 16 Chemical products for industrial use -- General method for determination of traces of sulphur compounds, as sulphate, by reduction and titrimetry | |
TCVN 11128:2015 | Mã số mã số vạch vật phẩm. Quy định đối với vị trí đặt mã vạch. 67 Article numbering and bar coding.Symbol placement specification | |
TCVN 11111-9:2015 | Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 9: Các điều kiện thử ưu tiên để xác định mức ngưỡng nghe chuẩn. 15 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 9: Preferred test conditions for the determination of reference hearing threshold levels | |
TCVN 11131:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Phép thử hiệu năng đối với máy chu trình nhiệt. 20 Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- Performance testing for thermal cyclers | |
TCVN 11132:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện và định lượng vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm - Đặc tính hiệu năng. 16 Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection and quantification of food-borne pathogens -- Performance characteristics | |
TCVN 11133:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase real-time (pcr real-time) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 18 Microbiology of food and animal feeding stuffs - Real-time polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - General requirements and definitions | |
TCVN 11134:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 20 Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- General requirements and definitions | |
TCVN 11136:2015 | Vi sinh vật trong thực phẩm - Phát hiện bacillus anthracis trong môi trường nuôi cấy bằng phân tích sắc ký khí các metyl este của axit béo. 12 Microbiology of food - Identification of Bacillus anthracis from culture by gas chromatographic analysis of fatty acid methyl esters | |
TCVN 11142:2015 | Quặng và tinh quặng mangan. Phương pháp phân tích hóa học. Hướng dẫn chung. 8 Manganese ores and concentrates -- Methods of chemical analysis -- General instructions | |
TCVN 11155-1:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods | |
TCVN 11156-5:2015 | Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method | |
TCVN 11157:2015 | Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19 Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) | |
TCVN 11161:2015 | Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10 Caseins -- Determination of free acidity (Reference method) | |
TCVN 11166-2:2015 | Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 2: Sọc từ - kháng từ thấp. 27 Identification cards -- Recording technique -- Part 2: Magnetic stripe -- Low coercivity | |
TCVN 11165:2015 | Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18 Identification cards -- Physical characteristics | |
TCVN 11166-9:2015 | Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 9: Đánh dấu định danh xúc giác. 9 Identification cards -- Recording technique -- Part 9: Tactile identifier mark | |
TCVN 11167-11:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần11: Xác minh cá nhân bằng phương pháp sinh trắc học. 43 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 11: Personal verification through biometric methods | |
TCVN 11167-3:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 3: Thẻ tiếp xúc. Giao diện điện và giao thức truyền. 65 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols | |
TCVN 11167-7:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL) | |
TCVN 11167-8:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations | |
TCVN 11167-9:2015 | Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management | |
TCVN 11168:2015 | Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10 Food additives. Ascorbic acid | |
TCVN 11170:2015 | Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9 Food additives. Ascorbyl stearate | |
TCVN 11172:2015 | Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8 Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption: | |
TCVN 11173:2015 | Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11 Food additives. Butylated hydroxyanisole | |
TCVN 11174:2015 | Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10 Food additives. Butylated hydroxytoluene | |
TCVN 11178:2015 | Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9 Food additives. Sodium hydrogen sulfite | |
TCVN 11182:2015 | Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36 Sensory analysis - Vocabulary | |
TCVN 11183:2015 | Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30 Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN | |
TCVN 11186:2015 | Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16 Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis | |
TCVN 11188-1:2015 | Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type) | |
TCVN 11197:2015 | Cọc thép - Phương pháp chống ăn mòn - Yêu cầu và nguyên tắc lựa chọn Steel piles - Corrosion protection methods - Requirement and selection principle | |
TCVN 11206-1:2015 | Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41 Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements | |
TCVN 11207:2015 | Các sản phẩm protein lúa mì - Bao gồm gluten lúa mì. 9 Wheat protein products including wheat gluten | |
TCVN 11209:2015 | Lúa mì.Xác định chỉ số lắng.Phép thử zeleny. 17 Wheat -- Determination of the sedimentation index -- Zeleny test | |
TCVN 11214:2015 | Động cơ điêzen. Đánh giá độ sạch của thiết bị phun nhiên liệu. 44 Diesel engines -- Cleanliness assessment of fuel injection equipment | |
TCVN 11217:2015 | Sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng phosphat bổ sung biểu thị theo phospho. 7 Processed cheese products -- Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus | |
TCVN 11220:2015 | Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng sulfamethazine - Phương pháp sắc kí lỏng Raw bovine milk - Determination of sulfamethazine residues - Liquid chromatographic method | |
TCVN 11225:2015 | Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6 Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding | |
TCVN 11230:2015 | Thép lá cacbon cán nóng theo thành phần hóa học. 11 Hot-rolled carbon steel sheet as defined by chemical composition | |
TCVN 11234-2:2015 | Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8 High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels | |
TCVN 11235-2:2015 | Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 2: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn thông dụng. 11 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod | |
TCVN 11235-3:2015 | Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod | |
TCVN 11238:2015 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng. 47 Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary | |
TCVN 11244-3:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 3: Hàn nóng chảy gang không hợp kim và gang hợp kim thấp. 25 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 3: Fusion welding of non-alloyed and low-alloyed cast irons | |
TCVN 11244-7:2015 | Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding | |
TCVN 11251:2015 | Máy lâm nghiệp cầm tay. Bộ phận cắt của máy cắt bụi cây. Đĩa cắt đơn bằng kim loại. 8 Portable hand-held forestry machines -- Cutting attachments for brush cutters -- Single-piece metal blades | |
TCVN 11252:2015 | Máy lâm nghiệp. Hệ thống chắn vật bắn ra từ xích cưa. Tính năng và phương pháp thử. 15 Machinery for forestry -- Saw chain shot guarding systems -- Test method and performance criteria | |
TCVN 11255:2015 | Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23 Hydraulic tools -- Vocabulary | |
TCVN 11257:2015 | Thân dao tiện và dao bào. Hình dạng và kích thước của tiết diện. 6 Shanks for turning and planing tools -- Shapes and dimensions of the section | |
TCVN 11259-1:2015 | Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8 End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank | |
TCVN 11259-2:2015 | Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 2: Dao phay mặt đầu có thân dạng côn morse. 8 End mills with indexable inserts -- Part 2: End mills with Morse taper shank | |
TCVN 11258:2015 | Thử nghiệm tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt. 66 Tool-life testing with single-point turning tools | |
TCVN 11262-1:2015 | Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6 End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank | |
TCVN 11264:2015 | Dao phay. Ký hiệu. Dao phay kiểu có thân dao và kiểu có lỗ với kết cấu nguyên khối hoặc lắp đầu cắt hoặc có các lưỡi cắt thay thế. 18 Milling cutters -- Designation -- Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable cutting edges | |
TCVN 11269:2015 | Thông tin và tư liệu. Quy tắc viết tắt các từ trong nhan đề và nhan đề của xuất bản phẩm. 18 Information and documentation -- Rules for the abbreviation of title words and titles of publications | |
TCVN 175:2015 | Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12 Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method | |
TCVN 11278:2015 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn. 43 Liquefied natural gas (LNG). Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons | |
TCVN 2096-1:2015 | Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time | |
TCVN 2096-3:2015 | Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini | |
TCVN 2096-4:2015 | Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder | |
TCVN 2096-5:2015 | Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test | |
TCVN 2096-6:2015 | Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test | |
TCVN 2097:2015 | Sơn và vecni - Phép thử cắt ô Paints and varnishes - Cross-cut test | |
TCVN 3229:2015 | Giấy. Xác định độ bền xé. Phương pháp Elmendorf. 19 Paper -- Determination of tearing resistance -- Elmendorf method | |
TCVN 4778:2015 | Than. Xác định tỷ khối dùng cho lò luyện cốc. 12 Coal. Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens | |
TCVN 4832:2015 | Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72 General standard for contaminants and toxins in food and feed | |
TCVN 4856:2015 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH. 15 Rubber, natural latex concentrate -- Determination of KOH number | |
TCVN 4857:2015 | Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11 Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity | |
TCVN 5695:2015 | Gỗ dán. Phân loại. 7 Milled Coffee - Methods for determination | |
TCVN 6039-1:2015 | Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16 Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method | |
TCVN 6115-2:2015 | Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 2: Hàn áp lực. 24 Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 2: Welding with pressure | |
TCVN 6122:2015 | Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value | |
TCVN 6181-2:2015 | Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide | |
TCVN 6238-6:2015 | An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products | |
TCVN 6381:2015 | Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26 Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN) | |
TCVN 6396-77:2015 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30 Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions | |
TCVN 6564:2015 | Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn. 23 Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk | |
TCVN 6663-13:2015 | Chất lượng nước. Lẫy mẫu. Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn. 33 Water quality -- Sampling -- Part 13: Guidance on sampling of sludges | |
TCVN 6663-23:2015 | Chất lượng nước. Lẫy mẫu. Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt. 32 Water quality -- Sampling -- Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters | |
TCVN 6748-9-1:2015 | Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ | |
TCVN 6758:2015 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 157 Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval | |
TCVN 6820:2015 | Xi măng poóc lăng chứa BARI. Phương pháp phân tích hoá học. 23 Porland cement containing barium. Test methods for chemical analysis | |
TCVN 6835:2015 | Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng. Hướng dẫn đo phổ hồng ngoại giữa. 23 Milk and liquid milk products -- Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry | |
TCVN 6896:2015 | Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phương pháp nén vòng. 15 Paper and board -- Determination of compressive strength -- Ring crush method | |
TCVN 7088:2015 | Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng. 16 Guidelines on nutrition labelling | |
TCVN 7417-21:2015 | Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp - Phần 21: Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống cứng Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems | |
TCVN 7447-7-712:2015 | Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-712: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống nguồn quang điện sử dụng năng lượng mặt trời (pv). 15 Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations - Solar photovoltaic (PV) power supply systems | |
TCVN 7568-12:2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55 Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam | |
TCVN 7675-20:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 20: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 155. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155 | |
TCVN 7675-42:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 42: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester-amide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 42: Polyester-amide-imide enamelled round copper wire, class 200 | |
TCVN 7675-46:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 46: Sợi dây đồng tròn tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240 | |
TCVN 7675-47:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 47: Aromatic polyimide enamelled rectangular copper wire, class 240 | |
TCVN 7675-51:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 51: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180 | |
TCVN 7675-57:2015 | Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 57: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 57: Polyamide-imide enameled round copper wire, class 220 | |
TCVN 7723-1:2015 | Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 1: Phương pháp phân tích dòng bơm vào (FIA). 21 Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 1: Method using flow injection analysis (FIA) | |
TCVN 7723-2:2015 | Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 2: Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA). 27 Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 2: Method using continuous flow analysis (CFA) | |
TCVN 7848-1:2015 | Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định độ hấp thụ nước và tính lưu biến bằng farinograph. 34 Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph | |
TCVN 7896:2015 | Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng. 10 Compact Fluorescent Lamps. Energy efficiency | |
TCVN 7909-4-2:2015 | Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện. 58 Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
TCVN 7909-4-3:2015 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Thử miễn nhiễm đối với trường điện từ bức xạ tần số vô tuyến. 63 Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
TCVN 7909-4-8:2015 | Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số công nghiệp. 34 Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity | |
TCVN 7921-2-9:2015 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - dữ liệu đo được của xóc và rung. Bảo quản, vận chuyển và sử dụng. 21 Classification of environmental conditions - Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature - Measured shock and vibration data - Storage, transportation and in-use | |
TCVN 7976:2015 | Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Quy định kỹ thuật. 12 Global Service Relation Number (GSRN). Specification | |
TCVN 7983:2015 | Gạo. Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo lật. 16 Rice -- Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice | |
TCVN 8006-6:2015 | Giải thích dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê. 54 Statistical interpretation of data -- Part 6: Determination of statistical tolerance intervals | |
TCVN 8063:2015 | Xăng không chì pha 5% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods | |
TCVN 8064:2015 | Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils - Specifications ann test method | |
TCVN 8094-10:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 10: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC). 39 Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
TCVN 8094-3:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 3: Thiết bị mồi hồ quang và thiết bị ổn định hồ quang. 22 Arc welding equipment - Part 3: Arc striking and stabilizing devices | |
TCVN 8094-7:2015 | Thiết bị hàn hồ quang. Phần 7: Mỏ hàn. 35 Arc welding equipment - Part 7: Torches | |
TCVN 8193:2015 | Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng. 81 Hydrometry -- Open channel flow measurement using thin-plate weirs | |
TCVN 8252:2015 | Nồi cơm điện - Hiệu suất năng lượng Rice cookers - Energy efficiency | |
TCVN 8400-33:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 33: Bệnh lê dạng trùng ở trâu bò. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 33: Bovine babesiosis | |
TCVN 8400-34:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 34: Bệnh biên trùng ở trâu bò. 19 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 34: Bovine anaplasmosis | |
TCVN 8400-37:2015 | Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Bệnh viêm phổi địa phương ở lợn. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Enzootic pneumonia in pigs | |
TCVN 8525:2015 | Máy biến áp phân phối - Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers - Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency. | |
TCVN 8401:2015 | Xăng không chì pha 10% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 10% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods | |
TCVN 8710-11:2015 | Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 11: Bệnh do perkinsus olseni ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 11: Perkinsus olseni disease in bivalve molluscs | |
TCVN 9802-2:2015 | Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 2:Kiến trúc địa chỉ IPV6. 26 Information technology -- Security techniques -- Network security -- Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security | |
TCVN ISO 10004:2015 | Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. 45 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for monitoring and measuring | |
TCVN ISO 10008:2015 | Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions | |
TCVN ISO 14001:2015 | Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. 82 Environmental management systems -- Requirements with guidance for use | |
TCVN ISO 14031:2015 | Quản lý môi trường - Đánh giá kết quả hoạt động môi trường - Hướng dẫn chung Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
TCVN ISO/IEC TS 17027:2015 | Đánh giá sự phù hợp. Từ vựng về năng lực cá nhân sử dụng trong chứng nhận năng lực cá nhân Conformity assessment -- Vocabulary related to competence of persons used for certification of persons | |
TCVN ISO/TS 14033:2015 | Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ. Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples | |
TCVN ISO/TS 14048:2015 | Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Định dạng tài liệu về dữ liệu. 52 Environmental management -- Life cycle assessment -- Data documentation format | |
TCVN 10766:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Các chi tiết chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hàm lượng các thành phần bằng phương pháp khối lượng. Plastics piping systems -- Glass-reinforced plastics (GRP) components -- Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method | |
TCVN 10769:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of initial specific ring stiffness | |
TCVN 10770:2015 | Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength | |
TCVN 11091:2015 | Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Phương pháp xén diềm Leather – Raw hides of cattle and horses – Method of trim | |
TCVN 10842:2015 | Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải Stationary emission Maximum concentration of dioxin in the gas emission | |
TCVN 10698:2015 | Phương pháp thử xác định niken giải phóng từ các vật thể được đeo vào các bộ phận xuyên lỗ trên cơ thể người và các sản phẩm có khả năng tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin | |
TCVN 10699:2015 | Phương pháp mô phỏng sự hao mòn và ăn mòn để phát hiện niken giải phóng từ các sản phẩm được tráng phủ Method for the simulation of wear and corrosion for the detection of nickel release from coated items | |
TCVN 7691-3:2015 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định các amin thơm giải phóng từ các chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen Textiles. Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene | |
TCVN 6610-1:2014 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 1: Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
TCVN 10522-1:2014 | Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods | |
TCVN 4501-2:2014 | Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics | |
TCVN 10566-1:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái –Phần 1: Tổng quan và nguyên tắc cơ bản Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 1: Overview and fundamental principles | |
TCVN 10606-2:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 2: Khung và sơ đồ phân loại Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 2: Framework and taxonomy | |
TCVN 10606-1:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 1: Tổng quát Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 1: Overview | |
TCVN 10566-2:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 2: Từ vựng Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 2: Vocabulary | |
TCVN 10170-4:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 4: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục tịnh tiến và quay Test conditions for machining centres - Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes | |
TCVN 10522-2:2014 | Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat) Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials | |
TCVN 10473-2:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods | |
TCVN 10295:2014 | Công nghệ Thông tin. Các kỹ thuật an toàn - Quản lý rủi ro an toàn thông tin Information technology. Security techniques - Information security risk management | |
TCVN 10547:2014 | Phòng thí nghiệm y tế - Giảm sai lỗi thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục Medical laboratories — Reduction of error through risk management and continual improvement | |
TCVN 7591:2014 | Bóng đèn huỳnh quang một đầu - Qui định về an toàn Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
TCVN 7699-3-7:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và B (có tải) Environmental testing - Part 3-7: Supporting documentation and guidance - Measurements in temperature chambers for tests A and B (with load) | |
TCVN 10348-2:2014 | Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 2: Đầu nối Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations | |
TCVN 10431-6:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 6: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn và giá trị tối thiểu phát hiện được trong phép đo có phân bố Poisson được xấp xỉ chuẩn Capability of detection - Part 6: Methodology for determination of the critical value and the minimum detectable value in Poisson distributed measurements by normal approximations | |
TCVN 10624:2014 | Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn Jewellery - Determination of paladium in paladium jewelelry alloys - ICP-OES method using yttrium as internal standard element | |
TCVN 5699-2-105:2014 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets | |
TCVN 6088-2:2014 | Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit | |
TCVN 7996-2-3:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders | |
TCVN 10360:2014 | Chai chứa khí - Van chai - Kiểm tra và thử nghiệm trong chế tạo Gas cylinders Cylinder valves Manufacturing tests and inspections | |
TCVN 10510:2014 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (Dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu sử dụng trong động cơ xăng môtô bốn kỳ và hệ thống truyền động kèm theo (phẩm cấp EMA và EMB) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal Combustion engine oils) – Specifications for oils for use in four-stroke-cycle motorcycle gasoline engines and associated drivetrains (categories EMA and EMB) | |
TCVN 10520-3-4:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools | |
TCVN 10170-8:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 8: Đánh giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa độ Test conditions for machining centres - Part 8: Evaluation of contouring performance in the three coordinate planes | |
TCVN 10606-5-1-1:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 5-1-1: Hướng dẫn quản lý và kỹ thuật: Nhóm hồ sơ chung: Hồ sơ sơ khởi Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 5-1-1: Management and engineering guide: Generic profile group: Entry profile | |
TCVN 10606-5-1-2:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 5-1-2: Hướng dẫn quản lý và kỹ thuật: Nhóm hồ sơ chung: Hồ sơ cơ bản Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 5-1-2: Management and engineering guide: Generic profile group: Basic profile | |
TCVN 10572-2:2014 | Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements | |
TCVN 10606-4-1:2014 | Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 4-1: Đặc tả hồ sơ: Nhóm hồ sơ chung Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 4-1: Profile Specifications: Generic profile group | |
TCVN 10576:2014 | Gỗ nhiều lớp (LVL) - Đo kích thước và hình dạng - Phương pháp thử Laminated veneer lumber – Measurement of dimensions and shape – Method of test | |
TCVN 10566-40:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 40: Thể hiện dữ liệu cái Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 40: Master data representation | |
TCVN 10664-2:2014 | Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests | |
TCVN 10470:2014 | Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt lực cản chạy trên băng thử động lực Motorcycles - Methods for setting running resistance on a chassis dynamometer | |
TCVN 10652:2014 | Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar) Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series | |
TCVN 6578:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng xe (VIN) - Nội dung và cấu trúc Road vehicles - Vehicle identification number (VIN) - Content and structure | |
TCVN 6610-7:2014 | Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
TCVN 10600-2:2014 | Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force | |
TCVN 10620:2014 | Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng sau khi kết tủa diamoni hexacloroplatinat Jewellery - Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination after prepitation of diammonium hexachloroplatinate | |
TCVN 10170-6:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 6: Độ chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy Test conditions for machining centres - Part 6: Accuracy of feeds, speeds and interpolations | |
TCVN 10566-30:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 30: Thể hiện hướng dẫn định danh Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 30: Identification guide representation | |
TCVN 10583-7:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 7: Việc đăng ký của các tổ chức quốc tế ISO và ITU-T Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 7: Joint ISO and ITU-T registration of international organizations | |
TCVN 10622:2014 | Đồ trang sức - Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc dùng làm đồ trang sức - Phương pháp thể tích (chuẩn độ điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua Jewellery - Determination of silver in silver jewellery alloys - Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or potassium chloride | |
TCVN 7356:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô, xe máy hai bánh. Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định Road vehicles - Two-wheeled motorcycles, mopeds. Limit of fuel consumption and method for determination | |
TCVN 6627-16-2:2014 | Máy điện quay - Phần 16-2: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Mô hình để nghiên cứu hệ thống điện Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 2: Models for power system studies | |
TCVN 10473-1:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements | |
TCVN 6627-16-3:2014 | Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Tính năng động học Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 3: Dynamic performance | |
TCVN 10664-1:2014 | Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests | |
TCVN 10536:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests | |
TCVN 10542:2014 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement | |
TCVN 8939-15:2014 | Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils) | |
TCVN 10348-1:2014 | Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 1: Cáp Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables | |
TCVN 10370-1:2014 | Sơn và vecni - xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi - Phần 1: phương pháp hiệu số Paints and varnishes -- Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 1: Difference method | |
TCVN 10364:2014 | Chai chứa khí - Cụm chai chứa axetylen - Điều kiện nạp và kiểm tra khi nạp Gas cylinders - Acetylene cylinder bundles - Filling conditions and filling inspection | |
TCVN 9988:2013 | Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains | |
TCVN 10355:2014 | Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
TCVN 10303:2014 | Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén Concrete - Control and assessment of compressive strength | |
TCVN 10358:2014 | Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape | |
TCVN 10479:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triacylglycerol đã polymer hóa bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao (HPSEC) Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polymerized triacylglycerols by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC) | |
TCVN 10537:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods | |
TCVN 10665-1:2014 | Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines | |
TCVN 10347:2014 | Tính giới hạn dưới và giới hạn trên của các kích thước ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn đồng tròn và có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V | |
TCVN 10533:2014 | Mô tô hai bánh - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) - Thử nghiệm và phương pháp đo Two-wheeled motorcycles – Antilock braking systems (ABS) – Tests and measurement methods | |
TCVN 4501-1:2014 | Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles | |
TCVN 6208:2014 | Dụng cụ đo chất phát thải của xe - Yêu cầu kỹ thuật và đo lường - Kiểm tra đo lường và thử đặc tính Instruments for measuring vehicle exhaust emissions Metrological and technical requirements - Metrological control and performance tests | |
TCVN 10431-3:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 3: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn đối với biến đáp ứng khi không sử dụng dữ liệu hiệu chuẩn Capability of detection - Part 3: Methodology for determination of the critical value for the response variable when no calibration data are used | |
TCVN 10294:2014 | Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung Machinery for forestry . General safety requirements | |
TCVN 10566-20:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái -Phần 20: Thủ tục duy trì từ điển kỹ thuật mở Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 20: Procedures for the maintenance of an open technical dictionary | |
TCVN 6627-18-33:2014 | Máy điện quay - Phần 18-33: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá nhiều yếu tố bằng độ bền khi chịu đồng thời ứng suất nhiệt và điện Rotating electrical machines - Part 18-33: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Multifactor evaluation by endurance under simultaneous thermal and electrical stresses | |
TCVN 7921-3-3:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmentalconditions – Part 3-3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Stationary use at weatherprotected locations | |
TCVN 7921-3-6:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-6: Phân loại theo nhóm tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi trường trên tàu thuyền Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Ship environment | |
TCVN 10431-2:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 2: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case | |
TCVN 10525-2:2014 | Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles | |
TCVN 10525-1:2014 | Ống cao su và chất dẻo, không xẹp dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems | |
TCVN 10523:2014 | Chất dẻo - Xác định sự phân hủy sinh học kỵ khí tối đa của chất dẻo trong hệ thống phân hủy bùn được kiểm soát - Phương pháp đo sản lượng khí sinh học Plastics - Determination of the ultimate anaerobic biodegradation of plastic materials in controlled slurry digestion systems - Method by measurement of biogas production | |
TCVN 10520-4-1:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material | |
TCVN 10520-5-1:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions | |
TCVN 10520-5-2:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires – Part 5-2: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Specification for returnable spools made from thermoplastic mate rial | |
TCVN 10521:2014 | Chất dẻo - Xác định độ hấp thụ nước Plastics - Determination of water absorption | |
TCVN 10520-3-1:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 3-1: Taper barrelled delivery spools – Basic dimensions | |
TCVN 10520-3-2:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-2: Taper barrelled delivery spools - Specification for returnable spools made from thermoplastic material | |
TCVN 10520-3-3:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 3-3: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-3: Taper barrelled delivery spools - Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material | |
TCVN 10520-2-1:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 2-1: Cylindrical barrelled delivery spools – Basic dimensions | |
TCVN 10520-2-2:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 2-2: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for returnable spools made from thermoplastic material | |
TCVN 10517-5:2014 | Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 5: Temperature-gradient oven method | |
TCVN 10518-1:2014 | Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle | |
TCVN 10520-1:2014 | Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn Packaging of winding wires – Part 1: Containers for round winding wires | |
TCVN 10517-3:2014 | Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 3: Phương pháp sử dụng môi trường hấp thụ Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 3: Method using an absorbent medium | |
TCVN 10517-4:2014 | Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 4: Phương pháp tạo đốm Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 4: Spotting methods | |
TCVN 10517-2:2014 | Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng- Phần 2: Phương pháp ngâm nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method | |
TCVN 10501-1:2014 | Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods | |
TCVN 10462:2014 | Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements | |
TCVN 10461:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Phép đo độ bền xé đường khâu Leather – Physical and mechanical tests – Measurement of stitch tear resistance | |
TCVN 10460:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ giãn Leather – Physical and mechanical tests – Determination of extension set | |
TCVN 10459:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt Leather - Physical and mechanical tests - Determination of cold crack temperature of surface coatings | |
TCVN 10455:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ hấp thụ hơi nước Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water vapour absorption | |
TCVN 10454:2014 | Da- Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão hóa gia tốc Leather - Tests for colour fastness - Change in colour with accelerated ageing | |
TCVN 10453:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng kháng cháy theo phương ngang Leather - Physical and mechanical tests - Determination of resistance to horizontal spread of flame | |
TCVN 10450:2014 | Da - Phép thử độ kết dính của lớp trau chuốt Leather – Test for adhesion of finish | |
TCVN 10449:2014 | Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với nước Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to water | |
TCVN 10451:2014 | Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục (trừ da lông) Leather - Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs) | |
TCVN 10447:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng dính velcro - Độ bền dính trượt trước và sau khi dính lặp đi lặp lại Footwear - Test methods for accessories: Touch and close fasteners - Shear strength before and after repeated closing | |
TCVN 10442:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền với mồ hôi Footwear – Test methods for insoles, lining and insocks – Perspiration resistance | |
TCVN 10320:2014 | Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe Railway vehicles - Safety glass for rolling stock | |
TCVN 10444:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử đế ngoài - Độ bền kéo và độ giãn dài Footwear - Test methods for outsoles - Tensile strength and elongation | |
TCVN 10445:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Dây giầy - Độ bền mài mòn Footwear - Test methods for accessories: shoe laces - Abrasion resistance | |
TCVN 10435:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền mài mòn Footwear - Test methods for uppers, linings and insocks - Abrasion resistance | |
TCVN 10440:2014 | Giầy dép - Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị và khoảng thời gian điều hòa mẫu và mẫu thử Footwear – Sampling location, preparation and duration of conditioning of samples and test pieces | |
TCVN 10436:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt - Độ cách nhiệt Footwear – Test methods for uppers, linings and insocks – Thermal insulation | |
TCVN 10433:2014 | Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền nước Footwear - Test methods for uppers - Water resistance | |
TCVN 10431-7:2014 | Năng lực phát hiện - Phần 7: Phương pháp luận dựa trên tính chất ngẫu nhiên của nhiễu phương tiện đo Capability of detection – Part 7: Methodology based on stochastic properties of instrumental noise | |
TCVN 10429:2014 | Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng Development of service standards - Recommendations for addressing consumer issues | |
TCVN 10430:2014 | Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người tiêu dùng Instructions for use of products by consumers | |
TCVN 10428:2014 | Ký hiệu bằng hình vẽ - Hướng dẫn kỹ thuật cho việc xem xét nhu cầu của người tiêu dùng Graphical symbols - Technical guidelines for the consideration of consumers’ needs | |
TCVN 10425:2014 | Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan - Nguyên tắc chung Comparative testing of consumer products and related services - General principles | |
TCVN 10419:2014 | Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp- Xác định hàm lượng nước-Phương pháp khối lượng Liquid chlorine for industrial use – Determination of water content – Gravimetric method | |
TCVN 10421:2014 | Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80 oC Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 oC | |
TCVN 10423:2014 | Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocacbamat Sulphur for industrial use - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method | |
TCVN 10416:2014 | Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics | |
TCVN 10418:2014 | Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product | |
TCVN 10417:2014 | Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) | |
TCVN 10584:2014 | Tã (bỉm) trẻ em Children’s diapers | |
TCVN 10585:2014 | Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women | |
TCVN 5692:2014 | Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces | |
TCVN 6627-1:2014 | Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
TCVN 7054:2014 | Vàng thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật Commercial gold - Technical requirements | |
TCVN 9963:2014 | Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements | |
TCVN III:2014 | Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc. Set of national standards for medicines | |
TCVN 10380:2014 | Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design | |
TCVN 10369:2014 | Sơn và vecni. xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn nhũ tương có hàm lượng VOC thấp (in-can VOC) Paints and varnishes. Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (in - can VOC) | |
TCVN 10366:2014 | Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản Gas cylinders – International quality conformance system – Basic rules | |
TCVN 10368:2014 | Chai chứa khí - Chai chứa CO2 bằng thép không hàn dùng cho thiết bị chữa cháy cố định trên tàu thủy Gas cylinders − Seamless steel CO2 cylinders for fixed fire-fighting installations on ships | |
TCVN 10365:2014 | Chai chứa khí - Ống thép chứa khí không hàn, nạp lại được có dung tích nước từ 150L đến 3000L - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders − Refillable seamless steel tubes of water capacity between 150 l and 3000 l − Design, construction and testing | |
TCVN 10362:2014 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm không hàn, nạp lại được - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing | |
TCVN 10361:2014 | Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders | |
TCVN 10353:2014 | Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances | |
TCVN 10357-1:2014 | Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths | |
TCVN 10352:2014 | Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements | |
TCVN 10325:2014 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thể chân trắng Compound feed for white leg shrimp | |
TCVN 10345:2014 | Hệ thống mã quốc tế của bóng đèn (ILCOS) International lamp coding system (ILCOS) | |
TCVN 10344:2014 | Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên quan đến phơi nhiễm trường điện từ đối với con người Assessment of lighting equipment related to human exposure to electromagnetic fields | |
TCVN 10346:2014 | Máy giặt-sấy gia dụng sử dụng điện – Phương pháp đo tính năng Electric clothes washer-dryers for household use - Methods for measuring the performance | |
TCVN 10307:2014 | Kết cấu cầu thép - Yêu cầu kỹ thuật chung về chế tạo, lắp ráp và nghiệm thu Steel bridge structure - General specifications for manufacturing, installing and acceptance | |
TCVN 10299-10:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 10: Thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 10 : Data collection, proccessing, storage and sharing | |
TCVN 10299-2:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations | |
TCVN 10299-6:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 6: Công tác rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 6: Demining operations | |
TCVN 10299-7:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 7: Xử lý bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 7: Bomb and mine disposal | |
TCVN 10299-9:2014 | Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 9: Điều tra sự cố bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 9: Bomb and mine incident inspection | |
TCVN 10297:2014 | Phiến đấu dây Cat5/Cat5e - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Cat5/Cat5e wiring block - Technical requirements anh methods of measurement | |
TCVN 10270:2014 | Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension | |
TCVN 10268:2014 | Gối cầu kiểu chậu. Yêu cầu kỹ thuật. Pot bearing. Specifications. | |
TCVN 10292-2:2014 | Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai Agricultural and forestry machinery. Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers - Part 2: Machines for use with back-pack power unit | |
TCVN 10170-9:2014 | Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 9: Đánh giá thời gian vận hành thay dao và thay palét Test conditions for machining centres - Part 9: Evaluation of the operating times of tool change and pallet change | |
TCVN 10411:2014 | Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do Oilseed residues -- Determination of free residual hexane | |
TCVN 10492:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nitarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of nitarsone content by spectrophotometric method | |
TCVN 1871:2014 | Dứa quả tươi Pineapples | |
TCVN 7397:2014 | Tương ớt Chilli sauce | |
TCVN 7888:2014 | Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Pretensioned spun concrete piles | |
TCVN 8400-19:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 19: Bệnh phó thương hàn lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 19: Salmonellosis in pig | |
TCVN 8400-20:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 20: Bệnh đóng dấu lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 20: Swine erysipelas | |
TCVN 8400-22:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 22: Bệnh giả dại ở lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 22: Aujeszky\'s disease | |
TCVN 8400-23:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 23: Bệnh ung khí thán Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 23: Blackleg disease | |
TCVN 8400-24:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease | |
TCVN 8400-25:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza | |
TCVN 8400-26:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1 | |
TCVN 8400-27:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis | |
TCVN 8400-28:2014 | Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens | |
TCVN 8685-10:2014 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD) Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated | |
TCVN 9123:2014 | Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa Animal feedstuffs - Terms and definitions | |
TCVN 9388:2014 | Cá nước ngọt - Giống cá bống - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of spinibarbus denticulatus - Technical requirements | |
TCVN 9389:2014 | Giống tôm càng xanh - Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements | |
TCVN 9780:2014 | Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS | |
TCVN 9985-7:2014 | Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ. Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels | |
TCVN 9986-3:2014 | Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized | |
TCVN 10466:2014 | Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác Fishing gears - Tráp - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique | |
TCVN 10467:2014 | Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique | |
TCVN 10415:2014 | Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy - Phương pháp chung Volatile organic liquids for industrial use - Determination of dry residue after evaporation on a water bath - General method | |
TCVN 10528:2014 | Cao su - Xác định hàm lượng magie của latex vườn cây và latex cao su thiên nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ Rubber - Determination of magnesium content of field and concentrated natural rubber latex by titration | |
TCVN 10529:2014 | Găng tay y tế làm từ latex cao su thiên nhiên - Xác định protein chiết xuất được với nước bằng phương pháp Lowry cải biến Medical gloves made from natural rubber latex - Determination of water-extractable protein using the modified Lowry method | |
TCVN 10530:2014 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo dẫn điện và tiêu tán điện - Phương pháp đo điện trở suất Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastics - Measurement of resistivity | |
TCVN 10531:2014 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định biến dạng dư khi giãn dưới độ giãn dài không đổi và biến dạng dư khi giãn, độ giãn dài, độ rão dưới tải trọng kéo không đổi Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tension set under constant elongation, and of tension set, elongation and creep under constant tensile load | |
TCVN 10534:2014 | Bánh xe và vành bánh dùng cho lốp hơi - Từ vựng, ký hiệu và ghi nhãn Wheels and rims for pneumatic tyres – Vocabulary, designation and marking | |
TCVN 10535-1:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary | |
TCVN 10535-2:2014 | Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu | |
TCVN 10539:2014 | Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Các quá trình vòng đời phần mềm Systems and software engineering – Software life cycle processes | |
TCVN 10546:2014 | Tinh bột sắn Tapioca starch | |
TCVN 10548-1:2014 | Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 1: Lấy mẫu đơn Manganese ores - Sampling - Part 1: Increment sampling | |
TCVN 10551:2014 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat Manganese ores - Determination of barium oxide content - Barium sulphate gravimetric method | |
TCVN 10552:2014 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng nước liên kết - Phương pháp khối lượng Manganese ores - Determination of combined water content - Gravimetric method | |
TCVN 10553:2014 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng chromi - Phương pháp đo màu diphenylcacbazid và phương pháp chuẩn độ bạc persulfat Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method | |
TCVN 10555:2014 | Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm Manganese ores – Determination of the moisture content | |
TCVN 10566-11:2014 | Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 11: Hướng dẫn trình bày thuật ngữ Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 11: Guidelines for the formulation of terminology | |
TCVN 10575:2014 | Gỗ nhiều lớp (LVL) - Yêu cầu kỹ thuật Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications | |
TCVN 10577:2014 | Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications | |
TCVN 10578:2014 | An toàn sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product safety – Guidelines for suppliers | |
TCVN 10579:2014 | Triệu hồi sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product recall – Guidelines for suppliers | |
TCVN 10583-2:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 2: Thủ tục đăng ký cho kiểu tài liệu OSI Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 2: Registration procedures for OSI document types | |
TCVN 10583-9:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 9: Đăng ký các cung định danh đối tượng cho ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 9: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification | |
TCVN 10583-6:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 6: Đăng ký quá trình ứng dụng và thực thể ứng dụng Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 6: Registration of application processes and application entities | |
TCVN 10583-8:2014 | Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 8: Tạo và đăng ký các định danh đơn nhất (UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối tượng ASN.1 Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 8: Generation and registration of universally unique identifiers (UUIDs) and their use as ASN.1 object identifier components | |
TCVN 10589:2014 | Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định đặc tính đóng rắn Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics | |
TCVN 10591:2014 | Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất mỏi chịu tải theo chu kỳ Fibre-reinforced plastics – Determination of fatigue properties under cyclic loading conditions | |
TCVN 10597:2014 | Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test | |
TCVN 10599-1:2014 | Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems | |
TCVN 10600-1:2014 | Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system | |
TCVN 10601:2014 | Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing | |
TCVN 10603:2014 | Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture | |
TCVN 10607-2:2014 | Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 2: Trường hợp đảm bảo Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 2: Assurance case | |
TCVN 10607-4:2014 | Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 4: Đảm bảo trong vòng đời Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 4: Assurance in the life cycle | |
TCVN 10613:2014 | Âm học - Giá trị quy chiếu ưu tiên dùng cho các mức âm và rung Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels | |
TCVN 10614:2014 | Âm học - Cấu trúc hấp thụ âm dùng trong các tòa nhà - Đánh giá hấp thụ âm Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption | |
TCVN 10617:2014 | Đồ trang sức - Lớp phủ hợp kim vàng Jewellery - Gold alloy coatings | |
TCVN 10649:2014 | Hệ thống truyền động khí nén - Ống lót xy lanh - Yêu cầu đối với ống kim loại màu Pneumatic fluid power systems - Cylinder barrels - Requirements for non-ferrous metallic tubes | |
TCVN 10646-1:2014 | Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores | |
TCVN 10647:2014 | Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications | |
TCVN 10651:2014 | Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Xy lanh - Mã nhận dạng về kích thước lắp đặt và kiểu lắp đặt Fluid power systems and components - Cylinders - Identificatioin code for mounting dimensions and mounting types | |
TCVN 10667:2014 | Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance | |
TCVN 197-1:2014 | Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature | |
TCVN 4193:2014 | Cà phê nhân Green coffee | |
TCVN 4198:2014 | Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Soils – Laboratory methods for particle - size analysis | |
TCVN 5465-26:2014 | Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ melamin và xơ aramit (phương pháp sử dụng axit formic nóng) Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 26: Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres (method using hot formic acid) | |
TCVN 6627-18-32:2014 | Máy điện quay - Phần 18-32: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá bằng độ bền điện Rotating electrical machines - Part 18-32: Function evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation by electrical endurance | |
TCVN 6627-26:2014 | Máy điện quay - Phần 26: Ảnh hưởng của điện áp mất cân bằng lên tính năng của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha Rotating electrical machines - Part 26: Effects of unbalanced voltages on the performance of three-phase cage induction motors | |
TCVN 6874-2:2014 | Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa - Phần 2: Vật liệu phi kim loại Gas cylinders Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents Part 2: Non-metallic materials | |
TCVN 7055:2014 | Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng Gold and fold alloys. Determination of gold content by X-ray fluorescent method | |
TCVN 7121:2014 | Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền kéo và độ giãn dài Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension | |
TCVN 7427-2:2014 | Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo - Phần 2: Phương pháp nén góc lặp đi lặp lại (Maeser) Leather - Determination of water resistance of flexible leather - Part 2: Repeated angular compression (Maeser) | |
TCVN 7699-3-5:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature chambers | |
TCVN 7699-3-6:2014 | Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers | |
TCVN 7835-A04:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A04: Phương pháp đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm bằng thiết bị Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics | |
TCVN 7835-E13:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to acid-felting: Severe | |
TCVN 7835-X01:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride | |
TCVN 7835-X04:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing | |
TCVN 7835-X07:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool | |
TCVN 7835-X13:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting | |
TCVN 7835-Z02:2014 | Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper | |
TCVN 7921-3-5:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-5: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Hệ thống lắp đặt phương tiện vận chuyển trên mặt đất Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 5: Ground vehicle installations | |
TCVN 7921-3-9:2014 | Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-9: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Vi khí hậu bên trong sản phẩm Classification of environmentalconditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products | |
TCVN 7996-2-15:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers | |
TCVN 7996-2-17:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers | |
TCVN 7996-2-18:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools | |
TCVN 7996-2-9:2014 | Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy tarô Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-9: Particular requirements for tappers | |
TCVN 8749:2014 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoprothiolane. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing isoprothiolane. Technical requirements and test methods | |
TCVN 8044:2014 | Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với thử nghiệm cơ lý của mẫu nhỏ từ gỗ tự nhiên Wood – Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens | |
TCVN 8752:2014 | Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất alpha-cypermethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing alpha-cypermethrin. Technical requirements and test methods | |
TCVN 9298:2014 | Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Lyophilization method | |
TCVN 9299:2014 | Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Liquid nitrogen method | |
TCVN 9407:2014 | Vật liệu chống thấm. Băng chặn nước PVC Waterproofing materials. Polyvinylchloride waterstop | |
TCVN 9408:2014 | Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications | |
TCVN 9409-1:2014 | Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness | |
TCVN 9409-2:2014 | Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives | |
TCVN 9409-4:2014 | Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) | |
TCVN 9409-5:2014 | Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance | |
TCVN 9901:2014 | Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế đê biển Hydraulic structures - Requirements for seadike design | |
TCVN 9904:2014 | Công trình Thủy lợi – Công trình ở vùng triều – Yêu cầu tính toán thủy lực ngăn dòng Hydraulic structures - Works in tidal regions - Requirements on hydraulic calculation for closure works | |
TCVN 9964:2014 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Compound feed for white tiger shrimp | |
TCVN 10356:2014 | Thép không gỉ - Thành phần hóa học Stainless steels − Chemical composition | |
TCVN 10333-1:2014 | Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi. 16 Precast thin wall reinforced concrete manholes. Part 1: Catch basins and stenchproof chambers | |
TCVN 10333-2:2014 | Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Phần 2: Giếng thăm hình hộp. 23 Precast thin wall reinforced concrete manholes. Part 2: Box manholes | |
TCVN 10263:2014 | Anốt hy sinh Yêu cầu kỹ thuật Sacrificial anode. Specifications | |
TCVN 10264:2014 | Bảo vệ catốt cho các kết cấu thép của cảng biển và công trình biển Yêu cầu thiết kế Cathodic protection for steel structures of marine ports and marine constructions . Design requirements | |
TCVN 10289:2014 | Tủ giữ lạnh thương mại - Hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Energy efficiency | |
TCVN 10318:2014 | Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance | |
TCVN 10317:2014 | Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance | |
TCVN 10323:2014 | Đá xây dựng Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance | |
TCVN 10324:2014 | Đá xây dựng Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength | |
TCVN 10326:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content | |
TCVN 10327:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff-schoorl Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method | |
TCVN 10331:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng robenidine Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of robenidine content. Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 10371:2014 | Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô - Yêu cầu kỹ thuật Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements | |
TCVN 10335:2014 | Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy - Yêu cầu kỹ thuật Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications | |
TCVN 10376:2014 | Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method | |
TCVN 10377:2014 | Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer cải biến Starch hydrolysis products -- Determination of water content -- Modified Karl Fischer method | |
TCVN 10378:2014 | Sản phẩm từ tinh bột – Xác định thành phần của syro glucose, syro fructose và syro glucose đã hydro hóa – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Starch derivatives -- Determination of the composition of glucose syrups, fructose syrups and hydrogenated glucose syrups -- Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 10381:2014 | Thức ăn chăn nuôi - Cám gạo Animal feedstuffs - Rice bran | |
TCVN 10409:2014 | Khô dầu – Xác định hàm lượng tro tổng số Oilseed residues -- Determination of total ash | |
TCVN 10412-1:2014 | Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 10413-1:2014 | Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography | |
TCVN 10414:2014 | Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng clorophyl – Phương pháp đo phổ Rapeseed -- Determination of chlorophyll content -- Spectrometric method | |
TCVN 10475:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Phân tích metyl este của các axit béo bằng sắc kí khí Animal and vegetable fats and oils -- Analysis by gas chromatography of methyl esters of fatty acids | |
TCVN 10476:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các polymer loại polyetylen Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polyethylene-type polymers | |
TCVN 10477:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour | |
TCVN 10478:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp trong dầu thực phẩm Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour | |
TCVN 10481:2014 | Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định cặn nhìn thấy được trong dầu mỡ thô Animal and vegetable fats and oils -- Determination of visible foots in crude fats and oils | |
TCVN 10483:2014 | Dầu mỡ thực vật – Xác định hàm lượng chất sáp bằng sắc kí khí Vegetable fats and oils -- Determination of wax content by gas chromatography | |
TCVN 10488:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng decoquinate bằng phương pháp huỳnh quang Animal feeding stuffs. Determination of decoquinate content by spectrophotometric method | |
TCVN 10491:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng nicarbazin bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of nicarbazin content by spectrophotometric method | |
TCVN 10493:2014 | Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng zoalene bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of zoalene content by spectrophotometric method | |
TCVN 10582:2014 | Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng axit linoleic – Phương pháp sắc ký khí Milk-based infant formula - Determination of linoleic acid content - Gas chromatographic method | |
TCVN 10610:2014 | Chất thải rắn – Thủy tinh vụn thu hồi từ chất thải dùng để sản xuất sợi thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for glass cullet recovered from waste for use in manufacture of glass fiber | |
TCVN 10609:2014 | Chất thải rắn – Thủy tinh thải làm nguyên liệu để sản xuất thủy tinh – Phương pháp thử Standard Test Methods for Waste Glass as a Raw Material for Glass Manufacturing | |
TCVN 10611:2014 | Chất thải rắn – Hướng dẫn tiếp nhận, phân tách và đóng gói các vật liệu thu gom qua các chương trình chất thải nguy hại hộ gia đình Standars guide for accepting, segregating and packaging materials collêctd thgrough household hazadous waste programs | |
TCVN 10612:2014 | Chất thải rắn – Hướng dẫn kế hoạch đào tạo về chất thải nguy hại hộ gia đình cho các hoạt động thu gom chất thải nguy hại hộ gia đình Standard guide for household hazardous waste training outline for household hazardous waste collection operations | |
TCVN 10640:2014 | Thực phẩm – Xác định zearalenon trong thực phẩm chứa ngô, bột đại mạch, bột ngô, bột ngô dạng nhuyễn, bột mì và ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và sử dụng detector huỳnh quang Foodstuffs - Determination of zearalenone in maize based baby food, barley flour, maize flour, polenta, wheat flour and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection | |
TCVN 10656:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng nitrit - Phương pháp chuẩn độ Permanganate/thiosulfat Sodium chloride - Determination of nitrite content - Permanganate/thiosulphate titrimetric method | |
TCVN 10659:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Florua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method | |
TCVN 10662:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Cadimi tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method | |
TCVN 10663:2014 | Muối (natri clorua) - Xác định các anion - Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC) Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method | |
TCVN 5699-2-68:2014 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use | |
TCVN 9985-6:2014 | Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered | |
TCVN ISO 28001:2014 | Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Thực hành tốt áp dụng an toàn chuỗi cung ứng, đánh giá và hoạch định – Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Security management systems for the supply chain - Best practices for implementing supply chain security, assessments and plans - Requirements and guidance | |
TCVN 10332:2014 | Hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete ditches | |
TCVN 6394:2014 | Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete channels | |
TCVN 9750 :2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định chiều cao sần High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of the asperity height | |
TCVN 9751:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định các thuộc tính chịu kéo High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of tensile properties | |
TCVN 9752:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền chọc thủng High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of puncture resistance | |
TCVN 9754:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) - Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hóa bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện chuẩn High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of oxydative induction time by differentical scanning calorimetry (DSC) | |
TCVN 9755 :2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hoá bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện áp suất cao High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of oxydative introduction time by high pressure differential scanning calorimetry (DSC) | |
TCVN 9756 :2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền lão hoá nhiệt High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of air-oven aging | |
TCVN 9757:2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền nứt ứng suất High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of stress crack resistance using notched constant tensile load test | |
TCVN 9759 :2014 | Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền với tia tử ngoại High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of resistance to ultraviolet light (UV) | |
TCVN 9965:2013 | Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Hướng dẫn tích hợp triển khai TCVN ISO/IEC 27001 và ISO/IEC 20000-1 Information technology. Security techniques. Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1 | |
TCVN 9500:2013 | Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167) Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167 | |
TCVN 7921-4-6:2013 | Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-6: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Môi trường trên tàu thuyền. Classification of environmental conditions. Part 4-6: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Ship environment. | |
TCVN 10249-1:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 1: Tổng quan Data quality. Part 1: Overview | |
TCVN 9615-2:2013 | Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods | |
TCVN 9450-1:2013 | Công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí tự nhiên. Máy nén thể tích kiểu rô to. Phần 1: Máy nén dùng trong quá trình công nghệ Petroleum, petrochemical and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 1: Process compressors | |
TCVN 9615-1:2013 | Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements | |
TCVN 10194:2013 | Ổ lăn - ổ bi đỡ với vòng ngoài có vai - Kích thước vai. 10 Rolling bearings -- Radial ball bearings with flanged outer ring -- Flange dimensions | |
TCVN 9616:2013 | Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use | |
TCVN 7011-7:2013 | Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay Test code for machine tools. Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation | |
TCVN 9623-1:2013 | Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2 | |
TCVN 7318-1:2013 | Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27 Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction | |
TCVN 10156-1:2013 | Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance | |
TCVN 9729-12:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 12: Cung cấp nguồn điện khẩn cấp cho các thiết bị an toàn Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 12: Emergency power supply to safety services | |
TCVN 10273-1:2013 | Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 1: Hệ số hiệu quả mùa làm lạnh. 36 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 1: Cooling seasonal performance factor | |
TCVN 1597-2:2013 | Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (DELFT) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of tear strength -- Part 2: Small (Delft) test piece | |
TCVN 9556-2:2013 | Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 2: Tổng hàm lượng kim loại Leather.Chemical determination of metal content.Part 2: Total metal content | |
TCVN 7217-2:2013 | Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 2: Mã vùng lãnh thổ Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 2: Country subdivision code | |
TCVN 10249-120:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 120: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ Data quality. Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance | |
TCVN 10249-100:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 100: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan Data quality. Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview | |
TCVN 9849-2:2013 | Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 2 : Sự phong hóa trực tiếp và phơi nhiễm sau kính cửa sổ Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass | |
TCVN 9706:2013 | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản) Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method) | |
TCVN 7687-1:2013 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 1: Máy có trụ máy cố định và bàn máy di động Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 1: Machines with fixed column and movable table | |
TCVN 10249-2:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 2: Từ vựng Data quality. Part 2: Vocabulary | |
TCVN 9450-2:2013 | Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free) | |
TCVN 9800-4:2013 | Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs | |
TCVN 7973-7:2013 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 7: Quy trình chuẩn để thực hiện các mô phỏng trên máy tính các phép thử va chạm mô tô Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 7: Standardized procedures for performing computer simulations of motorcycle impact tests | |
TCVN 7687-3:2013 | Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 3 : Máy có trụ máy và bàn máy di động Machine tools.Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 3: Machines with movable column and movable table | |
TCVN 5699-2-15:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng. 33 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids | |
TCVN 9900-2-13:2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệu Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials | |
TCVN 5699-2-23:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc. 24 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care | |
TCVN 7388-1:2013 | Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa | |
TCVN 7144-4:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Đặc tính. Phần 4: Điều khiển tốc độ. 24 Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing | |
TCVN 5699-2-82:2013 | Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines | |
TCVN 6396-71:2013 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 71: Thang máy chống phá hoại khi sử dụng Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts. Part 71: Vandal resistant lifts | |
TCVN 10098-1:2013 | Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 1: Quy định chung Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 1: General | |
TCVN 9621-2:2013 | Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 2: Khía cạnh đặc biệt Effects of current on human beings and livestock. Part 2: Special aspects | |
TCVN 10097-5:2013 | Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system | |
TCVN 9630-3:2013 | Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm xung 1,2/50 µs Electric strength of insulating materials. Test methods. Part 3: Additional requirements for 1,2/50 µs impulse tests | |
TCVN 9655-2:2013 | Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils | |
TCVN 9888-3:2013 | Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard | |
TCVN 10098-3:2013 | Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 3: Phụ tùng Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 3: Fittings | |
TCVN 9946-1:2013 | Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 1: Acceptance sampling | |
TCVN 10238-2:2013 | Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed | |
TCVN 5699-2-73:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước. 15 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-73: Particular requirements for fixed immersion heater | |
TCVN 7681-3:2013 | Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có trục chính mang phôi thẳng đứng đảo nghịch. 40 Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 3: Geometric tests for machines with inverted vertical workholding spindles | |
TCVN 7318-2:2013 | Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements | |
TCVN 7973-6:2013 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 6: Quy trình thử nghiệm va chạm với tỷ lệ kích thước thực Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 6: Full-scale impact-test procedures | |
TCVN ISO/IEC/TS 17021-2:2013 | Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường Conformity assessment. Requirements for bodies providing audit and certification of management systems. Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems | |
TCVN 7699-2-61:2013 | Thử nghiệm môi trường. Phần 2-61: Các phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Z/ABDM: Trình tự khí hậu Environmental testing. Part 2-61: Test methods. Test Z/ABDM: Climatic sequence | |
TCVN 5205-1:2013 | Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins and control stations. Part 1: General | |
TCVN 9729-7:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 7: Bảng công bố đặc tính kỹ thuật và thiết kế Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 7: Technical declarations for specification and design | |
TCVN 9557-2:2013 | Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 2: Xác định 4-Aminoazobenzen Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers.Part 2: Determination of 4-aminoazobenzene | |
TCVN 9893:2013 | Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32 Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements | |
TCVN 10156-4:2013 | Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 4: Phương pháp ấn bi hoặc kim Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 4: Ball or pin impression method | |
TCVN 9778:2013 | Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát listeria monocytogenes trong thực phẩm Guidelines on the Application of General Principles of Food Hygiene to the Control of Listeria monocytogenes Foods | |
TCVN 10249-140:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 140: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ Data quality. Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness | |
TCVN 9789:2013 | Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ - Xác định tỷ trọng API (Phương pháp tỷ trọng kế) Standard Test Method for API Gravity of Crude Petroleum and Petroleum Products (Hydrometer Method) | |
TCVN 9637-10:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất. Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method | |
TCVN 9729-6:2013 | Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 6: Phương pháp thử Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 6: Test methods | |
TCVN 9637-12:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time | |
TCVN 10249-130:2013 | Chất lượng dữ liệu. Phần 130: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác Data quality. Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy | |
TCVN 7540-2:2013 | Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency | |
TCVN 7973-3:2013 | Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 3: Người nộm nhân trắc học lái mô tô trong thử nghiệm va chạm Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 3: Motorcyclist anthropometric impact dummy | |
TCVN 7389:2013 | Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14 Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders | |
TCVN 9615-3:2013 | Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
TCVN 5699-2-69:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại. 74 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use | |
TCVN 9839:2013 | Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn. Kích thước và khối lượng trên một mét dài. Plain end steel tubes, welded and seamless. General tables of dimensions and masses per unit length | |
TCVN 9985-2:2013 | Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties | |
TCVN 7590-2-7:2013 | Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ) Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained) | |
TCVN 10117-2:2013 | Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với hai chứa khí. Phần 2: Calip kiểm tra. 10 Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 1: Specification | |
TCVN 10156-3:2013 | Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method | |
TCVN 9316-2:2013 | Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges | |
TCVN 9615-4:2013 | Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables | |
TCVN 10252-5:2013 | Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu Information technology. Process assessment. Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model | |
TCVN 10146:2013 | Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector điện hóa Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and Electrochemical Detection | |
TCVN ISO/TS 22002-1:2013 | Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 1: Chế biến thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 1: Food manufacturing | |
TCVN 7722-2-4:2013 | Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires | |
TCVN 5935-4:2013 | Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
TCVN 7722-2-1:2013 | Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires | |
TCVN 5699-2-81:2013 | Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats | |
TCVN 9617:2013 | Phương pháp thử nghiệm phụ kiện cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV(Um=7,2 kV) đến 30kV (Um=36kV) Test methods for accessories for power cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | |
TCVN 9449:2013 | Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén ly tâm. Petroleum, chemical and gas service industries. Centrifugal compressors | |
TCVN 10198:2013 | Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng Cranes. Availability. Vocabulary | |
TCVN 9682-1:2013 | Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method | |
TCVN 9637-5:2013 | Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 5: Determination of aldehydes content. Visual colorimetric method | |
TCVN 9686:2013 | Cọc ván thép cán nóng hàn được Weldable hot rolled steel sheet piles | |
TCVN 10204:2013 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo tiếng ồn không khí phát ra. Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật. 25 Reciprocating internal combustion engines -- Measurement of emitted airborne noise -- Engineering method and survey method | |
TCVN 14184-1:2024 | Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở | |
TCVN 13968:2024 | Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học | |
TCVN 13969:2024 | Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường | |
TCVN 13966-1:2024 | Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi | |
TCVN 13992:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em | |
TCVN 13992:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè | |
TCVN 13993:2024 | ||
TCVN 13994:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá | |
TCVN 13995:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế | |
TCVN 13996:2024 | Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế | |
TCVN 5687:2024 | Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13567-4:2024 | Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25% | |
TCVN 13937-1:2024 | Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu chung | |
TCVN 13937-2:2024 | Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 2: Thiết kế hệ thống, các hệ thống con và các thành phần | |
TCVN 13937-3:2024 | Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 3: Nghiệm thu | |
TCVN 13907:2024 | Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông | |
TCVN 13908-1:2024 | Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao | |
TCVN 13908-2:2024 | Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt liệu xỉ oxy hoá lò hồ quang điện | |
TCVN IX:2024 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc | |
TCVN 13909:2024 | Sách giáo khoa - Yêu cầu và phương pháp thử | |
TCVN 13150-3:2024 | Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Tái chế nông sử dụng nhựa đường bọt và xi măng | |
TCVN 13929:2024 | Bê tông – Phương pháp thử tăng tốc cacbonat hóa | |
TCVN 13930:2024 | Bê tông – Phương pháp xác định tốc độ hút nước | |
TCVN 13931:2024 | Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua | |
TCVN 13932:2024 | Bê tông – Phương pháp xác định điện trở suất hoặc điện dẫn suất | |
TCVN 13933:2024 | Bê tông – Phương pháp đo chiều sâu cacbonat hoá | |
TCVN 13934:2024 | Phương pháp xác định khả năng ức chế ăn mòn thép trong bê tông của phụ gia bằng điện trở phân cực trong nước chiết hồ xi măng | |
TCVN 13935:2024 | Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt | |
TCVN 13988:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang | |
TCVN 13989:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm | |
TCVN 13990:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm | |
TCVN 13991:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản | |
TCVN 13987:2024 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm | |
TCVN 13906:2024 | Xỉ thép làm vật liệu san lấp | |
TCVN 9245:2024 | Cọc ống thép | |
TCVN 9246:2024 | Cọc ống ván thép | |
TCVN 13048:2024 | Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu | |
TCVN 7818-1:2024 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 1: Khung | |
TCVN 7818-4:2024 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian | |
TCVN 13970:2024 | Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng | |
TCVN 13971:2024 | Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng | |
TCVN 13972:2024 | Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng | |
TCVN 13973:2024 | Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng | |
TCVN 13974:2024 | Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng | |
Sửa đổi 1:2024 TCVN I-4:2017 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu | |
Sửa đổi 1:2024 TCVN II:2012 | Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc | |
TCVN 12636-16:2024 | Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 16: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng ảnh hưởng thủy triều | |
TCVN 12636-17:2024 | Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 17: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng chất lơ lửng nước sông | |
TCVN 13951:2024 | Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng | |
TCVN 13952:2024 | Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng | |
TCVN 13986-1:2024 | Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13986-2:2024 | Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 2: Phương pháp thử | |
TCVN 13936-1:2024 | Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 1: Yêu cầu chung | |
TCVN 13936-2:2024 | Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 2: Máy cắt một chiều | |
TCVN 13936-3:2024 | Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà | |
TCVN 13936-4:2024 | Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 4: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng ngoài trời | |
TCVN 13936-6:2024 | Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 6: Cụm thiết bị đóng cắt một chiều | |
TCVN 14134-1:2024 | Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất | |
TCVN 14134-2:2024 | Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất | |
TCVN 14134-3:2024 | Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định thành phần hạt | |
TCVN 14134-4:2024 | Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo | |
TCVN 14134-5:2024 | Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát | |
TCVN 14135-4:2024 | Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa | |
TCVN 14135-5:2024 | Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô | |
TCVN 14142:2024 | Rong nho (Caulerpa lentillifera) | |
TCVN 13916:2024 | Pin hoán đổi được dùng cho mô tô điện, xe máy điện hai bánh – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
TCVN 13980:2024 | Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản | |
TCVN 13997:2024 | Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 14116:2024 | Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử | |
TCVN 14117:2024 | Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực | |
TCVN 14118:2024 | Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu | |
TCVN 14119:2024 | Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu | |
TCVN 14120:2024 | Gỗ – Nguyên tắc về danh pháp | |
TCVN 14121:2024 | Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi | |
TCVN 14122:2024 | Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại | |
TCVN 14123:2024 | Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Xác định độ bền kéo trượt của mối ghép chồng | |
TCVN 14124:2024 | Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt | |
TCVN 14125:2024 | Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền kéo trượt | |
TCVN 14126:2024 | Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm | |
TCVN 14127:2024 | Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ | |
TCVN 8755:2024 | Giống cây lâm nghiệp – Cây trội | |
TCVN 8757:2024 | Giống cây lâm nghiệp – Vườn giống | |
TCVN 14130:2024 | Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật của phục tráng giống | |
TCVN 14138-1:2024 | Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền kết cấu | |
TCVN 14138-2:2024 | Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử để phân cấp đặc tính an toàn bay | |
TCVN 14139:2024 | Thiết bị dù lượn – Đai ngồi – Yêu cầu an toàn và phép thử độ bền | |
TCVN 14140:2024 | Thiết bị dù lượn – Dù khẩn cấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử | |
TCVN 8400-57:2024 | Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 57: Bệnh Glasser ở lợn | |
TCVN 8685-44:2024 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 44: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh phù ở lợn do E.coli | |
TCVN 8685-45:2024 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái | |
TCVN 8685-46:2024 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 46: Vắc xin nhược độc phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm ở gà | |
TCVN 13950-1:2024 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon. | |
TCVN 13950-2:2024 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B. | |
TCVN 13950-3:2024 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. | |
TCVN 13950-4:2024 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ. | |
TCVN 13950-5:2024 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide. | |
TCVN 13950-6:2024 | Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. | |
TCVN 13950-7:2024 | Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. | |
TCVN 8653-1:2024 | Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn. | |
TCVN 8653-2:2024 | Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn. | |
TCVN 8653-3:2024 | Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn. | |
TCVN 8653-4:2024 | Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn. | |
TCVN 8653-5:2024 | Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn. | |
TCVN 13975:2024 | Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp | |
TCVN 13976:2024 | Sơn nhôm | |
TCVN 13977:2024 | Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng | |
TCVN 14108:2024 | Phân bón – Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm – Phương pháp khối phổ plasma cặp cảm ứng (ICP–MS) | |
TCVN 14184-2:2024 | Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 2: Thiết bị giới hạn điện áp | |
TCVN 14185:2024 | Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo | |
TCVN 13959-1:2024 | Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính | |
TCVN 13959-2:2024 | Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn | |
TCVN 13959-3:2024 | Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 3: Thử nghiệm mẫu được đỡ trên hai điểm (uốn bốn điểm) | |
TCVN 13959-4:2024 | Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 4: Thử nghiệm kính hình lòng máng | |
TCVN 13959-5:2024 | Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ | |
TCVN 13960-2:2024 | Chất trám cho ứng dụng phi kết cấu tại liên kết trong công trình và lối đi bộ – Phần 2: Chất trám cho lắp kính | |
TCVN 13961:2024 | Kính xây dựng – Kính và cách âm không khí – Mô tả sản phẩm, xác định các tính chất và quy tắc mở rộng | |
TCVN 13962-2:2024 | Kính xây dựng – Lắp dựng kính bằng chất trám kết cấu – Phần 2: Quy tắc lắp dựng | |
TCVN 13963-2:2024 | Kính xây dựng – Phần 2: Thuật ngữ về gia công trên kính | |
TCVN 13964:2024 | Kính xây dựng – Yêu cầu và quy tắc lắp kính đứng và nghiêng | |
TCVN 14182:2024 | Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13982:2024 | Nhà vệ sinh công cộng trong đô thị – Yêu cầu thiết kế và vận hành | |
TCVN 13983:2024 | Chiếu sáng tự nhiên trong nhà ở và công trình công cộng – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13965-1:2024 | Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Hàn nhiệt nhôm | |
TCVN 13965-2:2024 | Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 2: Hàn chảy giáp mép | |
TCVN 13965-3:2024 | Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực | |
TCVN 14141:2024 | Phương pháp tính toán, xác định tầm hiệu lực của báo hiệu hàng hải | |
TCVN 14160-1:2024 | Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 1: Giống cam | |
TCVN 14160-2:2024 | Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 2: Giống bưởi | |
TCVN 14160-3:2024 | Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 3: Giống cà phê | |
TCVN 13607-4:2024 | Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 4: Giống cam | |
TCVN 13607-5:2024 | Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi | |
TCVN 13607-6:2024 | Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối | |
TCVN 13607-7:2024 | Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 7: Giống cà phê | |
TCVN 13381-6:2024 | Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 6: Giống cà phê | |
TCVN 14147:2024 | Vật liệu nhân giống cây trồng nông nghiệp – Lấy mẫu | |
TCVN 13981:2024 | Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản | |
TCVN 12709-2-19:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định vòi voi đục quả mận Conotrachelus nenuphar (Herbst) | |
TCVN 12709-2-20:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định rệp sáp vảy đỏ Tây Ấn Selenaspidus articulates (Morgan) | |
TCVN 12709-2-21:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài đục quả giống Graphotila | |
TCVN 12709-2-22:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài cải bắp Mamestra brassicae Linnaeus | |
TCVN 12709-2-23:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định loài ruồi đục quả ổi Bactrocera correcta Bezzi | |
TCVN 13979:2024 | Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng | |
TCVN 14106:2024 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR) | |
TCVN 14107:2024 | Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm tường lửa ứng dụng Web | |
TCVN 13910-1:2024 | Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 1: Yêu cầu đối với định nghĩa dữ liệu ITS | |
TCVN 13910-2:2024 | Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS - Phần 2: Quản lý đăng ký khái niệm dữ liệu ITS trung tâm | |
TCVN 13910-3:2024 | Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 3: Gán mã định danh đối tượng cho các khái niệm dữ liệu ITS | |
TCVN 13984-1:2024 | Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 1: Phân loại khuyết tật | |
TCVN 13984-2:2024 | Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý | |
TCVN 13985:2024 | Chuỗi hành trình gỗ và sản phẩm từ gỗ | |
TCVN 13998:2024 | Công trình thủy lợi – Hướng dẫn lập quy trình vận hành hồ chứa nước | |
TCVN 13999:2024 | Công trình thủy lợi – Quy trình quản lý vận hành và bảo trì cống | |
TCVN 12653-1:2024 | Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. | |
TCVN 12653-2:2024 | Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử. | |
TCVN 14180:2024 | Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử | |
TCVN 14181:2024 | Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan | |
TCVN 14207:2024 | Thép không gỉ hàm lượng niken thấp, mangan cao | |
TCVN 14109:2024 | Phân bón – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng thuốc thử folin–ciocalteu | |
TCVN 14110:2024 | Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | |
TCVN 14111:2024 | Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | |
TCVN 14112:2024 | Phân bón – Định lượng Bacillus pumilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR | |
TCVN 14113:2024 | Phân bón – Định lượng Bacillus subtilis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và PCR | |
TCVN 14114:2024 | Phân bón – Định lượng Bacillus thuringiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
TCVN 14115:2024 | Phân bón – Định lượng vi sinh vật phân giải kali bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
TCVN 14150:2024 | Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 14151:2024 | Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt | |
TCVN 14152:2024 | Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp chuẩn độ tạo phức | |
TCVN 14153:2024 | Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
TCVN 14154:2024 | Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
TCVN 14155:2024 | Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
TCVN 14156:2024 | Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
TCVN 14178:2024 | Cá ngừ đông lạnh | |
TCVN 14193:2024 | Hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt đất – Yêu cầu chung | |
TCVN 13967:2024 | Nhà ở riêng lẻ – Yêu cầu chung về thiết kế | |
TCVN 12371-2-13:2024 | Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus đốm vòng cà chua (Tomato ringspot virus – ToRSV) | |
TCVN 12371-2-14:2024 | Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus đốm vòng thuốc lá (Tobacco ringspot virus – TRSV) | |
TCVN 12371-2-15:2024 | Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus nhăn nâu quả cà chua (Tomato brown rugose fruit virus – ToBRFV) | |
TCVN 12371-2-16:2024 | Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus khảm lá sắn Sri Lanka (Sri Lankan cassava mosaic virus – SLCMV) | |
TCVN 12709-2-24:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài táo Epiphyas postvittana Walker | |
TCVN 12709-2-25:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài củ khoai tây Phthorimaea operculella Zeller | |
TCVN 12709-2-26:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định bọ trĩ cam Nam phi Scirtothrips aurantii Faure | |
TCVN 12709-2-27:2024 | Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả thuộc giống Ceratitis | |
TCVN 12372-2-4:2024 | Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định cỏ ma ký sinh thuộc chi Striga | |
TCVN 13917-4:2024 | Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 4: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87427 | |
TCVN 13917-5:2024 | Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 5: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87460 | |
TCVN 14187:2024 | Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS) | |
TCVN 14188:2024 | Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) | |
TCVN 14189:2024 | Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) | |
TCVN 14166:2024 | Giấy in tài liệu dùng cho lưu trữ | |
TCVN 13567-5:2024 | Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô | |
TCVN 14167:2024 | Bảo tồn di sản văn hóa – Hướng dẫn và quy trình lựa chọn ánh sáng thích hợp cho trưng bày trong nhà | |
TCVN 7980-1:2024 | Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 1: Yếu tố cốt lõi | |
TCVN 7980-2:2024 | Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 2: Thuộc tính và phân lớp DCMI | |
TCVN 14172:2024 | Phân bón – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
TCVN 14173:2024 | Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
TCVN 14174:2024 | Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
TCVN 14175:2024 | Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc | |
TCVN 14143-1:2024 | Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá dìa (Siganus guttatus Bloch, 1787) | |
TCVN 14143-2:2024 | Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá bống bớp (Bostrichthys sinensis Lacépesde, 1801) | |
TCVN 14144-1:2024 | Giống động vật lưỡng cư - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Ếch | |
TCVN 14145:2024 | Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 14146-1:2024 | Giống động vật da gai - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Hải sâm cát (Holothuria scabra Jaeger, 1833) | |
TCVN 13943-1:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định khối lượng thể tích và độ hút nước | |
TCVN 13943-2:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền uốn (uốn gãy) | |
TCVN 13943-4:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ mài mòn | |
TCVN 13943-5:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền đóng băng và tan băng | |
TCVN 13943-6:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền sốc nhiệt | |
TCVN 13943-8:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt | |
TCVN 13943-9:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập | |
TCVN 13943-10:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định độ bền hóa học | |
TCVN 13943-11:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài | |
TCVN 13943-12:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ ổn định kích thước | |
TCVN 13943-13:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ cách điện | |
TCVN 13943-15:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định cường độ chịu nén | |
TCVN 13943-16:2024 | Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định kích thước, đặc điểm hình học và chất lượng bề mặt | |
TCVN 13945:2024 | Tấm đá tự nhiên lát ngoài trời | |
TCVN 13946:2024 | Vật liệu san lấp tái chế từ phế thải phá dỡ công trình | |
TCVN 13947:2024 | Xi măng xỉ lò cao hoạt hóa sulfate – Thành phần, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí phù hợp | |
TCVN 13948:2024 | Vật liệu chịu lửa định hình sít đặc – Xác định độ chịu axit sulfuric | |
TCVN 13949:2024 | Gạch chịu axit | |
TCVN 13958:2024 | Bùn thải thoát nước – Các yêu cầu quản lý kỹ thuật | |
TCVN 14159-1:2024 | Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 1: Sử dụng PDF 1.4 (PDF/A-1) | |
TCVN 14159-2:2024 | Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 2: Sử dụng ISO 32000-1 (PDF/A-2) | |
TCVN 14230:2024 | Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu | |
TCVN 4315:2024 | Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng | |
TCVN 8826:2024 | Phụ gia hóa học cho bê tông | |
TCVN 14168:2024 | Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình liên thông dữ liệu | |
TCVN 14169:2024 | Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin | |
TCVN 14170:2024 | Đô thị thông minh - Khung dữ liệu mở | |
TCVN 14171:2024 | Đặc tả dữ liệu mở cho cổng dữ liệu (DCAT-VN) | |
TCVN 10382:2024 | Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung | |
TCVN 9188:2024 | Amiăng trắng | |
TCVN 14163:2024 | Thiết bị khai thác thủy sản – Phân loại | |
TCVN 14164:2024 | Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới vây cá cơm – Thông số kích thước cơ bản | |
TCVN 14183:2024 | Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất | |
TCVN 14194-1:2024 | Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat | |
TCVN 14194-2:2024 | Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng | |
TCVN 14194-3:2024 | Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử | |
TCVN 14194-4:2024 | Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng | |
TCVN 14194-5:2024 | Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon | |
TCVN 14195-1:2024 | Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat | |
TCVN 14195-2:2024 | Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng | |
TCVN 14195-3:2024 | Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 10685-7:2024 | Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước | |
TCVN 10685-8:2024 | Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung | |
TCVN 13522-1:2024 | Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 1: Xác định ứng xử khi cháy sử dụng nguồn nhiệt bức xạ | |
TCVN 13523-2:2024 | Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính lan truyền lửa – Phần 2: Tính lan truyền lửa theo phương ngang trên sản phẩm xây dựng và giao thông đặt thẳng đứng | |
TCVN 13524-1:2024 | Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tốc độ giải phóng nhiệt lượng, sinh khói và mất khối lượng – Phần 1: Tốc độ giải phóng nhiệt lượng (phương pháp côn nhiệt lượng) và tốc độ sinh khói (đo theo phương pháp động) | |
TCVN 13525:2024 | Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị) | |
TCVN 13526:2024 | Đánh giá tính độc hại gây chết người của các sản phẩm khí sinh ra khi cháy | |
TCVN 8731:2024 | Công trình thủy lợi – Xác định hệ số thấm của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào, đổ nước và múc nước trong hố khoan | |
TCVN 14149:2024 | Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa vào nền đất để chống thấm | |
TCVN 14186:2024 | Du lịch và các dịch vụ liên quan – Spa chăm sóc sức khỏe – Yêu cầu đối với dịch vụ | |
TCVN 14165:2024 | Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản | |
TCVN 14203:2024 | Mẫu tiêu bản côn trùng – Các yêu cầu | |
TCVN 14204-1:2024 | Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1: Rừng trồng | |
TCVN 14204-2:2024 | Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1: Rừng tự nhiên | |
TCVN 14196:2024 | Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa | |
TCVN 14209:2024 | Trại nuôi lợn nhiều tầng – Yêu cầu chung | |
TCVN 12197:2024 | An toàn thông tin – Mã hóa có xác thực | |
TCVN 14190-1:2024 | An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp luận đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 1: Khung | |
TCVN 14190-2:2024 | An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 2: Hiệu suất nhận dạng sinh trắc học | |
TCVN 14190-3:2024 | An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 3: Phát hiện tấn công trình diện | |
TCVN 14191-1:2024 | An toàn thông tin – Biên tập lại dữ liệu xác thực – Phần 1: Yêu cầu chung | |
TCVN 14192-1:2024 | Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về công cụ kiểm thử và phương pháp hiệu chuẩn công cụ kiểm thử để sử dụng trong kiểm thử các kỹ thuật giảm thiểu tấn công không xâm lấn trong mô- đun mật mã – Phần 1: Công cụ và kỹ thuật kiểm thử | |
TCVN 14192-2:2024 | Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về công cụ kiểm thử và phương pháp hiệu chuẩn công cụ kiểm thử để sử dụng trong kiểm thử các kỹ thuật giảm thiểu tấn công không xâm lấn trong mô- đun mật mã – Phần 2: Phương pháp và phương tiện hiệu chuẩn kiểm thử | |
TCVN 11820-9:2023 | Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 9: Nạo vét và tôn tạo | |
TCVN 2737:2023 | Tải trọng và tác động | |
TCVN 13754:2023 | Cát nhiễm mặn cho bê tông và vữa | |
TCVN 13708:2023 | Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất halal | |
TCVN 13709:2023 | Thức ăn chăn nuôi halal | |
TCVN 13710:2023 | Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật | |
TCVN 11820-6:2023 | Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 6: Đê chắn sóng | |
TCVN 1078:2023 | Phân lân nung chảy | |
TCVN 13648:2023 | Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13649:2023 | Composite gỗ nhựa – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý | |
TCVN 13650:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định chiều dài và đường kính viên nén gỗ | |
TCVN 13651:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định mật độ khối | |
TCVN 13652:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng tro | |
TCVN 13653:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định nhiệt lượng | |
TCVN 13704:2023 | Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô Stromatium longicorne newnam – Phương pháp trong phòng thí nghiệm | |
TCVN 13705:2023 | Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống nấm mốc hại bề mặt gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm | |
TCVN 13706:2023 | Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm | |
TCVN 13707-1:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 1: Xác định độ ẩm cho các phép thử vật lý và cơ học | |
TCVN 13707-2:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 1: Xác định khối lượng riêng cho các phép thử vật lý và cơ học | |
TCVN 13707-3:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh | |
TCVN 13707-4:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 4: Xác định môđun đàn hồi uốn tĩnh | |
TCVN 13707-5:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 5: Xác định độ bền nén vuông góc với thớ | |
TCVN 13707-6:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 6: Xác định độ bền kéo song song với thớ | |
TCVN 13707-7:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với thớ | |
TCVN 13707-8:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 8: Xác định độ bền cắt song song với thớ | |
TCVN 13707-10:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập | |
TCVN 13707-11:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 11: Xác định độ cứng va đập | |
TCVN 13707-12:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh | |
TCVN 13707-13:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến | |
TCVN 13707-14:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 14: Xác định độ co rút thể tích | |
TCVN 13707-15:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến | |
TCVN 13707-16:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích | |
TCVN 13707-17:2023 | Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 17: Xác định độ bền nén song song với thớ | |
TCVN 5739:2023 | Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chữa cháy – Thiết bị đầu nối | |
TCVN 12366-4:2023 | Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay | |
TCVN 13877-2:2023 | Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13878:2023 | Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13690:2023 | Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ | |
TCVN 13691-1:2023 | Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U | |
TCVN 13691-2:2023 | Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A | |
TCVN 13691-3:2023 | Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu | |
TCVN 13691-4:2023 | Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh | |
TCVN 13820:2023 | Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng đá – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử | |
TCVN 13821:2023 | Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử | |
TCVN 13822:2023 | Thiết bị sân thể thao – Cầu môn khúc côn cầu – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử | |
TCVN 13823:2023 | Thiết bị sân thể thao – Cầu môn di động và cầu môn cố định bằng lỗ cắm – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử | |
TCVN 13824:2023 | Thiết bị sân thể thao – Cầu môn nhẹ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử | |
TCVN 13783-1:2023 | Bao bì vận chuyển – Hộp phân phối bằng chất dẻo cứng, có thể tái sử dụng – Phần 1: Áp dụng cho mục đích chung | |
TCVN 13783-2:2023 | Bao bì vận chuyển – Hộp phân phối bằng chất dẻo cứng, có thể tái sử dụng – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm | |
TCVN 13784-1:2023 | Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử | |
TCVN 13784-2:2023 | Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 2: Hệ thống xếp chồng thành cột (CSS) | |
TCVN 13784-3:2023 | Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS) | |
TCVN 13785-1:2023 | Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 1: Yêu cầu chung | |
TCVN 13785-2:2023 | Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm | |
TCVN 13794:2023 | Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13795:2023 | Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13796:2023 | Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13797:2023 | Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13798:2023 | Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13799:2023 | Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13800:2023 | Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 6307:2023 | Thử nghiệm các hệ thống lạnh | |
TCVN 11277:2023 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối | |
TCVN 13854-1:2023 | Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 1: Bơm nhiệt đun nước để cấp nước nóng | |
TCVN 13854-2:2023 | Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng – Phần 2: Bơm nhiệt đun nước để sưởi | |
TCVN 13855:2023 | Bơm nhiệt đun nước – Thử và xác định thông số tính năng ở điều kiện non tải và tính hiệu suất theo mùa sưởi | |
TCVN 13856:2023 | Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Van – Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn | |
TCVN 13857:2023 | Tủ mát đồ uống thương mại – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử | |
TCVN 13746:2023 | Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ các thiết bị đeo và dịch vụ liên quan | |
TCVN 13747:2023 | Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ cho dữ liệu lớn | |
TCVN 13748:2023 | Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị | |
TCVN 13749:2023 | Internet vạn vật – Các khả năng bảo mật hỗ trợ tính an toàn | |
TCVN 5740:2023 | Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy | |
TCVN 7568-25:2023 | Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến | |
TCVN 13316-6:2023 | Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén | |
TCVN 7552-1:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường | |
TCVN 7552-2:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt | |
TCVN 7552-3:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén | |
TCVN 7552-5:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 5: Công-te-nơ sàn và công-te-nơ có đế dạng sàn | |
TCVN 7553:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định | |
TCVN 7554:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Các chi tiết nối góc và chi tiết trung gian – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 7621:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt | |
TCVN 7623:2023 | Công-te-nơ vận chuyển – Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn | |
TCVN 13786:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho TCVN 7621:2023 (ISO 3874:2017), các phụ lục A đến E | |
TCVN 13787:2023 | Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu | |
TCVN 7957:2023 | Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13268-7:2023 | Bảo vệ thực vật − Phương pháp điều tra sinh vật gây hại − Phần 7: Nhóm cây lâm nghiệp | |
TCVN 13712:2023 | Thuốc bảo vệ thực vật − Xác định hàm lượng nano bạc bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử | |
TCVN 13792:2023 | Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên | |
TCVN 13793:2023 | Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn | |
TCVN 13867-1:2023 | Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 1: Mạng lưới phân phối nước sạch | |
TCVN 13867-2:2023 | Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 2: Nhà máy nước | |
TCVN 13867-3:2023 | Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 3: Mạng lưới thu gom nước thải | |
TCVN 13867-4:2023 | Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 4: Nhà máy xử lý nước thải, công trình xử lý bùn, trạm bơm, công trình điều hòa và lưu giữ nước | |
TCVN ISO 56000:2023 | Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản | |
TCVN ISO 56003:2023 | Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới – Hướng dẫn | |
TCVN ISO/TR 56004:2023 | Đánh giá quản lý đổi mới – Hướng dẫn | |
TCVN ISO 56005:2023 | Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp quản lý sở hữu trí tuệ – Hướng dẫn | |
TCVN 13847:2023 | Da – Từ vựng | |
TCVN 13848-1:2023 | Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 1: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch ngắn (SCCP) | |
TCVN 13848-2:2023 | Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 2: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch trung bình (MCCPs) | |
TCVN 13849:2023 | Da – Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử | |
TCVN 13850:2023 | Da – Xác định khả năng chống sự phát triển nấm mốc của da phèn xanh và da phèn trắng | |
TCVN 13851:2023 | Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường | |
TCVN 13852:2023 | Da – Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật – Nguyên tắc chung | |
TCVN 13853:2023 | Da – Xác định chất không tannin và tannin trong dung dịch chiết nguyên liệu thuộc da thực vật | |
TCVN 13757:2023 | Băng dán vạch kẻ đường phản quang định hình có thời hạn sử dụng thấp – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13758:2023 | Băng dán vạch kẻ đường phản quang định hình có thời hạn sử dụng cao – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13756-1:2023 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 1: Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật chung | |
TCVN 13756-2:2023 | Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 2: Phương pháp thử đặc tính động cơ | |
TCVN 13769:2023 | Thực phẩm – Xác định antimon trong tổ yến – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP–MS) | |
TCVN 4116:2023 | Công trình thủy lợi – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 9137:2023 | Công trình thủy lợi – Đập bê tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13718:2023 | Công trình thủy lợi – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công – Yêu cầu thi công và nghiệm thu | |
TCVN 13719:2023 | Công trình thủy lợi – Đập bên tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu thi công và nghiệm thu | |
TCVN 13835:2023 | Mỹ thuật – Thuật ngữ và định nghĩa | |
TCVN 13720:2023 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Kiểm thử các mô-đun mật mã trong môi trường hoạt động | |
TCVN 13721:2023 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp kiểm thử và phân tích cho các bộ tạo bit ngẫu nhiên trong TCVN 11295 (ISO/IEC 19790) và TCVN 8709 (ISO/IEC 15408) | |
TCVN 13722:2023 | Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Khung xác thực viễn sinh trắc sử dụng mô-đun an toàn phần cứng sinh trắc học | |
TCVN 13723-1:2023 | Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 1: Giới thiệu, khái niệm và yêu cầu chung | |
TCVN 13723-2:2023 | Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 2: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với kiểm thử viên theo TCVN 11295 (ISO/IEC 19790) | |
TCVN 13723-3:2023 | Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 3: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với đánh giá viên theo TCVN 8709 (ISO/IEC 15408) | |
TCVN 13832:2023 | Võ thuật – Võ phục Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử | |
TCVN 13833:2023 | Võ thuật – Kiếm Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử | |
TCVN 13317-9:2023 | Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda | |
TCVN 13834-1:2023 | Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung | |
TCVN 13834-2:2023 | Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 2: Thiết bị bảo vệ đầu cho người trượt băng | |
TCVN 13834-3:2023 | Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 3: Thiết bị bảo vệ mặt cho người trượt băng | |
TCVN 13834-4:2023 | Thiết bị bảo vệ để sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 4: Thiết bị bảo vệ đầu và mặt cho thủ môn | |
TCVN 13834-5:2023 | Thiết bị bảo vệ sử dụng môn khúc côn cầu trên băng – Phần 5: Thiết bị bảo vệ chống rách cổ cho người chơi khúc côn cầu trên băng | |
TCVN 13879:2023 | Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại | |
TCVN 13753:2023 | Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng công nghệ đốt – Yêu cầu thiết kế | |
TCVN 13843:2023 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong | |
TCVN 13844:2023 | Mật ong – Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền | |
TCVN 13845:2023 | Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | |
TCVN 13846:2023 | Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối | |
TCVN 8685-40:2023 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà | |
TCVN 8685-41:2023 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà | |
TCVN 8685-42:2023 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm | |
TCVN 8685-43:2023 | Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn | |
TCVN 13884:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử | |
TCVN 13887-1:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn | |
TCVN 13887-2:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản | |
TCVN 13887-3:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung | |
TCVN 13767:2023 | Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh | |
TCVN 13768:2023 | Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 5372:2023 | Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý | |
TCVN 8927:2023 | Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung | |
TCVN 8928:2023 | Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung | |
TCVN 8754:2023 | Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận | |
TCVN 13701:2023 | Giống cây lâm nghiệp – Vườn lưu giữ giống gốc | |
TCVN 13702:2023 | Giống cây lâm nghiệp – Khảo nghiệm tính khác biệt, tính thống nhất và tính ổn định – Yêu cầu chung | |
TCVN 11366-7:2023 | Rừng trồng – Yêu cầu lập địa – Phần 7: Mắc ca | |
TCVN 13267:2023 | Bê tông đầm lăn – Phương pháp xác định độ cứng và khối lượng thể tích bằng bàn rung | |
TCVN 13888:2023 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal | |
TCVN 13825:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo lặn sử dụng bình nén hỗn hợp khí giàu oxy (EAN) | |
TCVN 13826:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí | |
TCVN 13827:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn | |
TCVN 13828:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp | |
TCVN 13829:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí | |
TCVN 13830:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí | |
TCVN 13831:2023 | Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ lặn với mục đích giải trí | |
TCVN 13885:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng cacbon, hydro và nitơ tổng | |
TCVN 13886:2023 | Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh và clo tổng | |
TCVN 13841:2023 | Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phương pháp phát hiện và xác định nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và sản phẩm thực phẩm (dựa trên axit nucleic) – Yêu cầu chung và định nghĩa | |
TCVN 13842-1:2023 | Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 1: Phương pháp phát hiện ADN của bò | |
TCVN 13842-2:2023 | Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 2: Phương pháp phát hiện ADN của cừu | |
TCVN 13842-3:2023 | Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 3: Phương pháp phát hiện ADN của lợn | |
TCVN 13842-4:2023 | Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 4: Phương pháp phát hiện ADN của gà | |
TCVN 13842-5:2023 | Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 5: Phương pháp phát hiện ADN của dê | |
TCVN 13750:2023 | Thép không gỉ làm khuôn ép nhựa | |
TCVN 13770:2023 | Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13771:2023 | Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm | |
TCVN 13772:2023 | Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần cấp hạt bằng phương pháp sàng ướt | |
TCVN 13773:2023 | Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ co dài | |
TCVN 13774:2023 | Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ trắng | |
TCVN 13775:2023 | Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần hoá học | |
TCVN 13776:2023 | Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13777:2023 | Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ dẻo bằng phương pháp P. Fefferkorn | |
TCVN 13778:2023 | Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật | |
TCVN 13779:2023 | Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc | |
TCVN 13780:2023 | Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn | |
TCVN 13860:2023 | Hỗn hợp nhựa – Phương pháp chia mẫu đến kích cỡ thử nghiệm | |
TCVN 13765:2023 | Cùi nhãn sấy | |
TCVN 13802:2023 | Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định thành phần axit béo – Phương pháp sắc ký khí mao quản | |
TCVN 13803:2023 | Sữa và sản phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC–PAD) | |
TCVN 13804:2023 | Sữa, sản phẩm sữa và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng– hai lần khối phổ (LC–MS/MS) | |
TCVN 13805:2023 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa | |
TCVN 12827:2023 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi | |
TCVN 13814:2023 | Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả | |
TCVN 13815:2023 | Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị | |
TCVN 13816:2023 | Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị | |
TCVN 13817:2023 | Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị | |
TCVN 13818:2023 | Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị | |
TCVN 13819:2023 | Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị | |
TCVN 8859:2023 | Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường – Thi công và nghiệm thu | |
TCVN ISO/IEC TS 17021-8:2023 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng | |
TCVN ISO/IEC 17030:2023 | Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu chung về dấu phù hợp của bên thứ ba | |
TCVN ISO/IEC TR 17032:2023 | Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận quá trình | |
TCVN ISO/TS 17033:2023 | Công bố về khía cạnh đạo đức và thông tin hỗ trợ – Nguyên tắc và yêu cầu | |