1 | Kim Tuyên | Chè | CHE KIM TUYEN.pdf |
2 | LDP2 | Chè | CHE LDP2.pdf |
3 | PH8 | Chè | CHE PH8.pdf |
4 | Ăn non NV 016 | Cải bẹ xanh | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CAI BE AN NON NV 016.pdf |
5 | Ăn non NV 016 | Cải bẹ xanh | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CAI BE AN NON NV 016.pdf |
6 | Ăn non NV 016 | Cải bẹ xanh | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CAI BE AN NON NV 016.pdf |
7 | Ăn non NV 016 | Cải bẹ xanh | 4. GTCT, GTSD CẢI BE AN NON NV 016.pdf |
8 | BÓNG THÁI XANH 01 | Dưa leo | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LEO BÓNG THÁI XANH 01.pdf |
9 | BÓNG THÁI XANH 01 | Dưa leo | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA LEO BÓNG THÁI XANH 01.pdf |
10 | BÓNG THÁI XANH 01 | Dưa leo | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LEO BÓNG THÁI XANH 01.pdf |
11 | BÓNG THÁI XANH 01 | Dưa leo | 4. GTCT, GTSD DUA LEO BÓNG THÁI XANH 01.pdf |
12 | Cải Củ 45 ngày BM 07 | Cải củ | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CAI CU 45 NGAY.pdf |
13 | Cải Củ 45 ngày BM 07 | Cải củ | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CAI CU 45 NGAY.pdf |
14 | Cải Củ 45 ngày BM 07 | Cải củ | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CAI CU 45 NGAY.pdf |
15 | Cải Củ 45 ngày BM 07 | Cải củ | 4. GTCT, GTSD CẢI CỦ 45 NGAY.pdf |
16 | Coarse NV 05 | Bí đỏ | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH BI DO COARSE NV 05.pdf |
17 | Coarse NV 05 | Bí đỏ | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG BI DO COARSE NV 05.pdf |
18 | Coarse NV 05 | Bí đỏ | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC BI DO COARSE NV 05.pdf |
19 | Coarse NV 05 | Bí đỏ | 4. GTCT, GTSD BI DO COARSE NV 05.pdf |
20 | CRIMSON NV 01 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU CRIMSON NV 01.pdf |
21 | CRIMSON NV 01 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA HẤU CRIMSON NV 01.pdf |
22 | CRIMSON NV 01 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU CRIMSON NV 01.pdf |
23 | CRIMSON NV 01 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU CRIMSON NV 01.pdf |
24 | CRIMSON NV 08 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU CRIMSON NV 08.pdf |
25 | CRIMSON NV 08 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA HẤU CRIMSON NV 08.pdf |
26 | CRIMSON NV 08 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU CRIMSON NV 08.pdf |
27 | CRIMSON NV 08 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU CRIMSON NV 08.pdf |
28 | D25 | Dong riềng | Dong riềng D25 (1).pdf |
29 | Dưa Gang Jakkapat | Dưa gang | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA GANG JAKKAPAT.pdf |
30 | Dưa Gang Jakkapat | Dưa gang | 2. TỰ CÔNG BỐ TTCT DƯA GANG JAKKAPAT.pdf |
31 | Dưa Gang Jakkapat | Dưa gang | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA GANG JAKKAPAT.pdf |
32 | Dưa Gang Jakkapat | Dưa gang | 4. GTCT, GTSD DUA GANG JAKKAPAT.pdf |
33 | Dưa Gang ML 6564 | Dưa gang | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA GANG ML 6564.pdf |
34 | Dưa Gang ML 6564 | Dưa gang | 2. TỰ CÔNG BỐ TTCT DƯA GANG 6564.pdf |
35 | Dưa Gang ML 6564 | Dưa gang | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA GANG 6564.pdf |
36 | Dưa Gang ML 6564 | Dưa gang | 4. GTCT, GTSD DUA GANG 6564.pdf |
37 | Dưa Gang NV 09 | Dưa gang | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA GANG NV 09.pdf |
38 | Dưa Gang NV 09 | Dưa gang | 2. TỰ CÔNG BỐ TTCT DƯA GANG NV 09.pdf |
39 | Dưa Gang NV 09 | Dưa gang | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA GANG NV 09.pdf |
40 | Dưa Gang NV 09 | Dưa gang | 4. GTCT, GTSD DUA GANG NV 09.pdf |
41 | Dưa Gang Thai Hao | Dưa gang | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA GANG THAI HAO.pdf |
42 | Dưa Gang Thai Hao | Dưa gang | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA GANG THAI HAO.pdf |
43 | Dưa Gang Thai Hao | Dưa gang | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA GANG THAI HAO.pdf |
44 | Dưa Gang Thai Hao | Dưa gang | 4. GTCT, GTSD DUA LUOI THAI HAO.pdf |
45 | DƯA HẤU HẮC KIM LONG NV 288 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU HẮC KIM LONG.pdf |
46 | DƯA HẤU HẮC KIM LONG NV 288 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ TTGCT DƯA HAU HAC KIM LONG.pdf |
47 | DƯA HẤU HẮC KIM LONG NV 288 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU HAC KIM LONG.pdf |
48 | DƯA HẤU HẮC KIM LONG NV 288 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU HAC KIM LONG.pdf |
49 | DƯA HẤU NV 07 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU NV 07.pdf |
50 | DƯA HẤU NV 07 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ TTGCT DƯA HẤU NV 07.pdf |
51 | DƯA HẤU NV 07 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU NV 07.pdf |
52 | DƯA HẤU NV 07 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU NV 07.pdf |
53 | DƯA HẤU THÀNH LONG KHÔNG HẠT NV 939 | Dưa hấu thành long | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU THÀNH LONG KHÔNG HẠT NV 939.pdf |
54 | DƯA HẤU THÀNH LONG KHÔNG HẠT NV 939 | Dưa hấu thành long | 2. TỰ CÔNG BỐ TTGCT DƯA HẤU TL KHÔNG HAT NV 939.pdf |
55 | DƯA HẤU THÀNH LONG KHÔNG HẠT NV 939 | Dưa hấu thành long | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU TL KHÔNG HAT NV 939.pdf |
56 | DƯA HẤU THÀNH LONG KHÔNG HẠT NV 939 | Dưa hấu thành long | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU TL KHÔNG HAT NV 939.pdf |
57 | Dưa Lê Vàng Mỹ Kim | dưa lê vàng | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LÊ VÀNG MY KIM.pdf |
58 | Dưa Lê Vàng Mỹ Kim | dưa lê vàng | 2. TỰ CÔNG BỐ TTCT DƯA LÊ VÀNG MY KIM.pdf |
59 | Dưa Lê Vàng Mỹ Kim | dưa lê vàng | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LÊ VÀNG MỸ KIM.pdf |
60 | Dưa Lê Vàng Mỹ Kim | dưa lê vàng | 4. GTCT, GTSD DUA LÊ VÀNG MỸ KIM.pdf |
61 | EV 78 | Cải thảo | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CAI THẢO EV 78.pdf |
62 | EV 78 | Cải thảo | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CAI THAO EV 78.pdf |
63 | EV 78 | Cải thảo | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CAI THAO EV 78.pdf |
64 | EV 78 | Cải thảo | 4. GTCT, GTSD CẢI THAO EV 78.pdf |
65 | FWM 004 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU FWM 004.pdf |
66 | FWM 004 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA HẤU FMW 004.pdf |
67 | FWM 004 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU FWM 004.pdf |
68 | FWM 004 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU FWM 004.pdf |
69 | Golden Strike 349 | Bí đỏ | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH BI DO GOLDEN STRIKE 349.pdf |
70 | Golden Strike 349 | Bí đỏ | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG BI DO GOLDEN STRIKE 349.pdf |
71 | Golden Strike 349 | Bí đỏ | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC BI DO GOLDEN STRIKE 349.pdf |
72 | Golden Strike 349 | Bí đỏ | 4. GTCT, GTSD BI DO GOLDEN STRIKE 349.pdf |
73 | JADE 808 | Dưa leo | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LEO JADE 808.pdf |
74 | JADE 808 | Dưa leo | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA LEO JADE 808.pdf |
75 | JADE 808 | Dưa leo | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LEO JADE 808.pdf |
76 | JADE 808 | Dưa leo | 4. GTCT, GTSD DUA LEO JADE 808.pdf |
77 | KS 101 | Dưa leo | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LEO KS 101.pdf |
78 | KS 101 | Dưa leo | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA LEO KS 101.pdf |
79 | KS 101 | Dưa leo | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LEO KS 101.pdf |
80 | KS 101 | Dưa leo | 4. GTCT, GTSD DUA LEO KS 101.pdf |
81 | KS 106 | Dưa leo | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LEO KS 106.pdf |
82 | KS 106 | Dưa leo | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA LEO KS 106.pdf |
83 | KS 106 | Dưa leo | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LEO KS 106.pdf |
84 | KS 106 | Dưa leo | 4. GTCT, GTSD DUA LEO KS 106.pdf |
85 | KS 168 | Ớt | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH OT KS 168.pdf |
86 | KS 168 | Ớt | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG OT KS 168.pdf |
87 | KS 168 | Ớt | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC OT KS 168.pdf |
88 | KS 168 | Ớt | 4. GTCT, GTSD OT KS 168.pdf |
89 | LỘC VÀNG 08 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU LỘC VÀNG 08.pdf |
90 | LỘC VÀNG 08 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ TTGCT DƯA HẤU LOC VANG 08.pdf |
91 | LỘC VÀNG 08 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU LOC VANG 08.pdf |
92 | LỘC VÀNG 08 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU LOC VANG 08.pdf |
93 | Mỹ Long | Dưa lưới | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LUOI MY LONG.pdf |
94 | Mỹ Long | Dưa lưới | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA LUOI MY LONG.pdf |
95 | Mỹ Long | Dưa lưới | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LUOI MY LONG.pdf |
96 | Mỹ Long | Dưa lưới | 4. GTCT, GTSD DUA LUOI MY LONG.pdf |
97 | Nam Long | Dưa lưới | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA LUOI NAM LONG.pdf |
98 | Nam Long | Dưa lưới | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG DƯA LUOI NAM LONG.pdf |
99 | Nam Long | Dưa lưới | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DUA LUOI NAM LONG.pdf |
100 | Nam Long | Dưa lưới | 4. GTCT, GTSD DUA LUOI NAM LONG.pdf |
101 | NV 015 | Cải thìa | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CAI THIA NV 015.pdf |
102 | NV 015 | Cải thìa | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CAI THIA NV 05.pdf |
103 | NV 015 | Cải thìa | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CAI THIA NV 015.pdf |
104 | NV 015 | Cải thìa | 4. GTCT, GTSD CẢI THIA NV 015.pdf |
105 | NV 104 | Khổ qua rừng | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH KHO QUA RUNG NV 104.pdf |
106 | NV 104 | Khổ qua rừng | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG KHO QUA RUNG NV 104.pdf |
107 | NV 104 | Khổ qua rừng | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC KHO QUA RUNG NV 104.pdf |
108 | NV 104 | Khổ qua rừng | 4. GTCT, GTSD KHO QUA RUNG NV 104.pdf |
109 | NV 1100 | Khổ qua | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH KHO QUA NV 1100.pdf |
110 | NV 1100 | Khổ qua | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG KHO QUA NV 1100.pdf |
111 | NV 1100 | Khổ qua | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC KHO QUA NV 1100.pdf |
112 | NV 1100 | Khổ qua | 4. GTCT, GTSD KHO QUA NV 1100.pdf |
113 | NV 703 | Mướp Hương | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH MƯỚP HƯƠNG NV 703.pdf |
114 | NV 703 | Mướp Hương | 2. TỰ CÔNG BỐ TT GIỐNG MƯỚP HƯƠNG NV 703.pdf |
115 | NV 703 | Mướp Hương | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC MƯỚP HƯƠNG NV 703.pdf |
116 | NV 703 | Mướp Hương | 4. GTCT, GTSD MƯỚP HƯƠNG NV 703.pdf |
117 | NV Ruby | Khổ qua | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH KHO QUA NV RUBY.pdf |
118 | NV Ruby | Khổ qua | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG KHO QUA NV RUBY.pdf |
119 | NV Ruby | Khổ qua | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC KHO QUA NV RUBY.pdf |
120 | NV Ruby | Khổ qua | 4. GTCT, GTSD KHO QUA NV RUBY.pdf |
121 | Red Jewel | Cà chua | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CA CHUA RED JEWEL.pdf |
122 | Red Jewel | Cà chua | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CA CHUA RED JEWEL.pdf |
123 | Red Jewel | Cà chua | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CA CHUA RED JEWEL.pdf |
124 | Red Jewel | Cà chua | 4. GTCT, GTSD CÀ CHUA RED JEWEL.pdf |
125 | Round Shape NV 08 | Cà tím | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CA TIM ROUND SHAPE NV 08.pdf |
126 | Round Shape NV 08 | Cà tím | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CA TIM ROUND SHAPE NV 08.pdf |
127 | Round Shape NV 08 | Cà tím | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CA TIM ROUND SHAPE NV 08.pdf |
128 | Round Shape NV 08 | Cà tím | 4. GTCT, GTSD CÀ TIM ROUND SHAPE NV 08.pdf |
129 | TMK 252 | Cà tím | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CA TIM TMK 252.pdf |
130 | TMK 252 | Cà tím | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG CA TIM TMK 252.pdf |
131 | TMK 252 | Cà tím | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC CA TIM TMK 252.pdf |
132 | TMK 252 | Cà tím | 4. GTCT, GTSD CÀ TIM TMK 252.pdf |
133 | TORPEDO NV 02 | Dưa hấu | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH DƯA HẤU TORPEDO NV 02.pdf |
134 | TORPEDO NV 02 | Dưa hấu | 2. TỰ CÔNG BỐ TTGCT DƯA HẤU TORPEDO NV 02.pdf |
135 | TORPEDO NV 02 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC DƯA HẤU TORPEDO NV 02.pdf |
136 | TORPEDO NV 02 | Dưa hấu | 4. GTCT, GTSD DƯA HẤU TORPEDO NV 02.pdf |
137 | Young NV 04 | Bí đỏ | 1. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH BI DO YOUNG NV 04.pdf |
138 | Young NV 04 | Bí đỏ | 2. TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG BI DO YOUNG NV 04.pdf |
139 | Young NV 04 | Bí đỏ | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC BI DO YOUNG NV 04.pdf |
140 | Young NV 04 | Bí đỏ | 4. GTCT, GTSD BI DO YOUNG NV 04.pdf |
141 | DM4 | Dưa lê | Bản công bố thông tin giống dưa DM4.pdf |
142 | DM4 | Dưa lê | Bản tự công bố dưa DM4.pdf |
143 | DM4 | Dưa lê | Kết quả VCU dưa DM4.pdf |
144 | DM4 | Dưa lê | Quy trình canh tác.pdf |
145 | Absolut | Dưa leo | 1. Dưa leo Absolut - Tự công bố lưu hành.pdf |
146 | Absolut | Dưa leo | 2. Dưa leo Absolut - Quy trình canh tác.pdf |
147 | Absolut | Dưa leo | 3. Dưa leo Absolut - Tự công bố thông tin giống.pdf |
148 | Absolut | Dưa leo | 4. Dưa leo Absolut - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
149 | Agram | Dưa leo | 1. Dưa leo Agram - Tự công bố lưu hành.pdf |
150 | Agram | Dưa leo | 2. Dưa leo Agram - Quy trình canh tác.pdf |
151 | Agram | Dưa leo | 3. Dưa leo Agram - Tự công bố thông tin giống.pdf |
152 | Agram | Dưa leo | 4. Dưa leo Agram - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
153 | Amour Bejo | Dưa leo | 1. Dưa leo Amour Bejo - Tự công bố lưu hành.pdf |
154 | Amour Bejo | Dưa leo | 2. Dưa leo Amour Bejo - Quy trình canh tác.pdf |
155 | Amour Bejo | Dưa leo | 3. Dưa leo Amour Bejo - Tự công bố thông tin giống.pdf |
156 | Amour Bejo | Dưa leo | 4. Dưa leo Amour Bejo - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
157 | Araguaia | Ớt ngọt | 1. Ớt ngọt Araguaia - Tự công bố lưu hành.pdf |
158 | Araguaia | Ớt ngọt | 2. Ớt ngọt Araguaia - Quy trình canh tác.pdf |
159 | Araguaia | Ớt ngọt | 3. Ớt ngọt Araguaia - Tự công bố thông tin giống.pdf |
160 | Araguaia | Ớt ngọt | 4. Ớt ngọt Araguaia - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
161 | Motagua | Ớt ngọt | 1. Ớt ngọt Motagua - Tự công bố lưu hành.pdf |
162 | Motagua | Ớt ngọt | 2. Ớt ngọt Motagua - Quy trình canh tác.pdf |
163 | Motagua | Ớt ngọt | 3. Ớt ngọt Motagua - Tự công bố thông tin giống.pdf |
164 | Motagua | Ớt ngọt | 4. Ớt ngọt Motagua - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
165 | Mountain Vineyard | Cà chua | 1. Cà chua Mountain Vineyard - Tự công bố lưu hành.pdf |
166 | Mountain Vineyard | Cà chua | 2. Cà chua Mountain Vineyard - Quy trình canh tác.pdf |
167 | Mountain Vineyard | Cà chua | 3. Cà chua Mountain Vineyard - Tự công bố thông tin giống.pdf |
168 | Mountain Vineyard | Cà chua | 4. Cà chua Mountain Vineyard - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
169 | Rio Dulce | Ớt ngọt | 1. Ớt ngọt Rio Dulce - Tự công bố lưu hành.pdf |
170 | Rio Dulce | Ớt ngọt | 2. Ớt ngọt Rio Dulce - Quy trình canh tác.pdf |
171 | Rio Dulce | Ớt ngọt | 3. Ớt ngọt Rio Dulce - Tự công bố thông tin giống.pdf |
172 | Rio Dulce | Ớt ngọt | 4. Ớt ngọt Rio Dulce - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
173 | Rionilo | Ớt ngọt | 1. Ớt ngọt Rionilo - Tự công bố lưu hành.pdf |
174 | Rionilo | Ớt ngọt | 2. Ớt ngọt Rionilo - Quy trình canh tác.pdf |
175 | Rionilo | Ớt ngọt | 3. Ớt ngọt Rionilo - Tự công bố thông tin giống.pdf |
176 | Rionilo | Ớt ngọt | 4. Ớt ngọt Rionilo - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
177 | Starbor | Cải Kale | 1. Cải Kale xoăn Starbor - Tự công bố lưu hành.pdf |
178 | Starbor | Cải Kale | 2. Cải Kale xoăn Starbor - Quy trình canh tác.pdf |
179 | Starbor | Cải Kale | 3. Cải Kale xoăn Starbor - Tự công bố thông tin giống.pdf |
180 | Starbor | Cải Kale | 4. Cải Kale xoăn Starbor - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
181 | Villalobos | Cà chua | 1. Cà chua Villalobos - Tự công bố lưu hành.pdf |
182 | Villalobos | Cà chua | 2. Cà chua Villalobos - Quy trình canh tác.pdf |
183 | Villalobos | Cà chua | 3. Cà chua Villalobos - Tự công bố thông tin giống.pdf |
184 | Villalobos | Cà chua | 4. Cà chua Villalobos - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
185 | Winterbor | Cải Kale | 1. Cải Kale xoăn Winterbor - Tự công bố lưu hành.pdf |
186 | Winterbor | Cải Kale | 2. Cải Kale xoăn Winterbor - Quy trình canh tác.pdf |
187 | Winterbor | Cải Kale | 3. Cải Kale xoăn Winterbor - Tự công bố thông t.pdf |
188 | Winterbor | Cải Kale | 4. Cải Kale xoăn Winterbor - Kết quả giá trị canh tác, sử dụng.pdf |
189 | ĐB01 | Đậu biếc | 4. BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN (giống Đậu biếc.2024).pdf |
190 | ĐV01 | Đậu Ván | 3. BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN (giống Đậu ván.2024).pdf |
191 | Sunn Hemp SH01 | Muồng | 1. BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN (giống Sunn Hemp.2024).pdf |
192 | PL 01 | Mía | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
193 | Bắc VR01 | Tam thất | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (TAM THAT BAC VR01) (1).pdf |
194 | Lech Walesa | Hoa Tulip | Tulip LECH WALESA.pdf |
195 | Rattlepod RL01 | Muồng | 2. BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN (Giống Rattlepod.2024).pdf |
196 | Ngọc Hoàng Sơn La | Trà Hoa vàng | Công bố giống cây trồng - trà hoa vàng.pdf |
197 | Ngọc Hoàng Sơn La | Trà Hoa vàng | Công bố lưu hành - trà hoa vàng.pdf |
198 | Ngọc Hoàng Sơn La | Trà Hoa vàng | Quy trình canh tác trà hoa vàng.pdf |
199 | Tai Trắng Nhật Bản | Nấm | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
200 | Thăng Bình 03 | Nghệ | 1. Nghệ Thăng Bình 03.pdf |
201 | VNUA Đ2 | Đậu tương | Đậu tương VNUA Đ2.pdf |
202 | NO.1927 | Dưa hấu | 1. DƯA HẤU NO 1927- BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
203 | NO.1927 | Dưa hấu | 2. DƯA HẤU NO 1927- BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN.pdf |
204 | NO.1927 | Dưa hấu | 3. DƯA HẤU NO 1927- QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
205 | NO.1927 | Dưa hấu | 4. DƯA HẤU NO 1927- GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
206 | PK 808 | Bí đỏ | 1. BÍ ĐỎ PK808- BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
207 | PK 808 | Bí đỏ | 2. BÍ ĐỎ PK 808- BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN.pdf |
208 | PK 808 | Bí đỏ | 3. BÍ ĐỎ PK 808- BẢN QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
209 | PK 808 | Bí đỏ | 4. BÍ ĐỎ PK 808- BẢN GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
210 | SP 330 | Mướp Hương | 1. Bản tự công bố lưu hành.pdf |
211 | SP 330 | Mướp Hương | 2. Bản công bố thông tin về giống.pdf |
212 | SP 330 | Mướp Hương | 3. Quy trình canh tác.pdf |
213 | SP 330 | Mướp Hương | 4. Giá trị canh tác.pdf |
214 | TM 3040 | Cà chua | Bản công bố thông tin về giống.pdf |
215 | TM 3040 | Cà chua | Bản tự công bố lưu hành.pdf |
216 | TM 3040 | Cà chua | Giá trị canh tác.pdf |
217 | TM 3040 | Cà chua | Quy trình canh tác.pdf |
218 | TM 3067 | Cà chua | 1. CÀ CHUA TM 3067- BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
219 | TM 3067 | Cà chua | 2. CÀ CHUA TM 3067- BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN.pdf |
220 | TM 3067 | Cà chua | 3. CÀ CHUA TM 3067- QUY TRINH CANH TÁC.pdf |
221 | TM 3067 | Cà chua | 4. CÀ CHUA TM 3067- BẢN GIA TRỊ CANH TÁC.pdf |
222 | TV 1244 | Dưa hấu | 1. DƯA HẤU TV 1244- BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
223 | TV 1244 | Dưa hấu | 2. DƯA HẤU TV 1244- BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN.pdf |
224 | TV 1244 | Dưa hấu | 3. DƯA HẤU TV 1244- QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
225 | TV 1244 | Dưa hấu | 4. DƯA HẤU TV 1244- GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
226 | TV SUN | Mướp Hương | 1. Bản tự công bố lưu hành.pdf |
227 | TV SUN | Mướp Hương | 2. Bản công bố thông tin về giống.pdf |
228 | TV SUN | Mướp Hương | 3. Quy trình canh tác.pdf |
229 | TV SUN | Mướp Hương | 4. Giá trị canh tác.pdf |
230 | TVORCHID | Dưa leo | Bản công bố thông tin về giống.pdf |
231 | TVORCHID | Dưa leo | Bản tự công bố lưu hành.pdf |
232 | TVORCHID | Dưa leo | Giá trị canh tác.pdf |
233 | TVORCHID | Dưa leo | Quy trình canh tác.pdf |
234 | (Ngò đỏ) GSA 504 | Mùi | 1. Mùi (Ngò đỏ) GSA 504 _ Bản tự công bố lưu hành giống.pdf |
235 | (Ngò đỏ) GSA 504 | Mùi | 2. Mùi (Ngò đỏ) GSA 504 _ Bản công bố thông tin giống.pdf |
236 | (Ngò đỏ) GSA 504 | Mùi | 3. Mùi (Ngò đỏ) GSA 504 - Quy trình canh tác.pdf |
237 | (Ngò đỏ) GSA 504 | Mùi | 4. Mùi (Ngò đỏ) GSA 504 - GTCT,GTSD.pdf |
238 | Bạc Liêu GSA 503 | Mùi tía | 1. Mùi tía bạc liêu GSA 503 _ Bản tự công bố lưu hành giống.pdf |
239 | Bạc Liêu GSA 503 | Mùi tía | 2. Mùi tía bạc liêu GSA 503 - Bản công bố thông tin giống.pdf |
240 | Bạc Liêu GSA 503 | Mùi tía | 3. Mùi tía bạc liêu GSA 503 - Quy trình canh tác.pdf |
241 | Bạc Liêu GSA 503 | Mùi tía | 4. Mùi tía bạc liêu GSA 503 - GTCT, GTSD.pdf |
242 | Greener | Mùi tía | 2-Greener-KQ.pdf |
243 | Greener | Mùi tía | 2-Greener-QT canh tác.pdf |
244 | Greener | Mùi tía | 2-Greener-CBTT.pdf |
245 | Greener | Mùi tía | 2-Greener-CBLH.pdf |
246 | Hami 100 | Dưa lưới | 4-Hami 100-KQ.pdf |
247 | Hami 100 | Dưa lưới | 4-Hami 100-QT canh tác.pdf |
248 | Hami 100 | Dưa lưới | 4-Hami 100-CBTT.pdf |
249 | Hami 100 | Dưa lưới | 4-Hami 100-CBLH.pdf |
250 | Hami 89 | Dưa lưới | 2-Hami 89-KQ.pdf |
251 | Hami 89 | Dưa lưới | 2-Hami 89-QT canh tác.pdf |
252 | Hami 89 | Dưa lưới | 2-Hami 89-CBTT.pdf |
253 | Hami 89 | Dưa lưới | 2-Hami 89-CBLH.pdf |
254 | Hami 99 | Dưa lưới | 3-Hami 99-KQ.pdf |
255 | Hami 99 | Dưa lưới | 3-Hami 99-QT canh tác.pdf |
256 | Hami 99 | Dưa lưới | 3-Hami 99-CBTT.pdf |
257 | Hami 99 | Dưa lưới | 3-Hami 99-CBLH.pdf |
258 | Super Sweet D65 | Dưa lê | 1-Super Sweet D65-KQ.pdf |
259 | Super Sweet D65 | Dưa lê | 1-Super Sweet D65-QT canh tác.pdf |
260 | Super Sweet D65 | Dưa lê | 1-Super Sweet D65-CBTT.pdf |
261 | Super Sweet D65 | Dưa lê | 1-Super Sweet D65-CBLH.pdf |
262 | Thuận Châu | Khoai sọ | Công bố giống cây trồng - khoai sọ.pdf |
263 | Thuận Châu | Khoai sọ | Công bố lưu hành khoai sọ.pdf |
264 | Thuận Châu | Khoai sọ | Quy trình canh tác khoai sọ.pdf |
265 | Đỏ Nasan 02 | Dong riềng | Bản công bố thông tin về giống Dong riềng.pdf |
266 | Đỏ Nasan 02 | Dong riềng | Bản tự công bố lưu hành giống Dong riềng.pdf |
267 | Đỏ Nasan 02 | Dong riềng | Giá trị canh, giá trị sử dụng cây Dong riềng.pdf |
268 | Đỏ Nasan 02 | Dong riềng | Quy trình canh tác dong riềng.pdf |
269 | HAKODAE ORGAVINA | Trà Hoa vàng | Bản công bố tt về giống.pdf |
270 | HAKODAE ORGAVINA | Trà Hoa vàng | Qt canh tác.pdf |
271 | HAKODAE ORGAVINA | Trà Hoa vàng | Quyết định TCCS.pdf |
272 | HAKODAE ORGAVINA | Trà Hoa vàng | Tự công bố lưu hành giống cây.pdf |
273 | SNL-KCNCM | Sâm ngọc linh | BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
274 | SNL-KCNCM | Sâm ngọc linh | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
275 | SNL-KCNCM | Sâm ngọc linh | KẾT QUẢ GTCT, GTSD CÂY GIỐNG.pdf |
276 | SNL-KCNCM | Sâm ngọc linh | QUY TRÌNH CANH TÁC SÂM NGỌC LINH.pdf |
277 | Đùi gà D1302 | Nấm | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (NAM DUI GA D1302).pdf |
278 | Hầu Thủ T911 | Nấm | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (NAM HAU THU T911).pdf |
279 | L9 | Nấm hương | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (NAM HUONG L9).pdf |
280 | LK 95-127 | Mía | (1) Bản tự công bố lưu hành giống mía LK95-127.pdf |
281 | LK 95-127 | Mía | (2) Bản công bố thông tin về giống mía LK95-127.pdf |
282 | LK 95-127 | Mía | (3) Quy trình canh tác giống mía LK95-127.pdf |
283 | Nhất bạch ngọc | Lan khiên | 1 BAN TU CONG BO_1720662742.pdf |
284 | Nhất bạch ngọc | Lan khiên | 2 QUY TRINH CANH TAC_1720662748.pdf |
285 | Nhất bạch ngọc | Lan khiên | 3 BAN CONG BO THONG TIN_1720662757.pdf |
286 | Nhất bạch ngọc | Lan khiên | 4 GIA TRI CANH TAC GIA TRI SU DUNG_1720662757.pdf |
287 | Nhất bạch ngọc | Lan khiên | 4 TCCS_1720662757.pdf |
288 | UT7 | Mía | (3) Quy trình canh tác giống mía UT7.pdf |
289 | UT7 | Mía | (1) Bản tự công bố lưu hành giống mía UT7.pdf |
290 | UT7 | Mía | (2) Bản công bố các thông tin về giống mía UT7.pdf |
291 | Bốn mùa sư tử GSA 206 | Thì là | 1.THÌ LÀ BỐN MÙA SƯ TỬ GSA 206-BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
292 | Bốn mùa sư tử GSA 206 | Thì là | 2.THÌ LÀ BỐN MÙA SƯ TỬ GSA 206-BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
293 | Bốn mùa sư tử GSA 206 | Thì là | 3.THÌ LÀ BỐN MÙA SƯ TỬ GSA 206-QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
294 | Bốn mùa sư tử GSA 206 | Thì là | 4.THÌ LÀ BỐN MÙA SƯ TỬ GSA 206-KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
295 | Bốn mùa VN GSA 207 | Thì là | 1.THÌ LÀ BỐN MÙA VN GSA 207-BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
296 | Bốn mùa VN GSA 207 | Thì là | 2.THÌ LÀ BỐN MÙA VN GSA 207-BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
297 | Bốn mùa VN GSA 207 | Thì là | 3.THÌ LÀ BỐN MÙA VN GSA 207-QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
298 | Bốn mùa VN GSA 207 | Thì là | 4.THÌ LÀ BỐN MÙA VN GSA 207-KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
299 | Cồn GSA 502 | Mùi | 1.MÙI CỒN GSA 502-BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
300 | Cồn GSA 502 | Mùi | 2.MÙI CỒN GSA 502-BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
301 | Cồn GSA 502 | Mùi | 3.MÙI CỒN GSA 502-QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
302 | Cồn GSA 502 | Mùi | 4.MÙI CỒN GSA 502-KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
303 | VN GSA 501 | Mùi tía | 1.MÙI TÍA VN GSA 501-BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
304 | VN GSA 501 | Mùi tía | 2.MÙI TÍA VN GSA 501-BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
305 | VN GSA 501 | Mùi tía | 3.MÙI TÍA VN GSA 501-QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
306 | VN GSA 501 | Mùi tía | 4.MÙI TÍA VN GSA 501-KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
307 | CNC3 | Lạc | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (GIONG LA CNC 03).pdf |
308 | CNC4 | Lạc | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (GIONG LA CNC 04).pdf |
309 | LĐ ĐL | Lạc | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (GIONG LA LĐ ĐL).pdf |
310 | GS06 | Gừng | Gừng GS06.pdf |
311 | GT02 | Gừng | Gừng GT2.pdf |
312 | DEMON | Ớt hiểm | 1. ỚT HIỂM DEMON- Tự CBLH.pdf |
313 | DEMON | Ớt hiểm | 2. ỚT HIỂM DEMON- Canh tác.pdf |
314 | DEMON | Ớt hiểm | 3. ỚT HIỂM DEMON- Thông tin giống.pdf |
315 | DEMON | Ớt hiểm | 4. ỚT HIỂM DEMON- Giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
316 | Hunter 102 | Dưa leo | 1. DƯA LEO HUNTER 102- Tự CBLH.pdf |
317 | Hunter 102 | Dưa leo | 2. DƯA LEO HUNTER 102- Canh tác.pdf |
318 | Hunter 102 | Dưa leo | 3. DƯA LEO HUNTER 102- Thông tin giống.pdf |
319 | Hunter 102 | Dưa leo | 4. DƯA LEO HUNTER 102- Giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
320 | PL688 | Bí đỏ | BÍ ĐỎ ĂN NGỌN PL688.pdf |
321 | Tongla 139 | Ớt hiểm | 1. ỚT HIỂM TONGLA 139- Tự CBLH.pdf |
322 | Tongla 139 | Ớt hiểm | 2. ỚT HIỂM TONGLA 139- Canh tác.pdf |
323 | Tongla 139 | Ớt hiểm | 3. ỚT HIỂM TONGLA 139- Thông tin giống.pdf |
324 | Tongla 139 | Ớt hiểm | 4. ỚT HIỂM TONGLA 139- Giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
325 | GL 06.352.01 | Hoa Lay ơn | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (GL 06.352.01).pdf |
326 | HATA 01 | Mướp | 1. Mướp hương Hata 01 - Tự công bố lưu hành.pdf |
327 | HATA 01 | Mướp | 2. Mướp hương Hata 01 - Thông tin giống.pdf |
328 | HATA 01 | Mướp | 3. Mướp hương Hata 01 - Quy trình sản xuất.pdf |
329 | HATA 01 | Mướp | 4. Mướp hương Hata 01 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
330 | HATA 04 | Mướp | 1. Mướp hương Hata 04 - Tự công bố lưu hành.pdf |
331 | HATA 04 | Mướp | 2. Mướp hương Hata 04 - Thông tin giống.pdf |
332 | HATA 04 | Mướp | 3. Mướp hương Hata 04 - Quy trình sản xuất.pdf |
333 | HATA 04 | Mướp | 4. Mướp hương Hata 04 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
334 | Homerus | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Homerus).pdf |
335 | Lucky One | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Lucky One).pdf |
336 | Magma | Hoa Lay ơn | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Magma).pdf |
337 | Master | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Master).pdf |
338 | Mateo | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Mateo).pdf |
339 | Milano | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Milano).pdf |
340 | PUHA 02 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ Puha 02 - Tự công bố lưu hành.pdf |
341 | PUHA 02 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ Puha 02 - Thông tin giống.pdf |
342 | PUHA 02 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ Puha 02 - Quy trình sản xuất.pdf |
343 | PUHA 02 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ Puha 02 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
344 | Pure Passion | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Pure Passion).pdf |
345 | Ripasso | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Ripasso).pdf |
346 | Summer Sun | Hoa Li ly | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Summer Sun).pdf |
347 | Tuy lip Adrem | Hoa | TU CONG BO, CONG BO THONG TIN, QUY TRINH (Adrem).pdf |
348 | A1 | Đậu đũa | 4. Đậu đũa A1 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
349 | A1 | Đậu đũa | 3. Đậu đũa A1 - Quy trình sản xuất.pdf |
350 | A1 | Đậu đũa | 2. Đậu đũa A1 - Thông tin giống.pdf |
351 | A1 | Đậu đũa | 1. Đậu đũa A1 - Tự công bố lưu hành.pdf |
352 | ĂN NGỌN ROCKET 55 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ Ăn ngọn ROCKET 55 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
353 | ĂN NGỌN ROCKET 55 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ Ăn ngọn ROCKET 55 - Quy trình sản xuất.pdf |
354 | ĂN NGỌN ROCKET 55 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ Ăn ngọn ROCKET 55 - Thông tin giống.pdf |
355 | ĂN NGỌN ROCKET 55 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ Ăn ngọn ROCKET 55 - Tự công bố lưu hành.pdf |
356 | BEAUTY 47 | Cải củ | 4. Cải củ Beauty 47 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
357 | BEAUTY 47 | Cải củ | 3. Cải củ Beauty 47 - Quy trình sản xuất.pdf |
358 | BEAUTY 47 | Cải củ | 2. Cải củ Beauty 47 - Thông tin giống.pdf |
359 | BEAUTY 47 | Cải củ | 1. Cải củ Beauty 47 - Tự công bố lưu hành.pdf |
360 | BEAUTY 49 | Cải củ | 4. Cải củ Beauty 49 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
361 | BEAUTY 49 | Cải củ | 3. Cải củ Beauty 49 - Quy trình sản xuất.pdf |
362 | BEAUTY 49 | Cải củ | 2. Cải củ Beauty 49 - Thông tin giống.pdf |
363 | BEAUTY 49 | Cải củ | 1. Cải củ Beauty 49 - Tự công bố lưu hành.pdf |
364 | BEAUTY 51 | Cải củ | 4. Cải củ Beauty 51 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
365 | BEAUTY 51 | Cải củ | 3. Cải củ Beauty 51 - Quy trình sản xuất.pdf |
366 | BEAUTY 51 | Cải củ | 2. Cải củ Beauty 51 - Thông tin giống.pdf |
367 | BEAUTY 51 | Cải củ | 1. Cải củ Beauty 51 - Tự công bố lưu hành.pdf |
368 | BELL 01 | Ớt chuông | 4. Ớt chuông Bell 01 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
369 | BELL 01 | Ớt chuông | 3. Ớt chuông Bell 01- Quy trình sản xuất.pdf |
370 | BELL 01 | Ớt chuông | 2. Ớt chuông Bell 01 - Thông tin giống.pdf |
371 | BELL 01 | Ớt chuông | 1. Ớt chuông Bell 01 - Tự công bố lưu hành.pdf |
372 | BI BI 81 | Khổ qua | 4. Khổ qua Bi Bi 81 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
373 | BI BI 81 | Khổ qua | 3. Khổ qua Bi Bi 81- Quy trình sản xuất.pdf |
374 | BI BI 81 | Khổ qua | 2. Khổ qua Bi Bi 81 - Thông tin giống.pdf |
375 | BI BI 81 | Khổ qua | 1. Khổ qua Bi Bi 81 - Tự công bố lưu hành.pdf |
376 | BỤI MAHY 001 | Đậu cô ve | 4. Đậu cove bụi Mahy 001 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
377 | BỤI MAHY 001 | Đậu cô ve | 3. Đậu cove bụi Mahy 001 - Quy trình sản xuất.pdf |
378 | BỤI MAHY 001 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove bụi Mahy 001 - Thông tin giống.pdf |
379 | BỤI MAHY 001 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove bụi Mahy 001 - Tự công bố lưu hành.pdf |
380 | CẢI CÚC NẾP MAHY 87 | Cải cúc | 4. Cải cúc Nếp Mahy 87 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
381 | CẢI CÚC NẾP MAHY 87 | Cải cúc | 3. Cải cúc Nếp Mahy 87 - Quy trình sản xuất.pdf |
382 | CẢI CÚC NẾP MAHY 87 | Cải cúc | 2. Cải cúc Nếp Mahy 87 - Thông tin giống.pdf |
383 | CẢI CÚC NẾP MAHY 87 | Cải cúc | 1. Cải cúc Nếp Mahy 87 - Tự công bố lưu hành.pdf |
384 | GL01 | Mạch môn | Mạch Môn GL01.pdf |
385 | GREEN 31 | Súp lơ xanh | 4. Súp lơ xanh Green 31 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
386 | GREEN 31 | Súp lơ xanh | 3. Súp lơ xanh Green 31 - Quy trình sản xuất.pdf |
387 | GREEN 31 | Súp lơ xanh | 2. Súp lơ xanh Green 31 - Thông tin giống.pdf |
388 | GREEN 31 | Súp lơ xanh | 1. Súp lơ xanh Green 31 - Tự công bố lưu hành.pdf |
389 | HILL 55 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ HILL 55 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
390 | HILL 55 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ HILL 55 - Quy trình sản xuất.pdf |
391 | HILL 55 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ HILL 55 - Thông tin giống.pdf |
392 | HILL 55 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ HILL 55 - Tự công bố lưu hành.pdf |
393 | JACKY 11 | Đậu bắp | 4. Đậu bắp Jacky 11 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
394 | JACKY 11 | Đậu bắp | 3. Đậu bắp Jacky 11 - Quy trình sản xuất.pdf |
395 | JACKY 11 | Đậu bắp | 2. Đậu bắp Jacky 11 - Thông tin giống.pdf |
396 | JACKY 11 | Đậu bắp | 1. Đậu bắp Jacky 11 - Tự công bố lưu hành.pdf |
397 | JUMBO | Hành lá | 4. Hành lá JUMBO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
398 | JUMBO | Hành lá | 3. Hành lá JUMBO - Quy trình sản xuất.pdf |
399 | JUMBO | Hành lá | 2. Hành lá JUMBO - Thông tin giống.pdf |
400 | JUMBO | Hành lá | 1. Hành lá JUMBO - Tự công bố lưu hành.pdf |
401 | KING 04 | Kinh giới | 4. Kinh giới KING 04 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
402 | KING 04 | Kinh giới | 3. Kinh giới KING 04 - Quy trình sản xuất.pdf |
403 | KING 04 | Kinh giới | 2. Kinh giới KING 04 - Thông tin giống.pdf |
404 | KING 04 | Kinh giới | 1. Kinh giới KING 04 - Tự công bố lưu hành.pdf |
405 | M1 | Dưa leo | 4. Dưa leo M1 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
406 | M1 | Dưa leo | 3. Dưa leo M1 - Quy trình sản xuất.pdf |
407 | M1 | Dưa leo | 1. Dưa leo M1 - Tự công bố lưu hành.pdf |
408 | M1 | Dưa leo | 2. Dưa leo M1 - Thông tin giống.pdf |
409 | M2 | Dưa leo | 4. Dưa leo M2 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
410 | M2 | Dưa leo | 3. Dưa leo M2 - Quy trình sản xuất.pdf |
411 | M2 | Dưa leo | 2. Dưa leo M2 - Thông tin giống.pdf |
412 | M2 | Dưa leo | 1. Dưa leo M2 - Tự công bố lưu hành.pdf |
413 | MAHY 77 | Cải ngọt | 4. Cải ngọt Mahy 77 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
414 | MAHY 77 | Cải ngọt | 3. Cải ngọt Mahy 77 - Quy trình sản xuất.pdf |
415 | MAHY 77 | Cải ngọt | 2. Cải ngọt Mahy 77 - Thông tin giống.pdf |
416 | MAHY 77 | Cải ngọt | 1. Cải ngọt Mahy 77 - Tự công bố lưu hành.pdf |
417 | MẦM XANH 01 | Cải củ | 4. Cải củ Mầm xanh 01 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
418 | MẦM XANH 01 | Cải củ | 3. Cải củ Mầm xanh 01 - Quy trình sản xuất.pdf |
419 | MẦM XANH 01 | Cải củ | 2. Cải củ Mầm xanh 01 - Thông tin giống.pdf |
420 | MẦM XANH 01 | Cải củ | 1. Cải củ Mầm xanh 01 - Tự công bố lưu hành.pdf |
421 | MẦM XANH 02 | Cải củ | 4. Cải củ Mầm xanh 02 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
422 | MẦM XANH 02 | Cải củ | 3. Cải củ Mầm xanh 02 - Quy trình sản xuất.pdf |
423 | MẦM XANH 02 | Cải củ | 2. Cải củ Mầm xanh 02 - Thông tin giống.pdf |
424 | MẦM XANH 02 | Cải củ | 1. Cải củ Mầm xanh 02 - Tự công bố lưu hành.pdf |
425 | MOON 11 | Cải bắp | 4. Cải bắp MOON 11 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
426 | MOON 11 | Cải bắp | 3. Cải bắp MOON 11 - Quy trình sản xuất.pdf |
427 | MOON 11 | Cải bắp | 2. Cải bắp MOON 11 - Thông tin giống.pdf |
428 | MOON 11 | Cải bắp | 1. Cải bắp MOON 11 - Tự công bố lưu hành.pdf |
429 | MÙI CỒN MAHY 97 | Mùi | 4. Mùi Cồn Mahy 97 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
430 | MÙI CỒN MAHY 97 | Mùi | 3. Mùi Cồn Mahy 97 - Quy trình sản xuất.pdf |
431 | MÙI CỒN MAHY 97 | Mùi | 2. Mùi Cồn Mahy 97 - Thông tin giống.pdf |
432 | MÙI CỒN MAHY 97 | Mùi | 1. Mùi Cồn Mahy 97 - Tự công bố lưu hành.pdf |
433 | POP 65 | Tía tô | 4. Tía tô POP 65 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
434 | POP 65 | Tía tô | 3. Tía tô POP 65 - Quy trình sản xuất.pdf |
435 | POP 65 | Tía tô | 2. Tía tô POP 65 - Thông tin giống.pdf |
436 | POP 65 | Tía tô | 1. Tía tô POP 65 - Tự công bố lưu hành.pdf |
437 | ROCK 09 | Ớt | 4. Ớt chỉ thiên Rock 09 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
438 | ROCK 09 | Ớt | 3. Ớt chỉ thiên Rock 09 - Quy trình sản xuất.pdf |
439 | ROCK 09 | Ớt | 2. Ớt chỉ thiên Rock 09 - Thông tin giống.pdf |
440 | ROCK 09 | Ớt | 1. Ớt chỉ thiên Rock 09 - Tự công bố lưu hành.pdf |
441 | TAZAN 01 | Cải bẹ | 4. Cải bẹ Tazan 01 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
442 | TAZAN 01 | Cải bẹ | 3. Cải bẹ Tazan 01 - Quy trình sản xuất.pdf |
443 | TAZAN 01 | Cải bẹ | 2. Cải bẹ Tazan 01 - Thông tin giống.pdf |
444 | TAZAN 01 | Cải bẹ | 1. Cải bẹ Tazan 01 - Tự công bố lưu hành.pdf |
445 | WONDER 19 | Ớt | 4. Ớt chỉ địa Wonder 19 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
446 | WONDER 19 | Ớt | 3. Ớt chỉ địa Wonder 19 - Quy trình sản xuất.pdf |
447 | WONDER 19 | Ớt | 2. Ớt chỉ địa Wonder 19 - Thông tin giống.pdf |
448 | WONDER 19 | Ớt | 1. Ớt chỉ địa Wonder 19 - Tự công bố lưu hành.pdf |
449 | ZEN 33 | Su hào | 4. Su hào ZEN 33 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
450 | ZEN 33 | Su hào | 3. Su hào ZEN 33 - Quy trình sản xuất.pdf |
451 | ZEN 33 | Su hào | 2. Su hào ZEN 33 - Thông tin giống.pdf |
452 | ZEN 33 | Su hào | 1. Su hào ZEN 33 - Tự công bố lưu hành.pdf |
453 | H2D01 | Lạc | Lạc H2D01.pdf |
454 | Dưa lê Khuê Nữ (VE056) | Dưa lê | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 188.pdf |
455 | Dưa lê Khuê Nữ (VE056) | Dưa lê | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 188.pdf |
456 | Dưa lê Khuê Nữ (VE056) | Dưa lê | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
457 | Dưa lê Khuê Nữ (VE056) | Dưa lê | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
458 | Dưa lê Lam Châu (VE061) | Dưa lê | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 223.pdf |
459 | Dưa lê Lam Châu (VE061) | Dưa lê | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 223.pdf |
460 | Dưa lê Lam Châu (VE061) | Dưa lê | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG (1).pdf |
461 | Dưa lê Lam Châu (VE061) | Dưa lê | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
462 | Dưa lê Mật Lộ (VE060) | Dưa lê | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 203.pdf |
463 | Dưa lê Mật Lộ (VE060) | Dưa lê | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 203.pdf |
464 | Dưa lê Mật Lộ (VE060) | Dưa lê | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
465 | Dưa lê Mật Lộ (VE060) | Dưa lê | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
466 | Dưa lê Quý Ngọc (VE059) | Dưa lê | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 202.pdf |
467 | Dưa lê Quý Ngọc (VE059) | Dưa lê | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 202.pdf |
468 | Dưa lê Quý Ngọc (VE059) | Dưa lê | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
469 | Dưa lê Quý Ngọc (VE059) | Dưa lê | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
470 | Gừng TA1 | Gừng | QUY TRÌNH CANH TÁC CÂY GỪNG.pdf |
471 | Gừng TA1 | Gừng | BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN VỀ CÂY GỪNG.pdf |
472 | Gừng TA1 | Gừng | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CÂY GỪNG.pdf |
473 | Gừng TA1 | Gừng | QĐ BAN HÀNH QUY TRÌNH CANH TÁC CÂY GỪNG.pdf |
474 | Gừng TA1 | Gừng | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC VÀ SỬ DỤNG CÂY GỪNG.pdf |
475 | LC1 | Dong riềng | BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN VỀ CÂY DONG RIỀNG.pdf |
476 | LC1 | Dong riềng | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CÂY DONG RIỀNG.pdf |
477 | LC1 | Dong riềng | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CT VÀ SD CÂY DONG RIỀNG.pdf |
478 | LC1 | Dong riềng | QĐ BH QUY TRÌNH CT CÂY DONG RIỀNG.pdf |
479 | LC1 | Dong riềng | QUY TRÌNH CANH TÁC CÂY DONG RIỀNG.pdf |
480 | LC2 | Khoai sọ | BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG KHOAI SỌ LC2.pdf |
481 | LC2 | Khoai sọ | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH KHOAI SỌ LC 2.pdf |
482 | LC2 | Khoai sọ | KẾT QUẢ CANH TÁC VÀ SỬ DỤNG KHOAI SỌ LC 2.pdf |
483 | LC2 | Khoai sọ | QUY TRÌNH CANH TÁC KHOAI SỌ LC2.pdf |
484 | Ớt hiểm lai Korea VA.569 | Ớt hiểm | 4. ỚT HIỂM LAI KOREA VA.569 - Kết quả Khảo nghiệm.pdf |
485 | Ớt hiểm lai Korea VA.569 | Ớt hiểm | 3. ỚT HIỂM LAI KOREA VA.569 - Quy trình canh tác.pdf |
486 | Ớt hiểm lai Korea VA.569 | Ớt hiểm | 2. ỚT HIỂM LAI KOREA VA.569 - Tự công bố thông tin về giống.pdf |
487 | Ớt hiểm lai Korea VA.569 | Ớt hiểm | 1. ỚT HIỂM LAI KOREA VA.569 - Tự công bố lưu hành giống.pdf |
488 | Ớt hiểm lai Seoul VA.568 | Ớt hiểm | 4. ỚT HIỂM LAI SEOUL VA.568 - Kết quả Khảo nghiệm.pdf |
489 | Ớt hiểm lai Seoul VA.568 | Ớt hiểm | 3. ỚT HIỂM LAI SEOUL VA.568 - Quy trình canh tác.pdf |
490 | Ớt hiểm lai Seoul VA.568 | Ớt hiểm | 2. ỚT HIỂM LAI SEOUL VA.568 - Tự công bố thông tin về giống.pdf |
491 | Ớt hiểm lai Seoul VA.568 | Ớt hiểm | 1. ỚT HIỂM LAI SEOUL VA.568 - Tự công bố lưu hành giống.pdf |
492 | Riềng TA2 | Riềng | QUY TRÌNH CANH TÁC CÂY RIỀNG.pdf |
493 | Riềng TA2 | Riềng | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC VÀ SỬ DỤNG CÂY RIỀNG.pdf |
494 | Riềng TA2 | Riềng | BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN VỀ CÂY RIỀNG.pdf |
495 | Riềng TA2 | Riềng | QĐ BAN HÀNH QUY TRÌNH CT CÂY RIỀNG.pdf |
496 | Riềng TA2 | Riềng | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH CÂY RIỀNG.pdf |
497 | VA.64 | Dưa lưới | 4. DƯA LƯỚI LAI KIM THANH ĐƯỜNG VA.64 - Kết quả Khảo nghiệm.pdf |
498 | VA.64 | Dưa lưới | 3. DƯA LƯỚI LAI KIM THANH ĐƯỜNG VA.64 - Quy trình canh tác.pdf |
499 | VA.64 | Dưa lưới | 2. DƯA LƯỚI LAI KIM THANH ĐƯỜNG VA.64 - Tự công bố thông tin về giống.pdf |
500 | VA.64 | Dưa lưới | 1. DƯA LƯỚI LAI KIM THANH ĐƯỜNG VA.64 - Tự công bố lưu hành giống.pdf |
501 | VA.784 | Dưa lưới | 4. DƯA LƯỚI LAI QUEEN MELON VA.784 - Kết quả Khảo nghiệm.pdf |
502 | VA.784 | Dưa lưới | 3. DƯA LƯỚI LAI QUEEN MELON VA.784 - Quy trình canh tác.pdf |
503 | VA.784 | Dưa lưới | 2. DƯA LƯỚI LAI QUEEN MELON VA.784 - Tự công bố thông tin về giống.pdf |
504 | VA.784 | Dưa lưới | 1. DƯA LƯỚI LAI QUEEN MELON VA.784 - Tự công bố lưu hành giống.pdf |
505 | VA.91 | Dưa lưới | 4. DƯA LƯỚI LAI BẠCH MÃ VA.91 - Kết quả Khảo nghiệm.pdf |
506 | VA.91 | Dưa lưới | 3. DƯA LƯỚI LAI BẠCH MÃ VA.91 - Quy trình canh tác.pdf |
507 | VA.91 | Dưa lưới | 2. DƯA LƯỚI LAI BẠCH MÃ VA.91 - Tự công bố thông tin về giống.pdf |
508 | VA.91 | Dưa lưới | 1. DƯA LƯỚI LAI BẠCH MÃ VA.91 - Tự công bố lưu hành giống.pdf |
509 | VA.93 | Dưa lưới | 4. DƯA LƯỚI LAI ICHIBA VA.93 - Kết quả Khảo nghiệm.pdf |
510 | VA.93 | Dưa lưới | 3. DƯA LƯỚI LAI ICHIBA VA.93 - Quy trình canh tác.pdf |
511 | VA.93 | Dưa lưới | 2. DƯA LƯỚI LAI ICHIBA VA.93 - Tự công bố thông tin về giống.pdf |
512 | VA.93 | Dưa lưới | 1. DƯA LƯỚI LAI ICHIBA VA.93 - Tự công bố lưu hành giống.pdf |
513 | Bầu sao NTH 999 | Bầu | 4. Kết quả GTCT, GTSD giống _ Bầu sao NTH 999.pdf |
514 | Bầu sao NTH 999 | Bầu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bầu sao NTH 999.pdf |
515 | Bầu sao NTH 999 | Bầu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Bầu sao NTH 999.pdf |
516 | Bầu sao NTH 999 | Bầu | 3. Quy Trình Canh tác _ Bầu sao NT H999.pdf |
517 | Bầu xị NT H888 | Bầu | 3. Quy trình canh tác _ Bầu xị NT H888.pdf |
518 | Bầu xị NT H888 | Bầu | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Bầu xị NT H888.pdf |
519 | Bầu xị NT H888 | Bầu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bầu xị NT H888.pdf |
520 | Bầu xị NT H888 | Bầu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Bầu xị NT H888.pdf |
521 | Bí đao chanh FUJI H999 | Bí đao chanh | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Bí đao chanh FUJI H999.pdf |
522 | Bí đao chanh FUJI H999 | Bí đao chanh | 3. Quy trình canh tác _ Bí đao chanh FUJI H999.pdf |
523 | Bí đao chanh FUJI H999 | Bí đao chanh | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đao chanh FUJI H999.pdf |
524 | Bí đao chanh FUJI H999 | Bí đao chanh | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Bí đao chanh FUJI H999.pdf |
525 | Bí đỏ hạt đậu Carry H888 | Bí đỏ | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Bí đỏ hạt đậu Carry H888.pdf |
526 | Bí đỏ hạt đậu Carry H888 | Bí đỏ | 3. Quy trình canh tác _ Bí đỏ hạt đậu Carry H888.pdf |
527 | Bí đỏ hạt đậu Carry H888 | Bí đỏ | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đỏ hạt đậu Carry H888.pdf |
528 | Bí đỏ hạt đậu Carry H888 | Bí đỏ | 1. Bản tự công bố thông tin giống _ Bí đỏ hạt đậu Carry H888.pdf |
529 | Cải ngọt CHAM H999 | Cải ngọt | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Cải ngọt CHAM H999.pdf |
530 | Cải ngọt CHAM H999 | Cải ngọt | 3. Quy trình canh tác _ Cải ngọt CHAM H999.pdf |
531 | Cải ngọt CHAM H999 | Cải ngọt | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cải ngọt CHAM H999.pdf |
532 | Cải ngọt CHAM H999 | Cải ngọt | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Cải ngọt CHAM H999.pdf |
533 | Cải ngọt NT H999 | Cải ngọt | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Cải ngọt NT H999.pdf |
534 | Cải ngọt NT H999 | Cải ngọt | 3. Quy trình canh tác _ Cải ngọt NT H999.pdf |
535 | Cải ngọt NT H999 | Cải ngọt | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cải ngọt NT H999.pdf |
536 | Cải ngọt NT H999 | Cải ngọt | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _Cải ngọt NT H999.pdf |
537 | Cải thìa Spoon H689 | Cải thìa | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Cải thìa Spoon H689.pdf |
538 | Cải thìa Spoon H689 | Cải thìa | 3. Quy trình Canh tác _ Cải thìa Spoon H689.pdf |
539 | Cải thìa Spoon H689 | Cải thìa | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cải thìa Spoon H689.pdf |
540 | Cải thìa Spoon H689 | Cải thìa | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Cải thìa Spoon H689.pdf |
541 | Cải xanh NT H999 | Cải xanh | 4. Kết quả GTCT. GTSD _ Cải xanh NT H999.pdf |
542 | Cải xanh NT H999 | Cải xanh | 3. Quy trình canh tác _ Cải xanh NT H999.pdf |
543 | Cải xanh NT H999 | Cải xanh | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cải xanh NT H999.pdf |
544 | Cải xanh NT H999 | Cải xanh | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Cải xanh NT H999.pdf |
545 | Đậu Bắp NT H686 | Đậu bắp | 1. Bản Tự Công bố lưu hành giống _ Đậu Bắp NT H686.pdf |
546 | Đậu Bắp NT H686 | Đậu bắp | 4. Đậu Bắp NT H686 _ Kết quả GTCT,GTSD.pdf |
547 | Đậu Bắp NT H686 | Đậu bắp | 3. Đậu Bắp NT H686 _ Quy trình canh tác.pdf |
548 | Đậu Bắp NT H686 | Đậu bắp | 2. Bản Công bố thông tin giống _ Đậu Bắp NT H686.pdf |
549 | Đậu đũa NT H686 | Đậu đũa | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Đậu đũa NT H686.pdf |
550 | Đậu đũa NT H686 | Đậu đũa | 3. Quy trình canh tác _ Đậu đũa NT H686.pdf |
551 | Đậu đũa NT H686 | Đậu đũa | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Đậu đũa NT H686.pdf |
552 | Đậu đũa NT H686 | Đậu đũa | 2. Bản công bố thông tin giống _ Đậu đũa NT H686.pdf |
553 | Dưa gang Sweet H689 | Dưa gang | 4. Kết quả GTCT,GTSD _ Dưa gang Sweet H689.pdf |
554 | Dưa gang Sweet H689 | Dưa gang | 3. Quy trình canh tác _ Dưa gang Sweet H689.pdf |
555 | Dưa gang Sweet H689 | Dưa gang | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa gang Sweet H689.pdf |
556 | Dưa gang Sweet H689 | Dưa gang | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa gang Sweet H689.pdf |
557 | Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919.pdf |
558 | Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919 | Dưa hấu | 3. Quy trình canh tác _ Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919.pdf |
559 | Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin _ Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919.pdf |
560 | Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa hấu Hắc mỹ nhân H919.pdf |
561 | Dưa hấu Thành long mỹ H688 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT,GTSD _ Dưa hấu Thành long mỹ H688.pdf |
562 | Dưa hấu Thành long mỹ H688 | Dưa hấu | 3. Quy trình canh tác _ Dưa hấu Thành long mỹ H688.pdf |
563 | Dưa hấu Thành long mỹ H688 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu Thành long mỹ H688.pdf |
564 | Dưa hấu Thành long mỹ H688 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa hấu Thành long mỹ H688.pdf |
565 | Dưa hấu Thành long mỹ H699 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Dưa hấu Thành long mỹ H699.pdf |
566 | Dưa hấu Thành long mỹ H699 | Dưa hấu | 3. Quy trình canh tác _ Dưa hấu Thành long mỹ H699.pdf |
567 | Dưa hấu Thành long mỹ H699 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu Thành long mỹ H699.pdf |
568 | Dưa hấu Thành long mỹ H699 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống_ Dưa hấu Thành long mỹ H699.pdf |
569 | Dưa leo Villa H999 | Dưa leo | 4. Kết quả GTCT. GTSD _ Dưa leo Villa H999.pdf |
570 | Dưa leo Villa H999 | Dưa leo | 3. Quy trình Canh tác _ Dưa leo Villa H999.pdf |
571 | Dưa leo Villa H999 | Dưa leo | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa leo Villa H999.pdf |
572 | Dưa leo Villa H999 | Dưa leo | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa leo Villa H999.pdf |
573 | Khổ qua H668 | Khổ qua | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Khổ qua H668.pdf |
574 | Khổ qua H668 | Khổ qua | 3. Quy trình canh tác _ Khổ qua H668.pdf |
575 | Khổ qua H668 | Khổ qua | 2. Bản công bố thông tin giống _ Khổ qua H668.pdf |
576 | Khổ qua H668 | Khổ qua | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Khổ qua H668.pdf |
577 | Khổ qua H689 | Khổ qua | 4. Kết quả giá trị CT, GTSD _ Khổ qua H689.pdf |
578 | Khổ qua H689 | Khổ qua | 3. quy trình canh tác _ Khổ qua H689.pdf |
579 | Khổ qua H689 | Khổ qua | 2. Bản công bố thông tin giống _ Khổ qua H689.pdf |
580 | Khổ qua H689 | Khổ qua | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Khổ qua H689.pdf |
581 | Mít Miền Đông 04 | Mít | 3. QĐ số 24 QĐ-TT NGÀY 18.9.2024- Ban hành Quy trình kỹ thuật trồng và chăm sóc giống mít Miêng Đông 04.pdf |
582 | Mít Miền Đông 04 | Mít | 1.BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG MÍT Miền Đông 04.pdf |
583 | Mít Miền Đông 04 | Mít | 4. QĐ số 32 QĐ-TT ngày 31.12.2021-Về việc Ban hành Tiêu chuẩn cơ sở Giá trị canh tác và giá trị sử dụng.pdf |
584 | Mít Miền Đông 04 | Mít | 2.BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG MÍT Miền Đông 04.pdf |
585 | Mồng tơi NT H999 | Mồng tơi | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Mồng tơi NT H999.pdf |
586 | Mồng tơi NT H999 | Mồng tơi | 3. Quy trình canh tác _ Mồng tơi NT H999 -.pdf |
587 | Mồng tơi NT H999 | Mồng tơi | 1. Bản tự công bố tự lưu hành giống _ Mồng tơi NT H999.pdf |
588 | Mồng tơi NT H999 | Mồng tơi | 2. Bản công bố thông tin giống _ Mồng tơi NT H999.pdf |
589 | Mướp hương Mitsu H688 | Mướp Hương | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Mướp hương Mitsu H688.pdf |
590 | Mướp hương Mitsu H688 | Mướp Hương | 3. Quy trình canh tác _ Mướp hương Mitsu H688.pdf |
591 | Mướp hương Mitsu H688 | Mướp Hương | 2. Bản công bố thông tin giống _Mướp hương Mitsu H688.pdf |
592 | Mướp hương Mitsu H688 | Mướp Hương | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Mướp hương Mitsu H688.pdf |
593 | Ớt hiểm xanh H078 | Ớt hiểm | 4. Kết quả GTCT, GTSD _ Ớt hiểm xanh H078.pdf |
594 | Ớt hiểm xanh H078 | Ớt hiểm | 3 . Quy trình canh tác _ Ớt hiểm xanh H078.pdf |
595 | Ớt hiểm xanh H078 | Ớt hiểm | 2. Bản tự công bố thông tin giống _ Ớt hiểm xanh H078.pdf |
596 | Ớt hiểm xanh H078 | Ớt hiểm | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Ớt hiểm xanh H078.pdf |
597 | Rau muống NT H999 | Rau muống | 4. Kết quả GTCT, GTSD_ Rau muống NT H999.pdf |
598 | Rau muống NT H999 | Rau muống | 3. Quy trình canh tác giống _ Rau muống NT H999.pdf |
599 | Rau muống NT H999 | Rau muống | 2. Bản công bố thông tin giống _ Rau muống NT H999.pdf |
600 | Rau muống NT H999 | Rau muống | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Rau muống NT H999.pdf |
601 | Bầu Vĩnh Cẩm (V1783) | Bầu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 209.pdf |
602 | Bầu Vĩnh Cẩm (V1783) | Bầu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 209.pdf |
603 | Bầu Vĩnh Cẩm (V1783) | Bầu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
604 | Bầu Vĩnh Cẩm (V1783) | Bầu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
605 | Bí đao Ngọc Lạc (VZ003) | Bí đao | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 230.pdf |
606 | Bí đao Ngọc Lạc (VZ003) | Bí đao | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 230.pdf |
607 | Bí đao Ngọc Lạc (VZ003) | Bí đao | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
608 | Bí đao Ngọc Lạc (VZ003) | Bí đao | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
609 | Bí đỏ Bích Diệp (VG023) | Bí đỏ | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 226.pdf |
610 | Bí đỏ Bích Diệp (VG023) | Bí đỏ | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 226.pdf |
611 | Bí đỏ Bích Diệp (VG023) | Bí đỏ | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
612 | Bí đỏ Bích Diệp (VG023) | Bí đỏ | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
613 | Bí đỏ Kabocha (VG022) | Bí đỏ | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 205.pdf |
614 | Bí đỏ Kabocha (VG022) | Bí đỏ | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 205.pdf |
615 | Bí đỏ Kabocha (VG022) | Bí đỏ | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
616 | Bí đỏ Kabocha (VG022) | Bí đỏ | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
617 | Bí đỏ Kim Phúc (VG020) | Bí đỏ | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 175.pdf |
618 | Bí đỏ Kim Phúc (VG020) | Bí đỏ | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 175.pdf |
619 | Bí đỏ Kim Phúc (VG020) | Bí đỏ | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
620 | Bí đỏ Kim Phúc (VG020) | Bí đỏ | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
621 | Bí đỏ Thiền Định (VG021) | Bí đỏ | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 204.pdf |
622 | Bí đỏ Thiền Định (VG021) | Bí đỏ | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 204.pdf |
623 | Bí đỏ Thiền Định (VG021) | Bí đỏ | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
624 | Bí đỏ Thiền Định (VG021) | Bí đỏ | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
625 | Bí ngồi Hắc Mã (VSQ002) | Bí ngồi | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 206.pdf |
626 | Bí ngồi Hắc Mã (VSQ002) | Bí ngồi | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 206.pdf |
627 | Bí ngồi Hắc Mã (VSQ002) | Bí ngồi | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
628 | Bí ngồi Hắc Mã (VSQ002) | Bí ngồi | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
629 | bó xôi Thanh Tiễn (V2070) | Cải bó xôi | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 221.pdf |
630 | bó xôi Thanh Tiễn (V2070) | Cải bó xôi | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 221.pdf |
631 | bó xôi Thanh Tiễn (V2070) | Cải bó xôi | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
632 | bó xôi Thanh Tiễn (V2070) | Cải bó xôi | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
633 | BUSAN HOT 09 | Ớt | 4. ỚT BUSAN HOT 09 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
634 | BUSAN HOT 09 | Ớt | 3. ỚT BUSAN HOT 09 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
635 | BUSAN HOT 09 | Ớt | 2. ỚT BUSAN HOT 09 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
636 | BUSAN HOT 09 | Ớt | 1. ỚT BUSAN HOT 09 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
637 | C130 | Dưa leo | 4. DƯA LEO C130 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
638 | C130 | Dưa leo | 3. DƯA LEO C130 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
639 | C130 | Dưa leo | 2. DƯA LEO C130 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
640 | C130 | Dưa leo | 1. DƯA LEO C130 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
641 | Cà chua Hạ Châu (VM036) | Cà chua | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 210.pdf |
642 | Cà chua Hạ Châu (VM036) | Cà chua | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 210.pdf |
643 | Cà chua Hạ Châu (VM036) | Cà chua | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
644 | Cà chua Hạ Châu (VM036) | Cà chua | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
645 | Cà chua Kim Tinh (VM037) | Cà chua | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 211.pdf |
646 | Cà chua Kim Tinh (VM037) | Cà chua | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 211.pdf |
647 | Cà chua Kim Tinh (VM037) | Cà chua | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
648 | Cà chua Kim Tinh (VM037) | Cà chua | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
649 | Cà chua Nhã Văn (VL024) | Cà chua | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 190.pdf |
650 | Cà chua Nhã Văn (VL024) | Cà chua | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 190.pdf |
651 | Cà chua Nhã Văn (VL024) | Cà chua | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
652 | Cà chua Nhã Văn (VL024) | Cà chua | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
653 | cà chua Thanh Tú (VL023) | Cà chua | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 189.pdf |
654 | cà chua Thanh Tú (VL023) | Cà chua | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 189.pdf |
655 | cà chua Thanh Tú (VL023) | Cà chua | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
656 | cà chua Thanh Tú (VL023) | Cà chua | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
657 | Cà tím Tiểu Ngọc (VP009) | Cà tím | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 191.pdf |
658 | Cà tím Tiểu Ngọc (VP009) | Cà tím | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 191.pdf |
659 | Cà tím Tiểu Ngọc (VP009) | Cà tím | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
660 | Cà tím Tiểu Ngọc (VP009) | Cà tím | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
661 | cà tím Vĩnh Lục (VP010) | Cà tím | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 214.pdf |
662 | cà tím Vĩnh Lục (VP010) | Cà tím | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 214.pdf |
663 | cà tím Vĩnh Lục (VP010) | Cà tím | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
664 | cà tím Vĩnh Lục (VP010) | Cà tím | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
665 | Cải bắp Lam Thanh (VS017) | Cải bắp | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 227.pdf |
666 | Cải bắp Lam Thanh (VS017) | Cải bắp | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 227.pdf |
667 | Cải bắp Lam Thanh (VS017) | Cải bắp | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
668 | Cải bắp Lam Thanh (VS017) | Cải bắp | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
669 | cải bắp Phương Đông (VS016) | Cải bắp | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 183.pdf |
670 | cải bắp Phương Đông (VS016) | Cải bắp | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 183.pdf |
671 | cải bắp Phương Đông (VS016) | Cải bắp | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
672 | cải bắp Phương Đông (VS016) | Cải bắp | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
673 | Cải bắp Thanh Vân (VS018) | Cải bắp | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 228.pdf |
674 | Cải bắp Thanh Vân (VS018) | Cải bắp | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 228.pdf |
675 | Cải bắp Thanh Vân (VS018) | Cải bắp | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
676 | Cải bắp Thanh Vân (VS018) | Cải bắp | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
677 | Cải bẹ trắng Thanh Bạch (VR039) | Cải bẹ trắng | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 185.pdf |
678 | Cải bẹ trắng Thanh Bạch (VR039) | Cải bẹ trắng | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 185.pdf |
679 | Cải bẹ trắng Thanh Bạch (VR039) | Cải bẹ trắng | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
680 | Cải bẹ trắng Thanh Bạch (VR039) | Cải bẹ trắng | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
681 | Cải canh MS101 (VAE01) | Cải canh | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 219.pdf |
682 | Cải canh MS101 (VAE01) | Cải canh | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 219.pdf |
683 | Cải canh MS101 (VAE01) | Cải canh | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
684 | Cải canh MS101 (VAE01) | Cải canh | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
685 | Cải ngọt Ngọc Long (VR041) | Cải ngọt | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 218.pdf |
686 | Cải ngọt Ngọc Long (VR041) | Cải ngọt | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 218.pdf |
687 | Cải ngọt Ngọc Long (VR041) | Cải ngọt | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
688 | Cải ngọt Ngọc Long (VR041) | Cải ngọt | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
689 | Cải thảo Tiểu Anh (VR038) | Cải thảo | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 184.pdf |
690 | Cải thảo Tiểu Anh (VR038) | Cải thảo | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 184.pdf |
691 | Cải thảo Tiểu Anh (VR038) | Cải thảo | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
692 | Cải thảo Tiểu Anh (VR038) | Cải thảo | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
693 | Cần NH01 (VTT2904) | Cần | BẢN CÔNG BỐ THÔNG TIN SỐ 193.pdf |
694 | Cần NH01 (VTT2904) | Cần | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 193.pdf |
695 | Cần NH01 (VTT2904) | Cần | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
696 | Cần NH01 (VTT2904) | Cần | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
697 | Đậu Cove NH162 (V1795) | Đậu cô ve | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 220.pdf |
698 | Đậu Cove NH162 (V1795) | Đậu cô ve | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 220.pdf |
699 | Đậu Cove NH162 (V1795) | Đậu cô ve | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
700 | Đậu Cove NH162 (V1795) | Đậu cô ve | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
701 | DIAMON 689 | Ớt | 4. ỚT DIAMON 689 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
702 | DIAMON 689 | Ớt | 3. ỚT DIAMON 689 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
703 | DIAMON 689 | Ớt | 2. ỚT DIAMON 689 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
704 | DIAMON 689 | Ớt | 1. ỚT DIAMON 689 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
705 | Dưa hấu Gia Khang (VB021) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 197.pdf |
706 | Dưa hấu Gia Khang (VB021) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 197.pdf |
707 | Dưa hấu Gia Khang (VB021) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
708 | Dưa hấu Gia Khang (VB021) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
709 | Dưa hấu Kim Khôi (VB033) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 199.pdf |
710 | Dưa hấu Kim Khôi (VB033) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 199.pdf |
711 | Dưa hấu Kim Khôi (VB033) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
712 | Dưa hấu Kim Khôi (VB033) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
713 | Dưa hấu Minh Vân (VB020) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 192.pdf |
714 | Dưa hấu Minh Vân (VB020) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 192.pdf |
715 | Dưa hấu Minh Vân (VB020) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
716 | Dưa hấu Minh Vân (VB020) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
717 | Dưa hấu NH3865 (VB019) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 222.pdf |
718 | Dưa hấu NH3865 (VB019) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 222.pdf |
719 | Dưa hấu NH3865 (VB019) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
720 | Dưa hấu NH3865 (VB019) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
721 | Dưa hấu Ông Địa (VD019) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 196.pdf |
722 | Dưa hấu Ông Địa (VD019) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 196.pdf |
723 | Dưa hấu Ông Địa (VD019) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
724 | Dưa hấu Ông Địa (VD019) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
725 | Dưa hấu Phong Linh (VB022) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 198.pdf |
726 | Dưa hấu Phong Linh (VB022) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 198.pdf |
727 | Dưa hấu Phong Linh (VB022) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
728 | Dưa hấu Phong Linh (VB022) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
729 | Dưa hấu Quang Phúc (VD018) | Dưa hấu | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 195.pdf |
730 | Dưa hấu Quang Phúc (VD018) | Dưa hấu | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 195.pdf |
731 | Dưa hấu Quang Phúc (VD018) | Dưa hấu | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
732 | Dưa hấu Quang Phúc (VD018) | Dưa hấu | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
733 | dưa leo ANGEL | Dưa leo | 4. DƯA LEO ANGEL - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
734 | dưa leo ANGEL | Dưa leo | 3. DƯA LEO ANGEL - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
735 | dưa leo ANGEL | Dưa leo | 2. DƯA LEO ANGEL - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
736 | dưa leo ANGEL | Dưa leo | 1. DƯA LEO ANGEL - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
737 | Dưa leo Lục Yến (VF023) | Dưa leo | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 182.pdf |
738 | Dưa leo Lục Yến (VF023) | Dưa leo | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 182.pdf |
739 | Dưa leo Lục Yến (VF023) | Dưa leo | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
740 | Dưa leo Lục Yến (VF023) | Dưa leo | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
741 | Dưa leo NH1786 (VF008) | Dưa leo | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 181.pdf |
742 | Dưa leo NH1786 (VF008) | Dưa leo | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 181.pdf |
743 | Dưa leo NH1786 (VF008) | Dưa leo | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
744 | Dưa leo NH1786 (VF008) | Dưa leo | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
745 | Dưa leo NH816 (VF012) | Dưa leo | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 180.pdf |
746 | Dưa leo NH816 (VF012) | Dưa leo | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 180.pdf |
747 | Dưa leo NH816 (VF012) | Dưa leo | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
748 | Dưa leo NH816 (VF012) | Dưa leo | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
749 | Dưa leo Thanh Mỹ (VF024) | Dưa leo | BẢN CÔNG BỐ SỐ 225.pdf |
750 | Dưa leo Thanh Mỹ (VF024) | Dưa leo | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 225.pdf |
751 | Dưa leo Thanh Mỹ (VF024) | Dưa leo | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
752 | Dưa leo Thanh Mỹ (VF024) | Dưa leo | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
753 | Dưa lưới A Lus (VE058) | Dưa lưới | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 201.pdf |
754 | Dưa lưới A Lus (VE058) | Dưa lưới | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 201.pdf |
755 | Dưa lưới A Lus (VE058) | Dưa lưới | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
756 | Dưa lưới A Lus (VE058) | Dưa lưới | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
757 | Dưa lưới Hoàng Cầm (VE062) | Dưa lưới | BẢN CÔNG BỐ SỐ 224.pdf |
758 | Dưa lưới Hoàng Cầm (VE062) | Dưa lưới | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 224.pdf |
759 | Dưa lưới Hoàng Cầm (VE062) | Dưa lưới | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
760 | Dưa lưới Hoàng Cầm (VE062) | Dưa lưới | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
761 | Dưa lưới Kim Tú (VE057) | Dưa lưới | BẢN CÔNG BỐ SỐ 200.pdf |
762 | Dưa lưới Kim Tú (VE057) | Dưa lưới | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 200.pdf |
763 | Dưa lưới Kim Tú (VE057) | Dưa lưới | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
764 | Dưa lưới Kim Tú (VE057) | Dưa lưới | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
765 | EVERGREEN 06 | Cải chíp | 4. CẢI CHÍP EVERGREEN 06 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
766 | EVERGREEN 06 | Cải chíp | 3. CẢI CHÍP EVERGREEN 06 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
767 | EVERGREEN 06 | Cải chíp | 2. CẢI CHÍP EVERGREEN 06 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
768 | EVERGREEN 06 | Cải chíp | 1. CẢI CHÍP EVERGREEN 06 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
769 | FUJI GREEN 08 | Cải chíp | 4. CẢI CHÍP FUJI GREEN 08 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
770 | FUJI GREEN 08 | Cải chíp | 3. CẢI CHÍP FUJI GREEN 08 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
771 | FUJI GREEN 08 | Cải chíp | 2. CẢI CHÍP FUJI GREEN 08 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
772 | FUJI GREEN 08 | Cải chíp | 1. CẢI CHÍP FUJI GREEN 08 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
773 | HAMATO GREEN | Cải chíp | 4. CẢI CHÍP HAMATO GREEN - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
774 | HAMATO GREEN | Cải chíp | 3. CẢI CHÍP HAMATO GREEN - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
775 | HAMATO GREEN | Cải chíp | 2. CẢI CHÍP HAMATO GREEN - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
776 | HAMATO GREEN | Cải chíp | 1. CẢI CHÍP HAMATO GREEN - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
777 | Hướng dương Quang Dương (VS120101) | Hướng dương | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 194.pdf |
778 | Hướng dương Quang Dương (VS120101) | Hướng dương | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 194.pdf |
779 | Hướng dương Quang Dương (VS120101) | Hướng dương | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
780 | Hướng dương Quang Dương (VS120101) | Hướng dương | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
781 | ICHIBA GREEN 96 | Cải chíp | 4. CẢI CHÍP ICHIBA GREEN 96 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
782 | ICHIBA GREEN 96 | Cải chíp | 3. CẢI CHÍP ICHIBA GREEN 96 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
783 | ICHIBA GREEN 96 | Cải chíp | 2. CẢI CHÍP ICHIBA GREEN 96 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
784 | ICHIBA GREEN 96 | Cải chíp | 1. CẢI CHÍP ICHIBA GREEN 96 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
785 | Khổ qua Tiểu Mỹ Nhân (VH016) | Khổ qua | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 207.pdf |
786 | Khổ qua Tiểu Mỹ Nhân (VH016) | Khổ qua | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 207.pdf |
787 | Khổ qua Tiểu Mỹ Nhân (VH016) | Khổ qua | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
788 | Khổ qua Tiểu Mỹ Nhân (VH016) | Khổ qua | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
789 | Kim long phù sa | dưa lê vàng | 4. DƯA LÊ VÀNG KIM LONG PHÙ SA - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
790 | Kim long phù sa | dưa lê vàng | 3. DƯA LÊ VÀNG KIM LONG PHÙ SA - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
791 | Kim long phù sa | dưa lê vàng | 2. DƯA LÊ VÀNG KIM LONG PHÙ SA - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
792 | Kim long phù sa | dưa lê vàng | 1. DƯA LÊ VÀNG KIM LONG PHÙ SA - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
793 | KT10 | Khoai tây | 1. KHOAI TÂY KT10 TỰ CÔNG BỐ.pdf |
794 | KT10 | Khoai tây | 2. Quy trình canh tác KT10.pdf |
795 | KT10 | Khoai tây | 3. Công bố tt giống KT10.pdf |
796 | KT10 | Khoai tây | 4. KQGCT, GTSD KT10.pdf |
797 | LĐ20 | Sầu riêng | HO SO TU CONG BO LUU HANH GIONG SR LD20.pdf |
798 | LĐ20 | Sầu riêng | TCCS SAU RIENG.pdf |
799 | LĐ20 | Sầu riêng | QĐ BAN HANH TCCS.pdf |
800 | LĐ20 | Sầu riêng | 3.QĐ BAN HANH TCCS SR LD20.pdf |
801 | LĐ20 | Sầu riêng | 2.BAN CONG BO SR LD20.pdf |
802 | LĐ20 | Sầu riêng | 1.BAN TU CONG BO SR LD20.pdf |
803 | LĐ21 | Sầu riêng | HO SO TU CONG BO LUU HANH GIONG SR LĐ21.pdf |
804 | LĐ21 | Sầu riêng | 3.QĐ BAN HANH TCCS SR LĐ21.pdf |
805 | LĐ21 | Sầu riêng | 2.BAN CONG BO SR LĐ21.pdf |
806 | LĐ21 | Sầu riêng | 1.BAN TU CONG BO SR LĐ21.pdf |
807 | LĐ21 | Sầu riêng | TCCS SAU RIENG.pdf |
808 | LĐ21 | Sầu riêng | QĐ BAN HANH TCCS.pdf |
809 | LILY 11 | Ớt | 4. ỚT LILY 11 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
810 | LILY 11 | Ớt | 3. ỚT LILY 11 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
811 | LILY 11 | Ớt | 2. ỚT LILY 11 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
812 | LILY 11 | Ớt | 1. ỚT LILY 11 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
813 | Lục bảo 06 | Dưa leo | 3. DƯA LEO LỤC BẢO 06 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
814 | Lục bảo 06 | Dưa leo | 4. DƯA LEO LỤC BẢO 06 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
815 | Lục bảo 06 | Dưa leo | 2. DƯA LEO LỤC BẢO 06 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
816 | Lục bảo 06 | Dưa leo | 1. DƯA LEO LỤC BẢO 06 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
817 | Mướp Lục Long (VJ016) | Mướp | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 208.pdf |
818 | Mướp Lục Long (VJ016) | Mướp | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
819 | Mướp Lục Long (VJ016) | Mướp | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
820 | Mướp Lục Long (VJ016) | Mướp | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 208.pdf |
821 | mướp Phúc Khang (VJ017) | Mướp | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 229.pdf |
822 | mướp Phúc Khang (VJ017) | Mướp | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 229.pdf |
823 | mướp Phúc Khang (VJ017) | Mướp | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
824 | mướp Phúc Khang (VJ017) | Mướp | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
825 | Ớt cay Mỹ Hương (VO019) | Ớt cay | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 213.pdf |
826 | Ớt cay Mỹ Hương (VO019) | Ớt cay | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 213.pdf |
827 | Ớt cay Mỹ Hương (VO019) | Ớt cay | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
828 | Ớt cay Mỹ Hương (VO019) | Ớt cay | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
829 | ớt cay Ngọc Hương (VO018) | Ớt cay | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 212.pdf |
830 | ớt cay Ngọc Hương (VO018) | Ớt cay | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 212.pdf |
831 | ớt cay Ngọc Hương (VO018) | Ớt cay | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
832 | ớt cay Ngọc Hương (VO018) | Ớt cay | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
833 | Ớt ngọt Minh Hoàng (VN023) | Ớt ngọt | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 177.pdf |
834 | Ớt ngọt Minh Hoàng (VN023) | Ớt ngọt | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 177.pdf |
835 | Ớt ngọt Minh Hoàng (VN023) | Ớt ngọt | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
836 | Ớt ngọt Minh Hoàng (VN023) | Ớt ngọt | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
837 | Ớt ngọt Minh Hồng (VN024) | Ớt ngọt | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 178.pdf |
838 | Ớt ngọt Minh Hồng (VN024) | Ớt ngọt | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 178.pdf |
839 | Ớt ngọt Minh Hồng (VN024) | Ớt ngọt | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
840 | Ớt ngọt Minh Hồng (VN024) | Ớt ngọt | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
841 | Ớt ngọt Ngọc Bích (VN025) | Ớt ngọt | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 179.pdf |
842 | Ớt ngọt Ngọc Bích (VN025) | Ớt ngọt | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 179.pdf |
843 | Ớt ngọt Ngọc Bích (VN025) | Ớt ngọt | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
844 | Ớt ngọt Ngọc Bích (VN025) | Ớt ngọt | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
845 | SAKET 01 | Ớt | 4. ỚT SAKET 01 - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
846 | SAKET 01 | Ớt | 3. ỚT SAKET 01 - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
847 | SAKET 01 | Ớt | 2. ỚT SAKET 01 - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
848 | SAKET 01 | Ớt | 1. ỚT SAKET 01 - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
849 | Súp lơ trắng Hoa Tuyết (VU019) | Súp lơ trắng | BẢN CÔNG BỐ SỐ 216.pdf |
850 | Súp lơ trắng Hoa Tuyết (VU019) | Súp lơ trắng | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 216.pdf |
851 | Súp lơ trắng Hoa Tuyết (VU019) | Súp lơ trắng | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
852 | Súp lơ trắng Hoa Tuyết (VU019) | Súp lơ trắng | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
853 | Súp lơ xanh Baby NH793 (VT022) | Súp lơ xanh | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 187.pdf |
854 | Súp lơ xanh Baby NH793 (VT022) | Súp lơ xanh | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 187.pdf |
855 | Súp lơ xanh Baby NH793 (VT022) | Súp lơ xanh | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
856 | Súp lơ xanh Baby NH793 (VT022) | Súp lơ xanh | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
857 | Súp lơ xanh Thanh Hoa số 1 (VT023) | Súp lơ xanh | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 215.pdf |
858 | Súp lơ xanh Thanh Hoa số 1 (VT023) | Súp lơ xanh | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 215.pdf |
859 | Súp lơ xanh Thanh Hoa số 1 (VT023) | Súp lơ xanh | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
860 | Súp lơ xanh Thanh Hoa số 1 (VT023) | Súp lơ xanh | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
861 | Súp lơ xanh Thu Phong (VT016) | Súp lơ xanh | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 186.pdf |
862 | Súp lơ xanh Thu Phong (VT016) | Súp lơ xanh | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 186.pdf |
863 | Súp lơ xanh Thu Phong (VT016) | Súp lơ xanh | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
864 | Súp lơ xanh Thu Phong (VT016) | Súp lơ xanh | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
865 | Thiên long phù sa | dưa lưới vàng | 4. DƯA LƯỚI VÀNG THIÊN LONG PHÙ SA - BC KHẢO NGHIỆM.pdf |
866 | Thiên long phù sa | dưa lưới vàng | 3. DƯA LƯỚI VÀNG THIÊN LONG PHÙ SA - QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
867 | Thiên long phù sa | dưa lưới vàng | 2. DƯA LƯỚI VÀNG THIÊN LONG PHÙ SA - TỰ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
868 | Thiên long phù sa | dưa lưới vàng | 1. DƯA LƯỚI VÀNG THIÊN LONG PHÙ SA - TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
869 | Xà lách Quý Phi (VAB02) | Xà lách | BẢN THONG TIN GIONG SỐ 174.pdf |
870 | Xà lách Quý Phi (VAB02) | Xà lách | BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 174.pdf |
871 | Xà lách Quý Phi (VAB02) | Xà lách | KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
872 | Xà lách Quý Phi (VAB02) | Xà lách | QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
873 | Allstrom | Hoa Lay ơn | 1.Allstrom-CBLHG.pdf |
874 | Allstrom | Hoa Lay ơn | 2.Allstrom-Thông tin giống.pdf |
875 | Allstrom | Hoa Lay ơn | 3.Allstrom-QTSX.pdf |
876 | Allstrom | Hoa Lay ơn | 4.Allstrom-KQGTCT, sử dụng.pdf |
877 | Amber | Hoa Lay ơn | 1.Amber-CBLHG.pdf |
878 | Amber | Hoa Lay ơn | 2.Amber-Thông tin giống.pdf |
879 | Amber | Hoa Lay ơn | 3.Amber-QTSX.pdf |
880 | Amber | Hoa Lay ơn | 4.Amber-KQGTCT, sử dụng.pdf |
881 | Ampex | Hoa Lay ơn | 1.Ampex-CBLHG.pdf |
882 | Ampex | Hoa Lay ơn | 2.Ampex-Thông tin giống.pdf |
883 | Ampex | Hoa Lay ơn | 3.Ampex-QTSX.pdf |
884 | Ampex | Hoa Lay ơn | 4.Ampex-KQGTCT, sử dụng.pdf |
885 | Bachata | Hoa Lay ơn | 1.Bachata-CBLHG.pdf |
886 | Bachata | Hoa Lay ơn | 2.Bachata-Thông tin giống.pdf |
887 | Bachata | Hoa Lay ơn | 3.Bachata-QTSX.pdf |
888 | Bachata | Hoa Lay ơn | 4.Bachata-KQGTCT, sử dụng.pdf |
889 | Batistella | Hoa Lay ơn | 1.Batistella-CBLHG.pdf |
890 | Batistella | Hoa Lay ơn | 2.Batistella-Thông tin giống.pdf |
891 | Batistella | Hoa Lay ơn | 3.Batistella-QTSX.pdf |
892 | Batistella | Hoa Lay ơn | 4.Batistella-KQGTCT, sử dụng.pdf |
893 | Blondie | Hoa Lay ơn | 1.Blondie-CBLHG.pdf |
894 | Blondie | Hoa Lay ơn | 2.Blondie-Thông tin giống.pdf |
895 | Blondie | Hoa Lay ơn | 3.Blondie-QTSX.pdf |
896 | Blondie | Hoa Lay ơn | 4.Blondie-KQGTCT, sử dụng.pdf |
897 | Blondy | Hoa Lay ơn | 1.Blondy-CBLHG.pdf |
898 | Blondy | Hoa Lay ơn | 2.Blondy-Thông tin giống.pdf |
899 | Blondy | Hoa Lay ơn | 3.Blondy-QTSX.pdf |
900 | Blondy | Hoa Lay ơn | 4.Blondy-KQGTCT, sử dụng.pdf |
901 | Blue Tropic | Hoa Lay ơn | 1.Blue tropic-CBLHG.pdf |
902 | Blue Tropic | Hoa Lay ơn | 2.Blue Tropic-Thông tin giống.pdf |
903 | Blue Tropic | Hoa Lay ơn | 3.Blue tropic-QTSX.pdf |
904 | Blue Tropic | Hoa Lay ơn | 4.Blue Tropic-KQGTCT, sử dụng.pdf |
905 | Bunga | Hoa Lay ơn | 1.Bunga-CBLHG.pdf |
906 | Bunga | Hoa Lay ơn | 2.Bunga-Thông tin giống.pdf |
907 | Bunga | Hoa Lay ơn | 3.Bunga-QTSX.pdf |
908 | Bunga | Hoa Lay ơn | 4.Bunga-KQGTCT, sử dụng.pdf |
909 | Chika | Hoa Lay ơn | 1.Chika-CBLHG.pdf |
910 | Chika | Hoa Lay ơn | 2.Chika-Thông tin giống.pdf |
911 | Chika | Hoa Lay ơn | 3.Chika-QTSX.pdf |
912 | Chika | Hoa Lay ơn | 4.Chika-KQGTCT, sử dụng.pdf |
913 | Chit Chat | Hoa Lay ơn | 1.Chit Chat-CBLHG.pdf |
914 | Chit Chat | Hoa Lay ơn | 2.Chit chat-Thông tin giống.pdf |
915 | Chit Chat | Hoa Lay ơn | 3.Chit chat-QTSX.pdf |
916 | Chit Chat | Hoa Lay ơn | 4.Chit chat-KQGTCT, sử dụng.pdf |
917 | Clipper | Hoa Lay ơn | 1.Clipper-CBLHG.pdf |
918 | Clipper | Hoa Lay ơn | 2.Clipper-Thông tin giống.pdf |
919 | Clipper | Hoa Lay ơn | 3.Clipper-QTSX.pdf |
920 | Clipper | Hoa Lay ơn | 4.Clipper-KQGTCT, sử dụng.pdf |
921 | Elsamo | Hoa Lay ơn | 1.Elsamo-CBLHG.pdf |
922 | Elsamo | Hoa Lay ơn | 2.Elsamo-Thông tin giống.pdf |
923 | Elsamo | Hoa Lay ơn | 3.Elsamo-QTSX.pdf |
924 | Elsamo | Hoa Lay ơn | 4.Elsamo-KQGTCT, sử dụng.pdf |
925 | Emmy | Hoa Lay ơn | 1.Emmy-CBLHG.pdf |
926 | Emmy | Hoa Lay ơn | 2.Emmy-Thông tin giống.pdf |
927 | Emmy | Hoa Lay ơn | 3.Emmy-QTSX.pdf |
928 | Emmy | Hoa Lay ơn | 4.Emmy-KQGTCT, sử dụng.pdf |
929 | Evi | Hoa Lay ơn | 1.Evi-CBLHG.pdf |
930 | Evi | Hoa Lay ơn | 2.Evi-Thông tin giống.pdf |
931 | Evi | Hoa Lay ơn | 3.Evi-QTSX.pdf |
932 | Evi | Hoa Lay ơn | 4.Evi-KQGTCT, sử dụng.pdf |
933 | Guinea | Hoa Lay ơn | 1.Guinea-CBLHG.pdf |
934 | Guinea | Hoa Lay ơn | 2.Guinea-Thông tin giống.pdf |
935 | Guinea | Hoa Lay ơn | 3.Guinea-QTSX.pdf |
936 | Guinea | Hoa Lay ơn | 4.Guinea-KQGTCT, sử dụng.pdf |
937 | Julio | Hoa Lay ơn | 1.Julio-CBLHG.pdf |
938 | Julio | Hoa Lay ơn | 2.Julio-Thông tin giống.pdf |
939 | Julio | Hoa Lay ơn | 3.Julio-QTSX.pdf |
940 | Julio | Hoa Lay ơn | 4.Julio-KQGTCT, sử dụng.pdf |
941 | Kelly | Hoa Lay ơn | 1.Kelly-CBLHG.pdf |
942 | Kelly | Hoa Lay ơn | 2.Kelly-Thông tin giống.pdf |
943 | Kelly | Hoa Lay ơn | 3.Kelly-QTSX.pdf |
944 | Kelly | Hoa Lay ơn | 4.Kelly-KQGTCT, sử dụng.pdf |
945 | Kim | Hoa Lay ơn | 1.Kim-CBLHG.pdf |
946 | Kim | Hoa Lay ơn | 2.Kim-Thông tin giống.pdf |
947 | Kim | Hoa Lay ơn | 3.Kim-QTSX.pdf |
948 | Kim | Hoa Lay ơn | 4.Kim-KQGTCT, sử dụng.pdf |
949 | Lay ơn Jenny | Hoa Lay ơn | 1.Jenny-CBLHG.pdf |
950 | Lay ơn Jenny | Hoa Lay ơn | 2.Jenny-Thông tin giống.pdf |
951 | Lay ơn Jenny | Hoa Lay ơn | 3.Jenny-QTSX.pdf |
952 | Lay ơn Jenny | Hoa Lay ơn | 4.Jenny-KQGTCT, sử dụng.pdf |
953 | Lennon | Hoa Lay ơn | 1.Lennon-CBLHG.pdf |
954 | Lennon | Hoa Lay ơn | 2.Lennon-Thông tin giống.pdf |
955 | Lennon | Hoa Lay ơn | 3.Lennon-QTSX.pdf |
956 | Lennon | Hoa Lay ơn | 4.Lennon-KQGTCT, sử dụng.pdf |
957 | Lia | Hoa Lay ơn | 1.Lia-CBLHG.pdf |
958 | Lia | Hoa Lay ơn | 2.Lia-Thông tin giống.pdf |
959 | Lia | Hoa Lay ơn | 3.Lia-QTSX.pdf |
960 | Lia | Hoa Lay ơn | 4.Lia-KQGTCT, sử dụng.pdf |
961 | Lizzy | Hoa Lay ơn | 1.Lizzy- CBLHG.pdf |
962 | Lizzy | Hoa Lay ơn | 2.Lizzy-Thông tin giống.pdf |
963 | Lizzy | Hoa Lay ơn | 3.Lizzy-QTSX.pdf |
964 | Lizzy | Hoa Lay ơn | 4.Lizzy-KQGTCT, sử dụng.pdf |
965 | Luna | Hoa Lay ơn | 1.Luna-CBLHG.pdf |
966 | Luna | Hoa Lay ơn | 2.Luna-Thông tin giống.pdf |
967 | Luna | Hoa Lay ơn | 3.Luna-QTSX.pdf |
968 | Luna | Hoa Lay ơn | 4.Luna-KQGTCT, sử dụng.pdf |
969 | Mahler | Hoa Lay ơn | 1.Mahler-CBLHG.pdf |
970 | Mahler | Hoa Lay ơn | 2.Mahler-Thông tin giống.pdf |
971 | Mahler | Hoa Lay ơn | 3.Mahler-QTSX.pdf |
972 | Mahler | Hoa Lay ơn | 4.Mahler-KQGTCT, sử dụng.pdf |
973 | Palermo | Hoa Lay ơn | 1.Palermo-CBLHG.pdf |
974 | Palermo | Hoa Lay ơn | 2.Palermo-Thông tin giống.pdf |
975 | Palermo | Hoa Lay ơn | 3.Palermo-QTSX.pdf |
976 | Palermo | Hoa Lay ơn | 4.Palermo-KQGTCT, sử dụng.pdf |
977 | Patty | Hoa Lay ơn | 1.Patty-CBLHG.pdf |
978 | Patty | Hoa Lay ơn | 2.Patty-Thông tin giống.pdf |
979 | Patty | Hoa Lay ơn | 3.Patty-QTSX.pdf |
980 | Patty | Hoa Lay ơn | 4.Patty-KQGTCT, sử dụng.pdf |
981 | Peter | Hoa Lay ơn | 1.Peter-CBLHG.pdf |
982 | Peter | Hoa Lay ơn | 2.Peter-Thông tin giống.pdf |
983 | Peter | Hoa Lay ơn | 3.Peter-QTSX.pdf |
984 | Peter | Hoa Lay ơn | 4.Peter-KQGTCT, sử dụng.pdf |
985 | Polar Bear | Hoa Lay ơn | 1.Polar Bear-CBLHG.pdf |
986 | Polar Bear | Hoa Lay ơn | 2.Polar Bear-Thông tin giống.pdf |
987 | Polar Bear | Hoa Lay ơn | 3.Polar Bear-QTSX.pdf |
988 | Polar Bear | Hoa Lay ơn | 4.Polar Bear-KQGTCT, sử dụng.pdf |
989 | Princess Margaret Rose | Hoa Lay ơn | 1.Princess Margaret Rose-CBLHG.pdf |
990 | Princess Margaret Rose | Hoa Lay ơn | 2.Princess Margaret Rose-Thông tin giống.pdf |
991 | Princess Margaret Rose | Hoa Lay ơn | 3.Princess Margaret Rose-QTSX.pdf |
992 | Princess Margaret Rose | Hoa Lay ơn | 4.Princess Margaret Rose-KQGTCT, sử dụng.pdf |
993 | Rosalina | Hoa Lay ơn | 1.Rosalina-CBLHG.pdf |
994 | Rosalina | Hoa Lay ơn | 2.Rosalina-Thông tin giống.pdf |
995 | Rosalina | Hoa Lay ơn | 3.Rosalina-QTSX.pdf |
996 | Rosalina | Hoa Lay ơn | 4.Rosalina-KQGTCT, sử dụng.pdf |
997 | ROSELILY JADA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Jada - Tự công bố lưu hành.pdf |
998 | ROSELILY JADA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Jada - Thông tin giống.pdf |
999 | ROSELILY JADA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Jada - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1000 | ROSELILY JADA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Jada - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1001 | Sầu riêng BLT Bến Tre | Sầu riêng | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
1002 | Sầu riêng BLT Bến Tre | Sầu riêng | TCCS SAU RIÊNG.pdf |
1003 | Sầu riêng BLT Bến Tre | Sầu riêng | BAN TU CONG BO LUU HANH GIONG CAY TRONG.pdf |
1004 | Sầu riêng BLT Bến Tre | Sầu riêng | QUY TRINH KY THUAT TRONG VA CHAM SOC CAY.pdf |
1005 | Silvia | Hoa Lay ơn | 1.Silvia-CBLHG.pdf |
1006 | Silvia | Hoa Lay ơn | 2.Silvia-Thông tin giống.pdf |
1007 | Silvia | Hoa Lay ơn | 3.Silvia-QTSX.pdf |
1008 | Silvia | Hoa Lay ơn | 4.Silvia-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1009 | Sisi | Hoa Lay ơn | 1.Sisi-CBLHG.pdf |
1010 | Sisi | Hoa Lay ơn | 2.Sisi-Thông tin giống.pdf |
1011 | Sisi | Hoa Lay ơn | 3.Sisi-QTSX.pdf |
1012 | Sisi | Hoa Lay ơn | 4.Sisi-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1013 | Stormy | Hoa Lay ơn | 1.Stormy-CBLHG.pdf |
1014 | Stormy | Hoa Lay ơn | 2.Stormy-Thông tin giống.pdf |
1015 | Stormy | Hoa Lay ơn | 3.Stormy-QTSX.pdf |
1016 | Stormy | Hoa Lay ơn | 4.Stormy-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1017 | Thalia | Hoa Lay ơn | 1.Thalia-CBLHG.pdf |
1018 | Thalia | Hoa Lay ơn | 2.Thalia-Thông tin giống.pdf |
1019 | Thalia | Hoa Lay ơn | 3.Thalia-QTSX.pdf |
1020 | Thalia | Hoa Lay ơn | 4.Thalia-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1021 | Tina | Hoa Lay ơn | 1.Tina-CBLHG.pdf |
1022 | Tina | Hoa Lay ơn | 2.Tina-Thông tin giống.pdf |
1023 | Tina | Hoa Lay ơn | 3.Tina-QTSX.pdf |
1024 | Tina | Hoa Lay ơn | 4.Tina-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1025 | Tom | Hoa Lay ơn | 1.Tom-CBLHG.pdf |
1026 | Tom | Hoa Lay ơn | 2.Tom-Thông tin giống.pdf |
1027 | Tom | Hoa Lay ơn | 3.Tom-QTSX.pdf |
1028 | Tom | Hoa Lay ơn | 4.Tom-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1029 | Vedi | Hoa Lay ơn | 1.Vedi-CBLHG.pdf |
1030 | Vedi | Hoa Lay ơn | 2.Vedi-Thông tin giống.pdf |
1031 | Vedi | Hoa Lay ơn | 3.Vedi-QTSX.pdf |
1032 | Vedi | Hoa Lay ơn | 4.Vedi-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1033 | Zamora | Hoa Lay ơn | 1.Zamora-CBLHG.pdf |
1034 | Zamora | Hoa Lay ơn | 2.Zamora-Thông tin giống.pdf |
1035 | Zamora | Hoa Lay ơn | 3.Zamora-QTSX.pdf |
1036 | Zamora | Hoa Lay ơn | 4.Zamora-KQGTCT, sử dụng.pdf |
1037 | 5 Gang | Đậu đũa | 3. Dau dua Phu Nong 5 gang KQGT canh tac.pdf |
1038 | 5 Gang | Đậu đũa | 4. Dau dua Phu Nong 5 gang Quy trinh canh tac.pdf |
1039 | 5 Gang | Đậu đũa | 2. Dau dau Phu Nong 5 gang Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1040 | 5 Gang | Đậu đũa | 1. Dau dua Phu Nong 5 gang Ban cong Bo TT.pdf |
1041 | ATISO FNP100 | Atiso | ATISO.pdf |
1042 | Bí đỏ PN 808 | Bí đỏ | 3. Bi do Phu Nong PN 808 KQGT canh tac.pdf |
1043 | Bí đỏ PN 808 | Bí đỏ | 4. Bi do Phu Nong PN 808 Quy trinh canh tac.pdf |
1044 | Bí đỏ PN 808 | Bí đỏ | 2. Bi do Phu Nong PN 808 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1045 | Bí đỏ PN 808 | Bí đỏ | 1. Bi do Phu Nong PN 808 Ban cong Bo TT.pdf |
1046 | Cà Nâu Phú Nông PN 968 | Cà Nâu | 3. Ca nau Phu Nong PN 968 KQGT canh tac.pdf |
1047 | Cà Nâu Phú Nông PN 968 | Cà Nâu | 4. Ca nau Phu Nong PN 968 Quy trinh canh tac.pdf |
1048 | Cà Nâu Phú Nông PN 968 | Cà Nâu | 2. Ca nau Phu Nong PN 968 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1049 | Cà Nâu Phú Nông PN 968 | Cà Nâu | 1. Ca nau Phu Nong PN 968 Ban cong Bo TT.pdf |
1050 | cải xanh Phú Nông PN 58 | Cải xanh | 3. Cai be xanh Phu Nong PN 58 KQGT canh tac.pdf |
1051 | cải xanh Phú Nông PN 58 | Cải xanh | 4. Cai be xanh Phu Nong PN 58 Quy trinh canh tac.pdf |
1052 | cải xanh Phú Nông PN 58 | Cải xanh | 2. Cai be xanh Phu Nong PN 58 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1053 | cải xanh Phú Nông PN 58 | Cải xanh | 1. Cai be xanh Phu Nong PN 58 Ban cong Bo TT.pdf |
1054 | DAISY FNP15 | Hoa cúc | CUC DAISY.pdf |
1055 | Dưa gang Cơm xanh PN 11 | Dưa gang | 3. Dua gang com xanh PN 11 KQGT canh tac.pdf |
1056 | Dưa gang Cơm xanh PN 11 | Dưa gang | 4. Dua gang com xanh PN 11 Quy trinh canh tac.pdf |
1057 | Dưa gang Cơm xanh PN 11 | Dưa gang | 2. Dua gang com xanh PN 11 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1058 | Dưa gang Cơm xanh PN 11 | Dưa gang | 1. Dua gang com xanh PN 11 Ban cong Bo TT.pdf |
1059 | dưa gang trái tròn PN 12 | Dưa gang trái tròn | 3. Dua gang Phu Nong Trai tron PN 12 KQGT canh tac.pdf |
1060 | dưa gang trái tròn PN 12 | Dưa gang trái tròn | 4. Dua gang Phu Nong Trai tron PN 12 Quy trinh canh tac.pdf |
1061 | dưa gang trái tròn PN 12 | Dưa gang trái tròn | 2. Dua gang Phu Nong Trai tron PN 12 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1062 | dưa gang trái tròn PN 12 | Dưa gang trái tròn | 1. Dua gang Phu Nong Trai tron PN 12 Ban cong Bo TT.pdf |
1063 | Dưa hấu ăn non Phú Nông PN 02 | Dưa hấu | 3. Dua hau an non Phu Nong PN 02 KQGT canh tac.pdf |
1064 | Dưa hấu ăn non Phú Nông PN 02 | Dưa hấu | 4. Dua hau an non Phu Nong PN 02 Quy trinh canh tac.pdf |
1065 | Dưa hấu ăn non Phú Nông PN 02 | Dưa hấu | 2. Dua hau an non Phu Nong PN 02 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1066 | Dưa hấu ăn non Phú Nông PN 02 | Dưa hấu | 1. Dua hau an non Phu Nong PN 05 Ban cong TT.pdf |
1067 | FNP01 | Cúc Bóng nước | CÚC BÓNG NƯỚC.pdf |
1068 | FNP02 | Hoa Phấn | PHAN.pdf |
1069 | FNP03 | Hoa cúc Susi | CUC SUSI.pdf |
1070 | FNP05 | Hoa Mào gà | MAO GA PHUONG.pdf |
1071 | FNP06 | Hoa cúc Sao Nhái | CUC SAO NHAI.pdf |
1072 | FNP07 | Hoa cúc | CUC 07.pdf |
1073 | FNP10 | Hoa Hướng dương | HUONG DUONG 10.pdf |
1074 | FNP11 | Hoa Hướng dương | HUONG DUONG 11.pdf |
1075 | FNP12 | Hoa Mai trắng | MAI TRANG.pdf |
1076 | FNP13 | Hoa Mai Địa Thảo | MAI DIA THAO.pdf |
1077 | FNP14 | Cúc Bìm Bìm | CÚC BÌM BÌM.pdf |
1078 | FNP16 | Hoa Sen cạn | SEN CAN.pdf |
1079 | FNP18 | Hoa Mười giờ | MUOI GIO.pdf |
1080 | FNP19 | Hoa Xác pháo | XAC PHAO.pdf |
1081 | FNP20 | Hoa Cúc Zinnia | CUC ZINNIA.pdf |
1082 | FNP21 | Cúc Vạn Thọ | CÚC VAN THO FNP21.pdf |
1083 | FNP22 | Cúc Vạn Thọ | CUC VAN THO FNP22.pdf |
1084 | FNP23 | Cúc Vạn Thọ | CUC VAN THO FNP23.pdf |
1085 | FNP24 | Cúc Vạn Thọ | CUC VAN THO FNP24.pdf |
1086 | FNP25 | Cúc Vạn Thọ | CUC VAN THO PHAP.pdf |
1087 | FNP26 | Cúc Vạn Thọ | CUC VAN THO PHI CHAU.pdf |
1088 | FNP30 | Hoa Đậu thơm | DAU THOM.pdf |
1089 | FNP32 | Hoa Trường anh lưu luyến | TRUONG ANH LUU LUYEN.pdf |
1090 | FNP33 | hoa Trường anh hạnh phúc | TRUONG ANH HANH PHUC.pdf |
1091 | FNP35 | Cúc Bướm đa sắc | CUC BUOM DA SAC.pdf |
1092 | FNP36 | Hoa cúc Muôn sắc | CUC MUON SAC.pdf |
1093 | FNP37 | Hoa cúc Hoàng Hậu | CUC HOANG HAU.pdf |
1094 | FNP38 | Hoa cúc | CUC BINH MINH.pdf |
1095 | FNP39 | Hoa Chuông | HOA CHUONG.pdf |
1096 | FNP40 | Hoa Mõm sói | MOM SOI.pdf |
1097 | FNP42 | Cúc Lưu luyên | CUC LUU LUYEN.pdf |
1098 | FNP43 | Hoa Cúc bi | CÚC BI.pdf |
1099 | FNP44 | Hoa thuý điệp | THUY DIEP.pdf |
1100 | FNP45 | Hoa Violet | VIOLET.pdf |
1101 | FNP46 | Hoa thanh trúc | THANH TRUC.pdf |
1102 | FNP51 | Hoa Bắp cải | HOA BAP CAI.pdf |
1103 | FNP52 | Hoa Dã Yến Thảo Đa Sắc | DA YEN THAO DA SAC.pdf |
1104 | FNP55 | Hoa Cúc Violet | CUC VIOLET.pdf |
1105 | GL10 | Thuốc lá lai | 4. TCCS KN giong thuoc la.pdf |
1106 | GL10 | Thuốc lá lai | 3. Quy trinh canh tac giong GL10.pdf |
1107 | GL10 | Thuốc lá lai | 2. Ban cong bo thong tin giong GL10.pdf |
1108 | GL10 | Thuốc lá lai | 1. Ban tu cong bo luu hanh GL10.pdf |
1109 | HAPPY FNP29 | Hoa Cẩm chướng | CAM CHUONG HAPPY.pdf |
1110 | HOA BÁO XUÂN FNP34 | Hoa Báo xuân | BAO XUAN.pdf |
1111 | HOA BẤT TỬ FNP08 | Hoa Bất tử | BAT TU.pdf |
1112 | HOA DƯƠNG ĐỊA HOÀNG FNP26 | Hoa Dương Địa Hoàng | DUONG DIA HOANG.pdf |
1113 | Khổ qua PN 04 | Khổ qua | 3. Kho qua ngan Phu Nong PN 04 KQGT canh tac.pdf |
1114 | Khổ qua PN 04 | Khổ qua | 4. Kho qua ngan Phu Nong PN 04 Quy trinh canh tac.pdf |
1115 | Khổ qua PN 04 | Khổ qua | 2. Kho qua ngan Phu Nong PN 04 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1116 | Khổ qua PN 04 | Khổ qua | 1. Kho qua ngan Phu Nong PN 04 Ban cong Bo TT.pdf |
1117 | LOVELY FNP27 | Hoa Cẩm chướng | CAM CHUONG LOVELY.pdf |
1118 | Mướp hương Phú Nông PN 268 | Mướp Hương | 3. Muop huong Phu Nong PN 268 KQGT canh tac.pdf |
1119 | Mướp hương Phú Nông PN 268 | Mướp Hương | 4. Muop huong Phu Nong PN 268 Quy trinh canh tac.pdf |
1120 | Mướp hương Phú Nông PN 268 | Mướp Hương | 2. Muop huong Phu Nong PN 268 Ban cong bo luu hanh.pdf |
1121 | Mướp hương Phú Nông PN 268 | Mướp Hương | 1. Muop huong Phu Nong PN 268 Ban cong Bo TT.pdf |
1122 | Mướp hương Phú Nông268 | Mướp Hương | 3. Muop huong Phu Nong PN 268 KQGT canh tac.pdf |
1123 | Mướp hương Phú Nông268 | Mướp Hương | 1. Muop huong Phu Nong PN 268 Ban cong Bo TT.pdf |
1124 | Mướp hương Phú Nông268 | Mướp Hương | 4. Muop huong Phu Nong PN 268 Quy trinh canh tac.pdf |
1125 | Mướp hương Phú Nông268 | Mướp Hương | 2. Muop huong Phu Nong PN 268 Ban cong bo luu hanh.pdf |
1126 | Phú Nông PN 107 | Mướp khía | 3. Muop Khia Phu Nong PN 107 KQGT canh tac.pdf |
1127 | Phú Nông PN 107 | Mướp khía | 4. Muop Khia Phu Nong PN 107 Quy trinh canh tac.pdf |
1128 | Phú Nông PN 107 | Mướp khía | 2. Muop Khia Phu Nong PN 107 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1129 | Phú Nông PN 107 | Mướp khía | 1. Muop Khia Phu Nong PN 107 Ban cong Bo TT.pdf |
1130 | PN 01 | Rau dền | 3. Rau den Phu Nong PN 01 KQGT canh tac.pdf |
1131 | PN 01 | Rau dền | 4. Rau den Phu Nong PN 01 Quy trinh canh tac.pdf |
1132 | PN 01 | Rau dền | 2. Rau den Phu Nong PN 01 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1133 | PN 01 | Rau dền | 1. Rau den Phu Nong PN 01 Ban cong bo TT.pdf |
1134 | PN 07 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 07 KQGT canh tac.pdf |
1135 | PN 07 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 07 Quy trinh canh tac.pdf |
1136 | PN 07 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 07 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1137 | PN 07 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 07 Ban cong bo TT.pdf |
1138 | PN 08 | Húng quế | 3. Hung que Phu Nong PN 08 KQGT canh tac.pdf |
1139 | PN 08 | Húng quế | 4. Hung que Phu Nong PN 08 Quy trinh canh tac.pdf |
1140 | PN 08 | Húng quế | 2. Hung que Phu Nong PN 08 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1141 | PN 08 | Húng quế | 1. Hung que Phu Nong PN 08 Ban cong Bo TT.pdf |
1142 | PN 1198 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 1198 KQGT canh tac.pdf |
1143 | PN 1198 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 1198 Quy trinh canh tac.pdf |
1144 | PN 1198 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 1198 Ban cong Bo lưu hanh.pdf |
1145 | PN 1198 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 1198 Ban cong Bo TT.pdf |
1146 | PN 12 | Củ cải | 3. Cu cai Phu Nong PN 12 KQGT canh tac.pdf |
1147 | PN 12 | Củ cải | 4. Cu cai Phu Nong PN 12 Quy trinh canh tac.pdf |
1148 | PN 12 | Củ cải | 2. Cu cai Phu Nong PN 12 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1149 | PN 12 | Củ cải | 1. Cu cai Phu Nong PN 12 Ban cong Bo TT.pdf |
1150 | PN 1279 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 1279 KQGT canh tac.pdf |
1151 | PN 1279 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 1279 Quy trinh canh tac.pdf |
1152 | PN 1279 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 1279 Ban cong bo luu hanh.pdf |
1153 | PN 1279 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 1279 Ban cong bo TT.pdf |
1154 | PN 131 | Ớt | 3. Ot Phu Nong PN 131 KQGT canh tac.pdf |
1155 | PN 131 | Ớt | 4. Ot Phu Nong PN 131 Quy trinh canh tac.pdf |
1156 | PN 131 | Ớt | 2. Ot Phu Nong PN 131 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1157 | PN 131 | Ớt | 1. Ot Phu Nong PN 131 Ban cong Bo TT.pdf |
1158 | PN 139 | Ớt sừng vàng | 1. Ot sung vang Phu Nong PN 139 Ban cong Bo TT.pdf |
1159 | PN 139 | Ớt sừng vàng | 3. Ot sung vang Phu Nong PN 139 KQGT canh tac.pdf |
1160 | PN 139 | Ớt sừng vàng | 2. Ot sung vang Phu Nong PN 139 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1161 | PN 139 | Ớt sừng vàng | 1. Ot sung vang Phu Nong PN 139 Ban cong Bo TT.pdf |
1162 | PN 15 | Đậu rồng | 3. Dau rong Phu Nong PN 15 KQGT canh tac.pdf |
1163 | PN 15 | Đậu rồng | 4. Dau rong Phu Nong PN 15 Quy trinh canh tac.pdf |
1164 | PN 15 | Đậu rồng | 2. Dau rong Phu Nong PN 15 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1165 | PN 15 | Đậu rồng | 1. Dau rong Phu Nong PN 15 Ban cong Bo TT.pdf |
1166 | PN 169 | Bí đao | 3. Bi dao Phu Nong PN 169 KQGT canh tac.pdf |
1167 | PN 169 | Bí đao | 4. Bi dao Phu Nong PN 169 Quy trình canh tac.pdf |
1168 | PN 169 | Bí đao | 2. Bi dao Phu Nong PN 169 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1169 | PN 169 | Bí đao | 1. Bi dao Phu Nong PN 169 Ban cong Bo TT.pdf |
1170 | PN 26 | Khổ qua | 3. Kho qua dai Phu Nong PN 26 KQGT canh tac.pdf |
1171 | PN 26 | Khổ qua | 4. Kho qua dai Phu Nong PN 26 Quy trinh canh tac.pdf |
1172 | PN 26 | Khổ qua | 2. Kho qua dai Phu Nong PN 26 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1173 | PN 26 | Khổ qua | 1. Kho qua dai Phu Nong PN 26 Ban cong Bo TT.pdf |
1174 | PN 279 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 279 KQGT canh tac.pdf |
1175 | PN 279 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 279 Quy trinh canh tac.pdf |
1176 | PN 279 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 279 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1177 | PN 279 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 279 Ban cong Bo TT.pdf |
1178 | PN 334 | Bầu trắng | 3. Bau trang Phu Nong PN 334 KQGT canh tac.pdf |
1179 | PN 334 | Bầu trắng | 4. Bau trang Phu Nong PN 334 Quy trinh canh tac.pdf |
1180 | PN 334 | Bầu trắng | 2. Bau trang Phu Nong PN 334 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1181 | PN 334 | Bầu trắng | 1. Bau trang Phu Nong PN 334 Ban cong bo TT.pdf |
1182 | PN 35 | Bầu xị | 3. Bau xi Phu Nong PN 35 KQGT canh tac.pdf |
1183 | PN 35 | Bầu xị | 4. Bau xi Phu Nong PN 35 Quy trinh canh tac.pdf |
1184 | PN 35 | Bầu xị | 2. Bau xi Phu Nong PN 35 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1185 | PN 35 | Bầu xị | 1. Bau xi Phu Nong PN 35 Ban cong Bo TT.pdf |
1186 | PN 350 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 350 KQGT canh tac.pdf |
1187 | PN 350 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 350 Quy trinh canh tac.pdf |
1188 | PN 350 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 350 Ban cong bo luu hanh.pdf |
1189 | PN 350 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 350 Ban cong Bo TT.pdf |
1190 | PN 368 | Đậu cô ve | 3. Dau Cove Phu Nong PN 368 KQGT canh tac.pdf |
1191 | PN 368 | Đậu cô ve | 4. Dau Cove Phu Nong PN 368 Quy trinh canh tac.pdf |
1192 | PN 368 | Đậu cô ve | 2. Dau Cove Phu Nong PN 368 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1193 | PN 368 | Đậu cô ve | 1. Dau Cove Phu Nong PN 368 Ban cong Bo TT.pdf |
1194 | PN 449 | Bầu sao | 3. Bau sao Phu Nong PN 449 KQGT canh tac.pdf |
1195 | PN 449 | Bầu sao | 2. Bau sao Phu Nong PN 449 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1196 | PN 449 | Bầu sao | 1. Bau sao Phu Nong PN 449 Ban cong bo TT.pdf |
1197 | PN 449 | Bầu sao | 1. Bau sao Phu Nong PN 449 Ban cong bo TT.pdf |
1198 | PN 468 | Đậu bắp | 4. Dau bap Phu Nong PN 468 Quy trinh canh tac.pdf |
1199 | PN 468 | Đậu bắp | 1. Dau bap Phu Nong PN 468 Ban cong Bo TT.pdf |
1200 | PN 468 | Đậu bắp | 2. Dau bap Phu Nong PN 468 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1201 | PN 468 | Đậu bắp | 1. Dau bap Phu Nong PN 468 Ban cong Bo TT.pdf |
1202 | PN 469 | Đậu bắp | 3. Dau bap Phu Nong PN 469 KQGT canh tac.pdf |
1203 | PN 469 | Đậu bắp | 4. Dau bap Phu Nong PN 469 Quy trinh canh tac.pdf |
1204 | PN 469 | Đậu bắp | 2. Dau bap Phu Nong PN 469 Ban cong Bo lưu hanh.pdf |
1205 | PN 469 | Đậu bắp | 1. Dau bap Phu Nong PN 469 Ban cong Bo TT.pdf |
1206 | PN 54 | Mồng tơi | 3. Mong toi Phu Nong PN 54 KQGT canh tac.pdf |
1207 | PN 54 | Mồng tơi | 4. Mong toi Phu Nong PN 54 Quy trinh canh tac.pdf |
1208 | PN 54 | Mồng tơi | 2. Mong toi Phu Nong PN 54 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1209 | PN 54 | Mồng tơi | 1. Mong toi Phu Nong PN 54 Ban cong Bo TT.pdf |
1210 | PN 55 | Xà lách | 3. Xa lach Phu Nong PN 55 KQGT canh tac.pdf |
1211 | PN 55 | Xà lách | 4. Xa lach Phu Nong PN 55 Quy trinh canh tac.pdf |
1212 | PN 55 | Xà lách | 2. Xa lach Phu Nong PN 55 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1213 | PN 55 | Xà lách | 1. Xa lach Phu Nong PN 55 Ban cong Bo TT.pdf |
1214 | PN 56 | Cải thìa | 3. Cai thia Phu Nong PN 56 KQGT canh tac.pdf |
1215 | PN 56 | Cải thìa | 4. Cai thia Phu Nong PN 56 Quy trình canh tac.pdf |
1216 | PN 56 | Cải thìa | 2. Cai thia Phu Nong PN 56 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1217 | PN 56 | Cải thìa | 1. Cai thia Phu Nong PN 56 Ban cong Bo TT.pdf |
1218 | PN 57 | Cải dún | 3. Cai be dun Phu Nong PN 57 KQGT canh tac.pdf |
1219 | PN 57 | Cải dún | 4. Cai be dun Phu Nong PN 57 Quy trinh canh tac.pdf |
1220 | PN 57 | Cải dún | 2. Cai be dun Phu Nong PN 57 Ban cong bo luu hanh.pdf |
1221 | PN 57 | Cải dún | 1. Cai be dun Phu Nong PN 57 Ban cong Bo TT.pdf |
1222 | PN 570 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 570 KQGT canh tac.pdf |
1223 | PN 570 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 570 Quy trinh canh tac.pdf |
1224 | PN 570 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 570 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1225 | PN 570 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 570 Ban cong bo TT.pdf |
1226 | PN 59 | Cải ngọt | 3. Cai ngot Phu Nong PN 59 KQGT canh tac.pdf |
1227 | PN 59 | Cải ngọt | 4. Cai ngot Phu Nong PN 59 Quy trinh canh tac.pdf |
1228 | PN 59 | Cải ngọt | 2. Cai ngot Phu Nong PN 59 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1229 | PN 59 | Cải ngọt | 1. Cai ngot Phu Nong PN 59 Ban cong Bo TT.pdf |
1230 | PN 600 | Dưa hấu | 3. Dua hau Phu Nong PN 600 KQGT canh tac.pdf |
1231 | PN 600 | Dưa hấu | 4. Dua hau Phu Nong PN 600 Quy trinh canh tac.pdf |
1232 | PN 600 | Dưa hấu | 2. Dua hau Phu Nong PN 600 Ban cong bo luu hanh.pdf |
1233 | PN 600 | Dưa hấu | 1. Dua hau Phu Nong PN 600 Ban cong Bo TT.pdf |
1234 | PN 639 | Bí đỏ | 3. Bi do Phu Nong PN 639 KQGT canh tac.pdf |
1235 | PN 639 | Bí đỏ | 4. Bi do Phu Nong PN 639 Quy trinh canh tac.pdf |
1236 | PN 639 | Bí đỏ | 2. Bi do Phu Nong PN 639 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1237 | PN 639 | Bí đỏ | 1. Bi do Phu Nong PN 639 Ban cong Bo TT.pdf |
1238 | PN 68 | Dưa leo | 3. Dua leo Phu Nong PN 68 KQGT canh tac.pdf |
1239 | PN 68 | Dưa leo | 4. Dua leo Phu Nong PN 68 Quy trinh canh tac.pdf |
1240 | PN 68 | Dưa leo | 2. Dua leo Phu Nong PN 68 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1241 | PN 68 | Dưa leo | 1. Dua leo Phu Nong PN 68 Ban cong Bo TT.pdf |
1242 | PN 968 | Cà Nâu | 3. Ca nau Phu Nong PN 968 KQGT canh tac.pdf |
1243 | PN 968 | Cà Nâu | 1. Ca nau Phu Nong PN 968 Ban cong Bo TT.pdf |
1244 | PN 968 | Cà Nâu | 4. Ca nau Phu Nong PN 968 Quy trinh canh tac.pdf |
1245 | PN 968 | Cà Nâu | 2. Ca nau Phu Nong PN 968 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1246 | PN 979 | Bí đỏ | 3. Bi do Phu Nong PN 979 KQGT canh tac.pdf |
1247 | PN 979 | Bí đỏ | 4. Bi do Phu Nong PN 979 Quy trình canh tac.pdf |
1248 | PN 979 | Bí đỏ | 2. Bi do Phu Nong PN 979 Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1249 | PN 979 | Bí đỏ | 1. Bi do Phu Nong PN 979 Ban cong Bo TT.pdf |
1250 | PN Lá Tre | Rau muống | 3. Rau muong Phu Nong La Tre KQGT canh tac.pdf |
1251 | PN Lá Tre | Rau muống | 4. Rau muong Phu Nong La Tre Quy trinh canh tac.pdf |
1252 | PN Lá Tre | Rau muống | 2. Rau muong Phu Nong La Tre Ban cong Bo luu hanh.pdf |
1253 | PN Lá Tre | Rau muống | 1. Rau muong PN 59 Ban cong Bo TT.pdf |
1254 | SWEETY FNP28 | Hoa Cẩm chướng | CAM CHUONG SWEETY.pdf |
1255 | AD REM | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Ad Rem - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1256 | AD REM | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Ad Rem - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1257 | AD REM | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Ad Rem - Thông tin giống.pdf |
1258 | AD REM | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Ad Rem - Tự công bố lưu hành.pdf |
1259 | AKEBONO | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Akebono - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1260 | AKEBONO | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Akebono - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1261 | AKEBONO | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Akebono - Thông tin giống.pdf |
1262 | AKEBONO | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Akebono - Tự công bố lưu hành.pdf |
1263 | ALISON BRADLEY | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Alison Bradley - Tự công bố lưu hành.pdf |
1264 | ALISON BRADLEY | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Alison Bradley - Thông tin giống.pdf |
1265 | ALISON BRADLEY | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Alison Bradley - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1266 | ALISON BRADLEY | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Alison Bradley - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1267 | ANDRE CITROEN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Andre Citroen - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1268 | ANDRE CITROEN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Andre Citroen - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1269 | ANDRE CITROEN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Andre Citroen - Thông tin giống.pdf |
1270 | ANDRE CITROEN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Andre Citroen- Tự công bố lưu hành.pdf |
1271 | ANDRE CITROEN PLUS | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Andre Citroen Plus - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1272 | ANDRE CITROEN PLUS | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Andre Citroen Plus - Thông tin giống.pdf |
1273 | ANDRE CITROEN PLUS | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Andre Citroen Plus - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1274 | ANDRE CITROEN PLUS | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Andre Citroen Plus - Tự công bố lưu hành.pdf |
1275 | ANGELIQUE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Angelique- KQGTCT, sử dụng.pdf |
1276 | ANGELIQUE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Angelique - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1277 | ANGELIQUE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Angelique - Thông tin giống.pdf |
1278 | ANGELIQUE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Angelique - Tự công bố lưu hành.pdf |
1279 | ARMANI | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Armani - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1280 | ARMANI | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Armani - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1281 | ARMANI | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Armani - Thông tin giống.pdf |
1282 | ARMANI | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Armani - Tự công bố lưu hành.pdf |
1283 | BANJA LUKA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip BANJA LUKA - Tự công bố lưu hành.pdf |
1284 | BANJA LUKA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip BANJA LUKA - Thông tin giống.pdf |
1285 | BANJA LUKA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip BANJA LUKA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1286 | BANJA LUKA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip BANJA LUKA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1287 | BARCELONA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Barcelona - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1288 | BARCELONA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Barcelona - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1289 | BARCELONA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Barcelona - Thông tin giống.pdf |
1290 | BARCELONA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Barcelona - Tự công bố lưu hành.pdf |
1291 | BOLROYAL PINK | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Bolroyal Pink - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1292 | BOLROYAL PINK | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Bolroyal Pink - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1293 | BOLROYAL PINK | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Bolroyal Pink - Thông tin giống.pdf |
1294 | BOLROYAL PINK | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Bolroyal Pink - Tự công bố lưu hành.pdf |
1295 | BREST | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Brest - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1296 | BREST | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Brest - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1297 | BREST | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Brest - Thông tin giống.pdf |
1298 | BREST | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Brest - Tự công bố lưu hành.pdf |
1299 | BRIGHT SUN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Bright Sun - Tự công bố lưu hành.pdf |
1300 | BRIGHT SUN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Bright Sun - Thông tin giống.pdf |
1301 | BRIGHT SUN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Bright Sun - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1302 | BRIGHT SUN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Bright Sun - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1303 | CADENZA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip CADENZA - Tự công bố lưu hành.pdf |
1304 | CADENZA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip CADENZA - Thông tin giống.pdf |
1305 | CADENZA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip CADENZA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1306 | CADENZA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip CADENZA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1307 | CANDY PRINCE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Candy Prince - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1308 | CANDY PRINCE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Candy Prince - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1309 | CANDY PRINCE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Candy Prince - Thông tin giống.pdf |
1310 | CANDY PRINCE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Candy Prince - Tự công bố lưu hành.pdf |
1311 | CAPE TOWN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Cape Town - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1312 | CAPE TOWN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Cape Town - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1313 | CAPE TOWN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Cape Town - Thông tin giống.pdf |
1314 | CAPE TOWN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Cape Town - Tự công bố lưu hành.pdf |
1315 | CAROLA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Carola - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1316 | CAROLA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Carola - Thông tin giống.pdf |
1317 | CAROLA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Carola - Tự công bố lưu hành.pdf |
1318 | CAROLA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Carola - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1319 | CHAMPIONSHIP | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Championship - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1320 | CHAMPIONSHIP | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Championship - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1321 | CHAMPIONSHIP | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Championship - Thông tin giống.pdf |
1322 | CHAMPIONSHIP | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Championship - Tự công bố lưu hành.pdf |
1323 | CIRCUIT | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Circuit - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1324 | CIRCUIT | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Circuit - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1325 | CIRCUIT | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Circuit - Thông tin giống.pdf |
1326 | CIRCUIT | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Circuit - Tự công bố lưu hành.pdf |
1327 | COLUMBUS | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Columbus - Tự công bố lưu hành.pdf |
1328 | COLUMBUS | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Columbus - Thông tin giống.pdf |
1329 | COLUMBUS | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Columbus - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1330 | COLUMBUS | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Columbus - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1331 | CONCORDE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Concorde - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1332 | CONCORDE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Concorde - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1333 | CONCORDE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Concorde - Thông tin giống.pdf |
1334 | CONCORDE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Concorde - Tự công bố lưu hành.pdf |
1335 | CREME FLAG | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip CREME FLAG - Tự công bố lưu hành.pdf |
1336 | CREME FLAG | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip CREME FLAG - Thông tin giống.pdf |
1337 | CREME FLAG | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip CREME FLAG - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1338 | CREME FLAG | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip CREME FLAG - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1339 | CREME UPSTAR | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Creme Upstar - Tự công bố lưu hành.pdf |
1340 | CREME UPSTAR | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Creme Upstar - Thông tin giống.pdf |
1341 | CREME UPSTAR | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Creme Upstar - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1342 | CREME UPSTAR | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Creme Upstar - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1343 | CROSSFIRE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Crossfire - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1344 | CROSSFIRE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Crossfire - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1345 | CROSSFIRE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Crossfire - Thông tin giống.pdf |
1346 | CROSSFIRE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Crossfire - Tự công bố lưu hành.pdf |
1347 | CRYSTAL STAR | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip CRYSTAL STAR - Tự công bố lưu hành.pdf |
1348 | CRYSTAL STAR | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip CRYSTAL STAR - Thông tin giống.pdf |
1349 | CRYSTAL STAR | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip CRYSTAL STAR - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1350 | CRYSTAL STAR | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip CRYSTAL STAR - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1351 | DENMARK | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Denmark - Tự công bố lưu hành.pdf |
1352 | DENMARK | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Denmark - Thông tin giống.pdf |
1353 | DENMARK | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Denmark - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1354 | DENMARK | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Denmark - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1355 | DESIGN IMPRESSION | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip DESIGN IMPRESSION - Tự công bố lưu hành.pdf |
1356 | DESIGN IMPRESSION | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip DESIGN IMPRESSION - Thông tin giống.pdf |
1357 | DESIGN IMPRESSION | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip DESIGN IMPRESSION - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1358 | DESIGN IMPRESSION | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip DESIGN IMPRESSION - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1359 | DOUBLE YOU | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Double You - Tự công bố lưu hành.pdf |
1360 | DOUBLE YOU | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Double You - Thông tin giống.pdf |
1361 | DOUBLE YOU | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Double You - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1362 | DOUBLE YOU | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Double You - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1363 | DOW JONES | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip DOW JONES - Tự công bố lưu hành.pdf |
1364 | DOW JONES | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip DOW JONES - Thông tin giống.pdf |
1365 | DOW JONES | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip DOW JONES - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1366 | DOW JONES | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip DOW JONES - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1367 | DREAMER | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Dreamer- KQGTCT, sử dụng.pdf |
1368 | DREAMER | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Dreamer - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1369 | DREAMER | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Dreamer - Thông tin giống.pdf |
1370 | DREAMER | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Dreamer - Tự công bố lưu hành.pdf |
1371 | DUTCH DESIGN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Dutch Design - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1372 | DUTCH DESIGN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Dutch Design - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1373 | DUTCH DESIGN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Dutch Design - Thông tin giống.pdf |
1374 | DUTCH DESIGN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Dutch Design - Tự công bố lưu hành.pdf |
1375 | FABIO | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Fabio - Tự công bố lưu hành.pdf |
1376 | FABIO | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Fabio - Thông tin giống.pdf |
1377 | FABIO | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Fabio - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1378 | FABIO | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Fabio - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1379 | FANCY FRILLS | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Fancy Frills - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1380 | FANCY FRILLS | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Fancy Frills - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1381 | FANCY FRILLS | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Fancy Frills - Thông tin giống.pdf |
1382 | FANCY FRILLS | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Fancy Frills - Tự công bố lưu hành.pdf |
1383 | FINOLA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Finola - Tự công bố lưu hành.pdf |
1384 | FINOLA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Finola - Thông tin giống.pdf |
1385 | FINOLA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Finola - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1386 | FINOLA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Finola - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1387 | FIRST LIFE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip First Life - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1388 | FIRST LIFE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip First Life - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1389 | FIRST LIFE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip First Life - Thông tin giống.pdf |
1390 | FIRST LIFE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip First Life - Tự công bố lưu hành.pdf |
1391 | FLAMING FLAG | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Flaming Flag - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1392 | FLAMING FLAG | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Flaming Flag - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1393 | FLAMING FLAG | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Flaming Flag - Thông tin giống.pdf |
1394 | FLAMING FLAG | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Flaming Flag - Tự công bố lưu hành.pdf |
1395 | FOXTROT | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip FOXTROT - Tự công bố lưu hành.pdf |
1396 | FOXTROT | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip FOXTROT - Thông tin giống.pdf |
1397 | FOXTROT | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip FOXTROT - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1398 | FOXTROT | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip FOXTROT - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1399 | GANDER’S RHAPSODY | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Gander's Rhapsody - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1400 | GANDER’S RHAPSODY | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Gander's Rhapsody - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1401 | GANDER’S RHAPSODY | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Gander's Rhapsody - Thông tin giống.pdf |
1402 | GANDER’S RHAPSODY | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Gander's Rhapsody - Tự công bố lưu hành.pdf |
1403 | HAPPY GENERATION | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Happy Generation - Tự công bố lưu hành.pdf |
1404 | HAPPY GENERATION | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Happy Generation - Thông tin giống.pdf |
1405 | HAPPY GENERATION | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Happy Generation - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1406 | HAPPY GENERATION | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Happy Generation - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1407 | HENNIE VANDER MOST | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Hennie Vander Most- KQGTCT, sử dụng.pdf |
1408 | HENNIE VANDER MOST | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Hennie Vander Most - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1409 | HENNIE VANDER MOST | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Hennie Vander Most - Thông tin giống.pdf |
1410 | HENNIE VANDER MOST | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Hennie Vander Most - Tự công bố lưu hành.pdf |
1411 | hoa tulip ESTA BONITA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip ESTA BONITA - Tự công bố lưu hành.pdf |
1412 | hoa tulip ESTA BONITA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip ESTA BONITA - Thông tin giống.pdf |
1413 | hoa tulip ESTA BONITA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip ESTA BONITA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1414 | hoa tulip ESTA BONITA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip ESTA BONITA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1415 | hoa Tulip SNOWBOARD | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Snowboard - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1416 | hoa Tulip SNOWBOARD | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Snowboard - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1417 | hoa Tulip SNOWBOARD | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Snowboard - Thông tin giống.pdf |
1418 | hoa Tulip SNOWBOARD | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Snowboard - Tự công bố lưu hành.pdf |
1419 | ICOON | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip ICOON - Tự công bố lưu hành.pdf |
1420 | ICOON | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip ICOON - Thông tin giống.pdf |
1421 | ICOON | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip ICOON - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1422 | ICOON | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip ICOON - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1423 | ILE DE FRANCE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Ile de France - Tự công bố lưu hành.pdf |
1424 | ILE DE FRANCE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Ile de France - Thông tin giống.pdf |
1425 | ILE DE FRANCE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Ile de France - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1426 | ILE DE FRANCE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Ile de France - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1427 | INVOLVE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip INVOLVE - Tự công bố lưu hành.pdf |
1428 | INVOLVE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip INVOLVE - Thông tin giống.pdf |
1429 | INVOLVE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip INVOLVE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1430 | INVOLVE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip INVOLVE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1431 | JUMBO PINK | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Jumbo Pink - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1432 | JUMBO PINK | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Jumbo Pink - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1433 | JUMBO PINK | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Jumbo Pink - Thông tin giống.pdf |
1434 | JUMBO PINK | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Jumbo Pink - Tự công bố lưu hành.pdf |
1435 | KAMI 26 | Ớt chỉ thiên | Ớt KAMI.pdf |
1436 | KATINKA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Katinka - Tự công bố lưu hành.pdf |
1437 | KATINKA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Katinka - Thông tin giống.pdf |
1438 | KATINKA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Katinka - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1439 | KATINKA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Katinka - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1440 | KOPPERT CRESS | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Koppert Cress - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1441 | KOPPERT CRESS | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Koppert Cress - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1442 | KOPPERT CRESS | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Koppert Cress - Thông tin giống.pdf |
1443 | KOPPERT CRESS | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Koppert Cress - Tự công bố lưu hành.pdf |
1444 | KUNG FU | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Kung fu - Tự công bố lưu hành.pdf |
1445 | KUNG FU | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Kung fu - Thông tin giống.pdf |
1446 | KUNG FU | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Kung fu - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1447 | KUNG FU | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Kung fu - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1448 | LA MANCHA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip La Mancha - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1449 | LA MANCHA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip La Mancha - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1450 | LA MANCHA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip La Mancha - Thông tin giống.pdf |
1451 | LA MANCHA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip La Mancha - Tự công bố lưu hành.pdf |
1452 | LALIBELA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Lalibela - Tự công bố lưu hành.pdf |
1453 | LALIBELA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Lalibela - Thông tin giống.pdf |
1454 | LALIBELA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Lalibela - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1455 | LALIBELA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Lalibela - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1456 | LARGO | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip LARGO - Tự công bố lưu hành.pdf |
1457 | LARGO | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip LARGO - Thông tin giống.pdf |
1458 | LARGO | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip LARGO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1459 | LARGO | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip LARGO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1460 | LEEN VAN DER MARK | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Leen Van Der Mark - Tự công bố lưu hành.pdf |
1461 | LEEN VAN DER MARK | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Leen Van Der Mark - Thông tin giống.pdf |
1462 | LEEN VAN DER MARK | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Leen Van Der Mark - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1463 | LEEN VAN DER MARK | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Leen Van Der Mark - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1464 | LIMOUSINE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Limousine - Tự công bố lưu hành.pdf |
1465 | LIMOUSINE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Limousine - Thông tin giống.pdf |
1466 | LIMOUSINE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Limousine - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1467 | LIMOUSINE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Limousine - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1468 | LINCOLN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Lincoln - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1469 | LINCOLN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Lincoln- Quy trình kỹ thuật.pdf |
1470 | LINCOLN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Lincoln - Thông tin giống.pdf |
1471 | LINCOLN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Lincoln - Tự công bố lưu hành.pdf |
1472 | LOVEFLIGHT | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip loveflight - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1473 | LOVEFLIGHT | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip loveflight - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1474 | LOVEFLIGHT | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip loveflight - Thông tin giống.pdf |
1475 | LOVEFLIGHT | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip loveflight - Tự công bố lưu hành.pdf |
1476 | LTS01 | Ớt chỉ thiên | LTS01_Quy trình canh tác.pdf |
1477 | LTS01 | Ớt chỉ thiên | LTS01_Kết quả canh tác.pdf |
1478 | LTS01 | Ớt chỉ thiên | LTS01_Bản công bố thông tin.pdf |
1479 | LTS01 | Ớt chỉ thiên | LTS01_Bản công bố lưu hành.pdf |
1480 | LTS31 | Ớt cay | LTS31_Quy trình canh tác Ớt.pdf |
1481 | LTS31 | Ớt cay | LTS31_Kết quả canh tác.pdf |
1482 | LTS31 | Ớt cay | LTS31_Bản công bố lưu hành.pdf |
1483 | LTS31 | Ớt cay | LTS31_Bản công bố thông tin.pdf |
1484 | LTS38 | Dưa leo | LTS38_Quy trình canh tác.pdf |
1485 | LTS38 | Dưa leo | LTS38_Kết quả canh tác.pdf |
1486 | LTS38 | Dưa leo | Lts38_Bản công bố thông tin.pdf |
1487 | LTS38 | Dưa leo | LTS38_Bản công bố lưu hành.pdf |
1488 | MATCH | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip MATCH - Tự công bố lưu hành.pdf |
1489 | MATCH | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip MATCH - Thông tin giống.pdf |
1490 | MATCH | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip MATCH - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1491 | MATCH | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip MATCH - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1492 | MILKSHAKE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Milkshake - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1493 | MILKSHAKE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Milkshake - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1494 | MILKSHAKE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Milkshake - Thông tin giống.pdf |
1495 | MILKSHAKE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Milkshake - Tự công bố lưu hành.pdf |
1496 | MONSELLA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Monsella - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1497 | MONSELLA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Monsella - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1498 | MONSELLA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Monsella - Thông tin giống.pdf |
1499 | MONSELLA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Monsella - Tự công bố lưu hành.pdf |
1500 | MX 339 | Bầu sao | Bầu sao MX339.pdf |
1501 | NEGLIGE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip NEGLIGE - Tự công bố lưu hành.pdf |
1502 | NEGLIGE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip NEGLIGE - Thông tin giống.pdf |
1503 | NEGLIGE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip NEGLIGE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1504 | NEGLIGE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip NEGLIGE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1505 | NEGRITA DOUBLE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Negrita Double - Tự công bố lưu hành.pdf |
1506 | NEGRITA DOUBLE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Negrita Double - Thông tin giống.pdf |
1507 | NEGRITA DOUBLE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Negrita Double - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1508 | NEGRITA DOUBLE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Negrita Double - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1509 | NEW SANTA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip NEW SANTA - Tự công bố lưu hành.pdf |
1510 | NEW SANTA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip NEW SANTA - Thông tin giống.pdf |
1511 | NEW SANTA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip NEW SANTA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1512 | NEW SANTA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip NEW SANTA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1513 | NOORDEINDE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Noordeinde - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1514 | NOORDEINDE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Noordeinde - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1515 | NOORDEINDE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Noordeinde - Thông tin giống.pdf |
1516 | NOORDEINDE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Noordeinde - Tự công bố lưu hành.pdf |
1517 | NOVI SUN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip NOVI SUN - Tự công bố lưu hành.pdf |
1518 | NOVI SUN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip NOVI SUN - Thông tin giống.pdf |
1519 | NOVI SUN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip NOVI SUN - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1520 | NOVI SUN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip NOVI SUN - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1521 | ORANGE JUICE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Orange Juice - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1522 | ORANGE JUICE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Orange Juice - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1523 | ORANGE JUICE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Orange Juice - Thông tin giống.pdf |
1524 | ORANGE JUICE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Orange Juice - Tự công bố lưu hành.pdf |
1525 | PURPLE PRINCE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip PURPLE PRINCE - Tự công bố lưu hành.pdf |
1526 | PURPLE PRINCE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip PURPLE PRINCE - Thông tin giống.pdf |
1527 | PURPLE PRINCE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip PURPLE PRINCE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1528 | PURPLE PRINCE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip PURPLE PRINCE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1529 | PURPLE RAVEN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip PURPLE RAVEN - Tự công bố lưu hành.pdf |
1530 | PURPLE RAVEN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip PURPLE RAVEN - Thông tin giống.pdf |
1531 | PURPLE RAVEN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip PURPLE RAVEN - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1532 | PURPLE RAVEN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip PURPLE RAVEN - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1533 | QATAR | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Qatar - Tự công bố lưu hành.pdf |
1534 | QATAR | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Qatar - Thông tin giống.pdf |
1535 | QATAR | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Qatar - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1536 | QATAR | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Qatar - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1537 | RED LABEL | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Red Label - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1538 | RED LABEL | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Red Label - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1539 | RED LABEL | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Red Label - Thông tin giống.pdf |
1540 | RED LABEL | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Red Label - Tự công bố lưu hành.pdf |
1541 | RESCUE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Rescue - Tự công bố lưu hành.pdf |
1542 | RESCUE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Rescue - Thông tin giống.pdf |
1543 | RESCUE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Rescue - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1544 | RESCUE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Rescue - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1545 | ROYAL VIRGIN | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Royal Virgin - Tự công bố lưu hành.pdf |
1546 | ROYAL VIRGIN | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Royal Virgin - Thông tin giống.pdf |
1547 | ROYAL VIRGIN | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Royal Virgin - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1548 | ROYAL VIRGIN | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Royal Virgin - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1549 | SNOW CRYSTAL | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Snow Crystal - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1550 | SNOW CRYSTAL | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Snow Crystal - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1551 | SNOW CRYSTAL | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Snow Crystal - Thông tin giống.pdf |
1552 | SNOW CRYSTAL | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Snow Crystal - Tự công bố lưu hành.pdf |
1553 | STRONG GOLD | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Strong Gold - Tự công bố lưu hành.pdf |
1554 | STRONG GOLD | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Strong Gold - Thông tin giống.pdf |
1555 | STRONG GOLD | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Strong Gold - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1556 | STRONG GOLD | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Strong Gold - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1557 | SURRENDER | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Surrender - Tự công bố lưu hành.pdf |
1558 | SURRENDER | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Surrender - Thông tin giống.pdf |
1559 | SURRENDER | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Surrender - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1560 | SURRENDER | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Surrender - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1561 | TALENT | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Talent - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1562 | TALENT | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Talent - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1563 | TALENT | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Talent - Thông tin giống.pdf |
1564 | TALENT | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Talent - Tự công bố lưu hành.pdf |
1565 | TIME OUT | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Time Out - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1566 | TIME OUT | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Time Out - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1567 | TIME OUT | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Time Out - Thông tin giống.pdf |
1568 | TIME OUT | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Time Out - Tự công bố lưu hành.pdf |
1569 | TIMELESS | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Timeless - Tự công bố lưu hành.pdf |
1570 | TIMELESS | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Timeless - Thông tin giống.pdf |
1571 | TIMELESS | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Timeless - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1572 | TIMELESS | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Timeless - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1573 | Tulip STRONG LOVE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Strong Love - Tự công bố lưu hành.pdf |
1574 | Tulip STRONG LOVE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Strong Love - Thông tin giống.pdf |
1575 | Tulip STRONG LOVE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Strong Love - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1576 | Tulip STRONG LOVE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Strong Love - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1577 | VERANDI | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Verandi - Tự công bố lưu hành.pdf |
1578 | VERANDI | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Verandi - Thông tin giống.pdf |
1579 | VERANDI | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Verandi - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1580 | VERANDI | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Verandi - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1581 | VERONA | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip VERONA - Tự công bố lưu hành.pdf |
1582 | VERONA | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip VERONA - Thông tin giống.pdf |
1583 | VERONA | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip VERONA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1584 | VERONA | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip VERONA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1585 | VOICEMAIL | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip Voicemail - Tự công bố lưu hành.pdf |
1586 | VOICEMAIL | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip Voicemail - Thông tin giống.pdf |
1587 | VOICEMAIL | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip Voicemail - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1588 | VOICEMAIL | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip Voicemail - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1589 | WHITE MARVEL | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip White Marvel - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1590 | WHITE MARVEL | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip White Marvel - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1591 | WHITE MARVEL | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip White Marvel - Thông tin giống.pdf |
1592 | WHITE MARVEL | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip White Marvel - Tự công bố lưu hành.pdf |
1593 | WHITE PRINCE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip WHITE PRINCE - Tự công bố lưu hành.pdf |
1594 | WHITE PRINCE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip WHITE PRINCE - Thông tin giống.pdf |
1595 | WHITE PRINCE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip WHITE PRINCE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1596 | WHITE PRINCE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip WHITE PRINCE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1597 | WORLDS FIRE | Hoa Tulip | 1. Hoa Tulip WORLDS FIRE - Tự công bố lưu hành.pdf |
1598 | WORLDS FIRE | Hoa Tulip | 2. Hoa Tulip WORLDS FIRE - Thông tin giống.pdf |
1599 | WORLDS FIRE | Hoa Tulip | 3. Hoa Tulip WORLDS FIRE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1600 | WORLDS FIRE | Hoa Tulip | 4. Hoa Tulip WORLDS FIRE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1601 | BUTTERFLY LUNA (CROSSCOURT) | Hoa Tulip | 4. Hoa lily Butterfly Luna (Crosscourt) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1602 | BUTTERFLY LUNA (CROSSCOURT) | Hoa Tulip | 3. Hoa lily Butterfly Luna (Crosscourt) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1603 | BUTTERFLY LUNA (CROSSCOURT) | Hoa Tulip | 2. Hoa lily Butterfly Luna (Crosscourt) - Thông tin giống.pdf |
1604 | BUTTERFLY LUNA (CROSSCOURT) | Hoa Tulip | 1. Hoa lily Butterfly Luna (Crosscourt) - Tự công bố lưu hành.pdf |
1605 | AMISTAD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Amistad - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1606 | AMISTAD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Amistad - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1607 | AMISTAD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Amistad - Thông tin giống.pdf |
1608 | AMISTAD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Amistad - Tự công bố lưu hành.pdf |
1609 | APRICOT FUDGE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Apricot Fudge - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1610 | APRICOT FUDGE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Apricot Fudge - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1611 | APRICOT FUDGE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Apricot Fudge - Thông tin giống.pdf |
1612 | APRICOT FUDGE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Apricot Fudge - Tự công bố lưu hành.pdf |
1613 | ARCADE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Arcade - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1614 | ARCADE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Arcade - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1615 | ARCADE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Arcade - Thông tin giống.pdf |
1616 | ARCADE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Arcade - Tự công bố lưu hành.pdf |
1617 | AUBISQUE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Aubisque - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1618 | AUBISQUE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Aubisque - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1619 | AUBISQUE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Aubisque - Thông tin giống.pdf |
1620 | AUBISQUE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Aubisque - Tự công bố lưu hành.pdf |
1621 | BACKHAND | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Backhand - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1622 | BACKHAND | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Backhand - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1623 | BACKHAND | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Backhand - Thông tin giống.pdf |
1624 | BACKHAND | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Backhand - Tự công bố lưu hành.pdf |
1625 | Belgrado | Cà rốt | 4. Cà rốt Belgrado Kết quả.pdf |
1626 | Belgrado | Cà rốt | 3. Cà rốt Belgrado CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
1627 | Belgrado | Cà rốt | 2. Cà Rốt Belgrado - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
1628 | Belgrado | Cà rốt | 1. Cà rốt Belgrado - Tự công bố lưu hành.pdf |
1629 | BELLAMONTE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Bellamonte - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1630 | BELLAMONTE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Bellamonte - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1631 | BELLAMONTE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Bellamonte - Thông tin giống.pdf |
1632 | BELLAMONTE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Bellamonte - Tự công bố lưu hành.pdf |
1633 | BEVERLY GOLD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Beverly Gold - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1634 | BEVERLY GOLD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Beverly Gold - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1635 | BEVERLY GOLD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Beverly Gold - Thông tin giống.pdf |
1636 | BEVERLY GOLD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Beverly Gold - Tự công bố lưu hành.pdf |
1637 | BLIZZARD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Blizzard - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1638 | BLIZZARD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Blizzard - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1639 | BLIZZARD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Blizzard - Thông tin giống.pdf |
1640 | BLIZZARD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Blizzard - Tự công bố lưu hành.pdf |
1641 | BORRELLO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Borrello - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1642 | BORRELLO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Borrello - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1643 | BORRELLO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Borrello - Thông tin giống.pdf |
1644 | BORRELLO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Borrello - Tự công bố lưu hành.pdf |
1645 | BROOKS | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Brooks - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1646 | BROOKS | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Brooks - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1647 | BROOKS | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Brooks - Thông tin giống.pdf |
1648 | BROOKS | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Brooks - Tự công bố lưu hành.pdf |
1649 | BUTTERFLY ANGLE (FOREHAND) | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Butterfly Angle (Forehand) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1650 | BUTTERFLY ANGLE (FOREHAND) | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Butterfly Angle (Forehand) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1651 | BUTTERFLY ANGLE (FOREHAND) | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Butterfly Angle (Forehand) - Thông tin giống.pdf |
1652 | BUTTERFLY ANGLE (FOREHAND) | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Butterfly Angle (Forehand) - Tự công bố lưu hành.pdf |
1653 | BUTTERFLY SPARKLE (DEUCE) | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Butterfly Sparkle (Deuce) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1654 | BUTTERFLY SPARKLE (DEUCE) | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Butterfly Sparkle (Deuce) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1655 | BUTTERFLY SPARKLE (DEUCE) | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Butterfly Sparkle (Deuce) - Thông tin giống.pdf |
1656 | BUTTERFLY SPARKLE (DEUCE) | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Butterfly Sparkle (Deuce) - Tự công bố lưu hành.pdf |
1657 | BUTTERFLY SPRING (BACKHAND) | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Butterfly Spring (Backhand) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1658 | BUTTERFLY SPRING (BACKHAND) | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Butterfly Spring (Backhand) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1659 | BUTTERFLY SPRING (BACKHAND) | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Butterfly Spring (Backhand) - Thông tin giống.pdf |
1660 | BUTTERFLY SPRING (BACKHAND) | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Butterfly Spring (Backhand) - Tự công bố lưu hành.pdf |
1661 | BUTTERFLY TROPIC (CADDY) | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Butterfly Tropic (Caddy) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1662 | BUTTERFLY TROPIC (CADDY) | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Butterfly Tropic (Caddy) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1663 | BUTTERFLY TROPIC (CADDY) | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Butterfly Tropic (Caddy) - Thông tin giống.pdf |
1664 | BUTTERFLY TROPIC (CADDY) | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Butterfly Tropic (Caddy) - Tự công bố lưu hành.pdf |
1665 | CADDY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Caddy - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1666 | CADDY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Caddy - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1667 | CADDY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Caddy - Thông tin giống.pdf |
1668 | CADDY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Caddy - Tự công bố lưu hành.pdf |
1669 | CAMPANIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Campania - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1670 | CAMPANIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Campania - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1671 | CAMPANIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Campania - Thông tin giống.pdf |
1672 | CAMPANIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Campania - Tự công bố lưu hành.pdf |
1673 | CANOVA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Canova - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1674 | CANOVA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Canova - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1675 | CANOVA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Canova - Thông tin giống.pdf |
1676 | CANOVA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Canova - Tự công bố lưu hành.pdf |
1677 | CONCA D’OR | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Conca d'Or - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1678 | CONCA D’OR | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Conca d'Or - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1679 | CONCA D’OR | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Conca d'Or - Thông tin giống.pdf |
1680 | CONCA D’OR | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Conca d'Or - Tự công bố lưu hành.pdf |
1681 | CONCA DOR | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Conca dor - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1682 | CONCA DOR | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Conca dor - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1683 | CONCA DOR | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Conca dor - Thông tin giống.pdf |
1684 | CONCA DOR | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Conca dor - Tự công bố lưu hành.pdf |
1685 | CORFINIO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Corfinio - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1686 | CORFINIO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Corfinio - Thông tin giống.pdf |
1687 | CORFINIO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Corfinio - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1688 | CORFINIO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Corfinio - Tự công bố lưu hành.pdf |
1689 | CROSSCOURT | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Crosscourt - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1690 | CROSSCOURT | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Crosscourt - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1691 | CROSSCOURT | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Crosscourt - Thông tin giống.pdf |
1692 | CROSSCOURT | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Crosscourt - Tự công bố lưu hành.pdf |
1693 | DANCING LADY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Dancing Lady - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1694 | DANCING LADY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Dancing Lady - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1695 | DANCING LADY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Dancing Lady - Thông tin giống.pdf |
1696 | DANCING LADY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Dancing Lady - Tự công bố lưu hành.pdf |
1697 | DEUCE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Deuce - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1698 | DEUCE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Deuce - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1699 | DEUCE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Deuce - Thông tin giống.pdf |
1700 | DEUCE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Deuce - Tự công bố lưu hành.pdf |
1701 | DIANTHA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Diantha - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1702 | DIANTHA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Diantha - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1703 | DIANTHA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Diantha - Thông tin giống.pdf |
1704 | DIANTHA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Diantha - Tự công bố lưu hành.pdf |
1705 | DOUBLE DIAMOND | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Double Diamond - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1706 | DOUBLE DIAMOND | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Double Diamond - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1707 | DOUBLE DIAMOND | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Double Diamond - Thông tin giống.pdf |
1708 | DOUBLE DIAMOND | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Double Diamond - Tự công bố lưu hành.pdf |
1709 | DREAMGIRL | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Dreamgirl - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1710 | DREAMGIRL | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Dreamgirl - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1711 | DREAMGIRL | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Dreamgirl - Thông tin giống.pdf |
1712 | DREAMGIRL | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Dreamgirl - Tự công bố lưu hành.pdf |
1713 | EL CAPITAN | Hoa Li ly | 4. Hoa lily El Capitan - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1714 | EL CAPITAN | Hoa Li ly | 3. Hoa lily El Capitan - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1715 | EL CAPITAN | Hoa Li ly | 2. Hoa lily El Capitan - Thông tin giống.pdf |
1716 | EL CAPITAN | Hoa Li ly | 1. Hoa lily El Capitan - Tự công bố lưu hành.pdf |
1717 | EVERTON | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Everton - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1718 | EVERTON | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Everton - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1719 | EVERTON | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Everton - Thông tin giống.pdf |
1720 | EVERTON | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Everton - Tự công bố lưu hành.pdf |
1721 | FLORE PLENO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Flore Pleno - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1722 | FLORE PLENO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Flore Pleno - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1723 | FLORE PLENO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Flore Pleno - Thông tin giống.pdf |
1724 | FLORE PLENO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Flore Pleno - Tự công bố lưu hành.pdf |
1725 | FOREHAND | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Forehand - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1726 | FOREHAND | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Forehand - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1727 | FOREHAND | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Forehand - Thông tin giống.pdf |
1728 | FOREHAND | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Forehand - Tự công bố lưu hành.pdf |
1729 | FUENTA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Fuenta - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1730 | FUENTA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Fuenta - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1731 | FUENTA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Fuenta - Thông tin giống.pdf |
1732 | FUENTA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Fuenta - Tự công bố lưu hành.pdf |
1733 | GRACIOLI | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Gracioli - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1734 | GRACIOLI | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Gracioli - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1735 | GRACIOLI | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Gracioli - Thông tin giống.pdf |
1736 | GRACIOLI | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Gracioli - Tự công bố lưu hành.pdf |
1737 | HINAULT | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Hinault - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1738 | HINAULT | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Hinault - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1739 | HINAULT | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Hinault - Thông tin giống.pdf |
1740 | HINAULT | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Hinault - Tự công bố lưu hành.pdf |
1741 | Hoa lily EMPRESS | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Empress - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1742 | Hoa lily EMPRESS | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Empress - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1743 | Hoa lily EMPRESS | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Empress - Thông tin giống.pdf |
1744 | Hoa lily EMPRESS | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Empress - Tự công bố lưu hành.pdf |
1745 | hoa lily ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Sara - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1746 | hoa lily ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Sara - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1747 | hoa lily ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Sara - Thông tin giống.pdf |
1748 | hoa lily ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Sara - Tự công bố lưu hành.pdf |
1749 | LASTING LOVE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lasting Love - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1750 | LASTING LOVE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lasting Love - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1751 | LASTING LOVE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lasting Love - Thông tin giống.pdf |
1752 | LASTING LOVE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lasting Love - Tự công bố lưu hành.pdf |
1753 | LAVENO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Laveno - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1754 | LAVENO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Laveno - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1755 | LAVENO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Laveno - Thông tin giống.pdf |
1756 | LAVENO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Laveno - Tự công bố lưu hành.pdf |
1757 | LIBER LOVE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Liber Love - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1758 | LIBER LOVE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Liber Love - Thông tin giống.pdf |
1759 | LIBER LOVE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Liber Love - Tự công bố lưu hành.pdf |
1760 | LIBER LOVE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Liber Love - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1761 | LIBER SKYMASTER | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Liber Skymaster - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1762 | LIBER SKYMASTER | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Liber Skymaster - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1763 | LIBER SKYMASTER | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Liber Skymaster - Thông tin giống.pdf |
1764 | LIBER SKYMASTER | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Liber Skymaster - Tự công bố lưu hành.pdf |
1765 | LIBER TOUCH | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Liber Touch - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1766 | LIBER TOUCH | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Liber Touch - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1767 | LIBER TOUCH | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Liber Touch - Thông tin giống.pdf |
1768 | LIBER TOUCH | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Liber Touch - Tự công bố lưu hành.pdf |
1769 | LIVELY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lively - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1770 | LIVELY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lively - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1771 | LIVELY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lively - Thông tin giống.pdf |
1772 | LIVELY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lively - Tự công bố lưu hành.pdf |
1773 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Beauty - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1774 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Beauty - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1775 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Beauty - Thông tin giống.pdf |
1776 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Beauty - Tự công bố lưu hành.pdf |
1777 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Beauty - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1778 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Beauty - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1779 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Beauty - Thông tin giống.pdf |
1780 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Beauty - Tự công bố lưu hành.pdf |
1781 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Beauty - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1782 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Beauty - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1783 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Beauty - Thông tin giống.pdf |
1784 | LOTUS BEAUTY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Beauty - Tự công bố lưu hành.pdf |
1785 | LOTUS BREEZE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Breeze - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1786 | LOTUS BREEZE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Breeze - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1787 | LOTUS BREEZE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Breeze - Thông tin giống.pdf |
1788 | LOTUS BREEZE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Breeze - Tự công bố lưu hành.pdf |
1789 | LOTUS ELEGANCE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Elegance - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1790 | LOTUS ELEGANCE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Elegance - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1791 | LOTUS ELEGANCE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Elegance - Thông tin giống.pdf |
1792 | LOTUS ELEGANCE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Elegance - Tự công bố lưu hành.pdf |
1793 | LOTUS JOY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Joy - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1794 | LOTUS JOY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Joy - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1795 | LOTUS JOY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Joy - Thông tin giống.pdf |
1796 | LOTUS JOY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Joy - Tự công bố lưu hành.pdf |
1797 | LOTUS PURE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Pure - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1798 | LOTUS PURE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Pure - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1799 | LOTUS PURE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Pure - Thông tin giống.pdf |
1800 | LOTUS PURE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Pure - Tự công bố lưu hành.pdf |
1801 | LOTUS QUEEN | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Queen - Thông tin giống.pdf |
1802 | LOTUS QUEEN | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Queen - Tự công bố lưu hành.pdf |
1803 | LOTUS QUEEN | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Queen - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1804 | LOTUS QUEEN | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Queen - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1805 | LOTUS SPRING | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Spring - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1806 | LOTUS SPRING | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Spring - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1807 | LOTUS SPRING | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Spring - Thông tin giống.pdf |
1808 | LOTUS SPRING | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Spring - Tự công bố lưu hành.pdf |
1809 | LOTUS WONDER | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Lotus Wonder - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1810 | LOTUS WONDER | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Lotus Wonder - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1811 | LOTUS WONDER | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Lotus Wonder - Thông tin giống.pdf |
1812 | LOTUS WONDER | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Lotus Wonder - Tự công bố lưu hành.pdf |
1813 | MEGNUM | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Megnum - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1814 | MEGNUM | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Megnum - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1815 | MEGNUM | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Megnum - Thông tin giống.pdf |
1816 | MEGNUM | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Megnum - Tự công bố lưu hành.pdf |
1817 | MIRACOLI | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Miracoli - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1818 | MIRACOLI | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Miracoli - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1819 | MIRACOLI | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Miracoli - Thông tin giống.pdf |
1820 | MIRACOLI | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Miracoli - Tự công bố lưu hành.pdf |
1821 | MONATE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Monate - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1822 | MONATE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Monate - Thông tin giống.pdf |
1823 | MONATE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Monate - Tự công bố lưu hành.pdf |
1824 | MONATE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Monate - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1825 | NELLO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Nello - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1826 | NELLO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Nello - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1827 | NELLO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Nello - Thông tin giống.pdf |
1828 | NELLO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Nello - Tự công bố lưu hành.pdf |
1829 | NEROLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Nerola - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1830 | NEROLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Nerola - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1831 | NEROLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Nerola - Thông tin giống.pdf |
1832 | NEROLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Nerola - Tự công bố lưu hành.pdf |
1833 | ORACLE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Oracle - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1834 | ORACLE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Oracle - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1835 | ORACLE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Oracle - Thông tin giống.pdf |
1836 | ORACLE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Oracle - Tự công bố lưu hành.pdf |
1837 | ORANGE EMPEROR | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Orange Emperor - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1838 | ORANGE EMPEROR | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Orange Emperor - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1839 | ORANGE EMPEROR | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Orange Emperor - Thông tin giống.pdf |
1840 | ORANGE EMPEROR | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Orange Emperor - Tự công bố lưu hành.pdf |
1841 | PEARL | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Pearl - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1842 | PEARL | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Pearl - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1843 | PEARL | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Pearl - Thông tin giống.pdf |
1844 | PEARL | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Pearl - Tự công bố lưu hành.pdf |
1845 | PINK PULSE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Pink Pulse - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1846 | PINK PULSE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Pink Pulse - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1847 | PINK PULSE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Pink Pulse - Thông tin giống.pdf |
1848 | PINK PULSE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Pink Pulse - Tự công bố lưu hành.pdf |
1849 | PROVECHO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Provecho - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1850 | PROVECHO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Provecho - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1851 | PROVECHO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Provecho - Thông tin giống.pdf |
1852 | PROVECHO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Provecho - Tự công bố lưu hành.pdf |
1853 | RED PRINGLE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Red Pringle - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1854 | RED PRINGLE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Red Pringle - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1855 | RED PRINGLE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Red Pringle - Thông tin giống.pdf |
1856 | RED PRINGLE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Red Pringle - Tự công bố lưu hành.pdf |
1857 | RED RIDER | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Red Rider - Tự công bố lưu hành.pdf |
1858 | RED RIDER | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Red Rider - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1859 | RED RIDER | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Red Rider - Thông tin giống.pdf |
1860 | RED RIDER | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Red Rider - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1861 | RED TWIN | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Red twin - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1862 | RED TWIN | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Red twin - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1863 | RED TWIN | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Red twin - Thông tin giống.pdf |
1864 | RED TWIN | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Red twin - Tự công bố lưu hành.pdf |
1865 | RESOLUTE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Resolute - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1866 | RESOLUTE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Resolute - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1867 | RESOLUTE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Resolute - Thông tin giống.pdf |
1868 | RESOLUTE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Resolute - Tự công bố lưu hành.pdf |
1869 | ROSELILY ANTONELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Antonella - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1870 | ROSELILY ANTONELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Antonella - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1871 | ROSELILY ANTONELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Antonella - Thông tin giống.pdf |
1872 | ROSELILY ANTONELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Antonella - Tự công bố lưu hành.pdf |
1873 | ROSELILY ARETHA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Aretha - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1874 | ROSELILY ARETHA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Aretha - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1875 | ROSELILY ARETHA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Aretha - Thông tin giống.pdf |
1876 | ROSELILY ARETHA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Aretha - Tự công bố lưu hành.pdf |
1877 | ROSELILY BOJANA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Bojana - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1878 | ROSELILY BOJANA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Bojana - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1879 | ROSELILY BOJANA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Bojana - Thông tin giống.pdf |
1880 | ROSELILY BOJANA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Bojana - Tự công bố lưu hành.pdf |
1881 | ROSELILY BONJOURA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Bonjoura - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1882 | ROSELILY BONJOURA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Bonjoura - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1883 | ROSELILY BONJOURA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Bonjoura - Thông tin giống.pdf |
1884 | ROSELILY BONJOURA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Bonjoura - Tự công bố lưu hành.pdf |
1885 | ROSELILY CLARISSA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily clarissa - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1886 | ROSELILY CLARISSA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily clarissa - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1887 | ROSELILY CLARISSA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily clarissa - Thông tin giống.pdf |
1888 | ROSELILY CLARISSA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily clarissa - Tự công bố lưu hành.pdf |
1889 | ROSELILY CORDULA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Cordula - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1890 | ROSELILY CORDULA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Cordula - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1891 | ROSELILY CORDULA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Cordula - Thông tin giống.pdf |
1892 | ROSELILY CORDULA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Cordula - Tự công bố lưu hành.pdf |
1893 | ROSELILY DELMARA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Delmara - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1894 | ROSELILY DELMARA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Delmara - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1895 | ROSELILY DELMARA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Delmara - Thông tin giống.pdf |
1896 | ROSELILY DELMARA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Delmara - Tự công bố lưu hành.pdf |
1897 | ROSELILY EDITHA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily editha - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1898 | ROSELILY EDITHA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily editha - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1899 | ROSELILY EDITHA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily editha - Thông tin giống.pdf |
1900 | ROSELILY EDITHA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily editha - Tự công bố lưu hành.pdf |
1901 | ROSELILY EDSILIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Edsilia - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1902 | ROSELILY EDSILIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Edsilia - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1903 | ROSELILY EDSILIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Edsilia - Thông tin giống.pdf |
1904 | ROSELILY EDSILIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Edsilia - Tự công bố lưu hành.pdf |
1905 | ROSELILY EDSILLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Edsilla - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1906 | ROSELILY EDSILLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Edsilla - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1907 | ROSELILY EDSILLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Edsilla - Thông tin giống.pdf |
1908 | ROSELILY EDSILLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Edsilla - Tự công bố lưu hành.pdf |
1909 | ROSELILY GRETHA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Gretha - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1910 | ROSELILY GRETHA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Gretha - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1911 | ROSELILY GRETHA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Gretha - Thông tin giống.pdf |
1912 | ROSELILY GRETHA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Gretha - Tự công bố lưu hành.pdf |
1913 | ROSELILY JACINTHA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Jacintha - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1914 | ROSELILY JACINTHA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Jacintha - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1915 | ROSELILY JACINTHA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Jacintha - Thông tin giống.pdf |
1916 | ROSELILY JACINTHA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Jacintha - Tự công bố lưu hành.pdf |
1917 | ROSELILY JOELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Joella - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1918 | ROSELILY JOELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Joella - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1919 | ROSELILY JOELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Joella - Thông tin giống.pdf |
1920 | ROSELILY JOELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Joella - Tự công bố lưu hành.pdf |
1921 | ROSELILY LARISSA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Larissa - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1922 | ROSELILY LARISSA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Larissa - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1923 | ROSELILY LARISSA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Larissa - Thông tin giống.pdf |
1924 | ROSELILY LARISSA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Larissa - Tự công bố lưu hành.pdf |
1925 | ROSELILY LUDWINA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Ludwina - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1926 | ROSELILY LUDWINA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Ludwina - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1927 | ROSELILY LUDWINA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Ludwina - Thông tin giống.pdf |
1928 | ROSELILY LUDWINA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Ludwina - Tự công bố lưu hành.pdf |
1929 | ROSELILY MANOUSKA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Manouska - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1930 | ROSELILY MANOUSKA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Manouska - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1931 | ROSELILY MANOUSKA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Manouska - Thông tin giống.pdf |
1932 | ROSELILY MANOUSKA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Manouska - Tự công bố lưu hành.pdf |
1933 | ROSELILY MARIELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Mariella - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1934 | ROSELILY MARIELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Mariella - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1935 | ROSELILY MARIELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Mariella - Thông tin giống.pdf |
1936 | ROSELILY MARIELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Mariella - Tự công bố lưu hành.pdf |
1937 | ROSELILY MATHIDA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Mathida - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1938 | ROSELILY MATHIDA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Mathida - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1939 | ROSELILY MATHIDA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Mathida - Thông tin giống.pdf |
1940 | ROSELILY MATHIDA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Mathida - Tự công bố lưu hành.pdf |
1941 | ROSELILY NADIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Nadia - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1942 | ROSELILY NADIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Nadia - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1943 | ROSELILY NADIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Nadia - Thông tin giống.pdf |
1944 | ROSELILY NADIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Nadia - Tự công bố lưu hành.pdf |
1945 | ROSELILY NATALIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Natalia - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1946 | ROSELILY NATALIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Natalia - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1947 | ROSELILY NATALIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Natalia - Thông tin giống.pdf |
1948 | ROSELILY NATALIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Natalia - Tự công bố lưu hành.pdf |
1949 | ROSELILY PERNILLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Pernilla - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1950 | ROSELILY PERNILLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Pernilla - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1951 | ROSELILY PERNILLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Pernilla - Thông tin giống.pdf |
1952 | ROSELILY PERNILLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Pernilla - Tự công bố lưu hành.pdf |
1953 | ROSELILY PETRONELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Petronella - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1954 | ROSELILY PETRONELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Petronella - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1955 | ROSELILY PETRONELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Petronella - Thông tin giống.pdf |
1956 | ROSELILY PETRONELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Petronella - Tự công bố lưu hành.pdf |
1957 | ROSELILY RAMONA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Ramona - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1958 | ROSELILY RAMONA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Ramona - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1959 | ROSELILY RAMONA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Ramona - Thông tin giống.pdf |
1960 | ROSELILY RAMONA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Ramona - Tự công bố lưu hành.pdf |
1961 | ROSELILY RIHANNA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Rihanna - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1962 | ROSELILY RIHANNA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Rihanna - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1963 | ROSELILY RIHANNA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Rihanna - Thông tin giống.pdf |
1964 | ROSELILY RIHANNA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Rihanna - Tự công bố lưu hành.pdf |
1965 | ROSELILY SHANIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Shania - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1966 | ROSELILY SHANIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Shania - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1967 | ROSELILY SHANIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Shania - Thông tin giống.pdf |
1968 | ROSELILY SHANIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Shania - Tự công bố lưu hành.pdf |
1969 | ROSELILY SHANIRA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Shanira - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1970 | ROSELILY SHANIRA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Shanira - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1971 | ROSELILY SHANIRA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Shanira - Thông tin giống.pdf |
1972 | ROSELILY SHANIRA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Shanira - Tự công bố lưu hành.pdf |
1973 | ROSELILY SIMONA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Simona - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1974 | ROSELILY SIMONA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Simona - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1975 | ROSELILY SIMONA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Simona - Thông tin giống.pdf |
1976 | ROSELILY SIMONA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Simona - Tự công bố lưu hành.pdf |
1977 | ROSELILY SITA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Sita - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1978 | ROSELILY SITA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Sita - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1979 | ROSELILY SITA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Sita - Thông tin giống.pdf |
1980 | ROSELILY SITA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Sita - Tự công bố lưu hành.pdf |
1981 | ROSELILY THIRZA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Thirza - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1982 | ROSELILY THIRZA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Thirza - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1983 | ROSELILY THIRZA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Thirza - Thông tin giống.pdf |
1984 | ROSELILY THIRZA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Thirza - Tự công bố lưu hành.pdf |
1985 | SAINZ | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Sainz - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1986 | SAINZ | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Sainz - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1987 | SAINZ | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Sainz - Thông tin giống.pdf |
1988 | SAINZ | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Sainz - Tự công bố lưu hành.pdf |
1989 | SANTANDER | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Santander - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1990 | SANTANDER | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Santander - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1991 | SANTANDER | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Santander - Thông tin giống.pdf |
1992 | SANTANDER | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Santander - Tự công bố lưu hành.pdf |
1993 | SARA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Sara - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1994 | SARA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Sara - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1995 | SARA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Sara - Thông tin giống.pdf |
1996 | SARA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Sara - Tự công bố lưu hành.pdf |
1997 | SCOUBIDOU | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Scoubidou - KQGTCT, sử dụng.pdf |
1998 | SCOUBIDOU | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Scoubidou - Quy trình kỹ thuật.pdf |
1999 | SCOUBIDOU | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Scoubidou - Thông tin giống.pdf |
2000 | SCOUBIDOU | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Scoubidou - Tự công bố lưu hành.pdf |
2001 | SENNA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Senna - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2002 | SENNA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Senna - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2003 | SENNA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Senna - Thông tin giống.pdf |
2004 | SENNA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Senna - Tự công bố lưu hành.pdf |
2005 | SENTOSA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Sentosa - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2006 | SENTOSA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Sentosa - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2007 | SENTOSA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Sentosa - Thông tin giống.pdf |
2008 | SENTOSA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Sentosa - Tự công bố lưu hành.pdf |
2009 | SERRADA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Serrada - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2010 | SERRADA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Serrada - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2011 | SERRADA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Serrada - Thông tin giống.pdf |
2012 | SERRADA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Serrada - Tự công bố lưu hành.pdf |
2013 | SHINE ON | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Shine On - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2014 | SHINE ON | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Shine On - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2015 | SHINE ON | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Shine On - Thông tin giống.pdf |
2016 | SHINE ON | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Shine On - Tự công bố lưu hành.pdf |
2017 | SHINE ONE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Shine One - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2018 | SHINE ONE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Shine One - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2019 | SHINE ONE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Shine One - Thông tin giống.pdf |
2020 | SHINE ONE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Shine One - Tự công bố lưu hành.pdf |
2021 | SHOW UP | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Show Up - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2022 | SHOW UP | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Show Up - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2023 | SHOW UP | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Show Up - Thông tin giống.pdf |
2024 | SHOW UP | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Show Up - Tự công bố lưu hành.pdf |
2025 | TINNY DOUBLE DUTCH | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Tinny double dutch - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2026 | TINNY DOUBLE DUTCH | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Tinny double dutch - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2027 | TINNY DOUBLE DUTCH | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Tinny double dutch - Thông tin giống.pdf |
2028 | TINNY DOUBLE DUTCH | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Tinny double dutch - Tự công bố lưu hành.pdf |
2029 | TINY DOUBLE YOU | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Tiny Double You - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2030 | TINY DOUBLE YOU | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Tiny Double You - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2031 | TINY DOUBLE YOU | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Tiny Double You - Thông tin giống.pdf |
2032 | TINY DOUBLE YOU | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Tiny Double You - Tự công bố lưu hành.pdf |
2033 | TISENTO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Tisento - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2034 | TISENTO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Tisento - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2035 | TISENTO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Tisento - Thông tin giống.pdf |
2036 | TISENTO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Tisento - Tự công bố lưu hành.pdf |
2037 | TOBA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Toba - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2038 | TOBA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Toba - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2039 | TOBA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Toba - Thông tin giống.pdf |
2040 | TOBA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Toba - Tự công bố lưu hành.pdf |
2041 | TOUREGA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Tourega - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2042 | TOUREGA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Tourega - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2043 | TOUREGA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Tourega - Thông tin giống.pdf |
2044 | TOUREGA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Tourega - Tự công bố lưu hành.pdf |
2045 | TREBBIANO GERRIT ZALM | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Trebbiano Gerrit Zalm - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2046 | TREBBIANO GERRIT ZALM | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Trebbiano Gerrit Zalm - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2047 | TREBBIANO GERRIT ZALM | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Trebbiano Gerrit Zalm - Thông tin giống.pdf |
2048 | TREBBIANO GERRIT ZALM | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Trebbiano Gerrit Zalm - Tự công bố lưu hành.pdf |
2049 | TRENTINO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Trentino - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2050 | TRENTINO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Trentino - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2051 | TRENTINO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Trentino - Thông tin giống.pdf |
2052 | TRENTINO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Trentino - Tự công bố lưu hành.pdf |
2053 | TROPICAL DRAGON | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Tropical Dragon - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2054 | TROPICAL DRAGON | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Tropical Dragon - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2055 | TROPICAL DRAGON | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Tropical Dragon - Thông tin giống.pdf |
2056 | TROPICAL DRAGON | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Tropical Dragon - Tự công bố lưu hành.pdf |
2057 | VARESE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Varese - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2058 | VARESE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Varese - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2059 | VARESE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Varese - Thông tin giống.pdf |
2060 | VARESE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Varese - Tự công bố lưu hành.pdf |
2061 | VENDOME | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Vendome - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2062 | VENDOME | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Vendome - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2063 | VENDOME | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Vendome - Thông tin giống.pdf |
2064 | VENDOME | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Vendome - Tự công bố lưu hành.pdf |
2065 | VESTARO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Vestaro - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2066 | VESTARO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Vestaro - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2067 | VESTARO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Vestaro - Thông tin giống.pdf |
2068 | VESTARO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Vestaro - Tự công bố lưu hành.pdf |
2069 | VETTO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Vetto - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2070 | VETTO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Vetto - Tự công bố lưu hành.pdf |
2071 | VETTO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Vetto - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2072 | VETTO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Vetto - Thông tin giống.pdf |
2073 | VINGERON | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Vingeron - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2074 | VINGERON | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Vingeron - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2075 | VINGERON | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Vingeron - Thông tin giống.pdf |
2076 | VINGERON | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Vingeron - Tự công bố lưu hành.pdf |
2077 | VISIONE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Visione - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2078 | VISIONE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Visione - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2079 | VISIONE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Visione - Thông tin giống.pdf |
2080 | VISIONE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Visione - Tự công bố lưu hành.pdf |
2081 | VOLVIC | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Volvic - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2082 | VOLVIC | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Volvic - Thông tin giống.pdf |
2083 | VOLVIC | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Volvic - Tự công bố lưu hành.pdf |
2084 | VOLVIC | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Volvic - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2085 | WATCH UP | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Watch up - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2086 | WATCH UP | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Watch up - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2087 | WATCH UP | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Watch up - Thông tin giống.pdf |
2088 | WATCH UP | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Watch up - Tự công bố lưu hành.pdf |
2089 | YELLOW STRIKE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Yellow Strike - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2090 | YELLOW STRIKE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Yellow Strike - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2091 | YELLOW STRIKE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Yellow Strike - Thông tin giống.pdf |
2092 | YELLOW STRIKE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Yellow Strike - Tự công bố lưu hành.pdf |
2093 | YELLOWEEN IMP | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Yelloween IMP - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2094 | YELLOWEEN IMP | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Yelloween IMP - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2095 | YELLOWEEN IMP | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Yelloween IMP - Thông tin giống.pdf |
2096 | YELLOWEEN IMP | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Yelloween IMP - Tự công bố lưu hành.pdf |
2097 | ZORRO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Zorro - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2098 | ZORRO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Zorro - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2099 | ZORRO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Zorro - Thông tin giống.pdf |
2100 | ZORRO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Zorro - Tự công bố lưu hành.pdf |
2101 | BATAVIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Batavia - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2102 | BATAVIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Batavia - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2103 | BATAVIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Batavia - Thông tin giống.pdf |
2104 | BATAVIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Batavia - Tự công bố lưu hành.pdf |
2105 | OT. ALTARUS | Hoa Li ly | 1. Bản tự công bố lưu hành giống hoalily OT. ALTARUS.pdf |
2106 | OT. ALTARUS | Hoa Li ly | 3. Ban công bố các thông tin về giống hoa llily OT ALTARUS.pdf |
2107 | OT. ALTARUS | Hoa Li ly | 4. Kết quả Gía trị canh tác, giá trị sử dụng giống hoa llily OT. ALTARUS.pdf |
2108 | OT. ALTARUS | Hoa Li ly | 2. Qui trình canh tác giống hoa llily OT .ALTARUS.pdf |
2109 | OT.CORVETTE | Hoa Li ly | 4. Kết quả Gía trị canh tác, giá trị sử dụng giống hoa llily OT. CORVETTE.pdf |
2110 | OT.CORVETTE | Hoa Li ly | 3. Ban công bố các thông tin về giống hoa llily OT. CORVETTE.pdf |
2111 | OT.CORVETTE | Hoa Li ly | 2. Qui trình canh tác giống hoa llily OT. CORVETTE.pdf |
2112 | OT.CORVETTE | Hoa Li ly | 1. Bản tự công bố lưu hành giống hoa lily OT. CORVETTE.pdf |
2113 | OT.YELLOWEEN | Hoa Li ly | 4. Kết quả Gía trị canh tác, giá trị sử dụng giống hoa llily ot. yelloween.pdf |
2114 | OT.YELLOWEEN | Hoa Li ly | 3. Ban công bố các thông tin về giống hoa llilyot. yelloween.pdf |
2115 | OT.YELLOWEEN | Hoa Li ly | 2. Qui trình canh tác giống hoa llilot. yelloween.pdf |
2116 | OT.YELLOWEEN | Hoa Li ly | 1. Bản tự công bố lưu hành giống hoa lily ot. yelloween.pdf |
2117 | PINNACLE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Pinnacle - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2118 | PINNACLE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Pinnacle - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2119 | PINNACLE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Pinnacle - Thông tin giống.pdf |
2120 | PINNACLE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Pinnacle - Tự công bố lưu hành.pdf |
2121 | ACCOLADE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Accolade - Tự công bố lưu hành.pdf |
2122 | ACCOLADE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Accolade - Thông tin giống.pdf |
2123 | ACCOLADE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Accolade - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2124 | ACCOLADE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Accolade - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2125 | ADELA 585 | Dưa lê | 4. DƯA LÊ ADELA 585 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2126 | ADELA 585 | Dưa lê | 3. DƯA LÊ ADELA 585 - Quy trình canh tác.pdf |
2127 | ADELA 585 | Dưa lê | 2. DƯA LÊ ADELA 585 - Thông tin giống.pdf |
2128 | ADELA 585 | Dưa lê | 1. DƯA LÊ ADELA 585 - Tự công bố.pdf |
2129 | ALTARUS | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ALTARUS - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2130 | ALTARUS | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ALTARUS - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2131 | ALTARUS | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ALTARUS - Thông tin giống.pdf |
2132 | ALTARUS | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ALTARUS - Tự công bố lưu hành.pdf |
2133 | ALTESINO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ALTESINO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2134 | ALTESINO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ALTESINO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2135 | ALTESINO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ALTESINO - Thông tin giống.pdf |
2136 | ALTESINO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ALTESINO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2137 | Amarok | Dưa chuột (leo) | 4. Dưa leo Amarok_ kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng của Dưa leo Amaro.pdf |
2138 | Amarok | Dưa chuột (leo) | 3. Dưa leo Amarok_ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
2139 | Amarok | Dưa chuột (leo) | 2. Dưa Leo Amarok - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2140 | Amarok | Dưa chuột (leo) | 1.Dưa leo Amarok _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2141 | ANGLE PN 99 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN ANGLE PN 99 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2142 | ANGLE PN 99 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN ANGLE PN 99 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2143 | ANGLE PN 99 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN ANGLE PN 99 - Tự công bố.pdf |
2144 | ANGLE PN 99 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN ANGLE PN 99 - Quy trình canh tác.pdf |
2145 | ANZIO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ANZIO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2146 | ANZIO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ANZIO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2147 | ANZIO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ANZIO - Thông tin giống.pdf |
2148 | ANZIO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ANZIO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2149 | Atticus | Măng tây | 4. Măng tây Atticus_ kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2150 | Atticus | Măng tây | 3. Măng tây Atticus CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
2151 | Atticus | Măng tây | 2. Măng Tây Atticus - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2152 | Atticus | Măng tây | 1.Măng tây Atticus _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2153 | BABY PN 979 | Dưa leo | 4. DƯA LEO BABY PN 979 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2154 | BABY PN 979 | Dưa leo | 3. DƯA LEO BABY PN 979 -Quy trình canh tác.pdf |
2155 | BABY PN 979 | Dưa leo | 2. DƯA LEO BABY PN 979 -Thông tin giống.pdf |
2156 | BABY PN 979 | Dưa leo | 1. DƯA LEO BABY PN 979 -Tự CBLH.pdf |
2157 | BACCA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily BACCA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2158 | BACCA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily BACCA - Thông tin giống.pdf |
2159 | BACCA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily BACCA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2160 | BACCA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily BACCA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2161 | Balada | Cần tây | 4. Cần tây Balada - KẾT QUẢ GT CANH TÁC.pdf |
2162 | Balada | Cần tây | 3.Cần tây Balada -CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
2163 | Balada | Cần tây | 2. Cần Tây Balada - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2164 | Balada | Cần tây | 1. Cần tây Balada_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2165 | Baltimore | Cà rốt | 4. Cà rốt Baltimore Kết quả.pdf |
2166 | Baltimore | Cà rốt | 3. Cà rốt Baltimore CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2167 | Baltimore | Cà rốt | 2. Cà RốtBaltimore - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2168 | Baltimore | Cà rốt | 1. Cà rốt Baltimo _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2169 | BAROLO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily BAROLO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2170 | BAROLO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily BAROLO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2171 | BAROLO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily BAROLO - Thông tin giống.pdf |
2172 | BAROLO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily BAROLO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2173 | BAROSSA ZANLOROSSA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily BAROSSA ZANLOROSSA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2174 | BAROSSA ZANLOROSSA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily BAROSSA ZANLOROSSA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2175 | BAROSSA ZANLOROSSA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily BAROSSA ZANLOROSSA - Thông tin giống.pdf |
2176 | BAROSSA ZANLOROSSA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily BAROSSA ZANLOROSSA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2177 | BEE PN 333 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 4. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP BEE PN 333- KQGTCT, GTSD.pdf |
2178 | BEE PN 333 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 3. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP BEE PN 333- quy trình canh tác.pdf |
2179 | BEE PN 333 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 2. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP BEE PN 333- Thông tin giống.pdf |
2180 | BEE PN 333 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 1. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP BEE PN 333 - Tự CBLH.pdf |
2181 | BELFAST (N52B) | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Belfast (N52B) - Tự công bố lưu hành.pdf |
2182 | BELFAST (N52B) | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Belfast (N52B) - Thông tin giống.pdf |
2183 | BELFAST (N52B) | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Belfast (N52B) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2184 | BELFAST (N52B) | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Belfast (N52B)- KQGTCT, sử dụng.pdf |
2185 | Bohan | Củ dền | 3. Củ dền Bohan CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2186 | Bohan | Củ dền | 2. Củ Dền Bohan - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2187 | Bohan | Củ dền | 1. Củ dền Bohan_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2188 | Bohan | Củ dền | 4. Củ dền Bohan Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng của giống.pdf |
2189 | BOLT | Hoa Li ly | 3. Hoa lily BOLT- Quy trình kỹ thuật.pdf |
2190 | BOLT | Hoa Li ly | 2. Hoa lily BOLT - Thông tin giống.pdf |
2191 | BOLT | Hoa Li ly | 1. Hoa lily BOLT - Tự công bố lưu hành.pdf |
2192 | BOLT | Hoa Li ly | 4. Hoa lily BOLT - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2193 | BONITA MIX 508 | Hoa cúc | 3. HOA CÚC BONITA MIX 508 - quy trình canh tác - Copy (3).pdf |
2194 | BONITA MIX 508 | Hoa cúc | 4. HOA CÚC BONITA MIX 508 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2195 | BONITA MIX 508 | Hoa cúc | 1. HOA CÚC BONITA MIX 508 - Tự CBLH.pdf |
2196 | BONITA MIX 508 | Hoa cúc | 2. HOA CÚC BONITA MIX 508 - Thông tin giống.pdf |
2197 | Boro Bejo | Củ dền | 4. Củ dền Boro Bejo- Kết quả giá trị canh tác, sd của giống.pdf |
2198 | Boro Bejo | Củ dền | 3. Củ dền Boro Bejo- CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2199 | Boro Bejo | Củ dền | 2. Củ Dền Boro Bejo- Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2200 | Boro Bejo | Củ dền | 1. Củ dền Bejo_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2201 | BULL 1979 | Dưa leo | 4. DƯA LEO BULL 1979 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2202 | BULL 1979 | Dưa leo | 3. DƯA LEO BULL 1979-Quy trình canh tác.pdf |
2203 | BULL 1979 | Dưa leo | 2. DƯA LEO BULL 1979 -Thông tin giống.pdf |
2204 | BULL 1979 | Dưa leo | 1. DƯA LEO BULL 1979-Tự CBLH.pdf |
2205 | BULL 339 | Dưa leo | 4. DƯA LEO BULL 339 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2206 | BULL 339 | Dưa leo | 3. DƯA LEO BULL 339 -Quy trình canh tác.pdf |
2207 | BULL 339 | Dưa leo | 2. DƯA LEO BULL 339 -Thông tin giống.pdf |
2208 | BULL 339 | Dưa leo | 1. DƯA LEO BULL 339-Tự CBLH.pdf |
2209 | BULL 401 | Dưa leo | 4. DƯA LEO BULL 401 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2210 | BULL 401 | Dưa leo | 3. DƯA LEO BULL 401-Quy trình canh tác.pdf |
2211 | BULL 401 | Dưa leo | 2. DƯA LEO BULL 401 -Thông tin giống.pdf |
2212 | BULL 401 | Dưa leo | 1. DƯA LEO BULL 401-Tự CBLH.pdf |
2213 | BULL 505 | Dưa leo | 4. DƯA LEO BULL 505 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2214 | BULL 505 | Dưa leo | 3. DƯA LEO BULL 505 -Quy trình canh tác.pdf |
2215 | BULL 505 | Dưa leo | 2. DƯA LEO BULL 505 -Thông tin giống.pdf |
2216 | BULL 505 | Dưa leo | 1. DƯA LEO BULL 505 -Tự CBLH.pdf |
2217 | CALI | Hoa Li ly | 4. Hoa lily CALI - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2218 | CALI | Hoa Li ly | 3. Hoa lily CALI - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2219 | CALI | Hoa Li ly | 2. Hoa lily CALI - Thông tin giống.pdf |
2220 | CALI | Hoa Li ly | 1. Hoa lily CALI - Tự công bố lưu hành.pdf |
2221 | CANATE | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Canate - Tự công bố lưu hành.pdf |
2222 | CANATE | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Canate - Thông tin giống.pdf |
2223 | CANATE | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Canate - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2224 | CANATE | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Canate- KQGTCT, sử dụng.pdf |
2225 | Caramba (pointed Headed) | Cải bắp | 4.Cải Bắp Caramba (Pointed Headed) - Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử d.pdf |
2226 | Caramba (pointed Headed) | Cải bắp | 3. Cải BắpCaramba (Pointed Headed)- Tự công bố thông tin giống.pdf |
2227 | Caramba (pointed Headed) | Cải bắp | 2. Cải Bắp Caramba (Pointed Headed) - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2228 | Caramba (pointed Headed) | Cải bắp | 1.Cải Bắp Caramba (Pointed Headed) -Tự công bố lưu hành.pdf |
2229 | Caspi | Cà rốt | 3. Cà rốt Caspi CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2230 | Caspi | Cà rốt | 2. Cà rốt Caspi - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2231 | Caspi | Cà rốt | 1. Cà rốt Caspi _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2232 | CESARE ZANLACES | Hoa Li ly | 4. Hoa lily CESARE ZANLACES - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2233 | CESARE ZANLACES | Hoa Li ly | 3. Hoa lily CESARE ZANLACES - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2234 | CESARE ZANLACES | Hoa Li ly | 2. Hoa lily CESARE ZANLACES - Thông tin giống.pdf |
2235 | CESARE ZANLACES | Hoa Li ly | 1. Hoa lily CESARE ZANLACES - Tự công bố lưu hành.pdf |
2236 | CORVETTE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily CORVETTE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2237 | CORVETTE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily CORVETTE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2238 | CORVETTE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily CORVETTE - Thông tin giống.pdf |
2239 | CORVETTE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily CORVETTE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2240 | DANDOLO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily DANDOLO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2241 | DANDOLO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily DANDOLO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2242 | DANDOLO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily DANDOLO - Thông tin giống.pdf |
2243 | DANDOLO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily DANDOLO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2244 | Darkibor | Cải Kale | 4. Cải Xoăn Kale Darkibor -Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2245 | Darkibor | Cải Kale | 3. Cải Xoăn Kale Darkibor_ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2246 | Darkibor | Cải Kale | 2. Cải Xoăn Kale Darkibor - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2247 | Darkibor | Cải Kale | 1.Cải xoăn Kale Darkibor _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2248 | đậu rồng PN 103 | Đậu rồng | 4. ĐẬU RỒNG PN 103 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2249 | đậu rồng PN 103 | Đậu rồng | 3. ĐẬU RỒNG PN 103 - Quy trình canh tác.pdf |
2250 | đậu rồng PN 103 | Đậu rồng | 2. ĐẬU RỒNG PN 103 - Tự công bố thông tin.pdf |
2251 | đậu rồng PN 103 | Đậu rồng | 1. ĐẬU RỒNG PN 103 - Tự công bố.pdf |
2252 | DHARINI | Hoa Li ly | 3. Hoa lily DHARINI - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2253 | DHARINI | Hoa Li ly | 2. Hoa lily DHARINI - Thông tin giống.pdf |
2254 | DHARINI | Hoa Li ly | 1. Hoa lily DHARINI - Tự công bố lưu hành.pdf |
2255 | DHARINI | Hoa Li ly | 4. Hoa lily DHARINI - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2256 | DREAMLAND MIX 601 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM DREAMLAND MIX 601 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2257 | DREAMLAND MIX 601 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM DREAMLAND MIX 601 - Thông tin giống.pdf |
2258 | DREAMLAND MIX 601 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM DREAMLAND MIX 601 - Tự CBLH.pdf |
2259 | DREAMLAND MIX 601 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM DREAMLAND MIX 601 - Quy trình canh tác.pdf |
2260 | dưa gang PN 555 | Dưa gang | 4. DƯA GANG PN 555 - kết quả GTCT, GTSD.pdf |
2261 | dưa gang PN 555 | Dưa gang | 3. DƯA GANG PN 555 - Quy trình canh tác.pdf |
2262 | dưa gang PN 555 | Dưa gang | 2. DƯA GANG PN 555 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2263 | dưa gang PN 555 | Dưa gang | 1. DƯA GANG PN 555 - Tự công bố.pdf |
2264 | ESRA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ESRA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2265 | ESRA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ESRA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2266 | ESRA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ESRA - Thông tin giống.pdf |
2267 | ESRA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ESRA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2268 | FABIENNE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Fabienne - Tự công bố lưu hành.pdf |
2269 | FABIENNE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Fabienne - Thông tin giống.pdf |
2270 | FABIENNE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Fabienne - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2271 | FABIENNE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Fabienne - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2272 | FELINO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Felino - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2273 | FELINO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Felino - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2274 | FELINO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Felino - Thông tin giống.pdf |
2275 | FELINO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Felino - Tự công bố lưu hành.pdf |
2276 | Flamenco | Súp lơ | 4. súp Lơ Flamenco _ Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng của Lơ Flame.pdf |
2277 | Flamenco | Súp lơ | 3.Súp Lơ Flamenco _ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2278 | Flamenco | Súp lơ | 2. Súp Lơ Flamenco - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2279 | Flamenco | Súp lơ | 1.Súp Lơ Flamenco _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2280 | GOLD CITY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily GOLD CITY - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2281 | GOLD CITY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily GOLD CITY - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2282 | GOLD CITY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily GOLD CITY - Thông tin giống.pdf |
2283 | GOLD CITY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily GOLD CITY - Tự công bố lưu hành.pdf |
2284 | GREEN 812 | Bí đỏ | 4. BÍ ĐỎ GREEN 812 (Trồng ăn ngọn) - KQGTCT, sử dụng .pdf |
2285 | GREEN 812 | Bí đỏ | 3. BÍ ĐỎ GREEN 812 (Trồng ăn ngọn) - Quy trình canh tác.pdf |
2286 | GREEN 812 | Bí đỏ | 2. BÍ ĐỎ GREEN 812 (Trồng ăn ngọn) - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2287 | GREEN 812 | Bí đỏ | 1. BÍ ĐỎ GREEN 812 (Trồng ăn ngọn) - Tự công bố.pdf |
2288 | GREEN BULL 999 | Dưa hấu | 4. DƯA HẤU GREEN BULL 999 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2289 | GREEN BULL 999 | Dưa hấu | 3. DƯA HẤU GREEN BULL 999 - Quy trình canh tác.pdf |
2290 | GREEN BULL 999 | Dưa hấu | 2. DƯA HẤU GREEN BULL 999-Thông tin giống.pdf |
2291 | GREEN BULL 999 | Dưa hấu | 1. DƯA HẤU GREEN BULL 999 - Tự CBLH.pdf |
2292 | HEATWAVE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily HEATWAVE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2293 | HEATWAVE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily HEATWAVE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2294 | HEATWAVE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily HEATWAVE - Thông tin giống.pdf |
2295 | HEATWAVE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily HEATWAVE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2296 | Hoa cúc PN 12 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM MIX PN 12 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2297 | Hoa cúc PN 12 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM MIX PN 12 - Thông tin giống.pdf |
2298 | Hoa cúc PN 12 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM MIX PN 12 - Tự CBLH.pdf |
2299 | Hoa cúc PN 12 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM MIX PN 12 - Quy trình canh tác.pdf |
2300 | HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 | Hoa cúc | 3. HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 - quy trình canh tác - Copy.pdf |
2301 | HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 | Hoa cúc | 1. HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 - Tự CBLH.pdf |
2302 | HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 | Hoa cúc | 2. HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 - Thông tin giống.pdf |
2303 | HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 | Hoa cúc | 4. HOA CÚC ĐÀ LẠT PN 22 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2304 | HOA CÚC LÁ NHÁM 602 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM 602 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2305 | HOA CÚC LÁ NHÁM 602 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM 602 - Quy trình canh tác.pdf |
2306 | HOA CÚC LÁ NHÁM 602 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM 602 - Thông tin giống.pdf |
2307 | HOA CÚC LÁ NHÁM 602 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM 602 - Tự CBLH.pdf |
2308 | HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 | Hoa cúc nút áo | 3. HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 - quy trình canh tác.pdf |
2309 | HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 | Hoa cúc nút áo | 4. HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2310 | HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 | Hoa cúc nút áo | 2. HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 - Thông tin giống.pdf |
2311 | HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 | Hoa cúc nút áo | 1. HOA CÚC NÚT ÁO HỒNG PN 15 - Tự CBLH.pdf |
2312 | HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 | Hoa cúc nút áo | 3. HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 - quy trình canh tác.pdf |
2313 | HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 | Hoa cúc nút áo | 4. HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2314 | HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 | Hoa cúc nút áo | 1. HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 - Tự CBLH.pdf |
2315 | HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 | Hoa cúc nút áo | 2. HOA CÚC NÚT ÁO TÍM PN 14 - Thông tin giống.pdf |
2316 | HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 | Hoa cúc | 3. HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 - quy trình canh tác - Copy.docx.pdf |
2317 | HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 | Hoa cúc | 4. HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2318 | HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 | Hoa cúc | 2. HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 - Thông tin giống.pdf |
2319 | HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 | Hoa cúc | 1. HOA CÚC SAO BĂNG PN 179 - Tự CBLH.pdf |
2320 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 | Cúc Vạn Thọ | 3. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521- quy trình canh tác.pdf |
2321 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 | Cúc Vạn Thọ | 4. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2322 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 | Cúc Vạn Thọ | 1. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 - Tự CBLH.pdf |
2323 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 | Cúc Vạn Thọ | 2. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP CAM 521 - Thông tin giống.pdf |
2324 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 3. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 - quy trình canh tác.pdf |
2325 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 4. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2326 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 1. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 - Tự CBLH.pdf |
2327 | HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 | Hoa Cúc Vạn Thọ | 2. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP VÀNG 522 - Thông tin giống.pdf |
2328 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CAM PN 068 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT HÀNH CAM PN 068 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2329 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CAM PN 068 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT HÀNH CAM PN 068 - Quy trình canh tác.pdf |
2330 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CAM PN 068 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT HÀNH CAM PN 068 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2331 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CAM PN 068 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT HÀNH CAM PN 068 - Tự công bố.pdf |
2332 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2333 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2334 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 - Tự công bố.pdf |
2335 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH CHOICE 10 - Quy trình canh tác.pdf |
2336 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2337 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2338 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 - Tự công bố.pdf |
2339 | HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH FRESH 11 - Quy trình canh tác.pdf |
2340 | Hoa hướng dương cắt cành vàng PN 039 | Hoa Hướng dương | 4. HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH VÀNG PN 039 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2341 | Hoa hướng dương cắt cành vàng PN 039 | Hoa Hướng dương | 2. HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH VÀNG PN 039 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2342 | Hoa hướng dương cắt cành vàng PN 039 | Hoa Hướng dương | 1. HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH VÀNG PN 039 - Tự công bố.pdf |
2343 | Hoa hướng dương cắt cành vàng PN 039 | Hoa Hướng dương | 3. HƯỚNG DƯƠNG CẮT CÀNH VÀNG PN 039 - Quy trình canh tác.pdf |
2344 | HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2345 | HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2346 | HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 - Tự công bố.pdf |
2347 | HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG KÉP LÙN PN 86 - Quy trình canh tác.pdf |
2348 | Hoa thanh trúc PN 15 | Hoa thanh trúc | 4. HOA THANH TRÚC PN 15 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2349 | Hoa thanh trúc PN 15 | Hoa thanh trúc | 3. HOA THANH TRÚC PN 15 - Quy trìnhcanh tác-13.05.24.pdf |
2350 | Hoa thanh trúc PN 15 | Hoa thanh trúc | 1. HOA THANH TRÚC PN 15 - Tự công bố.pdf |
2351 | Hoa thanh trúc PN 15 | Hoa thanh trúc | 2. HOA THANH TRÚC PN 15 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2352 | INFENTUS | Hoa Li ly | 3. Hoa lily INFENTUS - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2353 | INFENTUS | Hoa Li ly | 2. Hoa lily INFENTUS - Thông tin giống.pdf |
2354 | INFENTUS | Hoa Li ly | 1. Hoa lily INFENTUS - Tự công bố lưu hành.pdf |
2355 | INFENTUS | Hoa Li ly | 4. Hoa lily INFENTUS - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2356 | JOSKA DONKERROOD | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Joska Donkerrood - Tự công bố lưu hành.pdf |
2357 | JOSKA DONKERROOD | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Joska Donkerrood - Thông tin giống.pdf |
2358 | JOSKA DONKERROOD | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Joska Donkerrood - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2359 | JOSKA DONKERROOD | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Joska Donkerrood- KQGTCT, sử dụng.pdf |
2360 | KADANGO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Kadango - Tự công bố lưu hành.pdf |
2361 | KADANGO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Kadango - Thông tin giống.pdf |
2362 | KADANGO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Kadango - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2363 | KADANGO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Kadango - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2364 | KENIA | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Kenia - Tự công bố lưu hành.pdf |
2365 | KENIA | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Kenia - Thông tin giống.pdf |
2366 | KENIA | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Kenia - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2367 | KENIA | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Kenia - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2368 | KESLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily KESLA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2369 | KESLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily KESLA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2370 | KESLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily KESLA - Thông tin giống.pdf |
2371 | KESLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily KESLA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2372 | Kolibri | Su hào tím | 4. Su hào tím Kolibri _ Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2373 | Kolibri | Su hào tím | 3. Su hào tím Kolibri_ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2374 | Kolibri | Su hào tím | 2. Su Hào Tím Kolibri - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2375 | Kolibri | Su hào tím | 1. Su hào tím Kolibri _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2376 | Kossak | Su hào | 4. Su hào Kossak - Kết quả giá trị canh tác, gtsd của Su hào Kossak.pdf |
2377 | Kossak | Su hào | 3. Su hào Kossak _ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2378 | Kossak | Su hào | 2. Su Hào Kossak - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2379 | Kossak | Su hào | 1. Su hào Kossak _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2380 | Lambada | Cần tây | 4. Cần tây Lambada -Kết quả giá trị canh tác.pdf |
2381 | Lambada | Cần tây | 3. Cần tây Lambada CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2382 | Lambada | Cần tây | 2. Cần Tây Lambada - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2383 | Lambada | Cần tây | 1. Cần tây Lambada_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2384 | LASTINGLOVE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily LASTINGLOVE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2385 | LASTINGLOVE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily LASTINGLOVE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2386 | LASTINGLOVE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily LASTINGLOVE - Thông tin giống.pdf |
2387 | LASTINGLOVE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily LASTINGLOVE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2388 | LENTELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily LENTELLA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2389 | LENTELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily LENTELLA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2390 | LENTELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily LENTELLA - Thông tin giống.pdf |
2391 | LENTELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily LENTELLA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2392 | lilybel | Xà lách | 4. Xà lách_ Giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2393 | lilybel | Xà lách | 3. Xà lách CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2394 | lilybel | Xà lách | 2. Xà Lách Lilybel - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2395 | lilybel | Xà lách | 1. Xà lách Lilybel _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2396 | LOOFF 3 PINK | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Looff 3 pink - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2397 | LOOFF 3 PINK | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Looff 3 pink - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2398 | LOOFF 3 PINK | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Looff 3 pink - Thông tin giống.pdf |
2399 | LOOFF 3 PINK | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Looff 3 pink - Tự công bố lưu hành.pdf |
2400 | LOVERSTOWN | Hoa Li ly | 4. Hoa lily LOVERSTOWN - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2401 | LOVERSTOWN | Hoa Li ly | 3. Hoa lily LOVERSTOWN - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2402 | LOVERSTOWN | Hoa Li ly | 2. Hoa lily LOVERSTOWN - Thông tin giống.pdf |
2403 | LOVERSTOWN | Hoa Li ly | 1. Hoa lily LOVERSTOWN - Tự công bố lưu hành.pdf |
2404 | Lucky Bejo | Súp lơ xanh | 3.Súp Lơ lucky bejo _ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2405 | Lucky Bejo | Súp lơ xanh | 2. Súp Lơ Xanh Lucky Bejo- Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2406 | Lucky Bejo | Súp lơ xanh | 1.Súp Lơ xanh Lucky Bejo _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2407 | Lucky Bejo | Súp lơ xanh | 4.Súp Lơ xanh lucky Bejo _ Kết quả.pdf |
2408 | Maragogi | Hành tây | 4. Hành Tây Maragogi_ Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2409 | Maragogi | Hành tây | 3. Hành Tây Maragogi _ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2410 | Maragogi | Hành tây | 2. Hành Tây Maragogi- Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2411 | Maragogi | Hành tây | 1. Hành Tây Maragogi _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2412 | MARENGO | Hoa Li ly | 3. Hoa lilyMarengo - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2413 | MARENGO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Marengo - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2414 | MARENGO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Marengo - Thông tin giống.pdf |
2415 | MARENGO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Marengo - Tự công bố lưu hành.pdf |
2416 | Maserati Bejo | Hành tím | 4.Hành Tím Maserati Bejo - Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2417 | Maserati Bejo | Hành tím | 3.Hành Tím Maserati Bejo_ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2418 | Maserati Bejo | Hành tím | 2. Hành Tím Maserati Bejo - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2419 | Maserati Bejo | Hành tím | 1. Hành tím Maserati Bejo _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2420 | MATSUMOTO MIX 507 | Hoa cúc | 3. HOA CÚC MATSUMOTO MIX 507 - quy trình canh tác.pdf |
2421 | MATSUMOTO MIX 507 | Hoa cúc | 4. HOA CÚC MATSUMOTO MIX 507 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2422 | MATSUMOTO MIX 507 | Hoa cúc | 1. HOA CÚC MATSUMOTO MIX 507 - Tự CBLH.pdf |
2423 | MATSUMOTO MIX 507 | Hoa cúc | 2. HOA CÚC MATSUMOTO MIX 507 - Thông tin giống.pdf |
2424 | Mini Franklin | Cải bắp | 4. Cải Bắp Mini Franklin _ Kết quả giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
2425 | Mini Franklin | Cải bắp | 3. Cải Bắp Mini Franklin - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2426 | Mini Franklin | Cải bắp | 2. Cải Bắp Mini Franklin - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2427 | Mini Franklin | Cải bắp | 1. Cải Bắp Mini Franklin - Tự công bố lưu hành.pdf |
2428 | MIX PN 13 | Hoa cúc nút áo | 3. HOA CÚC NÚT ÁO MIX PN 13 - quy trình canh tác.pdf |
2429 | MIX PN 13 | Hoa cúc nút áo | 4. HOA CÚC NÚT ÁO MIX PN 13 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2430 | MIX PN 13 | Hoa cúc nút áo | 2. HOA CÚC NÚT ÁO MIX PN 13 - Thông tin giống.pdf |
2431 | MIX PN 13 | Hoa cúc nút áo | 1. HOA CÚC NÚT ÁO MIX PN 13 - Tự CBLH.pdf |
2432 | MIX PN 18 | Hoa cúc | 3. HOA CÚC ĐÀI LOAN MIX PN 18 - quy trình canh tác - Copy.pdf |
2433 | MIX PN 18 | Hoa cúc | 1. HOA CÚC ĐÀI LOAN MIX PN 18 - Tự CBLH.pdf |
2434 | MIX PN 18 | Hoa cúc | 2. HOA CÚC ĐÀI LOAN MIX PN 18 - Thông tin giống.pdf |
2435 | MIX PN 18 | Hoa cúc | 4. HOA CÚC ĐÀI LOAN MIX PN 18 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2436 | ML 181 | Dưa lưới | 4. DƯA LÊ ADELA 585 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2437 | ML 181 | Dưa lưới | 3. DƯA LÊ ADELA 585 - Quy trình canh tác.pdf |
2438 | ML 181 | Dưa lưới | 2. DƯA LÊ ADELA 585 - Thông tin giống.pdf |
2439 | ML 181 | Dưa lưới | 1. DƯA LÊ ADELA 585 - Tự công bố.pdf |
2440 | ML 383 | Dưa lê | 4. DƯA LÊ ML 383 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2441 | ML 383 | Dưa lê | 2. DƯA LÊ ML 383 - Thông tin giống.pdf |
2442 | ML 383 | Dưa lê | 1. DƯA LÊ ML 383 - Tự công bố.pdf |
2443 | ML 383 | Dưa lê | 3. DƯA LÊ ML 383 - Quy trình canh tác.pdf |
2444 | MONCHIQUE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily MONCHIQUE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2445 | MONCHIQUE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily MONCHIQUE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2446 | MONCHIQUE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily MONCHIQUE - Thông tin giống.pdf |
2447 | MONCHIQUE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily MONCHIQUE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2448 | MOROSINI | Hoa Li ly | 4. Hoa lily MOROSINI - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2449 | MOROSINI | Hoa Li ly | 3. Hoa lily MOROSINI - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2450 | MOROSINI | Hoa Li ly | 2. Hoa lily MOROSINI - Thông tin giống.pdf |
2451 | MOROSINI | Hoa Li ly | 1. Hoa lily MOROSINI - Tự công bố lưu hành.pdf |
2452 | MUNDIAL | Hoa Li ly | 4. Hoa lily MUNDIAL - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2453 | MUNDIAL | Hoa Li ly | 3. Hoa lily MUNDIAL - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2454 | MUNDIAL | Hoa Li ly | 2. Hoa lily MUNDIAL - Thông tin giống.pdf |
2455 | MUNDIAL | Hoa Li ly | 1. Hoa lily MUNDIAL - Tự công bố lưu hành.pdf |
2456 | Natuna | Cà rốt | 4. Cà rốt Natuna Kết quả.pdf |
2457 | Natuna | Cà rốt | 3. Cà rốt Natuna CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2458 | Natuna | Cà rốt | 2. Cà Rốt Natuna - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2459 | Natuna | Cà rốt | 1. Cà rốt Natuna _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2460 | NEWJERSEY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily NEWJERSEY - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2461 | NEWJERSEY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily NEWJERSEY - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2462 | NEWJERSEY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily NEWJERSEY - Thông tin giống.pdf |
2463 | NEWJERSEY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily NEWJERSEY - Tự công bố lưu hành.pdf |
2464 | NGÂN HÀ PN 999 | Dưa lê | 4. DƯA LÊ NGÂN HÀ PN 999 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2465 | NGÂN HÀ PN 999 | Dưa lê | 2. DƯA LÊ NGÂN HÀ PN 999 - Thông tin giống.pdf |
2466 | NGÂN HÀ PN 999 | Dưa lê | 1. DƯA LÊ NGÂN HÀ PN 999 - Tự công bố.pdf |
2467 | NGÂN HÀ PN 999 | Dưa lê | 3. DƯA LÊ NGÂN HÀ PN 999 - Quy trình canh tác.pdf |
2468 | ORFEO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ORFEO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2469 | ORFEO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ORFEO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2470 | ORFEO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ORFEO - Thông tin giống.pdf |
2471 | ORFEO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ORFEO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2472 | ớt PN 29 | Ớt sừng vàng | 4. ỚT SỪNG VÀNG PN 29 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2473 | ớt PN 29 | Ớt sừng vàng | 2. ỚT SỪNG VÀNG PN 29 -Thông tin giống.pdf |
2474 | ớt PN 29 | Ớt sừng vàng | 1. ỚT SỪNG VÀNG PN 29 -Tự CBLH.pdf |
2475 | ớt PN 29 | Ớt sừng vàng | 3. ỚT SỪNG VÀNG PN 29 - Quy trình canh tác.pdf |
2476 | PARADISE 686 | Dưa lưới | 4. DƯA LƯỚI PARADISE 686 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2477 | PARADISE 686 | Dưa lưới | 2. DƯA LƯỚI PARADISE 686 - Thông tin giống.pdf |
2478 | PARADISE 686 | Dưa lưới | 1. DƯA LƯỚI PARADISE 686 - Tự công bố.pdf |
2479 | PARADISE 686 | Dưa lưới | 3. DƯA LƯỚI PARADISE 686 - Quy trình canh tác.pdf |
2480 | PETER SCHENK | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Peter Schenk - Tự công bố lưu hành.pdf |
2481 | PETER SCHENK | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Peter Schenk - Thông tin giống.pdf |
2482 | PETER SCHENK | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Peter Schenk - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2483 | PETER SCHENK | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Peter Schenk - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2484 | Pirate (Bgs 285) | Hành tây | 4. Hành Tây Pirate ( Bgs 285) _ Kết quả giá trị canh tác.pdf |
2485 | Pirate (Bgs 285) | Hành tây | 3. Hành Tây Pirate ( Bgs 285) _ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2486 | Pirate (Bgs 285) | Hành tây | 2. Hành Tây Pirate ( Bgs 285) - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2487 | Pirate (Bgs 285) | Hành tây | 1. Hành Tây Pirate ( Bgs 285) _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2488 | PN 03 | Hoa Mã Tiên | 4. HOA MÃ TIÊN PN 03 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2489 | PN 03 | Hoa Mã Tiên | 3. HOA MÃ TIÊN PN 03 - Quy trình canh tác.pdf |
2490 | PN 03 | Hoa Mã Tiên | 2. HOA MÃ TIÊN PN 03 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2491 | PN 03 | Hoa Mã Tiên | 1. HOA MÃ TIÊN PN 03 - Tự công bố.pdf |
2492 | PN 030 | Đậu đen xanh lòng | 4. ĐẬU ĐEN XANH LÒNG PN 030 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2493 | PN 030 | Đậu đen xanh lòng | 3. ĐẬU ĐEN XANH LÒNG PN 030-Quy trình canh tác.pdf |
2494 | PN 030 | Đậu đen xanh lòng | 2. ĐẬU ĐEN XANH LÒNG PN 030-Thông tin giống.pdf |
2495 | PN 030 | Đậu đen xanh lòng | 1. ĐẬU ĐEN XANH LÒNG PN 030-Tự CBLH.pdf |
2496 | PN 06 | Cúc Vạn Thọ | 3. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP PN 06 - quy trình canh tác.pdf |
2497 | PN 06 | Cúc Vạn Thọ | 4. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP PN 06 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2498 | PN 06 | Cúc Vạn Thọ | 1. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP PN 06 - Tự CBLH.pdf |
2499 | PN 06 | Cúc Vạn Thọ | 2. HOA CÚC VẠN THỌ PHÁP PN 06 - Thông tin giống.pdf |
2500 | PN 095 | Xà lách Baby | 4. XÀ LÁCH BABY PN 095 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2501 | PN 095 | Xà lách Baby | 3. XÀ LÁCH BABY PN 095- Quy trình canh tác.pdf |
2502 | PN 095 | Xà lách Baby | 2. XÀ LÁCH BABY PN 095 - Thông tin giống.pdf |
2503 | PN 095 | Xà lách Baby | 1. XÀ LÁCH BABY PN 095 -Tự CBLH.pdf |
2504 | PN 103 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 103 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2505 | PN 103 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 103 - Thông tin giống.pdf |
2506 | PN 103 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 103 - Tự CBLH.pdf |
2507 | PN 103 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 103 - Quy trình canh tác.pdf |
2508 | PN 203 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 203 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2509 | PN 203 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 203 - Thông tin giống.pdf |
2510 | PN 203 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 203 - Tự CBLH.pdf |
2511 | PN 203 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 203 - Quy trình canh tác.pdf |
2512 | PN 22 | Hoa Hướng dương | 4. HƯỚNG DƯƠNG THÁP PN 22 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2513 | PN 22 | Hoa Hướng dương | 2. HƯỚNG DƯƠNG THÁP PN 22 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2514 | PN 22 | Hoa Hướng dương | 1. HƯỚNG DƯƠNG THÁP PN 22 - Tự công bố.pdf |
2515 | PN 22 | Hoa Hướng dương | 3. HƯỚNG DƯƠNG THÁP PN 22 - Quy trình canh tác.pdf |
2516 | PN 27 | Ớt sừng vàng | 4. ỚT SỪNG VÀNG PN 27 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2517 | PN 27 | Ớt sừng vàng | 3. ỚT SỪNG VÀNG PN 27 - Quy trình canh tác.pdf |
2518 | PN 27 | Ớt sừng vàng | 2. ỚT SỪNG VÀNG PN 27 - Thông tin giống.pdf |
2519 | PN 27 | Ớt sừng vàng | 1. ỚT SỪNG VÀNG PN 27 -Tự CBLH.pdf |
2520 | PN 28 | Ớt sừng vàng | 4. ỚT SỪNG VÀNG PN 28 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2521 | PN 28 | Ớt sừng vàng | 2. ỚT SỪNG VÀNG PN 28 - Thông tin giống.pdf |
2522 | PN 28 | Ớt sừng vàng | 1. ỚT SỪNG VÀNG PN 28 -Tự CBLH.pdf |
2523 | PN 28 | Ớt sừng vàng | 3. ỚT SỪNG VÀNG PN 28 - Quy trình canh tác.pdf |
2524 | PN 303 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 303 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2525 | PN 303 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 303 - Thông tin giống.pdf |
2526 | PN 303 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 303 - Tự CBLH.pdf |
2527 | PN 303 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 303 - Quy trình canh tác.pdf |
2528 | PN 309 | Hoa cúc | 3. HOA TRÀ HOA CÚC PN 309 -quy trình cnah tác.pdf |
2529 | PN 309 | Hoa cúc | 4. HOA TRÀ HOA CÚC PN 309 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2530 | PN 309 | Hoa cúc | 2. HOA TRÀ HOA CÚC PN 309 - Thông tin giống.pdf |
2531 | PN 309 | Hoa cúc | 1. HOA TRÀ HOA CÚC PN 309 - Tự CBLH.pdf |
2532 | PN 383 | Dưa lê | 4. DƯA LÊ HỒNG KIM LONG PN 383 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2533 | PN 383 | Dưa lê | 2. DƯA LÊ HỒNG KIM LONG PN 383 - Thông tin giống.pdf |
2534 | PN 383 | Dưa lê | 1. DƯA LÊ HỒNG KIM LONG PN 383 - Tự công bố.pdf |
2535 | PN 383 | Dưa lê | 3. DƯA LÊ HỒNG KIM LONG PN 383 - Quy trình canh tác.pdf |
2536 | PN 403 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 403 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2537 | PN 403 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 403 - Thông tin giống.pdf |
2538 | PN 403 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 403 - Tự CBLH.pdf |
2539 | PN 403 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 403 - Quy trình canh tác.pdf |
2540 | PN 503 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 503 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2541 | PN 503 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 503 - Thông tin giống.pdf |
2542 | PN 503 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 503 - Tự CBLH.pdf |
2543 | PN 503 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 503 - Quy trình canh tác.pdf |
2544 | PN 603 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 603 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2545 | PN 603 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 603 - Thông tin giống.pdf |
2546 | PN 603 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 603 - Tự CBLH.pdf |
2547 | PN 603 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 603 - Quy trình canh tác.pdf |
2548 | PN 605 | Bí đỏ | 1. BÍ ĐỎ PN 605 (Trồng ăn nụ) - Tự công bố.pdf |
2549 | PN 605 | Bí đỏ | 3. BÍ ĐỎ PN 605 (Trồng ăn nụ) - Quy trình canh tác.pdf |
2550 | PN 605 | Bí đỏ | 4. BÍ ĐỎ PN 605 (Trồng ăn nụ) - kết quả GTCT, GTSD.pdf |
2551 | PN 605 | Bí đỏ | 2. BÍ ĐỎ PN 605 (Trồng ăn nụ) - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2552 | PN 610 | Đu đủ | 4. ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG PN 610 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2553 | PN 610 | Đu đủ | 3. ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG PN 610 - Quy trình canh tác.pdf |
2554 | PN 610 | Đu đủ | 2. ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG PN 610 -Thông tin giống.pdf |
2555 | PN 610 | Đu đủ | 1. ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG PN 610 - Tự CBLH.pdf |
2556 | PN 664 | Dưa leo | 4. DƯA LEO PN 664 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2557 | PN 664 | Dưa leo | 3. DƯA LEO PN 664 -Quy trình canh tác.pdf |
2558 | PN 664 | Dưa leo | 2. DƯA LEO PN 664 -Thông tin giống.pdf |
2559 | PN 664 | Dưa leo | 1. DƯA LEO PN 664 -Tự CBLH.pdf |
2560 | PN 666 | Dưa leo | 4. DƯA LEO PN 666 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2561 | PN 666 | Dưa leo | 3. DƯA LEO PN 666 -Quy trình canh tác.pdf |
2562 | PN 666 | Dưa leo | 2. DƯA LEO PN 666 -Thông tin giống.pdf |
2563 | PN 666 | Dưa leo | 1. DƯA LEO PN 666 -Tự CBLH.pdf |
2564 | PN 668 | Dưa leo | 4. DƯA LEO PN 668 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2565 | PN 668 | Dưa leo | 3. DƯA LEO PN 668 -Quy trình canh tác.pdf |
2566 | PN 668 | Dưa leo | 2. DƯA LEO PN 668 -Thông tin giống.pdf |
2567 | PN 668 | Dưa leo | 1. DƯA LEO PN 668 -Tự CBLH.pdf |
2568 | PN 703 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 703 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2569 | PN 703 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 703 - Thông tin giống.pdf |
2570 | PN 703 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 703 - Tự CBLH.pdf |
2571 | PN 703 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 703 - Quy trình canh tác.pdf |
2572 | PN 710 | Đu đủ | 4. ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ PN 710 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2573 | PN 710 | Đu đủ | 3. ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ PN 710 - Quy trình canh tác.pdf |
2574 | PN 710 | Đu đủ | 2. ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ PN 710 -Thông tin giống.pdf |
2575 | PN 710 | Đu đủ | 1. ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ PN 710 - Tự CBLH.pdf |
2576 | PN 79 | Đậu xanh | 4. ĐẬU XANH PN 79- KQGTCT, sử dụng.pdf |
2577 | PN 79 | Đậu xanh | 3. ĐẬU XANH PN 79-Quy trình canh tác.pdf |
2578 | PN 79 | Đậu xanh | 2. ĐẬU XANH PN 79-Thông tin giống.pdf |
2579 | PN 79 | Đậu xanh | 1. ĐẬU XANH PN 79-Tự CBLH.pdf |
2580 | PN 803 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 803 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2581 | PN 803 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 803 - Thông tin giống.pdf |
2582 | PN 803 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 803 - Tự CBLH.pdf |
2583 | PN 803 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM KÉP PN 803 - Quy trình canh tác.pdf |
2584 | QWIC | Hoa Li ly | 4. Hoa lily QWIC - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2585 | QWIC | Hoa Li ly | 3. Hoa lily QWIC - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2586 | QWIC | Hoa Li ly | 2. Hoa lily QWIC - Thông tin giống.pdf |
2587 | QWIC | Hoa Li ly | 1. Hoa lily QWIC - Tự công bố lưu hành.pdf |
2588 | Red Sensation Bejo | Hành tây | 4. Hành Tây Red Sensation Bejo_ Kết quả giá trị canh tác.pdf |
2589 | Red Sensation Bejo | Hành tây | 3. Hành Tây Red Sensation Bejo-Tự công bố thông tin giống.pdf |
2590 | Red Sensation Bejo | Hành tây | 2. Hành Tây Red Sensation Bejo- Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2591 | Red Sensation Bejo | Hành tây | 1. Hành Tây Red Sensation Bejo_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2592 | Roatan | Củ cải đỏ | 4. Cải củ đỏ Kết quả.pdf |
2593 | Roatan | Củ cải đỏ | 3. Cải củ đỏ CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2594 | Roatan | Củ cải đỏ | 2. Cải Củ Đỏ Roatan - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2595 | Roatan | Củ cải đỏ | 1. Cải củ đỏ Roatan _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2596 | ROMA | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Roma - Tự công bố lưu hành.pdf |
2597 | ROMA | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Roma - Thông tin giống.pdf |
2598 | ROMA | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Roma - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2599 | ROMA | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Roma - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2600 | Rondo | Thì là | 4. Thì là Rondo CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (2).pdf |
2601 | Rondo | Thì là | 3.Thì là Rondo CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG (1).pdf |
2602 | Rondo | Thì là | 2. Thì Là Rondo - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2603 | Rondo | Thì là | 1. Thì là Rondo_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2604 | ROOD | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Rood - Tự công bố lưu hành.pdf |
2605 | ROOD | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Rood - Thông tin giống.pdf |
2606 | ROOD | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Rood - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2607 | ROOD | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Rood - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2608 | ROSELILY ACCOLADE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily ACCOLADE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2609 | ROSELILY ACCOLADE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily ACCOLADE - Thông tin giống.pdf |
2610 | ROSELILY ACCOLADE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily ACCOLADE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2611 | ROSELILY ACCOLADE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily ACCOLADE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2612 | ROSELILY BIANCA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily BIANCA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2613 | ROSELILY BIANCA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily BIANCA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2614 | ROSELILY BIANCA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily BIANCA - Thông tin giống.pdf |
2615 | ROSELILY BIANCA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily BIANCA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2616 | ROSELILY BLIZZARD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Blizzard - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2617 | ROSELILY BLIZZARD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Blizzard - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2618 | ROSELILY BLIZZARD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Blizzard - Thông tin giống.pdf |
2619 | ROSELILY BLIZZARD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Blizzard - Tự công bố lưu hành.pdf |
2620 | ROSELILY CHARDONNAY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily CHARDONNAY - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2621 | ROSELILY CHARDONNAY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily CHARDONNAY - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2622 | ROSELILY CHARDONNAY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily CHARDONNAY - Thông tin giống.pdf |
2623 | ROSELILY CHARDONNAY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily CHARDONNAY - Tự công bố lưu hành.pdf |
2624 | ROSELILY DORIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily DORIA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2625 | ROSELILY DORIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily DORIA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2626 | ROSELILY DORIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily DORIA - Thông tin giống.pdf |
2627 | ROSELILY DORIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily DORIA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2628 | ROSELILY DOUBLE FANTASY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily DOUBLE FANTASY - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2629 | ROSELILY DOUBLE FANTASY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily DOUBLE FANTASY - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2630 | ROSELILY DOUBLE FANTASY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily DOUBLE FANTASY - Thông tin giống.pdf |
2631 | ROSELILY DOUBLE FANTASY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily DOUBLE FANTASY - Tự công bố lưu hành.pdf |
2632 | ROSELILY DOUBLE LUCK | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily DOUBLE LUCK - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2633 | ROSELILY DOUBLE LUCK | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily DOUBLE LUCK - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2634 | ROSELILY DOUBLE LUCK | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily DOUBLE LUCK - Thông tin giống.pdf |
2635 | ROSELILY DOUBLE LUCK | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily DOUBLE LUCK - Tự công bố lưu hành.pdf |
2636 | ROSELILY EMPRESS ZANLOREMP | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily EMPRESS ZANLOREMP - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2637 | ROSELILY EMPRESS ZANLOREMP | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily EMPRESS ZANLOREMP - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2638 | ROSELILY EMPRESS ZANLOREMP | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily EMPRESS ZANLOREMP - Thông tin giống.pdf |
2639 | ROSELILY EMPRESS ZANLOREMP | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily EMPRESS ZANLOREMP - Tự công bố lưu hành.pdf |
2640 | ROSELILY GRAND AMOUR | Hoa Li ly | 4. Hoa lily HEATWAVE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2641 | ROSELILY GRAND AMOUR | Hoa Li ly | 3. Hoa lily HEATWAVE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2642 | ROSELILY GRAND AMOUR | Hoa Li ly | 2. Hoa lily HEATWAVE - Thông tin giống.pdf |
2643 | ROSELILY GRAND AMOUR | Hoa Li ly | 1. Hoa lily HEATWAVE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2644 | ROSELILY IRVANA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily IRVANA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2645 | ROSELILY IRVANA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily IRVANA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2646 | ROSELILY IRVANA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily IRVANA - Thông tin giống.pdf |
2647 | ROSELILY IRVANA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily IRVANA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2648 | ROSELILY KADANGO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily KADANGO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2649 | ROSELILY KADANGO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily KADANGO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2650 | ROSELILY KADANGO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily KADANGO - Thông tin giống.pdf |
2651 | ROSELILY KADANGO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily KADANGO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2652 | ROSELILY MILANO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Milano - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2653 | ROSELILY MILANO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Milano - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2654 | ROSELILY MILANO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Milano - Thông tin giống.pdf |
2655 | ROSELILY MILANO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Milano - Tự công bố lưu hành.pdf |
2656 | ROSELILY MUNDANA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily MUNDANA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2657 | ROSELILY MUNDANA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily MUNDANA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2658 | ROSELILY MUNDANA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily MUNDANA - Thông tin giống.pdf |
2659 | ROSELILY MUNDANA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily MUNDANA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2660 | ROSELILY PATRICIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily PATRICIA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2661 | ROSELILY PATRICIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily PATRICIA- Quy trình kỹ thuật.pdf |
2662 | ROSELILY PATRICIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily PATRICIA - Thông tin giống.pdf |
2663 | ROSELILY PATRICIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily PATRICIA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2664 | ROSELILY PAULA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily PAULA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2665 | ROSELILY PAULA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily PAULA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2666 | ROSELILY PAULA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily PAULA - Thông tin giống.pdf |
2667 | ROSELILY PAULA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily PAULA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2668 | ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily Sara - Tự công bố lưu hành.pdf |
2669 | ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily Sara - Thông tin giống.pdf |
2670 | ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily Sara - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2671 | ROSELILY SARA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily Sara- KQGTCT, sử dụng.pdf |
2672 | ROSELILY TABITHA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily TABITHA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2673 | ROSELILY TABITHA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily TABITHA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2674 | ROSELILY TABITHA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily TABITHA - Thông tin giống.pdf |
2675 | ROSELILY TABITHA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily TABITHA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2676 | SALVO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Salvo - Tự công bố lưu hành.pdf |
2677 | SALVO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Salvo - Thông tin giống.pdf |
2678 | SALVO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Salvo - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2679 | SALVO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Salvo - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2680 | SALZBURG | Hoa Li ly | 4. Hoa lily SALZBURG - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2681 | SALZBURG | Hoa Li ly | 3. Hoa lily SALZBURG - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2682 | SALZBURG | Hoa Li ly | 2. Hoa lily SALZBURG - Thông tin giống.pdf |
2683 | SALZBURG | Hoa Li ly | 1. Hoa lily SALZBURG - Tự công bố lưu hành.pdf |
2684 | SCORPIO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Scorpio - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2685 | SCORPIO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Scorpio - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2686 | SCORPIO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Scorpio- Thông tin giống.pdf |
2687 | SCORPIO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Scorpio - Tự công bố lưu hành.pdf |
2688 | SEDUCE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily SEDUCE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2689 | SEDUCE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily SEDUCE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2690 | SEDUCE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily SEDUCE - Thông tin giống.pdf |
2691 | SEDUCE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily SEDUCE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2692 | Sementel | Xà lách | 4. Xà lách_ Kết quả.pdf |
2693 | Sementel | Xà lách | 3. Xà lách Sementel CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
2694 | Sementel | Xà lách | 2. Xà Lách Sementel - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2695 | Sementel | Xà lách | 1. Xà lách Sementel _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2696 | SNOW WORLD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Snow World - Tự công bố lưu hành.pdf |
2697 | SNOW WORLD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Snow World - Thông tin giống.pdf |
2698 | SNOW WORLD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Snow World - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2699 | SNOW WORLD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Snow World - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2700 | SNOWBOARD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Snowboard - Tự công bố lưu hành.pdf |
2701 | SNOWBOARD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Snowboard - Thông tin giống.pdf |
2702 | SNOWBOARD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Snowboard - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2703 | SNOWBOARD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Snowboard - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2704 | SPRING CITY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Spring City - Tự công bố lưu hành.pdf |
2705 | SPRING CITY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Spring City - Thông tin giống.pdf |
2706 | SPRING CITY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Spring City - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2707 | SPRING CITY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Spring City - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2708 | STAR MIX 777 | Hoa Cúc Lá Nhám | 4. HOA CÚC LÁ NHÁM STAR MIX 777 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2709 | STAR MIX 777 | Hoa Cúc Lá Nhám | 2. HOA CÚC LÁ NHÁM STAR MIX 777 - Thông tin giống.pdf |
2710 | STAR MIX 777 | Hoa Cúc Lá Nhám | 1. HOA CÚC LÁ NHÁM STAR MIX 777 - Tự CBLH.pdf |
2711 | STAR MIX 777 | Hoa Cúc Lá Nhám | 3. HOA CÚC LÁ NHÁM STAR MIX 777 - Quy trình canh tác.pdf |
2712 | SUNNY PN 106 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN SUNNY PN 106 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2713 | SUNNY PN 106 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN SUNNY PN 106 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2714 | SUNNY PN 106 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN SUNNY PN 106 - Tự công bố.pdf |
2715 | SUNNY PN 106 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG LÙN SUNNY PN 106 - Quy trình canh tác.pdf |
2716 | SUNSHINE PN 19 | Hoa Hướng dương | 4. HOA HƯỚNG DƯƠNG SUNSHINE PN 19 - KQGTCT, GTSD.pdf |
2717 | SUNSHINE PN 19 | Hoa Hướng dương | 2. HOA HƯỚNG DƯƠNG SUNSHINE PN 19 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2718 | SUNSHINE PN 19 | Hoa Hướng dương | 1. HOA HƯỚNG DƯƠNG SUNSHINE PN 19 - Tự công bố.pdf |
2719 | SUNSHINE PN 19 | Hoa Hướng dương | 3. HOA HƯỚNG DƯƠNG SUNSHINE PN 19 - Quy trình canh tác.pdf |
2720 | Susana (Green) | Súp lơ | 2. Súp lơ Susana (Green) - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2721 | Susana (Green) | Súp lơ | 1. Súp lơ Susana _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2722 | Susana (Green) | Súp lơ | 3. Súp lơ Susana _ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2723 | Susana (Green) | Súp lơ | 4. Súp Lơ Susana_ Kết quả.pdf |
2724 | SWEET PN 666 | Dưa gang | 4. DƯA GANG SWEET PN 666 - kết quả GTCT, GTSD.pdf |
2725 | SWEET PN 666 | Dưa gang | 3. DƯA GANG SWEET PN 666 - Quy trình canh tác.pdf |
2726 | SWEET PN 666 | Dưa gang | 2. DƯA GANG SWEET PN 666 - Tự công bố thông tin giống.pdf |
2727 | SWEET PN 666 | Dưa gang | 1. DƯA GANG SWEET PN 666 - Tự công bố.pdf |
2728 | SWEET VALLEY | Hoa Li ly | 4. Hoa lily SWEET VALLEY - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2729 | SWEET VALLEY | Hoa Li ly | 3. Hoa lily SWEET VALLEY - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2730 | SWEET VALLEY | Hoa Li ly | 1. Hoa lily SWEET VALLEY - Tự công bố lưu hành.pdf |
2731 | SWEET VALLEY | Hoa Li ly | 2. Hoa lily SWEET VALLEY - Thông tin giống.pdf |
2732 | SWEET ZANICA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily SWEET ZANICA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2733 | SWEET ZANICA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily SWEET ZANICA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2734 | SWEET ZANICA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily SWEET ZANICA - Thông tin giống.pdf |
2735 | SWEET ZANICA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily SWEET ZANICA - Tự công bố lưu hành.pdf |
2736 | Tango Bejo | Cần tây | 3. Cần tây Tango Bejo- CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
2737 | Tango Bejo | Cần tây | 2. Cần Tây Tango Bejo - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2738 | Tango Bejo | Cần tây | 1. Cần tây Tango Bejo_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2739 | Tango Bejo | Cần tây | 4. Cần tây Tango Bejo- Kết quả giá trị canh tác.pdf |
2740 | TANGO PASSION | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Tango Passion- Tự công bố lưu hành.pdf |
2741 | TANGO PASSION | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Tango Passion - Thông tin giống.pdf |
2742 | TANGO PASSION | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Tango Passion - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2743 | TANGO PASSION | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Tango Passion - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2744 | TINEKE | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Tineke - Tự công bố lưu hành.pdf |
2745 | TINEKE | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Tineke - Thông tin giống.pdf |
2746 | TINEKE | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Tineke - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2747 | TINEKE | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Tineke - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2748 | Toivo Bejo | Cà chua | 1. Cà chua Toivo Bejo_ Tự công bố lưu hành.pdf |
2749 | Toivo Bejo | Cà chua | 3. Cà chua Toivo Bejo_ Tự công bố thông tin giống.pdf |
2750 | Toivo Bejo | Cà chua | 2. Cà Chua Toivo Bejo - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2751 | Toivo Bejo | Cà chua | 4. Cà chua Toivo Bejo _ Kết quả.pdf |
2752 | Torcida | Cà chua | 3. Cà chua Torcida CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
2753 | Torcida | Cà chua | 2. Cà Chua Torcida - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2754 | Torcida | Cà chua | 1. Cà chua Torcida _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2755 | Torcida | Cà chua | 4. Cà chua Torcida KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CÀ CHUA.pdf |
2756 | VENETO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily VENETO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2757 | VENETO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily VENETO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2758 | VENETO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily VENETO - Thông tin giống.pdf |
2759 | VENETO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily VENETO - Tự công bố lưu hành.pdf |
2760 | Veronica (Romanesco) | Súp lơ | 4.Súp Lơ Veronica (Romanesco) _ Kết quả giá trị canh tác.pdf |
2761 | Veronica (Romanesco) | Súp lơ | 3. Súp Lơ Veronica (Romanesco)-Tự công bố thông tin giống.pdf |
2762 | Veronica (Romanesco) | Súp lơ | 2. Súp Lơ Veronica (Romanesco) - Quy Trinh Canh Tac.pdf |
2763 | Veronica (Romanesco) | Súp lơ | 1.Súp Lơ Veronica (Romanesco) _ Tự công bố lưu hành.pdf |
2764 | ZOND | Hoa Lay ơn | 1. Hoa lay ơn Zond - Tự công bố lưu hành.pdf |
2765 | ZOND | Hoa Lay ơn | 2. Hoa lay ơn Zond - Thông tin giống.pdf |
2766 | ZOND | Hoa Lay ơn | 3. Hoa lay ơn Zond - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2767 | ZOND | Hoa Lay ơn | 4. Hoa lay ơn Zond - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2768 | A2 VAAS 24 | Đào | TU CONG BO, CBTT, QUY TRINH (DAO A2 VAAS 24).pdf |
2769 | ADELANTE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ADELANTE - Tự công bố lưu hành.pdf |
2770 | ADELANTE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ADELANTE - Thông tin giống.pdf |
2771 | ADELANTE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ADELANTE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2772 | ADELANTE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ADELANTE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2773 | ARVANDRUD | Hoa Li ly | 1. Hoa lily ARVANDRUD - Tự công bố lưu hành.pdf |
2774 | ARVANDRUD | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ARVANDRUD - Thông tin giống.pdf |
2775 | ARVANDRUD | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ARVANDRUD - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2776 | ARVANDRUD | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ARVANDRUD - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2777 | ATC - 311 | Xà lách | 4. Xà lách dún vàng ATC-311-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2778 | ATC - 311 | Xà lách | 3.Xà lách dún vàng ATC-311-thông tin giống.pdf |
2779 | ATC - 311 | Xà lách | 2. xà lách dún vàng ATC-311-QT canh tác.pdf |
2780 | ATC - 311 | Xà lách | 1.Xà lách dún vàng ATC-311-tự công bố lưu hành.pdf |
2781 | ATC 179 | Đậu bắp | 4.Đậu bắp năm cạnh ATC-179-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2782 | ATC 179 | Đậu bắp | 3.Đậu bắp năm cạnh ATC-179 - thông tin giống.pdf |
2783 | ATC 179 | Đậu bắp | 2.Đậu bắp ATC-179-QT canh tác.pdf |
2784 | ATC 179 | Đậu bắp | 1.đậu bắp năm cạnh ATC-179- tự công bố lưu hành.pdf |
2785 | ATC-01 | Cải bẹ dưa | 4. Cải bẹ dưa ATC-01-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2786 | ATC-01 | Cải bẹ dưa | 3.cải bẹ dưa ATC-01-Thông tin giống.pdf |
2787 | ATC-01 | Cải bẹ dưa | 2.Cải bẹ dưa ATC-01-QT canh tác.pdf |
2788 | ATC-01 | Cải bẹ dưa | 1.Cải bẹ dưa ATC-01-Tự công bố lưu hành.pdf |
2789 | ATC-039 | Bầu xị | 4.Bầu xị ATC-039-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2790 | ATC-039 | Bầu xị | 3.Bầu xị ATC-039-Thông tin giống.pdf |
2791 | ATC-039 | Bầu xị | 2.Bầu xị ATC-039-QT canh tác.pdf |
2792 | ATC-039 | Bầu xị | 1.Bầu xị ATC-039-Tự công bố lưu hành.pdf |
2793 | ATC-06 | Ớt | 4.Ớt chỉ thiên ATC-06-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2794 | ATC-06 | Ớt | 3.Ớt Chỉ thiên ATC-06- Thông tin giống.pdf |
2795 | ATC-06 | Ớt | 2.Ớt chỉ thiên ATC-06-QT canh tác.pdf |
2796 | ATC-06 | Ớt | 1. Ớt chỉ thiên ATC-06-tự công bố lưu hành.pdf |
2797 | ATC-065 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ ATC-065-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2798 | ATC-065 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ ATC-065-Thông tin giống.pdf |
2799 | ATC-065 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ ATC-065-QT canh Tác.pdf |
2800 | ATC-065 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ ATC-065-Tự công bố lưu hành.pdf |
2801 | ATC-066 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ ATC-066-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2802 | ATC-066 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ ATC-066-Thông tin giống.pdf |
2803 | ATC-066 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ ATC-066- QT canh Tác.pdf |
2804 | ATC-066 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ ATC-066-Tự công bố lưu hành.pdf |
2805 | ATC-09 | Đậu bắp | 4.Đậu bắp năm cạnh ATC-09-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2806 | ATC-09 | Đậu bắp | 3.Đậu bắp năm cạnh ATC-09 - thông tin giống.pdf |
2807 | ATC-09 | Đậu bắp | 2.Đậu bắp ATC-09-QT canh tác.pdf |
2808 | ATC-09 | Đậu bắp | 1.đậu bắp năm cạnh ATC-09- tự công bố lưu hành.pdf |
2809 | ATC-108 | Cải ngọt | 4. Cải ngọt ATC-108-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2810 | ATC-108 | Cải ngọt | 3.cải ngọt ATC-108-Thông tin giống.pdf |
2811 | ATC-108 | Cải ngọt | 2.Cải ngọt ATC-108-QT canh tác.pdf |
2812 | ATC-108 | Cải ngọt | 1.Cải ngọt ATC-108-Tự công bố lưu hành.pdf |
2813 | ATC-134 | Cải bẹ xanh | 4. Cải bẹ xanh ATC-134-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2814 | ATC-134 | Cải bẹ xanh | 3.cải bẹ xanh ATC-134-Thông tin giống.pdf |
2815 | ATC-134 | Cải bẹ xanh | 2.Cải bẹ xanh ATC-134-QT canh tác.pdf |
2816 | ATC-134 | Cải bẹ xanh | 1.Cải bẹ xanh ATC-134-Tự công bố lưu hành.pdf |
2817 | ATC-139 | Khổ qua | 4.Khổ qua ATC-139-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2818 | ATC-139 | Khổ qua | 3. Khổ qua ATC-139-Thông tin giống.pdf |
2819 | ATC-139 | Khổ qua | 1.Khổ qua ATC-139-Tự công bố lưu hành.pdf |
2820 | ATC-139 | Khổ qua | 2.Khổ qua ATC-139-QT canh tác.pdf |
2821 | ATC-148 | Bầu sao | 4.Bầu sao ATC-148-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2822 | ATC-148 | Bầu sao | 3.Bầu sao ATC-148-Thông tin giống.pdf |
2823 | ATC-148 | Bầu sao | 2.Bầu sao ATC-148-QT canh tác.pdf |
2824 | ATC-148 | Bầu sao | 1.Bầu sao ATC-148-Tự công bố lưu hành.pdf |
2825 | ATC-159 | Cải củ | 3. Cải củ ATC-159-Thông tin giống.pdf |
2826 | ATC-159 | Cải củ | 2.Cải củ ATC-159-QT canh tác.pdf |
2827 | ATC-159 | Cải củ | 1.Cải củ ATC-159-tự công bố lưu hành.pdf |
2828 | ATC-160 | Cải củ | 4.Cải củ ATC-160-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2829 | ATC-160 | Cải củ | 3. Cải củ ATC-160-Thông tin giống.pdf |
2830 | ATC-160 | Cải củ | 2.Cải củ ATC-160-QT canh tác.pdf |
2831 | ATC-160 | Cải củ | 1.Cải củ ATC-160-tự công bố lưu hành.pdf |
2832 | ATC-162 | Dưa leo | 4.Dưa leo ATC-162-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2833 | ATC-162 | Dưa leo | 3.Dưa leo ATC-162- Thông tin giống.pdf |
2834 | ATC-162 | Dưa leo | 2.Dưa leo ATC-162-QT canh tác.pdf |
2835 | ATC-162 | Dưa leo | 1. Dưa leo ATC-162-tự công bố lưu hành.pdf |
2836 | ATC-164 | Dưa hấu hắc mỹ nhân | 4.Dưa hấu hắc mỹ nhân ATC-164-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2837 | ATC-164 | Dưa hấu hắc mỹ nhân | 3.Dưa hấu hắc mỹ nhân ATC-164- thông tin giống.pdf |
2838 | ATC-164 | Dưa hấu hắc mỹ nhân | 2.Dưa hấu hăc mỹ nhân ATC-164-QT-canh tác.pdf |
2839 | ATC-164 | Dưa hấu hắc mỹ nhân | 1.Dưa hấu hắc mỹ nhân-ATC-164-tự công bố lưu hành.pdf |
2840 | ATC-166 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ hạt đậu ATC-166-KQ GTCT.pdf |
2841 | ATC-166 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ hạt đậu ATC-166-Thông tin giống.pdf |
2842 | ATC-166 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ hạt đậu ATC-166-QT canh Tác.pdf |
2843 | ATC-166 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ hạt đậu ATC-166-Tự công bố lưu hành.pdf |
2844 | ATC-167 | Đậu Cove đen leo | 4.Đậu cove hạt đen leo ATC-167-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2845 | ATC-167 | Đậu Cove đen leo | 3.Đậu cove đen leo ATC-167 - thông tin giống.pdf |
2846 | ATC-167 | Đậu Cove đen leo | 2.Đậu cove hạt đen leo ATC-167-QT canh tác.pdf |
2847 | ATC-167 | Đậu Cove đen leo | 1.Đậu cove hạt đen leo ATC-167-Tự công bố lưu hành.pdf |
2848 | ATC-183 | Dưa leo | 4.Dưa leo ATC-183-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2849 | ATC-183 | Dưa leo | 3.Dưa leo ATC-183- Thông tin giống.pdf |
2850 | ATC-183 | Dưa leo | 2.Dưa leo ATC-183-QT canh tác.pdf |
2851 | ATC-183 | Dưa leo | 1. Dưa leo ATC-183-tự công bố lưu hành.pdf |
2852 | ATC-184 | Dưa hấu thành long | 4.Dưa hấu thành long ATC-184-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2853 | ATC-184 | Dưa hấu thành long | 3.Dưa hấu thành long ATC-184- thông tin giống.pdf |
2854 | ATC-184 | Dưa hấu thành long | 2.Dưa hấu thành long ATC-184-QT-canh tác.pdf |
2855 | ATC-184 | Dưa hấu thành long | 1.Dưa hấu thành long-ATC-184-tự công bố lưu hành.pdf |
2856 | ATC-211 | Rau dền đỏ | 4.Rau dền đỏ lá tròn ATC-211-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2857 | ATC-211 | Rau dền đỏ | 3.Rau dền đỏ lá tròn ATC-211- thông tin giống.pdf |
2858 | ATC-211 | Rau dền đỏ | 2.Rau dền đỏ lá tròn ATC-211-QT canh tác.pdf |
2859 | ATC-211 | Rau dền đỏ | 1. Rau dền đỏ lá tròn ATC-211-tự công bố lưu hành.pdf |
2860 | ATC-215 | Bí đao | 4.Bí Đao ATC-215-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2861 | ATC-215 | Bí đao | 3.Bí Đao ATC-215-Thông tin giống.pdf |
2862 | ATC-215 | Bí đao | 2.Bí đao ATC-215-QT canh tác.pdf |
2863 | ATC-215 | Bí đao | 1. Bí đao ATC-215-Tự công bố lưu hành.pdf |
2864 | ATC-225 | Cải rổ | 4.Cải rổ ATC-225-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2865 | ATC-225 | Cải rổ | 3.Cải rổ ATC-225-Thông tin giống.pdf |
2866 | ATC-225 | Cải rổ | 2.Cải rổ ATC-225-QT canh tác.pdf |
2867 | ATC-225 | Cải rổ | 1.Cải rổ ATC-225-tự công bố lưu hành.pdf |
2868 | ATC-228 | Cải ngồng | 4.Cải ngồng ATC-228-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2869 | ATC-228 | Cải ngồng | 3.Cải ngồng ATC-228-Thông tin giống.pdf |
2870 | ATC-228 | Cải ngồng | 2.Cải ngồng ATC-228-QT canh tác.pdf |
2871 | ATC-228 | Cải ngồng | 1.Cải ngồng ATC-228-Tự công bố lưu hành.pdf |
2872 | ATC-233 | Tần Ô | 4.Tần ô lá tròn (cúc nếp) ATC-233-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2873 | ATC-233 | Tần Ô | 3. Tần ô lá tròn(cúc nếp) ATC-233- thông tin giống.pdf |
2874 | ATC-233 | Tần Ô | 2.Tần ô lá tròn (cúc nếp) ATC-233-QT canh tác.pdf |
2875 | ATC-233 | Tần Ô | 1.Tần ô lá tròn (cúc nếp) ATC-233-tự công bố lưu hành.pdf |
2876 | ATC-247 | Khổ qua | 4.Khổ qua ATC-247-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2877 | ATC-247 | Khổ qua | 3.Khổ qua ATC-247-Thông tin giống.pdf |
2878 | ATC-247 | Khổ qua | 2.Khổ qua ATC-247-QT canh tác.pdf |
2879 | ATC-247 | Khổ qua | 1. Khổ qua ATC-247-Tự công bố lưu hành.pdf |
2880 | ATC-289 | Ớt xiêm xanh | 4.Ớt xiêm xanh ATC-289-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2881 | ATC-289 | Ớt xiêm xanh | 3.Ớt xiêm xanh ATC-289 Thông tin giống.pdf |
2882 | ATC-289 | Ớt xiêm xanh | 2.Ớt xiêm xanh ATC-289-QT canh tác.pdf |
2883 | ATC-289 | Ớt xiêm xanh | 1.Ớt xiêm xanh ATC-289- tự công bố lưu hành.pdf |
2884 | ATC-336 | Cải thìa | 4.Cải thìa ATC-336, KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2885 | ATC-336 | Cải thìa | 3.Cải thìa ATC-336-thông tin giống.pdf |
2886 | ATC-336 | Cải thìa | 2.Cải thìa ATC-336-QT canh tác.pdf |
2887 | ATC-336 | Cải thìa | 1.Cải thìa ATC-336-tự công bố lưu hành.pdf |
2888 | ATC-365 | Mướp Hương | 4. Mướp Hương ATC-365-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2889 | ATC-365 | Mướp Hương | 3.Mướp Hương ATC-365- Thông tin giống.pdf |
2890 | ATC-365 | Mướp Hương | 2.Mướp hương ATC-365-QT canh tác.pdf |
2891 | ATC-365 | Mướp Hương | 1. Mướp hương ATC-365-Tự công bố lưu hành.pdf |
2892 | ATC-369 | Cải bẹ dún | 4.Cải bẹ dún ATC-369-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2893 | ATC-369 | Cải bẹ dún | 3.Cải bẹ dún ATC-369- Thông tin giống.pdf |
2894 | ATC-369 | Cải bẹ dún | 2. Cải bẹ dún ATC-369-QT canh tác.pdf |
2895 | ATC-369 | Cải bẹ dún | 1.Cải bẹ dún ATC-369-Tự công bố lưu hành.pdf |
2896 | ATC-448 | Cải củ | 4.Cải củ ATC-448-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2897 | ATC-448 | Cải củ | 3. Cải củ ATC-448-Thông tin giống.pdf |
2898 | ATC-448 | Cải củ | 2.Cải củ ATC- 448-QT canh tác.pdf |
2899 | ATC-448 | Cải củ | 1.Cải củ ATC-448-tự công bố lưu hành.pdf |
2900 | ATC-544 | Khổ qua rừng | 4.Khổ qua rừng ATC-544-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2901 | ATC-544 | Khổ qua rừng | 3.Khổ qua rừng ATC-544-Thông tin giống.pdf |
2902 | ATC-544 | Khổ qua rừng | 2.Khổ qua rừng ATC-544-QT canh tác.pdf |
2903 | ATC-544 | Khổ qua rừng | 1.khổ qua ATC-544-Tự công bố lưu hành.pdf |
2904 | ATC-578 | Rau dền ba màu | 4.Rau dền ba màu ATC-578-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2905 | ATC-578 | Rau dền ba màu | 3.Rau dền ba màu ATC-578- thông tin giống.pdf |
2906 | ATC-578 | Rau dền ba màu | 2.Rau dền ba màu ATC-578-QT canh tác.pdf |
2907 | ATC-578 | Rau dền ba màu | 1. Rau dền ba màu ATC-578-tự công bố lưu hành.pdf |
2908 | ATC-594 | Rau dền | 4.Rau dền tiều ATC-594-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2909 | ATC-594 | Rau dền | 3.Rau dền tiều ATC-594- thông tin giống.pdf |
2910 | ATC-594 | Rau dền | 2.Rau dền tiều ATC-594-QT canh tác.pdf |
2911 | ATC-594 | Rau dền | 1. Rau dền tiều ATC-594-tự công bố lưu hành.pdf |
2912 | ATC-668 | Cải thìa | 4.Cải thìa ATC-668, KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2913 | ATC-668 | Cải thìa | 3.Cải thìa ATC-668-thông tin giống.pdf |
2914 | ATC-668 | Cải thìa | 2.Cải thìa ATC-668-QT canh tác.pdf |
2915 | ATC-668 | Cải thìa | 1.Cải thìa ATC-668-tự công bố lưu hành.pdf |
2916 | ATC-678 | Ngò hạt lớn | 4.Ngò hạt lớn pháp ATC-678- KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2917 | ATC-678 | Ngò hạt lớn | 3.Ngò hạt lớn pháp ATC-678-thông tin giống.pdf |
2918 | ATC-678 | Ngò hạt lớn | 2.Ngò hạt lớn pháp ATC-678-QT canh tác.pdf |
2919 | ATC-678 | Ngò hạt lớn | 1. Ngò hạt lớn pháp ATC-678-tự công bố lưu hành.pdf |
2920 | ATC-719 | Ớt sừng vàng | 4.Ớt sừng vàng ATC-719-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2921 | ATC-719 | Ớt sừng vàng | 3.Ớt sừng vàng ATC-719 Thông tin giống.pdf |
2922 | ATC-719 | Ớt sừng vàng | 2.Ớt sừng vàng ATC-719-QT canh tác.pdf |
2923 | ATC-719 | Ớt sừng vàng | 1. Ớt Sừng vàng ATC-719-tự công bố lưu hành.pdf |
2924 | ATC-759 | Đậu đũa | 4.Đậu đũa ATC-759-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2925 | ATC-759 | Đậu đũa | 3.Đậu đũa hạt đen ATC-759-thông tin giống.pdf |
2926 | ATC-759 | Đậu đũa | 2.Đậu đũa hạt đen ATC-759-QT canh tác.pdf |
2927 | ATC-759 | Đậu đũa | 1.Đậu đũa hạt đen ATC-759-Tự công bố lưu hành.pdf |
2928 | ATC-767 | Rau dền xanh lá tròn | 4.Rau dền xanh lá tròn ATC-767-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2929 | ATC-767 | Rau dền xanh lá tròn | 3.Rau dền xanh lá tròn ATC-767- thông tin giống.pdf |
2930 | ATC-767 | Rau dền xanh lá tròn | 2.Rau dền xanh lá tròn ATC-767-QT canh tác.pdf |
2931 | ATC-767 | Rau dền xanh lá tròn | 1. Rau dền xanh lá tròn ATC-767-tự công bố lưu hành.pdf |
2932 | ATC-778 | Tần ô lá khía | 4.Tần ô lá khía ATC-778-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2933 | ATC-778 | Tần ô lá khía | 3. Tần ô lá khía ATC-778- thông tin giống.pdf |
2934 | ATC-778 | Tần ô lá khía | 2.Tần ô lá khía ATC-778-QT canh tác.pdf |
2935 | ATC-778 | Tần ô lá khía | 1.Tần ô lá khía ATC-778-tự công bố lưu hành.pdf |
2936 | ATC-79 | Bầu xị | 4.Bầu xị ATC-79-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2937 | ATC-79 | Bầu xị | 3.Bầu xị ATC-79-Thông tin giống.pdf |
2938 | ATC-79 | Bầu xị | 2.Bầu xị ATC-79-QT canh tác.pdf |
2939 | ATC-79 | Bầu xị | 1.Bầu xị ATC-79-Tự công bố lưu hành.pdf |
2940 | ATC-799 | Khổ qua trái xanh | 4.Khổ qua trái xanh ATC-799-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2941 | ATC-799 | Khổ qua trái xanh | 3.Khổ qua trái xanh ATC-799-Thông tin giống.pdf |
2942 | ATC-799 | Khổ qua trái xanh | 2.Khổ qua trái xanh ATC-799-QT canh tác.pdf |
2943 | ATC-799 | Khổ qua trái xanh | 1. Khổ qua ATC-799-Tự công bố lưu hành.pdf |
2944 | ATC-898 | Mướp Hương | 4. Mướp Hương ATC-898-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2945 | ATC-898 | Mướp Hương | 3.Mướp Hương ATC-898- Thông tin giống.pdf |
2946 | ATC-898 | Mướp Hương | 2.Mướp hương ATC-898-QT canh tác.pdf |
2947 | ATC-898 | Mướp Hương | 1. Mướp hương ATC-898-Tự công bố lưu hành.pdf |
2948 | ATC-955 | Bí đao | 4.Bí Đao ATC-955-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2949 | ATC-955 | Bí đao | 3.Bí Đao ATC-955-Thông tin giống.pdf |
2950 | ATC-955 | Bí đao | 2.Bí đao ATC-955-QT canh tác.pdf |
2951 | ATC-955 | Bí đao | 1. Bí đao ATC-955-Tự công bố lưu hành.pdf |
2952 | ATC-969 | Dưa leo | 4.Dưa leo ATC-969-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2953 | ATC-969 | Dưa leo | 3.Dưa leo ATC-969- Thông tin giống.pdf |
2954 | ATC-969 | Dưa leo | 2.Dưa leo ATC-969-QT canh tác.pdf |
2955 | ATC-969 | Dưa leo | 1. Dưa leo ATC-969-tự công bố lưu hành.pdf |
2956 | ATC-977 | Rau quế | 4.Rau quế ATC-977-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2957 | ATC-977 | Rau quế | 3.Rau quế ATC-977-thông tin giống.pdf |
2958 | ATC-977 | Rau quế | 2.Rau quế ATC-977-QT canh tác.pdf |
2959 | ATC-977 | Rau quế | 1.Quế lá to ATC-977-tự công bố lưu hành.pdf |
2960 | ATC-999 | Bầu | 4.Bầu ATC-999-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2961 | ATC-999 | Bầu | 3.Bầu ATC-999-Thông tin giống.pdf |
2962 | ATC-999 | Bầu | 2.Bầu ATC-999-QT canh tác.pdf |
2963 | ATC-999 | Bầu | 1.Bầu ATC-999-Tự công bố lưu hành.pdf |
2964 | B1 VAAS 24 | Đào | TU CONG BO, CBTT, QUY TRINH (DAO B1 VAAS 24).pdf |
2965 | BRANCUSI | Hoa Li ly | 1. Hoa lily BRANCUSI - Tự công bố lưu hành.pdf |
2966 | BRANCUSI | Hoa Li ly | 2. Hoa lily BRANCUSI - Thông tin giống.pdf |
2967 | BRANCUSI | Hoa Li ly | 3. Hoa lily BRANCUSI - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2968 | BRANCUSI | Hoa Li ly | 4. Hoa lily BRANCUSI - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2969 | COMPETITION | Hoa Li ly | 1. TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
2970 | COMPETITION | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Competition - Thông tin giống.pdf |
2971 | COMPETITION | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Competition - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2972 | COMPETITION | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Competition - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2973 | Đậu Cove ATC-669 | Đậu cove hạt trắng | 4.Đậu cove hạt trắng leo ATC-669-KQ GTCT sử dụng.pdf |
2974 | Đậu Cove ATC-669 | Đậu cove hạt trắng | 3.Đậu cove hạt trắng leo ATC-669-thông tin giống.pdf |
2975 | Đậu Cove ATC-669 | Đậu cove hạt trắng | 2.Đậu cove hạt trắng leo ATC-669-QT canh tác.pdf |
2976 | Đậu Cove ATC-669 | Đậu cove hạt trắng | 1.Đậu cove hạt trắng leo ATC-669-Tự công bố lưu hành.pdf |
2977 | ĐB VAAS 24 | Đào | TU CONG BO, CBTT, QUY TRINH (DAO ĐB VAAS 24).pdf |
2978 | DIGAME | Hoa Li ly | 1. Hoa lily DIGAME - Tự công bố lưu hành.pdf |
2979 | DIGAME | Hoa Li ly | 2. Hoa lily DIGAME - Thông tin giống.pdf |
2980 | DIGAME | Hoa Li ly | 3. Hoa lily CDIGAME - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2981 | DIGAME | Hoa Li ly | 4. Hoa lily DIGAME - KQGTCT, sử dụng.pdf |
2982 | dưa leo ATC-167 | Dưa leo | 4.Dưa leo ATC-167-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
2983 | dưa leo ATC-167 | Dưa leo | 3.Dưa leo ATC-167- Thông tin giống.pdf |
2984 | dưa leo ATC-167 | Dưa leo | 2.Dưa leo ATC-167-QT canh tác.pdf |
2985 | dưa leo ATC-167 | Dưa leo | 1. Dưa leo ATC-167-tự công bố lưu hành.pdf |
2986 | Hakodae | Trà Hoa vàng | QTCT trà hoa vàng Hakodae.pdf |
2987 | Hakodae | Trà Hoa vàng | KQ giá trị canh tác sử dụng.pdf |
2988 | Hakodae | Trà Hoa vàng | Bản tự công bố lưu hành.pdf |
2989 | Hakodae | Trà Hoa vàng | Bản công bố TT về giống cây trồng.pdf |
2990 | Hoa vàng Cúc phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Quy trình canh tác trà Cúc Phương.pdf |
2991 | Hoa vàng Cúc phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | KQ giá trị canh tác giá trị sử dụng giốn.pdf |
2992 | Hoa vàng Cúc phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Bản tự công bố lưu hành giống cây trồng .pdf |
2993 | Hoa vàng Cúc phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Bản công bố các thông tin về giống cây t.pdf |
2994 | HS VAAS 24 | Lê | TU CONG BO, CBTT, QUY TRINH (LE HS VAAS 24).pdf |
2995 | ISA1 | Dưa chuột | BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
2996 | JOOP | Hoa Li ly | 1. Hoa lily JOOP - Tự công bố lưu hành.pdf |
2997 | JOOP | Hoa Li ly | 2. Hoa lily JOOP - Thông tin giống.pdf |
2998 | JOOP | Hoa Li ly | 3. Hoa lily JOOP - Quy trình kỹ thuật.pdf |
2999 | JOOP | Hoa Li ly | 4. Hoa lily JOOP - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3000 | Khổ qua ATC-759 | Khổ qua | 4.Khổ qua ATC-759-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
3001 | Khổ qua ATC-759 | Khổ qua | 3.Khổ qua ATC-759-Thông tin giống.pdf |
3002 | Khổ qua ATC-759 | Khổ qua | 2.Khổ qua ATC-759-QT canh tác.pdf |
3003 | Khổ qua ATC-759 | Khổ qua | 1.khổ qua ATC-759-Tự công bố lưu hành.pdf |
3004 | Khổ qua ATC-969 | Khổ qua | 4.Khổ qua ATC-969-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
3005 | Khổ qua ATC-969 | Khổ qua | 3.Khổ qua ATC-969-Thông tin giống.pdf |
3006 | Khổ qua ATC-969 | Khổ qua | 2.Khổ qua ATC-969-QT canh tác.pdf |
3007 | Khổ qua ATC-969 | Khổ qua | 1.Khổ qua ATC-969-Tự công bố lưu hành.pdf |
3008 | LAURANA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Competition - Tự công bố lưu hành.pdf |
3009 | LAURANA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Competition - Thông tin giống.pdf |
3010 | LAURANA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Competition - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3011 | LAURANA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Competition - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3012 | LOOFF 2 RED | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Looff 2 red - Tự công bố lưu hành.pdf |
3013 | LOOFF 2 RED | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Looff 2 red - Thông tin giống.pdf |
3014 | LOOFF 2 RED | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Looff 2 red - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3015 | LOOFF 2 RED | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Looff 2 red - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3016 | LOOFF 8 RED | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Looff 8 red - Tự công bố lưu hành.pdf |
3017 | LOOFF 8 RED | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Looff 8 red - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3018 | LOOFF 8 RED | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Looff 8 red - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3019 | LOOFF 8 RED | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Looff 8 red - Thông tin giống.pdf |
3020 | MANISSA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily MANISSA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3021 | MANISSA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily MANISSA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3022 | MANISSA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily MANISSA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3023 | MANISSA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily MANISSA - Thông tin giống.pdf |
3024 | MATRIX | Hoa Li ly | 3. Hoa lily MATRIX - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3025 | MATRIX | Hoa Li ly | 2. Hoa lily MATRIX - Thông tin giống.pdf |
3026 | MATRIX | Hoa Li ly | 4. Hoa lily MATRIX - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3027 | MATRIX | Hoa Li ly | 1. Hoa lily MATRIX - Tự công bố lưu hành.pdf |
3028 | Mồng tơi lá to ATC-544 | Mồng tơi | 4.Mồng tơi lá to ATC-544-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
3029 | Mồng tơi lá to ATC-544 | Mồng tơi | 3.Mồng tơi lá to ATC-544- Thông tin giống.pdf |
3030 | Mồng tơi lá to ATC-544 | Mồng tơi | 2.Mồng tơi lá to ATC-544-QT canh tác.pdf |
3031 | Mồng tơi lá to ATC-544 | Mồng tơi | 1.Mồng tơi ATC-544-tự công bố lưu hành.pdf |
3032 | MONTEROSSO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Monterosso - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3033 | MONTEROSSO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Monterosso - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3034 | MONTEROSSO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Monterosso - Thông tin giống.pdf |
3035 | MONTEROSSO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Monterosso - Tự công bố lưu hành.pdf |
3036 | MV VAAS 24 | Mận | TU CONG BO, CBTT, QUY TRINH (MAN MV VAAS 24).pdf |
3037 | MX VAAS 24 | Lê | TU CONG BO, CBTT, QUY TRINH (LE MX VAAS 24).pdf |
3038 | Ớt chỉ thiên ATC-09 | Ớt | 4.Ớt chỉ thiên ATC-09-KQ GTCT, sử dụng.pdf |
3039 | Ớt chỉ thiên ATC-09 | Ớt | 3.Ớt Chỉ thiên ATC-09- Thông tin giống.pdf |
3040 | Ớt chỉ thiên ATC-09 | Ớt | 2.Ớt chỉ thiên ATC-09-QT canh tác.pdf |
3041 | Ớt chỉ thiên ATC-09 | Ớt | 1. Ớt chỉ thiên ATC-09-tự công bố lưu hành.pdf |
3042 | PARRANO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily PARRANO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3043 | PARRANO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily PARRANO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3044 | PARRANO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily PARRANO - Thông tin giống.pdf |
3045 | PARRANO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily PARRANO - Tự công bố lưu hành.pdf |
3046 | PAVIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily PAVIA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3047 | PAVIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily PAVIA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3048 | PAVIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily PAVIA - Thông tin giống.pdf |
3049 | PAVIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily PAVIA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3050 | rau muống ATC-955 | Rau muống | 4.Rau muống (dạng lá tre) ATC-955-KQ GTCT sử dụng.pdf |
3051 | rau muống ATC-955 | Rau muống | 3.Rau muống (dạng lá tre) ATC-955- Thông tin giống.pdf |
3052 | rau muống ATC-955 | Rau muống | 2.Rau muống ATC-955-QT canh tác.pdf |
3053 | rau muống ATC-955 | Rau muống | 1.Rau muống (dạng lá tre)-ATC-955- tự công bố lưu hành.pdf |
3054 | RED HEAT | Hoa Li ly | 3. Hoa lily RED HEAT - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3055 | RED HEAT | Hoa Li ly | 2. Hoa lily RED HEAT - Thông tin giống.pdf |
3056 | RED HEAT | Hoa Li ly | 1. Hoa lily RED HEAT - Tự công bố lưu hành.pdf |
3057 | RED HEAT | Hoa Li ly | 4. Hoa lily RED HEAT - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3058 | ROSELILY ARANZA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily ARANZA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3059 | ROSELILY ARANZA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily ARANZA - Thông tin giống.pdf |
3060 | ROSELILY ARANZA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily ARANZA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3061 | ROSELILY ARANZA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily ARANZA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3062 | ROSELILY CECILIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily CECILIA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3063 | ROSELILY CECILIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily CECILIA - Thông tin giống.pdf |
3064 | ROSELILY CECILIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily CECILIA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3065 | ROSELILY CECILIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily CECILIA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3066 | ROSELILY DALINDA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily DALINDA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3067 | ROSELILY DALINDA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily DALINDA - Thông tin giống.pdf |
3068 | ROSELILY DALINDA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily DALINDA- Quy trình kỹ thuật.pdf |
3069 | ROSELILY DALINDA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily DALINDA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3070 | ROSELILY FABIENNE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily FABIENNE - Tự công bố lưu hành.pdf |
3071 | ROSELILY FABIENNE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily FABIENNE - Thông tin giống.pdf |
3072 | ROSELILY FABIENNE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily FABIENNE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3073 | ROSELILY FABIENNE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily FABIENNE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3074 | ROSELILY FLORETTA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily FLORETTA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3075 | ROSELILY FLORETTA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily FLORETTA - Thông tin giống.pdf |
3076 | ROSELILY FLORETTA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily FLORETTA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3077 | ROSELILY FLORETTA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily FLORETTA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3078 | ROSELILY GABRIELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily GABRIELLA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3079 | ROSELILY GABRIELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily GABRIELLA - Thông tin giống.pdf |
3080 | ROSELILY GABRIELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily GABRIELLA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3081 | ROSELILY GABRIELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily GABRIELLA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3082 | ROSELILY GISELLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily GISELLA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3083 | ROSELILY GISELLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily GISELLA - Thông tin giống.pdf |
3084 | ROSELILY GISELLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily GISELLA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3085 | ROSELILY GISELLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily GISELLA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3086 | ROSELILY JASMINA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily JASMINA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3087 | ROSELILY JASMINA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily JASMINA - Thông tin giống.pdf |
3088 | ROSELILY JASMINA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily JASMINA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3089 | ROSELILY JASMINA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily JASMINA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3090 | ROSELILY JAVIERA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily JAVIERA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3091 | ROSELILY JAVIERA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily JAVIERA - Thông tin giống.pdf |
3092 | ROSELILY JAVIERA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily JAVIERA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3093 | ROSELILY JAVIERA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily JAVIERA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3094 | ROSELILY JUANA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily JUANA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3095 | ROSELILY JUANA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily JUANA - Thông tin giống.pdf |
3096 | ROSELILY JUANA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily JUANA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3097 | ROSELILY JUANA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily JUANA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3098 | ROSELILY KYRA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily KYRA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3099 | ROSELILY KYRA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily KYRA - Thông tin giống.pdf |
3100 | ROSELILY KYRA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily KYRA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3101 | ROSELILY KYRA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily KYRA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3102 | ROSELILY LUCIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily LUCIA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3103 | ROSELILY LUCIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily LUCIA - Thông tin giống.pdf |
3104 | ROSELILY LUCIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily LUCIA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3105 | ROSELILY LUCIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily LUCIA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3106 | ROSELILY MATHILDA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily MATHILDA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3107 | ROSELILY MATHILDA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily MATHILDA - Thông tin giống.pdf |
3108 | ROSELILY MATHILDA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily MATHILDA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3109 | ROSELILY MATHILDA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily MATHILDA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3110 | ROSELILY MELISSA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily MELISSA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3111 | ROSELILY MELISSA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily MELISSA - Thông tin giống.pdf |
3112 | ROSELILY MELISSA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily MELISSA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3113 | ROSELILY MELISSA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily MELISSA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3114 | ROSELILY MIKAELA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily MIKAELA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3115 | ROSELILY MIKAELA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily MIKAELA - Thông tin giống.pdf |
3116 | ROSELILY MIKAELA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily MIKAELA- Quy trình kỹ thuật.pdf |
3117 | ROSELILY MIKAELA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily MIKAELA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3118 | ROSELILY OLYMPIA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily OLYMPIA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3119 | ROSELILY OLYMPIA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily OLYMPIA- Thông tin giống.pdf |
3120 | ROSELILY OLYMPIA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily OLYMPIA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3121 | ROSELILY OLYMPIA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily OLYMPIA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3122 | ROSELILY SHAMIRA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily SHAMIRA- Tự công bố lưu hành.pdf |
3123 | ROSELILY SHAMIRA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily SHAMIRA- Thông tin giống.pdf |
3124 | ROSELILY SHAMIRA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily SHAMIRA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3125 | ROSELILY SHAMIRA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily SHAMIRA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3126 | ROSELILY TANYA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily TANYA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3127 | ROSELILY TANYA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily TANYA - Thông tin giống.pdf |
3128 | ROSELILY TANYA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily TANYA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3129 | ROSELILY TANYA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily TANYA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3130 | ROSELILY THALITA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily THALITA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3131 | ROSELILY THALITA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily THALITA - Thông tin giống.pdf |
3132 | ROSELILY THALITA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily THALITA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3133 | ROSELILY THALITA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily THALITA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3134 | ROSELILY VIOLA | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Roselily VIOLA - Tự công bố lưu hành.pdf |
3135 | ROSELILY VIOLA | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Roselily VIOLA - Thông tin giống.pdf |
3136 | ROSELILY VIOLA | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Roselily VIOLA - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3137 | ROSELILY VIOLA | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Roselily VIOLA - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3138 | SANSOVINO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Sansovino- Tự công bố lưu hành.pdf |
3139 | SANSOVINO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Sansovino - Thông tin giống.pdf |
3140 | SANSOVINO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Sansovino - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3141 | SANSOVINO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Sansovino - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3142 | SCIPIONE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily SCIPIONE - Tự công bố lưu hành.pdf |
3143 | SCIPIONE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily SCIPIONE - Thông tin giống.pdf |
3144 | SCIPIONE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily SCIPIONE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3145 | SCIPIONE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily SCIPIONE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3146 | STRONG LOVE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily STRONG LOVE - Tự công bố lưu hành.pdf |
3147 | STRONG LOVE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily STRONG LOVE - Thông tin giống.pdf |
3148 | STRONG LOVE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily STRONG LOVE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3149 | STRONG LOVE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily STRONG LOVE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3150 | SWEET SUGAR | Hoa Li ly | 1. Hoa lily SWEET SUGAR - Tự công bố lưu hành.pdf |
3151 | SWEET SUGAR | Hoa Li ly | 2. Hoa lily SWEET SUGAR - Thông tin giống.pdf |
3152 | SWEET SUGAR | Hoa Li ly | 3. Hoa lily SWEET SUGAR - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3153 | SWEET SUGAR | Hoa Li ly | 4. Hoa lily SWEET SUGAR - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3154 | TINY BEE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily TINY BEE - Tự công bố lưu hành.pdf |
3155 | TINY BEE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily TINY BEE - Thông tin giống.pdf |
3156 | TINY BEE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily TINY BEE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3157 | TINY BEE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily TINY BEE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3158 | TINY INVADER | Hoa Li ly | 1. Hoa lily TINY INVADER - Tự công bố lưu hành.pdf |
3159 | TINY INVADER | Hoa Li ly | 2. Hoa lily TINY INVADER - Thông tin giống.pdf |
3160 | TINY INVADER | Hoa Li ly | 3. Hoa lily TINY INVADER - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3161 | TINY INVADER | Hoa Li ly | 4. Hoa lily TINY INVADER - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3162 | TINY PEARL | Hoa Li ly | 1. Hoa lily TINY PEARL - Tự công bố lưu hành.pdf |
3163 | TINY PEARL | Hoa Li ly | 2. Hoa lily ADELANTE - Thông tin giống.pdf |
3164 | TINY PEARL | Hoa Li ly | 3. Hoa lily ADELANTE - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3165 | TINY PEARL | Hoa Li ly | 4. Hoa lily ADELANTE - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3166 | Trà hoa vàng cúc Phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Quy trình canh tác trà Cúc Phương.pdf |
3167 | Trà hoa vàng cúc Phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | KQ giá trị canh tác giá trị sử dụng giốn.pdf |
3168 | Trà hoa vàng cúc Phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Bản tự công bố lưu hành giống cây trồng .pdf |
3169 | Trà hoa vàng cúc Phương Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Bản công bố các thông tin về giống cây t.pdf |
3170 | Trà hoa vàng Hakodae Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | QTCT trà hoa vàng Hakodae.pdf |
3171 | Trà hoa vàng Hakodae Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | KQ giá trị canh tác giống.pdf |
3172 | Trà hoa vàng Hakodae Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Bản tự công bố lưu hành.pdf |
3173 | Trà hoa vàng Hakodae Ngọc Linh | Trà Hoa vàng | Bản công bố.pdf |
3174 | TROCADERO | Hoa Li ly | 1. Hoa lily TROCADERO - Tự công bố lưu hành.pdf |
3175 | TROCADERO | Hoa Li ly | 2. Hoa lily TROCADERO - Thông tin giống.pdf |
3176 | TROCADERO | Hoa Li ly | 3. Hoa lily TROCADERO - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3177 | TROCADERO | Hoa Li ly | 4. Hoa lily TROCADERO - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3178 | VIGNERON | Hoa Li ly | 1. Hoa lily VIGNERON - Tự công bố lưu hành.pdf |
3179 | VIGNERON | Hoa Li ly | 2. Hoa lily VIGNERON - Thông tin giống.pdf |
3180 | VIGNERON | Hoa Li ly | 3. Hoa lily VIGNERON - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3181 | VIGNERON | Hoa Li ly | 4. Hoa lily VIGNERON - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3182 | ARMALADE | Hoa Li ly | 4. Hoa lily Armalade - KQGTCT, sử dụng.pdf |
3183 | ARMALADE | Hoa Li ly | 3. Hoa lily Armalade - Quy trình kỹ thuật.pdf |
3184 | ARMALADE | Hoa Li ly | 2. Hoa lily Armalade - Thông tin giống.pdf |
3185 | ARMALADE | Hoa Li ly | 1. Hoa lily Armalade - Tự công bố lưu hành.pdf |
3186 | dưa chuột Mông Điện Biên | Dưa chuột | Phu luc giốngDưa chuột mèo ĐB-Bổ sung.pdf |
3187 | dưa chuột Mông Điện Biên | Dưa chuột | QD đặc cách Dưa chuột mèo Điện Biên.pdf |
3188 | NHPĐ1 | Địa lan | BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
3189 | Hoa ưu 7185 | Lúa lai 3 dòng | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua lai ba dong Hoa uu 7185 BTB vu Xuan (1).pdf |
3190 | Hoa ưu 7185 | Lúa lai 3 dòng | Phu luc giong lua lai ba dong Hoa uu 8175 BTB vu Xuan (1).pdf |
3191 | ST104 | Cỏ ngọt | CO NGOT ST104.pdf |
3192 | TNP1 | Trà Hoa vàng | 1. Tự công bố lưu hành TNP1.pdf |
3193 | TNP1 | Trà Hoa vàng | 2. Quy trình canh tác.pdf |
3194 | TNP1 | Trà Hoa vàng | 3. Thông tin giống TNP1.pdf |
3195 | TNP1 | Trà Hoa vàng | 4. Cong bo ket qua canh tac.pdf |
3196 | TNP2 | Trà Hoa vàng | 1. Tự công bố lưu hành TNP2.pdf |
3197 | TNP2 | Trà Hoa vàng | 2. Quy trình canh tác TNP2.pdf |
3198 | TNP2 | Trà Hoa vàng | 3. Thông tin giống TNP2.pdf |
3199 | TNP2 | Trà Hoa vàng | 4. Cong bo ket qua canh tac.pdf |
3200 | Lúa WN305 | Lúa lai 3 dòng | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua lai ba dong WN305 vung DBSH va BTB.pdf |
3201 | Lúa WN305 | Lúa lai 3 dòng | Phu luc giong lua lai ba dong WN305 vung DBSH va BTB.pdf |
3202 | Nhị ưu số 7 | Lúa lai | Quyet dinh gia han cong nhan luu hanh giong lua lai Nhi uu so 7.pdf |
3203 | Nhị ưu số 7 | Lúa lai | Phu luc giong lua lai Nhi uu so 7.pdf |
3204 | ADI168 | Lúa thuần | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua ADI 168 (1).pdf |
3205 | ADI168 | Lúa thuần | Phu luc giong lua ADI 168.pdf |
3206 | ADI28 | Lúa thuần | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua ADI28.pdf |
3207 | ADI28 | Lúa thuần | Phu luc giong lua ADI 28.pdf |
3208 | Bảy lá một hoa Quảng Nam | Bảy lá một hoa | QD đặc cách 7 lá 1 hoa Quảng Nam.pdf |
3209 | Bảy lá một hoa Quảng Nam | Bảy lá một hoa | Phu luc 7 lá 1 hoa Quảng Nam.pdf |
3210 | BLACK QUEEN | Lúa nếp | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua Black Queen.pdf |
3211 | BLACK QUEEN | Lúa nếp | Phu luc giong lua nep Black Queen.pdf |
3212 | Darling 10 | Ngô đường lai | QD luu hanh NGÔ ĐƯỜNG LAI DARLING 10.pdf |
3213 | Darling 10 | Ngô đường lai | PL NGÔ ĐƯỜNG LAI DARLING 10.pdf |
3214 | DIAMOND 999 | Ngô nếp lai | QD luu hanh NGÔ NẾP DIAMOND 999.pdf |
3215 | DIAMOND 999 | Ngô nếp lai | PL NGÔ NẾP DIAMOND 999.pdf |
3216 | HANA số 7 | Lúa thuần | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua Hana so 7.pdf |
3217 | HANA số 7 | Lúa thuần | Phu luc giong lua Hana so 7.pdf |
3218 | Hương Bình | Lúa thuần | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua Huong Binh.pdf |
3219 | Hương Bình | Lúa thuần | Phu luc giong lua Huong Binh.pdf |
3220 | Lúa MHC2 | Lúa lai 2 dòng | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua lai ba dong MHC 2 Tay Nguyen.pdf |
3221 | Lúa MHC2 | Lúa lai 2 dòng | Phu luc giong lua lai hai dong MHC2 Tay Nguyen.pdf |
3222 | GT 822 | Ngô lai | QD luu hanh NGÔ GT 822.pdf |
3223 | GT 822 | Ngô lai | PL NGÔ GT 822.pdf |
3224 | Hà Trung | Dưa chuột nếp | QD đặc cách Dưa chuột Hà Trung.pdf |
3225 | Hà Trung | Dưa chuột nếp | Phu luc giống Dưa chuột Hà Trung.pdf |
3226 | NSK207 | Ngô lai | QD luu hanh NGÔ NSK207.pdf |
3227 | NSK207 | Ngô lai | PL NGÔ NSK207.pdf |
3228 | OM269-65 | Lúa | QD cong nhan luu hanh dac cach giong lua OM269-65.pdf |
3229 | OM269-65 | Lúa | Phu luc giong lua OM269-65.pdf |
3230 | VAD06 | Đu đủ | 1.BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 176.pdf |
3231 | VAD06 | Đu đủ | 2.BẢN TT GIONG CÔNG BỐ SỐ 176.pdf |
3232 | VAD06 | Đu đủ | 3.QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3233 | VAD06 | Đu đủ | 4.KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC- GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG.pdf |
3234 | Chè dây Quảng Nam | Chè | Ban mo ta dac tinh cua giong.pdf |
3235 | Chè dây Quảng Nam | Chè | BB ban giao mau giong.pdf |
3236 | Chè dây Quảng Nam | Chè | QĐ Luu hanh dac cach Che day Quang Nam.pdf |
3237 | Chè dây Quảng Nam | Chè | VB de nghi cong nhan luu hanh .pdf |
3238 | Thanh tiêu Nông Sơn | Chuối | QĐ_Luu hanh dac cach (chuối).pdf |
3239 | Thanh tiêu Nông Sơn | Chuối | Quang nam (chuối Thanh tiêu nông sơn).pdf |
3240 | TS 26 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 26 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3241 | TS 26 | Bí đỏ | 2.Bí đỏ TS 26 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3242 | TS 26 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 26 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3243 | TS 26 | Bí đỏ | 4.Bí đỏ TS 26 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3244 | TS Mỹ Hồng | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS Mỹ Hồng BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3245 | TS Mỹ Hồng | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS Mỹ Hồng Quy trình canh tác.pdf |
3246 | TS Mỹ Hồng | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS Mỹ Hồng BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3247 | TS Mỹ Hồng | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS Mỹ Hồng KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3248 | TTS 869 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove TTS 869 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3249 | TTS 869 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove TTS 869 - Quy trình canh tác.pdf |
3250 | TTS 869 | Đậu cô ve | 3. Đậu cove TTS 869 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3251 | TTS 869 | Đậu cô ve | 4. Đậu cove TTS 869 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3252 | Baby SV 300 | Dưa chuột (leo) | 4.DƯA CHUỘT LEO BABY SV 300_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3253 | Baby SV 300 | Dưa chuột (leo) | 3.DƯA CHUỘT LEO BABY SV 300_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3254 | Baby SV 300 | Dưa chuột (leo) | 2.DƯA CHUỘT LEO BABY SV 300_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3255 | Baby SV 300 | Dưa chuột (leo) | 1.DƯA CHUỘT LEO BABY SV 300_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3256 | Baby SV 300 | Dưa chuột (leo) | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG DƯA CHUỘT LEO BABY SV 300.pdf |
3257 | Capestar | Xà lách | 1. Xa Lach Capestar_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3258 | Capestar | Xà lách | 2. Xa lach Capestar_Quy trinh canh tac.pdf |
3259 | Capestar | Xà lách | 3. Xa lach Capestar_ Cong bo thong tin giong.pdf |
3260 | Capestar | Xà lách | 4. Xa lach Capestar_KQGTCTSD.pdf |
3261 | Đậu cove SV 25 | Đậu Cove trắng bụi | 4.ĐẬU COVE TRẮNG BỤI SV 25_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3262 | Đậu cove SV 25 | Đậu Cove trắng bụi | 3.ĐẬU COVE TRẮNG BỤI SV 25_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3263 | Đậu cove SV 25 | Đậu Cove trắng bụi | 2.ĐẬU COVE TRẮNG BỤI SV 25_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
3264 | Đậu cove SV 25 | Đậu Cove trắng bụi | 1.ĐẬU COVE TRẮNG BỤI SV 25_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3265 | Đậu cove SV 25 | Đậu Cove trắng bụi | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG ĐẬU COVE TRẮNG BỤI SV 25.pdf |
3266 | Ensure | Dưa leo | 1. Dua leo Ensure_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3267 | Ensure | Dưa leo | 2. Dua le Ensure_Quy trinh canh tac.pdf |
3268 | Ensure | Dưa leo | 3. Dua leo Ensure_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3269 | Ensure | Dưa leo | 4. Dua leo Ensure_KQGTCTSD.pdf |
3270 | Etincel | Xà lách | 1. Xa Lach Etincel_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3271 | Etincel | Xà lách | 2. Xa lach Etincel_Quy trinh canh tac.pdf |
3272 | Etincel | Xà lách | 3. Xa lach Etincel_ Cong bo thong tin giong.pdf |
3273 | Etincel | Xà lách | 4. Xa lach Capestar_KQGTCTSD.pdf |
3274 | Fito Runner | Cà chua | 1. Ca chua Fito Runner_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3275 | Fito Runner | Cà chua | 2. Ca chua Fito Runner_Quy trinh canh tac.pdf |
3276 | Fito Runner | Cà chua | 3. Ca chua Fito Runner_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3277 | Fito Runner | Cà chua | 4. Ca chua Fito Runner_KQGTCTSD.pdf |
3278 | GSA - jerry | Dưa leo | 1. Dua leo GSA - Jerry_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3279 | GSA - jerry | Dưa leo | 2. Dua leo GSA - Jerry_Quy trinh canh tac.pdf |
3280 | GSA - jerry | Dưa leo | 3. Dua leo GSA - Jerry_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3281 | GSA - jerry | Dưa leo | 4. Dua leo GSA - Jerry_KQGTCTSD.pdf |
3282 | Havana | Bí đỏ | 1. Bi do Havana_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3283 | Havana | Bí đỏ | 2. Bi do Havana_Quy trinh canh tac.pdf |
3284 | Havana | Bí đỏ | 3. Bi do Havana_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3285 | Havana | Bí đỏ | 4. Bi do Havana_KQGTCTSD.pdf |
3286 | LĐ - 18 | Thanh long ruột trắng | LD18 BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, TCCS, QUY TRINH.pdf |
3287 | NP201 | Khổ qua | 1Khổ qua- NP 201-Tự CBLH.pdf |
3288 | NP201 | Khổ qua | 2.Khổ qua - NP 201-Canh tác.pdf |
3289 | NP201 | Khổ qua | 3.Khổ qua- NP 201-Thông tin giống.pdf |
3290 | NP201 | Khổ qua | 4. Nam Phong-khổ qua- NP 201-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3291 | NP247 | Khổ qua | 1. Khổ qua- NP 247-Tự CBLH.pdf |
3292 | NP247 | Khổ qua | 3. Khổ qua- NP 247-Thông tin giống.pdf |
3293 | NP247 | Khổ qua | 4. Khổ qua- NP 247-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3294 | NP247 | Khổ qua | Khổ qua - NP 247-Canh tác.pdf |
3295 | NP303 | Khổ qua | 1 Khổ qua- NP 303-Tự CBLH.pdf |
3296 | NP303 | Khổ qua | 2 Khổ qua - NP 303-Canh tác.pdf |
3297 | NP303 | Khổ qua | 3 Khổ qua-NP 303-Thông tin giống.pdf |
3298 | NP303 | Khổ qua | 4 khổ qua- NP 303-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3299 | QN 01 | Lan Thạch hộc tía | Lan Thạch hộc tía QN01.pdf |
3300 | QN Hoa hiên | Hoa hiên | Hoa Hiên QN.pdf |
3301 | Seegreen | Dưa leo | 1. Dua leo Seegreen_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3302 | Seegreen | Dưa leo | 2. Dua leo Seegreen_Quy trinh canh tac.pdf |
3303 | Seegreen | Dưa leo | 3. Dua leo Seegreen_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3304 | Seegreen | Dưa leo | 4. Dua leo Seegreen_KQGTCTSD.pdf |
3305 | Sudan SV 210 | Cỏ chăn nuôi | 4.CỎ CHĂN NUÔI SUDAN SV 210_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3306 | Sudan SV 210 | Cỏ chăn nuôi | 3.CỎ CHĂN NUÔI SUDAN SV 210_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3307 | Sudan SV 210 | Cỏ chăn nuôi | 2.CỎ CHĂN NUÔI SUDAN SV 210_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3308 | Sudan SV 210 | Cỏ chăn nuôi | 1.CỎ CHĂN NUÔI SUDAN SV 210_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3309 | Sudan SV 210 | Cỏ chăn nuôi | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG CỎ CHĂN NUÔI SUDAN SV 210.pdf |
3310 | SV 10 | Củ cải trắng | 4.CẢI CỦ TRẮNG BẠCH TUYẾT SV 10_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3311 | SV 10 | Củ cải trắng | 3.CẢI CỦ TRẮNG BẠCH TUYẾT SV 10_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3312 | SV 10 | Củ cải trắng | 2.CẢI CỦ TRẮNG BẠCH TUYẾT SV 10_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3313 | SV 10 | Củ cải trắng | 1.CẢI CỦ TRẮNG BẠCH TUYẾT SV 10_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3314 | SV 10 | Củ cải trắng | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG CẢI CỦ TRẮNG BẠCH TUYẾT SV 10.pdf |
3315 | SV 102 | Cà chua bi đỏ | 4.CÀ CHUA BI ĐỎ SV 102_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3316 | SV 102 | Cà chua bi đỏ | 3.CÀ CHUA BI ĐỎ SV 102_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3317 | SV 102 | Cà chua bi đỏ | 2.CÀ CHUA BI ĐỎ SV 102_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3318 | SV 102 | Cà chua bi đỏ | 1.CÀ CHUA BI ĐỎ SV 102_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3319 | SV 102 | Cà chua bi đỏ | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG CÀ CHUA BI ĐỎ SV 102.pdf |
3320 | SV 122 | Cà chua bi đen | 4.CÀ CHUA BI ĐEN SV 122_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3321 | SV 122 | Cà chua bi đen | 3.CÀ CHUA BI ĐEN SV 122_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3322 | SV 122 | Cà chua bi đen | 2.CÀ CHUA BI ĐEN SV 122_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3323 | SV 122 | Cà chua bi đen | 1.CÀ CHUA BI ĐEN SV 122_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3324 | SV 122 | Cà chua bi đen | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG CÀ CHUA BI ĐEN SV 122.pdf |
3325 | SV 18 | Đậu bắp xanh | 4.ĐẬU BẮP TRÁI XANH SV 18_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3326 | SV 18 | Đậu bắp xanh | 3.ĐẬU BẮP TRÁI XANH SV 18_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3327 | SV 18 | Đậu bắp xanh | 2.ĐẬU BẮP TRÁI XANH SV 18_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3328 | SV 18 | Đậu bắp xanh | 1.ĐẬU BẮP TRÁI XANH SV 18_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3329 | SV 18 | Đậu bắp xanh | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH - GIỐNG ĐẬU BẮP TRÁI XANH SV 18.pdf |
3330 | SV 204 | Đậu rồng | 4.ĐẬU RỒNG SV 204_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3331 | SV 204 | Đậu rồng | 3.ĐẬU RỒNG SV 204_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3332 | SV 204 | Đậu rồng | 2.ĐẬU RỒNG SV 204_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
3333 | SV 204 | Đậu rồng | 1.ĐẬU RỒNG SV 204_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3334 | SV 204 | Đậu rồng | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG ĐẬU RỒNG SV 204.pdf |
3335 | SV 208 | Đậu xanh | 4.ĐẬU XANH SV 208_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3336 | SV 208 | Đậu xanh | 3.ĐẬU XANH SV 208_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3337 | SV 208 | Đậu xanh | 2.ĐẬU XANH SV 208_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3338 | SV 208 | Đậu xanh | 1.ĐẬU XANH SV 208_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3339 | SV 208 | Đậu xanh | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG ĐẬU XANH SV 208.pdf |
3340 | SV 21 | Đậu Cove đen leo | 4.ĐẬU COVE ĐEN LEO SV 21_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3341 | SV 21 | Đậu Cove đen leo | 3.ĐẬU COVE ĐEN LEO SV 21_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3342 | SV 21 | Đậu Cove đen leo | 2.ĐẬU COVE ĐEN LEO SV 21_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
3343 | SV 21 | Đậu Cove đen leo | 1.ĐẬU COVE ĐEN LEO SV 21_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3344 | SV 21 | Đậu Cove đen leo | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG ĐẬU COVE ĐEN LEO SV 21.pdf |
3345 | SV 22 | Đậu Cove nâu leo | 4.ĐẬU COVE NÂU LEO SV 22_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3346 | SV 22 | Đậu Cove nâu leo | 3.ĐẬU COVE NÂU LEO SV 22_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3347 | SV 22 | Đậu Cove nâu leo | 2.ĐẬU COVE NÂU LEO SV 22_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
3348 | SV 22 | Đậu Cove nâu leo | 1.ĐẬU COVE NÂU LEO SV 22_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3349 | SV 22 | Đậu Cove nâu leo | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG ĐẬU COVE NÂU LEO SV 22.pdf |
3350 | SV 221 | Đậu đũa | 4.ĐẬU ĐŨA HẠT ĐEN SV 221_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3351 | SV 221 | Đậu đũa | 3.ĐẬU ĐŨA HẠT ĐEN SV 221_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3352 | SV 221 | Đậu đũa | 2.ĐẬU ĐŨA HẠT ĐEN SV 221_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
3353 | SV 221 | Đậu đũa | 1.ĐẬU ĐŨA HẠT ĐEN SV 221_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3354 | SV 221 | Đậu đũa | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG ĐẬU ĐŨA HẠT ĐEN SV 221.pdf |
3355 | SV 301 | Dưa chuột (leo) | 4.DƯA CHUỘT LEO SV 301_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3356 | SV 301 | Dưa chuột (leo) | 3.DƯA CHUỘT LEO SV 301_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3357 | SV 301 | Dưa chuột (leo) | 2.DƯA CHUỘT LEO SV 301_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3358 | SV 301 | Dưa chuột (leo) | 1.DƯA CHUỘT LEO SV 301_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3359 | SV 301 | Dưa chuột (leo) | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG DƯA CHUỘT LEO SV 301.pdf |
3360 | SV 33 | Bầu xị | 4.BẦU XỊ SV 33_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
3361 | SV 33 | Bầu xị | 3.BẦU XỊ SV 33_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3362 | SV 33 | Bầu xị | 2.BẦU XỊ SV 33_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
3363 | SV 33 | Bầu xị | 1.BẦU XỊ SV 33_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3364 | SV 33 | Bầu xị | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG BẦU XỊ SV 33.pdf |
3365 | SV 36 | Bầu hồ lô | 4.BẦU HỒ LÔ SV 36_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
3366 | SV 36 | Bầu hồ lô | 3.BẦU HỒ LÔ SV 36_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3367 | SV 36 | Bầu hồ lô | 2.BẦU HỒ LÔ SV 36_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
3368 | SV 36 | Bầu hồ lô | 1.BẦU HỒ LÔ SV 36_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3369 | SV 36 | Bầu hồ lô | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG BẦU HỒ LÔ SV 36.pdf |
3370 | SV 533 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU THÀNH LONG SV 533_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3371 | SV 533 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU THÀNH LONG SV 533_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3372 | SV 533 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU THÀNH LONG SV 533_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3373 | SV 533 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU THÀNH LONG SV 533_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3374 | SV 533 | Dưa hấu | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG DƯA HẤU THÀNH LONG SV 533.pdf |
3375 | SV 555 | Bí đỏ da vàng | 4.BÍ ĐỎ DA VÀNG SV 555_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3376 | SV 555 | Bí đỏ da vàng | 3.BÍ ĐỎ DA VÀNG SV 555_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3377 | SV 555 | Bí đỏ da vàng | 2.BÍ ĐỎ DA VÀNG SV 555_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3378 | SV 555 | Bí đỏ da vàng | 1.BÍ ĐỎ DA VÀNG SV 555_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3379 | SV 555 | Bí đỏ da vàng | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG BÍ ĐỎ DA VÀNG SV 555.pdf |
3380 | SV 701 | Lặc lày | 4.KHỔ QUA TÂY (LẶCLÀY) SV701_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3381 | SV 701 | Lặc lày | 3.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV701_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3382 | SV 701 | Lặc lày | 2.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 701_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3383 | SV 701 | Lặc lày | 1.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 701_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3384 | SV 701 | Lặc lày | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 701.pdf |
3385 | SV 703 | Lặc lày | 4.KHỔ QUA TÂY (LẶCLÀY) SV 703_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3386 | SV 703 | Lặc lày | 3.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 703_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3387 | SV 703 | Lặc lày | 2.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 703_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3388 | SV 703 | Lặc lày | 1.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 703_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3389 | SV 703 | Lặc lày | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 703.pdf |
3390 | SV 705 | Lặc lày | 4.KHỔ QUA TÂY (LẶCLÀY) SV705_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3391 | SV 705 | Lặc lày | 3.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV705_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3392 | SV 705 | Lặc lày | 2.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 705_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3393 | SV 705 | Lặc lày | 1.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 705_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3394 | SV 705 | Lặc lày | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 705.pdf |
3395 | SV 707 | Lặc lày | 4.KHỔ QUA TÂY (LẶCLÀY) SV 707_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3396 | SV 707 | Lặc lày | 3.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 707_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3397 | SV 707 | Lặc lày | 2.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 707_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3398 | SV 707 | Lặc lày | 1.KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 707_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3399 | SV 707 | Lặc lày | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG KHỔ QUA TÂY (LẶC LÀY) SV 707.pdf |
3400 | SV 812 | Su hào | 4.SU HÀO SV 812_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3401 | SV 812 | Su hào | 3.SU HÀO SV 812_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3402 | SV 812 | Su hào | 2.SU HÀO SV 812_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3403 | SV 812 | Su hào | 1.SU HÀO SV 812_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3404 | SV 812 | Su hào | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG SU HÀO SV 812.pdf |
3405 | SV 91 | Dưa gang | 4.DƯA GANG SV 91_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3406 | SV 91 | Dưa gang | 3.DƯA GANG SV 91_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3407 | SV 91 | Dưa gang | 2.DƯA GANG SV 91_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3408 | SV 91 | Dưa gang | 1.DƯA GANG SV 91_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3409 | SV 91 | Dưa gang | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG DƯA GANG SV 91.pdf |
3410 | SV 911 | Măng tây Mỹ | 4.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 911_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3411 | SV 911 | Măng tây Mỹ | 3.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 911_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3412 | SV 911 | Măng tây Mỹ | 2.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 911_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
3413 | SV 911 | Măng tây Mỹ | 1.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 911_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3414 | SV 911 | Măng tây Mỹ | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 911.pdf |
3415 | SV 971 | Rau diếp | 4.RAU DIẾP THƠM SV 971_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3416 | SV 971 | Rau diếp | 3.RAU DIẾP THƠM SV 971__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3417 | SV 971 | Rau diếp | 2.RAU DIẾP THƠM SV 971__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3418 | SV 971 | Rau diếp | 1.RAU DIẾP THƠM SV 971_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3419 | SV 971 | Rau diếp | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG RAU DIẾP THƠM SV 971.pdf |
3420 | SV 999 | Súp lơ trắng | 4.SÚP LƠ TRẮNG SV 999_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
3421 | SV 999 | Súp lơ trắng | 3.SÚP LƠ TRẮNG SV 999_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3422 | SV 999 | Súp lơ trắng | 2.SÚP LƠ TRẮNG SV 999__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
3423 | SV 999 | Súp lơ trắng | 1.SÚP LƠ TRẮNG SV 999_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
3424 | SV 999 | Súp lơ trắng | 0.BÌA HỒ SƠ TCBLH -GIỐNG SÚP LƠ TRẮNG SV 999.pdf |
3425 | Vardanza | Cà chua | 1. Ca chua Vardanza_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3426 | Vardanza | Cà chua | 2. Ca chua Vardanza_Quy trinh canh tac.pdf |
3427 | Vardanza | Cà chua | 3. Ca chua Vardanza_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3428 | Vardanza | Cà chua | 4. Ca chua Vardanza_KQGTCTSD.pdf |
3429 | BG-078 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Mướp đắngBG-078-Tự CBLH.pdf |
3430 | BG-078 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Mướp đắng BG-078-Canh tác.pdf |
3431 | BG-078 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Mướp đắng BG-078-Thông tin giống.pdf |
3432 | BG-078 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Mướp đắng BG-078- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3433 | BV 86 | Bí đao | 1. bí đao BV 86-Tự CBLH.pdf |
3434 | BV 86 | Bí đao | 2. Bí đao BV 86-Canh tác.pdf |
3435 | BV 86 | Bí đao | 3. Bí đao BV 86-Thông tin giống.pdf |
3436 | BV 86 | Bí đao | 4. Bí đao BV 86-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3437 | Đậu NP 01 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove NP 01-Tự CBLH.pdf |
3438 | Đậu NP 01 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove NP 01-Canh tác.pdf |
3439 | Đậu NP 01 | Đậu cô ve | 3.Đậu cove NP 01-Thông tin giống.pdf |
3440 | Đậu NP 01 | Đậu cô ve | 4. -Đậu cove NP 01-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3441 | G 63 | Mướp Hương | 1. Mướp hương G 63-Tự CBLH.pdf |
3442 | G 63 | Mướp Hương | 2.Mướp hương G 63-Canh tác.pdf |
3443 | G 63 | Mướp Hương | 3. Mướp hương G 63-Thông tin giống.pdf |
3444 | G 63 | Mướp Hương | 4. Mướp hương G 63-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3445 | GS019 | Cải bắp | 1. Cải bắp GS019-Tự CBLH.pdf |
3446 | GS019 | Cải bắp | 2. Cải bắp GS019-Canh tác.pdf |
3447 | GS019 | Cải bắp | 3. Cải bắp GS019-Thông tin giống.pdf |
3448 | GS019 | Cải bắp | 4. Cải bắp GS019- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3449 | GS307 | Xà lách | 1. XÀ LÁCH GS307-Tự CBLH.pdf |
3450 | GS307 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH GS307- Canh tác.pdf |
3451 | GS307 | Xà lách | 3. XÀ LÁCH GS307-Thông tin giống.pdf |
3452 | GS307 | Xà lách | 4. XÀ LÁCH GS307- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3453 | GS617 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu GS617-Tự CBLH.pdf |
3454 | GS617 | Dưa hấu | 2.Dưa hấu GS617-Canh tác.pdf |
3455 | GS617 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu GS617-Thông tin giống.pdf |
3456 | GS617 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu GS617- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3457 | GS618 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu GS618-Tự CBLH.pdf |
3458 | GS618 | Dưa hấu | 2.Dưa hấu GS618-Canh tác.pdf |
3459 | GS618 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu GS618-Thông tin giống.pdf |
3460 | GS618 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu GS618- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3461 | HBG86 | Dưa leo | 1. Dưa leo HBG86-Tự CBLH.pdf |
3462 | HBG86 | Dưa leo | 2. Dưa leo HBG86-Canh tác.pdf |
3463 | HBG86 | Dưa leo | 3. Dưa leo HBG86-Thông tin giống.pdf |
3464 | HBG86 | Dưa leo | 4. Dưa leo HBG86- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3465 | Hecman 01 | Dưa leo | 1. Dưa leo hecman 01-Tự CBLH.pdf |
3466 | Hecman 01 | Dưa leo | 2. Dưa leo Hecman 01-Canh tác.pdf |
3467 | Hecman 01 | Dưa leo | 3. Dưa leo Hecman 01-Thông tin giống.pdf |
3468 | Hecman 01 | Dưa leo | 4. Dưa leo Hecman 01-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3469 | Hecman 02 | Dưa leo | 1. Dưa leo hecman 02-Tự CBLH.pdf |
3470 | Hecman 02 | Dưa leo | 2.Dưa leo hecman 02-Canh tác.pdf |
3471 | Hecman 02 | Dưa leo | 3. -Dưa leo hecman 02-Thông tin giống.pdf |
3472 | Hecman 02 | Dưa leo | 4. Dưa leo hecman 02-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3473 | Hecnam 01 | Dưa leo | 1. Dưa leo hecman 01-Tự CBLH.pdf |
3474 | Hecnam 01 | Dưa leo | 2. Dưa leo Hecman 01-Canh tác.pdf |
3475 | Hecnam 01 | Dưa leo | 3. Dưa leo Hecman 01-Thông tin giống.pdf |
3476 | Hecnam 01 | Dưa leo | 4. Dưa leo Hecman 01-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3477 | HOT2000 | Dưa leo | 1. Dưa leo HOT2000-Tự CBLH.pdf |
3478 | HOT2000 | Dưa leo | 2. Dưa leo HOT2000-Canh tác.pdf |
3479 | HOT2000 | Dưa leo | 3. Dưa leo HOT2000-Thông tin giống.pdf |
3480 | HOT2000 | Dưa leo | 4. Dưa leo HOT2000- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3481 | HOT35 | Dưa leo | 1. Dưa leo HOT35-Tự CBLH.pdf |
3482 | HOT35 | Dưa leo | 2.Dưa leo HOT35-Canh tác.pdf |
3483 | HOT35 | Dưa leo | 3.Dưa leo HOT35-Thông tin giống.pdf |
3484 | HOT35 | Dưa leo | 4. Dưa leo HOT35- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3485 | HOT36 | Dưa leo | 1.Dưa leo HOT36-Tự CBLH.pdf |
3486 | HOT36 | Dưa leo | 2.Dưa leo HOT36-Canh tác.pdf |
3487 | HOT36 | Dưa leo | 3.Dưa leo HOT36-Thông tin giống.pdf |
3488 | HOT36 | Dưa leo | 4. Dưa leo HOT36- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3489 | HOT37 | Dưa leo | 1.Dưa leo HOT37-Tự CBLH.pdf |
3490 | HOT37 | Dưa leo | 2.Dưa leo HOT37-Canh tác.pdf |
3491 | HOT37 | Dưa leo | 3.Dưa leo HOT37-Thông tin giống.pdf |
3492 | HOT37 | Dưa leo | 4. Dưa leo HOT37- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3493 | HOT39 (TC39) | Dưa leo | 1. Dưa leo HOT39 (TC39)-Tự CBLH.pdf |
3494 | HOT39 (TC39) | Dưa leo | 2. Dưa leo HOT39 (TC39)-Canh tác.pdf |
3495 | HOT39 (TC39) | Dưa leo | 3. Dưa leo HOT39 (TC39)-Thông tin giống.pdf |
3496 | HOT39 (TC39) | Dưa leo | 4. Dưa leo HOT39 (TC39)- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3497 | HOT40 | Dưa leo | 1. Dưa leo HOT40-Tự CBLH.pdf |
3498 | HOT40 | Dưa leo | 2.Dưa leo HOT40-Canh tác.pdf |
3499 | HOT40 | Dưa leo | 3.Dưa leo HOT40-Thông tin giống.pdf |
3500 | HOT40 | Dưa leo | 4. Dưa leo HOT40- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3501 | Kenda 01 | Bí đỏ | 1. Nam Phong -bí đỏ Kenda 01 239-Tự CBLH.pdf |
3502 | Kenda 01 | Bí đỏ | 2.Nam phong- Bí đỏ Ken da 01-Canh tác.pdf |
3503 | Kenda 01 | Bí đỏ | 3. Nam Phong-Bí đỏ Kenda 01-Thông tin giống.pdf |
3504 | Kenda 01 | Bí đỏ | 4. Nam Phong-Bí đỏ Kenda 01-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3505 | Kobe 07 | Bầu | 1. Bầu Kobe 07-Tự CBLH.pdf |
3506 | Kobe 07 | Bầu | 2.Bầu Kobe 07-Canh tác.pdf |
3507 | Kobe 07 | Bầu | 3. Bầu Kobe 07-Thông tin giống.pdf |
3508 | Kobe 07 | Bầu | 4. Bầu Kobe 07-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3509 | Kobe 08 | Bầu | 1. Bầu Kobe 08-Tự CBLH.pdf |
3510 | Kobe 08 | Bầu | 2. Bầu Kobe 08-Canh tác.pdf |
3511 | Kobe 08 | Bầu | 3. Bầu Kobe 08-Thông tin giống.pdf |
3512 | Kobe 08 | Bầu | 4. Bầu Kobe 08-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3513 | Kobe 09 | Bầu | 1. Bầu Kobe 09-Tự CBLH.pdf |
3514 | Kobe 09 | Bầu | 2. Bầu Kobe 09-Canh tác.pdf |
3515 | Kobe 09 | Bầu | 3. Bầu Kobe 09-Thông tin giống.pdf |
3516 | Kobe 09 | Bầu | 4. Bầu Kobe 09 -KQGTCT, sử dụng.pdf |
3517 | Mướp NP 01 | Mướp Hương | 1. Mướp hương NP 01-Tự CBLH.pdf |
3518 | Mướp NP 01 | Mướp Hương | 2.Mướp hương NP 01-Canh tác.pdf |
3519 | Mướp NP 01 | Mướp Hương | 3. Mướp hương NP 01-Thông tin giống.pdf |
3520 | Mướp NP 01 | Mướp Hương | 4. Mướp hương NP 01-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3521 | NP 588 | Đậu bắp | 1.Đậu bắp NP 588-Tự CBLH.pdf |
3522 | NP 588 | Đậu bắp | 2.Đậu bắp NP 588-Canh tác.pdf |
3523 | NP 588 | Đậu bắp | 3. Đậu bắp NP 588-Thông tin giống.pdf |
3524 | NP 588 | Đậu bắp | 4. Đậu bắp NP 588-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3525 | Số 1 toàn cầu | Cải ngọt | 1. CẢI NGỌT SỐ 1 TOÀN CẦU-Tự CBLH.pdf |
3526 | Số 1 toàn cầu | Cải ngọt | 2. CẢI NGỌT SỐ 1 TOÀN CẦU-CANH TÁC.pdf |
3527 | Số 1 toàn cầu | Cải ngọt | 3. CẢI NGỌT SỐ 1 TOÀN CẦU- THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
3528 | Số 1 toàn cầu | Cải ngọt | 4. CẢI NGỌT SỐ 1 TOÀN CẦU-KQGTCT.pdf |
3529 | Super 247 | Khổ qua | 4. khổ qua- Super 247-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3530 | Super 247 | Khổ qua | 2.Khổ qua - super 247-Canh tác.pdf |
3531 | Super 247 | Khổ qua | 1. Khổ qua- super 247-Tự CBLH.pdf |
3532 | Super 247 | Khổ qua | 3. Khổ qua- Super 247-Thông tin giống.pdf |
3533 | Superman 239 | Bí đỏ | 1. Nam Phong -Bí đỏ superman 239-Tự CBLH.pdf |
3534 | Superman 239 | Bí đỏ | 2.Nam phong- Bí đỏ superman 239-Canh tác.pdf |
3535 | Superman 239 | Bí đỏ | 3. Nam Phong-Bí đỏ Super man 239-Thông tin giống.pdf |
3536 | Superman 239 | Bí đỏ | 4. Nam Phong-Bí đỏ superman 239-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3537 | Vân Anh 68 | Bí đỏ | 1. Nam Phong -Bí đỏ Vân Anh 68-Tự CBLH.pdf |
3538 | Vân Anh 68 | Bí đỏ | 2.Nam phong- Bí đỏ Vân Anh 68-Canh tác.pdf |
3539 | Vân Anh 68 | Bí đỏ | 3. Nam Phong-Bí đỏ Vân Anh 68-Thông tin giống.pdf |
3540 | Vân Anh 68 | Bí đỏ | 4. Nam Phong-Bí đỏ Vân Anh 68-KQGTCT, sử dụng.pdf |
3541 | VIP789 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Mướp đắngVIP789-Tự CBLH.pdf |
3542 | VIP789 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Mướp đắng VIP789-Canh tác.pdf |
3543 | VIP789 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Mướp đắng VIP789-Thông tin giống.pdf |
3544 | VIP789 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Mướp đắng VIP789- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3545 | Ban mai hồng | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin luu hanh giong lan HD Ban mai hong.pdf |
3546 | Ban mai hồng | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD ban mai hong.pdf |
3547 | Ban mai hồng | Lan Hồ Điệp | KQ gia tri canh tac gia tri su dung giong lan HD ban mai hong.pdf |
3548 | Ban mai hồng | Lan Hồ Điệp | Quy trinh ky thuat canh tac giong lan HD ban mai hong.pdf |
3549 | Bố Chính TN1 | Sâm | HS Tự công bố Sâm Bố Chính TN1.pdf |
3550 | Đỏ Chilli | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lan HD do chilli.pdf |
3551 | Đỏ Chilli | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD do chilli.pdf |
3552 | Đỏ Chilli | Lan Hồ Điệp | KQ gia tri canh tac gia tri su dung giong hoa lan HD do chilli.pdf |
3553 | Đỏ Chilli | Lan Hồ Điệp | Quy trinh ky thuat canh tac giong lan HD do chilli.pdf |
3554 | Đỏ địa chủ | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lanHD do dia chu .pdf |
3555 | Đỏ địa chủ | Lan Hồ Điệp | Ban tu luu hanh giong lan HD do dia chu.pdf |
3556 | Đỏ địa chủ | Lan Hồ Điệp | KQ gia tri canh tac gia tri su dung lan HD do dia chu.pdf |
3557 | Đỏ địa chủ | Lan Hồ Điệp | Quy trinh ky thuat canh tac lan HD do dia chu.pdf |
3558 | Hồng Quán quân | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lan HD hong quan quan.pdf |
3559 | Hồng Quán quân | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD hong quan quan.pdf |
3560 | Hồng Quán quân | Lan Hồ Điệp | KQ gia tri canh tac gia tri su dung giong lan HD hong quan quan.pdf |
3561 | Hồng Quán quân | Lan Hồ Điệp | Quy trinh Ky thuat canh tac giong lan HD hong quan quan.pdf |
3562 | Trắng tuyết hồng | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lan HD Trang tuyet hong.pdf |
3563 | Trắng tuyết hồng | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD trang tuyet hong.pdf |
3564 | Trắng tuyết hồng | Lan Hồ Điệp | Ket qua gia tri canh tac, gia tri su dung giong lan HD trang tuyet hong.pdf |
3565 | Trắng tuyết hồng | Lan Hồ Điệp | Quy trinh canh tac giong lan HD trang tuyet hong.pdf |
3566 | Vàng Đại táo | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lan HD vang Dai tao.pdf |
3567 | Vàng Đại táo | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD vang dai tao.pdf |
3568 | Vàng Đại táo | Lan Hồ Điệp | Ket qua gia tri canh tac gia tri su giong lan HD vang dai tao.pdf |
3569 | Vàng Đại táo | Lan Hồ Điệp | Quy trinh ky thuat canh tac giong lan HD vang dai tao.pdf |
3570 | Vàng Kim thư | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lan HD vang kim thu.pdf |
3571 | Vàng Kim thư | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD vang kim thu.pdf |
3572 | Vàng Kim thư | Lan Hồ Điệp | Ket qua gia tri canh tac gia tri su dung giong lan HD vang kim thu.pdf |
3573 | Vàng Kim thư | Lan Hồ Điệp | Quy trinh canh tac giong lan HD vang kim thu.pdf |
3574 | Vàng ong | Lan Hồ Điệp | Ban cong bo thong tin giong lan HD vang ong.pdf |
3575 | Vàng ong | Lan Hồ Điệp | Ban tu cong bo luu hanh giong lan HD vang ong.pdf |
3576 | Vàng ong | Lan Hồ Điệp | Ket qua gia tri canh tac gia tri su dung giong lan HD vang ong.pdf |
3577 | Vàng ong | Lan Hồ Điệp | Quy trinh ky thuat canh tac giong lan HD vang ong.pdf |
3578 | BLMH 01 | Bảy lá một hoa | Bảy lá 1 hoa.pdf |
3579 | Hồ Điệp Trắng V3 | Hoa lan | HS tự công bố Hồ Điệp trắng V3.pdf |
3580 | VN1 | Dong riềng | Tự công bố lưu hành giống cây trồng.pdf |
3581 | VN1 | Dong riềng | Công bố các thông tin về giống Dong Riềng.pdf |
3582 | VN1 | Dong riềng | Quy trình canh tác Dong Riềng.pdf |
3583 | Bạch Cập KT01 | Lan | 1. Tự công bó LH Bạch cập KT01.pdf |
3584 | Bạch Cập KT01 | Lan | 2. Quy trình canh tác Bạch cập KT01.pdf |
3585 | Bạch Cập KT01 | Lan | 3. Thông tin giống Bạch cập KT01.pdf |
3586 | Bạch Cập KT01 | Lan | 4. KQ giá trị canh tác, giá trị sử dụng.pdf |
3587 | Cà chua TS 365 | Cà chua | 1.Cà chua TS 365. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3588 | Cà chua TS 365 | Cà chua | 2. Cà chua TS 365 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ CHUA TS 362.pdf |
3589 | Cà chua TS 365 | Cà chua | 3. Cà chua TS 365 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3590 | Cà chua TS 365 | Cà chua | 4. Cà chua TS 365 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3591 | CS 22 | Cà dĩa | 1.Cà dĩa CS 22 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3592 | CS 22 | Cà dĩa | 2. Cà dĩa CS 22QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3593 | CS 22 | Cà dĩa | 3. Cà chua dĩa CS 22 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3594 | CS 22 | Cà dĩa | 4. Cà dĩa CS 22 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3595 | Dona TS 32 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ Dona TS 32 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3596 | Dona TS 32 | Bí đỏ | 2. Bí Đỏ DONA TS 32 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3597 | Dona TS 32 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ Dona TS 32 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3598 | Dona TS 32 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ Dona TS 32 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3599 | Hoàng Hậu 1301 | Na | Hồ sơ CBG na Hoàng Hậu 1301.pdf |
3600 | Kim Long 0198 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu Kim long 0198 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3601 | Kim Long 0198 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu Kim long 0198 Quy trình canh tác.pdf |
3602 | Kim Long 0198 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu Kim long 0198 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3603 | Kim Long 0198 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu Kim long 0198 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3604 | Phi Yến TS 01 | Đu đủ | 1. Đu đủ Phi Yến TS 01 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3605 | Phi Yến TS 01 | Đu đủ | 2.Đu đủ Phi Yến TS 01 Quy trình canh tác.pdf |
3606 | Phi Yến TS 01 | Đu đủ | 3. Đu đủ Phi Yến TS 01 - Thông tin giống.pdf |
3607 | Phi Yến TS 01 | Đu đủ | 4. Đu đủ Phi Yến TS 01 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3608 | Super 7979 | Dưa hấu | 1.Dưa hấu Super 7979 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3609 | Super 7979 | Dưa hấu | 2.Dưa hấu Super 7979 Quy trình canh tác.pdf |
3610 | Super 7979 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu Super 7979 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3611 | Super 7979 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu Super 7979 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3612 | Super 999 | Dưa hấu | 1.Dưa hấu Super 999 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3613 | Super 999 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu Super 999 Quy trình canh tác.pdf |
3614 | Super 999 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu Super 999 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3615 | Super 999 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu Super 999 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3616 | Super Bội Bội | Dưa hấu | 1.Dưa hấu Super Bội Bội BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3617 | Super Bội Bội | Dưa hấu | 2.Dưa hấu Super Bội Bội Quy trình canh tác.pdf |
3618 | Super Bội Bội | Dưa hấu | 3. Dưa hấu Super Bội Bội BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3619 | Super Bội Bội | Dưa hấu | 4. Dưa hấu Super Bội Bội KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3620 | Super Tiên Tiến | Dưa hấu | 1.Dưa hấu Super Tiên Tiến BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3621 | Super Tiên Tiến | Dưa hấu | 2.Dưa hấu Super Tiên Tiến Quy trình canh tác.pdf |
3622 | Super Tiên Tiến | Dưa hấu | 3. Dưa hấu Super Tiên Tiến BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3623 | Super Tiên Tiến | Dưa hấu | 4. Dưa hấu Super Tiên TiếnKẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3624 | Super Tô Châu | Dưa hấu | 1.Dưa hấu Super Tô Châu BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3625 | Super Tô Châu | Dưa hấu | 2.Dưa hấu Super Tô Châu Quy trình canh tác.pdf |
3626 | Super Tô Châu | Dưa hấu | 3. Dưa hấu Super Tô Châu BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3627 | Super Tô Châu | Dưa hấu | 4. Dưa hấu Super Tô Châu KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3628 | TS 01 | Đu đủ | 1. Đu đủ Phi Yến TS 01 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3629 | TS 01 | Đu đủ | 2.Đu đủ Phi Yến TS 01 Quy trình canh tác.pdf |
3630 | TS 01 | Đu đủ | 3. Đu đủ Phi Yến TS 01 - Thông tin giống.pdf |
3631 | TS 01 | Đu đủ | 4. Đu đủ Phi Yến TS 01 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3632 | TS 01 Ớt hiểm | Ớt hiểm | 1. Ớt hiểm TS 01 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3633 | TS 01 Ớt hiểm | Ớt hiểm | 2. Ớt hiểm TS 01 Quy trình canh tác.pdf |
3634 | TS 01 Ớt hiểm | Ớt hiểm | 3. Ớt hiểm TS 01 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3635 | TS 01 Ớt hiểm | Ớt hiểm | 4. Ớt hiểm TS 01 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3636 | TS 011 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TS 011 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3637 | TS 011 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TS 011 Quy trình canh tác.pdf |
3638 | TS 011 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TS 011 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3639 | TS 011 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TS 011 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3640 | TS 0146 | Dưa leo | 1.Dưa leo TS 0146 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3641 | TS 0146 | Dưa leo | 2. Dưa leo TS 0146 Quy trình canh tác.pdf |
3642 | TS 0146 | Dưa leo | 3. Dưa leo TS 0146 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3643 | TS 0146 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 0146 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3644 | TS 017 | Ớt sừng vàng | 1. Ớt sừng vàng TS 017 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3645 | TS 017 | Ớt sừng vàng | 2. Ớt sừng vàng TS 017 Quy trình canh tác.pdf |
3646 | TS 017 | Ớt sừng vàng | 3. Ớt sừng vàng TS 017 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3647 | TS 017 | Ớt sừng vàng | 4. Ớt sừng vàng TS 017 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3648 | TS 019 | Ớt sừng vàng | 1. Ớt sừng vàng TS 019 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3649 | TS 019 | Ớt sừng vàng | 2. Ớt sừng vàng TS 019 Quy trình canh tác.pdf |
3650 | TS 019 | Ớt sừng vàng | 3. Ớt sừng vàng TS 019 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3651 | TS 019 | Ớt sừng vàng | 4. Ớt sừng vàng TS 019 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3652 | TS 019 | Ớt sừng vàng | |
3653 | TS 02 | Đu đủ | 1. Đu đủ TS 02 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3654 | TS 02 | Đu đủ | 2.Đu đủ TS 02 Quy trình canh tác.pdf |
3655 | TS 02 | Đu đủ | 3. Đu đủ TS 02- Thông tin giống.pdf |
3656 | TS 02 | Đu đủ | 4. Đu đủ TS 02 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3657 | TS 03 | Đu đủ | 1. Đu đủ TS 03 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3658 | TS 03 | Đu đủ | 2.Đu đủ TS 03 Quy trình canh tác.pdf |
3659 | TS 03 | Đu đủ | 3. Đu đủ TS 03 Thông tin giống.pdf |
3660 | TS 03 | Đu đủ | 4. Đu đủ TS 03 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3661 | TS 039 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 039 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3662 | TS 039 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 039 Quy trình canh tác.pdf |
3663 | TS 039 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 039 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3664 | TS 039 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 039 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3665 | TS 07 | Khổ qua | 1Khổ qua TS 07 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3666 | TS 07 | Khổ qua | 2Khổ qua TS 07 Quy trình canh tác.pdf |
3667 | TS 07 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 07 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3668 | TS 07 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 07 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3669 | TS 079 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 079 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3670 | TS 079 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 079 Quy trình canh tác.pdf |
3671 | TS 079 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 079 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3672 | TS 079 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 079 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3673 | TS 09 | Cải bẹ dún | 1. cải bẹ dún TS 09 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3674 | TS 09 | Cải bẹ dún | 2. cải bẹ dún TS 09 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3675 | TS 09 | Cải bẹ dún | 3. cải bẹ dún TS 09 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3676 | TS 09 | Cải bẹ dún | 4. cải bẹ dún TS 09 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3677 | TS 10 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 10 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3678 | TS 10 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TS 10 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3679 | TS 10 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 10 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3680 | TS 10 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TS 10 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3681 | TS 110 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TS 110 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3682 | TS 110 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TS 110 Quy trình canh tác.pdf |
3683 | TS 110 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TS 110 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3684 | TS 110 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TS 110 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3685 | TS 12 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 12 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3686 | TS 12 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TS 12 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3687 | TS 12 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 12 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3688 | TS 12 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TS 12 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3689 | TS 129 | Ớt hiểm | 1. Ớt hiểm TS 129 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3690 | TS 129 | Ớt hiểm | 2. Ớt hiểm TS 129 Quy trình canh tác.pdf |
3691 | TS 129 | Ớt hiểm | 3. Ớt hiểm TS 129 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3692 | TS 129 | Ớt hiểm | 4. Ớt hiểm TS 129 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3693 | TS 130 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 130 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3694 | TS 130 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 130 Quy trình canh tác.pdf |
3695 | TS 130 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 130 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3696 | TS 130 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 130 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3697 | TS 14 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 14 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3698 | TS 14 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TS 14 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3699 | TS 14 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 14 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3700 | TS 14 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TS 14 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3701 | TS 16 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 16 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3702 | TS 16 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TS 16 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3703 | TS 16 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 16 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3704 | TS 16 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TS 16 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3705 | TS 17 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 17 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3706 | TS 17 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TS 17 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3707 | TS 17 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 17 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3708 | TS 17 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TS 17 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3709 | TS 20 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TS 20 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3710 | TS 20 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TS 20 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3711 | TS 20 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TS 20 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3712 | TS 20 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TS 20 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3713 | TS 246 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 246 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3714 | TS 246 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 246 Quy trình canh tác.pdf |
3715 | TS 246 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 246 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3716 | TS 246 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 246 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3717 | TS 247 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 247 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3718 | TS 247 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 247 Quy trình canh tác.pdf |
3719 | TS 247 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 247 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3720 | TS 247 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 247 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3721 | TS 2526 | Dưa leo | 1Dưa leo TS 2526 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3722 | TS 2526 | Dưa leo | 2.Dưa leo TS 2526 Quy trình canh tác.pdf |
3723 | TS 2526 | Dưa leo | 3. Dưa leo TS 2526 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3724 | TS 2526 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 2526 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3725 | TS 255 | Dưa hấu | 1.Dưa hấu TS 255 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3726 | TS 255 | Dưa hấu | 2.Dưa hấu TS 255 Quy trình canh tác.pdf |
3727 | TS 255 | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS 255 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3728 | TS 255 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 255 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3729 | TS 269 | Dưa hấu | 1.Dưa hấu TS 269 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3730 | TS 269 | Dưa hấu | 2.Dưa hấu TS 269 Quy trình canh tác.pdf |
3731 | TS 269 | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS 269 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3732 | TS 269 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 269 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3733 | TS 31 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TS 31 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3734 | TS 31 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TS 31 Quy trình canh tác.pdf |
3735 | TS 31 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TS 31 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3736 | TS 31 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TS 31 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3737 | TS 312 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 312 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3738 | TS 312 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 312 Quy trình canh tác.pdf |
3739 | TS 312 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 312 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3740 | TS 312 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 312 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3741 | TS 3223 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TS 3233 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3742 | TS 3223 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TS 3233 Quy trình canh tác.pdf |
3743 | TS 3223 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TS 3233 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3744 | TS 3223 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TS 3233 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3745 | TS 339 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 339 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3746 | TS 339 | Khổ qua | 2. Khổ qua TS 339 Quy trình canh tác.pdf |
3747 | TS 339 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 339 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3748 | TS 339 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 339 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3749 | TS 3540 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TS 3540 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3750 | TS 3540 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TS 3540 Quy trình canh tác.pdf |
3751 | TS 3540 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TS 3540 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3752 | TS 3540 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TS 3540 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3753 | TS 36 | Khổ qua | 1. Khổ qua TS 36 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3754 | TS 36 | Khổ qua | 2Khổ qua TS 36 Quy trình canh tác.pdf |
3755 | TS 36 | Khổ qua | 3. Khổ qua TS 36 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3756 | TS 36 | Khổ qua | 4. Khổ qua TS 36 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3757 | TS 362 | Cà chua | 1. Cà chua TS 362. BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3758 | TS 362 | Cà chua | 2. Cà Chua TS 362 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ CHUA TS 362.pdf |
3759 | TS 362 | Cà chua | 3.Cà chua TS 362 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3760 | TS 362 | Cà chua | 4. Cà chua TS 362 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3761 | TS 365 | Dưa leo | 1.Dưa leo TS 365 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3762 | TS 365 | Dưa leo | 2. Dưa leo TS 365 Quy trình canh tác.pdf |
3763 | TS 365 | Dưa leo | 3. Dưa leo TS 365 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3764 | TS 365 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 365 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3765 | TS 367 | Dưa leo | 1.Dưa leo TS 367 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3766 | TS 367 | Dưa leo | 2. Dưa leo TS 367 Quy trình canh tác.pdf |
3767 | TS 367 | Dưa leo | 3. Dưa leo TS 367 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3768 | TS 367 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 367 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3769 | TS 369 | Dưa leo | 2. Dưa leo TS 369 Quy trình canh tác.pdf |
3770 | TS 369 | Dưa leo | 3. Dưa leo TS 369 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3771 | TS 369 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 367 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3772 | TS 369 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 369 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3773 | TS 379 | Dưa leo | 1Dưa leo TTS 379 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3774 | TS 379 | Dưa leo | 2Dưa leo TTS 379 Quy trình canh tác.pdf |
3775 | TS 379 | Dưa leo | 3. Dưa leo TTS 379 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3776 | TS 379 | Dưa leo | 4. Dưa leo TTS 379 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3777 | TS 388 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS 388 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3778 | TS 388 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS 388 Quy trình canh tác.pdf |
3779 | TS 388 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu TS 388 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3780 | TS 388 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 388 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3781 | TS 522 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS 522 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3782 | TS 522 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS 522 Quy trình canh tác.pdf |
3783 | TS 522 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu TS 522 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3784 | TS 522 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 522 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3785 | TS 559 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS 559 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3786 | TS 559 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS 559 Quy trình canh tác.pdf |
3787 | TS 559 | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS 559 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3788 | TS 559 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 559 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3789 | TS 559-2016 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS 559-2016 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3790 | TS 559-2016 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS 559-2016 Quy trình canh tác.pdf |
3791 | TS 559-2016 | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS 559-2016 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3792 | TS 559-2016 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 559-2016 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3793 | TS 644 | Dưa leo | 1Dưa leo TS 644 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3794 | TS 644 | Dưa leo | 2.Dưa leo TS 644 Quy trình canh tác.pdf |
3795 | TS 644 | Dưa leo | 3. Dưa leo TS 644 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3796 | TS 644 | Dưa leo | 4. Dưa leo TS 644 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3797 | TS 66 | Bí đao | 1. Bí đao TS 66 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3798 | TS 66 | Bí đao | 2. Bí đao TS 66 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐAO TS 66.pdf |
3799 | TS 66 | Bí đao | 3. Bí đao TS 66 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3800 | TS 66 | Bí đao | 4. Bí đao TS 66 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3801 | TS 68 | Bí đao | 1. Bí đao TS 68 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3802 | TS 68 | Bí đao | 2. Bí đao TS 68 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐAO TS 66.pdf |
3803 | TS 68 | Bí đao | 3. Bí đao TS 68 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3804 | TS 68 | Bí đao | 4. Bí đao TS 68 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3805 | TS 802 | Ngò rí | 1. Ngò rí TTS 802 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3806 | TS 802 | Ngò rí | 2. Ngò rí TTS 802 Quy trình canh tác.pdf |
3807 | TS 802 | Ngò rí | 3. Ngò rí TTS 802 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3808 | TS 802 | Ngò rí | 4. Ngò rí TTS 802KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3809 | TS 883 | Ớt hiểm | 1. Ớt hiểm TS 883 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3810 | TS 883 | Ớt hiểm | 2. Ớt hiểm TS 883 Quy trình canh tác.pdf |
3811 | TS 883 | Ớt hiểm | 3. Ớt hiểm TS 883 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3812 | TS 883 | Ớt hiểm | 4. Ớt hiểm TS 883 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3813 | TS 89 | Đậu bắp | 1. Đậu bắp TS 89 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3814 | TS 89 | Đậu bắp | 2. Đậu bắp TS 89 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3815 | TS 89 | Đậu bắp | 3. Đậu bắp TS 89 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3816 | TS 89 | Đậu bắp | 4. Đậu bắp TS 89 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3817 | TS 97 | Cà tím | 1. cà tím TS 97 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3818 | TS 97 | Cà tím | 2. cà tím TS 97 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3819 | TS 97 | Cà tím | 3. cà tím TS 97 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3820 | TS 97 | Cà tím | 4. cà tím TS 97 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3821 | TS Baby | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS Baby BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3822 | TS Baby | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS Baby Quy trình canh tác.pdf |
3823 | TS Baby | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS Baby BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3824 | TS Baby | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS Baby KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3825 | TS Như Ngọc | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TS Như Ngọc BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3826 | TS Như Ngọc | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TS Như Ngọc Quy trình canh tác.pdf |
3827 | TS Như Ngọc | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS Như Ngọc BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3828 | TS Như Ngọc | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS Như Ngọc KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3829 | TS Thiên Hà | Bí đao | 1. Bí đao TS Thiên Hà BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3830 | TS Thiên Hà | Bí đao | 2. Bí đao TS Thiên Hà QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐAO TS 66.pdf |
3831 | TS Thiên Hà | Bí đao | 3. Bí đao TS Thiên Hà BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3832 | TS Thiên Hà | Bí đao | 4. Bí đao TS Thiên Hà KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3833 | TTS 008 | Đậu bắp | 1. Đậu bắp TTS 008 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3834 | TTS 008 | Đậu bắp | 2. Đậu bắp TTS 008QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3835 | TTS 008 | Đậu bắp | 3. Đậu bắp TTS 008BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3836 | TTS 008 | Đậu bắp | 4. Đậu bắp TTS 008KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3837 | TTS 016 | Cải củ | 1. cải củ TTS 016 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3838 | TTS 016 | Cải củ | 2. cải củ TTS 016 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3839 | TTS 016 | Cải củ | 3. cải củ TTS 016 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3840 | TTS 016 | Cải củ | 4. cải củ TTS 016 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3841 | TTS 05 | Húng quế | 1Húng quế TTS 05 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3842 | TTS 05 | Húng quế | 2Húng quế TTS 05 Quy trình canh tác.pdf |
3843 | TTS 05 | Húng quế | 3. Húng quế TTS 05 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3844 | TTS 05 | Húng quế | 4. Húng quế TTS 05 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3845 | TTS 06 | Tần Ô | 1. Tần ô TTS 06 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3846 | TTS 06 | Tần Ô | 2. Tần ô TTS 06 Quy trình canh tác.pdf |
3847 | TTS 06 | Tần Ô | 3. Tần ô TTS 06 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3848 | TTS 06 | Tần Ô | 4. Tần ô TTS 06 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3849 | TTS 061 | Mồng tơi | 1. Mồng tơi TTS 061 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3850 | TTS 061 | Mồng tơi | 2. Mồng tơi TTS 061 Quy trình canh tác.pdf |
3851 | TTS 061 | Mồng tơi | 3. Mồng tơi TTS 061 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3852 | TTS 061 | Mồng tơi | 4. Mồng tơi TTS 061 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3853 | TTS 062 | Húng quế | 1Húng quế TTS 062 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3854 | TTS 062 | Húng quế | 2Húng quế TTS 062 Quy trình canh tác.pdf |
3855 | TTS 062 | Húng quế | 3. Húng quế TTS 062 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3856 | TTS 062 | Húng quế | 4. Húng quế TTS 062 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3857 | TTS 066 | Tía tô | 1. Tía tô TTS 066 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3858 | TTS 066 | Tía tô | 2. Tía tô TTS 066 Quy trình canh tác.pdf |
3859 | TTS 066 | Tía tô | 3. Tía tô TTS 066 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3860 | TTS 066 | Tía tô | 4. Tía tô TTS 066 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3861 | TTS 11 | Cải ngọt | 1. Cải ngọt TTS 11 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3862 | TTS 11 | Cải ngọt | 2. Cải ngọt TTS 11 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3863 | TTS 11 | Cải ngọt | 3. Cải ngọt TTS 11 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3864 | TTS 11 | Cải ngọt | 4. Cải ngọt TTS 11 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3865 | TTS 118 | Rau dền | 1. Rau dền TTS 118 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3866 | TTS 118 | Rau dền | 2. Rau dền TTS 118 Quy trình canh tác.pdf |
3867 | TTS 118 | Rau dền | 3. Rau dền TTS 118 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3868 | TTS 118 | Rau dền | 4. Rau dền TTS 118 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3869 | TTS 119 | Rau dền | 1. Rau dền TTS 119 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3870 | TTS 119 | Rau dền | 2. Rau dền TTS 119 Quy trình canh tác.pdf |
3871 | TTS 119 | Rau dền | 3. Rau dền TTS 119 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3872 | TTS 119 | Rau dền | 4. Rau dền TTS 119 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3873 | TTS 12 | Cải xanh | 1. cải xanh TTS 12 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3874 | TTS 12 | Cải xanh | 2. cải xanh TTS 12 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3875 | TTS 12 | Cải xanh | 3. cải xanh TTS 12 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3876 | TTS 12 | Cải xanh | 4.cải xanh TTS 12 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3877 | TTS 123 | Đậu đũa | 1. Đậu đũa TTS 123 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3878 | TTS 123 | Đậu đũa | 2. Đậu đũa TTS 123 Quy trình canh tác.pdf |
3879 | TTS 123 | Đậu đũa | 3. Đậu đũa TTS 123 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3880 | TTS 123 | Đậu đũa | 4. Đậu đũa TTS 123 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3881 | TTS 161 | Ngò gai | 1. Ngò gai TTS 161 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3882 | TTS 161 | Ngò gai | 2. Ngò gai TTS 161 Quy trình canh tác.pdf |
3883 | TTS 161 | Ngò gai | 3. Ngò gai TTS 161 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3884 | TTS 161 | Ngò gai | 4. Ngò gai TTS 161 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3885 | TTS 22 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TTS 22 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3886 | TTS 22 | Bí đỏ | 2.Bí đỏ TTS 22 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BÍ ĐỎ DONA TS 32.pdf |
3887 | TTS 22 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TTS 22 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3888 | TTS 22 | Bí đỏ | 4.Bí đỏ TTS 22 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3889 | TTS 257 | Xà lách | 1. Xà lách TTS 257 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3890 | TTS 257 | Xà lách | 2. Xà lách TTS 257 Quy trình canh tác.pdf |
3891 | TTS 257 | Xà lách | 3. Xà lách TTS 257 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3892 | TTS 257 | Xà lách | 4. Xà lách TTS 257 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3893 | TTS 258 | Xà lách | 1. Xà lách TTS 258 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3894 | TTS 258 | Xà lách | 2. Xà lách TTS 258 Quy trình canh tác.pdf |
3895 | TTS 258 | Xà lách | 3. Xà lách TTS 258 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3896 | TTS 258 | Xà lách | 4. Xà lách TTS 258 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3897 | TTS 301 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TTS 301 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3898 | TTS 301 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TTS 301 Quy trình canh tác.pdf |
3899 | TTS 301 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TTS 301 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3900 | TTS 301 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TTS 301 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3901 | TTS 456 | Đậu đũa | 1. Đậu đũa TTS 456 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3902 | TTS 456 | Đậu đũa | 2. Đậu đũa TTS 456 Quy trình canh tác.pdf |
3903 | TTS 456 | Đậu đũa | 3. Đậu đũa TTS 456 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3904 | TTS 456 | Đậu đũa | 4. Đậu đũa TTS 456 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3905 | TTS 459 | Cà pháo | 1.cà pháo TTS 459 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3906 | TTS 459 | Cà pháo | 2. cà pháo TTS 459 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3907 | TTS 459 | Cà pháo | 3. cà pháo TTS 459 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3908 | TTS 459 | Cà pháo | 4. cà pháo TTS 459 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3909 | TTS 5 cạnh | Đậu bắp | 1. Đậu bắp TTS 5 cạnh BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3910 | TTS 5 cạnh | Đậu bắp | 2. Đậu bắp TTS 5 cạnh QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3911 | TTS 5 cạnh | Đậu bắp | 3. Đậu bắp TTS 5 cạnh BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3912 | TTS 5 cạnh | Đậu bắp | 4. Đậu bắp TTS 5 cạnh KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3913 | TTS 501 | Dưa gang | 1. Dưa gang TTS 501 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3914 | TTS 501 | Dưa gang | 2. Dưa gang TTS 501 Quy trình canh tác.pdf |
3915 | TTS 501 | Dưa gang | 3.Dưa gang TTS 501 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3916 | TTS 501 | Dưa gang | 4. Dưa gang TTS 501 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3917 | TTS 502 | Dưa gang | 1. Dưa gang TTS 502 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3918 | TTS 502 | Dưa gang | 2. Dưa gang TTS 502 Quy trình canh tác.pdf |
3919 | TTS 502 | Dưa gang | 3.Dưa gang TTS 502 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3920 | TTS 502 | Dưa gang | 4. Dưa gang TTS 502 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3921 | TTS 503 | Dưa gang | 1. Dưa gáng TTS 503 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3922 | TTS 503 | Dưa gang | 2. Dưa gáng TTS 503 Quy trình canh tác.pdf |
3923 | TTS 503 | Dưa gang | 3. Dưa gáng TTS 503 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3924 | TTS 503 | Dưa gang | 4. Dưa gáng TTS 503 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3925 | TTS 67 | Cải thìa | 1. Cải thìa TTS 67 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3926 | TTS 67 | Cải thìa | 2. Cải thìa TTS 67 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3927 | TTS 67 | Cải thìa | 3. Cải thìa TTS 67 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3928 | TTS 67 | Cải thìa | 4.Cải thìa TTS 67 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3929 | TTS 678 | Rau muống | 1. Rau muống TTS 678 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3930 | TTS 678 | Rau muống | 2. Rau muống TTS 678 Quy trình canh tác.pdf |
3931 | TTS 678 | Rau muống | 3. Rau muống TTS 678 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3932 | TTS 678 | Rau muống | 4. Rau muống TTS 678 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3933 | TTS 789 | Đậu đũa | 1. Đậu đũa TTS 789 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3934 | TTS 789 | Đậu đũa | 2. Đậu đũa TTS 789 Quy trình canh tác.pdf |
3935 | TTS 789 | Đậu đũa | 3. Đậu đũa TTS 789 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3936 | TTS 789 | Đậu đũa | 4. Đậu đũa TTS 789 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3937 | TTS 801 | Ngò rí | 1. Ngò rí TTS 801 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3938 | TTS 801 | Ngò rí | 2. Ngò rí TTS 801 Quy trình canh tác.pdf |
3939 | TTS 801 | Ngò rí | 3. Ngò rí TTS 801 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3940 | TTS 801 | Ngò rí | 4. Ngò rí TTS 801 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3941 | TTS 803 | Ngò rí | 1. Ngò rí TTS 803 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3942 | TTS 803 | Ngò rí | 2. Ngò rí TTS 803 Quy trình canh tác.pdf |
3943 | TTS 803 | Ngò rí | 3. Ngò rí TTS 803 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3944 | TTS 803 | Ngò rí | 4. Ngò rí TTS 803 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3945 | TTS 846 | Đậu rồng | 1. Đậu rồng TTS 846 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3946 | TTS 846 | Đậu rồng | 2. Đậu rồng TTS 846 Quy trình canh tác.pdf |
3947 | TTS 846 | Đậu rồng | 3.Đậu rồng TTS 846 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3948 | TTS 846 | Đậu rồng | 4. Đậu rồng TTS 846 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3949 | TTS Tuyết Ý | Cải củ | 1. Cải củ TTS Tuyết Ý BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3950 | TTS Tuyết Ý | Cải củ | 2. Cải củ TTS Tuyết Ý QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG CÀ DĨA CS 22.pdf |
3951 | TTS Tuyết Ý | Cải củ | 3. Cải củ TTS Tuyết Ý BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
3952 | TTS Tuyết Ý | Cải củ | 4. Cải củ TTS Tuyết Ý KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
3953 | Bầu PV-Thái Long 09 | Bầu | 1. Bản tự công bố giống cây trồng _ Bầu PV-Thái Long 09.pdf |
3954 | Bầu PV-Thái Long 09 | Bầu | 2. Bản công bố thông tin _ Bầu PV-Thái Long 09.pdf |
3955 | Bầu PV-Thái Long 09 | Bầu | 3. Quy trình canh tác _ Bầu PV-Thái Long 09.pdf |
3956 | Bầu PV-Thái Long 09 | Bầu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bầu PV-Thái Long 09.pdf |
3957 | Bầu sao PV số 12 | Bầu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Bầu sao PV số 12.pdf |
3958 | Bầu sao PV số 12 | Bầu | 2. Bản Công bố thông tin_ Bầu sao PV số 12.pdf |
3959 | Bầu sao PV số 12 | Bầu | 3. Quy trình canh tác_Bầu sao PV số 12 .pdf |
3960 | Bầu sao PV số 12 | Bầu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bầu sao PV số 12.pdf |
3961 | Bầu xị TS 224 | Bầu | 1Bau Xi TS 224 Tu cong bo luu hanh_1722995538.pdf |
3962 | Bầu xị TS 224 | Bầu | 2 Bau Xi TS 224 Quy trinh CT_1722995544.pdf |
3963 | Bầu xị TS 224 | Bầu | 3 Bau Xi TS 224 Thong tin giong_1722995549.pdf |
3964 | Bí đao lá xẻ PV-88 | Bí đao | 1. Bản tự công bố thông tin giống_Bí đao lá xẻ PV-88.pdf |
3965 | Bí đao lá xẻ PV-88 | Bí đao | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đao lá xẻ PV-88.pdf |
3966 | Bí đao lá xẻ PV-88 | Bí đao | 3. Quy trình canh tác _ Bí đao lá xẻ PV-88.pdf |
3967 | Bí đao lá xẻ PV-88 | Bí đao | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bí đao lá xẻ PV-88.pdf |
3968 | Bí đao PV-Hoàng long 06 | Bí đao | 1. Bản tự Công bố lưu hành giống _ Bí đao PV-Hoàng long 06.pdf |
3969 | Bí đao PV-Hoàng long 06 | Bí đao | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đao PV-Hoàng long 06.pdf |
3970 | Bí đao PV-Hoàng long 06 | Bí đao | 3. Quy trình canh tác _ Bí đao PV-Hoàng long 06.pdf |
3971 | Bí đao PV-Hoàng long 06 | Bí đao | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bí đao PV-Hoàng long 06.pdf |
3972 | Bí đỏ quả tròn PV 709 | Bí đỏ | 1. Bản tự Công bố thông tin giống _ Bí đỏ quả tròn PV 709.pdf |
3973 | Bí đỏ quả tròn PV 709 | Bí đỏ | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đỏ quả tròn PV 709.pdf |
3974 | Bí đỏ quả tròn PV 709 | Bí đỏ | 3. Quy trình canh tác _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39.pdf |
3975 | Bí đỏ quả tròn PV 709 | Bí đỏ | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bí đỏ quả tròn PV 709.pdf |
3976 | Bí đỏ TL868 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TL868 - Tự CBLH.pdf |
3977 | Bí đỏ TL868 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TL868-Canh tác.pdf |
3978 | Bí đỏ TL868 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TL868-Thông tin giống.pdf |
3979 | Bí đỏ TL868 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TL868- KQGTCT, sử dụng.pdf |
3980 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39 | Bí đỏ | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39.pdf |
3981 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39 | Bí đỏ | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39.pdf |
3982 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39 | Bí đỏ | 3. Quy trình canh tác _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39.pdf |
3983 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 39 | Bí đỏ | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bí đỏ trái dài PV-Thần tài 39.pdf |
3984 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79 | Bí đỏ | 1. Bản tự Công bố lưu hành giống _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79.pdf |
3985 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79 | Bí đỏ | 2. Bản công bố thông tin giống _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79.pdf |
3986 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79 | Bí đỏ | 3. Quy trình canh tác _ Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79.pdf |
3987 | Bí đỏ Trái dài PV-Thần tài 79 | Bí đỏ | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Bí đỏ trái dài PV-Thần tài 79.pdf |
3988 | Cà chua Cherry Lola | Cà chua | 1. Ca chua cherry Lola_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
3989 | Cà chua Cherry Lola | Cà chua | 2. Ca chua cherry Lola_ Quy trinh canh tac.pdf |
3990 | Cà chua Cherry Lola | Cà chua | 3. Ca chua cherry Lola_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
3991 | Cà chua Cherry Lola | Cà chua | 4. Ca chua cherry Lola_ KQGTCTSD.pdf |
3992 | Cà chua PV 01 | Cà chua | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Cà chua PV 01.pdf |
3993 | Cà chua PV 01 | Cà chua | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cà chua PV 01.pdf |
3994 | Cà chua PV 01 | Cà chua | 3. Quy trình canh tác _ Cà chua PV 01.pdf |
3995 | Cà chua PV 01 | Cà chua | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Cà chua PV 01.pdf |
3996 | Cải bẹ xanh mỡ PV 19 | Cải bẹ | 1. Ban tu cong bo luu hanh giong Cai be xanh mo PV 19_1722560228.pdf |
3997 | Cải bẹ xanh mỡ PV 19 | Cải bẹ | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cải bẹ xanh mỡ PV 19.pdf |
3998 | Cải bẹ xanh mỡ PV 19 | Cải bẹ | 3. Quy trình Canh tác _ Cải ngọt PV-18.pdf |
3999 | Cải bẹ xanh mỡ PV 19 | Cải bẹ | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Cải bẹ xanh mỡ PV19.pdf |
4000 | Cải ngọt PV-18 | Cải ngọt | 1. Bản tự công bố lưu hành giống cây trồng _ Cải ngọt PV-18.pdf |
4001 | Cải ngọt PV-18 | Cải ngọt | 2. Bản công bố thông tin giống _ Cải ngọt PV-18.pdf |
4002 | Cải ngọt PV-18 | Cải ngọt | 3. Quy trình Canh tác _ Cải ngọt PV-18.pdf |
4003 | Cải ngọt PV-18 | Cải ngọt | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Cải ngọt PV-18.pdf |
4004 | Dạ yến thảo Florasia | Dạ yến thảo | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4005 | Dạ yến thảo Florasia | Dạ yến thảo | BAN TU CONG BO.pdf |
4006 | Dạ yến thảo Florasia | Dạ yến thảo | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4007 | Đậu bắp 5 cạnh PV 05 | Đậu bắp | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Đậu bắp 5 cạnh PV 05.pdf |
4008 | Đậu bắp 5 cạnh PV 05 | Đậu bắp | 2. Bản công bố thông tin giống _ Đậu bắp 5 cạnh PV 05.pdf |
4009 | Đậu bắp 5 cạnh PV 05 | Đậu bắp | 3. Quy trình canh tác _ Đậu bắp 5 cạnh PV 05.pdf |
4010 | Đậu bắp 5 cạnh PV 05 | Đậu bắp | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Đậu bắp 5 cạnh PV 05.pdf |
4011 | Đậu cove Đài loan PV 03 | Đậu cô ve | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Đậu cove Đài loan PV 03.pdf |
4012 | Đậu cove Đài loan PV 03 | Đậu cô ve | 2. Bản công bố thông tin giống _ Đậu cove Đài loan PV 03.pdf |
4013 | Đậu cove Đài loan PV 03 | Đậu cô ve | 3. Quy trình canh tác_ Đậu cove Đài loan PV 03.pdf |
4014 | Đậu cove Đài loan PV 03 | Đậu cô ve | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Đậu cove Đài loan PV 07.pdf |
4015 | Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04 | Đậu đũa | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04.pdf |
4016 | Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04 | Đậu đũa | 2. Bản công bố thông tin giống _ Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04.pdf |
4017 | Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04 | Đậu đũa | 3. Quy trình canh tác_ Đậu cove Đài loan PV 03.pdf |
4018 | Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04 | Đậu đũa | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Đậu đũa xanh đuôi tím PV 04.pdf |
4019 | DIAGO | Su hào | 1. Tài lộc - su hào DIAGO-Tự CBLH.pdf |
4020 | DIAGO | Su hào | 2.Tài Lôc- su hào DIAGO-Canh tác.pdf |
4021 | DIAGO | Su hào | 3. Tài lôc-su hào DIAGO-Thông tin giống.pdf |
4022 | DIAGO | Su hào | 4.Tài lộc - su hào DIAGO KQGTCT, sử dụng.pdf |
4023 | Dưa hấu PV 179 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV 179.pdf |
4024 | Dưa hấu PV 179 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV 179.pdf |
4025 | Dưa hấu PV 179 | Dưa hấu | 3. Quy trình canh tác giống_ Dưa hấu PV 179.pdf |
4026 | Dưa hấu PV 179 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV 179.pdf |
4027 | Dưa hấu PV 789 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa hấu PV-HINO789.pdf |
4028 | Dưa hấu PV 789 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV-HINO789.pdf |
4029 | Dưa hấu PV 789 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG _ Dưa hấu PV 789.pdf |
4030 | Dưa hấu PV 789 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV 789.pdf |
4031 | Dưa hấu PV-HINO 139 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa hấu PV-HINO 139.pdf |
4032 | Dưa hấu PV-HINO 139 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống_ Dưa hấu PV-HINO 139.pdf |
4033 | Dưa hấu PV-HINO 139 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG _ Dưa hấu PV-HINO139.pdf |
4034 | Dưa hấu PV-HINO 139 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV-HINO139.pdf |
4035 | Dưa hấu PV-HINO 787 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa hấu PV-HINO 787.pdf |
4036 | Dưa hấu PV-HINO 787 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV-HINO 787.pdf |
4037 | Dưa hấu PV-HINO 787 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG _ Dưa hấu PV-HINO 787.pdf |
4038 | Dưa hấu PV-HINO 787 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV-HINO 787.pdf |
4039 | Dưa hấu PV-HINO 788 | Dưa hấu | 1. Bản công bố lưu hành giống _ Dưa hấu PV-HINO 788.pdf |
4040 | Dưa hấu PV-HINO 788 | Dưa hấu | 2. Bản tự công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV-HINO 788.pdf |
4041 | Dưa hấu PV-HINO 788 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG _ Dưa hấu PV-HINO 788.pdf |
4042 | Dưa hấu PV-HINO 788 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV-HINO 788.pdf |
4043 | Dưa hấu PV-HINO 889 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa hấu PV-HINO 889.pdf |
4044 | Dưa hấu PV-HINO 889 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV-HINO 889.pdf |
4045 | Dưa hấu PV-HINO 889 | Dưa hấu | 3. QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG _ Dưa hấu PV-HINO 889.pdf |
4046 | Dưa hấu PV-HINO 889 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV-HINO 889.pdf |
4047 | Dưa hấu PV-Thành Long 219 | Dưa hấu | |
4048 | Dưa hấu PV-Thành Long 219 | Dưa hấu | |
4049 | Dưa hấu PV-Thành Long 219 | Dưa hấu | |
4050 | Dưa hấu PV-Thành Long 255 | Dưa hấu | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _Dưa hấu PV-Thành Long 255 _.pdf |
4051 | Dưa hấu PV-Thành Long 255 | Dưa hấu | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa hấu PV-Thành Long 255.pdf |
4052 | Dưa hấu PV-Thành Long 255 | Dưa hấu | 3. Quy trình Canh tác _ Dưa hấu PV-Thành Long 255.pdf |
4053 | Dưa hấu PV-Thành Long 255 | Dưa hấu | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa hấu PV-Thành long 255.pdf |
4054 | Dưa leo PV-B40 | Dưa chuột | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa leo PV-B40.pdf |
4055 | Dưa leo PV-B40 | Dưa chuột | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa leo PV-B40.pdf |
4056 | Dưa leo PV-B40 | Dưa chuột | 3. Quy trình canh tác_ Dưa leo PV B40.pdf |
4057 | Dưa leo PV-B40 | Dưa chuột | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Giống Dưa leo PV-B40.pdf |
4058 | Dưa leo PV-B52 | Dưa chuột | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Dưa leo PV-B52.pdf |
4059 | Dưa leo PV-B52 | Dưa chuột | 2. Bản công bố thông tin giống _ Dưa leo PV-B52.pdf |
4060 | Dưa leo PV-B52 | Dưa chuột | 3. Quy trình canh tác_ Dưa leo PV-B52.pdf |
4061 | Dưa leo PV-B52 | Dưa chuột | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Dưa leo PV-B52.pdf |
4062 | Giống khoai tây Ranomi | Khoai tây | 1. Khoai tay Ranomi_Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
4063 | Giống khoai tây Ranomi | Khoai tây | 2. Khoai tay Ranomi_Quy trinh canh tac.pdf |
4064 | Giống khoai tây Ranomi | Khoai tây | 3. Khoai tay Ranomi_Ban cong bo thong tin giong.pdf |
4065 | Giống khoai tây Ranomi | Khoai tây | 4. Khoai tay Ranomi_KQGTCTSD.pdf |
4066 | Golem | Xà lách | 1. Xa lach Golem_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
4067 | Golem | Xà lách | 2. Xa lach Golem_ Quy trinh canh tac.pdf |
4068 | Golem | Xà lách | 3. Xa lach Golem_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
4069 | Golem | Xà lách | 4. Xa lach Golem_ KQGTCTSD.pdf |
4070 | Green Hot | Cải bắp | 1. Cải bắp green hot - Tự CBLH.pdf |
4071 | Green Hot | Cải bắp | 2. Cải bắp green hot - Canh tác.pdf |
4072 | Green Hot | Cải bắp | 3. Cải bắp green hot - Thông tin giống.pdf |
4073 | Green Hot | Cải bắp | 4. Cải bắp green hot - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4074 | Gừng G-DV23 | Gừng | 1.Bản tự công bố lưu hành giống.pdf |
4075 | Gừng G-DV23 | Gừng | 2.Bản công bố thông tin gừng G-DV23.pdf |
4076 | Gừng G-DV23 | Gừng | 3.Quy trình canh tác gừng G-DV23.pdf |
4077 | Gừng G-DV23 | Gừng | 4.KQ giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4078 | Hoa cúc vạn Thọ Thái lùn AFM | Hoa cúc | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4079 | Hoa cúc vạn Thọ Thái lùn AFM | Hoa cúc | BAN TU CONG BO.pdf |
4080 | Hoa cúc vạn Thọ Thái lùn AFM | Hoa cúc | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4081 | Hoa dừa cạn đứng VIN513 | Hoa dừa cạn | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4082 | Hoa dừa cạn đứng VIN513 | Hoa dừa cạn | BAN TU CONG BO.pdf |
4083 | Hoa dừa cạn đứng VIN513 | Hoa dừa cạn | KET QUA GIA TRI CANH TAC.pdf |
4084 | Hoa dừa cạn đứng VIN513 | Hoa dừa cạn | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4085 | HỒNG NGỌC 628 | Dưa hấu | 1. Tài lộc - Dưa hấu- hồng ngọc 628-Tự CBLH.pdf |
4086 | HỒNG NGỌC 628 | Dưa hấu | 2.Tài Lôc- Dưa hấu - hồng ngọc 628-Canh tác.pdf |
4087 | HỒNG NGỌC 628 | Dưa hấu | 3. Tài lôc-Dưa hấu hồng ngọc 628-Thông tin giống.pdf |
4088 | HỒNG NGỌC 628 | Dưa hấu | 4. Tài lộc-Dưa hấu hồng ngọc 628-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4089 | HP 24 | Dưa hấu | 1. BAN TU CONG BO LUU HANH DUA HAU HP24.pdf |
4090 | HP 24 | Dưa hấu | 2. QUY TRINH CANH TAC DUA HAU HP24.pdf |
4091 | HP 24 | Dưa hấu | 3. BAN CONG BO CAC THONG TIN VE GIONG DUA HAU HP24.pdf |
4092 | HP 24 | Dưa hấu | 4. KET QUA VCU DUA HAU HP24.pdf |
4093 | HP 32 | Dưa leo | 1. BAN TU CONG BO GIONG CAY TRONG DUA LEO HP32.pdf |
4094 | HP 32 | Dưa leo | 2.QUY TRINH CANH TAC DƯA LEO HP32.pdf |
4095 | HP 32 | Dưa leo | 3. BAN TU CONG BO THONG TIN VE GIONG DUA LEO HP32.pdf |
4096 | HP 32 | Dưa leo | 4. KET QUA VCU DUA LEO 32.pdf |
4097 | HP 66 | Bí đỏ | 1. BAN TU CONG BO LUU HANH BI HAT DAU HP66.pdf |
4098 | HP 66 | Bí đỏ | 2. QUY TRINH CANH TAC BI HAT DAU HP66.pdf |
4099 | HP 66 | Bí đỏ | 3. BAN THONG TIN GIONG CAY TRONG BI HAT DAU HP66.pdf |
4100 | HP 66 | Bí đỏ | 4. KET QUA GTCT VA SU DUNG BI HAT DAU HP66.pdf |
4101 | KANA | Cải bắp | 1. Cải bắp Kana-Tự CBLH.pdf |
4102 | KANA | Cải bắp | 2. Cải bắp Kana- Canh tác.pdf |
4103 | KANA | Cải bắp | 3. Cải bắp Kana-Thông tin giống.pdf |
4104 | KANA | Cải bắp | 4. Cải bắp Kana- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4105 | Khổ qua PV-Nasa 22 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Khổ qua PV-Nasa 22.pdf |
4106 | Khổ qua PV-Nasa 22 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Bản công bố thông tin giống _ Khổ qua PV-Nasa 22.pdf |
4107 | Khổ qua PV-Nasa 22 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Quy trình canh tác__ Khổ qua PV-Nasa 22.pdf |
4108 | Khổ qua PV-Nasa 22 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Khổ qua PV-Nasa 22.pdf |
4109 | Mật HP 42 | Bí đỏ | 1. BAN TU CONG BO LUU HANH BI DO MAT HP42.pdf |
4110 | Mật HP 42 | Bí đỏ | 2. QUY TRINH CANH TAC BI ĐỎ MẬT HP42.pdf |
4111 | Mật HP 42 | Bí đỏ | 3. BAN THONG TIN GIONG CAY TRONG BI DO MAT HP42.pdf |
4112 | Mật HP 42 | Bí đỏ | 4. KET QUA GTCT VA SU DUNG BI DO MAT HP42.pdf |
4113 | Mướp hương TL258 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL258-Tự CBLH.pdf |
4114 | Mướp hương TL258 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL258-Canh tác.pdf |
4115 | Mướp hương TL258 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL258-Thông tin giống.pdf |
4116 | Mướp hương TL258 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL258-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4117 | Mướp hương TL259 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL259-Tự CBLH.pdf |
4118 | Mướp hương TL259 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL259-Canh tác.pdf |
4119 | Mướp hương TL259 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL259-Thông tin giống.pdf |
4120 | Mướp hương TL259 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL259-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4121 | Ớt chỉ thiên TL899 | Ớt chỉ thiên | 1. Tài lộc -ớt chỉ thiên TL899-Tự CBLH.pdf |
4122 | Ớt chỉ thiên TL899 | Ớt chỉ thiên | 2.Tài Lôc- ớt chỉ thiên TL899-Canh tác.pdf |
4123 | Ớt chỉ thiên TL899 | Ớt chỉ thiên | 3. Tài lôc-ớt chỉ thiên TL899-Thông tin giống.pdf |
4124 | Ớt chỉ thiên TL899 | Ớt chỉ thiên | 4. Tài lộc-ớt chỉ thiên TL899-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4125 | Ớt hiểm PV 707 | Ớt | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Ớt hiểm PV 707.pdf |
4126 | Ớt hiểm PV 707 | Ớt | 2. Bản công bố thông tin giống _ Ớt hiểm PV 707.pdf |
4127 | Ớt hiểm PV 707 | Ớt | 3. Quy trình Canh tác _ Ớt hiểm PV 707.pdf |
4128 | Ớt hiểm PV 707 | Ớt | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Ớt Hiểm PV 707.pdf |
4129 | Ớt hiểm PV 708 | Ớt | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Ớt hiểm PV 708.pdf |
4130 | Ớt hiểm PV 708 | Ớt | 2. Bản công bố thông tin giống _ Ớt hiểm PV 708.pdf |
4131 | Ớt hiểm PV 708 | Ớt | 3. Quy trình Canh tác_Ớt hiểm PV 708.pdf |
4132 | Ớt hiểm PV 708 | Ớt | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Ớt Hiểm PV 708.pdf |
4133 | Red ruby | Ớt chỉ thiên | 1. Tài lộc -ớt chỉ thiên Red ruby-Tự CBLH.pdf |
4134 | Red ruby | Ớt chỉ thiên | 2.Tài Lôc- ớt chỉ thiên Red ruby-Canh tác.pdf |
4135 | Red ruby | Ớt chỉ thiên | 3. Tài lôc-ớt chỉ thiên Red ruby-Thông tin giống.pdf |
4136 | Red ruby | Ớt chỉ thiên | 4. Tài lộc- ớt chỉ thiên Red ruby - -KQGTCT, sử dụng.pdf |
4137 | Ruby 01 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ Ruby 01 - Tự CBLH.pdf |
4138 | Ruby 01 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ Ruby 01-Canh tác.pdf |
4139 | Ruby 01 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ Ruby 01-Thông tin giống.pdf |
4140 | Ruby 01 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ Ruby 01 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4141 | SHINI | Cải bắp | 1. Cải bắp Shini-Tự CBLH.pdf |
4142 | SHINI | Cải bắp | 2. Cải bắp Shini-Canh tác.pdf |
4143 | SHINI | Cải bắp | 3. Cải bắp Shini-Thông tin giống.pdf |
4144 | SHINI | Cải bắp | 4. Cải bắp Shini- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4145 | SUMMER GREEN | Cải bắp | 1. Cải bắp Summer green - Tự CBLH.pdf |
4146 | SUMMER GREEN | Cải bắp | 2. Cải bắp Summer green-Canh tác.pdf |
4147 | SUMMER GREEN | Cải bắp | 3. Cải bắp Summer green-Thông tin giống.pdf |
4148 | SUMMER GREEN | Cải bắp | 4. Cải bắp Summer green- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4149 | TIVO | Cải bắp | 1. Cải bắp Tivo-Tự CBLH.pdf |
4150 | TIVO | Cải bắp | 2. Cải bắp Tivo - Canh tác.pdf |
4151 | TIVO | Cải bắp | 3. Cải bắp Tivo - Thông tin giống.pdf |
4152 | TIVO | Cải bắp | 4. Cải bắp Tivo-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4153 | TL060 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL060-Tự CBLH.pdf |
4154 | TL060 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL060-Canh tác.pdf |
4155 | TL060 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL060-Thông tin giống.pdf |
4156 | TL060 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL060-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4157 | TL101 | Bí xanh | 1. Tài lộc -bí xanh TL101-Tự CBLH.pdf |
4158 | TL101 | Bí xanh | 2.Tài Lôc- Bí xanh TL101-Canh tác.pdf |
4159 | TL101 | Bí xanh | 3. Tài lôc-Bí xanh TL101-Thông tin giống.pdf |
4160 | TL101 | Bí xanh | 4. Tài lộc-Bí xanh TL101-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4161 | TL103 | Bí xanh | 1. Tài lộc -bí xanh TL103-Tự CBLH.pdf |
4162 | TL103 | Bí xanh | 2.Tài Lôc- Bí xanh TL103-Canh tác.pdf |
4163 | TL103 | Bí xanh | 3. Tài lôc-Bí xanh TL103-Thông tin giống.pdf |
4164 | TL103 | Bí xanh | 4. Tài lộc-Bí xanh TL103-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4165 | TL104 | Bí xanh | 1. Tài lộc -bí xanh TL104-Tự CBLH.pdf |
4166 | TL104 | Bí xanh | 2.Tài Lôc- Bí xanh TL104-Canh tác.pdf |
4167 | TL104 | Bí xanh | 3. Tài lôc-Bí xanh TL104-Thông tin giống.pdf |
4168 | TL104 | Bí xanh | 4. Tài lộc-Bí xanh TL104-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4169 | TL105 | Bí xanh | 1. Tài lộc -bí xanh TL105-Tự CBLH.pdf |
4170 | TL105 | Bí xanh | 2.Tài Lôc- Bí xanh TL105-Canh tác.pdf |
4171 | TL105 | Bí xanh | 3. Tài lôc-Bí xanh TL105-Thông tin giống.pdf |
4172 | TL105 | Bí xanh | 4. Tài lộc-Bí xanh TL105-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4173 | TL119 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL119 - Tự CBLH.pdf |
4174 | TL119 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL119-Canh tác.pdf |
4175 | TL119 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL119-Thông tin giống.pdf |
4176 | TL119 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL119 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4177 | TL202 | Bí xanh | 1. Tài lộc -bí xanh TL202-Tự CBLH.pdf |
4178 | TL202 | Bí xanh | 2.Tài Lôc- Bí xanh TL202-Canh tác.pdf |
4179 | TL202 | Bí xanh | 3. Tài lôc-Bí xanh TL202-Thông tin giống.pdf |
4180 | TL202 | Bí xanh | 4. Tài lộc-Bí xanh TL202-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4181 | TL208 | Cải bắp | 1. Cải bắp TL208-Tự CBLH.pdf |
4182 | TL208 | Cải bắp | 2. Cải bắp TL208-Canh tác.pdf |
4183 | TL208 | Cải bắp | 3. Cải bắp TL208-Thông tin giống.pdf |
4184 | TL208 | Cải bắp | 4. Cải bắp TL208- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4185 | TL209 | Cải bắp | 1. Cải bắp TL209-Tự CBLH.pdf |
4186 | TL209 | Cải bắp | 2. Cải bắp TL 209-Canh tác.pdf |
4187 | TL209 | Cải bắp | 3. Cải bắp TL209-Thông tin giống.pdf |
4188 | TL209 | Cải bắp | 4. Cải bắp TL209 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4189 | TL212 | Ớt chỉ thiên | 1. Tài lộc -ớt chỉ thiên TL212-Tự CBLH.pdf |
4190 | TL212 | Ớt chỉ thiên | 2.Tài Lôc- ớt chỉ thiên TL212-Canh tác.pdf |
4191 | TL212 | Ớt chỉ thiên | 3. Tài lôc-ớt chỉ thiên TL212-Thông tin giống.pdf |
4192 | TL212 | Ớt chỉ thiên | 4. Tài lộc-ớt chỉ thiên TL212-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4193 | TL216 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL216-Tự CBLH.pdf |
4194 | TL216 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL216-Canh tác.pdf |
4195 | TL216 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL216-Thông tin giống.pdf |
4196 | TL216 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL216-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4197 | TL227 | Dưa hấu | 1. Tài lộc - Dưa hấu- TL227-Tự CBLH.pdf |
4198 | TL227 | Dưa hấu | 2.Tài Lôc- Dưa hấu - TL227-Canh tác.pdf |
4199 | TL227 | Dưa hấu | 3. Tài lôc-Dưa hấu TL227-Thông tin giống.pdf |
4200 | TL227 | Dưa hấu | 4. Tài lộc-Dưa hấu TL227-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4201 | TL229 | Dưa hấu | 1. Tài lộc - Dưa hấu- TL229-Tự CBLH.pdf |
4202 | TL229 | Dưa hấu | 2.Tài Lôc- Dưa hấu - TL229-Canh tác.pdf |
4203 | TL229 | Dưa hấu | 3. Tài lôc-Dưa hấu TL229-Thông tin giống.pdf |
4204 | TL229 | Dưa hấu | 4. Tài lộc-Dưa hấu TL229-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4205 | TL239 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL239-Tự CBLH.pdf |
4206 | TL239 | Bí đỏ | 2. Tài Lôc- Bí đỏ TL239-Canh tác.pdf |
4207 | TL239 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL239-Thông tin giống.pdf |
4208 | TL239 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL239-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4209 | TL260 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL260-Tự CBLH.pdf |
4210 | TL260 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL260-Canh tác.pdf |
4211 | TL260 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL260-Thông tin giống.pdf |
4212 | TL260 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL260-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4213 | TL266 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL266-Tự CBLH.pdf |
4214 | TL266 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL266-Canh tác.pdf |
4215 | TL266 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL266-Thông tin giống.pdf |
4216 | TL266 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL266-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4217 | TL277 | Cải bắp | 1. Cải bắp TL277-Tự CBLH.pdf |
4218 | TL277 | Cải bắp | 2. Cải bắp TL277-Canh tác.pdf |
4219 | TL277 | Cải bắp | 3. Cải bắp TL277-Thông tin giống.pdf |
4220 | TL277 | Cải bắp | 4. Cải bắp TL277- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4221 | TL288 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TL288 - Tự CBLH.pdf |
4222 | TL288 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TL288-Canh tác.pdf |
4223 | TL288 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TL288-Thông tin giống.pdf |
4224 | TL288 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TL288- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4225 | TL309 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL309-Tự CBLH.pdf |
4226 | TL309 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL309-Canh tác.pdf |
4227 | TL309 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL309-Thông tin giống.pdf |
4228 | TL309 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL309-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4229 | TL311 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL311-Tự CBLH.pdf |
4230 | TL311 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL311-Canh tác.pdf |
4231 | TL311 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL311-Thông tin giống.pdf |
4232 | TL311 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL311-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4233 | TL390 | Bí đỏ | 1. Tài lộc-bí đỏ TL390 - Tự CBLH.pdf |
4234 | TL390 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL390-Canh tác.pdf |
4235 | TL390 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL390-Thông tin giống.pdf |
4236 | TL390 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL390 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4237 | TL505 | Bí xanh | 1. Tài lộc -bí xanh TL505-Tự CBLH.pdf |
4238 | TL505 | Bí xanh | 2.Tài Lôc- Bí xanh TL505-Canh tác.pdf |
4239 | TL505 | Bí xanh | 3. Tài lôc-Bí xanh TL505-Thông tin giống.pdf |
4240 | TL505 | Bí xanh | 4. Tài lộc-Bí xanh TL505-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4241 | TL509 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL509-Tự CBLH.pdf |
4242 | TL509 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL509-Canh tác.pdf |
4243 | TL509 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL509-Thông tin giống.pdf |
4244 | TL509 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL509-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4245 | TL526 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL526-Tự CBLH.pdf |
4246 | TL526 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL526-Canh tác.pdf |
4247 | TL526 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL526-Thông tin giống.pdf |
4248 | TL526 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL526-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4249 | TL619 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL619-Tự CBLH.pdf |
4250 | TL619 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL619-Canh tác.pdf |
4251 | TL619 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL619-Thông tin giống.pdf |
4252 | TL619 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL619-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4253 | TL642 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Tài lộc - Khổ qua- TL642-Tự CBLH.pdf |
4254 | TL642 | Mướp đắng (khổ qua) | 2.Tài Lôc- Khổ qua - TL642-Canh tác.pdf |
4255 | TL642 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Tài lôc-Khổ qua- TL642-Thông tin giống.pdf |
4256 | TL642 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Tài lộc-khổ qua- TL642-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4257 | TL6586 | Cải bắp | 1. Cải bắp TL6586-Tự CBLH.pdf |
4258 | TL6586 | Cải bắp | 2. Cải bắp TL6586-Canh tác.pdf |
4259 | TL6586 | Cải bắp | 3. Cải bắp TL6586-Thông tin giống.pdf |
4260 | TL6586 | Cải bắp | 4. Cải bắp TL6586- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4261 | TL6654 | Cải bắp | 1. Cải bắp TL6654-Tự CBLH.pdf |
4262 | TL6654 | Cải bắp | 2. Cải bắp TL6654-Canh tác.pdf |
4263 | TL6654 | Cải bắp | 3. Cải bắp TL6654-Thông tin giống.pdf |
4264 | TL6654 | Cải bắp | 4. Cải bắp TL6654- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4265 | TL6655 | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua TL6655-Tự CBLH.pdf |
4266 | TL6655 | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua TL6655-Canh tác.pdf |
4267 | TL6655 | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua TL6655-Thông tin giống.pdf |
4268 | TL6655 | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua TL6655-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4269 | TL666 | Dưa hấu | 1. Tài lộc - Dưa hấu- TL666-Tự CBLH.pdf |
4270 | TL666 | Dưa hấu | 2.Tài Lôc- Dưa hấu - TL666-Canh tác.pdf |
4271 | TL666 | Dưa hấu | 3. Tài lôc-Dưa hấu TL666-Thông tin giống.pdf |
4272 | TL666 | Dưa hấu | 4. Tài lộc-Dưa hấu TL666-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4273 | TL669 | Dưa hấu | 1. Tài lộc - Dưa hấu- TL669-Tự CBLH.pdf |
4274 | TL669 | Dưa hấu | 2.Tài Lôc- Dưa hấu - TL669-Canh tác.pdf |
4275 | TL669 | Dưa hấu | 3. Tài lôc-Dưa hấu TL669-Thông tin giống.pdf |
4276 | TL669 | Dưa hấu | 4. Tài lộc-Dưa hấu TL669-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4277 | TL6868 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TL6868 - Tự CBLH.pdf |
4278 | TL6868 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TL6868-Canh tác.pdf |
4279 | TL6868 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TL6868-Thông tin giống.pdf |
4280 | TL6868 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TL6868- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4281 | TL688 | Cải bắp | 1. Cải bắp TL688-Tự CBLH.pdf |
4282 | TL688 | Cải bắp | 2. Cải bắp TL688-Canh tác.pdf |
4283 | TL688 | Cải bắp | 3. Cải bắp TL688-Thông tin giống.pdf |
4284 | TL688 | Cải bắp | 4. Cải bắp TL688- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4285 | TL737 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TL737 - Tự CBLH.pdf |
4286 | TL737 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TL737-Canh tác.pdf |
4287 | TL737 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TL737-Thông tin giống.pdf |
4288 | TL737 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TL737- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4289 | TL828 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL828-Tự CBLH.pdf |
4290 | TL828 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL828-Canh tác.pdf |
4291 | TL828 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL828-Thông tin giống.pdf |
4292 | TL828 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL828-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4293 | TL833 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL833-Tự CBLH.pdf |
4294 | TL833 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL833-Canh tác.pdf |
4295 | TL833 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL833-Thông tin giống.pdf |
4296 | TL833 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL833-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4297 | TL838 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL838-Tự CBLH.pdf |
4298 | TL838 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL838-Canh tác.pdf |
4299 | TL838 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL838-Thông tin giống.pdf |
4300 | TL838 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL838-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4301 | TL848 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Tài lộc - Khổ qua- TL848-Tự CBLH.pdf |
4302 | TL848 | Mướp đắng (khổ qua) | 2.Tài Lôc- Khổ qua - TL848-Canh tác.pdf |
4303 | TL848 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Tài lôc-Khổ qua- TL848-Thông tin giống.pdf |
4304 | TL848 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Tài lộc-khổ qua- TL848-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4305 | TL866 | Bí đỏ | 1. Tài lộc -bí đỏ TL866-Tự CBLH.pdf |
4306 | TL866 | Bí đỏ | 2.Tài Lôc- Bí đỏ TL866-Canh tác.pdf |
4307 | TL866 | Bí đỏ | 3. Tài lôc-Bí đỏ TL866-Thông tin giống.pdf |
4308 | TL866 | Bí đỏ | 4. Tài lộc-Bí đỏ TL866-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4309 | TL999 | Bí đỏ | 1. Bí đỏ TL999 - Tự CBLH.pdf |
4310 | TL999 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ TL999-Canh tác.pdf |
4311 | TL999 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ TL999-Thông tin giống.pdf |
4312 | TL999 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ TL999- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4313 | TL99999 | Mướp Hương | 1. Tài lộc - Mướp hương- TL99999-Tự CBLH.pdf |
4314 | TL99999 | Mướp Hương | 2.Tài Lôc- Mướp hương - TL99999-Canh tác.pdf |
4315 | TL99999 | Mướp Hương | 3. Tài lôc-Mướp hương TL99999-Thông tin giống.pdf |
4316 | TL99999 | Mướp Hương | 4. Tài lộc-Mướp hương TL99999-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4317 | TS 2014 | Dưa hấu | 1.Dưa hấu TS 2014 BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
4318 | TS 2014 | Dưa hấu | 2.Dưa hấu TS 2014 Quy trình canh tác.pdf |
4319 | TS 2014 | Dưa hấu | 3.Dưa hấu TS 2014 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
4320 | TS 2014 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TS 2014 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
4321 | VICTORY-NHA | Cải bắp | 1. Cải bắp Victory-NHA - Tự CBLH.pdf |
4322 | VICTORY-NHA | Cải bắp | 2. Cải bắp Victory-NHA-Canh tác.pdf |
4323 | VICTORY-NHA | Cải bắp | 3. Cải bắp Victory-NHA-Thông tin giống.pdf |
4324 | VICTORY-NHA | Cải bắp | 4. Cải bắp Victory-NHA- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4325 | Bầu Sao Dạ ngọc 375 | Bầu | 1. bầu sao dạ ngọc 375 Tự công bố lưu hành.pdf |
4326 | Bầu Sao Dạ ngọc 375 | Bầu | 2. bầu sao dạ ngọc 375 QUY TRÌNH CANH TÁC GIỐNG BẦU SAO DẠ NGỌC 375.pdf |
4327 | Bầu Sao Dạ ngọc 375 | Bầu | 3. Bầu sao dạ ngọc 375 BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
4328 | Bầu Sao Dạ ngọc 375 | Bầu | 4. Bầu sao dạ ngọc 375 KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC VÀ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG.pdf |
4329 | Bầu sao Thiên hương 337 | Bầu | 1. Bầu sao thiên hương 337 Tự công bố lưu hành.pdf |
4330 | Bầu sao Thiên hương 337 | Bầu | 2. Bầu sao thiên hương 337 - Quy trình CT.pdf |
4331 | Bầu sao Thiên hương 337 | Bầu | 3. Bầu sao thiên hương 337 - Thông tin giống.pdf |
4332 | Bầu sao Thiên hương 337 | Bầu | 4. Bầu sao thiên hương 337- KQGTCT.pdf |
4333 | Bầu Sao TTS 110 | Bầu | 1. Bầu Sao TTS 110 Tự công bố lưu hành.pdf |
4334 | Bầu Sao TTS 110 | Bầu | 2.Bầu Sao TTS 110 - Quy trình CT.pdf |
4335 | Bầu Sao TTS 110 | Bầu | 3.Bầu Sao TTS 110 - Thông tin giống.pdf |
4336 | Bầu Sao TTS 110 | Bầu | 4. Bầu Sao TTS 110- KQGTCT.pdf |
4337 | Bầu sao TTS 331 | Bầu | 1. Bầu sao TTS 331 Tự công bố lưu hành.pdf |
4338 | Bầu sao TTS 331 | Bầu | 2.Bầu sao TTS 331 - Quy trình CT.pdf |
4339 | Bầu sao TTS 331 | Bầu | 3.Bầu sao TTS 331- Thông tin giống.pdf |
4340 | Bầu sao TTS 331 | Bầu | 4. Bầu sao TTS 331- KQGTCT.pdf |
4341 | Bầu sao TTS 333 | Bầu | 1.Bầu sao TTS 333 Tự công bố lưu hành.pdf |
4342 | Bầu sao TTS 333 | Bầu | 2. Bầu sao TTS 333 - Quy trình CT.pdf |
4343 | Bầu sao TTS 333 | Bầu | 3.Bầu sao TTS 333- Thông tin giống.pdf |
4344 | Bầu sao TTS 333 | Bầu | 4. Bầu sao TTS 333- KQGTCT.pdf |
4345 | Bầu trắng Tiên Tiến 37 | Bầu | 1.Bầu trắng Tiến Tiến 37 Tự công bố lưu hành.pdf |
4346 | Bầu trắng Tiên Tiến 37 | Bầu | 2. Bầu trắng Tiến Tiến 37 - Quy trình CT.pdf |
4347 | Bầu trắng Tiên Tiến 37 | Bầu | 3.Bầu trắng Tiến Tiến 37- Thông tin giống.pdf |
4348 | Bầu trắng Tiên Tiến 37 | Bầu | 4. Bầu trắng Tiến Tiến 37 KQGTCT.pdf |
4349 | Bầu TS 100 | Bầu | 1.Bầu TS 100Tự công bố lưu hành.pdf |
4350 | Bầu TS 100 | Bầu | 2. Bầu TS 100 - Quy trình CT.pdf |
4351 | Bầu TS 100 | Bầu | 3 Bầu TS 100- Thông tin giống.pdf |
4352 | Bầu TS 100 | Bầu | 4. Bầu TS 100 KQGTCT.pdf |
4353 | Bầu TS 199 | Bầu | 1. Bầu sao TS 199 Tự công bố lưu hành.pdf |
4354 | Bầu TS 199 | Bầu | 2. Bầu TS 199 - Quy trình CT.pdf |
4355 | Bầu TS 199 | Bầu | 3.Bầu TS 199- Thông tin giống.pdf |
4356 | Bầu TS 199 | Bầu | 4. Bầu TS 199- KQGTCT.pdf |
4357 | Cải củ thái bình ăn lá TP 666 | Cải củ | 1.Cải củ thái bình ăn lá TP 666 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4358 | Cải củ thái bình ăn lá TP 666 | Cải củ | 2. Cải củ thái bình ăn lá TP 666 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4359 | Cải củ thái bình ăn lá TP 666 | Cải củ | 3. Cải củ thái bình ăn lá TP 666 - Quy trình canh tác.pdf |
4360 | Cải củ thái bình ăn lá TP 666 | Cải củ | 4. Cải củ thái bình ăn lá TP 666 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4361 | Đậu cove bụi vàng TP 305 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove bụi vàng TP 305 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4362 | Đậu cove bụi vàng TP 305 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove bụi vàng TP 305 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4363 | Đậu cove bụi vàng TP 305 | Đậu cô ve | 3. Đậu cove bụi vàng TP 305 - Quy trình canh tác.pdf |
4364 | Đậu cove bụi vàng TP 305 | Đậu cô ve | 4. Đậu cove bụi vàng TP 305 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4365 | Đậu cove bụi xanh TP 303 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove bụi xanh TP 303 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4366 | Đậu cove bụi xanh TP 303 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove bụi xanh TP 303 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4367 | Đậu cove bụi xanh TP 303 | Đậu cô ve | 3. Đậu cove bụi xanh TP 303 - Quy trình canh tác.pdf |
4368 | Đậu cove bụi xanh TP 303 | Đậu cô ve | 4. Đậu cove bụi xanh TP 303 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4369 | Đậu cove leo hoa trắng TP 07 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove leo hoa trắng TP 07 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4370 | Đậu cove leo hoa trắng TP 07 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove leo hoa trắng TP 07 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4371 | Đậu cove leo hoa trắng TP 07 | Đậu cô ve | 3. Đậu cove leo hoa trắng TP 07 - Quy trình canh tác.pdf |
4372 | Đậu cove leo hoa trắng TP 07 | Đậu cô ve | 4. Đậu cove leo hoa trắng TP 07 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4373 | Đậu cove leo tứ quý TP 05 | Đậu cô ve | 1. Đậu cove leo tứ quý TP 05 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4374 | Đậu cove leo tứ quý TP 05 | Đậu cô ve | 2. Đậu cove leo tứ quý TP 05 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4375 | Đậu cove leo tứ quý TP 05 | Đậu cô ve | 3. Đậu cove leo tứ quý TP 05 - Quy trình canh tác.pdf |
4376 | Đậu cove leo tứ quý TP 05 | Đậu cô ve | 4. Đậu cove leo tứ quý TP 05 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4377 | Đậu đũa TP 107 | Đậu đũa | 1. Đậu đũa TP 107 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4378 | Đậu đũa TP 107 | Đậu đũa | 2. Đậu đũa TP 107 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4379 | Đậu đũa TP 107 | Đậu đũa | 3. Đậu đũa TP 107 - Quy trình canh tác.pdf |
4380 | Đậu đũa TP 107 | Đậu đũa | 4. Đậu đũa TP 107 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4381 | Dưa hấu lai WM-119 | Dưa hấu | 1. TU CONG BO.pdf |
4382 | Dưa hấu lai WM-119 | Dưa hấu | 2. QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4383 | Dưa hấu lai WM-119 | Dưa hấu | 3. BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4384 | Dưa hấu lai WM-119 | Dưa hấu | 4. GIA TRI CANH TAC.pdf |
4385 | Dưa lưới Hoàng ngân | Dưa lưới | Hoang Ngan_Ho so Tu cong bo luu hanh.pdf |
4386 | Giống dưa hấu lai WM-118 | Dưa hấu | 1. BAN TU CONG BO.pdf |
4387 | Giống dưa hấu lai WM-118 | Dưa hấu | 2. QUY TRINH.pdf |
4388 | Giống dưa hấu lai WM-118 | Dưa hấu | 3. BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4389 | Giống dưa hấu lai WM-118 | Dưa hấu | 4. GIA TRI CANH TAC.pdf |
4390 | Hà Thanh 1 | Mướp đắng (khổ qua) | Ha Thanh 1_Ho so tu cong bo luu hanh.pdf |
4391 | Khổ qua PV-Minh thi 17 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Bản tự công bố thông tin giống _ Khổ qua PV-Minh thi 17.pdf |
4392 | Khổ qua PV-Minh thi 17 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Bản công bố thông tin giống _ Khổ qua PV-Minh thi 17.pdf |
4393 | Khổ qua PV-Minh thi 17 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Quy trình canh tác _ Khổ qua PV-Minh thi 17.pdf |
4394 | Khổ qua PV-Minh thi 17 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Khổ qua PV-Minh thi 17.pdf |
4395 | Khổ qua PV-Nasa 26 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Khổ qua PV-Nasa 26.pdf |
4396 | Khổ qua PV-Nasa 26 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Bản công bố thông tin giống _ Khổ qua PV-Nasa 26.pdf |
4397 | Khổ qua PV-Nasa 26 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Quy trình canh tác _ Khổ qua PV-Nasa 26.pdf |
4398 | Khổ qua PV-Nasa 26 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Khổ qua PV-Nasa 26.pdf |
4399 | Mướp hương PV 07 | Mướp | 1. Bản tự công bố lưu hành giống _ Mướp hương PV 07.pdf |
4400 | Mướp hương PV 07 | Mướp | 2. Bản công bố thông tin giống _ Mướp hương PV 07.pdf |
4401 | Mướp hương PV 07 | Mướp | 3. Quy trình canh tác _ Mướp hương PV 07.pdf |
4402 | Mướp hương PV 07 | Mướp | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Mướp hương PV 07.pdf |
4403 | Rau má lá nhỏ TP 236 | Rau má | 1. Rau má lá nhỏ TP 236 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4404 | Rau má lá nhỏ TP 236 | Rau má | 2. Rau má lá nhỏ TP 236 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4405 | Rau má lá nhỏ TP 236 | Rau má | 3. Rau má lá nhỏ TP 236 - Quy trình canh tác.pdf |
4406 | Rau má lá nhỏ TP 236 | Rau má | 4. Rau má lá nhỏ TP 236 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4407 | Thiên hương 1 | Dưa chuột | Thien Huong 1_Ho so Tu cong bo luu hanh.pdf |
4408 | Xà lách dún vàng PV 17 | Xà lách | 1. Bản tự công bố thông tin giống _ Xà lách dún vàng PV 17.pdf |
4409 | Xà lách dún vàng PV 17 | Xà lách | 2. Bản công bố thông tin giống _ Xà lách dún vàng PV 17.pdf |
4410 | Xà lách dún vàng PV 17 | Xà lách | 3. Quy trình canh tác _ Xà lách dún vàng PV 17.pdf |
4411 | Xà lách dún vàng PV 17 | Xà lách | 4. Kết quả GTCT, GTSD - Xà lách dún vàng PV 17.pdf |
4412 | CÀ CHUA LAI KINH BẮC 99 | Cà chua | 1. Cà chua lai Kinh Bắc 99 - Tự CBLH.pdf |
4413 | CÀ CHUA LAI KINH BẮC 99 | Cà chua | 2. Cà chua lai Kinh Bắc 99 - Canh tác.pdf |
4414 | CÀ CHUA LAI KINH BẮC 99 | Cà chua | 3. Cà chua lai Kinh Bắc 99 - Thông tin giống.pdf |
4415 | CÀ CHUA LAI KINH BẮC 99 | Cà chua | 4. Cà chua lai Kinh Bắc 99 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4416 | Chanh không hạt VHC | Chanh | BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN (CHANH DAY KHONG HAT VHC).pdf |
4417 | Cỏ Sorghum (SKX) | Cỏ chăn nuôi | 1. CỎ SOGHUM (SKX) BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG.pdf |
4418 | Cỏ Sorghum (SKX) | Cỏ chăn nuôi | 2. CỎ SOGHUM (SKX) QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4419 | Cỏ Sorghum (SKX) | Cỏ chăn nuôi | 3. CỎ SOGHUM (SKX) BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CÂY TRỒNG (1).pdf |
4420 | Cỏ Sorghum (SKX) | Cỏ chăn nuôi | 4. CỎ SOGUM (SKX) KQ GIÁ TRỊ CANH TÁC, GTSD.pdf |
4421 | Dâu tây Danko | Dâu tây | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4422 | Dâu tây Danko | Dâu tây | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4423 | Dâu tây Danko | Dâu tây | TU CONG BO.pdf |
4424 | Dứa MVH | Dứa | BAN TU CONG BO, QUY TRINH, BAN CONG BO THONG TIN (DUA MVH).pdf |
4425 | ỚT CHỈ THIÊN LAI VIFON 168 | Ớt | 1. Ớt chỉ thiên lai VIFON 168 - Tự CBLH.pdf |
4426 | ỚT CHỈ THIÊN LAI VIFON 168 | Ớt | 2. Ớt chỉ thiên lai VIFON 168 - Canh tác.pdf |
4427 | ỚT CHỈ THIÊN LAI VIFON 168 | Ớt | 3. Ớt chỉ thiên lai VIFON 168 - Thông tin giống.pdf |
4428 | ỚT CHỈ THIÊN LAI VIFON 168 | Ớt | 4. Ớt chỉ thiên lai VIFON 168 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4429 | SU HÀO LAI NO.01 | Su hào | |
4430 | SU HÀO LAI NO.01 | Su hào | |
4431 | Su hào lai NO.03 | Su hào | 1. Su hào lai No.03 - Tự CBLH.pdf |
4432 | Su hào lai NO.03 | Su hào | 2. Su hào lai No.03 - Canh tác.pdf |
4433 | Su hào lai NO.03 | Su hào | 3. Su hào lai No.03 - Thông tin giống.pdf |
4434 | Su hào lai NO.03 | Su hào | 4. Su hào lai No.03 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4435 | SU HÀO LAI NO.2806 | Su hào | 1. Su hào lai No.2806 - Tự CBLH.pdf |
4436 | SU HÀO LAI NO.2806 | Su hào | 2. Su hào lai No.2806 - Canh tác.pdf |
4437 | SU HÀO LAI NO.2806 | Su hào | 3. Su hào lai No.2806 - Thông tin giống.pdf |
4438 | SU HÀO LAI NO.2806 | Su hào | 4. Su hào lai No.2806 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4439 | SU HÀO LAI NO.2807 | Su hào | 1. Su hào lai No.2807 - Tự CBLH.pdf |
4440 | SU HÀO LAI NO.2807 | Su hào | 2. Su hào lai No.2807 - Canh tác.pdf |
4441 | SU HÀO LAI NO.2807 | Su hào | 3. Su hào lai No.2807 - Thông tin giống.pdf |
4442 | SU HÀO LAI NO.2807 | Su hào | 4. Su hào lai No.2807 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4443 | SU HÀO LAI PD080 | Su hào | 1. Su hào lai PD080 - Tự CBLH.pdf |
4444 | SU HÀO LAI PD080 | Su hào | 2. Su hào lai PD080 - Canh tác.pdf |
4445 | SU HÀO LAI PD080 | Su hào | 3. Su hào lai PD080 - Thông tin giống.pdf |
4446 | SU HÀO LAI PD080 | Su hào | 4. Su hào lai PD080 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4447 | SU HÀO TÍM LAI NO.2805 | Su hào | 1. Su hào tím lai No.2805 - Tự CBLH.pdf |
4448 | SU HÀO TÍM LAI NO.2805 | Su hào | 2. Su hào tím lai No.2805 - Canh tác.pdf |
4449 | SU HÀO TÍM LAI NO.2805 | Su hào | 3. Su hào tím lai No.2805 - Thông tin giống.pdf |
4450 | SU HÀO TÍM LAI NO.2805 | Su hào | 4. Su hào ltím lai No.2805 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4451 | Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 | Súp lơ | 1. Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 - Tự CBLH.pdf |
4452 | Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 | Súp lơ | 2. Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 - Canh tác.pdf |
4453 | Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 | Súp lơ | 3. Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 - Thông tin giống.pdf |
4454 | Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 | Súp lơ | 4. Súp lơ trắng lai SAPA 1.0 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4455 | Súp lơ xanh lai Bravo 2016 | Súp lơ | 1. Súp lơ xanh lai BRAVO 2016 - Tự CBLH.pdf |
4456 | Súp lơ xanh lai Bravo 2016 | Súp lơ | 2. Súp lơ xanh lai BRAVO 2016 - Canh tác.pdf |
4457 | Súp lơ xanh lai Bravo 2016 | Súp lơ | 3. Súp lơ xanh lai BRAVO 2016 - Thông tin giống.pdf |
4458 | Súp lơ xanh lai Bravo 2016 | Súp lơ | 4. Súp lơ xanh lai BRAVO 2016 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4459 | Bí đao chanh TP 233 | Bí đao | 1. Bí đao chanh TP 233 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4460 | Bí đao chanh TP 233 | Bí đao | 2. Bí đao chanh TP 233 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4461 | Bí đao chanh TP 233 | Bí đao | 3. Bí đao chanh TP 233 - Quy trình canh tác.pdf |
4462 | Bí đao chanh TP 233 | Bí đao | 4. Bí đao chanh TP 233 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4463 | Bí đao xanh TP 207 | Bí đao | 1.Bí đao xanh TP 207 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4464 | Bí đao xanh TP 207 | Bí đao | 2. Bí đao xanh TP 207 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4465 | Bí đao xanh TP 207 | Bí đao | 3. Bí đao xanh TP 207 - Quy trình canh tác.pdf |
4466 | Bí đao xanh TP 207 | Bí đao | 4. Bí đao xanh TP 207 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4467 | Bí đỏ ăn ngọn TP 283 | Bí đỏ | 1.Bí đỏ ăn ngọn TP 283 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4468 | Bí đỏ ăn ngọn TP 283 | Bí đỏ | 2. Bí đỏ ăn ngọn TP 283 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4469 | Bí đỏ ăn ngọn TP 283 | Bí đỏ | 3. Bí đỏ ăn ngọn TP 283 - Qui trình canh tác.pdf |
4470 | Bí đỏ ăn ngọn TP 283 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ ăn ngọn TP 283 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4471 | Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 | Bí đỏ | 1.Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 - tự công bố lưu hành.pdf |
4472 | Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 | Bí đỏ | 2.Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 - tự công bố các thông tin.pdf |
4473 | Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 | Bí đỏ | 3. bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 - quy trình canh các.pdf |
4474 | Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 | Bí đỏ | 4. Bí đỏ hạt đậu TP GAREN 383 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4475 | Bí đỏ VIKO 99 | Bí đỏ | 1. VIKO 99-Tự CBLH.pdf |
4476 | Bí đỏ VIKO 99 | Bí đỏ | 2. VIKO 99-Canh tác.pdf |
4477 | Bí đỏ VIKO 99 | Bí đỏ | 3. VIKO 99-Thông tin giống.pdf |
4478 | Bí đỏ VIKO 99 | Bí đỏ | 4. VIKO 99-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4479 | Bí ngô mật TP 808 | Bí ngô | 1. Bí ngô mật TP 808 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4480 | Bí ngô mật TP 808 | Bí ngô | 2. Bí ngô mật TP 808- Tự công bố các thông tin.pdf |
4481 | Bí ngô mật TP 808 | Bí ngô | 3. Bí ngô mật TP 808 - Quy trình canh tác.pdf |
4482 | Bí ngô mật TP 808 | Bí ngô | 4. Bí ngô mật TP 808 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4483 | Bí sặt TP A555 | Bí | 1.Bí sặt TP A555 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4484 | Bí sặt TP A555 | Bí | 2. Bí sặt TP A555 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4485 | Bí sặt TP A555 | Bí | 3. Bí sặt TP A555 - Quy trình canh tác.pdf |
4486 | Bí sặt TP A555 | Bí | 4. Bí sặt TP A555 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4487 | Cà bát tím TP 365 | Cà bát | 1. Cà bát tím TP 365 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4488 | Cà bát tím TP 365 | Cà bát | 2. Cà bát tím TP 365 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4489 | Cà bát tím TP 365 | Cà bát | 3. Cà bát tím TP 365 - Quy trình canh tác.pdf |
4490 | Cà bát tím TP 365 | Cà bát | 4. Cà bát tím TP 365 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4491 | Cà bát xanh TP 465 | Cà bát | 1. Cà bát xanh TP 465 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4492 | Cà bát xanh TP 465 | Cà bát | 2. Cà bát xanh TP 465 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4493 | Cà bát xanh TP 465 | Cà bát | 3. Cà bát xanh TP 465 - Quy trình canh tác.pdf |
4494 | Cà bát xanh TP 465 | Cà bát | 4. Cà bát xanh TP 465 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4495 | CÀ CHUA POSY TP 389 | Cà chua | 1. Cà chua posy TP 389 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4496 | CÀ CHUA POSY TP 389 | Cà chua | 2. Cà chua posy TP 389 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4497 | CÀ CHUA POSY TP 389 | Cà chua | 3. Cà chua posy TP 389 - Quy trình canh tác.pdf |
4498 | CÀ CHUA POSY TP 389 | Cà chua | 4. Cà chua posy TP 389 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4499 | Cà chua SAFINA 404 | Cà chua | 1. SAFINA 404-Tự CBLH.pdf |
4500 | Cà chua SAFINA 404 | Cà chua | 2. SAFINA 404-Canh tác.pdf |
4501 | Cà chua SAFINA 404 | Cà chua | 3. SAFINA 404-Thông tin giống.pdf |
4502 | Cà chua SAFINA 404 | Cà chua | 4. SAFINA 404-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4503 | Cà chua tomat TP 398 | Cà chua | 1. Cà chua tomat TP 398 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4504 | Cà chua tomat TP 398 | Cà chua | 2. Cà chua tomat TP 398 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4505 | Cà chua tomat TP 398 | Cà chua | 3. Cà chua tomat TP 398 - Quy trình canh tác.pdf |
4506 | Cà chua tomat TP 398 | Cà chua | 4. Cà chua tomat TP 398 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4507 | Cà pháo tím TP 256 | Cà pháo | 1. Cà pháo tím TP 256 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4508 | Cà pháo tím TP 256 | Cà pháo | 2. Cà pháo tím TP 256 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4509 | Cà pháo tím TP 256 | Cà pháo | 3. Cà pháo tím TP 256 - Quy trình canh tác.pdf |
4510 | Cà pháo tím TP 256 | Cà pháo | 4. Cà pháo tím TP 256 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4511 | Cà pháo trắng TP 254 | Cà pháo | 1. Cà pháo trắng TP 254 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4512 | Cà pháo trắng TP 254 | Cà pháo | 2. Cà pháo trắng TP 254 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4513 | Cà pháo trắng TP 254 | Cà pháo | 3. Cà pháo trắng TP 254 - Quy trình canh tác.pdf |
4514 | Cà pháo trắng TP 254 | Cà pháo | 4. Cà pháo trắng TP 254 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4515 | Cà pháo xanh TP 255 | Cà pháo | 1.Cà pháo xanh TP 255 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4516 | Cà pháo xanh TP 255 | Cà pháo | 2. Cà pháo xanh TP 255 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4517 | Cà pháo xanh TP 255 | Cà pháo | 3. Cà pháo xanh TP 255 - Quy trình canh tác.pdf |
4518 | Cà pháo xanh TP 255 | Cà pháo | 4. Cà pháo xanh TP 255 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4519 | Cà tím trái dài TP 335 | Cà tím | 1. Cà tím trái dài TP 335 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4520 | Cà tím trái dài TP 335 | Cà tím | 2. Cà tím trái dài TP 335 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4521 | Cà tím trái dài TP 335 | Cà tím | 3. Cà tím trái dài TP 335 - Quy tình canh tác.pdf |
4522 | Cà tím trái dài TP 335 | Cà tím | 4. Cà tím trái dài TP 335 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4523 | Cà xanh VIOLA 125 | Cà | 1. VIOLA 125-Tự CBLH.pdf |
4524 | Cà xanh VIOLA 125 | Cà | 2. VIOLA 125-Canh tác.pdf |
4525 | Cà xanh VIOLA 125 | Cà | 3. VIOLA 125-Thông tin giống.pdf |
4526 | Cà xanh VIOLA 125 | Cà | 4. VIOLA 125-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4527 | Cải bẹ dưa TP06 | Cải bẹ | 1.Cải bẹ dưa TP06-Tự công bố lưu hành.pdf |
4528 | Cải bẹ dưa TP06 | Cải bẹ | 2.Cải bẹ dưa TP06 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4529 | Cải bẹ dưa TP06 | Cải bẹ | 3.Cải bẹ dưa TP06 - Quy tình canh tác.pdf |
4530 | Cải bẹ dưa TP06 | Cải bẹ | 4.Cải bẹ dưa TP06 - kết quả giá trị sử dụng giá trị canh tác.pdf |
4531 | Cải bẹ vàng mào gà TP82 | Cải bẹ | 1.Cải bẹ vàng mào gà TP82-Tự công bố lưu hành.pdf |
4532 | Cải bẹ vàng mào gà TP82 | Cải bẹ | 2.Cải bẹ vàng mào gà TP82- Tự công bố các thông tin.pdf |
4533 | Cải bẹ vàng mào gà TP82 | Cải bẹ | 3.Cải bẹ vàng mào gà TP82 - quy trình canh tác.pdf |
4534 | Cải bẹ vàng mào gà TP82 | Cải bẹ | 4.Cải bẹ vàng mào gà TP82- Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4535 | Cải bẹ xanh mỡ TP002 | Cải bẹ | 1.Cải bẹ xanh mỡ TP002 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4536 | Cải bẹ xanh mỡ TP002 | Cải bẹ | 2.Cải bẹ xanh mỡ TP002 - Tự công bố thông tin về giống cây trồng.pdf |
4537 | Cải bẹ xanh mỡ TP002 | Cải bẹ | 3.Cải bẹ xanh mỡ TP002 - Quy trình canh tác.pdf |
4538 | Cải bẹ xanh mỡ TP002 | Cải bẹ | 4.Cải bẹ xanh mỡ - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4539 | Cải bó xôi TP203 | Cải bó xôi | 1.Cải bó xôi TP203- Tự công bố lưu hành.pdf |
4540 | Cải bó xôi TP203 | Cải bó xôi | 2.Cải bó xôi TP203 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4541 | Cải bó xôi TP203 | Cải bó xôi | 3.Cải bó xôi TP203 - Quy trình canh tác.pdf |
4542 | Cải bó xôi TP203 | Cải bó xôi | 4.Cải bó xôi TP203- Kết quả giá trị sử dụng giá trị canh tác.pdf |
4543 | Cải chíp TP026 | Cải chíp | 1.Cải chíp TP026 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4544 | Cải chíp TP026 | Cải chíp | 2. Cải chíp TP026 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4545 | Cải chíp TP026 | Cải chíp | 3. Cải chíp TP026 - Quy trình canh tác.pdf |
4546 | Cải chíp TP026 | Cải chíp | 4. Cải chíp TP026 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4547 | Cải củ đỏ DIEGO | Cải củ | 1. DIEGO-Tự CBLH.pdf |
4548 | Cải củ đỏ DIEGO | Cải củ | 2. DIEGO-Canh tác.pdf |
4549 | Cải củ đỏ DIEGO | Cải củ | 3. DIEGO-Thông tin giống.pdf |
4550 | Cải củ đỏ DIEGO | Cải củ | 4. DIEGO-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4551 | Cải cúc nếp TP99 | Cải cúc | 1.Cải cúc nếp TP99 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4552 | Cải cúc nếp TP99 | Cải cúc | 2.Cải cúc nếp TP99- Tự công bố các thông tin.pdf |
4553 | Cải cúc nếp TP99 | Cải cúc | 3.Cải cúc nếp TP99- Quy trình canh tác.pdf |
4554 | Cải cúc nếp TP99 | Cải cúc | 4.Cải cúc nếp TP99 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4555 | Cải cúc tẻ TP628 | Cải cúc | 1.Cải cúc tẻ TP628- Tự công bố lưu hành.pdf |
4556 | Cải cúc tẻ TP628 | Cải cúc | 2.Cải cúc tẻ TP628 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4557 | Cải cúc tẻ TP628 | Cải cúc | 3.Cải cúc tẻ TP628 - Quy trình canh tác.pdf |
4558 | Cải cúc tẻ TP628 | Cải cúc | 4.Cải cúc tẻ TP628- Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4559 | CẢI NGỌT CỌNG XANH COXA TP01 | Cải ngọt | 1. Cải ngọt cọng xanh COXA TP 01 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4560 | CẢI NGỌT CỌNG XANH COXA TP01 | Cải ngọt | 2. Cải ngọt cọng xanh COXA TP 01 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4561 | CẢI NGỌT CỌNG XANH COXA TP01 | Cải ngọt | 3. Cải ngọt cọng xanh COXA TP 01 - Quy trình canh tác.pdf |
4562 | CẢI NGỌT CỌNG XANH COXA TP01 | Cải ngọt | 4. Cải ngọt cọng xanh COXA TP 01 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4563 | Cần tây TP 775 | Cần tây | 1. Cần tây TP 775 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4564 | Cần tây TP 775 | Cần tây | 2. Cần tây TP 775 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4565 | Cần tây TP 775 | Cần tây | 3. Cần tây TP 775 - Quy trình canh tác.pdf |
4566 | Cần tây TP 775 | Cần tây | 4. Cần tây TP 775 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4567 | CỎ NGỌT TỰ NHIÊN 06 | Cỏ ngọt | BAN TU CONG BO, QTCT, BAN CONG BO THONG TIN, GTCT.pdf |
4568 | CP1 | Lạc | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4569 | CP1 | Lạc | BAN TU CONG BO.pdf |
4570 | CP1 | Lạc | GIA TRI CANH TAC, GIA TRI SU DUNG.pdf |
4571 | CP1 | Lạc | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4572 | CP2 | Lạc | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
4573 | CP2 | Lạc | BAN TU CONG BO.pdf |
4574 | CP2 | Lạc | GIA TRI CANH TAC, GIA TRI SU DUNG.pdf |
4575 | CP2 | Lạc | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
4576 | Củ đậu chiêm thái bình TP 17 | Củ đậu | 1.Củ đậu chiêm thái bình TP 17- Tự công bố lưu hành.pdf |
4577 | Củ đậu chiêm thái bình TP 17 | Củ đậu | 2. Củ đậu chiêm thái bình TP 17 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4578 | Củ đậu chiêm thái bình TP 17 | Củ đậu | 3. Củ đậu chiêm thái bình TP 17 - Quy trình canh tác.pdf |
4579 | Củ đậu chiêm thái bình TP 17 | Củ đậu | 4. Củ đậu chiêm thái bình TP17 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4580 | Đậu bắp TP 428 | Đậu bắp | 1. Đậu bắp TP 428 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4581 | Đậu bắp TP 428 | Đậu bắp | 2. Đậu bắp TP 428 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4582 | Đậu bắp TP 428 | Đậu bắp | 3. Đậu bắp TP 428 - Quy trình canh tác.pdf |
4583 | Đậu bắp TP 428 | Đậu bắp | 4. Đậu bắp TP 428 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4584 | ĐẬU COVE HẠT ĐEN MASSA 224 | Đậu cô ve | 1. MASSA 224-Tự CBLH.pdf |
4585 | ĐẬU COVE HẠT ĐEN MASSA 224 | Đậu cô ve | 2. MASSA 224-Canh tác.pdf |
4586 | ĐẬU COVE HẠT ĐEN MASSA 224 | Đậu cô ve | 3. MASSA 224-Thông tin giống.pdf |
4587 | ĐẬU COVE HẠT ĐEN MASSA 224 | Đậu cô ve | 4. MASSA 224-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4588 | ĐẬU ĐŨA VESNA 133 | Đậu đũa | 1. VESNA 133-Tự CBLH.pdf |
4589 | ĐẬU ĐŨA VESNA 133 | Đậu đũa | 2. VESNA 133-Canh tác.pdf |
4590 | ĐẬU ĐŨA VESNA 133 | Đậu đũa | 3. VESNA 133-Thông tin giống.pdf |
4591 | ĐẬU ĐŨA VESNA 133 | Đậu đũa | 4. VESNA 133-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4592 | Dưa bở quả tròn TP 218 | Dưa bở | 1. Dưa bở quả tròn TP 218 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4593 | Dưa bở quả tròn TP 218 | Dưa bở | 2.Dưa bở quà tròn TP 218 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4594 | Dưa bở quả tròn TP 218 | Dưa bở | 3. Dưa bở quả tròn TP 218 - Quy trình canh tác.pdf |
4595 | Dưa bở quả tròn TP 218 | Dưa bở | 4. Dưa bở quả tròn TP 218 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4596 | DƯA CHUỘT (DƯA LEO) ENZO 19 | Dưa chuột | 1. ENZO 19-Tự CBLH.pdf |
4597 | DƯA CHUỘT (DƯA LEO) ENZO 19 | Dưa chuột | 2. ENZO 19-Canh tác.pdf |
4598 | DƯA CHUỘT (DƯA LEO) ENZO 19 | Dưa chuột | 3. ENZO 19-Thông tin giống.pdf |
4599 | DƯA CHUỘT (DƯA LEO) ENZO 19 | Dưa chuột | 4. ENZO 19-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4600 | DƯA HẤU BẮC BỘ 34 | Dưa hấu | 1. BẮC BỘ 34-Tự CBLH.pdf |
4601 | DƯA HẤU BẮC BỘ 34 | Dưa hấu | 2. BẮC BỘ 34-Canh tác.pdf |
4602 | DƯA HẤU BẮC BỘ 34 | Dưa hấu | 3. BẮC BỘ 34-Thông tin giống.pdf |
4603 | DƯA HẤU BẮC BỘ 34 | Dưa hấu | 4. BẮC BỘ 34-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4604 | DƯA HẤU ME-KONG 36 | Dưa hấu | 1. ME-KONG 36-Tự CBLH.pdf |
4605 | DƯA HẤU ME-KONG 36 | Dưa hấu | 2. ME-KONG 36-Canh tác.pdf |
4606 | DƯA HẤU ME-KONG 36 | Dưa hấu | 3. ME-KONG 36-Thông tin giống.pdf |
4607 | DƯA HẤU ME-KONG 36 | Dưa hấu | 4. ME-KONG 36-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4608 | Dưa hấu TP 789 | Dưa hấu | 1. Dưa hấu TP 789 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4609 | Dưa hấu TP 789 | Dưa hấu | 2. Dưa hấu TP 789 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4610 | Dưa hấu TP 789 | Dưa hấu | 3. Dưa hấu TP 789 - Quy trình canh tác.pdf |
4611 | Dưa hấu TP 789 | Dưa hấu | 4. Dưa hấu TP 789 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4612 | DƯA HẤU UNU 30 | Dưa hấu | 1. UNU 30-Tự CBLH.pdf |
4613 | DƯA HẤU UNU 30 | Dưa hấu | 2. UNU 30-Canh tác.pdf |
4614 | DƯA HẤU UNU 30 | Dưa hấu | 3. UNU 30-Thông tin giống.pdf |
4615 | DƯA HẤU UNU 30 | Dưa hấu | 4. UNU 30-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4616 | Dưa lê TP 286 | Dưa lê | 1. Dưa lê TP 286 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4617 | Dưa lê TP 286 | Dưa lê | 2. Dưa lê TP 286 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4618 | Dưa lê TP 286 | Dưa lê | 3. Dưa lê TP 286 - Quy trình canh tác.pdf |
4619 | Dưa lê TP 286 | Dưa lê | 4. Dưa lê TP 286 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4620 | Dưa leo mèo TP 011 | Dưa leo | 1. Dưa leo mèo TP 011 -Tự công bố lưu hành.pdf |
4621 | Dưa leo mèo TP 011 | Dưa leo | 2. Dưa leo mèo TP 011 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4622 | Dưa leo mèo TP 011 | Dưa leo | 3. Dưa leo mèo TP 011 - Quy trình canh tác.pdf |
4623 | Dưa leo mèo TP 011 | Dưa leo | 4. Dưa leo mèo TP 011 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4624 | Dưa leo mina TP 118 | Dưa leo | 1. Dưa leo mina TP 118 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4625 | Dưa leo mina TP 118 | Dưa leo | 2. Dưa leo mina TP 118 - tự công bố các thông tin.pdf |
4626 | Dưa leo mina TP 118 | Dưa leo | 3. Dưa leo mina TP 118 - quy trình canh tác.pdf |
4627 | Dưa leo mina TP 118 | Dưa leo | 4. Dưa leo mina TP 118 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4628 | Dưa leo nếp TP 156 | Dưa leo | 1. Dưa leo nếp TP 156 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4629 | Dưa leo nếp TP 156 | Dưa leo | 2. Dưa leo nếp TP 156 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4630 | Dưa leo nếp TP 156 | Dưa leo | 3.Dưa leo nếp TP 156 - Quy trình canh tác.pdf |
4631 | Dưa leo nếp TP 156 | Dưa leo | 4. Dưa leo nếp TP 156 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4632 | Dưa leo nếp TP FIOLA 166 | Dưa leo | 1. Dưa leo nếp TP FIOLA 166 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4633 | Dưa leo nếp TP FIOLA 166 | Dưa leo | 2. Dưa leo nếp TP FIOLA 166 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4634 | Dưa leo nếp TP FIOLA 166 | Dưa leo | 3. Dưa leo nếp TP FIOLA 166 - quy trình canh tác.pdf |
4635 | Dưa leo nếp TP FIOLA 166 | Dưa leo | 4. Dưa leo nếp TP FIOLA 166 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4636 | Dưa leo TP 022 | Dưa leo | 1. Dưa leo TP 022 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4637 | Dưa leo TP 022 | Dưa leo | 2.Dưa leo TP 022 - tự công bố các thông tin.pdf |
4638 | Dưa leo TP 022 | Dưa leo | 3. Dưa leo TP 022 - quy trình canh tác.pdf |
4639 | Dưa leo TP 022 | Dưa leo | 4. Dưa leo TP 022 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4640 | Dưa leo TP 108 | Dưa leo | 1.Dưa leo TP 108 - tự công bố lưu hành.pdf |
4641 | Dưa leo TP 108 | Dưa leo | 2.Dưa leo TP 108 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4642 | Dưa leo TP 108 | Dưa leo | 3. Dưa leo TP 108 - quy trình canh tác.pdf |
4643 | Dưa leo TP 108 | Dưa leo | 4. Dưa leo TP 108 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4644 | Hành hoa xanh TP 055 | Hành hoa | 1. Hành hoa xanh TP 055 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4645 | Hành hoa xanh TP 055 | Hành hoa | 2. Hành hoa xanh TP 055 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4646 | Hành hoa xanh TP 055 | Hành hoa | 3. Hành hoa xanh TP 055 - Quy trình canh tác.pdf |
4647 | Hành hoa xanh TP 055 | Hành hoa | 4. Hành hoa xanh TP 055 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4648 | Khổ qua trái xanh TP 333 | Khổ qua | 1. Khổ qua trái xanh TP 333 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4649 | Khổ qua trái xanh TP 333 | Khổ qua | 2. Khổ qua trái xanh TP 333 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4650 | Khổ qua trái xanh TP 333 | Khổ qua | 3. Khổ qua trái xanh TP 333 - Quy trình canh tác.pdf |
4651 | Khổ qua trái xanh TP 333 | Khổ qua | 4. Khổ qua trái xanh TP 333 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4652 | Lặc lày TP 518 | Lặc lày | 1. Lặc lày TP 518 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4653 | Lặc lày TP 518 | Lặc lày | 2. Lặc lày TP 518 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4654 | Lặc lày TP 518 | Lặc lày | 3. Lặc lày TP 518 - Quy trình canh tác.pdf |
4655 | Lặc lày TP 518 | Lặc lày | 4. Lặc lày TP 518 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4656 | Mồng tơi lá to TP 183 | Mồng tơi | 1. Mồng tơi lá to TP 183 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4657 | Mồng tơi lá to TP 183 | Mồng tơi | 2. Mồng tơi lá to TP 183 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4658 | Mồng tơi lá to TP 183 | Mồng tơi | 3. Mồng tơi lá to TP 183 - Quy trình canh tác.pdf |
4659 | Mồng tơi lá to TP 183 | Mồng tơi | 4. Mồng tơi lá to TP 183 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4660 | Mùi bạc liêu TP 886 | Mùi | 1. Mùi bạc liêu TP 886 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4661 | Mùi bạc liêu TP 886 | Mùi | 2. Mùi bạc liêu TP 886 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4662 | Mùi bạc liêu TP 886 | Mùi | 3. Mùi bạc liêu TP 886 - Quy trình canh tác.pdf |
4663 | Mùi bạc liêu TP 886 | Mùi | 4. Mùi bạc liêu TP 886 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4664 | Mùi hạt lớn TP 298 | Mùi | 1. Mùi hạt lớn TP 298 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4665 | Mùi hạt lớn TP 298 | Mùi | 2. Mùi hạt lớn TP 298 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4666 | Mùi hạt lớn TP 298 | Mùi | 3. Mùi hạt lớn TP 298 - Quy trình canh tác.pdf |
4667 | Mùi hạt lớn TP 298 | Mùi | 4. Mùi hạt lớn TP 298 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4668 | Mùi hạt lớn TP 682 | Mùi | 1. Mùi hạt lớn TP 682 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4669 | Mùi hạt lớn TP 682 | Mùi | 2. Mùi hạt lớn TP 682 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4670 | Mùi hạt lớn TP 682 | Mùi | 3. Mùi hạt lớn TP 682 - Quy trình canh tác.pdf |
4671 | Mùi hạt lớn TP 682 | Mùi | 4. Mùi hạt lớn TP 682 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4672 | Mùi tía 4 mùa TP 668 | Mùi tía | 1. Mùi tía 4 mùa TP 668 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4673 | Mùi tía 4 mùa TP 668 | Mùi tía | 2. Mùi tía 4 mùa TP 668 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4674 | Mùi tía 4 mùa TP 668 | Mùi tía | 3. Mùi tía 4 mùa tp 668 - Quy trình canh tác.pdf |
4675 | Mùi tía 4 mùa TP 668 | Mùi tía | 4. Mùi tía 4 mùa TP 668 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4676 | Mướp đắng TP 326 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Mướp đắng TP 326 - tự công bố lưu hành.pdf |
4677 | Mướp đắng TP 326 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Mướp đắng TP 326 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4678 | Mướp đắng TP 326 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Mướp đắng TP 326 - quy trình canh tác.pdf |
4679 | Mướp đắng TP 326 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Mướp đắng TP 326 - kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4680 | Mướp đắng TP RONAL 366 | Mướp đắng (khổ qua) | 1. Mướp đắng TP RONAL 366 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4681 | Mướp đắng TP RONAL 366 | Mướp đắng (khổ qua) | 2. Mướp đắng TP Ronal 366 - tự công bố các thông tin.pdf |
4682 | Mướp đắng TP RONAL 366 | Mướp đắng (khổ qua) | 3. Mướp đắng TP Ronal 366 - quy trình canh tác.pdf |
4683 | Mướp đắng TP RONAL 366 | Mướp đắng (khổ qua) | 4. Mướp đắng TP Ronal 366 - kết quả giá trị canh tác giạ trị sử dụng.pdf |
4684 | Mướp hương thái lan TP 289 | Mướp Hương | 1. Mướp hương thái lan TP 289 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4685 | Mướp hương thái lan TP 289 | Mướp Hương | 2. Mướp hương thái lan TP 289 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4686 | Mướp hương thái lan TP 289 | Mướp Hương | 3. Mướp hương thái lan TP 289 - Quy trình canh tác.pdf |
4687 | Mướp hương thái lan TP 289 | Mướp Hương | 4. Mướp hương thái lan TP 289 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4688 | Mướp hương TP 259 | Mướp Hương | 1. Mướp hương TP 259 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4689 | Mướp hương TP 259 | Mướp Hương | 2. Mướp hương TP 259 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4690 | Mướp hương TP 259 | Mướp Hương | 3. Mướp hương TP 259 - Quy trình canh tác.pdf |
4691 | Mướp hương TP 259 | Mướp Hương | 4. Mướp hương TP 259 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4692 | Ớt chỉ thiên TP 222 | Ớt | 1.Ớt chỉ thiên TP 222 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4693 | Ớt chỉ thiên TP 222 | Ớt | 2. Ớt chỉ thiên TP 222 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4694 | Ớt chỉ thiên TP 222 | Ớt | 3. Ớt chỉ thiên TP 222 - Quy trình canh tác.pdf |
4695 | Ớt chỉ thiên TP 222 | Ớt | 4. Ớt chỉ thiên TP 222 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4696 | Ớt hiểm TP 708 | Ớt | 1. Ớt hiểm TP 708 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4697 | Ớt hiểm TP 708 | Ớt | 2. Ớt hiểm TP 708 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4698 | Ớt hiểm TP 708 | Ớt | 3. Ớt hiểm TP 708 - Quy trình canh tác.pdf |
4699 | Ớt hiểm TP 708 | Ớt | 4. Ớt hiểm TP 708 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4700 | Rau càng cua TP 992 | Rau Càng cua | 1. Rau càng cua TP 992 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4701 | Rau càng cua TP 992 | Rau Càng cua | 2. Rau càng cua TP 992 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4702 | Rau càng cua TP 992 | Rau Càng cua | 3. Rau càng cua TP 992 - Quy trình canh tác.pdf |
4703 | Rau càng cua TP 992 | Rau Càng cua | 4. Rau càng cua TP 992 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4704 | Rau đay đỏ TP 626 | Rau đay | 1. Rau đay đỏ TP 626 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4705 | Rau đay đỏ TP 626 | Rau đay | 2. Rau đay đỏ TP 626 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4706 | Rau đay đỏ TP 626 | Rau đay | 3. Rau đay đỏ TP 626 - Qui trình canh tác.pdf |
4707 | Rau đay đỏ TP 626 | Rau đay | 4. Rau đay đỏ TP 626 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4708 | Rau dền đỏ lá liễu TP 412 | Rau dền | 1. Rau dền đỏ lá liễu TP 412 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4709 | Rau dền đỏ lá liễu TP 412 | Rau dền | 2. Rau dền đỏ lá liễu TP 412 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4710 | Rau dền đỏ lá liễu TP 412 | Rau dền | 3. Rau dền đỏ lá liễu TP 412 - Quy trình canh tác.pdf |
4711 | Rau dền đỏ lá liễu TP 412 | Rau dền | 4. Rau dền đỏ lá liễu TP 412 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4712 | Rau dền đỏ lá tròn TP 212 | Rau dền | 1. Rau dền đỏ lá tròn TP 212 - T ự công bố lưu hành.pdf |
4713 | Rau dền đỏ lá tròn TP 212 | Rau dền | 2. Rau dền đỏ lá tròn TP 212 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4714 | Rau dền đỏ lá tròn TP 212 | Rau dền | 3. Rau dền đỏ lá tròn TP 212 - Quy trình canh tác.pdf |
4715 | Rau dền đỏ lá tròn TP 212 | Rau dền | 4. Rau dền đỏ lá tròn TP 212 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4716 | Rau dền đỏ lá tròn TP 312 | Rau dền | 1. Rau dền đỏ lá tròn TP 312 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4717 | Rau dền đỏ lá tròn TP 312 | Rau dền | 2. Rau dền đỏ lá tròn TP 312 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4718 | Rau dền đỏ lá tròn TP 312 | Rau dền | 3. Rau dền đỏ lá tròn TP 312 - Quy trình canh tác.pdf |
4719 | Rau dền đỏ lá tròn TP 312 | Rau dền | 4. Rau dền đỏ lá tròn TP 312 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4720 | Rau dền khoang TP 112 | Rau dền | 1. Rau dền khoang TP 112 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4721 | Rau dền khoang TP 112 | Rau dền | 2. Rau dền khoang TP 112 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4722 | Rau dền khoang TP 112 | Rau dền | 3. Rau dền khoang TP 112 - Quy trình canh tác.pdf |
4723 | Rau dền khoang TP 112 | Rau dền | 4. Rau dền khoang TP 112 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4724 | Rau dền xanh lá liễu TP 115 | Rau dền | 1. Rau dền xanh lá liễu TP 115 Tự công bố lưu hành.pdf |
4725 | Rau dền xanh lá liễu TP 115 | Rau dền | 2. Rau dền xanh lá liễu TP 115 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4726 | Rau dền xanh lá liễu TP 115 | Rau dền | 3. Rau dền xanh lá liễu TP 115 - Quy trình canh tác.pdf |
4727 | Rau dền xanh lá liễu TP 115 | Rau dền | 4. Rau dền xanh lá liễu TP 115 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4728 | Rau dền xanh lá tròn TP 215 | Rau dền | 1. Rau dền xanh lá tròn TP 215 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4729 | Rau dền xanh lá tròn TP 215 | Rau dền | 2. Rau dền xanh lá tròn TP 215 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4730 | Rau dền xanh lá tròn TP 215 | Rau dền | 3. Rau dền xanh lá tròn TP 215 - Quy trình canh tác.pdf |
4731 | Rau dền xanh lá tròn TP 215 | Rau dền | 4. Rau dền xanh lá tròn TP 215 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4732 | Rau diếp thơm TP 523 | Rau diếp | 1.Rau diếp thơm TP 523 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4733 | Rau diếp thơm TP 523 | Rau diếp | 2. Rau diếp thơm TP 523 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4734 | Rau diếp thơm TP 523 | Rau diếp | 3. Rau diếp thơm TP 523 - Quy trình canh tác.pdf |
4735 | Rau diếp thơm TP 523 | Rau diếp | 4. Rau diếp thơm TP 523 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4736 | Rau húng lủi TP 029 | Rau Húng | 1. Rau húng lủi TP 029 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4737 | Rau húng lủi TP 029 | Rau Húng | 2. Rau húng lủi TP 029 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4738 | Rau húng lủi TP 029 | Rau Húng | 3. Rau húng lủi TP 029 - Quy trình canh tác.pdf |
4739 | Rau húng lủi TP 029 | Rau Húng | 4. Rau húng lủi TP 029 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4740 | Rau húng quế TP 09 | Rau Húng | 1. Rau húng quế TP 09 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4741 | Rau húng quế TP 09 | Rau Húng | 2. Rau húng quế TP 09 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4742 | Rau húng quế TP 09 | Rau Húng | 3. Rau húng quế TP 09 - Quy trình canh tác.pdf |
4743 | Rau húng quế TP 09 | Rau Húng | 4. Rau húng quế TP 09 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4744 | Rau mùi tàu TP 612 | Rau mùi tàu | 1. Rau mùi tàu TP 612 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4745 | Rau mùi tàu TP 612 | Rau mùi tàu | 2. Rau mùi tàu TP 612 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4746 | Rau mùi tàu TP 612 | Rau mùi tàu | 3. Rau mùi tàu TP 612 - Quy trình canh tác.pdf |
4747 | Rau mùi tàu TP 612 | Rau mùi tàu | 4. Rau mùi tàu TP 612 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4748 | Rau muống nhật lá tre TP 588 | Rau muống | 1. Rau muống nhật lá tre TP 588 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4749 | Rau muống nhật lá tre TP 588 | Rau muống | 2. Rau muống nhật lá tre TP 588 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4750 | Rau muống nhật lá tre TP 588 | Rau muống | 3. Rau muống nhật lá tre TP 588 - Qui trình canh tác.pdf |
4751 | Rau muống nhật lá tre TP 588 | Rau muống | 4. Rau muống nhật lá tre TP 588 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4752 | Rau ngót lá nhỏ TP 012 | Rau ngót | 1. Rau ngót lá nhỏ TP 012 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4753 | Rau ngót lá nhỏ TP 012 | Rau ngót | 2. Rau ngót lá nhỏ TP 012 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4754 | Rau ngót lá nhỏ TP 012 | Rau ngót | 3. Rau ngót lá nhỏ TP 012 - Quy trình canh tác.pdf |
4755 | Rau ngót lá nhỏ TP 012 | Rau ngót | 4. Rau ngót lá nhỏ TP 012 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4756 | Rau tía tô TP 526 | Tía tô | 1. Rau tía tô TP 526 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4757 | Rau tía tô TP 526 | Tía tô | 2. Rau tía tô TP 526 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4758 | Rau tía tô TP 526 | Tía tô | 3. Rau tía tô TP 526 - Quy trình canh tác.pdf |
4759 | Rau tía tô TP 526 | Tía tô | 4. Rau tía tô TP 526 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4760 | Su hào TP 52 | Su hào | 1. Su hào TP 52 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4761 | Su hào TP 52 | Su hào | 2. Su hào TP 52 - tự công bố các thông tin.pdf |
4762 | Su hào TP 52 | Su hào | 3. Su hào TP 52 - Quy trình canh tác.pdf |
4763 | Su hào TP 52 | Su hào | 4. Su hào TP 52 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4764 | Thì là bốn mùa TP 168 | Thì là | 1. Thì là bốn mùa TP 168 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4765 | Thì là bốn mùa TP 168 | Thì là | 2. Thì là bốn mùa TP 168 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4766 | Thì là bốn mùa TP 168 | Thì là | 3. Thì là bốn mùa TP 168 - Quy trình canh tác.pdf |
4767 | Thì là bốn mùa TP 168 | Thì là | 4. Thì là bốn mùa TP 168 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4768 | Xà lách đăm TP A1 | Xà lách | 1. Xà lách đăm TP A1 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4769 | Xà lách đăm TP A1 | Xà lách | 2. Xà lách đăm TP A1 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4770 | Xà lách đăm TP A1 | Xà lách | 3. Xà lách đăm TP A1 - Quy trình canh tác.pdf |
4771 | Xà lách đăm TP A1 | Xà lách | 4. Xà lách đăm TP A1 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4772 | Xà lách giòn italia TP 005 | Xà lách | 1. Xà lách giòn italia TP 005 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4773 | Xà lách giòn italia TP 005 | Xà lách | 2. Xà lách giòn italia TP 005 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4774 | Xà lách giòn italia TP 005 | Xà lách | 3. Xà lách giòn italia TP 005 - Quy trình canh tác.pdf |
4775 | Xà lách giòn italia TP 005 | Xà lách | 4. Xà lách giòn italia TP 005 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4776 | Xà lách ROMANA 53 | Xà lách | 1. ROMANA 53-Tự CBLH.pdf |
4777 | Xà lách ROMANA 53 | Xà lách | 2. ROMANA 53-Canh tác.pdf |
4778 | Xà lách ROMANA 53 | Xà lách | 3. ROMANA 53-Thông tin giống.pdf |
4779 | Xà lách ROMANA 53 | Xà lách | 4. ROMANA 53-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4780 | Xà lách xoăn TP 328 | Xà lách | 1. Xà lách xoăn TP 328 - Tự công bố lưu hành.pdf |
4781 | Xà lách xoăn TP 328 | Xà lách | 2. Xà lách xoăn TP 328 - Tự công bố các thông tin.pdf |
4782 | Xà lách xoăn TP 328 | Xà lách | 3. Xà lách xoăn TP 328 - Quy trình canh tác.pdf |
4783 | Xà lách xoăn TP 328 | Xà lách | 4. Xà lách xoăn TP 328 - Kết quả giá trị canh tác giá trị sử dụng.pdf |
4784 | ALASKA | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Alaska-Tự CBLH.pdf |
4785 | ALASKA | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Alaska-Canh tác.pdf |
4786 | ALASKA | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Alaska-Thông tin giống.pdf |
4787 | ALASKA | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Alaska-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4788 | Amata 16 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo Amata 16-Tự CBLH.pdf |
4789 | Amata 16 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo Amata 16-Canh tác.pdf |
4790 | Amata 16 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo Amata 16-Thông tin giống.pdf |
4791 | Amata 16 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo Amata 16 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4792 | Bầu sao Hạ Uyển | Bầu | 1. Tài lộc - bầu sao- Hạ Uyển-Tự CBLH.pdf |
4793 | Bầu sao Hạ Uyển | Bầu | 2.Tài Lôc- bầu sao Hạ uyển-Canh tác.pdf |
4794 | Bầu sao Hạ Uyển | Bầu | 3. Tài lôc-bầu sao Hạ uyển-Thông tin giống.pdf |
4795 | Bầu sao Hạ Uyển | Bầu | 4.Tài lộc - bầu sao- Hạ uyển - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4796 | BRAVO 101 | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Bravo 101-Tự CBLH.pdf |
4797 | BRAVO 101 | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Bravo 101-Canh tác.pdf |
4798 | BRAVO 101 | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Bravo 101-Thông tin giống.pdf |
4799 | BRAVO 101 | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Bravo 101-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4800 | Cà chua OSAKA | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Osaka-Tự CBLH.pdf |
4801 | Cà chua OSAKA | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Osaka-Canh tác.pdf |
4802 | Cà chua OSAKA | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Osaka-Thông tin giống.pdf |
4803 | Cà chua OSAKA | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Osaka-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4804 | Dạ Yến Thảo | Lặc lày | 1. Tài lộc - lặc lày- dạ yến thảo-Tự CBLH.pdf |
4805 | Dạ Yến Thảo | Lặc lày | 2.Tài Lôc- lặc lày dạ yến thảo-Canh tác.pdf |
4806 | Dạ Yến Thảo | Lặc lày | 3. Tài lôc-lặc lày dạ yến thảo-Thông tin giống.pdf |
4807 | Dạ Yến Thảo | Lặc lày | 4.Tài lộc - lặc lày dạ yến thảo - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4808 | Fila 2026 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo Fila 2026-Tự CBLH.pdf |
4809 | Fila 2026 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo Fila 2026-Canh tác.pdf |
4810 | Fila 2026 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo Fila 2026-Thông tin giống.pdf |
4811 | Fila 2026 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo Fila 2026 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4812 | KATANA | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Katana-Tự CBLH.pdf |
4813 | KATANA | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Katana-Canh tác.pdf |
4814 | KATANA | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Katana-Thông tin giống.pdf |
4815 | KATANA | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Katana-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4816 | Kinzhal 89 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo Kinzhal 89-Tự CBLH.pdf |
4817 | Kinzhal 89 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo Kinzhal 89-Canh tác.pdf |
4818 | Kinzhal 89 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo Kinzhal 89-Thông tin giống.pdf |
4819 | Kinzhal 89 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo Kinzhal 89 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4820 | KONOMI | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Konomi-Tự CBLH.pdf |
4821 | KONOMI | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Konomi-Canh tác.pdf |
4822 | KONOMI | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Konomi-Thông tin giống.pdf |
4823 | KONOMI | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Konomi-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4824 | KYOTO | Cà chua | |
4825 | Ngân Hồng | Dưa lê | 1. Tài lộc - Dưa lê Ngân Hồng-Tự CBLH.pdf |
4826 | Ngân Hồng | Dưa lê | 2.Tài Lôc- Dưa lê ngân hồng-Canh tác.pdf |
4827 | Ngân Hồng | Dưa lê | 3. Tài lôc-Dưa lê ngân hồng-Thông tin giống.pdf |
4828 | Ngân Hồng | Dưa lê | 4.Tài lộc dưa lê ngân hồng-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4829 | Ramos 2025 | Dưa leo (bao tử) | 1. Tài lộc - dưa leo Ramos 2025-Tự CBLH.pdf |
4830 | Ramos 2025 | Dưa leo (bao tử) | 2.Tài Lôc- dưa leo Ramos 2025-Canh tác.pdf |
4831 | Ramos 2025 | Dưa leo (bao tử) | 3. Tài lôc-dưa leo Ramos 2025-Thông tin giống.pdf |
4832 | Ramos 2025 | Dưa leo (bao tử) | 4.Tài lộc - dưa leo Ramos 2025 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4833 | RAVANO | Bầu | 1. Tài lộc - bầu sao- ravanoTự CBLH.pdf |
4834 | RAVANO | Bầu | 2.Tài Lôc- bầu sao ravano-Canh tác.pdf |
4835 | RAVANO | Bầu | 3. Tài lôc-bầu sao ravano-Thông tin giống.pdf |
4836 | RAVANO | Bầu | 4.Tài lộc - bầu sao- ravano - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4837 | Red boy | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Red boy-Tự CBLH.pdf |
4838 | Red boy | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Red boy-Canh tác.pdf |
4839 | Red boy | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Red boy-Thông tin giống.pdf |
4840 | Red boy | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Red boy-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4841 | Su 100 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo Su 100 -Tự CBLH.pdf |
4842 | Su 100 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo Su 100 -Canh tác.pdf |
4843 | Su 100 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo Su 100 -Thông tin giống.pdf |
4844 | Su 100 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo Su 100 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4845 | Súp lơ xanh MONACO | Súp lơ | 1. Tài lộc - súp lơ xanh Monaco-Tự CBLH.pdf |
4846 | Súp lơ xanh MONACO | Súp lơ | 2.Tài Lôc- súp lơ xanh Monaco-Canh tác.pdf |
4847 | Súp lơ xanh MONACO | Súp lơ | 3. Tài lôc-súp lơ xanh Monaco-Thông tin giống.pdf |
4848 | Súp lơ xanh MONACO | Súp lơ | 4.Tài lộc - súp lơ xanh Monaco KQGTCT, sử dụng.pdf |
4849 | TL106 | Lặc lày | 1. Tài lộc - lặc lày- TL106-Tự CBLH.pdf |
4850 | TL106 | Lặc lày | 2.Tài Lôc- lặc lày TL106-Canh tác.pdf |
4851 | TL106 | Lặc lày | 3. Tài lôc-lặc lày TL106-Thông tin giống.pdf |
4852 | TL106 | Lặc lày | 4.Tài lộc - lặc lày TL106- KQGTCT, sử dụng.pdf |
4853 | TL1126 | Bầu | 1. Tài lộc - bầu sao- TL1126-Tự CBLH.pdf |
4854 | TL1126 | Bầu | 2.Tài Lôc- bầu sao TL1126-Canh tác.pdf |
4855 | TL1126 | Bầu | 3. Tài lôc-bầu sao TL1126-Thông tin giống.pdf |
4856 | TL1126 | Bầu | 4.Tài lộc - bầu sao- TL1126 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4857 | TL2.0 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo TL2.0-Tự CBLH.pdf |
4858 | TL2.0 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo TL2.0-Canh tác.pdf |
4859 | TL2.0 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo TL2.0-Thông tin giống.pdf |
4860 | TL2.0 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo TL2.0 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4861 | TL2286 | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua TL2286-Tự CBLH.pdf |
4862 | TL2286 | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua TL2286-Canh tác.pdf |
4863 | TL2286 | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua TL2286-Thông tin giống.pdf |
4864 | TL2286 | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua TL2286-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4865 | TL306 | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua TL306-Tự CBLH.pdf |
4866 | TL306 | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua TL306-Canh tác.pdf |
4867 | TL306 | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua TL306-Thông tin giống.pdf |
4868 | TL306 | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua TL306-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4869 | TL5.0 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo TL5.0-Tự CBLH.pdf |
4870 | TL5.0 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo TL5.0-Canh tác.pdf |
4871 | TL5.0 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo TL5.0-Thông tin giống.pdf |
4872 | TL5.0 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo TL5.0 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4873 | TL5860 | Bầu | 1. Tài lộc - bầu sao- TL5860-Tự CBLH.pdf |
4874 | TL5860 | Bầu | 2.Tài Lôc- bầu sao TL5860-Canh tác.pdf |
4875 | TL5860 | Bầu | 3. Tài lôc-bầu sao TL5860-Thông tin giống.pdf |
4876 | TL5860 | Bầu | 4.Tài lộc - bầu sao- TL5860 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4877 | TL6.0 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo TL6.0-Tự CBLH.pdf |
4878 | TL6.0 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo TL6.0-Canh tác.pdf |
4879 | TL6.0 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo TL6.0-Thông tin giống.pdf |
4880 | TL6.0 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo TL6.0 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4881 | TL777 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo TL777-Tự CBLH.pdf |
4882 | TL777 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo TL777-Canh tác.pdf |
4883 | TL777 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo TL777-Thông tin giống.pdf |
4884 | TL777 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo TL777 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4885 | TL8.0 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa chuột TL8.0-Tự CBLH.pdf |
4886 | TL8.0 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa chuột TL8.0-Canh tác.pdf |
4887 | TL8.0 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa chuột TL8.0-Thông tin giống.pdf |
4888 | TL8.0 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa chuột TL8.0 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4889 | TL8068 | Súp lơ | 1. Tài lộc - súp lơ xanh TL8068-Tự CBLH.pdf |
4890 | TL8068 | Súp lơ | 2.Tài Lôc- súp lơ xanh TL8068-Canh tác.pdf |
4891 | TL8068 | Súp lơ | 3. Tài lôc-súp lơ xanh TL8068-Thông tin giống.pdf |
4892 | TL8068 | Súp lơ | 4.Tài lộc - súp lơ xanh TL8068 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4893 | TL8888 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo TL8888-Tự CBLH.pdf |
4894 | TL8888 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo TL8888-Canh tác.pdf |
4895 | TL8888 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo TL8888-Thông tin giống.pdf |
4896 | TL8888 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo TL8888 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4897 | TL89 | Bầu | 1. Tài lộc - bầu sao- TL89-Tự CBLH.pdf |
4898 | TL89 | Bầu | 2.Tài Lôc- bầu sao TL89-Canh tác.pdf |
4899 | TL89 | Bầu | 3. Tài lôc-bầu sao TL89-Thông tin giống.pdf |
4900 | TL89 | Bầu | 4.Tài lộc - bầu sao- TL89 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4901 | TL899 | Bầu | 1. Tài lộc - bầu sao- TL899Tự CBLH.pdf |
4902 | TL899 | Bầu | 2.Tài Lôc- bầu sao TL899-Canh tác.pdf |
4903 | TL899 | Bầu | 3. Tài lôc-bầu sao TL899-Thông tin giống.pdf |
4904 | TL899 | Bầu | 4.Tài lộc - bầu sao- TL899 - KQGTCT, sử dụng.pdf |
4905 | TOMAX 01 | Cà chua | 1. Tài lộc - cà chua Tomax 01-Tự CBLH.pdf |
4906 | TOMAX 01 | Cà chua | 2.Tài Lôc- cà chua Tomax 01-Canh tác.pdf |
4907 | TOMAX 01 | Cà chua | 3. Tài lôc-cà chua Tomax 01-Thông tin giống.pdf |
4908 | TOMAX 01 | Cà chua | 4.Tài lộc cà chua Tomax 01-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4909 | YẾN VI | Dưa lê | 1. Tài lộc - Dưa lê Yến Vi-Tự CBLH.pdf |
4910 | YẾN VI | Dưa lê | 2.Tài Lôc- Dưa lê Yến Vi-Canh tác.pdf |
4911 | YẾN VI | Dưa lê | 3. Tài lôc-Dưa lê Yến Vi-Thông tin giống.pdf |
4912 | YẾN VI | Dưa lê | 4.Tài lộc dưa lê Yến Vi-KQGTCT, sử dụng.pdf |
4913 | Zicon 2024 | Dưa leo | 1. Tài lộc - dưa leo Zicon 2024-Tự CBLH.pdf |
4914 | Zicon 2024 | Dưa leo | 2.Tài Lôc- dưa leo Zicon 2024-Canh tác.pdf |
4915 | Zicon 2024 | Dưa leo | 3. Tài lôc-dưa leo Zicon 2024-Thông tin giống.pdf |
4916 | Zicon 2024 | Dưa leo | 4.Tài lộc - dưa leo Zicon 2024 KQGTCT, sử dụng.pdf |
4917 | Bầu sao thanh ngọc SV 35 | Bầu | 1.BẦU SAO THANH NGỌC SV 35_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4918 | Bầu sao thanh ngọc SV 35 | Bầu | 2.BẦU SAO THANH NGỌC SV 35_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
4919 | Bầu sao thanh ngọc SV 35 | Bầu | 3.BẦU SAO THANH NGỌC SV 35_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4920 | Bầu sao thanh ngọc SV 35 | Bầu | 4.BẦU SAO THANH NGỌC SV 35_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
4921 | Bầu SV 31 | Bầu | 1.BẦU SV 31_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4922 | Bầu SV 31 | Bầu | 2.BẦU SV 31_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
4923 | Bầu SV 31 | Bầu | 3.BẦU SV 31_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4924 | Bầu SV 31 | Bầu | 4.BẦU SV 31_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
4925 | Bầu SV 39 | Bầu | 1.BẦU SV 39_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4926 | Bầu SV 39 | Bầu | 2.BẦU SV 39_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
4927 | Bầu SV 39 | Bầu | 3.BẦU SV 39_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4928 | Bầu SV 39 | Bầu | 4.BẦU SV 39_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
4929 | Bầu thiên nga SV 32 | Bầu | 1.BẦU THIÊN NGA SV 32_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4930 | Bầu thiên nga SV 32 | Bầu | 2.BẦU THIÊN NGA SV 32_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
4931 | Bầu thiên nga SV 32 | Bầu | 3.BẦU THIÊN NGA SV 32_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4932 | Bầu thiên nga SV 32 | Bầu | 4.BẦU THIÊN NGA SV 32_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
4933 | Bầu Tròn SV 38 | Bầu | 1.BẦU TRÒN SV 38_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4934 | Bầu Tròn SV 38 | Bầu | 2.BẦU TRÒN SV 38_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
4935 | Bầu Tròn SV 38 | Bầu | 3.BẦU TRÒN SV 38_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4936 | Bầu Tròn SV 38 | Bầu | 4.BẦU TRÒN SV 38_KẾT QUẢ GÍA TRỊ CANH TÁC.pdf |
4937 | Bí đao Nikko | Bí đao | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
4938 | Bí đỏ ăn ngọn SV 579 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ ĂN NGỌN SV 579_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4939 | Bí đỏ ăn ngọn SV 579 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ ĂN NGỌN SV 579_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4940 | Bí đỏ ăn ngọn SV 579 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ ĂN NGỌN SV 579_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4941 | Bí đỏ ăn ngọn SV 579 | Bí đỏ | 4.BÍ ĐỎ ĂN NGỌN SV 579_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4942 | Bí đỏ da cóc SV 569 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ DA CÓC SV 569_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4943 | Bí đỏ da cóc SV 569 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ DA CÓC SV 569_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4944 | Bí đỏ da cóc SV 569 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ DA CÓC SV 569_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4945 | Bí đỏ da cóc SV 569 | Bí đỏ | 4.BÍ ĐỎ DA CÓC SV 569_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4946 | Bí đỏ dài SV 556 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ DÀI SV 556_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4947 | Bí đỏ dài SV 556 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ DÀI SV 556_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4948 | Bí đỏ dài SV 556 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ DÀI SV 556_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4949 | Bí đỏ dài SV 556 | Bí đỏ | 4.BÍ ĐỎ DÀI SV 556_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4950 | Bí đỏ hạt đậu Thành Danh | Bí đỏ hạt đậu | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
4951 | Bí đỏ SV 551 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ SV 551_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4952 | Bí đỏ SV 551 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ SV 551_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4953 | Bí đỏ SV 551 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ SV 551_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4954 | Bí đỏ SV 551 | Bí đỏ | 4.BÍ ĐỎ SV 551_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4955 | Bí ngồi (ngòi) SV 521 | Bí | 1.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 521_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4956 | Bí ngồi (ngòi) SV 521 | Bí | 2.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 521_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4957 | Bí ngồi (ngòi) SV 521 | Bí | 3.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 521_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4958 | Bí ngồi (ngòi) SV 521 | Bí | 4.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 521_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4959 | Bí ngồi (ngòi) SV 522 | Bí | 1.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 522_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4960 | Bí ngồi (ngòi) SV 522 | Bí | 2.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 522_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4961 | Bí ngồi (ngòi) SV 522 | Bí | 3.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 522_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4962 | Bí ngồi (ngòi) SV 522 | Bí | 4.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 522_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4963 | Bí ngồi (ngòi) SV 523 | Bí | 1.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 523_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4964 | Bí ngồi (ngòi) SV 523 | Bí | 2.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 523_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4965 | Bí ngồi (ngòi) SV 523 | Bí | 3.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 523_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4966 | Bí ngồi (ngòi) SV 523 | Bí | 4.BÍ NGỒI (NGÒI) SV 523_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4967 | Cà chua bi vàng SV 123 | Cà chua | 1.CÀ CHUA BI VÀNG SV 123_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4968 | Cà chua bi vàng SV 123 | Cà chua | 2.CÀ CHUA BI VÀNG SV 123_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4969 | Cà chua bi vàng SV 123 | Cà chua | 3.CÀ CHUA BI VÀNG SV 123_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4970 | Cà chua bi vàng SV 123 | Cà chua | 4.CÀ CHUA BI VÀNG SV 123_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4971 | Cà chua Rosa SV 115 | Cà chua | 1.CÀ CHUA ROSA SV 115_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4972 | Cà chua Rosa SV 115 | Cà chua | 2.CÀ CHUA ROSA SV 115_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4973 | Cà chua Rosa SV 115 | Cà chua | 3.CÀ CHUA ROSA SV 115_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4974 | Cà chua Rosa SV 115 | Cà chua | 4.CÀ CHUA ROSA SV 115_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4975 | Cà dĩa SV 131 | Cà | 1.CÀ DĨA SV 131_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4976 | Cà dĩa SV 131 | Cà | 2.CÀ DĨA SV 131_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4977 | Cà dĩa SV 131 | Cà | 3.CÀ DĨA SV 131_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4978 | Cà dĩa SV 131 | Cà | 4.CÀ DĨA SV 131_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4979 | Cà ngọt SV 134 | Cà | 1.CÀ NGỌT SV 134_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4980 | Cà ngọt SV 134 | Cà | 2.CÀ NGỌT SV 134_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4981 | Cà ngọt SV 134 | Cà | 3.CÀ NGỌT SV 134_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4982 | Cà ngọt SV 134 | Cà | 4.CÀ NGỌT SV 134_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4983 | Cà pháo tím SV 135 | Cà | 1.CÀ PHÁO TÍM SV 135_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4984 | Cà pháo tím SV 135 | Cà | 2.CÀ PHÁO TÍM SV 135_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4985 | Cà pháo tím SV 135 | Cà | 3.CÀ PHÁO TÍM SV 135_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4986 | Cà pháo tím SV 135 | Cà | 4.CÀ PHÁO TÍM SV 135_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4987 | Cà pháo trắng SV 136 | Cà | 1.CÀ PHÁO TRẮNG SV 136_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4988 | Cà pháo trắng SV 136 | Cà | 2.CÀ PHÁO TRẮNG SV 136_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4989 | Cà pháo trắng SV 136 | Cà | 3.CÀ PHÁO TRẮNG SV 136_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4990 | Cà pháo trắng SV 136 | Cà | 4.CÀ PHÁO TRẮNG SV 136_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4991 | Cà tím quả tròn SV 137 | Cà | 1.CÀ TÍM QUẢ TRÒN SV 137_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4992 | Cà tím quả tròn SV 137 | Cà | 2.CÀ TÍM QUẢ TRÒN SV 137_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4993 | Cà tím quả tròn SV 137 | Cà | 3.CÀ TÍM QUẢ TRÒN SV 137_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4994 | Cà tím quả tròn SV 137 | Cà | 4.CÀ TÍM QUẢ TRÒN SV 137_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4995 | Cà trứng ngỗng SV 133 | Cà | 1.CÀ TRỨNG NGỖNG SV 133_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
4996 | Cà trứng ngỗng SV 133 | Cà | 2.CÀ TRỨNG NGỖNG SV 133_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
4997 | Cà trứng ngỗng SV 133 | Cà | 3.CÀ TRỨNG NGỖNG SV 133_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
4998 | Cà trứng ngỗng SV 133 | Cà | 4.CÀ TRỨNG NGỖNG SV 133_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
4999 | Cà trứng rồng SV 132 | Cà | 1.CÀ TRỨNG RỒNG SV 132_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5000 | Cà trứng rồng SV 132 | Cà | 2.CÀ TRỨNG RỒNG SV 132_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5001 | Cà trứng rồng SV 132 | Cà | 3.CÀ TRỨNG RỒNG SV 132_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5002 | Cà trứng rồng SV 132 | Cà | 4.CÀ TRỨNG RỒNG SV 132_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5003 | Cà xanh mỡ SV 45 | Cà | 1.CÀ XANH MỠ SV 45_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5004 | Cà xanh mỡ SV 45 | Cà | 2.CÀ XANH MỠ SV 45_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5005 | Cà xanh mỡ SV 45 | Cà | 3.CÀ XANH MỠ SV 45_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5006 | Cà xanh mỡ SV 45 | Cà | 4.CÀ XANH MỠ SV 45_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5007 | Cải bó xôi Arrows Japan SV 62 | Cải | 1.CẢI BÓ XÔI ARROWS JAPAN SV 62_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5008 | Cải bó xôi Arrows Japan SV 62 | Cải | 2.CẢI BÓ XÔI ARROWS JAPAN SV 62_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5009 | Cải bó xôi Arrows Japan SV 62 | Cải | 3.CẢI BÓ XÔI ARROWS JAPAN SV 62_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5010 | Cải bó xôi Arrows Japan SV 62 | Cải | 4.CẢI BÓ XÔI ARROWS JAPAN SV 62_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5011 | Cải củ đỏ dài SV 15 | Cải củ | 1.CẢI CỦ ĐỎ DÀI SV 15_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5012 | Cải củ đỏ dài SV 15 | Cải củ | 2.CẢI CỦ ĐỎ DÀI SV 15_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5013 | Cải củ đỏ dài SV 15 | Cải củ | 3.CẢI CỦ ĐỎ DÀI SV 15_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5014 | Cải củ đỏ dài SV 15 | Cải củ | 4.CẢI CỦ ĐỎ DÀI SV 15_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5015 | Cải củ đỏ tròn SV 12 | Cải củ | 1.CẢI CỦ ĐỎ TRÒN SV 12_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5016 | Cải củ đỏ tròn SV 12 | Cải củ | 2.CẢI CỦ ĐỎ TRÒN SV 12_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5017 | Cải củ đỏ tròn SV 12 | Cải củ | 3.CẢI CỦ ĐỎ TRÒN SV 12_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5018 | Cải củ đỏ tròn SV 12 | Cải củ | 4.CẢI CỦ ĐỎ TRÒN SV 12_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5019 | Cải củ Hà Nội SV 11 | Cải củ | 1.CẢI CỦ HÀ NỘI SV 11_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5020 | Cải củ Hà Nội SV 11 | Cải củ | 2.CẢI CỦ HÀ NỘI SV 11_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5021 | Cải củ Hà Nội SV 11 | Cải củ | 3.CẢI CỦ HÀ NỘI SV 11_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5022 | Cải củ Hà Nội SV 11 | Cải củ | 4.CẢI CỦ HÀ NỘI SV 11_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5023 | Cải thảo Goki 70 | Cải thảo | 1.CẢI THẢO GOKI 70_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5024 | Cải thảo Goki 70 | Cải thảo | 2.CẢI THẢO GOKI 70__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5025 | Cải thảo Goki 70 | Cải thảo | 3.CẢI THẢO GOKI 70_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5026 | Cải thảo Goki 70 | Cải thảo | 4.CẢI THẢO GOKI 70_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5027 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ cao lương Sorghum) Sudan Super BMR SV 230 | Cỏ chăn nuôi | 1.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ CAO LƯƠNG SORGHUM) SUDAN SUPERBMR SV 230_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5028 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ cao lương Sorghum) Sudan Super BMR SV 230 | Cỏ chăn nuôi | 2.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ CAO LƯƠNG SORGHUM) SUDAN SUPERBMR SV 230_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5029 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ cao lương Sorghum) Sudan Super BMR SV 230 | Cỏ chăn nuôi | 3.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ CAO LƯƠNG SORGHUM) SUDAN SUPERBMR SV 230_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5030 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ cao lương Sorghum) Sudan Super BMR SV 230 | Cỏ chăn nuôi | 4.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ CAO LƯƠNG SORGHUM) SUDAN SUPERBMR SV 230_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5031 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ sả lá lớn) Mombasa Ghine SV 270 | Cỏ chăn nuôi | 1.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ SẢ LÁ LỚN) MOMBASA GHINE SV 270_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5032 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ sả lá lớn) Mombasa Ghine SV 270 | Cỏ chăn nuôi | 2.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ SẢ LÁ LỚN) MOMBASA GHINE SV 270_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5033 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ sả lá lớn) Mombasa Ghine SV 270 | Cỏ chăn nuôi | 3.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ SẢ LÁ LỚN) MOMBASA GHINE SV 270_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5034 | Cỏ chăn nuôi (Cỏ sả lá lớn) Mombasa Ghine SV 270 | Cỏ chăn nuôi | 4.CỎ CHĂN NUÔI (CỎ SẢ LÁ LỚN) MOMBASA GHINE SV 270_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5035 | Củ đậu (củ sắn) SV 142 | Củ đậu | 1.CỦ ĐẬU (CỦ SẮN) SV 142_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5036 | Củ đậu (củ sắn) SV 142 | Củ đậu | 2.CỦ ĐẬU (CỦ SẮN) SV 142_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5037 | Củ đậu (củ sắn) SV 142 | Củ đậu | 3.CỦ ĐẬU (CỦ SẮN) SV 142_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5038 | Củ đậu (củ sắn) SV 142 | Củ đậu | 4.CỦ ĐẬU (CỦ SẮN) SV 142_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5039 | Củ dền đỏ SV 20 | Củ dền | 1.CỦ DỀN ĐỎ SV 20_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5040 | Củ dền đỏ SV 20 | Củ dền | 2.CỦ DỀN ĐỎ SV 20_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5041 | Củ dền đỏ SV 20 | Củ dền | 3.CỦ DỀN ĐỎ SV 20_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5042 | Củ dền đỏ SV 20 | Củ dền | 4.CỦ DỀN ĐỎ SV 20_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5043 | Đậu bắp đỏ SV 19 | Đậu bắp | 1. BAN TU CONG BO.pdf |
5044 | Đậu bắp đỏ SV 19 | Đậu bắp | 2. QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5045 | Đậu bắp đỏ SV 19 | Đậu bắp | 3. BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5046 | Đậu bắp đỏ SV 19 | Đậu bắp | 4. GIA TRI CANH TAC.pdf |
5047 | Đậu bắp SV 17 | Đậu bắp | 1.ĐẬU BẮP SV 17_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5048 | Đậu bắp SV 17 | Đậu bắp | 2.ĐẬU BẮP SV 17_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5049 | Đậu bắp SV 17 | Đậu bắp | 3.ĐẬU BẮP SV 17_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5050 | Đậu bắp SV 17 | Đậu bắp | 4.ĐẬU BẮP SV 17_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5051 | Đậu cove đen leo tứ quý SV 26 | Đậu cô ve | 1.ĐẬU COVE ĐEN LEO TỨ QUÝ SV 26_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5052 | Đậu cove đen leo tứ quý SV 26 | Đậu cô ve | 2.ĐẬU COVE ĐEN LEO TỨ QUÝ SV 26_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5053 | Đậu cove đen leo tứ quý SV 26 | Đậu cô ve | 3.ĐẬU COVE ĐEN LEO TỨ QUÝ SV 26_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5054 | Đậu cove đen leo tứ quý SV 26 | Đậu cô ve | 4.ĐẬU COVE ĐEN LEO TỨ QUÝ SV 26_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5055 | Đậu cove nâu leo tứ quý SV 27 | Đậu cô ve | 1.ĐẬU COVE NÂU LEO TỨ QUÝ SV 27_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5056 | Đậu cove nâu leo tứ quý SV 27 | Đậu cô ve | 2.ĐẬU COVE NÂU LEO TỨ QUÝ SV 27_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5057 | Đậu cove nâu leo tứ quý SV 27 | Đậu cô ve | 3.ĐẬU COVE NÂU LEO TỨ QUÝ SV 27_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5058 | Đậu cove nâu leo tứ quý SV 27 | Đậu cô ve | 4.ĐẬU COVE NÂU LEO TỨ QUÝ SV 27_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5059 | Đậu cove vàng bụi SV 28 | Đậu cô ve | 1.ĐẬU COVE VÀNG BỤI SV 28_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5060 | Đậu cove vàng bụi SV 28 | Đậu cô ve | 2.ĐẬU COVE VÀNG BỤI SV 28_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5061 | Đậu cove vàng bụi SV 28 | Đậu cô ve | 3.ĐẬU COVE VÀNG BỤI SV 28_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5062 | Đậu cove vàng bụi SV 28 | Đậu cô ve | 4.ĐẬU COVE VÀNG BỤI SV 28_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5063 | Đậu đũa hạt trắng SV 224 | Đậu đũa | 1.ĐẬU ĐŨA HẠT TRẮNG SV 224_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5064 | Đậu đũa hạt trắng SV 224 | Đậu đũa | 2.ĐẬU ĐŨA HẠT TRẮNG SV 224_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5065 | Đậu đũa hạt trắng SV 224 | Đậu đũa | 3.ĐẬU ĐŨA HẠT TRẮNG SV 224_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5066 | Đậu đũa hạt trắng SV 224 | Đậu đũa | 4.ĐẬU ĐŨA HẠT TRẮNG SV 224_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5067 | Đậu đũa tím SV 222 | Đậu đũa | 1.ĐẬU ĐŨA TÍM SV 222_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5068 | Đậu đũa tím SV 222 | Đậu đũa | 2.ĐẬU ĐŨA TÍM SV 222_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5069 | Đậu đũa tím SV 222 | Đậu đũa | 3.ĐẬU ĐŨA TÍM SV 222_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5070 | Đậu đũa tím SV 222 | Đậu đũa | 4.ĐẬU ĐŨA TÍM SV 222_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5071 | Đậu Hà Lan SV 231 | Đậu Hà Lan | 1.ĐẬU HÀ LAN SV 231_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5072 | Đậu Hà Lan SV 231 | Đậu Hà Lan | 2.ĐẬU HÀ LAN SV 231_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5073 | Đậu Hà Lan SV 231 | Đậu Hà Lan | 3.ĐẬU HÀ LAN SV 231_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5074 | Đậu Hà Lan SV 231 | Đậu Hà Lan | 4.ĐẬU HÀ LAN SV 231_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5075 | Đậu Hà Lan SV 232 | Đậu Hà Lan | 1.ĐẬU HÀ LAN SV 232_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5076 | Đậu Hà Lan SV 232 | Đậu Hà Lan | 2.ĐẬU HÀ LAN SV 232_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5077 | Đậu Hà Lan SV 232 | Đậu Hà Lan | 3.ĐẬU HÀ LAN SV 232_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5078 | Đậu Hà Lan SV 232 | Đậu Hà Lan | 4.ĐẬU HÀ LAN SV 232_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5079 | Đu đủ lùn Quý phi SV 72 | Đu đủ | 1.ĐU ĐỦ LÙN QUÝ PHI SV 72_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5080 | Đu đủ lùn Quý phi SV 72 | Đu đủ | 2.ĐU ĐỦ LÙN QUÝ PHI SV 72_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5081 | Đu đủ lùn Quý phi SV 72 | Đu đủ | 3.ĐU ĐỦ LÙN QUÝ PHI SV 72_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5082 | Đu đủ lùn Quý phi SV 72 | Đu đủ | 4.ĐU ĐỦ LÙN QUÝ PHI SV 72_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5083 | Đu đủ ruột đỏ RED LADY SV 73 | Đu đủ | 1.ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ RED LADY SV 73_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5084 | Đu đủ ruột đỏ RED LADY SV 73 | Đu đủ | 2.ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ RED LADY SV 73_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5085 | Đu đủ ruột đỏ RED LADY SV 73 | Đu đủ | 3.ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ RED LADY SV 73_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5086 | Đu đủ ruột đỏ RED LADY SV 73 | Đu đủ | 4.ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ REDLADY SV73 _KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5087 | Đu đủ ruột vàng Vương Phi SV 74 | Đu đủ | 1.ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG VƯƠNG PHI SV74_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5088 | Đu đủ ruột vàng Vương Phi SV 74 | Đu đủ | 2.ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG VƯƠNG PHI SV74 _QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5089 | Đu đủ ruột vàng Vương Phi SV 74 | Đu đủ | 3.ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG VƯƠNG PHI SV 74_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5090 | Đu đủ ruột vàng Vương Phi SV 74 | Đu đủ | 4.ĐU ĐỦ RUỘT VÀNG VƯƠNG PHI SV 74 _KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5091 | Đu đủ xanh SV 75 | Đu đủ | 1.ĐU ĐỦ XANH SV 75_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5092 | Đu đủ xanh SV 75 | Đu đủ | 2.ĐU ĐỦ XANH SV 75_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5093 | Đu đủ xanh SV 75 | Đu đủ | 3.ĐU ĐỦ XANH SV 75_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5094 | Đu đủ xanh SV 75 | Đu đủ | 4.ĐU ĐỦ XANH SV 75 _KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5095 | Dưa chuột (leo) chùm SV 302 | Dưa chuột | 1.DƯA CHUỘT LEO CHÙM SV 302_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5096 | Dưa chuột (leo) chùm SV 302 | Dưa chuột | 2.DƯA CHUỘT LEO CHÙM SV 302_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5097 | Dưa chuột (leo) chùm SV 302 | Dưa chuột | 3.DƯA CHUỘT LEO CHÙM SV 302_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5098 | Dưa chuột (leo) chùm SV 302 | Dưa chuột | 4.DƯA CHUỘT LEO CHÙM SV 302_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5099 | Dưa hấu Baby SV 148 | Dưa hấu | 1. DƯA HẤU BABY SV 148_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5100 | Dưa hấu Baby SV 148 | Dưa hấu | 2. DƯA HẤU BABY SV 148_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5101 | Dưa hấu Baby SV 148 | Dưa hấu | 3. DƯA HẤU BABY SV 148_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5102 | Dưa hấu Baby SV 148 | Dưa hấu | 4. DƯA HẤU BABY SV 148_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5103 | Dưa hấu Crimson Sweet SV 226 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU CRIMSON SWEET SV 226_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5104 | Dưa hấu Crimson Sweet SV 226 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU CRIMSON SWEET SV 226_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5105 | Dưa hấu Crimson Sweet SV 226 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU CRIMSON SWEET SV 226_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5106 | Dưa hấu Crimson Sweet SV 226 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU CRIMSON SWEET SV 226_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5107 | Dưa hấu hắc mỹ nhân An Tiêm SV 109 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 109_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5108 | Dưa hấu hắc mỹ nhân An Tiêm SV 109 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 109_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5109 | Dưa hấu hắc mỹ nhân An Tiêm SV 109 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 109_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5110 | Dưa hấu hắc mỹ nhân An Tiêm SV 109 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 109_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5111 | Dưa hấu hắc mỹ nhân Hoàng Châu 368 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN HOÀNG CHÂU SV 368_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5112 | Dưa hấu hắc mỹ nhân Hoàng Châu 368 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN HOÀNG CHÂU SV 368_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5113 | Dưa hấu hắc mỹ nhân Hoàng Châu 368 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN HOÀNG CHÂU SV 368_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5114 | Dưa hấu hắc mỹ nhân Hoàng Châu 368 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN HOÀNG CHÂU SV 368_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5115 | Dưa hấu hắc mỹ nhân TC 228 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN TC 228_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5116 | Dưa hấu hắc mỹ nhân TC 228 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN TC 228_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5117 | Dưa hấu hắc mỹ nhân TC 228 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN TC 228_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5118 | Dưa hấu hắc mỹ nhân TC 228 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN TC 228_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5119 | Dưa hấu nụ SV 382 | Dưa hấu | 1. DƯA HẤU NỤ SV 382_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5120 | Dưa hấu nụ SV 382 | Dưa hấu | 2. DƯA HẤU NỤ SV 382_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5121 | Dưa hấu nụ SV 382 | Dưa hấu | 3. DƯA HẤU NỤ SV 382_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5122 | Dưa hấu nụ SV 382 | Dưa hấu | 4. DƯA HẤU NỤ SV 382_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5123 | Dưa hấu Sugar Baby SV 149 | Dưa hấu | 1. DƯA HẤU SUGAR BABY SV 149_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5124 | Dưa hấu Sugar Baby SV 149 | Dưa hấu | 2. DƯA HẤU SUGAR BABY SV 149_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5125 | Dưa hấu Sugar Baby SV 149 | Dưa hấu | 3. DƯA HẤU SUGAR BABY SV 149_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5126 | Dưa hấu Sugar Baby SV 149 | Dưa hấu | 4. DƯA HẤU SUGAR BABY SV 149_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5127 | Dưa hấu Super Galaxy | Dưa hấu | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
5128 | Dưa hấu trái lớn SV 143 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU TRÁI LỚN SV 143_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5129 | Dưa hấu trái lớn SV 143 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU TRÁI LỚN SV 143_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5130 | Dưa hấu trái lớn SV 143 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU TRÁI LỚN SV 143_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5131 | Dưa hấu trái lớn SV 143 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU TRÁI LỚN SV 143_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5132 | Dưa hấu vỏ vàng SV 147 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU VỎ VÀNG SV 147_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5133 | Dưa hấu vỏ vàng SV 147 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU VỎ VÀNG SV 147_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5134 | Dưa hấu vỏ vàng SV 147 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU VỎ VÀNG SV 147_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5135 | Dưa hấu vỏ vàng SV 147 | Dưa hấu | 4.DƯA HẤU VỎ VÀNG SV 147_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5136 | Dưa leo Platinum | Dưa chuột (leo) | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
5137 | Khổ qua AS-SAKURA | Khổ qua | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
5138 | Măng tây Mỹ California SV 912 | Măng tây | 1.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 912_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5139 | Măng tây Mỹ California SV 912 | Măng tây | 2.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 912_QUY TRÌNH TRỒNG.pdf |
5140 | Măng tây Mỹ California SV 912 | Măng tây | 3.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 912_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5141 | Măng tây Mỹ California SV 912 | Măng tây | 4.MĂNG TÂY MỸ CALIFORNIA SV 912_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5142 | Mướp khía SV 29 | Mướp | 1.MƯỚP KHÍA SV 29_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5143 | Mướp khía SV 29 | Mướp | 2.MƯỚP KHÍA SV 29_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5144 | Mướp khía SV 29 | Mướp | 3.MƯỚP KHÍA SV 29_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5145 | Mướp khía SV 29 | Mướp | 4.MƯỚP KHÍA SV 29_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5146 | Mướp khía SV 41 | Mướp | 1.MƯỚP KHÍA SV 41_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5147 | Mướp khía SV 41 | Mướp | 2.MƯỚP KHÍA SV 41_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5148 | Mướp khía SV 41 | Mướp | 3.MƯỚP KHÍA SV 41_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5149 | Mướp khía SV 41 | Mướp | 4.MƯỚP KHÍA SV 41_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5150 | Nấm đầu khỉ He DA1 | Nấm | 1. Bản tự công bố lưu hành giống đầu khỉ HeDA1.pdf |
5151 | Nấm đầu khỉ He DA1 | Nấm | 2. Bản công bố các thông tin về giống đầu khỉ HeDA1.pdf |
5152 | Nấm đầu khỉ He DA1 | Nấm | 3. Kết quả Giá trị canh tác, giá trị sử dụng của Giống HeDA1.pdf |
5153 | Nấm đầu khỉ He DA1 | Nấm | 4. Quy trình Canh tác giống đầu khỉ HeDA1.pdf |
5154 | Nhất huyết mộc | Nhội | 1 BAN TU CONG BO_1720662974.pdf |
5155 | Nhất huyết mộc | Nhội | 2 QUY TRINH CANH TAC_1720662979.pdf |
5156 | Nhất huyết mộc | Nhội | 3 BAN CONG BO THONG TIN_1720662986.pdf |
5157 | Nhất huyết mộc | Nhội | 4 GIA TRI CANH TAC GIA TRI SU DUNG_1720662986.pdf |
5158 | Nhất huyết mộc | Nhội | 5 TCCS_1720662987.pdf |
5159 | Ớt chỉ thiên AS-Luxury | Ớt | BAN TU CONG BO, BAN CONG BO THONG TIN, QUY TRINH.pdf |
5160 | Su hào SV 811 | Su hào | 1.SU HÀO SV 811_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5161 | Su hào SV 811 | Su hào | 2.SU HÀO SV 811_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5162 | Su hào SV 811 | Su hào | 3.SU HÀO SV 811_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5163 | Su hào SV 811 | Su hào | 4.SU HÀO SV 811_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5164 | Su hào tím SV 813 | Su hào | 1.SU HÀO TÍM SV 813_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5165 | Su hào tím SV 813 | Su hào | 2.SU HÀO TÍM SV 813_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5166 | Su hào tím SV 813 | Su hào | 3.SU HÀO TÍM SV 813_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5167 | Su hào tím SV 813 | Su hào | 4.SU HÀO TÍM SV 813_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5168 | Súp lơ xanh Mini SV 777 | Súp lơ xanh | 1.SÚP LƠ XANH MINI SV 777_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5169 | Súp lơ xanh Mini SV 777 | Súp lơ xanh | 2.SÚP LƠ XANH MINI SV 777__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5170 | Súp lơ xanh Mini SV 777 | Súp lơ xanh | 3.SÚP LƠ XANH MINI SV 777_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5171 | Súp lơ xanh Mini SV 777 | Súp lơ xanh | 4.SÚP LƠ XANH MINI SV 777_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5172 | Súp lơ xanh SV 888 | Súp lơ xanh | 1.SÚP LƠ XANH SV 888_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5173 | Súp lơ xanh SV 888 | Súp lơ xanh | 2.SÚP LƠ XANH SV 888__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5174 | Súp lơ xanh SV 888 | Súp lơ xanh | 3.SÚP LƠ XANH SV 888_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5175 | Súp lơ xanh SV 888 | Súp lơ xanh | 4.SÚP LƠ XANH SV 888_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5176 | Thì là tứ quý SV 450 | Thì là | 1.THÌ LÀ TỨ QUÝ SV 450_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5177 | Thì là tứ quý SV 450 | Thì là | 2.THÌ LÀ TỨ QUÝ SV 450_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5178 | Thì là tứ quý SV 450 | Thì là | 3.THÌ LÀ TỨ QUÝ SV 450_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5179 | Thì là tứ quý SV 450 | Thì là | 4.THÌ LÀ TỨ QUÝ SV 450_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5180 | Xà lách Romaine đỏ SV 108 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH ROMAINE ĐỎ SV 108_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5181 | Xà lách Romaine đỏ SV 108 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH ROMAINE ĐỎ SV 108__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5182 | Xà lách Romaine đỏ SV 108 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH ROMAINE ĐỎ SV 108_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5183 | Xà lách Romaine đỏ SV 108 | Xà lách | 4.XÀ LÁCH ROMAINE ĐỎ SV 108_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5184 | Xà lách Romaine xanh SV 107 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH ROMAINE XANH SV 107_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5185 | Xà lách Romaine xanh SV 107 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH ROMAINE XANH SV 107__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5186 | Xà lách Romaine xanh SV 107 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH ROMAINE XANH SV 107_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5187 | Xà lách Romaine xanh SV 107 | Xà lách | 4.XÀ LÁCH ROMAINE XANH SV 107_KẾT QUẢ GIÁ TRỊ CANH TÁC.pdf |
5188 | Chanh dây cao nguyên | Chanh dây | 1. BAN TU CONG BO.pdf |
5189 | Chanh dây cao nguyên | Chanh dây | 2.1 QUY TRINH SAN XUAT GIONG.pdf |
5190 | Chanh dây cao nguyên | Chanh dây | 2.2. QUY TRINH CHAM SOC.pdf |
5191 | Chanh dây cao nguyên | Chanh dây | 3. BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5192 | Chanh dây cao nguyên | Chanh dây | 4. TCCS.pdf |
5193 | Nho Sữa Ngọc Phú Quý | Nho | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5194 | Nho Sữa Ngọc Phú Quý | Nho | BAN TU CONG BO.pdf |
5195 | Nho Sữa Ngọc Phú Quý | Nho | PHU LUC GTCT.pdf |
5196 | Nho Sữa Ngọc Phú Quý | Nho | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5197 | Nho Sữa Ngọc Phú Quý | Nho | TCCS.pdf |
5198 | Thanh long vàng TLV15 | Thanh long | 1. TU CONG BO.pdf |
5199 | Thanh long vàng TLV15 | Thanh long | 2. QUY TRINH.pdf |
5200 | Thanh long vàng TLV15 | Thanh long | 3. BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5201 | Thanh long vàng TLV15 | Thanh long | 4. TCCS.pdf |
5202 | cọng xanh TP A1 | Cải ngọt | 1.Cải ngọt cọng xanh TP A1- tự công bố lưu hành.pdf |
5203 | cọng xanh TP A1 | Cải ngọt | 2.Cải ngọt cọng xanh TP A1- tự công bố các thông tin về giống cây trồng.pdf |
5204 | cọng xanh TP A1 | Cải ngọt | 3.Cải ngọt cọng xanh TP A1 - quy trình canh tác.pdf |
5205 | TP003 | Cải ngồng | 1.Cải ngồng TP003-tự công bố lưu hành.pdf |
5206 | TP003 | Cải ngồng | 2.Cải ngồng tp003- tự công bố các thông tin.pdf |
5207 | TP003 | Cải ngồng | 3.Cải ngồng tp003- quy trình canh tác.pdf |
5208 | vàng đà lạt TP88 | Cải bẹ | 1.Cải bẹ vàng đà lạt TP88- Tự công bố lưu hành.pdf |
5209 | vàng đà lạt TP88 | Cải bẹ | 2.Cải bẹ vàng đà lạt TP88-Tự công bố các thông tin.pdf |
5210 | vàng đà lạt TP88 | Cải bẹ | 3.Cải bẹ vàng đà lạt TP88- Quy trình kỹ thuật.pdf |
5211 | VÀNG HÀ GIANG TP 86 | Cải bẹ | 1. Cải bẹ vàng hà giang TP 86 - tự công bố lưu hành.pdf |
5212 | VÀNG HÀ GIANG TP 86 | Cải bẹ | 2. Cải bẹ vàng hà giang TP86 - tự công bố các thông tin.pdf |
5213 | VÀNG HÀ GIANG TP 86 | Cải bẹ | 3. Cải bẹ vàng hà giang TP 86 - quy trình kỹ thuật.pdf |
5214 | Khoai tây Corinna | Khoai tây | 1 khoai tay Corinna Tu cong bo luu hanh_1720490956.pdf |
5215 | Khoai tây Corinna | Khoai tây | 2 khoai tay corinna Quy trinh CT_1720490964.pdf |
5216 | Khoai tây Corinna | Khoai tây | 3 khoai tay corinna Thong tin giong_1720490968.pdf |
5217 | Dâu tây ST1002 | Dâu tây | 1. BAN TU CONG BO.pdf |
5218 | Dâu tây ST1002 | Dâu tây | 2. BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5219 | Dâu tây ST1002 | Dâu tây | 3. QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5220 | Dâu tây ST1002 | Dâu tây | 4. TCCS.pdf |
5221 | Hồ tiêu Hải lý | Hồ tiêu | 1. ban tu cb ho tieu hai ly.pdf |
5222 | Hồ tiêu Hải lý | Hồ tiêu | 2. ban cong bo cac thong tin.pdf |
5223 | Hồ tiêu Hải lý | Hồ tiêu | 3. quyet dinh tieu chuan co so.pdf |
5224 | Hồ tiêu Hải lý | Hồ tiêu | 4. quy trinh hai ly.pdf |
5225 | Hồ tiêu Hải lý | Hồ tiêu | hinh anh ho tieu hai ly.pdf |
5226 | Khâm mật NTX-168 | Chanh dây | 1 chanh day NTX168 Tu cong bo luu hanh_1719913388.pdf |
5227 | Khâm mật NTX-168 | Chanh dây | 2 chanh day NTX168 Quy trinh CT_1719913391.pdf |
5228 | Khâm mật NTX-168 | Chanh dây | 3 chanh day NTX168 Thong tin giong_1719913395.pdf |
5229 | không hạt VHC | Chanh | Ban cong bo cac thong tin ve giong chanh VHC_1719537340.pdf |
5230 | không hạt VHC | Chanh | Ban tu cong bo luu hanh giong chanh VHC_1719537329.pdf |
5231 | không hạt VHC | Chanh | QTKT chanh khong hat VHC_1719537333.pdf |
5232 | MVH | Dứa | Ban cong bo cac thong tin ve giong dua MVH_1719537511.pdf |
5233 | MVH | Dứa | Ban tu cong bo luu hanh giong dua MVH_1719537501.pdf |
5234 | MVH | Dứa | QTKT giong dua MVH_1719537506.pdf |
5235 | Primo Zoysia | Cỏ | 1 ban tu cong bo_1718870241.PDF |
5236 | Primo Zoysia | Cỏ | 2 quy trinh canh tac_1718870245.PDF |
5237 | Primo Zoysia | Cỏ | 3 ban cong bo cac thong tin_1718870250.PDF |
5238 | Prizrn Zoysia | Cỏ | 1 ban tu cong bo_1718870395.PDF |
5239 | Prizrn Zoysia | Cỏ | 2 quy trinh canh tac_1718870401.PDF |
5240 | Prizrn Zoysia | Cỏ | 3 ban cong bo cac thong tin_1718870407.PDF |
5241 | Stadium Zoysia | Cỏ | 1 ban tu cong bo_1718869806.PDF |
5242 | Stadium Zoysia | Cỏ | 2 quy trinh canh tac_1718869816.PDF |
5243 | Stadium Zoysia | Cỏ | 3 ban cong bo cac thong tin_1718869821.PDF |
5244 | Tij3D Berrnuda | Cỏ | 1 ban tu cong bo _1718870656.PDF |
5245 | Tij3D Berrnuda | Cỏ | 2 quy trinh canh tac _1718870659.PDF |
5246 | Tij3D Berrnuda | Cỏ | 3 ban cong bo cac thong tin _1718870664.PDF |
5247 | TiJEagle Bermuda | Cỏ | 1 ban tu cong bo _1718870535.PDF |
5248 | TiJEagle Bermuda | Cỏ | 2 quy trinh canh tac_1718870540.PDF |
5249 | TiJEagle Bermuda | Cỏ | 3 ban cong bo cac thong tin_1718870551.PDF |
5250 | Zeon Zoysia | Cỏ | 1ban tu cong bo_1718869919.PDF |
5251 | Zeon Zoysia | Cỏ | 2 quy trinh canh tac_1718869923.PDF |
5252 | Zeon Zoysia | Cỏ | 3 ban cong bo cac thong tin_1718869930.PDF |
5253 | Giòn HĐ-1 | Hồng | Bản công bố các thông tin về giống hồng giòn HĐ-1.pdf |
5254 | Giòn HĐ-1 | Hồng | Quy trình canh tác giống hồng giòn HĐ-1.pdf |
5255 | Giòn HĐ-1 | Hồng | Tự công bố lưu hành Hồng Giòn-đã gộp.pdf |
5256 | IĐ1 | Mít | Bản tự công bố lưu hành mít ruột đỏ IĐ1.pdf |
5257 | IĐ1 | Mít | Công bố thông tin về giống mít IĐ1.pdf |
5258 | IĐ1 | Mít | Quyết định ban hành quy trình kỹ thuật canh tác.pdf |
5259 | Vàng mật ong Chư Đang Ya | Chanh dây | BAN CB CAC THONG TIN GIONG_1719199216.pdf |
5260 | Vàng mật ong Chư Đang Ya | Chanh dây | BAN TU CB LUU HANH_1719199175.pdf |
5261 | Vàng mật ong Chư Đang Ya | Chanh dây | QUY TRINH CANH TAC_1719199180.pdf |
5262 | Tai Yue 1 | Chanh dây | 1. Bản tự công bố lưu hành giống Tai Yue 1.pdf |
5263 | Tai Yue 1 | Chanh dây | 2. Thông tin giống Taai yua 1.pdf |
5264 | Tai Yue 1 | Chanh dây | 3. Qui trình canh tác giống Tai Yue 1.pdf |
5265 | Tai Yue 1 | Chanh dây | 5. Ảnh giống Chanh dây Tai Yue 1.pdf |
5266 | Tai Yue 2 | Chanh dây | 1. Bản tự công bố lưu hành giống Tai Yue 2.pdf |
5267 | Tai Yue 2 | Chanh dây | 2. Thông tin giống Tai yua 2.pdf |
5268 | Tai Yue 2 | Chanh dây | 3. Qui trình canh tác giống Tai Yue 2.pdf |
5269 | Tai Yue 2 | Chanh dây | 5. Ảnh giống Chanh dây Tai Yue 2.pdf |
5270 | Angel | Dưa chuột (leo) | 1. Dua leo Angel_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5271 | Angel | Dưa chuột (leo) | 2. Dua leo Angel_ Quy trinh canh tac.pdf |
5272 | Angel | Dưa chuột (leo) | 3. Dua leo Angel_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5273 | Angel | Dưa chuột (leo) | 4. Dua leo Angel_ KQGTCTSD.pdf |
5274 | Autumn Breeze | Cải thìa | 1. Cai thia Autumn Breeze_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5275 | Autumn Breeze | Cải thìa | 2. Cai thia Autumn Breeze_ Quy trinh canh tac.pdf |
5276 | Autumn Breeze | Cải thìa | 3. Cai thia Autumn Breeze_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5277 | Autumn Breeze | Cải thìa | 4. Cai thia Autumn Breeze_ KQGTCTSD.pdf |
5278 | Boxer | Cà chua | 1. Ca chua Boxer_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5279 | Boxer | Cà chua | 2. Ca chua Boxer_ Quy trinh canh tac.pdf |
5280 | Boxer | Cà chua | 3. Ca chua Boxer_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5281 | Boxer | Cà chua | 4. Ca chua Boxer_ KQGTCTSD.pdf |
5282 | Carisma Improved | Ớt | 1. Ot chuong Carisma Improved_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5283 | Carisma Improved | Ớt | 2. Ot chuong Carisma Improved_ Quy trinh canh tac.pdf |
5284 | Carisma Improved | Ớt | 3. Ot chuong Carisma Improved_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5285 | Carisma Improved | Ớt | 4. Ot chuong Carisma Improved_ KQGTCTSD.pdf |
5286 | DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) | Dạ yến thảo | 1. Hoa dạ yến thảo DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) - Tự công bố lưu hành.pdf |
5287 | DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) | Dạ yến thảo | 2. Hoa dạ yến thảo DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) - Thông tin giống.pdf |
5288 | DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) | Dạ yến thảo | 3. Hoa dạ yến thảo DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
5289 | DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) | Dạ yến thảo | 4. Hoa dạ yến thảo DYT01 (Dạ yến thảo đơn hồng) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
5290 | Eq Fast | Dưa chuột (leo) | 1. Dua leo Eq Fast_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5291 | Eq Fast | Dưa chuột (leo) | 2. Dua leo Eq Fast_ Quy trinh canh tac.pdf |
5292 | Eq Fast | Dưa chuột (leo) | 3. Dua leo Eq Fast_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5293 | Eq Fast | Dưa chuột (leo) | 4. Dua leo Eq Fast_ KQGTCTSD.pdf |
5294 | Happi | Xà lách | 1. Xa lach Happi_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5295 | Happi | Xà lách | 2. Xa lach Happi_ Quy trinh canh tac.pdf |
5296 | Happi | Xà lách | 3. Xa lach Happi_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5297 | Happi | Xà lách | 4. Xa lach Happi_ KQGTCTSD.pdf |
5298 | Happy 10 | Dưa lê | 1. Happy 10- Tu cong bo luu hanh giong.pdf |
5299 | Happy 10 | Dưa lê | 2. Happy 10- Quy trinh canh tac.pdf |
5300 | Happy 10 | Dưa lê | 3. Happy 10- Thong tin giong.pdf |
5301 | Happy 10 | Dưa lê | 4. Happy 10- Gia tri canh tac, gia tri su dung.pdf |
5302 | Happy 9 | Dưa lê | 4. Happy 9- Gia tri canh tac, gia tri su dung.pdf |
5303 | Happy 9 | Dưa lê | 3. Happy 9- Thong tin giong.pdf |
5304 | Happy 9 | Dưa lê | 2. Happy 9- Quy trinh canh tac.pdf |
5305 | Happy 9 | Dưa lê | 1. Happy 9- Tu cong bo luu hanh giong.pdf |
5306 | HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) | Hướng dương | 1. Hoa hướng dương HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) - Tự công bố lưu hành.pdf |
5307 | HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) | Hướng dương | 2. Hoa hướng dương HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) - Thông tin giống.pdf |
5308 | HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) | Hướng dương | 3. Hoa hướng dương HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
5309 | HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) | Hướng dương | 4. Hoa hướng dương HD01 (Hướng dương lùn vàng đậm) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
5310 | Hoàng lê 02 | Dưa lê | 1. Hoang le 02- Tu cong bo luu hanh giong.pdf |
5311 | Hoàng lê 02 | Dưa lê | 2. Hoang le 02- Quy trinh canh tac.pdf |
5312 | Hoàng lê 02 | Dưa lê | 3. Hoang le 02- Thong tin giong.pdf |
5313 | Hoàng lê 02 | Dưa lê | 4. Hoang le 02- Gia tri canh tac, gia tri su dung.pdf |
5314 | Lunalim | Măng tây | 1. Mang tay Lunalim_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5315 | Lunalim | Măng tây | 2. Mang tay Lunalim_ Quy trinh canh tac.pdf |
5316 | Lunalim | Măng tây | 3. Mang tay Lunalim_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5317 | Lunalim | Măng tây | 4. Mang tay Lunalim_ KQGTCTSD.pdf |
5318 | Macumba | Xà lách | 1. Xa lach Macumba_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5319 | Macumba | Xà lách | 2. Xa lach Macumba_ Quy trinh canh tac.pdf |
5320 | Macumba | Xà lách | 3. Xa lach Macumba_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5321 | Macumba | Xà lách | 4. Xa lach Macumba_ KQGTCTSD.pdf |
5322 | Madagascar | Ớt | 1. Ot chuong Madagascar_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5323 | Madagascar | Ớt | 2. Ot chuong Madagascar_ Quy trinh canh tac.pdf |
5324 | Madagascar | Ớt | 3. Ot chuong Madagascar_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5325 | Madagascar | Ớt | 4. Ot chuong Madagascar_ KQGTCTSD.pdf |
5326 | Nấm đầu khỉ He-2 | Nấm | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5327 | Nấm đầu khỉ He-2 | Nấm | BAN TU CONG BO.pdf |
5328 | Nấm đầu khỉ He-2 | Nấm | GIA TRI CANH TAC.pdf |
5329 | Nấm đầu khỉ He-2 | Nấm | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5330 | Nordic Star | Xà lách | 1. Xa lach Nordic Star_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5331 | Nordic Star | Xà lách | 2. Xa lach Nordic Star_ Quy trinh canh tac.pdf |
5332 | Nordic Star | Xà lách | 3. Xa lach Nordic Star_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5333 | Nordic Star | Xà lách | 4. Xa lach Nordic Star_ KQGTCTSD.pdf |
5334 | Oria | Cà chua | 1. Ca chua Oria_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5335 | Oria | Cà chua | 2. Ca chua Oria_ Quy trinh canh tac.pdf |
5336 | Oria | Cà chua | 3. Ca chua Oria_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5337 | Oria | Cà chua | 4. Ca chua Oria_ KQGTCTSD.pdf |
5338 | Ớt chuông Gaga | Ớt | 1. Ot chuong Gaga_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5339 | Ớt chuông Gaga | Ớt | 2. Ot chuong Gaga_ Quy trinh canh tac.pdf |
5340 | Ớt chuông Gaga | Ớt | 3. Ot chuong Gaga_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5341 | Ớt chuông Gaga | Ớt | 4. Ot chuong Gaga_ KQGTCTSD.pdf |
5342 | PL01 (Cúc Pha lê) | Hoa cúc | 1. Hoa cúc PL01 (Cúc Pha lê) - Tự công bố lưu hành.pdf |
5343 | PL01 (Cúc Pha lê) | Hoa cúc | 2. Hoa cúc PL01 (Cúc Pha lê) - Thông tin giống.pdf |
5344 | PL01 (Cúc Pha lê) | Hoa cúc | 3. Hoa cúc PL01 (Cúc Pha lê) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
5345 | Rubygo 2 | Xà lách | 1. Xa lach Rubygo 2_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5346 | Rubygo 2 | Xà lách | 2. Xa lach Rubygo 2_ Quy trinh canh tac.pdf |
5347 | Rubygo 2 | Xà lách | 3. Xa lach Rubygo 2_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5348 | Rubygo 2 | Xà lách | 4. Xa lach Rubygo 2_ KQGTCTSD.pdf |
5349 | Sunlim | Măng tây | 1. Mang tay Sunlim_ Ban tu cong bo luu hanh GCT.pdf |
5350 | Sunlim | Măng tây | 2. Mang tay Sunlim_ Quy trinh canh tac.pdf |
5351 | Sunlim | Măng tây | 3. Mang tay Sunlim_ Ban cong bo thong tin giong.pdf |
5352 | Sunlim | Măng tây | 4. Mang tay Sunlim_ KQGTCTSD.pdf |
5353 | XP01 (Xác pháo đỏ) | Xác pháo | 1. Hoa xác pháo XP01 (Xác pháo đỏ) - Tự công bố lưu hành.pdf |
5354 | XP01 (Xác pháo đỏ) | Xác pháo | 2. Hoa xác pháo XP01 (Xác pháo đỏ) - Thông tin giống.pdf |
5355 | XP01 (Xác pháo đỏ) | Xác pháo | 3. Hoa xác pháo XP01 (Xác pháo đỏ) - Quy trình kỹ thuật.pdf |
5356 | XP01 (Xác pháo đỏ) | Xác pháo | 4. Hoa xác pháo XP01 (Xác pháo đỏ) - KQGTCT, sử dụng.pdf |
5357 | Nhãn chín sớm HBN.2 | Nhãn | BAN TU CONG BO, VAN BAN DE NGHI, QUY TRINH, GIA TRI CANH TAC_signed.pdf |
5358 | Cỏ cao lương Sorghum (VVA) | Cỏ | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5359 | Cỏ cao lương Sorghum (VVA) | Cỏ | GIA TRI CANH TAC.pdf |
5360 | Cỏ cao lương Sorghum (VVA) | Cỏ | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5361 | Cỏ cao lương Sorghum (VVA) | Cỏ | TU CONG BO.pdf |
5362 | Dứa FP | Dứa | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5363 | Dứa FP | Dứa | GIA TRI CANH TAC.pdf |
5364 | Dứa FP | Dứa | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5365 | Dứa FP | Dứa | TU CONG BO.pdf |
5366 | Hoa lay ơn Việt Hà 01 | Hoa Lay ơn | BAN CONG BO THONG TIN.PDF |
5367 | Hoa lay ơn Việt Hà 01 | Hoa Lay ơn | BAN TU CONG BO.PDF |
5368 | Hoa lay ơn Việt Hà 01 | Hoa Lay ơn | GIA TRI CANH TAC, GIA TRI SU DUNG.PDF |
5369 | Hoa lay ơn Việt Hà 01 | Hoa Lay ơn | QUY TRINH.PDF |
5370 | The VOS | Nấm Linh chi đỏ | GIA TRI CANH TAC_1716436376.pdf |
5371 | The VOS | Nấm Linh chi đỏ | QUY TRINH CANH TAC_1716436368.pdf |
5372 | The VOS | Nấm Linh chi đỏ | BAN TU CONG BO_1716436364.pdf |
5373 | The VOS | Nấm Linh chi đỏ | BAN CONG BO THONG TIN_1716436376.pdf |
5374 | Lan bạch cập NH.BC01 | Lan Bạch cập | 1. Lan bạch cập NH.BC01 - Tự công bố lưu hành.pdf |
5375 | Lan bạch cập NH.BC01 | Lan Bạch cập | 2. Lan bạch cập NH.BC01 Quy trình canh tác.pdf |
5376 | Lan bạch cập NH.BC01 | Lan Bạch cập | 3. Lan bạch cập NH.BC01 Bản tự công bố các thông tin về giống.pdf |
5377 | Lan thạch hộc NH.THT01 | Lan Thạch hộc tía | 1. Lan thạch hộc NH.THT01- tự công bố lưu hành.pdf |
5378 | Lan thạch hộc NH.THT01 | Lan Thạch hộc tía | 2. Lan thạch hộc NH.THT01 Quy trình canh tác.pdf |
5379 | Lan thạch hộc NH.THT01 | Lan Thạch hộc tía | 3. Lan thạch hộc NH.THT01 bản công bố các thông tin về giống.pdf |
5380 | VÀNG AF LI | Mận | Cong bo cac thong tin ve giong_1716786233.pdf |
5381 | VÀNG AF LI | Mận | Quyet dinh huong dan quy trinh trong va cham soc man AFLI_1716786228.pdf |
5382 | VÀNG AF LI | Mận | Tu cong bo luu hanh giong Man vang AF LI_1716786220.pdf |
5383 | Chanh dây Đại ngàn | Chanh dây | CONG BO THONG TIN.pdf |
5384 | Chanh dây Đại ngàn | Chanh dây | QUY TRINH.pdf |
5385 | Chanh dây Đại ngàn | Chanh dây | TU CONG BO.pdf |
5386 | Chanh dây PIC | Chanh dây | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5387 | Chanh dây PIC | Chanh dây | BAN TU CONG BO.pdf |
5388 | Chanh dây PIC | Chanh dây | QUY TRINH.pdf |
5389 | Chanh dây RP8 | Chanh dây | CONG BO THONG TIN.pdf |
5390 | Chanh dây RP8 | Chanh dây | QTKT.pdf |
5391 | Chanh dây RP8 | Chanh dây | QTSX.pdf |
5392 | Chanh dây RP8 | Chanh dây | TU CONG BO.pdf |
5393 | Chanh dây RP9 | Chanh dây | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5394 | Chanh dây RP9 | Chanh dây | QT SAN XUAT.pdf |
5395 | Chanh dây RP9 | Chanh dây | QUY TRINH.pdf |
5396 | Chanh dây RP9 | Chanh dây | TU CONG BO.pdf |
5397 | Chanh dây Tím Thông Đỏ | Chanh dây | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5398 | Chanh dây Tím Thông Đỏ | Chanh dây | QUY TRINH.pdf |
5399 | Chanh dây Tím Thông Đỏ | Chanh dây | TU CONG BO.pdf |
5400 | Xoài Xanh TL.HBN1 | Xoài | BAN CONG BO TL.HBN1.pdf |
5401 | Xoài Xanh TL.HBN1 | Xoài | BAN TU CONG XOAI XANH TL.HBN1.pdf |
5402 | Xoài Xanh TL.HBN1 | Xoài | GIA TRI CANH TAC TL.HBN1.pdf |
5403 | Xoài Xanh TL.HBN1 | Xoài | QUY TRINH CANH TAC XOAI XANH TL.HBN1.pdf |
5404 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CHANH DÂY VÀNG NGỌT THÔNG ĐỎ.pdf |
5405 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG CHANH DAY VANG NGOT THONG DO.pdf |
5406 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | PHU LUC- MOT SO HINH ANH GIONG CHANH DAY VANG NGOT - THONG DO.pdf |
5407 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | QĐ TCCS 1 CHANH DAY VANG NGOT THONG DO.pdf |
5408 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | QUY TRÌNH SẢN XUẤT GIỐNG CHANH DÂY VÀNG NGỌT THÔNG ĐỎ.pdf |
5409 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | QUY TRÌNH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CHANH DAY VANG NGOT THONG DO.pdf |
5410 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | BẢN CÔNG BỐ CÁC THÔNG TIN VỀ GIỐNG CHANH DÂY VÀNG NGỌT THÔNG ĐỎ.pdf |
5411 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | BẢN TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH GIỐNG CÂY TRỒNG CHANH DAY VANG NGOT THONG DO.pdf |
5412 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | PHU LUC- MOT SO HINH ANH GIONG CHANH DAY VANG NGOT - THONG DO.pdf |
5413 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | QĐ TCCS 1 CHANH DAY VANG NGOT THONG DO.pdf |
5414 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | QUY TRÌNH SẢN XUẤT GIỐNG CHANH DÂY VÀNG NGỌT THÔNG ĐỎ.pdf |
5415 | Chanh dây vàng ngọt thông đỏ | Chanh dây | QUY TRÌNH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CHANH DAY VANG NGOT THONG DO.pdf |
5416 | Khoai tây Colomba | Khoai tây | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5417 | Khoai tây Colomba | Khoai tây | BAN TU CONG BO LUU HANH.pdf |
5418 | Khoai tây Colomba | Khoai tây | HINH ANH, QUY TRINH.pdf |
5419 | Khoai tây Colomba | Khoai tây | KET QUA GIA TRI CANH TAC, GIA TRI SU DUNG.pdf |
5420 | IVMP. LKT01 | Lan kim tuyến | 1. Lan kim tuyến Tự CBLH.pdf |
5421 | IVMP. LKT01 | Lan kim tuyến | 2. QTCT lan kim tuyến IVMP.LKT01.pdf |
5422 | IVMP. LKT01 | Lan kim tuyến | 3. Bản công bố các thông tin về cây giống.pdf |
5423 | OM468 | Lúa thuần | Quyet dinh cong nhan luu hanh giong lua OM468 vung DBSCL.pdf |
5424 | OM468 | Lúa thuần | Phu luc giong lua thuan OM468 vung DBSCL.pdf |
5425 | Bơ Edranol | Bơ | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5426 | Bơ Edranol | Bơ | BAN TU CONG BO LUU HANH.pdf |
5427 | Bơ Edranol | Bơ | CV Edranol.pdf |
5428 | Bơ Edranol | Bơ | QUY TRINH.pdf |
5429 | Bơ HDA15 | Bơ | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5430 | Bơ HDA15 | Bơ | BAN TU CONG BO.pdf |
5431 | Bơ HDA15 | Bơ | CV HDA15.pdf |
5432 | Bơ HDA15 | Bơ | QUY TRINH.pdf |
5433 | Chanh leo khâm mật TC21 (MHK9) | Chanh leo | BAN CONG BO THONG TIN.pdf |
5434 | Chanh leo khâm mật TC21 (MHK9) | Chanh leo | BAN TU CONG BO.pdf |
5435 | Chanh leo khâm mật TC21 (MHK9) | Chanh leo | QUY TRINH CANH TAC.pdf |
5436 | Sầu riêng Dona TN | Sầu riêng | BAN CONG BO THONG TIN DONA TN.pdf |
5437 | Sầu riêng Dona TN | Sầu riêng | BAN TU CONG BO DONA TN.pdf |
5438 | Sầu riêng Dona TN | Sầu riêng | QD BAN HANH QUY TRINH KY THUAT.pdf |
5439 | Sầu riêng Dona TN | Sầu riêng | QTKT DONA TN.pdf |
5440 | Sầu riêng Ri6 TN | Sầu riêng | BAN CONG BO THONG TIN RI6 TN.pdf |
5441 | Sầu riêng Ri6 TN | Sầu riêng | QD BAN HANH QUY TRINH KY THUAT.pdf |
5442 | Sầu riêng Ri6 TN | Sầu riêng | QTKT RI6 TN.pdf |
5443 | Sầu riêng Ri6 TN | Sầu riêng | TU CONG BO RI6 TN.pdf |
5444 | 3 MÀU SEN VÀNG 07 | Rau dền | 1.RAU DỀN 3 MÀU SEN VÀNG 07_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5445 | 3 MÀU SEN VÀNG 07 | Rau dền | 2.RAU DỀN 3 MÀU SEN VÀNG 07_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5446 | 3 MÀU SEN VÀNG 07 | Rau dền | 3.RAU DỀN 3 MÀU SEN VÀNG 07_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5447 | ĂN BÔNG FS 09 | Hẹ | 1.HẸ ĂN BÔNG FS 09_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5448 | ĂN BÔNG FS 09 | Hẹ | 2.HẸ ĂN BÔNG FS 09 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5449 | ĂN BÔNG FS 09 | Hẹ | 3.HẸ ĂN BÔNG FS 09_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5450 | ĂN BÔNG SV 017 | Hẹ | 1.HẸ ĂN BÔNG SV 017_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5451 | ĂN BÔNG SV 017 | Hẹ | 2.HẸ ĂN BÔNG SV 017_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5452 | ĂN BÔNG SV 017 | Hẹ | 3.HẸ ĂN BÔNG SV 017_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5453 | ÁNH DƯƠNG FAM No.1 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU ÁNH DƯƠNG FAM No.1 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5454 | ÁNH DƯƠNG FAM No.1 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU ÁNH DƯƠNG FAM No.1_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5455 | ÁNH DƯƠNG FAM No.1 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU ÁNH DƯƠNG FAM No.1_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5456 | ÂU SV 70 | Húng Bạc Hà | 1.BẠC HÀ ÂU SV 70_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5457 | ÂU SV 70 | Húng Bạc Hà | 2.BẠC HÀ ÂU SV 70_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5458 | ÂU SV 70 | Húng Bạc Hà | 3.BẠC HÀ ÂU SV 70_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5459 | BABY SV 111 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH BABY SV 111_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5460 | BABY SV 111 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH BABY SV 111__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5461 | BABY SV 111 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH BABY SV 111__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5462 | BABY SV 775 | Cà rốt | 1.CÀ RỐT BABY SV 775_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5463 | BABY SV 775 | Cà rốt | 2.CÀ RỐT BABY SV 775_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5464 | BABY SV 775 | Cà rốt | 3.CÀ RỐT BABY SV 775_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5465 | BỐN MÙA SV 440 | Thì là | 1.THÌ LÀ BỐN MÙA SV 440_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5466 | BỐN MÙA SV 440 | Thì là | 2.THÌ LÀ BỐN MÙA SV 440_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5467 | BỐN MÙA SV 440 | Thì là | 3.THÌ LÀ BỐN MÙA SV 440_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5468 | BÚP ĐỎ SV 103 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH BÚP ĐỎ SV 103_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5469 | BÚP ĐỎ SV 103 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH BÚP ĐỎ SV 103__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5470 | BÚP ĐỎ SV 103 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH BÚP ĐỎ SV 103__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5471 | BÚP FAM 45 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH BÚP FAM 45_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5472 | BÚP FAM 45 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH BÚP FAM 45_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5473 | BÚP FAM 45 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH BÚP FAM 45_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5474 | CẢI NGỒNG SV 101 | Cải ngồng | 1.CẢI NGỒNG SV 101_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5475 | CẢI NGỒNG SV 101 | Cải ngồng | 2.CẢI NGỒNG SV 101_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5476 | CẢI NGỒNG SV 101 | Cải ngồng | 3.CẢI NGỒNG SV 101_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5477 | CAY ẤN ĐỘ SV 433 | Ớt | 1.ỚT CAY ẤN ĐỘ SV 433_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5478 | CAY ẤN ĐỘ SV 433 | Ớt | 2.ỚT CAY ẤN ĐỘ SV 433_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5479 | CAY ẤN ĐỘ SV 433 | Ớt | 3. ỚT CAY ẤN ĐỘ SV 433_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5480 | CAY SV 404 | Ớt | 1.ỚT CAY SV 404_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5481 | CAY SV 404 | Ớt | 2.ỚT CAY SV 404_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5482 | CAY SV 404 | Ớt | 3. ỚT CAY SV 404_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5483 | CHANH FS 233 | Bí đao | 1.BÍ ĐAO CHANH FS 233_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5484 | CHANH FS 233 | Bí đao | 2.BÍ ĐAO CHANH FS 233 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN.pdf |
5485 | CHANH FS 233 | Bí đao | 3.BÍ ĐAO CHANH FS 233-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5486 | CHANH THANH LAN SV 203 | Bí đao | 1.BÍ ĐAO CHANH THANH LAN SV 203_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5487 | CHANH THANH LAN SV 203 | Bí đao | 2.BÍ ĐAO CHANH THANH LAN SV 203_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5488 | CHANH THANH LAN SV 203 | Bí đao | 3.BÍ ĐAO CHANH THANH LAN SV 203_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5489 | CƠM SEN VÀNG 08 | Rau dền | 1.RAU DỀN CƠM SEN VÀNG 08_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5490 | CƠM SEN VÀNG 08 | Rau dền | 2.RAU DỀN CƠM SEN VÀNG 08_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5491 | CƠM SEN VÀNG 08 | Rau dền | 3.RAU DỀN CƠM SEN VÀNG 08_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5492 | CỦ TRÒN SV 773 | Cà rốt | 1.CÀ RỐT CỦ TRÒN SV 773_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5493 | CỦ TRÒN SV 773 | Cà rốt | 2.CÀ RỐT CỦ TRÒN SV 773_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5494 | CỦ TRÒN SV 773 | Cà rốt | 3.CÀ RỐT CỦ TRÒN SV 773_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5495 | ĐĂM SV 08 | Cải mơ | 1.CẢI MƠ ĐĂM SV 08_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5496 | ĐĂM SV 08 | Cải mơ | 2.CẢI MƠ ĐĂM SV 08_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5497 | ĐĂM SV 08 | Cải mơ | 3.CẢI MƠ ĐĂM SV 08_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5498 | ĐAN MẠCH SV 75 | Cần xanh | 1.CẦN XANH ĐAN MẠCH SV 75_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5499 | ĐAN MẠCH SV 75 | Cần xanh | 2.CẦN XANH ĐAN MẠCH SV 75_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5500 | ĐAN MẠCH SV 75 | Cần xanh | 3.CẦN XANH ĐAN MẠCH SV 75_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5501 | ĐEN LEO FAM NO.1 | Đậu cô ve | 1.ĐẬU COVE ĐEN LEO FAM NO.1_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5502 | ĐEN LEO FAM NO.1 | Đậu cô ve | 2.ĐẬU COVE ĐEN LEO FAM NO.1__CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5503 | ĐEN LEO FAM NO.1 | Đậu cô ve | 3.ĐẬU COVE ĐEN LEO FAM NO.1__KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5504 | ĐỎ FAM NO.1 | Rau dền | 1.RAU DỀN ĐỎ FAM NO.1_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5505 | ĐỎ FAM NO.1 | Rau dền | 2.RAU DỀN ĐỎ FAM NO.1_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5506 | ĐỎ FAM NO.1 | Rau dền | 3.RAU DỀN ĐỎ FAM NO.1_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5507 | ĐỎ LÁ NHỌN SV 03 | Rau dền | 1.RAU DỀN ĐỎ LÁ NHỌN SV 03_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5508 | ĐỎ LÁ NHỌN SV 03 | Rau dền | 2.RAU DỀN ĐỎ LÁ NHỌN SV 03_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5509 | ĐỎ LÁ NHỌN SV 03 | Rau dền | 3.RAU DỀN ĐỎ LÁ NHỌN SV 03_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5510 | ĐỎ MẦM SV 613 | Cải củ | 1.CẢI CỦ ĐỎ MẦM SV 613_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5511 | ĐỎ MẦM SV 613 | Cải củ | 2.CẢI CỦ ĐỎ MẦM SV 613_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5512 | ĐỎ MẦM SV 613 | Cải củ | 3.CẢI CỦ ĐỎ MẦM SV 613_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5513 | ĐỎ RED STAR 86 | Cải bắp | 1.CẢI BẮP ĐỎ RED STAR 86_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5514 | ĐỎ RED STAR 86 | Cải bắp | 2.CẢI BẮP ĐỎ RED STAR 86_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5515 | ĐỎ RED STAR 86 | Cải bắp | 3.CẢI BẮP ĐỎ RED STAR 86_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5516 | ĐỎ SEN VÀNG 02 | Rau dền | 1.RAU DỀN ĐỎ SEN VÀNG 02_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5517 | ĐỎ SEN VÀNG 02 | Rau dền | 2.RAU DỀN ĐỎ SEN VÀNG 02_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5518 | ĐỎ SEN VÀNG 02 | Rau dền | 3.RAU DỀN ĐỎ SEN VÀNG 02_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5519 | DƯA FS 19 | Cải bẹ | 1.CẢI BẸ DƯA FS 19_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5520 | DƯA FS 19 | Cải bẹ | 2.CẢI BẸ DƯA FS 19_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5521 | DƯA FS 19 | Cải bẹ | 3.CẢI BẸ DƯA FS 19_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5522 | DÚN SV 116 | Cải bẹ | 1.CẢI BẸ DÚN SV 116_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5523 | DÚN SV 116 | Cải bẹ | 2.CẢI BẸ DÚN SV 116_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5524 | DÚN SV 116 | Cải bẹ | 3.CẢI BẸ DÚN SV 116_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5525 | DÚN VÀNG FAM NO.1 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH DÚN VÀNG FAM NO.1_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5526 | DÚN VÀNG FAM NO.1 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH DÚN VÀNG FAM NO.1_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5527 | DÚN VÀNG FAM NO.1 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH DÚN VÀNG FAM NO.1_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5528 | DÚN VÀNG SV 576 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH DÚN VÀNG SV 576_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5529 | DÚN VÀNG SV 576 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH DÚN VÀNG SV 576__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5530 | DÚN VÀNG SV 576 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH DÚN VÀNG SV 576__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5531 | DÚN VÀNG SV 578 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH DÚN VÀNG SV 578_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5532 | DÚN VÀNG SV 578 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH DÚN VÀNG SV 578__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5533 | DÚN VÀNG SV 578 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH DÚN VÀNG SV 578__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5534 | FAM 333 | Ớt chỉ địa | 1.ỚT CHỈ ĐỊA FAM 333 FAM_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5535 | FAM 333 | Ớt chỉ địa | 2.ỚT CHỈ ĐỊA FAM 333 FAM _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5536 | FAM 333 | Ớt chỉ địa | 3.ỚT CHỈ ĐỊA FAM 333 FAM _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5537 | FAM 386 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU FAM 386_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5538 | FAM 386 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU FAM 386_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5539 | FAM 386 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU FAM 386_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5540 | FAM 39 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA FAM 39_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5541 | FAM 39 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA FAM 39_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5542 | FAM 39 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA FAM 39_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5543 | FAM 661 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA FAM 661_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5544 | FAM 661 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA FAM 661_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5545 | FAM 661 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA FAM 661_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5546 | FAM 699 | Cải thìa | 1.CẢI THÌA FAM 699_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5547 | FAM 699 | Cải thìa | 2.CẢI THÌA FAM 699_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5548 | FAM 699 | Cải thìa | 3.CẢI THÌA FAM 699_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5549 | FAM 88 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU FAM 88 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5550 | FAM 88 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU FAM 88 _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5551 | FAM 88 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU FAM 88 _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5552 | FAM 9.0 | Ớt chỉ thiên | 1.ỚT CHỈ THIÊN FAM 9.0 FAM_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5553 | FAM 9.0 | Ớt chỉ thiên | 2.ỚT CHỈ THIÊN FAM 9.0 FAM _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5554 | FAM 9.0 | Ớt chỉ thiên | 3.ỚT CHỈ THIÊN FAM 9.0 FAM _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5555 | FS 02 | Cải ngọt | 1.CẢI NGỌT FS 02 _TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5556 | FS 02 | Cải ngọt | 2.CẢI NGỌT FS 02 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5557 | FS 02 | Cải ngọt | 3.CẢI NGỌT FS 02 -_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5558 | FS 03 | Cải ngồng | 1.CẢI NGỒNG FS 03 _TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5559 | FS 03 | Cải ngồng | 2.CẢI NGỒNG FS 03 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5560 | FS 03 | Cải ngồng | 3.CẢI NGỒNG FS 03 -_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5561 | FS 04 | Cải bó xôi | 1.CẢI BÓ XÔI FS 04_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5562 | FS 04 | Cải bó xôi | 2.CẢI BÓ XÔI FS 04_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5563 | FS 04 | Cải bó xôi | 3.CẢI BÓ XÔI FS 04-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5564 | FS 08 | Hẹ | 1.HẸ FS 08_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5565 | FS 08 | Hẹ | 2.HẸ FS 08 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5566 | FS 08 | Hẹ | 3.HẸ FS 08_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5567 | FS 10 | Củ dền đỏ | 1.CỦ DỀN ĐỎ FS 10_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5568 | FS 10 | Củ dền đỏ | 2.CỦ DỀN ĐỎ FS 10_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5569 | FS 10 | Củ dền đỏ | 3.CỦ DỀN ĐỎ FS 10_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5570 | FS 11 | Cải thảo | 1.CẢI THẢO FS 11 _TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5571 | FS 11 | Cải thảo | 2.CẢI THẢO FS 11_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5572 | FS 11 | Cải thảo | 3.CẢI THẢO FS 11-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5573 | FS 111 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU FS 111 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5574 | FS 111 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU FS 111 _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5575 | FS 111 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU FS 111 _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5576 | FS 114 | Dưa leo | 1.DƯA LEO FS 114 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5577 | FS 114 | Dưa leo | 2.DƯA LEO FS 114_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5578 | FS 114 | Dưa leo | 3.DƯA LEO FS 114_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5579 | FS 20 | Đậu bắp | 1. ĐẬU BẮP FS 20_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5580 | FS 20 | Đậu bắp | 2.ĐẬU BẮP FS 20_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5581 | FS 20 | Đậu bắp | 3.ĐẬU BẮP FS 20-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5582 | FS 229 | Bầu sao | 1.BẦU SAO FS 229_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5583 | FS 229 | Bầu sao | 2.BẦU SAO FS 229 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5584 | FS 229 | Bầu sao | 3.BẦU SAO FS 229-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5585 | FS 235 | Cà chua | 1.CÀ CHUA FS 235_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5586 | FS 235 | Cà chua | 2.CÀ CHUA FS 235 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5587 | FS 235 | Cà chua | 3.CÀ CHUA FS 235-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5588 | FS 239 | Mướp Hương | 1.MƯỚP HƯƠNG FS 239_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5589 | FS 239 | Mướp Hương | 2.MƯỚP HƯƠNG FS 239 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5590 | FS 239 | Mướp Hương | 3.MƯỚP HƯƠNG FS 239_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5591 | FS 247 | Bí đao | 1.BÍ ĐAO CHANH FS 247_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5592 | FS 247 | Bí đao | 2.BÍ ĐAO CHANH FS 247 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5593 | FS 247 | Bí đao | 3.BÍ ĐAO CHANH FS 247-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5594 | FS 258 | Mướp Hương | 1.MƯỚP HƯƠNG FS 258_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5595 | FS 258 | Mướp Hương | 2.MƯỚP HƯƠNG FS 258 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5596 | FS 258 | Mướp Hương | 3.MƯỚP HƯƠNG FS 258-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5597 | FS 338 | Ớt chỉ địa | 1.ỚT CHỈ ĐỊA FS 338 FAM_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5598 | FS 338 | Ớt chỉ địa | 2.ỚT CHỈ ĐỊA FS 338 FAM _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5599 | FS 338 | Ớt chỉ địa | 3.ỚT CHỈ ĐỊA FS 338 FAM _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5600 | FS 339 | Ớt chỉ địa | 1.ỚT CHỈ ĐỊA FS 339 FAM_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5601 | FS 339 | Ớt chỉ địa | 2.ỚT CHỈ ĐỊA FS 339 FAM _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5602 | FS 339 | Ớt chỉ địa | 3.ỚT CHỈ ĐỊA FS 339 FAM _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5603 | FS 55 | Cải thìa | 1.CẢI THÌA FS 55_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5604 | FS 55 | Cải thìa | 2.CẢI THÌA FS 55_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5605 | FS 55 | Cải thìa | 3.CẢI THÌA FS 55_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5606 | FS 555 | Dưa leo | 1.DƯA LEO FS 555 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5607 | FS 555 | Dưa leo | 2.DƯA LEO FS 555 _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5608 | FS 555 | Dưa leo | 3.DƯA LEO FS 555_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5609 | FS 556 | Dưa leo | 1.DƯA LEO FS 556 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5610 | FS 556 | Dưa leo | 2.DƯA LEO FS 556_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5611 | FS 556 | Dưa leo | 3.DƯA LEO FS 556_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5612 | FS 666 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA FAM 666_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5613 | FS 666 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA FAM 666_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5614 | FS 666 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA FAM 666_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5615 | FS 667 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA FS 667_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5616 | FS 667 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA FS 667 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5617 | FS 667 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA FS 667-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5618 | FS No.1 | Dưa leo | 1.DƯA LEO FS No.1_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5619 | FS No.1 | Dưa leo | 2.DƯA LEO FS No.1_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5620 | FS No.1 | Dưa leo | 3.DƯA LEO FS No.1_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5621 | GỐC TÍM FS 03 | Hành lá | 1.HÀNH LÁ GỐC TÍM FS 03_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5622 | GỐC TÍM FS 03 | Hành lá | 2.HÀNH LÁ GỐC TÍM FS 03_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5623 | GỐC TÍM FS 03 | Hành lá | 3.HÀNH LÁ GỐC TÍM FS 03_KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5624 | GỐC TÍM SV 014 | Hành lá | 1.HÀNH LÁ GỐC TÍM SV 014_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5625 | GỐC TÍM SV 014 | Hành lá | 2.HÀNH LÁ GỐC TÍM SV 014_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5626 | GỐC TÍM SV 014 | Hành lá | 3.HÀNH LÁ GỐC TÍM SV 014_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5627 | GỐC TRẮNG FS 20 | Hành lá | 1.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG FS 20_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5628 | GỐC TRẮNG FS 20 | Hành lá | 2.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG FS 20_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5629 | GỐC TRẮNG FS 20 | Hành lá | 3.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG FS 20_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5630 | GỐC TRẮNG NHẬT BẢN SV 012 | Hành lá | 1.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG NHẬT BẢN SV 012_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5631 | GỐC TRẮNG NHẬT BẢN SV 012 | Hành lá | 2.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG NHẬT BẢN SV 012_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5632 | GỐC TRẮNG NHẬT BẢN SV 012 | Hành lá | 3.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG NHẬT BẢN SV 012_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5633 | GỐC TRẮNG SV 011 | Hành lá | 1.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG SV 011_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5634 | GỐC TRẮNG SV 011 | Hành lá | 2.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG SV 011_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5635 | GỐC TRẮNG SV 011 | Hành lá | 3.HÀNH LÁ GỐC TRẮNG SV 011_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5636 | HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 111 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 111_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5637 | HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 111 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 111_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5638 | HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 111 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU HẮC MỸ NHÂN AN TIÊM SV 111_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5639 | HẠT ĐẬU FAM 77 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU FAM 77_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5640 | HẠT ĐẬU FAM 77 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU FAM 77 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5641 | HẠT ĐẬU FAM 77 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU FAM 77_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5642 | HẠT ĐẬU FS 179 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU FS 179_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5643 | HẠT ĐẬU FS 179 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU FS 179 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5644 | HẠT ĐẬU FS 179 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU FS 179-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5645 | HẠT ĐẬU SV 225 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU SV 225_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5646 | HẠT ĐẬU SV 225 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU SV 225_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5647 | HẠT ĐẬU SV 225 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU SV 225_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5648 | HẠT ĐẬU SV 325 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU SV 325_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH - Copy.pdf |
5649 | HẠT ĐẬU SV 325 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU SV 325_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5650 | HẠT ĐẬU SV 325 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ HẠT ĐẬU SV 325_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5651 | HẠT LỚN PHÁP FAM No.1 | Mùi (ngò) | 1.MÙI (NGÒ) HẠT LỚN PHÁP FAM No.1_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5652 | HẠT LỚN PHÁP FAM No.1 | Mùi (ngò) | 2.MÙI (NGÒ) HẠT LỚN PHÁP FAM No.1 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5653 | HẠT LỚN PHÁP FAM No.1 | Mùi (ngò) | 3.MÙI (NGÒ) HẠT LỚN PHÁP FAM No.1-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5654 | KHÍA FS 256 | Mướp | 1.MƯỚP KHÍA FS 256_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5655 | KHÍA FS 256 | Mướp | 2.MƯỚP KHÍA FS 256 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5656 | KHÍA FS 256 | Mướp | 3.MƯỚP KHÍA FS 256-_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5657 | KIM HOÀNG HẬU SV 209 | Dưa lê | 1.DƯA LÊ KIM HOÀNG HẬU SV 209_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5658 | KIM HOÀNG HẬU SV 209 | Dưa lê | 2.DƯA LÊ KIM HOÀNG HẬU SV 209_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5659 | KIM HOÀNG HẬU SV 209 | Dưa lê | 3.DƯA LÊ KIM HOÀNG HẬU SV 209_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5660 | LÁ NHỎ SV 959 | Rau má | 1.RAU MÁ LÁ NHỎ SV 959_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5661 | LÁ NHỎ SV 959 | Rau má | 2.RAU MÁ LÁ NHỎ SV 959_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5662 | LÁ NHỎ SV 959 | Rau má | 3.RAU MÁ LÁ NHỎ SV 959_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5663 | LÁ TÂY SV 018 | Hẹ | 1.HẸ LÁ TÂY SV 018_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5664 | LÁ TÂY SV 018 | Hẹ | 2.HẸ LÁ TÂY SV 018_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5665 | LÁ TÂY SV 018 | Hẹ | 3.HẸ LÁ TÂY SV 018_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5666 | LÁ TẺ FS 39 | Tần Ô | 1.TẦN Ô LÁ TẺ FS 39 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5667 | LÁ TẺ FS 39 | Tần Ô | 2.TẦN Ô LÁ TẺ FS 39 _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5668 | LÁ TẺ FS 39 | Tần Ô | 3.TẦN Ô LÁ TẺ FS 39 _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5669 | LÁ TẺ SV 02 | Tần Ô | 1.TẦN Ô LÁ TẺ SV 02_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5670 | LÁ TẺ SV 02 | Tần Ô | 2.TẦN Ô LÁ TẺ SV 02_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5671 | LÁ TẺ SV 02 | Tần Ô | 3.TẦN Ô LÁ TẺ SV 02_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5672 | LÁ TO SV 904 | Húng quế | 1.HÚNG QUẾ LÁ TO SV 904_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5673 | LÁ TO SV 904 | Húng quế | 2.HÚNG QUẾ LÁ TO SV 904_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5674 | LÁ TO SV 904 | Húng quế | 3.HÚNG QUẾ LÁ TO SV 904_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5675 | LÁ TRÒN SV 01 | Tần Ô | 1.TẦN Ô LÁ TRÒN SV 01_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5676 | LÁ TRÒN SV 01 | Tần Ô | 2.TẦN Ô LÁ TRÒN SV 01_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5677 | LÁ TRÒN SV 01 | Tần Ô | 3.TẦN Ô LÁ TRÒN SV 01_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5678 | LÁ TRÒN SV 02 | Rau muống | 1.RAU MUỐNG LÁ TRÒN SV 02_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5679 | LÁ TRÒN SV 02 | Rau muống | 2.RAU MUỐNG LÁ TRÒN SV 02_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5680 | LÁ TRÒN SV 02 | Rau muống | 3.RAU MUỐNG LÁ TRÒN SV 02_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5681 | LEO SV 309 | Dưa chuột | 1.DƯA CHUỘT LEO SV 309_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5682 | LEO SV 309 | Dưa chuột | 2.DƯA CHUỘT LEO SV 309_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5683 | LEO SV 309 | Dưa chuột | 3.DƯA CHUỘT LEO SV 309_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5684 | MẦM SV 611 | Đậu xanh | 1.ĐẬU XANH MẦM SV 611_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5685 | MẦM SV 611 | Đậu xanh | 2.ĐẬU XANH MẦM SV 611_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5686 | MẦM SV 611 | Đậu xanh | 3.ĐẬU XANH MẦM SV 611_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5687 | MẦM SV 612 | Hướng dương | 1.HƯỚNG DƯƠNG MẦM SV 612_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5688 | MẦM SV 612 | Hướng dương | 2.HƯỚNG DƯƠNG MẦM SV 612_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5689 | MẦM SV 612 | Hướng dương | 3.HƯỚNG DƯƠNG MẦM SV 612_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5690 | MẦM SV 615 | Súp lơ xanh | 1.SÚP LƠ XANH MẦM SV 615_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5691 | MẦM SV 615 | Súp lơ xanh | 2.SÚP LƠ XANH MẦM SV 615_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5692 | MẦM SV 615 | Súp lơ xanh | 3.SÚP LƠ XANH MẦM SV 615_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5693 | MẦM SV 616 | Cải xanh | 1.CẢI XANH MẦM SV 616_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5694 | MẦM SV 616 | Cải xanh | 2.CẢI XANH MẦM SV 616_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5695 | MẦM SV 616 | Cải xanh | 3.CẢI XANH MẦM SV 616_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5696 | MẦM SV 617 | Cải ngọt | 1.CẢI NGỌT MẦM SV 617_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5697 | MẦM SV 617 | Cải ngọt | 2.CẢI NGỌT MẦM SV 617_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5698 | MẦM SV 617 | Cải ngọt | 3.CẢI NGỌT MẦM SV 617_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5699 | MẦM SV 618 | Cải thìa | 1.CẢI THÌA MẦM SV 618_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5700 | MẦM SV 618 | Cải thìa | 2.CẢI THÌA MẦM SV 618_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5701 | MẦM SV 618 | Cải thìa | 3.CẢI THÌA MẦM SV 618_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5702 | MẦM SV 619 | Đậu Hà Lan | 1.ĐẬU HÀ LAN MẦM SV 619_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5703 | MẦM SV 619 | Đậu Hà Lan | 2.ĐẬU HÀ LAN MẦM SV 619_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5704 | MẦM SV 619 | Đậu Hà Lan | 3.ĐẬU HÀ LAN MẦM SV 619_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5705 | MẦM SV 620 | Củ cải đỏ | 1.CỦ DỀN ĐỎ MẦM SV 620_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5706 | MẦM SV 620 | Củ cải đỏ | 2.CỦ DỀN ĐỎ MẦM SV 620_ QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5707 | MẦM SV 620 | Củ cải đỏ | 3.CỦ DỀN ĐỎ MẦM SV 620_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5708 | MẦM SV 621 | Rau muống | 1.RAU MUỐNG MẦM SV 621_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5709 | MẦM SV 621 | Rau muống | 2.RAU MUỐNG MẦM SV 621_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5710 | MẦM SV 621 | Rau muống | 3.RAU MUỐNG MẦM SV 621_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5711 | MÀO GÀ SV 09 | Cải bẹ | 1.CẢI BẸ MÀO GÀ SV 09_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5712 | MÀO GÀ SV 09 | Cải bẹ | 2.CẢI BẸ MÀO GÀ SV 09_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5713 | MÀO GÀ SV 09 | Cải bẹ | 3.CẢI BẸ MÀO GÀ SV 09_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5714 | MINETTO SV 102 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH MINETTO SV 102_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5715 | MINETTO SV 102 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH MINETTO SV 102__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5716 | MINETTO SV 102 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH MINETTO SV 102__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5717 | NÂU LEO FAM NO.2 | Đậu cô ve | 1.ĐẬU COVE NÂU LEO FAM NO.2_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5718 | NÂU LEO FAM NO.2 | Đậu cô ve | 2.ĐẬU COVE NÂU LEO FAM NO.2_CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5719 | NÂU LEO FAM NO.2 | Đậu cô ve | 3.ĐẬU COVE NÂU LEO FAM NO.2_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5720 | NEW KURODA SV 777 | Cà rốt | 1.CÀ RỐT NEW KURODA SV 777_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5721 | NEW KURODA SV 777 | Cà rốt | 2.CÀ RỐT NEW KURODA SV 777_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5722 | NEW KURODA SV 777 | Cà rốt | 3.CÀ RỐT NEW KURODA SV 777_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5723 | NHẬT BẢN FS 07 | Hành lá | 1.HÀNH LÁ NHẬT BẢN FS 07_TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5724 | NHẬT BẢN FS 07 | Hành lá | 2.HÀNH LÁ NHẬT BẢN FS 07 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5725 | NHẬT BẢN FS 07 | Hành lá | 3.HÀNH LÁ NHẬT BẢN FS 07_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5726 | NHẬT BẢN SV 016 | Hẹ | 1.HẸ NHẬT BẢN SV 016_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5727 | NHẬT BẢN SV 016 | Hẹ | 2.HẸ NHẬT BẢN SV 016_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5728 | NHẬT BẢN SV 016 | Hẹ | 3.HẸ NHẬT BẢN SV 016_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5729 | PASCAL SV 72 | Cần xanh | 1.CẦN XANH PASCAL SV 72_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5730 | PASCAL SV 72 | Cần xanh | 2.CẦN XANH PASCAL SV 72_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5731 | PASCAL SV 72 | Cần xanh | 3.CẦN XANH PASCAL SV 72_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5732 | RUỘT CAM FS 166 | Dưa lưới | 1.DƯA LƯỚI RUỘT CAM FS 166 _TỰ-CÔNG-BỐ-LƯU-HÀNH.pdf |
5733 | RUỘT CAM FS 166 | Dưa lưới | 2.DƯA LƯỚI RUỘT CAM FS 166 _CÔNG-BỐ-THÔNG-TIN-GIỐNG.pdf |
5734 | RUỘT CAM FS 166 | Dưa lưới | 3.DƯA LƯỚI RUỘT CAM FS 166 -_KỸ-THUẬT-TRỒNG.pdf |
5735 | SỒI ĐỎ SV 105 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH SỒI ĐỎ SV 105_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5736 | SỒI ĐỎ SV 105 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH SỒI ĐỎ SV 105__QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5737 | SỒI ĐỎ SV 105 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH SỒI ĐỎ SV 105__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5738 | SỒI XANH SV 106 | Xà lách | 1.XÀ LÁCH SỒI XANH SV 106_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5739 | SỒI XANH SV 106 | Xà lách | 2.XÀ LÁCH SỒI XANH SV 106__QUY CÁCH CANH TÁC.pdf |
5740 | SỒI XANH SV 106 | Xà lách | 3.XÀ LÁCH SỒI XANH SV 106__CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5741 | SUGAR BABY FS 101 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU SUGAR BABY FS 101 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5742 | SUGAR BABY FS 101 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU SUGAR BABY FS 101 _CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5743 | SUGAR BABY FS 101 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU SUGAR BABY FS 101 _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5744 | SV 04 | Ớt chỉ thiên | 1.ỚT CHỈ THIÊN SV 04_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5745 | SV 04 | Ớt chỉ thiên | 2.ỚT CHỈ THIÊN SV 04_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5746 | SV 04 | Ớt chỉ thiên | 3. ỚT CHỈ THIÊN SV 04_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5747 | SV 207 | Dưa lê | 1.DƯA LÊ SV 207_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5748 | SV 207 | Dưa lê | 2.DƯA LÊ SV 207_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5749 | SV 207 | Dưa lê | 3.DƯA LÊ SV 207_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5750 | SV 25 | Mướp Hương | 1.MƯỚP HƯƠNG SV 25_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5751 | SV 25 | Mướp Hương | 2.MƯỚP HƯƠNG SV 25_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5752 | SV 25 | Mướp Hương | 3.MƯỚP HƯƠNG SV 25_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5753 | SV 29 | Mướp Hương | 1.MƯỚP HƯƠNG SV 29_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5754 | SV 29 | Mướp Hương | 2.MƯỚP HƯƠNG SV 29_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5755 | SV 29 | Mướp Hương | 3.MƯỚP HƯƠNG SV 29_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5756 | SV 306 | Dưa chuột | 1.DƯA CHUỘT LEO SV 306_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5757 | SV 306 | Dưa chuột | 2.DƯA CHUỘT LEO SV 306_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5758 | SV 306 | Dưa chuột | 3.DƯA CHUỘT LEO SV 306_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5759 | SV 307 | Dưa chuột | 1.DƯA CHUỘT LEO SV 307_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5760 | SV 307 | Dưa chuột | 2.DƯA CHUỘT LEO SV 307_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5761 | SV 307 | Dưa chuột | 3.DƯA CHUỘT LEO SV 307_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5762 | SV 308 | Dưa chuột | 1.DƯA CHUỘT LEO SV 308_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5763 | SV 308 | Dưa chuột | 2.DƯA CHUỘT LEO SV 308_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5764 | SV 308 | Dưa chuột | 3.DƯA CHUỘT LEO SV 308_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5765 | SV 400 | Kinh giới | 1.KINH GIỚI SV 400_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5766 | SV 400 | Kinh giới | 2.KINH GIỚI SV 400_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5767 | SV 400 | Kinh giới | 3.KINH GIỚI SV 400_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5768 | SV 402 | Ớt ngọt | 1.ỚT NGỌT SV 402_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5769 | SV 402 | Ớt ngọt | 2. ỚT NGỌT SV 402_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5770 | SV 402 | Ớt ngọt | 3. ỚT NGỌT SV 402_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5771 | SV 41 | Cà tím | 1.CÀ TÍM SV 41_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5772 | SV 41 | Cà tím | 2.CÀ TÍM SV 41_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5773 | SV 41 | Cà tím | 3.CÀ TÍM SV 41_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5774 | SV 47 | Cà tím | 1.CÀ TÍM SV 47_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5775 | SV 47 | Cà tím | 2.CÀ TÍM SV 47_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5776 | SV 47 | Cà tím | 3.CÀ TÍM SV 47_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5777 | SV 501 | Dưa lưới | 1.DƯA LƯỚI SV 501_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5778 | SV 501 | Dưa lưới | 2.DƯA LƯỚI SV 501_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5779 | SV 501 | Dưa lưới | 3.DƯA LƯỚI SV 501_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5780 | SV 558 | Bí đỏ | 1.BÍ ĐỎ SV 558_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5781 | SV 558 | Bí đỏ | 2.BÍ ĐỎ SV 558_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5782 | SV 558 | Bí đỏ | 3.BÍ ĐỎ SV 558_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5783 | SV 700 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 700_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5784 | SV 700 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 700_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5785 | SV 700 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 700_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5786 | SV 710 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 710_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5787 | SV 710 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 710_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5788 | SV 710 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 710_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5789 | SV 713 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 713_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5790 | SV 713 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 713_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5791 | SV 713 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 713_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5792 | SV 718 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 718_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5793 | SV 718 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 718_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5794 | SV 718 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 718_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5795 | SV 737 | Dưa lưới | 1.DƯA LƯỚI SV 737_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5796 | SV 737 | Dưa lưới | 2.DƯA LƯỚI SV 737_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5797 | SV 737 | Dưa lưới | 3.DƯA LƯỚI SV 737_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5798 | SV 749 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 749_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5799 | SV 749 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 749_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5800 | SV 749 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 749_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5801 | SV 779 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 779_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5802 | SV 779 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 779_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5803 | SV 779 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 779_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5804 | SV 789 | Khổ qua | 1.KHỔ QUA SV 789_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5805 | SV 789 | Khổ qua | 2.KHỔ QUA SV 789_QUY TRỈNH CANH TÁC.pdf |
5806 | SV 789 | Khổ qua | 3.KHỔ QUA SV 789_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5807 | SV 901 | Ngò gai | 1.NGÒ GAI SV 901_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5808 | SV 901 | Ngò gai | 2.NGÒ GAI SV 901_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5809 | SV 901 | Ngò gai | 3.NGÒ GAI SV 901_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5810 | SV 903 | Tỏi tây | 1.TỎI TÂY SV 903_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5811 | SV 903 | Tỏi tây | 2.TỎI TÂY SV 903_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5812 | SV 903 | Tỏi tây | 3.TỎI TÂY SV 903_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5813 | SV 907 | Tía tô | 1.TÍA TÔ SV 907_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5814 | SV 907 | Tía tô | 2.TÍA TÔ SV 907_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5815 | SV 907 | Tía tô | 3.TÍA TÔ SV 907_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5816 | SV 939 | Rau ngót | 1.RAU NGÓT (BỒ NGÓT) SV 939_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5817 | SV 939 | Rau ngót | 2.RAU NGÓT (BỒ NGÓT) SV 939_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5818 | SV 939 | Rau ngót | 3.RAU NGÓT (BỒ NGÓT) SV 939_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5819 | SV 973 | Rau đay đỏ | 1.RAU ĐAY ĐỎ SV 973_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5820 | SV 973 | Rau đay đỏ | 2.RAU ĐAY ĐỎ SV 973_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5821 | SV 973 | Rau đay đỏ | 3.RAU ĐAY ĐỎ SV 973_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5822 | SV 974 | Rau đay trắng | 1.RAU ĐAY TRẮNG SV 974_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5823 | SV 974 | Rau đay trắng | 2.RAU ĐAY TRẮNG SV 974_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5824 | SV 974 | Rau đay trắng | 3.RAU ĐAY TRẮNG SV 974_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5825 | THÀNH LONG FAM 679 | Dưa hấu | 1.DƯA HẤU THÀNH LONG FAM 679 _TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5826 | THÀNH LONG FAM 679 | Dưa hấu | 2.DƯA HẤU THÀNH LONG FAM 679_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5827 | THÀNH LONG FAM 679 | Dưa hấu | 3.DƯA HẤU THÀNH LONG FAM 679 _KỸ THUẬT TRỒNG.pdf |
5828 | TI HON SV 82 | Cải bắp | 1.CẢI BẮP TI HON SV 82_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5829 | TI HON SV 82 | Cải bắp | 2.CẢI BẮP TI HON SV 82_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5830 | TI HON SV 82 | Cải bắp | 3.CẢI BẮP TI HON SV 82_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5831 | TIỀU SV 06 | Rau dền | 1.RAU DỀN TIỀU SV 06_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5832 | TIỀU SV 06 | Rau dền | 2.RAU DỀN TIỀU SV 06_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5833 | TIỀU SV 06 | Rau dền | 3.RAU DỀN TIỀU SV 06_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5834 | TÍM MẦM SV 614 | Cải củ | 1.CẢI CỦ TÍM MẦM SV 614_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5835 | TÍM MẦM SV 614 | Cải củ | 2.CẢI CỦ TÍM MẦM SV 614_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5836 | TÍM MẦM SV 614 | Cải củ | 3.CẢI CỦ TÍM MẦM SV 614_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |
5837 | TÍM SV 929 | Mồng tơi | 1.MỒNG TƠI TÍM SV 929_TỰ CÔNG BỐ LƯU HÀNH.pdf |
5838 | TÍM SV 929 | Mồng tơi | 2.MỒNG TƠI TÍM SV 929_QUY TRÌNH CANH TÁC.pdf |
5839 | TÍM SV 929 | Mồng tơi | 3.MỒNG TƠI TÍM SV 929_CÔNG BỐ THÔNG TIN GIỐNG.pdf |