Trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình tương lai của nhân loại, nhưng sự phát triển nhanh chóng của công nghệ này cũng kéo theo những lo ngại sâu sắc về tác động xã hội, kinh tế và đạo đức. Một cuộc khảo sát toàn cầu do Ipsos Mori thực hiện, được công bố trên The Guardian, cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong thái độ của người dân tại các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Australia, Canada so với các nước châu Âu và châu Á về AI. Trong khi các nước “Anglosphere” thể hiện sự lo lắng vượt trội, các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia và Thái Lan lại tỏ ra lạc quan hơn, phản ánh mức độ tin tưởng khác nhau vào năng lực quản lý của chính phủ. Bài viết này phân tích những lo ngại toàn cầu về AI, vai trò của các nghiệp đoàn và luật pháp trong việc bảo vệ người lao động, cũng như thách thức từ tội phạm mạng và vấn đề bản quyền, dựa trên các nguồn thông tin quốc tế.
Lo ngại toàn cầu về AI: sự phân hóa theo khu vực
Cuộc khảo sát của Ipsos Mori, tiến hành với 23.000 người trưởng thành tại 30 quốc gia, tiết lộ rằng khoảng 25% người dân toàn cầu vẫn chưa hiểu rõ AI là gì, dù công nghệ này được xem là một trong những bước tiến quan trọng nhất trong nhiều thập kỷ. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Anh, tâm lý lo ngại chiếm ưu thế, với 66% người dân bày tỏ sự bất an về việc AI được tích hợp vào sản phẩm và dịch vụ. Chỉ 46% tin tưởng rằng chính phủ Anh có thể quản lý AI một cách có trách nhiệm. Tương tự, tại Mỹ, mức độ tin tưởng vào chính phủ trong việc điều tiết AI là thấp nhất trong số các quốc gia được khảo sát, chỉ đạt 40%.
Ngược lại, các nước châu Âu như Pháp, Đức và Italy cho thấy mức độ lo ngại thấp hơn, với khoảng 50% hoặc ít hơn số người được hỏi bày tỏ sự bất an. Ở Đông Nam Á, đặc biệt là Indonesia, Malaysia và Thái Lan, người dân không chỉ ít lo ngại hơn mà còn thể hiện sự hào hứng cao, với 70-80% bày tỏ sự tích cực về tiềm năng của AI. Theo The Guardian, sự khác biệt này liên quan chặt chẽ đến mức độ tin tưởng vào chính phủ. Ở các nước có niềm tin cao vào khả năng quản lý của nhà nước, như Thái Lan, người dân cởi mở hơn với AI. Ngược lại, sự thiếu niềm tin tại các nước như Mỹ và Anh làm gia tăng tâm lý e dè.
Nghiệp đoàn và bảo vệ người lao động
Tại Mỹ, các nghiệp đoàn đang đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lao động trước tác động của AI, đặc biệt là nguy cơ mất việc làm. Theo báo cáo từ Ipsos, 36% người lao động toàn cầu lo ngại AI sẽ thay thế công việc hiện tại của họ, với con số này ở Thái Lan lên tới 75%, nhưng tại Thụy Điển chỉ 14%. Các nghiệp đoàn như AFL-CIO đã thúc đẩy các chính sách bảo vệ quyền lợi người lao động, bao gồm yêu cầu đào tạo lại kỹ năng và đảm bảo AI không được sử dụng để thay thế lao động một cách không công bằng. Một ví dụ điển hình là Hiệp hội Diễn viên Màn bạc (SAG-AFTRA), đã đàm phán để hạn chế sử dụng AI trong việc tạo ra hình ảnh hoặc giọng nói của diễn viên mà không có sự đồng ý.
Các sáng kiến này phản ánh nhu cầu cấp thiết về khung pháp lý để cân bằng giữa đổi mới công nghệ và quyền lợi người lao động. Tuy nhiên, tại Mỹ, tiến trình lập pháp về AI đang bị chậm trễ. Một dự luật gần đây nhằm hạn chế các quy định mới về AI, được hỗ trợ bởi các tỷ phú công nghệ như Mark Zuckerberg và Elon Musk, đã làm dấy lên tranh cãi về ảnh hưởng của ngành công nghệ đối với chính sách công.
AI và tội phạm mạng: thách thức mới
AI không chỉ mang lại cơ hội mà còn là công cụ cho tội phạm mạng. Theo The Guardian, các công cụ AI như deepfake đã được sử dụng để tạo ra nội dung giả mạo, từ video chính trị đến hình ảnh lừa đảo. Tại Ấn Độ, các video deepfake đã gây tranh cãi trong cuộc bầu cử năm 2024, làm gia tăng lo ngại về thông tin sai lệch. Báo cáo từ Trend Micro nhấn mạnh rằng các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như ChatGPT có thể được tội phạm sử dụng để tạo ra các chiến dịch lừa đảo tinh vi, nhắm vào cử tri hoặc người dùng mạng xã hội với các nội dung cá nhân hóa.
Các công ty công nghệ như OpenAI và Microsoft đang nỗ lực phát triển các biện pháp ngăn chặn, chẳng hạn như gắn dấu nước số (digital watermark) để nhận diện nội dung do AI tạo ra. Tuy nhiên, báo cáo AI Safety 2025 cho biết việc xóa bỏ dấu nước này vẫn là một thách thức lớn, làm gia tăng rủi ro từ deepfake và các hình thức lừa đảo khác. Những mối đe dọa này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đe dọa an ninh quốc gia, đặc biệt trong các sự kiện nhạy cảm như bầu cử.
Bản quyền và phản ứng từ cộng đồng nghệ thuật
Vấn đề bản quyền là một mối quan tâm lớn khác. Tại Anh, các nghệ sĩ như Kate Bush và Elton John đã kêu gọi tăng cường bảo vệ bản quyền trước các công ty công nghệ sử dụng dữ liệu để huấn luyện AI. Tương tự, tại Mỹ, các nhà văn như John Grisham và Ta-Nehisi Coates đã khởi kiện OpenAI và Microsoft vì cáo buộc vi phạm bản quyền. Theo Silicon Republic, các mô hình AI hiện đại, như ChatGPT-4, yêu cầu lượng dữ liệu khổng lồ để huấn luyện, thường sử dụng nội dung từ sách, bài báo và tác phẩm nghệ thuật mà không được phép. Điều này đã dẫn đến các cuộc tranh luận về quyền sở hữu trí tuệ và trách nhiệm của các công ty công nghệ.
Khảo sát của Ipsos Mori cũng cho thấy sự phản đối mạnh mẽ từ công chúng đối với việc sử dụng AI để tạo ra bài báo, phim ảnh hoặc quảng cáo, với 60% người được hỏi không ủng hộ. Tuy nhiên, 55% tin rằng AI sẽ sớm trở thành công cụ sản xuất chính trong các lĩnh vực này, đặt ra thách thức cho các nhà quản lý trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Cuộc khảo sát toàn cầu của Ipsos Mori đã làm sáng tỏ sự phân hóa trong thái độ của người dân về AI, phản ánh không chỉ mức độ hiểu biết mà còn niềm tin vào khả năng quản lý của chính phủ. Trong khi các nước nói tiếng Anh lo ngại về tác động của AI, các quốc gia Đông Nam Á lại đón nhận công nghệ này với sự lạc quan. Những thách thức từ tội phạm mạng, nguy cơ mất việc làm và vấn đề bản quyền đòi hỏi các khung pháp lý toàn diện, như Đạo luật AI của EU, để đảm bảo AI phát triển một cách có trách nhiệm. Vai trò của các nghiệp đoàn, nghệ sĩ và cộng đồng quốc tế sẽ rất quan trọng trong việc định hình tương lai của AI, cân bằng giữa đổi mới và bảo vệ quyền lợi con người.
Cục TT,TK