Trong thời đại kinh tế tri thức, nghiên cứu khoa học không chỉ dừng lại ở phòng thí nghiệm mà cần được đưa vào thực tiễn để tạo ra giá trị kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, công việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học luôn là một công thức lớn, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Để giải quyết vấn đề này, nhiều quốc gia trên thế giới đã xây dựng các trung tâm hỗ trợ thương mại hóa nghiên cứu khoa học, giúp kết nối nhà khoa học với doanh nghiệp, giảm thiểu rào cản trong quá trình chuyển giao công nghệ và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Bài viết này sẽ giới thiệu một số mô hình trung tâm hỗ trợ nghiên cứu hóa học thương mại học tiêu biểu trên thế giới.
Mô hình trung tâm chuyển giao công nghệ tại các trường đại học (Văn phòng chuyển giao công nghệ – TTO)
Mô hình TTO là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất trong khoa học nghiên cứu thương mại hóa hóa. Trung tâm này thường được đặt tại các trường đại học lớn hoặc nghiên cứu nghiên cứu, đóng vai trò quan trọng trong công việc hỗ trợ đăng ký sáng chế, cung cấp giấy phép công nghệ cho doanh nghiệp và thúc đẩy khởi nghiệp từ nghiên cứu khoa học .
Một ví dụ tiêu biểu là Văn phòng chuyển công nghệ của Đại học Stanford (Hoa Kỳ) , được xem là một trong những hệ thống thành công nhất thế giới. Nhờ vào cơ chế hoạt động hiệu quả, văn phòng này đã giúp các phát minh từ trường đại học có cơ hội cận thị trường, dẫn đến sự ra đời của nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu như Google, Cisco, HP . Không dừng lại ở việc hỗ trợ đăng ký bằng sáng chế, hệ thống TTO của Stanford vẫn giúp các nhà nghiên cứu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tìm kiếm nhà tư và xây dựng công ty khởi nghiệp từ nghiên cứu khoa học .
Chính nhờ mô hình này, Stanford thu về hàng trăm triệu USD mỗi năm từ bằng sáng chế , đồng thời đưa ra lời khuyên quan trọng trong sự phát triển của Thung lũng Silicon, trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới. Thành công của Stanford đã tìm thấy tầm quan trọng của các trung tâm chuyển giao công nghệ trong công việc kết nối nghiên cứu hàn lâm với doanh nghiệp, giúp khoa học thực sự phục vụ nền kinh tế và tạo ra những đột phá có giá trị toàn cầu.
Mô hình vườn ươm doanh nghiệp công nghệ (Vườn ươm công nghệ)
Mô hình vườn ươm doanh nghiệp công nghệ (Vườn ươm công nghệ) là một giải pháp quan trọng giúp các công ty khởi nghiệp từ nghiên cứu khoa học có điều kiện phát triển và thương mại hóa thành công. Trung tâm này cung cấp cơ sở hạ tầng, hỗ trợ tài chính, tư vấn chiến lược và kết nối với các nhà đầu tư, giúp các công ty khởi nghiệp vượt qua những rào cản ban đầu và nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường.
Một trong những mô hình tiêu biểu là chương trình Yozma tại Israel, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống khởi động sinh thái nghiệp vụ đổi mới sáng tạo mạnh mẽ của quốc gia này. Được chính phủ Israel phát triển từ những năm 1990, Yozma hoạt động với tư cách là nhà tư vấn mạo hiểm, chuyên gia hỗ trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp công nghệ dựa trên nghiên cứu khoa học. Nhờ vào mô hình này, Israel đã tạo ra nhiều doanh nghiệp công nghệ tỷ đô, điển hình là Mobileye trong lĩnh vực công nghệ xe tự lái và Check Point trong lĩnh vực mạng lưới Ninh Bình. Thành công của Yozma đã giúp Israel trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đổi mới sáng tạo và công nghệ cao.
Một ví dụ khác về mô hình vườn xà doanh nghiệp công nghệ là BLOCK71 tại Singapore, được Đại học Quốc gia Singapore (NUS) sáng lập. Đây không chỉ là nơi hỗ trợ các công ty khởi nghiệp công nghệ khởi nghiệp từ nghiên cứu mà còn giúp họ kết nối với các doanh nghiệp lớn, chính phủ và doanh nghiệp lớn. BLOCK71 đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của hệ sinh thái doanh nghiệp Singapore, giúp hàng trăm công ty công nghệ nâng cao mạnh mẽ, trong đó có những cái tên thành công như PatSnap trong lĩnh vực công nghệ sở hữu trí tuệ và Carousell trong thương mại điện tử.
Những mô hình như Yozma và BLOCK71 đã tìm thấy tầm quan trọng của các vườn cây trồng doanh nghiệp công nghệ trong công việc hỗ trợ thương mại hóa nghiên cứu khoa học, thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và tạo ra những doanh nghiệp dẫn đầu trong nền kinh tế tri thức.
Mô hình trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo (Trung tâm R&D)
Mô hình trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo (Trung tâm R&D) kết hợp giữa doanh nghiệp và trường đại học đang ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới. Những trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác giữa nghiên cứu và khu vực tư nhân, giúp các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp vào nghiên cứu hàn lâm, đồng thời tận dụng nguồn nhân lực chất lượng cao từ các trường đại học và viện nghiên cứu. Thông qua mô hình này, các phát minh khoa học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được phát triển thành các sản phẩm thương mại có giá trị thực tiễn.
Một trong những ví dụ tiêu biểu của mô hình này là MIT Media Lab tại Hoa Kỳ, một trung tâm nghiên cứu ứng dụng hàng đầu thế giới. MIT Media Lab là nơi kết hợp giữa các nhà khoa học, kỹ sư và các tập đoàn công nghệ lớn để phát triển những công nghệ tiên tiến có khả năng ứng dụng cao. Các doanh nghiệp như Google, Microsoft, Samsung đã thiết lập quan hệ đối tác với MIT Media Lab để nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ mới. Trung tâm này đã góp phần tạo ra nhiều đột phá quan trọng, bao gồm công nghệ cảm biến thông minh, trí tuệ nhân tạo trong giáo dục và các ứng dụng thực tế ảo (VR/AR). Mô hình hợp tác này không chỉ giúp đẩy nhanh quá trình nghiên cứu thương mại hóa mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong các ngành công nghiệp công nghệ cao.
Một mô hình nổi bật khác ở châu Âu là hệ thống trung tâm nghiên cứu Fraunhofer tại Đức, tổ chức nghiên cứu ứng dụng lớn nhất khu vực. Fraunhofer tập trung vào việc chuyển giao các kết quả nghiên cứu khoa học thành sản phẩm và giải pháp thực tế cho doanh nghiệp. Điểm đặc biệt của Fraunhofer là họ không chỉ nghiên cứu lý thuyết mà tập trung vào các công nghệ có khả năng thương mại hóa cao, đảm bảo rằng mỗi dự án nghiên cứu đều có tiềm năng đóng góp vào thị trường. Một trong những thành công nổi bật nhất của Fraunhofer là sự phát triển của công nghệ nén âm thanh MP3, hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Những mô hình như MIT Media Lab và Fraunhofer đã tìm thấy tầm quan trọng của sự hợp nhất giữa nghiên cứu và doanh nghiệp trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Khi các công ty công nghệ đầu tư trực tiếp vào các nghiên cứu của viện nghiên cứu, họ không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn giúp các nhà khoa học định hướng nghiên cứu theo hướng thực tiễn hơn. Điều này không chỉ giúp tăng tốc quá trình thương mại hóa công nghệ mà còn tạo ra một hệ thống sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững, nơi mà các phát minh khoa học nhanh chóng được chuyển đổi thành sản phẩm và dịch vụ hữu ích cho xã hội.
Tóm lại, các trung tâm hỗ trợ thương mại hóa nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các phát minh từ phòng thí nghiệm vào thực tiễn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế. Trên thế giới, nhiều mô hình đã được phát triển thành công, giúp kết nối các nhà khoa học với doanh nghiệp và thị trường. Mô hình các văn phòng chuyển giao công nghệ (TTO) tại các trường đại học hỗ trợ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, cấp phép công nghệ và giúp nhà nghiên cứu khởi nghiệp từ kết quả nghiên cứu của họ. Trong khi đó, mô hình vườn xà doanh nghiệp công nghệ tạo điều kiện cho các công ty khởi nghiệp tiếp theo cận tài chính, cơ sở hạ tầng và cố gắng xây dựng chiến lược, giúp họ nhanh chóng phát triển và mở rộng quy mô. Bên cạnh đó, các trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo (Trung tâm R&D) đóng vai trò kết nối giữa doanh nghiệp và nghiên cứu nghiên cứu, cung cấp khả năng hợp tác để biến đổi các công nghệ tiềm năng thành sản phẩm thương mại.
Việt Nam có thể nghiên cứu những mô hình này để xây dựng các trung tâm hỗ trợ hiệu quả nghiên cứu thương mại hóa hỗ trợ hiệu quả hơn. Việc làm đầu tiên trong hệ thống hỗ trợ này sẽ giúp nâng cao giá trị của khoa học công nghệ, tạo ra nhiều nguồn khởi nghiệp doanh nghiệp từ nghiên cứu nghiên cứu và góp phần cung cấp nền kinh tế tri thức của đất nước.
Theo: vista.gov.vn