STT | Tên chuyên gia |
---|---|
1 | Lê Thị Lan Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
2 | Tạ Thị Hoài An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
4 | Nguyễn Thị Vân Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
5 | Triệu Thị Nguyệt Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
6 | Phạm Trần Nguyên Nguyên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
7 | LƯU CẨM LỘC Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
8 | Nguyễn Thị Bích Thủy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
9 | Nguyễn Thị Mai Phương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
10 | Phó Giáo sư.TS. Ngô Thị Tường Châu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
11 | Đặng Thị Phương Thảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
12 | Bùi Thị Dung Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
13 | Hồ Lệ Thi Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
14 | Phạm Thị Thu Hường Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
15 | Trần Thị ĐỊnh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
16 | Đỗ Thị Phúc Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
17 | Hoàng Vũ Mai Phương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
18 | Ngô Thị Hoài Thu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
19 | Bùi Thị Thu Hà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
20 | Đỗ Thị Anh Thư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
21 | Trần Thị Thương Huyền Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
22 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
23 | Lê Minh Cầm Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
24 | Trần Thị Thu Phương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
25 | Trần Thị Thanh Tú Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
26 | Ngô Vũ Thu Hằng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
27 | Nguyễn Thu Thủy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
28 | Nguyễn Thị Hoàng Yến Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
29 | Cao Thế Hà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
30 | Đồng Kim Loan Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
31 | Tạ Thị Thảo Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Hóa chất, phân bón - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
32 | Nguyễn Thị Cẩm Hà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Hóa chất, phân bón - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
33 | Nguyễn Mạnh Khải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
34 | Trần Thị Dung Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Hóa chất, phân bón - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
35 | Bùi Thị Việt Hà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
36 | Phạm Thị Bích Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
37 | Chu Ngọc Châu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
38 | Nguyễn Thị Phương Mai Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
39 | Nguyễn Thị Hồng Minh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
40 | Nguyễn Thị Thúy Hằng Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
41 | Trần Thị Thu Giang Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Lâm nghiệp, gỗ và giấy - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
42 | Trương Thị Hoa Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
43 | Nguyễn Lan Hương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
44 | Quản Lê Hà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
45 | Đỗ Thị Hoa Viên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
46 | Lê Thanh Mai Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
47 | Tô Kim Anh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
48 | Trương Ninh Thuận Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
49 | Nguyễn Tri Quang Hưng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
50 | Trần Thanh Tuấn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
51 | Nguyễn Quang Hưng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
52 | Phạm Ngọc Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
53 | Lê Anh Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
54 | Nguyễn Việt Khoa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
55 | Nguyễn Đức Toàn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
56 | Trần Linh Thước Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
57 | Trần Vũ Khanh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
58 | Lã Đức Việt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
59 | Phạm Đức Chính Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
60 | Nguyễn Ngọc Lâm Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
61 | Nguyễn Tiến Thảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
62 | Trương Nam Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
63 | Hồ Văn Khương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
64 | Bùi Quang Thành Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
65 | Đinh Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
66 | Trần Tấn Thành Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
67 | Vũ Ngọc Tước Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
68 | Từ Minh Phương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
69 | Nguyễn Xuân Nhiệm Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
70 | Trần Đăng Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
71 | Giáo sư. TS. DƯƠNG TẤN NHỰT Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
72 | Hoàng Tấn Quảng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
73 | Pham Chi Vinh Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
74 | Võ Nguyễn Quốc Bảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
75 | Võ Đình Bảy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
76 | Tô Long Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
77 | Phan Van Kiem Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
78 | Nguyễn Hoài Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
79 | Lê Hoàng Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
80 | Thiều Quang Tuấn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
81 | Nguyễn Quảng Trường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
82 | Nguyễn Quang Diệu Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
83 | Đặng Đức Trọng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
84 | Vũ Văn Liên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
85 | Thái Khắc Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
86 | Nguyen Van De Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
87 | Trần Tuấn Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
88 | Trương Anh Hoàng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
89 | Trần Ngọc Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
90 | Trần Mạnh Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
91 | Nguyễn Quang Liêm Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
92 | Trần Đăng Hòa Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
93 | Cung Thế Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
94 | Trần Khắc Vũ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
95 | Dương Tuấn Quang Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
96 | Mai Anh Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
97 | Huynh Trung Hiếu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
98 | Nguyễn Sỹ Dũng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
99 | Dao Tien Khoa Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
100 | Nguyễn Văn Đỗ Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
101 | Nguyễn Hoàng Lương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
102 | Nguyễn Hoàng Lộc Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
103 | Nguyễn Lĩnh Toàn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
104 | Lương Văn Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
105 | Đinh Văn Thuật Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
106 | Nguyễn Trung Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
107 | Lê Minh Quý Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
108 | Đoàn Thái Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
109 | Nguyen Dinh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
110 | Tống Duy Thanh. Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
111 | Lê Văn Vinh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
112 | Bùi Xuân Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
113 | Lê Đức Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
114 | Bùi Hoàng Bắc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
115 | Tạ Lê Lợi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
116 | Vũ Anh Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
117 | Ngô Hoàng Long Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
118 | Nguyễn Đại Hải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
119 | Nguyễn Thái Hoàng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
120 | Trần Văn Mẫn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
121 | Lê Đức Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
122 | Hoàng Đức Huy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
123 | Đào Nguyên Thuận Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
124 | Nguyễn Sĩ Hiếu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
125 | Hà Minh Hoàng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
126 | Phạm Xuân Núi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
127 | Nguyễn Đình Dương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
128 | Đào Thanh Phong Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
129 | LÊ TUẤN ANH Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
130 | Nguyễn Văn Hiếu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
131 | Trần Đức Hậu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
132 | Đào Vĩnh Ái Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
133 | Đinh Duy Kháng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
134 | Phạm Ngọc Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
135 | Đỗ Hữu Hoàng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
136 | Nông Văn Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
137 | hungtq@gmail.com Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
138 | Vũ Văn Tiến Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
139 | Nguyễn Hồng Hải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
140 | Nguyễn Huy Bích Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
141 | Trịnh Thành Thuật Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
142 | PHẠM HÙNG VIỆT Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
143 | Phan Thanh Sơn Nam Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
144 | Nguyễn Hữu Quân Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
145 | Nguyễn Văn Duy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
146 | Lương Đăng Kỳ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
147 | Nguyễn Trọng Phước Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
148 | Phan Đình Giớ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
149 | Nguyễn Thế Bình Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
150 | Nguyễn Kỳ Nam Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
151 | Đỗ Ngọc Đài Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
152 | Cấn Văn Mão Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
153 | Nguyen Cat Ho Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
154 | Nguyễn Tiến Cường Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
155 | Nông Văn Duy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
156 | Nguyễn Trọng Thành Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
157 | Phạm Đức Khuê Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
158 | Phạm Văn Biển Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
159 | Nguyễn Đức Nam Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
160 | Triệu Ánh Ngọc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
161 | Hồ Xuân Thịnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
162 | Phạm Hồng Thái Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
163 | Nguyễn Tiến Khiêm Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
164 | Đào Thanh Hải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
165 | Nguyễn Quốc Ý Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
166 | Nguyễn Nhị Điền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
167 | Nguyễn Trung Nhân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
168 | Hà Đắc Bình Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
169 | Lê Vũ Tuấn Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
170 | Phạm Hồng Long Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
171 | Lý Đại Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
172 | Đỗ Minh Khôi Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
173 | Nguyen Van Tuan Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
174 | Bạch Ngọc Thắng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
175 | Đặng Tùng Lâm Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
176 | Nguyễn Văn Minh, Phó Giáo sư.TS. Viện trưởng Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam. Ủy viên Hội đồng liên ngành Sử học và Khảo cổ học Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
177 | Nguyễn Hoàng Viêt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
178 | Huỳnh Văn Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
179 | Tran ngoc Them Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
180 | Trương Đình Thăng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
181 | Trần Kiên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: oms.nafosted.gov.vn |
182 | NGUYỄN XUÂN THỦY Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
183 | VŨ HẠNH Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
184 | Nguyễn Xuân Thủy Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Năng lượng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
185 | Phạm Anh Tuấn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
186 | Nguyễn Thị Bích Thủy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
187 | Ngô Xuân Cường Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
188 | LÊ QUYẾT TIẾN Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
189 | Lê Hà Hải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
190 | Nguyễn Mạnh Hiểu Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
191 | Hoằng Thị Lệ Hằng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
192 | Nguyễn Thế Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
193 | Đoàn Văn Lư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
194 | Hoàng Tuyết Minh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
195 | Đoàn Thị Thanh Nhàn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
196 | Lê Tất Khương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
197 | Nguyễn T. Hồng Hà Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
198 | Nguyễn Ngọc Huyền Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
199 | Nguyễn Tất Thắng Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
200 | Nguyễn Thị Hương Trà Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
201 | Phạm Cao Thăng Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
202 | Nguyễn Quang Đức Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
203 | Trần Ngọc Ngoạn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
204 | Bùi Duy Ngọc Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
205 | Nguyễn Thị Bích Ngọc Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
206 | Hà Chu Chử Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
207 | Trần Tuấn Nghĩa Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
208 | Vũ Ngọc Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
209 | Nguyễn Văn Sáng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
210 | Đặng Thị Lụa Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
211 | Nguyễn Xuân Lý Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
212 | Đặng Minh Dũng Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
213 | Lê Văn Khôi Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
214 | Trần Như Khuyên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
215 | Nguyễn Thế Mịch Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
216 | Nguyễn Tùng Phong Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
217 | Trương Việt Anh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
218 | Nguyễn Hữu Niếu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghiệp luyện kim - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
219 | Cao Văn Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghiệp luyện kim - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
220 | Bùi Quang Thuật Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
221 | Nguyễn Thị Minh Hạnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
222 | Trần Duy Quý Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
223 | Lê Huy Hàm Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
224 | Nguyễn Văn Bộ Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
225 | Phạm Văn Lang Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
226 | Nguyễn Năng Nhượng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
227 | Lê Xuân Hảo Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
228 | Trần Hồng Thao Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
229 | Nguyễn Đình Lục Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
230 | Bùi Quốc Khánh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
231 | Nguyễn Minh Nam Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
232 | Nguyễn Trí Hoàn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
233 | Bùi Kim Thúy Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
234 | Đào Thị Hương Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
235 | Nguyễn Xuân Linh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
236 | Trần Đình Long Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
237 | Phan Thanh Tịnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
238 | Nguyễn Hay Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
239 | Phạm Minh Tuấn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
240 | Trần Đắc Sử Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
241 | Phạm Doãn Lân Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
242 | Lê Xân Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
243 | Vũ Liêm Chính Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
244 | Chu Văn Đạt Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
245 | Nguyễn Bính Trường Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
246 | TRẦN VĂN TUẤN Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
247 | Lã Thị Ngọc Anh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Vải vóc, may mặc, da - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
248 | Bùi Tuấn Anh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
249 | Nguyễn Văn Bộ Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
250 | Nguyễn Duy Cương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
251 | Trần Văn Điền Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
252 | Nguyễn Đình Đức Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nhựa và cao su - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
253 | Nguyễn Hữu Dũng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
254 | Vũ Duy Giảng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
255 | Ngô Văn Giới Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
256 | Nguyễn Thị Hà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
257 | Nguyễn Hồng Hải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghiệp luyện kim - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
258 | Vũ Hạnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
259 | Nguyễn Minh Hệ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
260 | Bùi Văn Huấn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Vải vóc, may mặc, da - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
261 | Phạm Văn Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
262 | Nguyễn Thế Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
263 | Nguyễn Lan Hương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
264 | Bùi Quốc Khánh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
265 | Phạm Mai Khánh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghiệp luyện kim - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
266 | Lê Tất Khương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
267 | Trần Như Khuyên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
268 | Nguyễn Ngọc Kiên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
269 | Lê Trung Kiên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
270 | Lê Như Kiểu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
271 | Trần Vũ Minh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
272 | Trần Gia Mỹ Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
273 | Trần Văn Phùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
274 | Vũ Ngọc Pi Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
275 | Nguyễn Văn Tảo Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
276 | Hoàng Bá Thịnh Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
277 | Trần Ích Thịnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nhựa và cao su - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
278 | Bùi Quang Thuật Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Chế biến thực phẩm, đồ uống - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
279 | Nguyễn Thị Bích Thủy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
280 | Nguyễn Xuân Thủy Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
281 | Phạm Văn Toản Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
282 | Nguyễn Hương Trà Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
283 | Phạm Anh Tuấn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
284 | Đào Anh Tuấn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Vải vóc, may mặc, da - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
285 | Phạm Ngọc Tuyên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
286 | Đặng Kim Vui Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
287 | Hoàng Đức Huy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
288 | Phạm Quỳnh Hương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
289 | Đào Nguyên Khôi Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
290 | Nguyễn Đức Hoàng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
291 | Phan Thị Phượng Trang Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
292 | lê văn trình Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
293 | Lê Thị Hạnh Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
294 | Phí Thị Lan Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
295 | Bùi Nguyễn Tú Anh Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
296 | Nguyễn Trường Sinh Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
297 | Trương Hải Nhung Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
298 | Đào Thị Thanh Thủy Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
299 | Nguyễn Lê Thành Công Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
300 | Nguyễn Thị Lam Huyên Lĩnh vực KH&CN: Dược phẩm, y tế - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
301 | Trần Văn Mẫn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Năng lượng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
302 | Nguyễn Thái Hoàng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Năng lượng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
303 | Lê Viết Hải Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Năng lượng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
304 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Năng lượng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
305 | Lê Mỹ Loan Phụng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Năng lượng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
306 | Đặng Mậu Chiến Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
307 | Nguyễn Anh Thi Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
308 | Hà Sơn Định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
309 | Lê Nhật Quang Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
310 | Lê Thị Mỹ Nhiên Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
311 | Lê Thị Hiền Lĩnh vực KH&CN: Khác - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
312 | Trần Văn Phú Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
313 | Trần Minh Thi Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
314 | Lê Đình Việt Hải Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
315 | Phạm Ngọc Thiên Thanh Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
316 | Nguyễn Đức Lương Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
317 | Phạm Đại Nghĩa Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
318 | Hoàng Lê Minh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
319 | Đào Minh Tâm Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
320 | Trần Minh Châu Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
321 | Nguyễn Hữu Nhật Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
322 | Trần Thị Hằng Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
323 | Huỳnh Quyền Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Hóa chất, phân bón - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
324 | Bạch Thành Công Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
325 | Phạm Ngọc Lâm Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Hóa chất, phân bón - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
326 | Vũ Văn Mạnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Môi trường - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
327 | Nguyễn Đức Thuận Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
328 | Bùi Ngọc Tuyên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
329 | Nguyễn Đắc Trung Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Cơ khí chế tạo - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
330 | Nguyễn Ngọc Long Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
331 | Hồ Anh Cương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
332 | Vũ Văn Trung Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
333 | Nguyễn Văn Vịnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
334 | Đào Văn Dinh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
335 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Xây dựng - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
336 | Trần Hoàng Vũ Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
337 | Võ Điều Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
338 | Trương Văn Đàn Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
339 | Đặng Thái Dương Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Lâm nghiệp, gỗ và giấy - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
340 | Phạm Cường Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Lâm nghiệp, gỗ và giấy - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
341 | Nguyễn Văn Huy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Thủy sản - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
342 | Nguyễn Hợi Lĩnh vực KH&CN: Lâm nghiệp, gỗ và giấy - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
343 | Nguyến Đức Sông Công Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
344 | Đặng Ngọc Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
345 | Võ Đình Hiếu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
346 | Nguyễn Văn Hiệu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Công nghệ thông tin - truyền thông - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
347 | Nguyễn Lê Hòa Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
348 | Lê Văn Hợi Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
349 | Lưu Quốc Huy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
350 | Dương Thế Hy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Hóa chất, phân bón - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
351 | Nguyễn Hoàng Mai Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Điện - Điện tử - Nguồn dữ liệu: sati.gov.vn |
352 | Bùi Huyền Nga Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
353 | Trần Thị Minh Thành Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
354 | Phạm Quang Vinh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
355 | Phan Sỹ An Học hàm: Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
356 | Nguyễn Hoàng Việt Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
357 | Nguyễn Phú Giang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
358 | Hồ Đình Chúc Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
359 | Nguyễn Cao Đơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
360 | Bùi Trung Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
361 | NGUYỄN VIẾT TIẾN Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
362 | Mai Phú Quý (Mai Văn Quý) Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
363 | Trương Xuân Lam Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
364 | TRẦN HẢI LONG Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
365 | Lê Như Hùng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
366 | Hoàng Quý Tỉnh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
367 | Phạm Hùng Việt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
368 | Hà Đắc Biên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Kĩ sư Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
369 | Cao Tiến Trung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
370 | Nguyễn Thị Châu Giang Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
371 | Chu Thị Thủy An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
372 | Đào Thị Thanh Hà Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
373 | Lê Xuân Quang Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
374 | Lê Đình Tường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
375 | Lê Thị Hồ Quang Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
376 | Lê Tự Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
377 | Lê Văn Cảm Học hàm: Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
378 | Lê Văn Điệp Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
379 | Nguyễn Công Khanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
380 | Nguyễn Trung Hiếu Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
381 | Đặng Vũ Hồng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
382 | Trần Vũ Tài Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
383 | Nguyễn Anh Dũng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
384 | Phạm Hồng Ban Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
385 | Nguyễn Đình San Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
386 | NGUYỄN HỒNG QUẢNG Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
387 | Nguyễn Văn Quảng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
388 | Nguyễn Thành Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
389 | Nguyễn Văn Nguyên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
390 | Vũ Khánh Xuân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
391 | Nguyễn Thị Hường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
392 | Phan Huy Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
393 | TRẦN BÁ TIẾN Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
394 | Trần Ngọc Hùng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
395 | Nguyễn Nữ Tâm An Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
396 | Phạm Khánh Toàn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
397 | NGUYỄN THÀNH VẠN Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
398 | Nguyễn Đức Chính Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
399 | Đào Minh Hưng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
400 | Đinh Công Hướng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
401 | Trần Ích Thịnh Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
402 | Hứa Ngọc Phúc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
403 | Nguyễn Xuân Thắng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
404 | Nguyễn Minh Núi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
405 | NGUYỄN SUM Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
406 | Huỳnh Trúc Thanh Ngọc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
407 | Nguyễn Thị Vương Hoàn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
408 | Lê Trường Giang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
409 | Trần Thế Mưu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
410 | Võ Viễn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
411 | Nguyễn Thành Huy Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
412 | Phạm Hồng Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
413 | Lê Thanh Minh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
414 | Lê Nguyên Đương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
415 | Tạ Thị Thảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
416 | Đỗ Minh Đức Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
417 | Đỗ Như Hơn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
418 | Nguyễn Ân Niên Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
419 | Trịnh Xuân Hoạt Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
420 | Đồng Thị Bích Phương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
421 | Nguyễn Phi Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
422 | Bùi Hồng Thủy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
423 | Nguyễn Việt Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
424 | Đào Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
425 | Đỗ Thị Anh Thư Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
426 | Phạm Văn Hòa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
427 | Trần Đỗ Đạt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
428 | Vũ Văn Thú Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
429 | Đỗ Kim Chung Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
430 | Nguyễn Hữu Thiện Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
431 | Nguyễn Đăng Dung Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
432 | Lê Thị Hoài Thu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
433 | Tô Văn Trường Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
434 | Trần Tân Văn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
435 | Bùi Hải Lê Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
436 | Nguyễn Việt Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
437 | Nguyễn Thị Kim Cúc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
438 | Trịnh Thị Thanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
439 | Nguyễn Viết Thảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
440 | Phạm Hải Yến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
441 | Nguyễn Văn Thao Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
442 | PHÓ PHƯƠNG DUNG Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
443 | Lê Văn Ty Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
444 | Hoàng Thị Phúc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
445 | Trần Thị Thanh Thủy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
446 | Nguyễn Đình Luyện Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
447 | Võ Văn Tân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
448 | Cao Đăng Nguyên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
449 | Vũ Mạnh Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
450 | Nguyễn Văn Cư Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
451 | Lê Thị Nam Thuận Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
452 | Lê Trọng Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
453 | Nguyễn Thị Thu Liên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
454 | Trần Ngọc Tuyền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
455 | Vũ Dương Ninh Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
456 | Nguyễn Văn Bộ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
457 | Nguyễn Thị Bình Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
458 | Nguyễn Văn Thái Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
459 | Khương Anh Sơn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
460 | Lê Đình Phùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
461 | Lê Văn An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
462 | Ngô Tùng Đức Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
463 | Đặng Văn Thư Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
464 | Hoàng Anh Tuấn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
465 | Trần Đăng Hòa Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
466 | Vương Chí Hùng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
467 | Phạm Hòa Hiệp Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
468 | Phạm Nguyên Hải Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
469 | Nguyễn Anh Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
470 | Phạm Hương Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
471 | Nguyễn Hoàng Lộc Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
472 | Nguyễn Huy Anh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
473 | Phạm Việt Thắng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
474 | Nguyễn Minh Dân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
475 | Đào Thị Ngọc Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
476 | Phạm Khắc Liệu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
477 | NGUYỄN VĂN PHÚC Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
478 | Nguyễn Đức Thìn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
479 | NGUYỄN VĂN LONG Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
480 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
481 | Hồ Quốc Bằng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
482 | Nguyễn Ngọc Hưng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
483 | Nguyễn Mạnh Thảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
484 | Nguyễn Văn Biên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
485 | Trần Thị Phương Hoa Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
486 | NGUYỄN VIẾT CHỮ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
487 | Phạm Thị Thu Hương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
488 | Trịnh Thị Lan Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
489 | Đinh Hồng Thái Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
490 | Hoàng Thị Phương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
491 | Trịnh Thúy Giang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
492 | Hoàng Tuyết Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
493 | Nguyễn Thị Kim Dung Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
494 | Vũ Thị Sơn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
495 | Lê Thị Thanh Thủy ( Lê Thanh Thủy) Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
496 | Nguyễn Đức Sơn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
497 | Nguyễn Văn Bốn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
498 | Lê Minh Nguyệt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
499 | Vương Hồng Tâm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
500 | Nguyễn Hùng Vân Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
501 | Phan Trọng Ngọ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
502 | Nguyễn Vũ Bích Hiền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
503 | Lê Văn Khu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
504 | Đặng Ngọc Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
505 | Đặng Xuân Thư Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
506 | Vũ Quốc Trung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
507 | Đỗ Thanh Hải Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
508 | Nguyễn Thị Thanh Chi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
509 | Lê Thị Hồng Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
510 | Nguyễn Thị Minh Huệ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
511 | Đào Văn Bảy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
512 | NGUYỄN NGỌC HÀ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
513 | Hoàng Văn Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
514 | Đỗ Danh Bích Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
515 | Nguyễn Văn Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
516 | Trần Mạnh Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
517 | Nguyễn Quang Học Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
518 | Đinh Văn Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
519 | Vũ Văn Hiển Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
520 | Nguyễn Xuân Viết Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
521 | Tăng Quốc Nam Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
522 | Bùi Minh Hồng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
523 | Nguyễn Thị Hồng Liên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
524 | Nguyễn Lân Hùng Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
525 | Trần Thị Thúy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
526 | Đoàn Văn Thược Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
527 | Mai Sỹ Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
528 | Dương Minh Lam Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
529 | Trần Mạnh Tiến Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
530 | Hà Văn Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
531 | Trần Đình Hòa Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
532 | ĐẶNG THỊ HẢO TÂM Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
533 | Trần Kim Phượng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
534 | Trần Xuân Điệp Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
535 | Lã Thị Bắc Lý Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
536 | Trần Văn Toàn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
537 | Lê Văn Hiện Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
538 | Lê Tiến Dũng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
539 | Trần Anh Tuấn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
540 | Sĩ Đức Quang Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
541 | Nguyễn Thị Thanh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
542 | Đặng Thái Dương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
543 | Nguyễn Hữu Toàn Phan Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
544 | La Văn Bình Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
545 | Nguyễn Hữu Đĩnh Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
546 | Phan Quí Trà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
547 | Trần Thị Đà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
548 | Lê Nguyên Cẩn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
549 | Đào Tố Uyên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
550 | Phạm Văn Tính Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
551 | Lý Tuấn Khải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
552 | Lê Văn Sự Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
553 | Trần Anh Tú Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
554 | NGUYỄN VĂN NHÂN Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
555 | Phí Hòa Bình Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
556 | NGUYỄN VĂN LỤC Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
557 | Nguyễn Minh Thanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
558 | Nguyễn Văn Hoàn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
559 | Lê Thị Liên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
560 | Trần Nhất Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
561 | Nguyễn Văn Lâm Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
562 | Đào Văn Hiệp Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
563 | Lê Bá Quế Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
564 | Vũ NHO Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
565 | Mai Ngọc Cường Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
566 | Vũ Khắc Hùng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
567 | Đỗ Văn Khiên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
568 | Hoàng Xuân Lượng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
569 | Lê Lập Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
570 | Nguyễn Đức Tân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
571 | Nguyễn Thanh Nam Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
572 | Bùi Minh Tăng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
573 | Nguyễn Bá Thủy Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
574 | Nguyễn Hồng Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
575 | Nguyễn Văn Phong Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
576 | ĐẶNG NGỌC TĨNH Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
577 | Nguyễn Văn Hùng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
578 | Dương Ngọc Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
579 | Hà Văn Hội Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
580 | Nguyễn Tiến Ban Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
581 | Nguyễn Thị Cẩm Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
582 | Nguyễn Thành Nhân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
583 | Đoàn Văn Tuyến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
584 | Trần Ngọc Ngoạn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
585 | Nguyễn Trung Thành Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
586 | Nguyễn Văn Thanh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
587 | Nguyễn Đức Tồn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
588 | Đinh Đăng Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
589 | Vũ Kim Yến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
590 | Ngô Đình Bính Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
591 | Dương Thị Ly Hương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
592 | Nguyễn Văn Lương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
593 | Trần Quang Huy Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
594 | Nguyễn Quang Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
595 | Trịnh Tiến Khỏe Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
596 | Đỗ Đức Hồng Hà Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
597 | Đặng Nguyên Anh Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
598 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
599 | Phạm Thị Vân Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
600 | Mai Văn Tiến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
601 | Ngô Thị Hải Yến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
602 | Phạm Quốc Thành Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
603 | Trương Thị Tố Chinh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
604 | Trần Bạch Dương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
605 | Đinh Văn Kha Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
606 | Nguyễn Anh Trí Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
607 | Bùi Thị Mai An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
608 | Nguyễn Hà Thanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
609 | Nguyễn Thu Hiền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
610 | Trần Xuân Tú Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
611 | Nguyễn Đại An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
612 | Ngô Mạnh Quân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
613 | Lê Xuân Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
614 | Nguyễn Thị Nữ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
615 | Phạm Ngọc Thúy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
616 | Đỗ Văn Chương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
617 | Nguyễn Thúy Lan Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
618 | Nhữ Thị Kim Dung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
619 | Kim Văn Vạn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
620 | Đào Duy Anh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
621 | Đoàn Đình Phương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
622 | Đinh Thị Vân Chi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
623 | Võ Đại Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
624 | ĐOÀN VĂN THU Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
625 | Phạm Đăng Quyết Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
626 | Nguyễn Thị Ngọc Dao Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
627 | Đặng Quang Thiệu Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
628 | Trịnh Quốc Toản Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
629 | Hà Minh Hòa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
630 | Nguyễn Duy Lợi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
631 | Phan Thạch Hổ Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
632 | Lê Công Nông Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
633 | Lê Trung Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
634 | Đặng Hoài Bắc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
635 | Phan Tiến Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
636 | Lê Hùng Lân Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
637 | Lê Hồng Lý Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
638 | Mai Văn Thắm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
639 | ĐÀO VĂN TRÍ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
640 | Lê Vịnh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
641 | Phan Đinh Phúc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
642 | Trương Hà Phương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
643 | Võ Thế Dũng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
644 | Võ Văn Nha Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
645 | Dư Văn Toán Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
646 | Lê Đức Hạnh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
647 | Nguyễn Thị Minh Ngọc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
648 | Nguyễn Thị Quế Hương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
649 | Nguyễn Mạnh Quân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
650 | Nguyễn Hữu Dũng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
651 | Lê Như Kiểu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
652 | Nguyễn Văn Chiến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
653 | NGUYỄN VĂN ĐẠO Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
654 | Phạm Ngọc Tuấn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
655 | Trần Thanh Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
656 | Trần Minh Tiến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
657 | Trần Ngọc Ngoạn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
658 | Đặng Tuấn Đạt Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
659 | Bùi Ấn Niên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
660 | Doãn Đình Lâm Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
661 | Nguyễn Phú Duyên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
662 | Bùi Tùng Hiệp Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
663 | Bùi Văn Ái Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
664 | Vũ Thị Minh Thục Học hàm: Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
665 | Phan Lưu Anh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
666 | Nguyễn Xuân Tặng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
667 | Lê Thị Luyến Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
668 | Vy Quốc Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
669 | Trần Thị Anh Đào Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
670 | Nguyễn Đức Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
671 | Trần Kim Chung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
672 | Nguyễn Thị Ngọc Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
673 | Trịnh Tiến Việt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
674 | Nguyễn Chí Ngôn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
675 | Bạch Thành Công Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
676 | Đỗ Thị Xuyến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
677 | Nguyễn Văn Thanh Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
678 | Phạm Quang Thái Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
679 | Đỗ Thị Thu Huyền Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
680 | TRẦN VĂN NAM Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
681 | Lê Nguyễn Đoan Khôi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
682 | Trần Ngọc Bích Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
683 | Nguyễn Thị Kim Đông Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
684 | Nguyễn Văn Thu Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
685 | Nguyễn Văn Công Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
686 | Nguyễn Việt Bắc Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
687 | Đào Tiến Khoa Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
688 | Phạm Đức Chiến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
689 | Trần Việt Thắng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
690 | Lê Công Thành Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
691 | Lê Thị Thùy Vân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
692 | Nguyễn Văn Đàm Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
693 | Vũ Văn Hiểu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
694 | Phan Minh Tuấn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
695 | TRẦN NHƯ THẠCH Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
696 | Nguyễn Lâm Quảng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
697 | Nguyễn Hiếu Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
698 | Vũ Nam Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
699 | Trần Thị Minh Nguyệt Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
700 | Chu Tiến Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
701 | NGUYỄN VĂN LONG Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
702 | Trịnh Văn Mỵ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
703 | Nguyễn Ngọc Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
704 | Bùi Thế Đồi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
705 | Nguyễn Đình Quốc Cường Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
706 | Trần Văn Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
707 | Vũ Văn Tích Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
708 | Đinh Văn Nhượng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
709 | Phan Trọng Hào Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
710 | Phạm Hồng Thái Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
711 | Nguyễn Trọng Bình Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
712 | Uông Đình Khanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
713 | Khổng Văn Diễn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
714 | Lê Bách Quang Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
715 | Nguyễn Quốc Trung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
716 | Nguyễn Bá Bình Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
717 | ĐINH VĂN NHÃ Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
718 | Nguyễn Thị Yến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
719 | Đặng Văn Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
720 | Trịnh Hiền Mai Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
721 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
722 | Đào Minh Ngừng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
723 | Trần Đình Lân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
724 | Lê Văn Thái Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
725 | Phạm Minh Toại Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
726 | Đoàn Văn Phúc Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
727 | Nguyễn Hoàng Ngân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
728 | Trần Thị Minh Hòa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
729 | Trần Ngọc Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
730 | Trần Trung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
731 | Hoàng Ngọc Hải Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
732 | Trịnh Quang Tuyên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
733 | Phạm Thị Minh Phượng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
734 | Lê Văn Khoa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
735 | Hồ Nhân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
736 | Nguyễn Duy Hạnh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
737 | Lê Ngọc Thành Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
738 | Đỗ Trung Phấn Học hàm: Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
739 | Nguyễn Hải Châu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
740 | NGUYỄN HOÀNG VŨ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
741 | Nguyễn Hay Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
742 | Hồ Huy Tựu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
743 | Lê Anh Tuấn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
744 | Nguyễn Thị Hoàng Yến Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
745 | Lê Phước Lượng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
746 | Mai Thị Tuyết Nga Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
747 | Nguyễn Đức Sĩ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
748 | Nguyễn Thúy Hoa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
749 | Nguyễn Thị Mỹ Hương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
750 | Nguyễn Thị Trâm Anh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
751 | Nguyễn Thuần Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
752 | Nguyễn Văn Duy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
753 | Nguyễn Chiến Thắng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
754 | Phạm Quốc Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
755 | Đinh Công Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
756 | Trần Hưng Trà Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
757 | Trần Quang Ngọc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
758 | Trần Tiến Phức Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
759 | Vũ Ngọc Bội Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
760 | Trần Hồng Nhung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
761 | Lê Đức Dũng Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
762 | Hà Viết Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
763 | Nguyễn Đình Quang Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
764 | Bùi Văn Sáng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
765 | Phan Thanh Sơn Nam Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
766 | Lê Thanh Hải Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
767 | Nguyễn Thị Phương Thảo Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
768 | Lê Quốc Lý Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
769 | Nguyễn Xuân Trạch Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
770 | Nguyễn Đức Bách Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
771 | Nguyễn Tuấn Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
772 | Trần Thế Truyền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
773 | Trần Thị Lan Hương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
774 | Vũ Đình Tôn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
775 | Đặng Tiến Hòa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
776 | Đặng Ngọc Thanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
777 | Phạm Thị Minh Huệ Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
778 | Trần Văn Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
779 | Trần Danh Sửu Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
780 | Nguyễn Trọng Thông Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
781 | Trịnh Đình Thâu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
782 | Phạm Văn Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
783 | Nguyễn Đình Vinh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
784 | Nguyễn Xuân Huấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
785 | Ninh Thị Phíp Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
786 | Hoàng Thị Minh Châu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
787 | Nguyễn Huy Hoàng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
788 | Phạm Lê Hòa Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
789 | Nguyễn Văn Cảm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
790 | Trịnh Hoài Thu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
791 | TRẦN THỊ THU MAI Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
792 | Trần Thanh Ngọc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
793 | Lê Văn Hoàng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
794 | Hoàng Minh Đô Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
795 | Đỗ Thị Hồng Tươi Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
796 | Nguyễn Thị Kim Anh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
797 | Trần Công Thắng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
798 | Nguyễn Ngọc Vinh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
799 | Cao Phi Phong Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
800 | Huỳnh Kim Khang Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
801 | Bùi Thị Hương Quỳnh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
802 | Lê Hậu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
803 | Nguyễn Mạnh Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
804 | Tống Kim Thuần Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
805 | Lê Ngọc Diệp Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
806 | Nguyễn Tất Thắng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
807 | Phan Anh Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
808 | Trần Thị Nguyên Ny Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
809 | Đào Sỹ Đức Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
810 | Lê Trung Kiên Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
811 | Trương Ngọc Tuyền Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
812 | Nguyễn Huy Hoàng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
813 | Võ Tấn Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
814 | Lê Thanh Sơn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
815 | Phạm Văn Định Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
816 | Đào Đức Thức Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
817 | Trần Thị Mai Nhân Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
818 | Nguyễn Văn Phước Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
819 | Nguyễn Thị Tuyết Lê Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
820 | Phạm Văn Hiệp Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
821 | Nguyễn Hữu Cường Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
822 | Đào Đình Châm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
823 | Trần Thị Thu Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
824 | Phạm Duy Đức Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
825 | Lê Minh Viễn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
826 | Nguyễn Trọng Doanh Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
827 | Nguyễn Võ Thông Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
828 | Quách Đức Tín Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
829 | Phạm Hồng Luân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
830 | Vũ Tuấn Huy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
831 | Nguyễn Thị Tố Mai Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
832 | Trần Văn Bình Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
833 | Trần Văn Hâu Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
834 | Thái Ngọc Chiến Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
835 | Lê Quốc Thanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
836 | Nguyễn Văn Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
837 | Lưu Văn An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
838 | Dương Thanh Lượng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
839 | Nguyễn Minh Hệ Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
840 | Trần Đức Viên Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
841 | Phạm Phúc Yên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
842 | Lê Nguyên Khôi Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
843 | Phạm Thị Thu Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
844 | Phạm Thị Minh Thu Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
845 | Phùng Đức Tiến Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
846 | Nguyễn Huy Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
847 | TRẦN TUẤN NGHĨA Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
848 | Nguyễn Văn Thành Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
849 | Nguyễn Tiến Long Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
850 | Văn Viết Thiên Ân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
851 | Nguyễn Như Cường Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
852 | Nguyễn Trung Thắng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
853 | Nguyễn Thế Chinh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
854 | Hoàng Tiến Công Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
855 | Hà Minh Tuân Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
856 | Trịnh Thị Kim Vân Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
857 | Khuất Hữu Trung Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
858 | Nguyễn Văn Hậu Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
859 | Lưu Quang Minh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
860 | Đặng Hồng Hoa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
861 | Lê Ngọc Hùng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
862 | Phạm Trần Vũ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
863 | Mai Văn Sánh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
864 | Chu Mạnh Thắng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
865 | Phạm Văn Thân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
866 | Vũ Quốc Bình Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
867 | Lê Thanh Sơn Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
868 | Ngô Thị Kim Cúc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
869 | Trịnh Văn Trung Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
870 | Phạm Văn Tiến Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
871 | Nguyễn Đình Dương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
872 | Lê Sỹ Hùng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
873 | Nguyễn Hữu Trà Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
874 | Vũ Tất Thắng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
875 | Từ Diệp Công Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
876 | Trần Quốc Việt Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
877 | Đào Danh Sơn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
878 | Trương Hương Lan Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
879 | Nguyễn Xuân Thi Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
880 | Chu Tiến Vĩnh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
881 | Ngô Văn Hiền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
882 | Phạm Văn Lầm Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
883 | Lê Ngọc Thắng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
884 | Phan Anh Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
885 | Đoàn Cao Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
886 | Vũ Văn Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
887 | Dương Xuân Ngọc Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
888 | Trần Anh Trung Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
889 | Nguyễn Văn Thắng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
890 | Trần Bách Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
891 | Lại Thanh Hùng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
892 | Đoàn Văn Lư Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
893 | Hoàng Đức Liên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
894 | Lê Danh Tuyên Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
895 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
896 | Đỗ Việt Dũng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
897 | Trần Thúy Nga Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
898 | Lê Quốc Hùng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
899 | Vũ Thị Thu Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
900 | Vũ Quốc Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
901 | Nguyễn Viết Hưng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
902 | Lại Ngọc Anh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
903 | Lý Trần Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
904 | Đinh Thị Mai Thanh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
905 | Hà Mạnh Thư Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
906 | Nguyễn Sỹ Phương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
907 | Phan Thế Công Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
908 | Đinh Thành Việt Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
909 | Nguyễn Đức Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
910 | Phạm Thy San Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
911 | Phạm Đức Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
912 | Hoàng Đức Cường Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
913 | Nguyễn Văn Liêm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
914 | Dương Đức Huyến Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
915 | Đào Nguyên Khôi Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
916 | Nguyễn Thị Hiền Thuận Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
917 | Lương Tuấn Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
918 | Nguyễn Văn Hiệp Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
919 | Trần Hồng Thái Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
920 | Lã Thị Thu Thủy Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
921 | Mai Văn Khiêm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
922 | Phạm Mạnh Thắng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
923 | Nguyễn Thị Ngọc Bình Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
924 | Nguyễn Thị Minh Phương Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
925 | Nguyễn Huy Hoàng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
926 | Võ Như Tiến Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
927 | Ngô Vĩnh Viễn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
928 | Nguyễn Xuân Sinh Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
929 | Trần Trí Dõi Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
930 | Nguyễn Thị Yên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
931 | Vũ Ngọc Hùng Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
932 | Bùi Trung Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
933 | Khổng Doãn Điền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
934 | Lê Viết Sơn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
935 | Nguyễn Tiền Giang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
936 | Hoàng Quốc Toàn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
937 | PHẠM VĂN SONG Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
938 | Võ Khắc Trí Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
939 | Hoàng Quang Huy Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
940 | Nguyễn Tùng Phong Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
941 | Lưu Thị Hồng Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
942 | Bùi Nhật Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
943 | Nguyễn Thanh Hiền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
944 | Trần Thị Lan Hương Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
945 | Đỗ Đức Định Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
946 | Lê Hồng Phước Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
947 | ĐẶNG TỐ VÂN CẦM Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
948 | Trần Khắc Thi Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
949 | Nguyễn Thị Tuyết Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
950 | Đỗ Đình Ca Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
951 | Lê Thanh Hà Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
952 | Nguyễn Đắc Thành Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
953 | Nguyễn Hữu Niếu Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
954 | Bùi Khương Bích Hoàn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
955 | Lê Khắc Cường Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
956 | Nguyễn Văn Nghiêm Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
957 | Trần Minh Tuấn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
958 | Tống Minh Đức Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
959 | Hoàng Văn Huân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
960 | Vũ Thị Thu Hiền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
961 | Nguyễn Mạnh Hùng Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
962 | Nguyễn Tiến Vững Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
963 | Nguyễn Thị Phương Liên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
964 | Nguyễn Đình Tứ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
965 | Phạm Hồng Thái Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
966 | Âu Duy Tuấn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Thạc sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
967 | Dương Minh Đức Học hàm: Chưa xác định Học vị: Cử nhân Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
968 | Hoàng Phó Uyên Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
969 | Phùng Vĩnh An Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
970 | Nguyễn Văn Quân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
971 | Nguyễn Trường Sơn Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
972 | Bùi Hoài Sơn Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
973 | Nguyễn Thị Hiền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nhân văn - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
974 | Vũ Anh Tuấn Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
975 | Nguyễn Văn Lập Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
976 | Vũ Thị Bích Hậu Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
977 | Nguyễn Xuân Phúc Học hàm: Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
978 | Đinh Tuấn Hải Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
979 | Nguyễn Duy Thuần Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
980 | Nguyễn Văn Chung Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
981 | Vũ văn Điền Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
982 | Nguyễn Thị Lập Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học y, dược - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
983 | Phạm Hồng Quang Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
984 | Trịnh Đình Chiến Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
985 | Nguyễn Địch Dỹ Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: TSKH Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
986 | Phạm Hữu Giang Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
987 | Nguyễn Quang Thu Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
988 | Chu Văn Đạt Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
989 | Trần Thị Giang Tân Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
990 | Vương Thành Tiên Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
991 | Tăng Văn Nghĩa Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
992 | Nguyễn Hữu Đức Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học nông nghiệp - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
993 | Nguyễn Tiến Sỹ Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
994 | Vương Thu Bắc Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
995 | Nguyễn Văn Minh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
996 | Đỗ Hương Lan Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
997 | Phạm Ngọc Anh Học hàm: Phó Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
998 | Nguyễn Thị Cành Học hàm: Giáo sư Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học xã hội - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
999 | Đỗ Thành Trung Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học kỹ thuật và công nghệ - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
1000 | ĐẶNG TRƯỜNG SƠN Học hàm: Chưa xác định Học vị: Tiến sĩ Lĩnh vực KH&CN: Khoa học tự nhiên - Nguồn dữ liệu: chuyengia.most.gov.vn |
1001 | Ô. Trần Hành. Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An - Bình Dương. Địa chỉ: Mail: |
1002 | Ô. Hoàng Văn Thức. P.Phân viện trưởng Học viện Kỹ thuật mật mã - Hà Nội. Địa chỉ: Mail: |
1003 | Ô. Trần Vĩnh Phước. N. Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP. HCM. Địa chỉ: Mail: phuoc.gis@gmail.com |
1004 | Ô. Hồ Sơn Đài. Trưởng phòng KHCNMT (Mảng Khoa học xã hội) Bộ Tư lệnh quân khu 7. Địa chỉ: Mail: hosondai@yahoo.com.vn |
1005 | Ô. Tân Hạnh. Phó Giám đốc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: tanhanh@ptithcm.edu.vn |
1006 | Ô. Nguyễn Quý Sơn. Viện trưởng Viện Tin học ứng dụng - Hà Nội. Địa chỉ: Mail: |
1007 | PGS-TS. Vũ Thanh Hiệp. Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Nguyễn Huệ. Địa chỉ: Mail: hiepvuthanhlq2@gmail.com |
1008 | Ô. Phạm Gia Hải. Phó Chủ tịch Liên hiệp Hội Khoa học Kỹ thuật Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: phamgiahaigis@yahoo.com |
1009 | Ô. Lâm Thành Hiển. P.Hiệu trưởng Trường Đại học Lạc Hồng - Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: lthien70@yahoo.com |
1010 | Ô. Trần Văn Lăng. NCV cao cấp - Phó Tổng Biên tập Tạp chí Tin học và Điều khiển học. Địa chỉ: Mail: langtv@gmail.com |
1011 | Ô. Tô Tuấn. Cán bộ Viện Công nghệ thông tin thuộc Bộ quốc phòng tại TP. HCM. Địa chỉ: Mail: totuan4@yahoo.com |
1012 | Ô. Phạm Đình Sắc. P. Trưởng khoa Khoa Công nghệ - Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1013 | Ô. Nguyễn Trọng. Nguyên Chủ tịch Hội Tin học Tp. Hồ Chí Minh. Địa chỉ: Mail: nguyentronghcm@yahoo.com |
1014 | Ô. Hoàng Ngọc Lân. Giám đốc Trung tâm Tin học và Ngoại ngữ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1015 | Ô. Trần Thành Trai. Nguyên Trưởng Khoa Khoa Tin học - Đại học Mở Bán công Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: trai.tranthanh@gmail.com |
1016 | Ô. Quyền Huy Ánh. Trưởng khoa Khoa Điện - Điện tử. ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: Anhspkt@yahoo.com |
1017 | Ô. Nguyễn Minh Ngọc. Trưởng Bộ môn Khoa CN Điện tử. ĐH Công nghiệp Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: MinhNgockh@gmail.com |
1018 | Ô. Phạm Ngọc Tuấn. Khoa cơ Khí - ĐH Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: phamngoctuan.vn@gmail.com |
1019 | Ô. Nguyễn Như Nam. Giảng viên chính Khoa Cơ khí Công nghệ - Trường ĐH Nông Lâm Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: namnguyennhu@yahoo.com.vn |
1020 | PGS-TS. Nguyễn Ngọc Phương. Trưởng khoa Khoa Cơ khí chế tạo máy - ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Địa chỉ: Mail: phuongnn@hcmute.edu.vn |
1021 | Nguyễn Minh Tâm. ĐH Sư phạm Kỹ thuật. Địa chỉ: Mail: |
1022 | Tạ Anh Tuấn. Viện Vật lý TP.HCM. Địa chỉ: Mail: tuantaanh@yahoo.com |
1023 | Nguyễn Hoàng Việt. Giảng viên Khoa Điện tử - Đại học Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1024 | PGS-TS. Huỳnh Trung Hiếu. Trưởng khoa Khoa CNTT - Trường ĐH Công nghiệp Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: hthieu@ieee.org |
1025 | Ô. Nguyễn Tuấn Đăng. Trưởng Bộ môn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Khoa Khoa học máy tính – Trường Đại học CNTT Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: dangnt@uit.edu.vn |
1026 | Ô. Trần Minh Triết. Phó trưởng Bộ môn Công nghệ phần mềm ĐH Khoa học Tự nhiên Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: tmtriet@gmail.com |
1027 | PGS-TS. Vũ Thanh Nguyên. Trưởng khoa Công nghệ phần mềm ĐH CNTT Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: nguyenvt@uit.edu.vn |
1028 | Ô. Trần Quang Khôi. Trưởng phòng Phòng Kỹ thuật - Viện Cơ học và tin học ứng dụng Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: tranquangkhoi@hotmail.com |
1029 | ThS. Huỳnh Cao Tuấn. Giám đốc Trung tâm Thông tin Tư liệu - trường Đại học Lạc Hồng. Địa chỉ: Mail: caotuan@lhu.edu.vn |
1030 | . Trưởng khoa Khoa CNTT - trường Đại học Công nghệ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: nguyenvanhung@dntu.edu.vn |
1031 | Ô. Đỗ Thành Trung. Phó Trưởng phòng Phòng Khoa học và công nghệ - Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Địa chỉ: Mail: trungdt@hcmute.edu.vn |
1032 | Ô. Hoàng Thiện Kim. Trưởng khoa Khoa Kỹ thuật điện cơ sở - Trường Cao đẳng Điện lực TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1033 | Ô. Nguyễn Ngọc Tú. Bộ môn Thiết bị điện - Khoa Điện, Điện tử - Trường ĐH Bách khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1034 | Ô. Nguyễn Quốc Hưng. Trưởng Khoa Khoa Cơ khí - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM. Địa chỉ: Mail: nguyenquochung@iuh.edu.vn |
1035 | Ô. Nguyễn Văn Liệt. Phó Chủ tịch Liên hiệp Hội Khoa học Kỹ thuật Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: lietnv@yahoo.com |
1036 | PGS-TS. Trần Công Hùng. Phó Trưởng phòng Phòng Đào tạo & KHCN Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở TP.HCM. Địa chỉ: Mail: conghung@ptithcm.edu.vn |
1037 | Ô. Nguyễn Văn Huế. Trưởng khoa Khoa Binh chủng - Trường Sĩ quan Lục quân 2. Địa chỉ: Mail: vanhuebclq2@gmail.com |
1038 | ThS. Trần Thanh Việt. Giám đốc Công ty IOT Software. Địa chỉ: Mail: ttviet@iotsoftvn.com |
1039 | Ô. Nguyễn Minh Tâm. Trưởng Khoa Khoa Điện - Điện tử. ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1040 | PGS-TS. Lê Mỹ Hà. Phó Trưởng Khoa Điện - Điện tử Khoa Điện - Điện tử. ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: halm@hcmute.edu.vn |
1041 | Ô. Lê Hoàng Nghiêm. Trưởng Phòng Đào tạo - Trưởng Bộ môn Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Trường ĐH Tài nguyên Môi trường TP. HCM. Địa chỉ: Mail: hoangnghiem@hcmunre.edu.vn hoangnghiem.vn72@gmail.com |
1042 | Ô. Trương Đình Nhơn. Trưởng Bộ môn Bộ môn Hệ thống điện - Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM. Địa chỉ: Mail: |
1043 | Bà Tô Thị Hiền. Trưởng Khoa Môi trường Khoa Môi trường - Trường ĐH KHTN TP.HCM. Địa chỉ: Mail: tohien@hcmus.edu.vn |
1044 | Ô. Mai Văn Nhơn. Phó Trưởng Ban Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: nhonmv@dongnai.gov.vn mainhon@gmail.com |
1045 | Ô. Dương Minh Dũng. Giám đốc Sở Công thương tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: dungdm.ct@dongnai.gov.vn |
1046 | Ô. Nguyễn Nhật Huy. Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Khoa MT&TN - Trường ĐH Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: nnhuy@hcmut.edu.vn |
1047 | Ô. Nguyễn Tấn Phong. Phó Trưởng khoa Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Khoa MT&TN - Trường ĐH Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: ntphong@hcmut.edu.vn |
1048 | Ô. Võ Lê Phú. Phó Trưởng khoa Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Khoa MT&TN - Trường ĐH Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: volephu@hcmut.edu.vn |
1049 | Ô. Lê Văn Bình. Phó Chi cục trưởng Chi cục Bảo vệ môi trường - Sở TN&MT tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1050 | Ô. Đặng Quang Khải. Giám đốc Công ty Thông tin Điện tử Z755 - Binh chủng Thông tin Liên lạc. Địa chỉ: Mail: |
1051 | Ô. Nguyễn Quang Minh. Phó Giám đốc Học viện Kỹ thuật Mật mã. Địa chỉ: Mail: |
1052 | KSC. Nguyễn Đức Nhất. Giám đốc Xí nghiệp Vũ khí/Xí nghiệp liên hợp Z751 – Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng. Địa chỉ: Mail: nguyenducnhat78@gmail.com |
1053 | TS. Nguyễn Trọng Tài. Trưởng P. Thí nghiệm - Bộ môn Điều khiển tự động - Trường ĐH Bách khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: nttai@hcmut.edu.vn |
1054 | PGS-TS. Trương Việt Anh. Chủ nhiệm Bộ môn Bộ môn Điện công nghiệp - Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Địa chỉ: Mail: anhtv@hcmute.edu.vn |
1055 | TS. Nguyễn Minh Sơn. Trưởng Khoa Khoa Kỹ thuật máy tính – Trường ĐH Công nghệ thông tin (ĐHQG TP.HCM). Địa chỉ: Mail: sonnm@uit.edu.vn |
1056 | TS. Trịnh Hoàng Hơn. Bộ môn Thiết bị điện - Trường ĐH Bách khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: trinhhoanghon09@gmail.com |
1057 | TS. Nguyễn Vũ Quỳnh. Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Lạc Hồng - Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: vuquynh@lhu.edu.vn |
1058 | PGS-TS. Nguyễn Duy Anh Tuấn. Phó chủ tịch Hội tin học tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: nguyenduyanhtuan@gmail.com |
1059 | ThS. Phan Mạnh Thường. Phó Trưởng Khoa Khoa Công nghệ - Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1060 | ThS. Dương Minh Ngọc. Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1061 | ThS. Lê Minh Tuấn. Trưởng Phòng Nghiệp vụ Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: leminhtuan11088@gmail.com |
1062 | PGS-TS. Vũ Mạnh Tường. Trưởng Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc - Trường Đại học Lâm nghiệp - Phân hiệu Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: manhtuong0209@gmail.com |
1063 | TS. Lê Thị Mai Hương. Nghiên cứu viên chính Khoa Kinh tế - Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM. Địa chỉ: Mail: maihuongbd@gmail.com |
1064 | PGS-TS. Hoàng Thị Đông Quỳ. Trưởng Bộ môn Vật liệu Polyme & Composit Khoa Khoa học & Công nghệ Vật liệu – Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐH Quốc gia TP.HCM. Địa chỉ: Mail: htdquy@hcmus.edu.vn |
1065 | PGS-TS. Nguyễn Quốc Hiến. Nghiên cứu viên cao cấp Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ bức xạ (VINAGAMMA). Địa chỉ: Mail: hien7240238@yahoo.com |
1066 | ThS. Nguyễn Trí Phương. Phó Giám đốc Sở Công thương tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: phuongnt@dongnai.gov.vn |
1067 | KS. Trần Minh Đạt. Trưởng Phòng Kỹ thuật và Quản lý năng lượng Sở Công thương tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: datcathay@yahoo.com |
1068 | PGS-TS. Nguyễn Đình Tuyên. Giảng viên Khoa Điện – Điện tử - Trường Đại học Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: ndtuyen@hcmut.edu.vn |
1069 | KS. Thái Thanh Phong. Phó Giám đốc Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: phongtt74@yahoo.com.vn |
1070 | PGS-TS. Phạm Ngọc Nam. Trưởng Khoa Khoa Lâm nghiệp – Trường Đại học Nông lâm TP. HCM. Địa chỉ: Mail: drpnnam@gmail.com |
1071 | PGS-TS. Hà Thúc Chí Nhân. Phó Trưởng Khoa Khoa Khoa học & Công nghệ Vật liệu – Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐH Quốc gia TP.HCM. Địa chỉ: Mail: htcnhan@hcmus.edu.vn |
1072 | TS. Hoàng Thị Thanh Hương. N. Phó Trưởng Khoa Khoa Lâm nghiệp – Trường Đại học Nông lâm TP. HCM. Địa chỉ: Mail: thanhhuong_lamnghiep@yahoo.com |
1073 | TS. Trương Văn Minh. Phó Trưởng Khoa phụ trách Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên Trường Đại học Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: tvminh@dnpu.edu.vn |
1074 | TS. Phùng Thanh Nguyên. Phó Lữ đoàn Trưởng Lữ đoàn Pháo binh 75 - Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: |
1075 | Thiếu tá, ThS. Trần Quốc Hoàn. Quản đốc phân xưởng 6 Nhà máy A29 – Cục Kỹ thuật - Quân chủng PKKQ. Địa chỉ: Mail: |
1076 | Đại tá TS. NGƯT Nguyễn Chiến Hạm. Chính ủy Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự (Trường ĐH Trần Đại Nghĩa). Địa chỉ: Mail: |
1077 | Thượng tá, ThS. Bùi Trung Kiên. Giám đốc Xí nghiệp Vũ khí/Xí nghiệp liên hợp Z751 - Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng Đường số 12, KCN Quốc phòng, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1078 | Trung tá, KS. Nguyễn Đình Quý. Phó Trưởng Phòng Kỹ thuật Nhà máy A42 – Cục Kỹ thuật – Quân chủng PKKQ. Địa chỉ: Mail: |
1079 | PGS-TS. Nguyễn Thanh Phương. Viện trưởng Viện Kỹ thuật - Trường ĐH Công nghệ TP. HCM (Phó Hiệu Trưởng). Địa chỉ: Mail: nt.phuong@hutech.edu.vn |
1080 | PGS-TS. Nguyễn Ngọc Lâm. N. Phân Viện Trưởng Phân Viện Nghiên cứu điện tử, tin học & tự động hóa. Địa chỉ: Mail: nngoclam14@gmail.com |
1081 | TS. Võ Thành Công. Giảng viên Bộ môn Công nghệ Hóa học và Vật liệu - Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM. Địa chỉ: Mail: vothanhcong@iuh.edu.vn |
1082 | TS. Dương Thị Thúy Nga. Phụ trách Khoa, Trưởng Bộ môn Bộ môn Tin học TN&MT - Khoa Hệ thống thông tin & Viễn thám - Trường ĐH Tài nguyên & Môi trường TP. HCM. Địa chỉ: Mail: dttnga_cntt@hcmunre.edu.vn |
1083 | ThS. Trần Lâm Sinh. Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1084 | Đại tá, TS. Phan Thành Công. N. Trưởng Cơ quan đại diện phía Nam Viện KH&CN Quân sự. Địa chỉ: Mail: ptcong.pc@gmail.com |
1085 | Đại tá, ThS. Đoàn Thanh Hiếu. Nguyên Viện Phó Viện CNTT (BQP). Địa chỉ: Mail: hieudt1962@gmail.com |
1086 | Đại tá, CNQS Ngô Quang Thuấn. Phó Chỉ huy Trưởng Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nài. Địa chỉ: Mail: |
1087 | ThS. Vũ Ngọc Tuấn Anh. Phó Trưởng Phòng Quản lý Công nghiệp Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1088 | TS. Trần Trung Nhân. Trưởng Ban Ban Nội chính Tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1089 | PGS-TS. Vũ Đức Lung. Chủ tịch HĐ Trường Trường ĐH Công nghệ thông tin. Địa chỉ: Mail: lungvd@uit.edu.vn |
1090 | TS. Nguyễn Đức Thái. Chủ nhiệm Bộ môn BM Hệ thống & Mạng máy tính – Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: ngdthai@hcmut.edu.vn thaicse@gmail.com |
1091 | Thiếu tá, Thạc sỹ Trần Vũ Đại. Phó Chủ nhiệm Khoa Khoa CNTT - Trường Sĩ quan Kỹ Thuật Quân sự, Tổng cục kỹ thuật. Địa chỉ: Mail: vudai81@gmail.com |
1092 | Thượng tá, CN. Vũ Toàn Thắng. Phó Trung đoàn Trưởng Trung đoàn 935. Địa chỉ: Mail: blueangle469@gmail.com |
1093 | PGS-TS. Nguyễn Tấn Tiến. Giám đốc Phòng Thí nghiệm trọng điểm Quốc gia Điều khiển số và Kỹ thuật hệ thống – Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: nttien@dcselab.edu.vn nttien@hcmut.edu.vn |
1094 | TS. Lý Cẩm Hùng. Trưởng Khoa Khoa Khoa học đại cương – Trường ĐH Tài nguyên & Môi trường TP.HCM. Địa chỉ: Mail: lchung@hcmunre.edu.vn |
1095 | ThS. Võ Hoàng Khai. Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: khaivh@dongnai.gov.vn |
1096 | PGS-TS. Lê Minh Viễn. Giảng viên Khoa Kỹ thuật Hóa học – Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: lmvien@hcmut.edu.vn |
1097 | KS. Đặng Thành Nam. Phó Trưởng Phòng Phòng Quản lý Chất lượng xây dựng - Sở Xây dựng tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: dangthanhnam1983@yahoo.com |
1098 | TS. Phạm Văn Toản. Trưởng Khoa Khoa Cơ điện – Điện tử - Trường ĐH Lạc Hồng. Địa chỉ: Mail: toanlhu@gmail.com toan@lhu.edu.vn |
1099 | TS. Ngô Thanh Quyền. Trưởng Bộ môn Điều khiển tự động - Khoa Công nghệ điện - Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM. Địa chỉ: Mail: ngothanhquyen@iuh.edu.vn |
1100 | TS. Chu Công Nghị. Giảng viên Khoa Công nghiệp & Kiến trúc - Trường Đại học Lâm nghiệp – Phân hiệu Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: congnghich19a@gmail.com |
1101 | TS. NGUYỄN NGỌC ÂN. Giảng viên Khoa Hóa – Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐH Quốc gia TP.HCM . Địa chỉ: Mail: nnan@hcmus.edu.vn |
1102 | PGS-TS. Phạm Văn Việt. Trưởng Phòng Phòng KHCN – Trường ĐH Công nghệ TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1103 | PGS-TS. Nguyễn Thái Hoàng. Trưởng Bộ môn Bộ môn Hóa Lý, Khoa Hóa, Trường ĐH KHTN – ĐH Quốc gia TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1104 | TS. Lê Phương Trường. Trưởng Phòng Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng, Trường ĐH Lạc Hồng. Địa chỉ: Mail: |
1105 | TS. Đinh Đức Anh. Giảng viên Viện Nghiên cứu Vật liệu, Trường ĐH Nguyễn Tất Thành. Địa chỉ: Mail: |
1106 | ThS. Nguyễn Chí Phong. Phó Trưởng Phòng Phòng Kinh tế và Hạ tầng, UBND huyện Tân Phú. Địa chỉ: Mail: |
1107 | TS. Nguyễn Thị Thuận. Phó Trưởng Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc – Phân hiệu Trường ĐH Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1108 | KS. Quách Hùng Duy. Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần gỗ dán ECO. Địa chỉ: Mail: |
1109 | Ô. Hồ Sơn Đài. Trưởng phòng KHCNMT (Mảng Khoa học xã hội) Bộ Tư lệnh quân khu 7. Địa chỉ: Mail: hosondai@yahoo.com.vn |
1110 | PGS-TS. Vũ Thanh Hiệp. Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Nguyễn Huệ. Địa chỉ: Mail: hiepvuthanhlq2@gmail.com |
1111 | Ô. Tô Tuấn. Cán bộ Viện Công nghệ thông tin thuộc Bộ quốc phòng tại TP. HCM. Địa chỉ: Mail: totuan4@yahoo.com |
1112 | Ô. Nguyễn Văn Huế. Trưởng khoa Khoa Binh chủng - Trường Sĩ quan Lục quân 2. Địa chỉ: Mail: vanhuebclq2@gmail.com |
1113 | Ô. Đặng Quang Khải. Giám đốc Công ty Thông tin Điện tử Z755 - Binh chủng Thông tin Liên lạc. Địa chỉ: Mail: |
1114 | Ô. Nguyễn Quang Minh. Phó Giám đốc Học viện Kỹ thuật Mật mã. Địa chỉ: Mail: |
1115 | KSC. Nguyễn Đức Nhất. N. Giám đốc Xí nghiệp Vũ khí/Xí nghiệp liên hợp Z751 – Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng. Địa chỉ: Mail: nguyenducnhat78@gmail.com |
1116 | TS. Phùng Thanh Nguyên. Phó Lữ đoàn Trưởng Lữ đoàn Pháo binh 75 - Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: |
1117 | Trung tá, ThS. Trần Quốc Hoàn. Quản đốc phân xưởng 1 Nhà máy A29 – Cục Kỹ thuật - Quân chủng PKKQ. Địa chỉ: Mail: |
1118 | Đại tá TS. NGƯT Nguyễn Chiến Hạm. Chính ủy Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự (Trường ĐH Trần Đại Nghĩa). Địa chỉ: Mail: |
1119 | Thượng tá, ThS. Bùi Trung Kiên. Giám đốc Xí nghiệp Vũ khí/Xí nghiệp liên hợp Z751 - Tổng cục Kỹ thuật/Bộ Quốc phòng Đường số 12, KCN Quốc phòng, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: buitrungkien77@gmail.com |
1120 | Trung tá, KS. Nguyễn Đình Quý. Quản đốc phân xưởng 8 Nhà máy A42 – Cục Kỹ thuật – Quân chủng PKKQ. Địa chỉ: Mail: dinhquy792016@gmail.com |
1121 | Đại tá, TS. Phan Thành Công. N. Trưởng Cơ quan đại diện phía Nam Viện KH&CN Quân sự. Địa chỉ: Mail: ptcong.pc@gmail.com |
1122 | Đại tá, ThS. Đoàn Thanh Hiếu. Nguyên Viện Phó Viện CNTT (BQP). Địa chỉ: Mail: hieudt1962@gmail.com |
1123 | Đại tá, CNQS Ngô Quang Thuấn. Phó Chỉ huy Trưởng Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nài. Địa chỉ: Mail: |
1124 | TS. Trần Trung Nhân. Trưởng Ban Ban Nội chính Tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1125 | Thiếu tá, Thạc sỹ Trần Vũ Đại. Phó Chủ nhiệm Khoa Khoa CNTT - Trường Sĩ quan Kỹ Thuật Quân sự, Tổng cục kỹ thuật. Địa chỉ: Mail: vudai81@gmail.com |
1126 | Thượng tá, CN. Vũ Toàn Thắng. Phó Trung đoàn Trưởng Trung đoàn 935. Địa chỉ: Mail: blueangle469@gmail.com |
1127 | PGS-TS. Trần Ngọc Đức. Trưởng Khoa Khoa Luật – Trường ĐH CSND. Địa chỉ: Mail: ngocdutranlaw@gmail.com |
1128 | PGS-TS. Bùi Thành Chung. Phó Trưởng Khoa Khoa CSHS – Trường ĐH CSND. Địa chỉ: Mail: buithanhchungdhcs@gmail.com |
1129 | Đại tá, CN. Trần Anh Sơn. Phó Giám đốc Công an tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1130 | Đại tá, TS. Nguyễn Quốc Tư. Chủ nhiệm Bộ môn Kỹ thuật Khoa Trinh sát – Trường Sĩ Quan Lục quân 2. Địa chỉ: Mail: quoctu030270@gmail.com |
1131 | TRUNG TÁ, THS. ĐẶNG VĂN ĐỒNG. Phó Giám đốc Xí nghiệp sửa chữa vũ khí Z751. Địa chỉ: Mail: |
1132 | TRUNG TÁ, THS. LÊ ĐỨC TRÍ. Giám đốc Chi nhánh phía Nam Viện Vũ khí – Tổng Cục Công nghiệp QP. Địa chỉ: Mail: leductri.hcm@gmail.com |
1133 | Trung tá Hiệp. Trưởng Phòng Quân khí Cục Kỹ thuật Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: |
1134 | TS. Đỗ Ngọc Long. Phó Chủ nhiệm Khoa Khoa Chiến thuật - Trường Sĩ quan Lục quân 2. Địa chỉ: Mail: |
1135 | Thượng tá, CNQS. Vũ Hồng Chương. Phó Trưởng Phòng Phòng Quân huấn Nhà trường – Bộ Tham mưu – Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: |
1136 | Đại tá, PGS.TS Trần Văn Quyến. Nguyên Trưởng phòng Phòng Đào tạo - Học viện Lục quân. Địa chỉ: Mail: qtran4408@gmail.com |
1137 | Đại tá, TS. Nguyễn Văn Minh. Phó Trưởng Phòng Phòng Khoa học quân sự - Bộ Tư lệnh QK7. Địa chỉ: Mail: |
1138 | ĐẠI TÁ, TS. LÊ ĐỨC LỰ. Trưởng Khoa KHXH&NV Trường Quân sự, Quân đoàn 4. Địa chỉ: Mail: leduclu2367@gmail.com |
1139 | ĐẠI TÁ, THS. PHẠM CÔNG CHỮNG. Trưởng Ban Khoa học Quân sự BTL TP.HCM. Địa chỉ: Mail: chung291@gmail.com |
1140 | THƯỢNG TÁ, THS. ĐINH QUANG TRUNG. Trưởng BM Quân sự chuyên ngành Trường Sĩ quan Kỹ thuật quân sự. Địa chỉ: Mail: quangtrung1541977 |
1141 | TRUNG TÁ, THS. LÊ THANH TÙNG. Trưởng Ban Khoa học Quân sự Trường Quân sự, BTL QK7. Địa chỉ: Mail: |
1142 | Đại tá, CNKHQS Vũ Văn Điền. Chỉ huy Trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1143 | Đại tá, TS. Lê Khắc Huy. Phó Chủ nhiệm chính trị Quân đoàn 4 - BQP. Địa chỉ: Mail: huyqdnd@gmail.com |
1144 | Đại tá, ThS. Trần Trung Lập. Trưởng Khoa Khoa Quân sự - Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự. Địa chỉ: Mail: laptrantrung28@gmail.com |
1145 | Đại tá Nguyễn Hồng Hải. Trưởng Khoa Khoa Binh chủng – Trường Quân sự Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: |
1146 | Trung tá, TS. Phan Văn Long. Phó Trưởng Khoa Khoa An ninh chính trị nội bộ - Trường ĐH An ninh nhân dân. Địa chỉ: Mail: |
1147 | Đại tá, ThS. Nguyễn Văn Việt. Trưởng Khoa Khoa Quân sự địa phương – Trường Quân sự Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: |
1148 | TS. Vũ Thị Nghĩa. Phó Hiệu Trưởng Trường Chính trị tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1149 | ThS. Phạm Tấn Linh. Phó Trưởng ban Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1150 | Ô. Trần Hành. Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An - Bình Dương. Địa chỉ: Mail: |
1151 | Ô. Hoàng Văn Thức. P.Phân viện trưởng Học viện Kỹ thuật mật mã - Hà Nội. Địa chỉ: Mail: |
1152 | Ô. Trần Vĩnh Phước. N. Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP. HCM. Địa chỉ: Mail: phuoc.gis@gmail.com |
1153 | Ô. Hồ Sơn Đài. Trưởng phòng KHCNMT (Mảng Khoa học xã hội) Bộ Tư lệnh quân khu 7. Địa chỉ: Mail: hosondai@yahoo.com.vn |
1154 | Ô. Tân Hạnh. Phó Giám đốc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: tanhanh@ptithcm.edu.vn |
1155 | Ô. Nguyễn Quý Sơn. Viện trưởng Viện Tin học ứng dụng - Hà Nội. Địa chỉ: Mail: |
1156 | Ô. Vũ Thanh Hiệp. Phó Tham mưu trưởng Quân khu 7. Địa chỉ: Mail: hiepvuthanhlq2@gmail.com |
1157 | Ô. Phạm Gia Hải. Phó Chủ tịch Liên hiệp Hội Khoa học Kỹ thuật Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: phamgiahaigis@yahoo.com |
1158 | Ô. Lâm Thành Hiển. P.Hiệu trưởng Trường Đại học Lạc Hồng - Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: lthien70@yahoo.com |
1159 | Ô. Trần Văn Lăng. Phó viện trưởng Viện cơ học và Tin học ứng dụng. Địa chỉ: Mail: langtv@gmail.com |
1160 | Ô. Tô Tuấn. Cán bộ Viện Công nghệ thông tin thuộc Bộ quốc phòng tại TP. HCM. Địa chỉ: Mail: totuan4@yahoo.com |
1161 | Ô. Phạm Đình Sắc. P. Trưởng khoa Khoa Công nghệ - Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1162 | Ô. Nguyễn Trọng. Nguyên Chủ tịch Hội Tin học Tp. Hồ Chí Minh. Địa chỉ: Mail: nguyentronghcm@yahoo.com |
1163 | Ô. Hoàng Ngọc Lân. Giám đốc Trung tâm Tin học và Ngoại ngữ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1164 | Ô. Trần Thành Trai. Nguyên Trưởng Khoa Khoa Tin học - Đại học Mở Bán công Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: trai.tranthanh@gmail.com |
1165 | Ô. Quyền Huy Ánh. Trưởng khoa Khoa Điện - Điện tử. ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: Anhspkt@yahoo.com |
1166 | Ô. Nguyễn Minh Ngọc. Trưởng Bộ môn Khoa CN Điện tử. ĐH Công nghiệp Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: MinhNgockh@gmail.com |
1167 | Ô. Phạm Ngọc Tuấn. Khoa cơ Khí - ĐH Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: phamngoctuan.vn@gmail.com |
1168 | Nguyễn Ngọc Phương. Trưởng khoa Khoa Cơ khí chế tạo máy - ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Địa chỉ: Mail: phuongnn@hcmute.edu.vn |
1169 | Nguyễn Minh Tâm. ĐH Sư phạm Kỹ thuật. Địa chỉ: Mail: |
1170 | Tạ Anh Tuấn. N. Viện trưởng Viện Vật lý TP.HCM. Địa chỉ: Mail: tuantaanh@yahoo.com |
1171 | Nguyễn Hoàng Việt. Giảng viên Khoa Điện tử - Đại học Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1172 | Ông Huỳnh Trung Hiếu. Trưởng khoa Khoa CNTT - Trường ĐH Công nghiệp Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: hthieu@ieee.org |
1173 | Ô. Nguyễn Tuấn Đăng. Trưởng Bộ môn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Khoa Khoa học máy tính – Trường Đại học CNTT Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: dangnt@uit.edu.vn |
1174 | Ô. Trần Minh Triết. Phó trưởng Bộ môn Công nghệ phần mềm ĐH Khoa học Tự nhiên Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: tmtriet@gmail.com |
1175 | Ô. Vũ Thanh Nguyên. Trưởng khoa Công nghệ phần mềm ĐH CNTT Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: nguyenvt@uit.edu.vn |
1176 | Ô. Trần Quang Khôi. Trưởng phòng Phòng Kỹ thuật - Viện Cơ học và tin học ứng dụng Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: tranquangkhoi@hotmail.com |
1177 | Ô. Huỳnh Cao Tuấn. Giám đốc Trung tâm Thông tin Tư liệu - trường Đại học Lạc Hồng. Địa chỉ: Mail: caotuan@lhu.edu.vn |
1178 | . Trưởng khoa Khoa CNTT - trường Đại học Công nghệ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: nguyenvanhung@dntu.edu.vn |
1179 | Ô. Đỗ Thành Trung. Phó Trưởng phòng Phòng Khoa học và công nghệ - Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Địa chỉ: Mail: trungdt@hcmute.edu.vn |
1180 | Ô. Hoàng Thiện Kim. Trưởng khoa Khoa Kỹ thuật điện cơ sở - Trường Cao đẳng Điện lực TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1181 | Ô. Nguyễn Ngọc Tú. Bộ môn Thiết bị điện - Khoa Điện, Điện tử - Trường ĐH Bách khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1182 | Ô. Nguyễn Quốc Hưng. Trưởng Khoa Khoa Kỹ thuật - Trường ĐH Việt Đức. Địa chỉ: Mail: hung.nq@vgu.edu.vn |
1183 | Ô. Nguyễn Văn Liệt. Phó Chủ tịch Liên hiệp Hội Khoa học Kỹ thuật Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1184 | Ô. Trần Công Hùng. Phó Trưởng phòng Phòng Đào tạo & KHCN Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở TP.HCM. Địa chỉ: Mail: conghung@ptithcm.edu.vn |
1185 | Ô. Nguyễn Văn Huế. Trưởng khoa Khoa Binh chủng - Trường Sĩ quan Lục quân 2. Địa chỉ: Mail: vanhuebclq2@gmail.com |
1186 | Ô. Trần Thanh Việt. Phó Trưởng khoa Khoa CNTT - Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: ttviet@iotsoftvn.com |
1187 | Ô. Nguyễn Minh Tâm. Trưởng Khoa Khoa Điện - Điện tử. ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1188 | Ô. Lê Mỹ Hà. Trưởng Bộ môn Cơ sở kỹ thuật điện Khoa Điện - Điện tử. ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: halm@hcmute.edu.vn |
1189 | Ô. Lê Hoàng Nghiêm. Trưởng Phòng Đào tạo - Trưởng Bộ môn Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Trường ĐH Tài nguyên Môi trường TP. HCM. Địa chỉ: Mail: hoangnghiem@hcmunre.edu.vn hoangnghiem.vn72@gmail.com |
1190 | Ô. Trương Đình Nhơn. Trưởng Bộ môn Bộ môn Hệ thống điện - Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM. Địa chỉ: Mail: |
1191 | Bà Tô Thị Hiền. Trưởng Khoa Môi trường Khoa Môi trường - Trường ĐH KHTN TP.HCM. Địa chỉ: Mail: tohien@hcmus.edu.vn |
1192 | Ô. Mai Văn Nhơn. Phó Trưởng Ban Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: nhonmv@dongnai.gov.vn mainhon@gmail.com |
1193 | Ô. Dương Minh Dũng. Giám đốc Sở Công thương tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: dungdm.ct@dongnai.gov.vn |
1194 | Ô. Nguyễn Nhật Huy. Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Khoa MT&TN - Trường ĐH Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: nnhuy@hcmut.edu.vn |
1195 | Ô. Nguyễn Tấn Phong. Phó Trưởng khoa Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Khoa MT&TN - Trường ĐH Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: ntphong@hcmut.edu.vn |
1196 | Ô. Võ Lê Phú. Phó Trưởng khoa Bộ môn Kỹ thuật Môi trường - Khoa MT&TN - Trường ĐH Bách khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: volephu@hcmut.edu.vn |
1197 | Ô. Lê Văn Bình. Phó Chi cục trưởng Chi cục Bảo vệ môi trường - Sở TN&MT tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1198 | Ô. Đặng Quang Khải. Giám đốc Công ty Thông tin Điện tử Z755 - Binh chủng Thông tin Liên lạc. Địa chỉ: Mail: |
1199 | Ô. Nguyễn Quang Minh. Phó Giám đốc Học viện Kỹ thuật Mật mã. Địa chỉ: Mail: |
1200 | PGS-TS. Trương Việt Anh. Chủ nhiệm Bộ môn Bộ môn Điện công nghiệp - Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Địa chỉ: Mail: anhtv@hcmute.edu.vn |
1201 | TS. Nguyễn Minh Sơn. Trưởng Khoa Khoa Kỹ thuật máy tính – Trường ĐH Công nghệ thông tin (ĐHQG TP.HCM). Địa chỉ: Mail: sonnm@uit.edu.vn |
1202 | Ông Hồ Quốc Bằng. Trưởng Phòng Phòng Ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu – Viện Tài nguyên & Môi trường. Địa chỉ: Mail: |
1203 | Ông Phạm Viết Ái. Trưởng Phòng Phòng Kinh doanh - Công ty Điện lực Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: vietaidnpc@gmail.com |
1204 | Ông Ngô Quang Thuấn. Phó Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1205 | Ô. Trần Văn Quyến. Nguyên Trưởng phòng Phòng Đào tạo, Học viện Lục quân. Địa chỉ: Mail: q.tran4408@gmail.com |
1206 | KS. Thái Thanh Phong. Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai . Địa chỉ: Mail: |
1207 | Ô. Võ Văn Chánh. P. Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1208 | Ô. Nguyễn Văn Liệt. Phó Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai . Địa chỉ: Mail: |
1209 | Ô. Nguyễn Đinh Tuấn. HiệuTrưởng Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. HCM. Địa chỉ: Mail: |
1210 | Ô. Nguyễn Phước Dân. Trưởng khoa Môi trường Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM. Địa chỉ: Mail: |
1211 | Ô. Trần Minh Chí. Viện Trưởng Viện Kỹ thuật nhiệt đới và Môi trường. Địa chỉ: Mail: |
1212 | Ô. Nguyễn Văn Quán. Giám đốc Trung tâm An toàn Lao động và Công nghệ Môi trường – Trường Đại học Tôn Đức Thắng. Địa chỉ: Mail: |
1213 | Ô. Phạm Minh Đạo. Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1214 | Bà Lê Thi Thanh Thủy. phó Chi Cục trưởng Chi Cục Bảo vệ Môi trường tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1215 | Ô. Nguyễn Mạnh Văn. Trưởng ban thường trực Ban Quản lý Khu công nghiệp Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1216 | Ô. Lê Ngọc Tích. Phó Trưởng phòng Phòng Kỹ thuật an toàn - Môi trường - Sở Công thương Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1217 | Ô. Nguyễn Tiến Thắng. Nguyên Viện trưởng Viện Sinh học nhiệt đới. Địa chỉ: Mail: thangnt1949@gmail.com |
1218 | Ô. Trần Công Luận. Hiệu trưởng Trường Đại học Tây Đô. Địa chỉ: Mail: congluan53@gmail.com |
1219 | Ô. Bùi Văn Lệ. Khoa Sinh học - Trường ĐH KHTN TP.HCM. Địa chỉ: Mail: bvanle@hcmus.edu.vn |
1220 | Ô. Phan Tại Huân. Trưởng khoa Khoa Công nghệ thực phẩm – Trường ĐH Nông lâm TP.HCM. Địa chỉ: Mail: huanpt@yahoo.com |
1221 | Ô. Lê Đình Đôn. Trưởng Bộ môn CNSH Trường Đại học Nông lâm TP.HCM. Địa chỉ: Mail: ledinhdon@hcmuaf.edu.vn |
1222 | Ô. Lại Quốc Đạt. Phó Trưởng khoa Khoa Kỹ thuật Hóa học – Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM. Địa chỉ: Mail: lqdat@hcmut.edu.vn |
1223 | Bà Phan Thị Thanh Diệu. Khoa Công nghệ Hóa học – Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM. Địa chỉ: Mail: phandieu@yahoo.com |
1224 | Ô. Vương Chí Hùng. Giám đốc Công ty Cổ phần Dược phẩm Vimedimex. Địa chỉ: Mail: vuongchihung2005@gmail.com |
1225 | TS. Đoàn Đức Vũ. P. Giám đốc Phân Viện Chăn nuôi Nam bộ. Địa chỉ: Mail: doanducvu@yahoo.com |
1226 | GS.TS Dương Nguyên Khang. Giám đốc Trung tâm nghiên cứu và chuyển giao KH Công nghệ - ĐH Nông Lâm Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: duongnguyenkhang@gmail.com |
1227 | TS. Trần Văn Chính. N. Trưởng BM giống động vật Trường Đại học Nông lâm TP.HCM. Địa chỉ: Mail: chinh.tranvan@hcmuaf.edu.vn |
1228 | TS. Phạm Tất Thắng. N. Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chăn nuôi heo Bình Thắng (Phân Viện chăn nuôi Nam bộ). Địa chỉ: Mail: phamtatthangias@yahoo.com |
1229 | ThS. Nguyễn Trường Giang. Phó Chi cục Trưởng Chi cục Chăn nuôi và Thú y Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: giangtam1971@yahoo.com.vn |
1230 | TS. Nguyễn Quốc Đạt. Phó Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam . Địa chỉ: Mail: ttnc2000@gmail.com |
1231 | TS. Đỗ Văn Quang . N. Trưởng Phòng Phòng Nghiên cứu sức khỏe gia súc – Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam. Địa chỉ: Mail: quang.hanoi54@gmail.com |
1232 | TS. NCVC Chung Anh Dũng. Trưởng Bộ môn Chăn nuôi động vật Viện Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Miền Nam. Địa chỉ: Mail: dung.ca@iasvn.org |
1233 | ThS. Trần Lâm Sinh. Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1234 | Ông Huỳnh Minh Hoàn. Giám đốc Sở Y tế Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1235 | Bà Nguyễn Thị Kê. N.Viện trưởng Viện Vaccin và sinh phẩm y tế Nha Trang Viện Vệ sinh Y tế Công cộng Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1236 | Ông Phạm Xuân Hậu. N.Viện trưởng Viện Nghiên cứu Giáo dục Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1237 | Bà Cao Minh Nga. Giảng viên chính Bộ môn Vi sinh - Trường Đại học Y Dược Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: pgscaominhnga@yahoo.com |
1238 | Ông Nguyễn Kim Hồng. Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: nkhong@hcmup.edu.vn |
1239 | Ông Lê Minh Hoàng. Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: |
1240 | Ông Trương Sơn. Trưởng phòng TCHC Trung tâm Sức khỏe lao động và môi trường Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: linhsonanh1@yahoo.com |
1241 | Ông Bảo. Trưởng phòng CNTT Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1242 | Ông Vũ. Trưởng khoa CNTT Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM. Địa chỉ: Mail: |
1243 | Bà Huỳnh Lệ Giang. Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai. Địa chỉ: Mail: hlgiang0566@gmail.com |